diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2518 |
1 files changed, 1282 insertions, 1236 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 86aa1ecc..ab052e6f 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,20 +1,21 @@ -# translation of lynx-2.8.6-dev8.po to Vietnamese -# translation of lynx-2.8.6-dev8 to Vietnamese -# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. -# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. -# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005. +# Vietnamese translation for Lynx. +# This file is distributed under the same license as the lynx-2.8.6-dev19 package. +# Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008. +# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: lynx-2.8.6-dev8\n" +"Project-Id-Version: lynx 2.8.6-dev19\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-02-17 15:14-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2005-05-07 01:43+0400\n" -"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"POT-Creation-Date: 2008-04-27 19:12-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2008-04-27 23:20+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: KBabel 1.9.1\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #. ****************************************************************** #. * The following definitions are for status line prompts, messages, or @@ -38,59 +39,59 @@ msgstr "" #: LYMessages.c:32 #, c-format msgid "Alert!: %s" -msgstr "Báo động!: %s" +msgstr "Cảnh giác ! %s" #: LYMessages.c:33 msgid "Welcome" -msgstr "Xin chào mừng" +msgstr "Chào mừng" #: LYMessages.c:34 msgid "Are you sure you want to quit?" -msgstr "Thực sự muốn thoát?" +msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" #: LYMessages.c:36 msgid "Really exit from Lynx?" -msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx?" +msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx không?" #: LYMessages.c:38 msgid "Connection interrupted." -msgstr "Kết nối bị gián đoạn." +msgstr "Kết nối bị ngắt." #: LYMessages.c:39 msgid "Data transfer interrupted." -msgstr "Truyền tải dữ liệu bị gián đoạn." +msgstr "Tiến trình truyền dữ liệu bị gián đoạn." #: LYMessages.c:40 msgid "Cancelled!!!" -msgstr "Đã hủy bỏ!!!" +msgstr "Bị thôi !" #: LYMessages.c:41 msgid "Cancelling!" -msgstr "Đang hủy bỏ!" +msgstr "Đang thôi !" #: LYMessages.c:42 msgid "Excellent!!!" -msgstr "Tuyệt vời!!!" +msgstr "Tốt lắm !" #: LYMessages.c:43 msgid "OK" -msgstr "Đồng ý" +msgstr "OK" #: LYMessages.c:44 msgid "Done!" -msgstr "Đã xong!" +msgstr "Hoàn tất." #: LYMessages.c:45 msgid "Bad request!" -msgstr "Yêu cầu xấu!" +msgstr "Yêu cầu sai." #: LYMessages.c:46 msgid "previous" -msgstr "trước" +msgstr "lùi" #: LYMessages.c:47 msgid "next screen" -msgstr "màn hình tiếp theo" +msgstr "màn hình kế" #: LYMessages.c:48 msgid "HELP!" @@ -98,21 +99,21 @@ msgstr "HÃY GIÚP!" #: LYMessages.c:49 msgid ", help on " -msgstr ", trợ giúp trên" +msgstr ", trợ giúp về " #. #define HELP #: LYMessages.c:51 msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back." -msgstr "Lệnh: Mũi tên - di chuyển, '?' trợ giúp, 'q' thoát, '<-' quay lại." +msgstr "Lệnh: [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp; [q] thoát; [<-] lùi lại." #. #define MOREHELP #: LYMessages.c:53 msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit." -msgstr "-- hãy nhấn phím trắng để xem tiếp, mũi tên - di chuyển, '?' - xem trợ giúp, 'q' - thoát." +msgstr "— [phím dài] xem thêm; [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp, [q] thoát." #: LYMessages.c:54 msgid "-- press space for next page --" -msgstr "-- nhấn phím trằng để xem trang tiếp theo --" +msgstr "— [phím dài] trang kế tiếp —" #: LYMessages.c:55 msgid "URL too long" @@ -122,59 +123,59 @@ msgstr "URL quá dài" #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:61 msgid "(Text entry field) Inactive. Press <return> to activate." -msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn <return> để kích hoạt." +msgstr "(Trường nhập văn bản) Không hoạt động. Nhấn <return> để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:63 msgid "(Textarea) Inactive. Press <return> to activate." -msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để kích hoạt." +msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn <return> để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E #: LYMessages.c:65 #, c-format msgid "(Textarea) Inactive. Press <return> to activate (%s for editor)." -msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để kích hoạt (%s cho trình soạn thảo)." +msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn <return> để kích hoạt (%s để mở trình soán thảo)." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:67 msgid "(Form field) Inactive. Use <return> to edit." -msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để soạn thảo." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Nhấn <return> để soạn thảo." #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X #: LYMessages.c:69 #, c-format msgid "(Form field) Inactive. Use <return> to edit (%s to submit with no cache)." -msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để soạn thảo (%s để gửi đi không có cache)." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Nhấn <return> để soạn thảo (%s để gửi đi mà không nhớ tạm)." #. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:71 msgid "(Form field) Inactive. Press <return> to edit, press <return> twice to submit." -msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để soạn thảo, nhấn <return> hai lần để gửi đi." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để soạn thảo, nhấn <return> hai lần để gửi đi." #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA #: LYMessages.c:73 msgid "(mailto form field) Inactive. Press <return> to change." -msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để thay đổi." +msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để thay đổi." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:75 msgid "(Password entry field) Inactive. Press <return> to activate." -msgstr "(Vùng mục mật khẩu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để kích hoạt." +msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG #: LYMessages.c:78 msgid "UNMODIFIABLE file entry field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Vùng mục UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Hãy dùng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "Trường nhập tập tin KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE #: LYMessages.c:80 msgid "(File entry field) Enter filename. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "(Vùng mục tập tin) Hãy nhập tên tập tin. Sử dụng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "(Trường nhập tập tin) Hãy nhập tên tập tin. Sử dụng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE #: LYMessages.c:82 msgid "(Text entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "(Trường nhập văn bản) Hãy nhập. Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE #: LYMessages.c:84 @@ -185,151 +186,151 @@ msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab #: LYMessages.c:86 #, c-format msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)." -msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập văn bản. Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp (%s để dùng trình soạn thảo)." +msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp (%s để mở trình soạn thảo)." #. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG #: LYMessages.c:88 msgid "UNMODIFIABLE form text field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "Trường văn bản biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:90 msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit." -msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng <return> để gửi đi." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X #: LYMessages.c:92 #, c-format msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit (%s for no cache)." -msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng <return> để gửi đi. (%s để không cache)." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi. (%s để không nhớ tạm)." #. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:94 msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit, arrows or tab to move off." -msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG #: LYMessages.c:96 msgid "UNMODIFIABLE form field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "Trường biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG #: LYMessages.c:98 msgid "(mailto form field) Enter text. Use <return> to submit, arrows to move off." -msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi email) Hãy nhập văn bản. Sử dụng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG #: LYMessages.c:100 msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit." -msgstr "(Bỉểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." +msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE #: LYMessages.c:102 msgid "(Password entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "(Vùng mật khẩu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặctab để đi tiếp." +msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Hãy nhập. Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG #: LYMessages.c:104 msgid "UNMODIFIABLE form password. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Vùng mẫu điền mật khẩu UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "Mật khẩu biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE #: LYMessages.c:106 msgid "(Checkbox Field) Use right-arrow or <return> to toggle." -msgstr "(Hộp lựa chọn) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt." +msgstr "(Trường hộp chọn) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt." #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG #: LYMessages.c:108 msgid "UNMODIFIABLE form checkbox. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Vùng hộp lựa chọn UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "Hộp lựa chọn KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE #: LYMessages.c:110 msgid "(Radio Button) Use right-arrow or <return> to toggle." -msgstr "(Nút Radio) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt." +msgstr "(Nút chọn một) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt." #. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG #: LYMessages.c:112 msgid "UNMODIFIABLE form radio button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Nút radio UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp." +msgstr "Nút chọn một biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX #: LYMessages.c:114 msgid "Submit ('x' for no cache) to " -msgstr "Gửi ('x' để không cache) tới " +msgstr "Gửi ('x' để không nhớ tạm) cho " #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX #: LYMessages.c:116 msgid "Submit to " -msgstr "Gửi tới " +msgstr "Gửi cho " #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:118 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit ('x' for no cache)." -msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để gửi ('x' để không cache)." +msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi ('x' để không nhớ tạm)." #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:120 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit." -msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi." +msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG #: LYMessages.c:122 msgid "DISABLED form submit button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Nút gửi đi DISABLED (không dùng). Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp." +msgstr "Nút gửi đi BỊ TẮT. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX #: LYMessages.c:124 msgid "Submit mailto form to " -msgstr "Gửi mẫu mailto (thư) tới " +msgstr "Gửi thư biểu mẫu cho" #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG #: LYMessages.c:126 msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or <return> to submit." -msgstr "(nút gửi thư) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi." +msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG #: LYMessages.c:128 msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit." -msgstr "(nút gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." +msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." #. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE #: LYMessages.c:130 msgid "(Form reset button) Use right-arrow or <return> to reset form to defaults." -msgstr "(Đặt lại) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để đặt lại thành mặc định" +msgstr "(Đặt lại biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để đặt lại biểu mẫu thành các giá trị mặc định" #. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG #: LYMessages.c:132 msgid "DISABLED form reset button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." +msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE #: LYMessages.c:134 msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option." -msgstr "(Danh sách tùy chọn) Sử dụng các mũi tên và enter để chọn." +msgstr "(Danh sách tùy chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn." #. #define CHOICE_LIST_MESSAGE #: LYMessages.c:136 msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option." -msgstr "(Danh sách lựa chọn) Sử dụng các phím mũi tên và enter để chọn tùy chọn." +msgstr "(Danh sách lựa chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn." #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG #: LYMessages.c:138 msgid "UNMODIFIABLE option list. Use return or arrow keys to review or leave." -msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." +msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ." #. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG #: LYMessages.c:140 msgid "UNMODIFIABLE choice list. Use return or arrow keys to review or leave." -msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." +msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ." #: LYMessages.c:141 msgid "Submitting form..." -msgstr "Đang gửi mẫu đơn đi..." +msgstr "Đang gửi biểu mẫu..." #: LYMessages.c:142 msgid "Resetting form..." -msgstr "Đang đặt lại mẫu đơn..." +msgstr "Đang đặt lại biểu mẫu..." #. #define RELOADING_FORM #: LYMessages.c:144 @@ -339,49 +340,49 @@ msgstr "Đang nạp tài liệu. Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ m #: LYMessages.c:145 #, c-format msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!" -msgstr "Cảnh báo: Không thể chuyển đổi bảng mã của dữ liệu trong đơn thành %s!" +msgstr "Cảnh báo : không thể chuyển đổi từ dữ liệu sang bộ ký tự %s." #. #define NORMAL_LINK_MESSAGE #: LYMessages.c:148 msgid "(NORMAL LINK) Use right-arrow or <return> to activate." -msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG) Hãy dùng mũi tên sang phải hoặc <return> để kích hoạt." +msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG) Dùng mũi tên sang phải hoặc <return> để kích hoạt." #: LYMessages.c:149 msgid "The resource requested is not available at this time." -msgstr "Hiện thời không thể đáp ứng tài nguyên yêu cầu." +msgstr "Đã yêu cầu một tài nguyên hiện thời không sẵn sàng." #: LYMessages.c:150 msgid "Enter Lynx keystroke command: " -msgstr "Hãy nhập câu lệnh phím Lynx: " +msgstr "Gõ lệnh động tác gõ phím Lynx:" #: LYMessages.c:151 msgid "Looking up " -msgstr "Đang tìm " +msgstr "Đang tra tìm" #: LYMessages.c:152 #, c-format msgid "Getting %s" -msgstr "Nhận %s" +msgstr "Đang lấy %s" #: LYMessages.c:153 #, c-format msgid "Skipping %s" -msgstr "Nhảy qua %s" +msgstr "Đang bỏ qua %s" #: LYMessages.c:154 #, c-format msgid "Using %s" -msgstr "Sử dụng %s" +msgstr "Đang dùng %s" #: LYMessages.c:155 #, c-format msgid "Illegal URL: %s" -msgstr "URL không đúng: %s" +msgstr "URI cấm: %s" #: LYMessages.c:156 #, c-format msgid "Badly formed address %s" -msgstr "Địa chỉ xấu %s" +msgstr "Địa chỉ dạng sai %s" #: LYMessages.c:157 #, c-format @@ -390,149 +391,149 @@ msgstr "URL: %s" #: LYMessages.c:158 msgid "Unable to access WWW file!!!" -msgstr "Không truy cập được tập tin WWW!!!" +msgstr "Không thể truy cập vào tập tin WWW." #: LYMessages.c:159 #, c-format msgid "This is a searchable index. Use %s to search." -msgstr "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm." +msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:" #. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE #: LYMessages.c:161 #, c-format msgid "--More-- This is a searchable index. Use %s to search." -msgstr "--Còn nữa-- Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm." +msgstr "—Thêm— Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:" #: LYMessages.c:162 msgid "You have entered an invalid link number." -msgstr "Số liên kết vừa nhập không đúng." +msgstr "Bạn đã gõ một số liên kết không hợp lệ." #. #define SOURCE_HELP #: LYMessages.c:164 msgid "Currently viewing document source. Press '\\' to return to rendered version." -msgstr "Hiện thời đang xem nguồn của tài liệu. Nhấn '\\' để trở lại phiên bản đưa ra." +msgstr "Hiện thời đang xem mã nguồn của tài liệu. Nhấn « \\ » để trở lại phiên bản được vẽ." #. #define NOVICE_LINE_ONE #: LYMessages.c:166 msgid " Arrow keys: Up and Down to move. Right to follow a link; Left to go back. \n" -msgstr " Mũi tên: Lên/Xuống - di chuyển. Phải - mở liên kết; Trái - trang trước. \n" +msgstr " Mũi tên: [Trên/Xuống] di chuyển; [Phải] theo liên kết; [Trái] lùi lại.\n" #. #define NOVICE_LINE_TWO #: LYMessages.c:168 msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n" -msgstr " H)elp O)ptions P)rint G)o M)àn hình chính Q)uit /=tìm kiếm [delete]=lịch sử \n" +msgstr "[H] trợ giúp; [O] tùy chọn; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát; [/] tìm; [del] lịch sử\n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_A #: LYMessages.c:170 msgid " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" -msgstr " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" +msgstr "Lệnh khác: [H] trợ giúp; [K] sơ đồ phím; [G] đi tới; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát\n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_B #: LYMessages.c:172 msgid " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen search doc: / \n" -msgstr " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen tìm kiếm tài liệu: / \n" +msgstr "Lệnh khác: [B] lùi lại; [E] sửa; [D] tải về; [^R] nạp lại [^W] xoá màn hình; [/] tìm trong tài liệu\n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_C #: LYMessages.c:174 msgid "O)ther cmds C)omment History: <backspace> Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n" -msgstr "O)ther cmds C)omment History: <backspace> Ưa thích: V)iew, A)dd, R)emove \n" +msgstr "Lệnh khác: [C] lịch sử bình luận; [xoá lùi] Đánh dấu ([V] xem; [A] thêm; [R] bỏ)\n" #. #define FORM_NOVICELINE_ONE #: LYMessages.c:176 msgid " Enter text into the field by typing on the keyboard " -msgstr " Hãy nhập văn bản vào vùng này " +msgstr " Hãy nhập văn bản vào trường này bằng cách gõ phím " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO #: LYMessages.c:178 msgid " Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " -msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " +msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL #: LYMessages.c:180 msgid " Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character " -msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " +msgstr " Ctrl-U để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR #: LYMessages.c:182 #, c-format msgid " %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " -msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " +msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR #: LYMessages.c:184 #, c-format msgid " %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character " -msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " +msgstr " %s để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " #. mailto #: LYMessages.c:187 msgid "Malformed mailto form submission! Cancelled!" -msgstr "Sự đệ trình đơn mailto (gửi thư) không đúng! Hủy bỏ!" +msgstr "Sai dạng gửi thư biểu mẫu nên bị thôi." #: LYMessages.c:188 msgid "Warning! Control codes in mail address replaced by ?" -msgstr "Cảnh báo! Mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?" +msgstr "Cảnh báo : mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?" #: LYMessages.c:189 msgid "Mail disallowed! Cannot submit." -msgstr "Không cho phép gửi thư! Không thể gửi đi." +msgstr "Không cho phép gửi thư ! Không thể gửi đi." #: LYMessages.c:190 msgid "Mailto form submission failed!" -msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) không thành công!" +msgstr "Lỗi gửi thư biểu mẫu." #: LYMessages.c:191 msgid "Mailto form submission Cancelled!!!" -msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) bị Hủy bỏ!!!" +msgstr "Việc gửi thư biểu mẫu bị thôi." #: LYMessages.c:192 msgid "Sending form content..." -msgstr "Đang gửi nội dung đơn..." +msgstr "Đang gửi nội dung của biểu mẫu..." #: LYMessages.c:193 msgid "No email address is present in mailto URL!" -msgstr "Không có địa chỉ email trong URL mailto!" +msgstr "URI mailto (gửi thư cho) không chứa địa chỉ thư điện tử." #. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED #: LYMessages.c:195 msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!" -msgstr "Không mở được tập tin tạm thời cho URL mailto!" +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời cho URL mailto (gửi thư cho)." #. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT #: LYMessages.c:197 msgid "Do you wish to include the original message?" -msgstr "Thêm thư gốc vào thư mới?" +msgstr "Bạn có muốn trích dẫn thư gốc không?" #. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT #: LYMessages.c:199 msgid "Do you wish to include the preparsed source?" -msgstr "Thêm nguồn đã phân tích vào?" +msgstr "Bạn có muốn trích dẫn mã nguồn đã phân tích sẵn không?" #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL #: LYMessages.c:201 msgid "Spawning your selected editor to edit mail message" -msgstr "Đang gọi trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư" +msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư" #. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR #: LYMessages.c:203 msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu" -msgstr "Lỗi gọi trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn" +msgstr "Lỗi tạo và thực hiện trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn" #: LYMessages.c:204 msgid "Send this comment?" -msgstr "Gửi trích dẫn này?" +msgstr "Gửi bình luận này không?" #: LYMessages.c:205 msgid "Send this message?" -msgstr "Gửi thư này?" +msgstr "Gửi thư này không?" #: LYMessages.c:206 msgid "Sending your message..." -msgstr "Đang gửi thư..." +msgstr "Đang gửi thư của bạn..." #: LYMessages.c:207 msgid "Sending your comment:" -msgstr "Đang gửi trích dẫn:" +msgstr "Đang gửi bình luận của bạn:" #. textarea #: LYMessages.c:210 @@ -545,96 +546,96 @@ msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh." #: LYMessages.c:213 msgid "file: ACTIONs are disallowed!" -msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép!" +msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép !" #. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED #: LYMessages.c:215 msgid "file: URLs via served links are disallowed!" -msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép!" +msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép !" #: LYMessages.c:216 msgid "Access to local files denied." -msgstr "Truy cập tới các tập tin nội bộ bị cấm." +msgstr "Truy cập vào tập tin cục bộ bị từ chối." #: LYMessages.c:217 msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!" -msgstr "tập tin: không cho phép URL qua bookmark!" +msgstr "tập tin: không cho phép URL qua Đánh dấu !" #. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED #: LYMessages.c:219 msgid "This special URL is not allowed in external documents!" -msgstr "không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu ngoài!" +msgstr "Không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu bên ngoài." #: LYMessages.c:220 msgid "Press <return> to return to Lynx." -msgstr "Nhấn <return> để quay lại Lynx." +msgstr "Bấm phím <return> để trở về Lynx." #. #define SPAWNING_MSG #: LYMessages.c:223 msgid "Spawning DCL subprocess. Use 'logout' to return to Lynx.\n" -msgstr "Đang tạo ra tiến trình con DCL. Dùng 'logout' để quay lại Lynx.\n" +msgstr "Đang tạo và thực hiện tiến trình con DCL. Dùng « logout » để quay lại Lynx.\n" #. #define SPAWNING_MSG #: LYMessages.c:227 msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n" -msgstr "Gõ EXIT để quay lại Lynx.\n" +msgstr "Gõ « EXIT » (thoát) để trở về Lynx.\n" #. #define SPAWNING_MSG #: LYMessages.c:230 msgid "Spawning your default shell. Use 'exit' to return to Lynx.\n" -msgstr "Tạo ra shell mặc định. Hãy dùng 'exit' để quay lại Lynx.\n" +msgstr "Đang tạo và thực hiện trình bao mặc định. Hãy dùng « exit » để quay lại Lynx.\n" #: LYMessages.c:233 msgid "Spawning is currently disabled." -msgstr "Việc tạo ra bị tắt bỏ." +msgstr "Chức năng tạo và thực hiện hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:234 msgid "The 'd'ownload command is currently disabled." -msgstr "Câu lệnh 'd'ownload (tải xuống) bị tắt." +msgstr "Câu lệnh « 'd'ownload » (tải về) hiện hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:235 msgid "You cannot download an input field." -msgstr "Không thể tải xuống một vùng nhập dữ liệu." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một trường nhập liệu." #: LYMessages.c:236 msgid "Form has a mailto action! Cannot download." -msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư)! Không thể tải xuống." +msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư) thì không thể tải xuống." #: LYMessages.c:237 msgid "You cannot download a mailto: link." -msgstr "Không thể tải xuống một mailto: liên kết." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một liên kết mailto: (gửi thư)." #: LYMessages.c:238 msgid "You cannot download cookies." -msgstr "Không thể tải xuống cookies." +msgstr "Bạn không thể tải xuống cookie." #: LYMessages.c:239 msgid "You cannot download a printing option." -msgstr "Không thể tải xuống một tủy chọn in." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn in ẩn." #: LYMessages.c:240 msgid "You cannot download an upload option." -msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn tải lên (upload)." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn tải lên." #: LYMessages.c:241 msgid "You cannot download an permit option." -msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn cho phép." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn cho phép." #: LYMessages.c:242 msgid "This special URL cannot be downloaded!" -msgstr "Không tải xuống được URL đặc biệt này!" +msgstr "Không thể tải xuống địa chỉ URL đặc biệt này." #: LYMessages.c:243 msgid "Nothing to download." -msgstr "Không có gì để tải xuống." +msgstr "Không có gì cần tải xuống." #: LYMessages.c:244 msgid "Trace ON!" -msgstr "Trace (theo dấu vết) BẬT!" +msgstr "Tìm đường BẬT !" #: LYMessages.c:245 msgid "Trace OFF!" -msgstr "Trace (theo dấu vết) TẮT!" +msgstr "Tìm đường TẮT !" #. #define CLICKABLE_IMAGES_ON #: LYMessages.c:247 @@ -649,12 +650,12 @@ msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON #: LYMessages.c:251 msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings! Reloading..." -msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALTs cho những inline không có chuỗi ALT! Đang nạp lại..." +msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALT cho mỗi ảnh trực tiếp không có chuỗi xen kẽ ALT! Đang nạp lại..." #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF #: LYMessages.c:253 msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored! Reloading..." -msgstr "Những inline không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..." +msgstr "Ảnh trực tiếp không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..." #: LYMessages.c:254 msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF! Reloading..." @@ -667,233 +668,233 @@ msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang nạp lại..." #. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL #: LYMessages.c:257 msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): " -msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc L)iên kết hoặc C)Không gửi (d,l,c): " +msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu hoặc [L] liên kết, hoặc [C] thôi: " #. #define HEAD_D_OR_CANCEL #: LYMessages.c:259 msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): " -msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc hoặc C)Không gửi (d,l,c): " +msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu, hoặc [C] thôi: " #: LYMessages.c:260 msgid "Sorry, the document is not an http URL." -msgstr "Rất tiếc, tài liệu không phải là một URL http." +msgstr "Tiếc là tài liệu không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)." #: LYMessages.c:261 msgid "Sorry, the link is not an http URL." -msgstr "Rất tiếc, liên kết không phải là một URL http." +msgstr "Tiếc là liên kết không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)." #: LYMessages.c:262 msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled." -msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này bị tắt bỏ." +msgstr "Tiếc là HÀNH VI cho biểu mẫu này đã bị tắt." #. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL #: LYMessages.c:264 msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL." -msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này không phải là một URL http." +msgstr "Rất tiếc, HÀNH VI cho biểu mẫu này không phải là một URL kiểu http." #: LYMessages.c:265 msgid "Not an http URL or form ACTION!" -msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!" +msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH VI." #: LYMessages.c:266 msgid "This special URL cannot be a form ACTION!" -msgstr "URL đặc biệt này không thể là một biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!" +msgstr "URL đặc biệt này không thể là một HÀNH VI của biểu mẫu." #: LYMessages.c:267 msgid "URL is not in starting realm!" -msgstr "URL không nằm trong vùng bắt đầu!" +msgstr "Địa chỉ URL không nằm trong vùng bắt đầu." #: LYMessages.c:268 msgid "News posting is disabled!" -msgstr "Gửi tin bị tắt!" +msgstr "Chức năng gửi bài tin đã bị tắt" #: LYMessages.c:269 msgid "File management support is disabled!" -msgstr "Hỗ trợ sự quản lý tập tin bị tắt!" +msgstr "Hỗ trợ quản lý tập tin đã bị tắt." #: LYMessages.c:270 msgid "No jump file is currently available." -msgstr "Không có tập tin nhảy (jump) nào." +msgstr "Hiện thời không có sẵn tập tin nhảy." #: LYMessages.c:271 msgid "Jump to (use '?' for list): " -msgstr "Nhảy tới (dùng '?' để liệt kê): " +msgstr "Nhảy tới (dùng « ? » để liệt kê): " #: LYMessages.c:272 msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!" -msgstr "Không cho phép nhảy tới một đường tắt URL!" +msgstr "Không cho phép nhảy tới một địa chỉ URL viết tắt." #: LYMessages.c:273 msgid "Random URL is disallowed! Use a shortcut." -msgstr "Không cho phép URL ngẫu nhiên! Hãy dùng một đường tắt." +msgstr "Không cho phép dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên. Hãy dùng một lối tắt." #: LYMessages.c:274 msgid "No random URLs have been used thus far." -msgstr "Không có URL ngẫu nhiên nào sử dụng." +msgstr "Chưa dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên." #: LYMessages.c:275 msgid "Bookmark features are currently disabled." -msgstr "Tính năng Ưa thích bị tắt." +msgstr "Các tính năng Đánh dấu đã bị tắt." #: LYMessages.c:276 msgid "Execution via bookmarks is disabled." -msgstr "Thực hiện qua Ưa thích bị tắt." +msgstr "Chức năng thực hiện thông qua Đánh dấu đã bị tắt." #. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED #: LYMessages.c:278 #, c-format msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options." -msgstr "Chưa xác định tập tin Ưa thích. Hãy dùng %s để xem tùy chọn." +msgstr "Chưa xác định tập tin Đánh dấu. Hãy dùng %s để xem tùy chọn." #. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST #: LYMessages.c:280 msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion." -msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách \"nóng\" X Mosaic." +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách nóng Mosaic X." #: LYMessages.c:281 msgid "ERROR - unable to open bookmark file." -msgstr "LỖI - không mở được tập tin Ưa thích." +msgstr "LỖI — không thể mở tập tin Đánh dấu." #. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL #: LYMessages.c:283 msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link." -msgstr "Không mở được tập tin Ưa thích để xóa liên kết." +msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu để xoá liên kết." #. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL #: LYMessages.c:285 msgid "Unable to open scratch file for deletion of link." -msgstr "Không mở được tập tin scratch để xóa liên kết." +msgstr "Không thể mở tập tin ghi tạm để xoá liên kết." #: LYMessages.c:287 msgid "Error renaming scratch file." -msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin scratch." +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin ghi tạm. " #: LYMessages.c:289 msgid "Error renaming temporary file." -msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin tạm thời." +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời." #. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL #: LYMessages.c:291 msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link." -msgstr "Không sao chép được tập tin tạm thời để xóa liên kết." +msgstr "Không thể sao chép tập tin tạm thời để xoá liên kết." #. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL #: LYMessages.c:293 msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link." -msgstr "Không mở lại được tập tin tạm thời để xóa liên kết." +msgstr "Không thể mở lại tập tin tạm thời để xoá liên kết." #. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE #: LYMessages.c:296 msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file." -msgstr "Liên kết không nằm trên một dòng trong tập tin Ưa thích." +msgstr "Liên kết không nằm riêng trên một dòng trong tập tin Đánh dấu." #: LYMessages.c:297 msgid "Bookmark deletion failed." -msgstr "Xóa ưa thích không thành công." +msgstr "Lỗi xoá Đánh dấu." #. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED #: LYMessages.c:299 msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)." -msgstr "Không đi qua được tập tin Ưa thích (chỉ các URL http)." +msgstr "Không đi qua được tập tin Đánh dấu (chỉ các URL http)." #. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN #: LYMessages.c:301 msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first" -msgstr "Không mở được tập tin ưa thích, đầu tiên hãy dùng 'a' để ghi nhớ một liên kết" +msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu : trước tiên hãy dùng « a » để lưu liên kết." #: LYMessages.c:302 msgid "There are no links in this bookmark file!" -msgstr "Không có liên kết nào trong tập tin ưa thích!" +msgstr "Không có liên kết trong tập tin Đánh dấu này." #. #define CACHE_D_OR_CANCEL #: LYMessages.c:304 #, fuzzy msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): " -msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc hoặc C)Không gửi (d,l,c): " +msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu, hoặc [C] thôi: " #. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL #: LYMessages.c:306 msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): " -msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu hoặc L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,l,c): " +msgstr "Lưu [D] tài liệu hoặc [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " #: LYMessages.c:307 msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): " -msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,c): " +msgstr "Lưu [D] tài liệu vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " #: LYMessages.c:308 msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): " -msgstr "Ghi nhớ L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (l,c): " +msgstr " Lưu [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " #. #define NOBOOK_POST_FORM #: LYMessages.c:310 msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks." -msgstr "Không thể ghi nhớ tài liệu từ biểu mẫu với nội dung POST thành ưa thích." +msgstr "Tài liệu từ biểu mẫu có nội dung POST thì không thể được lưu dạng Đánh dấu." #: LYMessages.c:311 msgid "Cannot save form fields/links" -msgstr "Không ghi nhớ được biểu mẫu vùng/liên kết" +msgstr "Không thể lưu trường/liên kết của biểu mẫu" #. #define NOBOOK_HSML #: LYMessages.c:313 msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks." -msgstr "Không thể ghi các tập tin lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn và danh sách thành ưa thích." +msgstr "Không thể lưu dạng Đánh dấu tập tin kiểu lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn hoặc danh sách." #. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE #: LYMessages.c:315 msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?" -msgstr "Thực sự muốn xóa liên kết này tử tập tin ưa thích?" +msgstr "Bạn thực sự muốn xoá liên kết này khỏi tập tin Đánh dấu không?" #: LYMessages.c:316 msgid "Malformed address." -msgstr "Địa chỉ không chuẩn." +msgstr "Địa chỉ dạng sai." #. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF #: LYMessages.c:318 msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!" -msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)!" +msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)." #. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON #: LYMessages.c:320 msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!" -msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)!" +msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)." #. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF #: LYMessages.c:322 msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!" -msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)!" +msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)." #. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON #: LYMessages.c:324 msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!" -msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Hợp lệ được dùng)!" +msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Hợp lệ có tác động)." #. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT #: LYMessages.c:326 msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!" -msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (và được dùng)!" +msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (cũng có tác động)." #. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON #: LYMessages.c:328 msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!" -msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Hợp lệ được dùng)!" +msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (Hợp lệ có tác động)." #. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL #: LYMessages.c:330 msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!" -msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (nhưng Lịch sử được dùng)!" +msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (nhưng kiểu lịch sử có tác động)." #. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON #: LYMessages.c:332 msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!" -msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Lịch sử được dùng)!" +msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (kiểu lịch sử có tác động)." #: LYMessages.c:333 msgid "Soft double-quote parsing ON!" -msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm BẬT!" +msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm BẬT." #: LYMessages.c:334 msgid "Soft double-quote parsing OFF!" -msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm TẮT!" +msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm TẮT." #: LYMessages.c:335 msgid "Now using TagSoup parsing of HTML." @@ -901,42 +902,42 @@ msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML." #: LYMessages.c:336 msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!" -msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML!" +msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML." #: LYMessages.c:337 msgid "You are already at the end of this document." -msgstr "Đã ở cuối tài liệu này." +msgstr "Bạn ở cuối của tài liệu này." #: LYMessages.c:338 msgid "You are already at the beginning of this document." -msgstr "Đã ở đầu tài liệu này." +msgstr "Bạn ở đầu của tài liệu này." #: LYMessages.c:339 #, c-format msgid "You are already at page %d of this document." -msgstr "Đã năm trên trang %d của tài liệu này." +msgstr "Bạn ở trang %d của tài liệu này." #: LYMessages.c:340 #, c-format msgid "Link number %d already is current." -msgstr "Liên kết số %d đang là hiện thời." +msgstr "Liên kết số %d không cần cập nhật." #: LYMessages.c:341 msgid "You are already at the first document" -msgstr "Đã ở đầu tài liệu" +msgstr "Bạn ở tài liệu đầu tiên." #: LYMessages.c:342 msgid "There are no links above this line of the document." -msgstr "Không có liên kết nào ở trên dòng này." +msgstr "Không có liên kết bên trên dòng này của tài liệu." #: LYMessages.c:343 msgid "There are no links below this line of the document." -msgstr "Không có liên kết nào ở dưới dòng này." +msgstr "Không có liên kết bên dưới dòng này của tài liệu." #. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV #: LYMessages.c:345 msgid "Maximum length reached! Delete text or move off field." -msgstr "Vượt quá chiều dài lớn nhất! Hãy xóa văn bản hoặc bỏ qua." +msgstr "Tới chiều dài tối đa. Hãy xoá văn bản hoặc đi tiếp." #. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK #: LYMessages.c:347 @@ -946,15 +947,15 @@ msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết t #. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON #: LYMessages.c:349 msgid "One radio button must be checked at all times!" -msgstr "Luôn luôn phải có ít nhất một nút radio được chọn!" +msgstr "Có nút chọn một thì lúc nào phải chọn một của những tùy chọn được cung cấp." #: LYMessages.c:350 msgid "No submit button for this form, submit single text field?" -msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một vùng văn bản riêng?" +msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một trường văn bản riêng?" #: LYMessages.c:351 msgid "Do you want to go back to the previous document?" -msgstr "Bạn có muốn quay lại tài liệu trước?" +msgstr "Bạn có muốn trở về tài liệu trước không?" #: LYMessages.c:352 msgid "Use arrows or tab to move off of field." @@ -967,48 +968,48 @@ msgstr "Hãy nhập văn bản. Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đ #: LYMessages.c:355 msgid "** Bad HTML!! No form action defined. **" -msgstr "** HTML xấu!! Không xác định hành động biểu mẫu nào. **" +msgstr "•• HTML xấu !! Chưa xác định hành động biểu mẫu. ••" #: LYMessages.c:356 msgid "Bad HTML!! Unable to create popup window!" -msgstr "HTML xấu!! Không tạo được cửa sổ tự mở popup!" +msgstr "•• HTML xấu !! Không thể tạo cửa sổ tự mở. ••" #: LYMessages.c:357 msgid "Unable to create popup window!" -msgstr "Không tạo được cửa sổ tự mở popup!" +msgstr "Không thể tạo cửa sổ tự mở." #: LYMessages.c:358 msgid "Goto a random URL is disallowed!" -msgstr "Không cho phép đi tới một URL ngẫu nhiên!" +msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL ngẫu nhiên!" #: LYMessages.c:359 msgid "Goto a non-http URL is disallowed!" -msgstr "Không cho phép đi tới một URL không phải http!" +msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL không phải HTTP." #: LYMessages.c:360 #, c-format msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs" -msgstr "Không cho phép người dùng đi tới \"%s\" URL" +msgstr "Bạn không có quyền đi tới địa chỉ URL kiểu « %s »" #: LYMessages.c:361 msgid "URL to open: " -msgstr "URL để mở: " +msgstr "URL cần mở : " #: LYMessages.c:362 msgid "Edit the current Goto URL: " -msgstr "Sửa URL Đi tới hiện thời: " +msgstr "Sửa URL Đi Tới hiện tại: " #: LYMessages.c:363 msgid "Edit the previous Goto URL: " -msgstr "Sửa URL Đi tới trước: " +msgstr "Sửa URL Đi Tới trước: " #: LYMessages.c:364 msgid "Edit a previous Goto URL: " -msgstr "Sửa URL Đi tới trước: " +msgstr "Sửa một URL Đi Tới trước: " #: LYMessages.c:365 msgid "Current document has POST data." -msgstr "Tài liệu hiện thời có dữ liệu GỬI." +msgstr "Tài liệu hiện thời chứa dữ liệu POST." #: LYMessages.c:366 msgid "Edit this document's URL: " @@ -1016,15 +1017,15 @@ msgstr "Sửa URL của tài liệu này: " #: LYMessages.c:367 msgid "Edit the current link's URL: " -msgstr "Sửa URL của liên kết hiện thời: " +msgstr "Sửa URL của liên kết hiện tại: " #: LYMessages.c:368 msgid "You cannot edit File Management URLs" -msgstr "Không thể sửa các URL Quản lý tập tin" +msgstr "Không thể chỉnh sửa địa chỉ URL kiểu Quản lý Tập tin" #: LYMessages.c:369 msgid "Enter a database query: " -msgstr "Nhập truy vấn CSDL: " +msgstr "Nhập truy vấn cơ sở dữ liệu : " #: LYMessages.c:370 msgid "Enter a whereis query: " @@ -1032,89 +1033,89 @@ msgstr "Nhập truy vấn whereis: " #: LYMessages.c:371 msgid "Edit the current query: " -msgstr "Sửa truy vấn hiện thời: " +msgstr "Nhập truy vấn hiện thời: " #: LYMessages.c:372 msgid "Edit the previous query: " -msgstr "Sửa truy vấn trước: " +msgstr "Nhập truy vấn trước: " #: LYMessages.c:373 msgid "Edit a previous query: " -msgstr "Sửa một truy vấn trước: " +msgstr "Nhập một truy vấn trước: " #. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY #: LYMessages.c:375 msgid "Use Control-R to resubmit the current query." -msgstr "Hãy dùng Control-R để gửi lại truy vấn hiện thời." +msgstr "Bấm tổ hợp phím Ctrl-R để gửi lại truy vấn hiện thời." #: LYMessages.c:376 msgid "Edit the current shortcut: " -msgstr "Sửa shortcut hiện thời: " +msgstr "Sửa lối tắt hiện thời: " #: LYMessages.c:377 msgid "Edit the previous shortcut: " -msgstr "Sửa shortcut trước: " +msgstr "Sửa lối tắt trước: " #: LYMessages.c:378 msgid "Edit a previous shortcut: " -msgstr "Sửa một shortcut trước: " +msgstr "Sửa một lối tắt trước: " #: LYMessages.c:379 #, c-format msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!" -msgstr "Phím '%c' không ánh xạ tới một tập tin nhảy!" +msgstr "Phím « %c » không phải được ánh xạ tới một tập tin nhảy." #: LYMessages.c:380 msgid "Cannot locate jump file!" -msgstr "Không tìm thấy vị trí tập tin nhảy!" +msgstr "Không thể tìm tập tin nhảy." #: LYMessages.c:381 msgid "Cannot open jump file!" -msgstr "Không mở được tập tin nhảy!" +msgstr "Không thể mở tập tin nhảy." #: LYMessages.c:382 msgid "Error reading jump file!" -msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy!" +msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy." #: LYMessages.c:383 msgid "Out of memory reading jump file!" -msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc tập tin nhảy!" +msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc tập tin nhảy." #: LYMessages.c:384 msgid "Out of memory reading jump table!" -msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc bảng nhảy!" +msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc bảng nhảy." #: LYMessages.c:385 msgid "No index is currently available." -msgstr "Không có chỉ mục nào dùng được." +msgstr "Hiện thời không có sẵn chỉ mục." #. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN #: LYMessages.c:387 msgid "Do you really want to go to the Main screen?" -msgstr "Quay về Màn hình chính?" +msgstr "Bạn thực sự muốn chuyển đổi sang màn hình Chính không?" #: LYMessages.c:388 msgid "You are already at main screen!" -msgstr "Chúng ta đã ở trên màn hình chính!" +msgstr "Bạn ở màn hình chính." #. #define NOT_ISINDEX #: LYMessages.c:390 msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string" -msgstr "Không thể tìm kiếm tài liệu theo chỉ mục -- nhấn '/' để tìm chuỗi văn bản" +msgstr "Không phải một tài liệu có chỉ mục và khả năng tìm kiếm: bấm « / » để tìm kiếm một chuỗi văn bản" #. #define NO_OWNER #: LYMessages.c:392 msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment" -msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu cho tập tin này vì thế bạn không gửi được bình luận" +msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu cho tập tin này thì bạn không thể gửi bình luận" #: LYMessages.c:393 #, c-format msgid "No owner is defined. Use %s?" -msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu. Dùng %s?" +msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu. Dùng %s không?" #: LYMessages.c:394 msgid "Do you wish to send a comment?" -msgstr "Gửi một bình luận?" +msgstr "Bạn có muốn gửi bình luận không?" #: LYMessages.c:395 msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment" @@ -1122,137 +1123,137 @@ msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình lu #: LYMessages.c:396 msgid "The 'e'dit command is currently disabled." -msgstr "Câu lệnh 'e'dit (soạn thảo) hiện thời bị tắt." +msgstr "Câu lệnh chỉnh sửa (E) hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:397 msgid "External editing is currently disabled." -msgstr "Soạn thảo ngoài bị tắt." +msgstr "Chức năng chỉnh sửa bên ngoài hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:398 msgid "System error - failure to get status." -msgstr "Lỗi hệ thống - lấy trạng thái không thành công." +msgstr "Lỗi hệ thống — lỗi lấy trạng thái." #: LYMessages.c:399 msgid "No editor is defined!" -msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo!" +msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo." #: LYMessages.c:400 msgid "The 'p'rint command is currently disabled." -msgstr "Câu lệnh 'p'rint (in) hiện thời bị tắt." +msgstr "Câu lệnh in ẩn (P) hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:401 msgid "Document has no Toolbar links or Banner." -msgstr "Tài liệu không có liên kết Toolbar hoặc Banner." +msgstr "Tài liệu không có liên kết Thanh công cụ hoặc Băng cờ." #: LYMessages.c:402 msgid "Unable to open traversal file." -msgstr "Không mở được tập tin đi qua." +msgstr "Không thể mở tập tin theo cây." #: LYMessages.c:403 msgid "Unable to open traversal found file." -msgstr "Không mở được tập tin đi qua tìm thấy." +msgstr "Không thể mở tập tin đã tìm theo cây." #: LYMessages.c:404 msgid "Unable to open reject file." -msgstr "Không mở được tập tin nhả ra." +msgstr "Không thể mở tập tin từ chối." #: LYMessages.c:405 msgid "Unable to open traversal errors output file" -msgstr "Không mở được tập tin ghi lỗi của đi qua" +msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất lỗi theo cây" #: LYMessages.c:406 msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED" -msgstr "ĐÃ GIÁN ĐOẠN VIỆC ĐI QUA" +msgstr "TIẾN TRÌNH THEO CÂY ĐÃ BỊ GIÁN ĐOẠN" #: LYMessages.c:407 msgid "Follow link (or goto link or page) number: " -msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số: " +msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số : " #: LYMessages.c:408 msgid "Select option (or page) number: " -msgstr "Tùy chọn số (hoặc trang): " +msgstr "Chọn tùy chọn (hoặc trang) số : " #: LYMessages.c:409 #, c-format msgid "Option number %d already is current." -msgstr "Tùy chọn số %d đã là hiện thời." +msgstr "Tùy chọn số %d không cần cập nhật." #. #define ALREADY_AT_OPTION_END #: LYMessages.c:411 msgid "You are already at the end of this option list." -msgstr "Chúng ta đã ở cuối danh sách tùy chọn này." +msgstr "Bạn ở cuối của danh sách tùy chọn này." #. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN #: LYMessages.c:413 msgid "You are already at the beginning of this option list." -msgstr "Chúng ta đã ở đầu danh sách tùy chọn này." +msgstr "Bạn ở đầu của danh sách tùy chọn này." #. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE #: LYMessages.c:415 #, c-format msgid "You are already at page %d of this option list." -msgstr "Chúng ta đã ở trang %d của danh sách tùy chọn này." +msgstr "Bạn ở trang %d của danh sách tùy chọn này." #: LYMessages.c:416 msgid "You have entered an invalid option number." -msgstr "Nhập một tùy chọn số không đúng." +msgstr "Bạn đã nhập một số thứ tự tùy chọn không hợp lệ." #: LYMessages.c:417 msgid "** Bad HTML!! Use -trace to diagnose. **" -msgstr "** HTML xấu! Dùng -trace để tìm nguyên nhân. **" +msgstr "•• HTML xấu !! Dùng « -trace » để chẩn đoán. ••" #: LYMessages.c:418 msgid "Give name of file to save in" -msgstr "Đưa ra tên tập tin để ghi vào" +msgstr "Đưa ra tên của tập tin cần lưu vào" #: LYMessages.c:419 msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally" -msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin -- Xin hãy chạy WWW nội bộ" +msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin — hãy chạy WWW cục bộ" #: LYMessages.c:420 msgid "Can't open temporary file!" -msgstr "Không mở được tập tin tạm thời!" +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời." #: LYMessages.c:421 msgid "Can't open output file! Cancelling!" -msgstr "Không mở được tập tin đầu ra! Đang dừng!" +msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất nên thôi." #: LYMessages.c:422 msgid "Execution is disabled." -msgstr "Không cho phép thực hiện." +msgstr "Chức năng thực hiện bị tắt." #. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE #: LYMessages.c:424 #, c-format msgid "Execution is not enabled for this file. See the Options menu (use %s)." -msgstr "Không cho phép thực hiện tập tin này. Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)." +msgstr "Chưa hiệu lực chức năng thực hiện cho tập tin này. Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)." #. #define EXECUTION_NOT_COMPILED #: LYMessages.c:426 msgid "Execution capabilities are not compiled into this version." -msgstr "Biên dịch phiên bản này không có khả năng thực hiện." +msgstr "Khả năng thực hiện không phải được biên dịch vào phiên bản này." #: LYMessages.c:427 msgid "This file cannot be displayed on this terminal." -msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này." +msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này." #. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C #: LYMessages.c:429 msgid "This file cannot be displayed on this terminal: D)ownload, or C)ancel" -msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này. D)Tải xuống, hoặc C)Dừng" +msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này: [D] Tải về [C] Thôi" #: LYMessages.c:430 #, c-format msgid "%s D)ownload, or C)ancel" -msgstr "%s D)Tải xuống, hoặc C)Dừng" +msgstr "%s [D] Tải về [C] Thôi" #: LYMessages.c:431 msgid "Cancelling file." -msgstr "Đang dừng tập tin." +msgstr "Đang hủy bỏ tập tin." #: LYMessages.c:432 msgid "Retrieving file. - PLEASE WAIT -" -msgstr "Đang nhận tập tin. - XIN HÃY CHỜ -" +msgstr "Đang lấy tập tin — HÃY ĐỢI —" #: LYMessages.c:433 msgid "Enter a filename: " @@ -1260,15 +1261,15 @@ msgstr "Nhập tên tập tin: " #: LYMessages.c:434 msgid "Edit the previous filename: " -msgstr "Sử tên tập tin trước: " +msgstr "Sửa tên tập tin trước: " #: LYMessages.c:435 msgid "Edit a previous filename: " -msgstr "Sử tên một tập tin trước: " +msgstr "Sửa một tên tập tin trước: " #: LYMessages.c:436 msgid "Enter a new filename: " -msgstr "Nhập một tên tập tin mới: " +msgstr "Nhập tên tập tin mới: " #: LYMessages.c:437 msgid "File name may not begin with a dot." @@ -1276,23 +1277,23 @@ msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm." #: LYMessages.c:439 msgid "File exists. Create higher version?" -msgstr "Tập tin tồn tại. Tạo một phiên bản mới hơn?" +msgstr "Tập tin đã có. Tạo một phiên bản mới hơn ?" #: LYMessages.c:441 msgid "File exists. Overwrite?" -msgstr "Tập tin tồn tại. Ghi chèn lên?" +msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè ?" #: LYMessages.c:443 msgid "Cannot write to file." -msgstr "Không ghi nhớ được tập tin." +msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó." #: LYMessages.c:444 msgid "ERROR! - download command is misconfigured." -msgstr "LỖI! - chưa cấu hình đúng câu lệnh để tải xuống." +msgstr "LỖI! - sai cấu hình câu lệnh tải xuống." #: LYMessages.c:445 msgid "Unable to download file." -msgstr "Không tải được tập tin xuống." +msgstr "Không thể tải xuống tập tin." #: LYMessages.c:446 msgid "Reading directory..." @@ -1300,221 +1301,221 @@ msgstr "Đang đọc thư mục..." #: LYMessages.c:447 msgid "Building directory listing..." -msgstr "Đang tạo danh sách thư mục..." +msgstr "Đang xây dựng danh sách thư mục..." #: LYMessages.c:448 msgid "Saving..." -msgstr "Đang ghi..." +msgstr "Đang lưu..." #: LYMessages.c:449 #, c-format msgid "Could not edit file '%s'." -msgstr "Không sửa được tập tin '%s'." +msgstr "Không thể chỉnh sửa tập tin « %s »." #: LYMessages.c:450 msgid "Unable to access document!" -msgstr "Không truy cập được vào tài liệu!" +msgstr "Không thể truy cập vào tài liệu." #: LYMessages.c:451 msgid "Could not access file." -msgstr "Không truy cập được tập tin." +msgstr "Không thể truy cập vào tập tin." #: LYMessages.c:452 msgid "Could not access directory." -msgstr "Không truy cập được thư mục." +msgstr "Không thể truy cập vào thư mục." #: LYMessages.c:453 msgid "Could not load data." -msgstr "Không nạp được dữ liệu." +msgstr "Không thể nạp dữ liệu." #. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES #: LYMessages.c:455 msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files." -msgstr "Hiện thời Lynx chưa thể (s)ửa tập tin WWW ở xa." +msgstr "Hiện thời Lynx không thể chỉnh sửa (E) tập tin WWW từ xa." #. #define CANNOT_EDIT_FIELD #: LYMessages.c:457 msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor." -msgstr "Không (s)oạn thảo được vùng này với trình soạn ngoài." +msgstr "Trường này không được chỉnh sửa (E) bằng trình soạn thảo bên ngoài." #: LYMessages.c:458 msgid "Bad rule" -msgstr "Luật xấu" +msgstr "Quy tắc sai" #: LYMessages.c:459 msgid "Insufficient operands:" -msgstr "Operand không thỏa mãn:" +msgstr "Không đủ toán hạng:" #: LYMessages.c:460 msgid "You are not authorized to edit this file." -msgstr "Bạn chưa xác thực để sửa tập tin này." +msgstr "Bạn không có quyền chỉnh sửa tập tin này." #: LYMessages.c:461 msgid "Title: " -msgstr "Tiêu đề: " +msgstr "Tựa đề:" #: LYMessages.c:462 msgid "Subject: " -msgstr "Tên: " +msgstr "Chủ đề: " #: LYMessages.c:463 msgid "Username: " -msgstr "Người dùng: " +msgstr "Tên người dùng: " #: LYMessages.c:464 msgid "Password: " -msgstr "Mật khẩu: " +msgstr "Mật khẩu : " #: LYMessages.c:465 msgid "lynx: Username and Password required!!!" -msgstr "lynx: Cần nhập tên Người dùng và Mật khẩu!!!" +msgstr "lynx: cần thiết Tên người dùng và Mật khẩu." #: LYMessages.c:466 msgid "lynx: Password required!!!" -msgstr "lynx: Cần nhập Mật khẩu!!!" +msgstr "lynx: cần thiết Mật khẩu." #: LYMessages.c:467 msgid "Clear all authorization info for this session?" -msgstr "Xóa mọi thông tin xác thực của buổi làm việc này?" +msgstr "Xoá tất cả thông tin xác thực cho phiên chạy này không?" #: LYMessages.c:468 msgid "Authorization info cleared." -msgstr "Đã xóa thông tin xác thực." +msgstr "Thông tin xác thực đã bị xoá." #: LYMessages.c:469 msgid "Authorization failed. Retry?" -msgstr "Xác thực không thành công. Thử lại?" +msgstr "Lỗi xác thực. Thử lại ?" #: LYMessages.c:470 msgid "cgi support has been disabled." -msgstr "đã tắt hỗ trợ cgi." +msgstr "Hỗ trợ CGI đã bị tắt." #. #define CGI_NOT_COMPILED #: LYMessages.c:472 msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version." -msgstr "Khả năng lynxcgi không được biên dịch vào phiên bản này." +msgstr "Khả năng Lynxcgi không phải được biên dịch vào phiên bản này." #: LYMessages.c:473 #, c-format msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s." -msgstr "Rất tiếc, không có cách nào chuyển %s thành %s." +msgstr "Tiếc là không có cách đã biết để chuyển đổi %s sang %s." #: LYMessages.c:474 msgid "Unable to set up connection." -msgstr "Không tạo được kết nối." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối." #: LYMessages.c:475 msgid "Unable to make connection" -msgstr "Không tạo được kết nối" +msgstr "Không thể tạo kết nối" #. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST #: LYMessages.c:477 msgid "Executable link rejected due to malformed request." -msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì yêu cầu không chính xác." +msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do yêu cầu dạng sai." #. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK #: LYMessages.c:479 #, c-format msgid "Executable link rejected due to `%c' character." -msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì có ký tự `%c'." +msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do ký tự « %c »." #. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK #: LYMessages.c:481 msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')." -msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì chuỗi đường dẫn tương đối ('../')." +msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do chuỗi đường dẫn tương đối ('../')." #. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK #: LYMessages.c:483 msgid "Executable link rejected due to location or path." -msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì vị trí hay đường dẫn." +msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do vị trí hay đường dẫn." #: LYMessages.c:484 msgid "Mail access is disabled!" -msgstr "Truy cập thư bị tắt!" +msgstr "Truy cập thư bị tắt." #. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST #: LYMessages.c:486 msgid "Only files and servers on the local host can be accessed." -msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy chủ trên máy nội bộ." +msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy phục vụ trên máy cục bộ." #: LYMessages.c:487 msgid "Telnet access is disabled!" -msgstr "Truy cập telnet bị tắt!" +msgstr "Truy cập Telnet bị tắt." #. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED #: LYMessages.c:489 msgid "Telnet port specifications are disabled." -msgstr "Sự xác định cổng telnet bị tắt." +msgstr "Đặc tả cổng Telnet bị tắt." #: LYMessages.c:490 msgid "USENET news access is disabled!" -msgstr "Truy cập tin tức USENET bị tắt!" +msgstr "Truy cập mạng bài tin USENET bị tắt." #: LYMessages.c:491 msgid "Rlogin access is disabled!" -msgstr "Truy cập rlogin bị tắt!" +msgstr "Truy cập Rlogin bị tắt." #: LYMessages.c:492 msgid "Ftp access is disabled!" -msgstr "Truy cập ftp bị tắt!" +msgstr "Truy cập FTP bị tắt." #: LYMessages.c:493 msgid "There are no references from this document." -msgstr "Không có cấu hình từ tài liệu này." +msgstr "Không có tham chiếu từ tài liệu này." #: LYMessages.c:494 msgid "There are only hidden links from this document." -msgstr "Chỉ có liên kết ẩn từ tài liệu này." +msgstr "Chỉ có liên kết bị ẩn từ tài liệu này." #: LYMessages.c:496 msgid "Unable to open command file." -msgstr "Không mở được tập tin lệnh." +msgstr "Không thể mở tập tin lệnh." #: LYMessages.c:498 msgid "News Post Cancelled!!!" -msgstr "Đã dùng gửi tin tức!!!" +msgstr "Đã dừng gửi bài tin !" #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS #: LYMessages.c:500 msgid "Spawning your selected editor to edit news message" -msgstr "Gọi trình soạn thảo đã chọn để tạo tin tức mới" +msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để chỉnh sửa bài tin" #: LYMessages.c:501 msgid "Post this message?" -msgstr "Gửi tin này?" +msgstr "Gửi bài này ?" #: LYMessages.c:502 #, c-format msgid "Append '%s'?" -msgstr "Thêm '%s'?" +msgstr "Phụ thêm « %s » ?" #: LYMessages.c:503 msgid "Posting to newsgroup(s)..." -msgstr "Đang gửi vào (các) nhóm tin..." +msgstr "Đang gửi cho nhóm tin..." #: LYMessages.c:505 msgid "*** You have unread mail. ***" -msgstr "*** Bạn có thư chưa đọc. ***" +msgstr "••• Bạn có thư chưa đọc. •••" #: LYMessages.c:507 msgid "*** You have mail. ***" -msgstr "*** Bạn có thư. ***" +msgstr "••• Bạn có thư. •••" #: LYMessages.c:509 msgid "*** You have new mail. ***" -msgstr "*** Bạn có thư mới. ***" +msgstr "••• Bạn có thư mới. •••" #: LYMessages.c:510 msgid "File insert cancelled!!!" -msgstr "Đã bỏ việc chèn tập tin!!!" +msgstr "Đã dừng chèn tập tin !" #: LYMessages.c:511 msgid "Not enough memory for file!" -msgstr "Không có đủ bộ nhớ cho tập tin!" +msgstr "Không đủ bộ nhớ cho tập tin." #: LYMessages.c:512 msgid "Can't open file for reading." -msgstr "Không mở được tập tin để đọc." +msgstr "Không thể mở tập tin để đọc." #: LYMessages.c:513 msgid "File does not exist." @@ -1522,141 +1523,141 @@ msgstr "Tập tin không tồn tại." #: LYMessages.c:514 msgid "File does not exist - reenter or cancel:" -msgstr "Tập tin không tồn tại - nhập lại hoặc dừng:" +msgstr "Tập tin không tồn tại — nhập lại hoặc thôi:" #: LYMessages.c:515 msgid "File is not readable." -msgstr "Tập tin không thể đọc." +msgstr "Tập tin không có khả năng đọc." #: LYMessages.c:516 msgid "File is not readable - reenter or cancel:" -msgstr "Tập tin không thể đọc - nhập lại hoặc dừng:" +msgstr "Tập tin không có khả năng đọc — nhập lại hoặc thôi:" #: LYMessages.c:517 msgid "Nothing to insert - file is 0-length." -msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có độ dài 0." +msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có chiều dài 0." #: LYMessages.c:518 msgid "Save request cancelled!!!" -msgstr "Dừng gửi yêu cầu ghi nhớ!!!" +msgstr "Đã dừng yêu cầu lưu !" #: LYMessages.c:519 msgid "Mail request cancelled!!!" -msgstr "Dừng gửi yêu cầu thư!!!" +msgstr "Đã dừng yêu cầu thư tín !" #. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED #: LYMessages.c:521 msgid "Viewing preparsed source. Are you sure you want to mail it?" -msgstr "Đang xem nguồn phân tích trước. Có chắc muốn gửi nó qua thư?" +msgstr "Đang xem mã nguồn đã phân tích sẵn. Bạn có chắc muốn gửi nó đính kèm thư không?" #: LYMessages.c:522 msgid "Please wait..." -msgstr "Xin hãy chờ..." +msgstr "Hãy đợi..." #: LYMessages.c:523 msgid "Mailing file. Please wait..." -msgstr "Đang gửi tập tin qua thư. Xin hãy chờ..." +msgstr "Đang gửi tập tin đính kèm thư. Hãy đợi..." #: LYMessages.c:524 msgid "ERROR - Unable to mail file" -msgstr "LỖI - Không gửi được tập tin qua thư" +msgstr "LỖI — Không thể gửi tập tin đính kèm thư" #. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT #: LYMessages.c:526 #, c-format msgid "File is %d screens long. Are you sure you want to print?" -msgstr "Tập tin dài %d màn hình. Có chắc muốn in?" +msgstr "Tập tin có chiều dài %d màn hình. Bạn có chắc muốn in không?" #: LYMessages.c:527 msgid "Print request cancelled!!!" -msgstr "Đã dừng yêu cầu in!!!" +msgstr "Đã dừng yêu cầu in !" #: LYMessages.c:528 msgid "Press <return> to begin: " -msgstr "Hãy nhấn <return> để bắt đầu: " +msgstr "Bấm <return> để bắt đầu : " #: LYMessages.c:529 msgid "Press <return> to finish: " -msgstr "Hãy nhấn <return> để kết thúc: " +msgstr "Bấm <return> để kết thúc: " #. #define CONFIRM_LONG_PAGE_PRINT #: LYMessages.c:531 #, c-format msgid "File is %d pages long. Are you sure you want to print?" -msgstr "Tập tin dài %d màn hình. Có chắc muốn in?" +msgstr "Tập tin có chiều dài %d trang. Bạn có chắc muốn in không?" #. #define CHECK_PRINTER #: LYMessages.c:533 msgid "Be sure your printer is on-line. Press <return> to start printing:" -msgstr "Cần chắc là máy in đang bật. Hãy nhấn <return> để bắt đầu in:" +msgstr "Kiểm tra xem máy in đã kết nối và đang chạy. Bấm <return> để bắt đầu in:" #: LYMessages.c:534 msgid "ERROR - Unable to allocate file space!!!" -msgstr "LỖI - Không phân phối được không gian tập tin!!!" +msgstr "LỖI — Không thể cấp phát sức chứa tập tin !" #: LYMessages.c:535 msgid "Unable to open tempfile" -msgstr "Không mở được tập tin tạm thời" +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời" #: LYMessages.c:536 msgid "Unable to open print options file" -msgstr "Không mở được tập tin tùy chọn in ấn" +msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn in" #: LYMessages.c:537 msgid "Printing file. Please wait..." -msgstr "Đang in tập tin. Xin hãy chờ..." +msgstr "Đang in tập tin. Hãy đời..." #: LYMessages.c:538 msgid "Please enter a valid internet mail address: " -msgstr "Xin hãy nhập một địa chỉ thư internet đúng: " +msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử Internet hợp lệ: " #: LYMessages.c:539 msgid "ERROR! - printer is misconfigured!" -msgstr "LỖI! - cấu hình máy in chưa đúng!" +msgstr "LỖI — máy in bị cấu hình sai." #: LYMessages.c:540 msgid "Image map from POST response not available!" -msgstr "Ánh xạ hình ảnh từ câu trả lời GỬI là không thể!" +msgstr "Không có sẵn sơ đồ ảnh từ đáp ứng POST." #: LYMessages.c:541 msgid "Misdirected client-side image MAP request!" -msgstr "Yêu cầu hình ảnh MAP phía máy khách sai hướng!" +msgstr "Yêu cầu MAP (sơ đồ) ảnh bên khách bị hướng sai." #: LYMessages.c:542 msgid "Client-side image MAP is not accessible!" -msgstr "Hình ảnh MAP phía máy khách không thể truy cập!" +msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không thể truy cập được." #: LYMessages.c:543 msgid "No client-side image MAPs are available!" -msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách nào!" +msgstr "Không có sẵn MAP (sơ đồ) ảnh nào bên khách." #: LYMessages.c:544 msgid "Client-side image MAP is not available!" -msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách!" +msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không sẵn sàng." #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_24 #: LYMessages.c:547 msgid "Screen height must be at least 24 lines for the Options menu!" -msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" +msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn." #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_23 #: LYMessages.c:549 msgid "Screen height must be at least 23 lines for the Options menu!" -msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" +msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn." #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_22 #: LYMessages.c:551 msgid "Screen height must be at least 22 lines for the Options menu!" -msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" +msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn." #: LYMessages.c:553 msgid "That key requires Advanced User mode." -msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng có kỹ năng." +msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng Cắp cao." #: LYMessages.c:554 #, c-format msgid "Content-type: %s" -msgstr "Loại nội dung: %s" +msgstr "Kiểu nội dung: %s" #: LYMessages.c:555 msgid "Command: " @@ -1664,7 +1665,7 @@ msgstr "Câu lệnh: " #: LYMessages.c:556 msgid "Unknown or ambiguous command" -msgstr "Câu lệnh không rõ hoặc không rõ ràng" +msgstr "Lệnh không rõ hoặc mơ hồ" #: LYMessages.c:557 msgid " Version " @@ -1676,7 +1677,7 @@ msgstr " đầu tiên" #: LYMessages.c:559 msgid ", guessing..." -msgstr ", đang đoán..." +msgstr ", đoán là..." #: LYMessages.c:560 msgid "Permissions for " @@ -1688,7 +1689,7 @@ msgstr "Chọn " #: LYMessages.c:562 msgid "capital letter" -msgstr "chữ cái hoa" +msgstr "chữ hoa" #: LYMessages.c:563 msgid " of option line," @@ -1696,11 +1697,11 @@ msgstr " của dòng tùy chọn," #: LYMessages.c:564 msgid " to save," -msgstr " để ghi," +msgstr " để lưu," #: LYMessages.c:565 msgid " to " -msgstr " để " +msgstr " tới " #: LYMessages.c:566 msgid " or " @@ -1712,23 +1713,23 @@ msgstr " chỉ mục" #: LYMessages.c:568 msgid " to return to Lynx." -msgstr " để quay lại Lynx." +msgstr " để trở về Lynx." #: LYMessages.c:569 msgid "Accept Changes" -msgstr "Chấp nhận Thay đổi" +msgstr "Đồng ý với thay đổi" #: LYMessages.c:570 msgid "Reset Changes" -msgstr "Bỏ hết thay đổi" +msgstr "Đặt lại thay đổi" #: LYMessages.c:571 msgid "Left Arrow cancels changes" -msgstr "Mũi tên trái bỏ mọi thay đổi" +msgstr "Phím mũi tên bên trái thì hủy thay đổi" #: LYMessages.c:572 msgid "Save options to disk" -msgstr "Ghi nhớ tùy chọn lên đĩa" +msgstr "Lưu tùy chọn vào đĩa" #: LYMessages.c:573 msgid "Hit RETURN to accept entered data." @@ -1737,192 +1738,192 @@ msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập." #. #define ACCEPT_DATA_OR_DEFAULT #: LYMessages.c:575 msgid "Hit RETURN to accept entered data. Delete data to invoke the default." -msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập. Xóa dữ liệu để gọi mặc định." +msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập. Xóa dữ liệu để gọi giá trị mặc định." #: LYMessages.c:576 msgid "Value accepted!" -msgstr "Đã chấp nhận giá trị!" +msgstr "Giá trị được chấp nhận." #. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_X #: LYMessages.c:578 msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is configured for XWINDOWS!" -msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx được cấu hình cho XWINDOWS!" +msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO : Lynx được cấu hình cho XWINDOWS." #. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_NONX #: LYMessages.c:580 msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is NOT configured for XWINDOWS!" -msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS!" +msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO : Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS." #: LYMessages.c:581 msgid "You are not allowed to change which editor to use!" -msgstr "Bị cấm thay đổi trình soạn thảo!" +msgstr "Bạn không có quyền thay đổi trình soạn thảo cần dùng." #: LYMessages.c:582 msgid "Failed to set DISPLAY variable!" -msgstr "Đặt biến DISPLAY không thành công!" +msgstr "Lỗi đặt biến DISPLAY (trình bày)." #: LYMessages.c:583 msgid "Failed to clear DISPLAY variable!" -msgstr "Xóa biến DISPLAY không thành công!" +msgstr "Lỗi dọn biến DISPLAY (trình bày)." #. #define BOOKMARK_CHANGE_DISALLOWED #: LYMessages.c:585 msgid "You are not allowed to change the bookmark file!" -msgstr "Bị cấm thay đổi tập tin Ưa thích!" +msgstr "Bạn không có quyền thay đổi tập tin Đánh dấu." #: LYMessages.c:586 msgid "Terminal does not support color" -msgstr "Terminal không hỗ trợ màu sắc" +msgstr "Thiết bị cuối không hỗ trợ màu sắc" #: LYMessages.c:587 #, c-format msgid "Your '%s' terminal does not support color." -msgstr "Terminal '%s' không hỗ trợ màu sắc." +msgstr "Thiết bị cuối « %s » của bạn không hỗ trợ màu sắc" #: LYMessages.c:588 msgid "Access to dot files is disabled!" -msgstr "Truy cập tới các tập tin ẩn bị tắt!" +msgstr "Truy cập vào tập tin « chấm » đã bị tắt." #. #define UA_NO_LYNX_WARNING #: LYMessages.c:590 msgid "User-Agent string does not contain \"Lynx\" or \"L_y_n_x\"" -msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa \"Lynx\" hay \"L_y_n_x\"" +msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa « Lynx » hay « L_y_n_x »" #. #define UA_PLEASE_USE_LYNX #: LYMessages.c:592 msgid "Use \"L_y_n_x\" or \"Lynx\" in User-Agent, or it looks like intentional deception!" -msgstr "Hãy dùng \"L_y_n_x\" hoặc \"Lynx\" trong User-Agent!" +msgstr "Hãy dùng « Lynx » hay « L_y_n_x » trong User-Agent; không thì hình như bạn lừa dối." #. #define UA_CHANGE_DISABLED #: LYMessages.c:594 msgid "Changing of the User-Agent string is disabled!" -msgstr "thay đổi User-Agent bị tắt!" +msgstr "Chức năng thay đổi chuỗi User-Agent đã bị tắt." #. #define CHANGE_OF_SETTING_DISALLOWED #: LYMessages.c:596 msgid "You are not allowed to change this setting." -msgstr "Không được phép thay đổi thiết lập này." +msgstr "Bạn không có quyền thay đổi thiết lập này." #: LYMessages.c:597 msgid "Saving Options..." -msgstr "Đang ghi nhớ Tùy chọn..." +msgstr "Đang lưu Tùy chọn..." #: LYMessages.c:598 msgid "Options saved!" -msgstr "Đã ghi Tùy chọn!" +msgstr "Các tùy chọn đã được lưu." #: LYMessages.c:599 msgid "Unable to save Options!" -msgstr "Không ghi nhớ được Tùy chọn!" +msgstr "Không thể lưu Tùy chọn." #: LYMessages.c:600 msgid " 'r' to return to Lynx " -msgstr " 'r' để trở về Lynx " +msgstr "Bấm « R » để trở về Lynx" #: LYMessages.c:601 msgid " '>' to save, or 'r' to return to Lynx " -msgstr " '>' để ghi nhớ, hoặc 'r' để quay về Lynx " +msgstr " [>] lưu ; [r] trở về Lynx" #. #define ANY_KEY_CHANGE_RET_ACCEPT #: LYMessages.c:603 msgid "Hit any key to change value; RETURN to accept." -msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi gián trị, RETURN để chấp nhận." +msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi giá trị, RETURN để chấp nhận." #: LYMessages.c:604 msgid "Error uncompressing temporary file!" -msgstr "Lỗi giải nén tập tin tạm thời!" +msgstr "Gặp lỗi khi giải nén tập tin tạm thời." #: LYMessages.c:605 msgid "Unsupported URL scheme!" -msgstr "Hệ thống URL không được hỗ trợ!" +msgstr "Lược đồ URL không được hỗ trợ." #: LYMessages.c:606 msgid "Unsupported data: URL! Use SHOWINFO, for now." -msgstr "Dữ liệu chưa hỗ trợ: URL! Tạm thời hãy dùng SHOWINFO." +msgstr "Dữ liệu không hỗ trợ : URL ! Tạm thời hãy dùng SHOWINFO." #: LYMessages.c:607 msgid "Redirection limit of 10 URL's reached." -msgstr "Đã vượt quá giới hạn chuyển hướng 10 URL." +msgstr "Tới giới hạn chuyển hướng (10 địa chỉ URL)." #: LYMessages.c:608 msgid "Illegal redirection URL received from server!" -msgstr "Nhận được sự chuyển hướng không hợp pháp từ máy chủ!" +msgstr "Địa chỉ URL chuyển hướng cấm được nhận từ máy phục vụ" #. #define SERVER_ASKED_FOR_REDIRECTION #: LYMessages.c:610 #, c-format msgid "Server asked for %d redirection of POST content to" -msgstr "Máy chủ hỏi về sự chuyển hướng %d của nội dung GỬI tới" +msgstr "Máy phục vụ yêu cầu chuyển hướng %d của nội dung POST tới" #: LYMessages.c:613 msgid "P)roceed, use G)ET or C)ancel " -msgstr "P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng" +msgstr "[P] tiếp tục; [G] lấy; [C] thôi" #: LYMessages.c:614 msgid "P)roceed, or C)ancel " -msgstr "P)Tiếp tục, hoặc C)Dừng" +msgstr "[P] tiếp tục; [C] thôi" #. #define ADVANCED_POST_GET_REDIRECT #: LYMessages.c:616 msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, use G)ET or C)ancel" -msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng" +msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. [P] tiếp tục; [U] xem URL; [G] lấy; [C] thôi" #. #define ADVANCED_POST_REDIRECT #: LYMessages.c:618 msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, or C)ancel" -msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy xem U)RL, hoặc C)Dừng" +msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. [P] tiếp tục; [U] xem URL; [C] thôi" #. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION #: LYMessages.c:620 msgid "Document from Form with POST content. Resubmit?" -msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung GỬI. Gửi lại?" +msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung POST. Gửi lại ?" #. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION_TO #: LYMessages.c:622 #, c-format msgid "Resubmit POST content to %s ?" -msgstr "Gửi lại nội dung GỬI tới %s ?" +msgstr "Gửi lại nội dung POST tới %s ?" #. #define CONFIRM_POST_LIST_RELOAD #: LYMessages.c:624 #, c-format msgid "List from document with POST data. Reload %s ?" -msgstr "Danh sách trong tài liệu với dữ liệu GỬI. Nạp lại %s ?" +msgstr "Danh sách từ tài liệu có dữ liệu POST. Nạp lại %s ?" #. #define CONFIRM_POST_DOC_HEAD #: LYMessages.c:626 msgid "Document from POST action, HEAD may not be understood. Proceed?" -msgstr "Tài liệu từ hành động GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU. Tiếp tục?" +msgstr "Tài liệu từ hành động POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục ?" #. #define CONFIRM_POST_LINK_HEAD #: LYMessages.c:628 msgid "Form submit action is POST, HEAD may not be understood. Proceed?" -msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU. Tiếp tục?" +msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục ?" #: LYMessages.c:629 msgid "Proceed without a username and password?" -msgstr "Tiếp tục mà không nhập tên người dùng và mật khẩu?" +msgstr "Tiếp tục mà không có tên người dùng và mật khẩu ?" #: LYMessages.c:630 #, c-format msgid "Proceed (%s)?" -msgstr "Tiếp tục (%s)?" +msgstr "Tiếp tục (%s) ?" #: LYMessages.c:631 msgid "Cannot POST to this host." -msgstr "Không GỬI được tới máy này." +msgstr "Không thể POST (gửi) cho máy chủ này." #: LYMessages.c:632 msgid "POST not supported for this URL - ignoring POST data!" -msgstr "Không hỗ trợ GỬI cho URL này - lời đi dữ liệu GỬI!" +msgstr "Không hỗ trợ POST cho địa chỉ URL này thì bỏ qua dữ liệu POST." #: LYMessages.c:633 msgid "Discarding POST data..." -msgstr "Đang loại bỏ dữ liệu GỬI..." +msgstr "Đang hủy dữ liệu POST..." #: LYMessages.c:634 msgid "Document will not be reloaded!" -msgstr "Tài liệu sẽ không được nạp lại!" +msgstr "Tài liệu sẽ không được nạp lại." #: LYMessages.c:635 msgid "Location: " @@ -1931,103 +1932,103 @@ msgstr "Vị trí: " #: LYMessages.c:636 #, c-format msgid "'%s' not found!" -msgstr "Không tìm thấy '%s'!" +msgstr "Không tìm thấy « %s » !" #: LYMessages.c:637 msgid "Default Bookmark File" -msgstr "Tập tin Ưa thích mặc định" +msgstr "Tập tin Đánh dấu mặc định" #: LYMessages.c:638 msgid "Screen too small! (8x35 min)" -msgstr "Màn hình quá nhỏ! (ít nhất 8x35)" +msgstr "Màn hình quá nhỏ (tối thiểu 8×35)" #: LYMessages.c:639 msgid "Select destination or ^G to Cancel: " -msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để Dừng: " +msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để thôi: " #. #define MULTIBOOKMARKS_SELECT #: LYMessages.c:641 msgid "Select subbookmark, '=' for menu, or ^G to cancel: " -msgstr "Chọn Ưa thích con, '=' trình đơn, hoặc ^G để dừng: " +msgstr "Chọn Đánh dấu con, « = » cho trình đơn, hoặc ^G để thôi: " #. #define MULTIBOOKMARKS_SELF #: LYMessages.c:643 msgid "Reproduce L)ink in this bookmark file or C)ancel? (l,c): " -msgstr "Tạo lại L)iên kết trong tập tin Ưa thích này hoặc C)Dừng? (l,c): " +msgstr "Tạo lại liên kết trong tập tin Đánh dấu này (L) hoặc thôi (C): " #: LYMessages.c:644 msgid "Multiple bookmark support is not available." -msgstr "Không có hỗ trợ nhiều Ưa thích." +msgstr "Chức năng hỗ trợ đa Đánh dấu không sẵn sàng." #: LYMessages.c:645 #, c-format msgid " Select Bookmark (screen %d of %d)" -msgstr " Chọn Ưa thích (màn hình %d trong tổng số %d)" +msgstr " Chọn Đánh dấu (màn hình %d trên %d)" #: LYMessages.c:646 msgid " Select Bookmark" -msgstr " Chọn Ưa thích" +msgstr " Chọn Đánh dấu" #. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD_MASK #: LYMessages.c:648 #, c-format msgid "Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH (%d of 2)" -msgstr "Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích (%d từ 2)" +msgstr "Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu (%d trên 2)" #. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD #: LYMessages.c:650 msgid " Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH" -msgstr " Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích" +msgstr " Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu" #: LYMessages.c:651 msgid "Letter: " -msgstr "Chữ cái: " +msgstr "Chữ : " #. #define USE_PATH_OFF_HOME #: LYMessages.c:654 msgid "Use a filepath off your login directory in SHELL syntax!" -msgstr "Sử dụng một đường dẫn đến thư mục cá nhân với cú pháp SHELL!" +msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục đăng nhập trong ngữ pháp SHELL (trình bao)." #: LYMessages.c:656 msgid "Use a filepath off your home directory!" -msgstr "Hãy sử dụng một đường dẫn tới thư mục cá nhân!" +msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục nhà." #. #define MAXLINKS_REACHED #: LYMessages.c:659 msgid "Maximum links per page exceeded! Use half-page or two-line scrolling." -msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang! Hãy sử dụng cuộn nửa trang hay hai dòng." +msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang! Hãy sử dụng chức năng cuộn theo nửa trang hay hai dòng." #: LYMessages.c:660 msgid "No previously visited links available!" -msgstr "Không có liên kết vừa xem!" +msgstr "Không có sẵn liên kết đã thăm trước." #: LYMessages.c:661 msgid "Memory exhausted! Program aborted!" -msgstr "Cạn bộ nhớ! Chương trình đang thoát!" +msgstr "Cạn bộ nhớ. Chương trình bị hủy bỏ." #: LYMessages.c:662 msgid "Memory exhausted! Aborting..." -msgstr "Cạn bộ nhớ! Đang thoát..." +msgstr "Cạn bộ nhớ. Đang hủy bỏ..." #: LYMessages.c:663 msgid "Not enough memory!" -msgstr "Không đủ bộ nhớ!" +msgstr "Không đủ bộ nhớ." #: LYMessages.c:664 msgid "Directory/File Manager not available" -msgstr "Không có trình quản lý Thư mục/Tập tin" +msgstr "Bộ Quản lý Thư mục/Tập tin không sẵn sàng" #: LYMessages.c:665 msgid "HREF in BASE tag is not an absolute URL." -msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một URL tuyệt đối." +msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một địa chỉ URL tuyệt đối." #: LYMessages.c:666 msgid "Location URL is not absolute." -msgstr "Vị trí URL không phải tuyệt đối." +msgstr "Địa chỉ URL định vị không phải là tuyệt đối." #: LYMessages.c:667 msgid "Refresh URL is not absolute." -msgstr "URL mới không phải là tuyệt đối." +msgstr "Địa chỉ URL cập nhật không phải là tuyệt đối" #. #define SENDING_MESSAGE_WITH_BODY_TO #: LYMessages.c:669 @@ -2035,7 +2036,7 @@ msgid "" "You are sending a message with body to:\n" " " msgstr "" -"Chúng ta đang gửi một thư với nội dung tới:\n" +"Bạn đang gửi một thư có thân cho :\n" " " #: LYMessages.c:670 @@ -2043,7 +2044,7 @@ msgid "" "You are sending a comment to:\n" " " msgstr "" -"Chúng ta đang gửi một bình luận tới:\n" +"Bạn đang gửi một bình luận cho :\n" " " #: LYMessages.c:671 @@ -2053,7 +2054,7 @@ msgid "" " " msgstr "" "\n" -" Với bản sao tới:\n" +" Cũng sao chép cho :\n" " " #: LYMessages.c:672 @@ -2063,7 +2064,7 @@ msgid "" " " msgstr "" "\n" -" Với bản sao tới:\n" +" Cũng sao chép cho :\n" " " #. #define CTRL_G_TO_CANCEL_SEND @@ -2075,7 +2076,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -"Hãy dùng Ctrl-G để dừng việc gửi thư\n" +"Dùng Ctrl-G để thôi nếu bạn không muốn gửi thư\n" #. #define ENTER_NAME_OR_BLANK #: LYMessages.c:676 @@ -2084,7 +2085,7 @@ msgid "" " Please enter your name, or leave it blank to remain anonymous\n" msgstr "" "\n" -" Xin hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n" +" Hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n" #. #define ENTER_MAIL_ADDRESS_OR_OTHER #: LYMessages.c:678 @@ -2093,12 +2094,12 @@ msgid "" " Please enter a mail address or some other\n" msgstr "" "\n" -" Xin hãy nhập một địa chỉ thư hoặc một số khác\n" +" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử hoặc một phương pháp\n" #. #define MEANS_TO_CONTACT_FOR_RESPONSE #: LYMessages.c:680 msgid " means to contact you, if you desire a response.\n" -msgstr " để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n" +msgstr " khác để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n" #: LYMessages.c:681 msgid "" @@ -2106,7 +2107,7 @@ msgid "" " Please enter a subject line.\n" msgstr "" "\n" -" Xin hãy nhập một Tên.\n" +" Hãy nhập dòng chủ đề.\n" #. #define ENTER_ADDRESS_FOR_CC #: LYMessages.c:683 @@ -2115,11 +2116,11 @@ msgid "" " Enter a mail address for a CC of your message.\n" msgstr "" "\n" -" Xin hãy nhập một địa chỉ cho CC của thư.\n" +" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử cho đó cần sao chép (CC) thư này.\n" #: LYMessages.c:684 msgid " (Leave blank if you don't want a copy.)\n" -msgstr " (Để trống nếu không muốn một bản sao.)\n" +msgstr " (Bỏ rỗng nếu bạn không muốn sao chép.)\n" #: LYMessages.c:685 msgid "" @@ -2128,8 +2129,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -" Xin hãy xem lại nội dung thư:\n" -"\n" +" Hãy xem lại thân của thư :\n" #: LYMessages.c:686 msgid "" @@ -2137,7 +2137,7 @@ msgid "" "Press RETURN to continue: " msgstr "" "\n" -"Hãy nhấn RETURN để tiếp tục: " +" Bấm phím Return để tiếp tục: " #: LYMessages.c:687 msgid "" @@ -2145,11 +2145,11 @@ msgid "" "Press RETURN to clean up: " msgstr "" "\n" -"Hãy nhấn RETURN để xóa nội dung: " +"Bấm RETURN để làm sạch: " #: LYMessages.c:688 msgid " Use Control-U to erase the default.\n" -msgstr " Sử dụng Control-U để xóa mặc định.\n" +msgstr " Bấm Ctrl-U để xóa giá trị mặc định.\n" #: LYMessages.c:689 msgid "" @@ -2157,7 +2157,7 @@ msgid "" " Please enter your message below." msgstr "" "\n" -" Xin hãy nhập thư vào dưới đây." +" Hãy nhập thông điệp bên dưới." #. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_A #: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:357 @@ -2166,7 +2166,7 @@ msgid "" " When you are done, press enter and put a single period (.)" msgstr "" "\n" -" Khi hoàn thành, hãy nhấn enter và đặt một dấu chấm (.)" +" Khi hoàn thành, bấm Enter và gõ một dấu chấm (.)" #. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_B #: LYMessages.c:693 src/LYNews.c:358 @@ -2175,43 +2175,48 @@ msgid "" " on a line and press enter again." msgstr "" "\n" -" trên một dòng và nhấn enter lại lần nữa." +" trên một dòng, rồi bấm lại phím Enter." #. Cookies messages #. #define ADVANCED_COOKIE_CONFIRMATION #: LYMessages.c:697 #, c-format msgid "%s cookie: %.*s=%.*s Allow? (Y/N/Always/neVer)" -msgstr "%s cookie: %.*s=%.*s Cho phép? (Y/N/Always/neVer)" +msgstr "" +"%s cookie: %.*s=%.*s Cho phép ?\n" +" • Y\t\tcó\n" +" • N\t\tkhông\n" +" • A\t\tluôn luôn\n" +" • V\t\tkhông bao giờ" #. #define INVALID_COOKIE_DOMAIN_CONFIRMATION #: LYMessages.c:699 #, c-format msgid "Accept invalid cookie domain=%s for '%s'?" -msgstr "Chấp nhận cookie không thích hợp=%s cho '%s'?" +msgstr "Chấp nhận miền cookie không hợp lệ = %s cho %s không?" #. #define INVALID_COOKIE_PATH_CONFIRMATION #: LYMessages.c:701 #, c-format msgid "Accept invalid cookie path=%s as a prefix of '%s'?" -msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie=%s là tiền tố cho '%s'?" +msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie không hợp lệ = %s làm tiền tố của « %s » không?" #: LYMessages.c:702 msgid "Allowing this cookie." -msgstr "Đang cho phép cookie này." +msgstr "Cho phép cookie này." #: LYMessages.c:703 msgid "Rejecting this cookie." -msgstr "Đang loại bỏ cookie này." +msgstr "Từ chối cookie này." #: LYMessages.c:704 msgid "The Cookie Jar is empty." -msgstr "Giỏ Cookie rỗng." +msgstr "Hộp cookie là rỗng." #: LYMessages.c:705 #, fuzzy msgid "The Cache Jar is empty." -msgstr "Giỏ Cookie rỗng." +msgstr "Hộp cookie là rỗng." #. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE #: LYMessages.c:707 @@ -2220,11 +2225,11 @@ msgstr "Kích hoạt liên kết để lấy cookie hoặc cả miền," #: LYMessages.c:708 msgid "or to change a domain's 'allow' setting." -msgstr "hoặc thay đổi thiết lập 'cho phép' của một miền." +msgstr "hoặc thay đổi thiết lập « cho phép » của một miền." #: LYMessages.c:709 msgid "(Cookies never allowed.)" -msgstr "(Không bao giờ cho phép Cookie.)" +msgstr "(Không bao giờ cho phép cookie.)" #: LYMessages.c:710 msgid "(Cookies always allowed.)" @@ -2232,15 +2237,15 @@ msgstr "(Luôn luôn cho phép Cookie.)" #: LYMessages.c:711 msgid "(Cookies allowed via prompt.)" -msgstr "(Xác nhận cho phép Cookie.)" +msgstr "(Cho phép Cookie sau khi xác nhận.)" #: LYMessages.c:712 msgid "(Persistent Cookies.)" -msgstr "(Cookie cố định.)" +msgstr "(Cookie bền bỉ.)" #: LYMessages.c:713 msgid "(No title.)" -msgstr "(Không tiêu đề.)" +msgstr "(Không tên.)" #: LYMessages.c:714 msgid "(No name.)" @@ -2248,120 +2253,120 @@ msgstr "(Không tên.)" #: LYMessages.c:715 msgid "(No value.)" -msgstr "(Không giá trị.)" +msgstr "(Không có giá trị.)" #: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2403 msgid "None" -msgstr "Không" +msgstr "Không có" #: LYMessages.c:717 msgid "(End of session.)" -msgstr "(Cuối buổi.)" +msgstr "(Kết thúc phiên chạy.)" #: LYMessages.c:718 msgid "Delete this cookie?" -msgstr "Xóa cookie này?" +msgstr "Xoá cookie này không?" #: LYMessages.c:719 msgid "The cookie has been eaten!" -msgstr "Đã xơi xong cookie!" +msgstr "Cookie (bánh quy) đã bị ăn." #: LYMessages.c:720 msgid "Delete this empty domain?" -msgstr "Xóa miền rỗng này?" +msgstr "Xoá miền rỗng này không?" #: LYMessages.c:721 msgid "The domain has been eaten!" -msgstr "Đã xơi xong miền!" +msgstr "Miền các cokie (bánh quy) đã bị ăn." #. #define DELETE_COOKIES_SET_ALLOW_OR_CANCEL #: LYMessages.c:723 msgid "D)elete domain's cookies, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " -msgstr "D)Xóa cookie của miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? " +msgstr "[D] xoá các cookie của miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ ; [C] thôi" #. #define DELETE_DOMAIN_SET_ALLOW_OR_CANCEL #: LYMessages.c:725 msgid "D)elete domain, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " -msgstr "D)Xóa miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? " +msgstr "[D] xoá miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ ; [C] thô" #: LYMessages.c:726 msgid "All cookies in the domain have been eaten!" -msgstr "Đã xơi xong mọi cookie của miền này!" +msgstr "Mọi cookie của miền này đã bị ăn." #: LYMessages.c:727 #, c-format msgid "'A'lways allowing from domain '%s'." -msgstr "'A' Luôn luôn cho phép từ miền '%s'." +msgstr " [A] luôn luôn cho phép từ miền « %s »." #: LYMessages.c:728 #, c-format msgid "ne'V'er allowing from domain '%s'." -msgstr "'V' Không bao giờ cho phép từ miền '%s'." +msgstr "[V] không bao giờ cho phép từ miền « %s »." #: LYMessages.c:729 #, c-format msgid "'P'rompting to allow from domain '%s'." -msgstr "'P' Xác nhận cho phép từ miền '%s'." +msgstr "[P] xác nhận thì cho phép từ miền « %s »." #: LYMessages.c:730 msgid "Delete all cookies in this domain?" -msgstr "Xóa mọi cookie trong miền này?" +msgstr "Xoá mọi cookie của miền này không?" #: LYMessages.c:731 msgid "All of the cookies in the jar have been eaten!" -msgstr "Đã chén sạch cookie trong giỏ!" +msgstr "Mọi cookie (bánh quy) trong hộp đã bị ăn." #: LYMessages.c:733 msgid "Port 19 not permitted in URLs." -msgstr "Không cho phép cổng 19 trong URL." +msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 19." #: LYMessages.c:734 msgid "Port 25 not permitted in URLs." -msgstr "Không cho phép cổng 25rong URL." +msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 25." #: LYMessages.c:735 #, c-format msgid "Port %lu not permitted in URLs." -msgstr "Không cho phép cổng %lu trong các URL." +msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng %lu." #: LYMessages.c:736 msgid "URL has a bad port field." -msgstr "URL có một cổng xấu." +msgstr "Địa chỉ URL có trường cổng sai." #: LYMessages.c:737 msgid "Maximum nesting of HTML elements exceeded." -msgstr "Đã vượt quá số phần tử HTML cho phép lồng vào nhau." +msgstr "Vượt quá số tối đa các phần tử HTML có thể lồng nhau." #: LYMessages.c:738 msgid "Bad partial reference! Stripping lead dots." -msgstr "Cấu hình các phần xấu! Loại bỏ những dấu chấm ở đầu." +msgstr "Tham chiếu bộ phận sai nên loại bỏ những dấu chấm đứng trước." #: LYMessages.c:739 msgid "Trace Log open failed. Trace off!" -msgstr "Mở bản ghi Trace không thành công. Tắt bỏ Trace!" +msgstr "Lỗi mở bản ghi tìm đường (trace) thì tắt chức năng tìm đường." #: LYMessages.c:740 msgid "Lynx Trace Log" -msgstr "Bản ghi Trace của Lynx" +msgstr "Bản ghi Tìm đường Lynx" #: LYMessages.c:741 msgid "No trace log has been started for this session." -msgstr "Không có bản ghi trace cho buổi làm việc này." +msgstr "Chưa khởi chạy bản ghi tìm đường cho phiên chạy này." #. #define MAX_TEMPCOUNT_REACHED #: LYMessages.c:743 msgid "The maximum temporary file count has been reached!" -msgstr "Đã vượt quá số tập tin tạm thời lớn nhất!" +msgstr "Đã đặt tới số tối đa các tập tin tạm thời." #. #define FORM_VALUE_TOO_LONG #: LYMessages.c:745 msgid "Form field value exceeds buffer length! Trim the tail." -msgstr "Giá trị của vùng biểu mẫu vượt quá kích thước bộ đệm! Xén phần đuôi." +msgstr "Giá trị của trường biểu mẫu vượt quá chiều dài vùng đệm. Hãy xén phần đuôi." #. #define FORM_TAIL_COMBINED_WITH_HEAD #: LYMessages.c:747 msgid "Modified tail combined with head of form field value." -msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị vùng biểu mẫu." +msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị trường biểu mẫu." #. HTFile.c #: LYMessages.c:750 @@ -2370,31 +2375,31 @@ msgstr "Thư mục" #: LYMessages.c:751 msgid "Directory browsing is not allowed." -msgstr "Không cho phép duyệt thư mục." +msgstr "Không cho phép duyệt qua thư mục." #: LYMessages.c:752 msgid "Selective access is not enabled for this directory" -msgstr "Không thể truy cập chọn lọc cho thư mục này" +msgstr "Truy cập lựa chọn không phải được hiệu lực cho thư mục này" #: LYMessages.c:753 msgid "Multiformat: directory scan failed." -msgstr "Nhiều định dạng: quét thư mục không thành công." +msgstr "Đã định dạng: lỗi quét thư mục." #: LYMessages.c:754 msgid "This directory is not readable." -msgstr "Thư mục là không thể đọc." +msgstr "Thư mục này không cho phép ghi." #: LYMessages.c:755 msgid "Can't access requested file." -msgstr "Không truy cập được tập tin yêu cầu." +msgstr "Không thể truy cập đến tập tin đã yêu cầu" #: LYMessages.c:756 msgid "Could not find suitable representation for transmission." -msgstr "Không tìm thấy sự biểu diễn thích hợp cho truyền tải." +msgstr "Không tìm thấy sự đại diện thích hợp để truyền." #: LYMessages.c:757 msgid "Could not open file for decompression!" -msgstr "Không mở được tập tin để giải nén!" +msgstr "Không thể mở tập tin để giải nén." #: LYMessages.c:758 msgid "Files:" @@ -2410,16 +2415,16 @@ msgstr " thư mục" #: LYMessages.c:761 msgid "Up to " -msgstr "Lên" +msgstr "Đến " #: LYMessages.c:762 msgid "Current directory is " -msgstr "Thư mục hiện thời là " +msgstr "Thư mục hiện tại là " #. HTGopher.c #: LYMessages.c:765 msgid "No response from server!" -msgstr "Không có trả lời từ máy chủ!" +msgstr "Máy phục vụ không đáp ứng." #: LYMessages.c:766 msgid "CSO index" @@ -2431,7 +2436,7 @@ msgid "" "This is a searchable index of a CSO database.\n" msgstr "" "\n" -"Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm của cơ sở dữ liệu CSO.\n" +"Đây là một chỉ mục tìm kiếm được của một cơ sở dữ liệu CSO.\n" #: LYMessages.c:768 msgid "CSO Search Results" @@ -2440,7 +2445,7 @@ msgstr "Kết quả tìm kiếm CSO" #: LYMessages.c:769 #, c-format msgid "Seek fail on %s\n" -msgstr "Tìm kiếm không thành công trên %s\n" +msgstr "Lỗi tìm nơi trên %s\n" #: LYMessages.c:770 msgid "" @@ -2448,7 +2453,7 @@ msgid "" "Press the 's' key and enter search keywords.\n" msgstr "" "\n" -"Nhấn phím 's' và enter để tìm từ khóa.\n" +"Bấm phím « S » và nhập các từ khoá tìm kiếm.\n" #: LYMessages.c:771 msgid "" @@ -2456,7 +2461,7 @@ msgid "" "This is a searchable Gopher index.\n" msgstr "" "\n" -"Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm Gopher.\n" +" Đây là một chỉ mục Gopher tìm kiếm được.\n" #: LYMessages.c:772 msgid "Gopher index" @@ -2472,7 +2477,7 @@ msgstr " Kết quả tìm kiếm" #: LYMessages.c:775 msgid "Sending CSO/PH request." -msgstr "Đang gửi yêu cầu CSO/PH." +msgstr "Đang gửi yêu CSO/PH." #: LYMessages.c:776 msgid "Sending Gopher request." @@ -2480,11 +2485,11 @@ msgstr "Đang gửi yêu cầu Gopher." #: LYMessages.c:777 msgid "CSO/PH request sent; waiting for response." -msgstr "Đã gửi yêu cầu CSO/PH; đang chờ trả lời." +msgstr "Yêu cầu CSO/PH đã được gửi; đang đợi đáp ứng." #: LYMessages.c:778 msgid "Gopher request sent; waiting for response." -msgstr "Đã gửi yêu cầu Gopher; đang chờ trả lời." +msgstr "Yêu cầu Gopher đã được gửi; đang đợi đáp ứng." #: LYMessages.c:779 msgid "" @@ -2492,7 +2497,7 @@ msgid "" "Please enter search keywords.\n" msgstr "" "\n" -"Xin hãy nhập từ khóa tìm kiếm.\n" +"Hãy nhập các từ khoá tìm kiếm.\n" #: LYMessages.c:780 msgid "" @@ -2500,35 +2505,35 @@ msgid "" "The keywords that you enter will allow you to search on a" msgstr "" "\n" -"Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm tên một" +"Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm theo một" #: LYMessages.c:781 msgid " person's name in the database.\n" -msgstr " cá nhân trong cơ sở dữ liệu.\n" +msgstr " tên của người trong cơ sở dữ liệu.\n" #. HTNews.c #: LYMessages.c:784 msgid "Connection closed ???" -msgstr "Đã đóng kết nối ???" +msgstr "Kết nối bị đóng ???" #: LYMessages.c:785 msgid "Cannot open temporary file for news POST." -msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để GỬI tin tức." +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để POST (gửi) bài tin." #: LYMessages.c:786 msgid "This client does not contain support for posting to news with SSL." -msgstr "Client này không hỗ trợ gửi tin tức với SSL." +msgstr "Trình khách này không hỗ trợ chức năng gửi bài tin qua SSL." #. HTStyle.c #: LYMessages.c:789 #, c-format msgid "Style %d `%s' SGML:%s. Font %s %.1f point.\n" -msgstr "Kiểu %d `%s' SGML:%s. Phông %s %.1f điểm.\n" +msgstr "Kiểu %d « %s » SGML:%s. Phông %s %.1f điểm.\n" #: LYMessages.c:791 #, c-format msgid "\tAlign=%d, %d tabs. (%.0f before, %.0f after)\n" -msgstr "\tSắp=%d, %d tabs. (%.0f trước, %.0f sau)\n" +msgstr "\tSắp=%d, %d tab. (%.0f trước, %.0f sau)\n" #: LYMessages.c:792 #, c-format @@ -2538,38 +2543,38 @@ msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n" #. HTTP.c #: LYMessages.c:795 msgid "Can't proceed without a username and password." -msgstr "Không tiếp tục được khi thiếu tên người dùng và mật khẩu." +msgstr "Không thể tiếp tục khi không có tên người dùng và mật khẩu." #: LYMessages.c:796 msgid "Can't retry with authorization! Contact the server's WebMaster." -msgstr "Không thử xác thực lại được! Liên hệ với WebMaster của máy chủ." +msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ." #: LYMessages.c:797 msgid "Can't retry with proxy authorization! Contact the server's WebMaster." -msgstr "Không thử xác thực proxy lại được! Liên hệ WebMaster của máy chủ." +msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ." #: LYMessages.c:798 msgid "Retrying with proxy authorization information." -msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực proxy." +msgstr "Đang thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm." #: LYMessages.c:799 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "SSL error:%s-Continue?" -msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=cert(%s)-Tiếp tục?" +msgstr "Lỗi SSL: %s-Tiếp tục ?" #. HTWAIS.c #: LYMessages.c:802 msgid "HTWAIS: Return message too large." -msgstr "HTWAIS: Thông báo gửi lại quá lớn." +msgstr "HTWAIS: Thông điệp trả lại quá lớn." #: LYMessages.c:803 msgid "Enter WAIS query: " -msgstr "Nhập câu hỏi WAIS: " +msgstr "Nhập truy vấn WAIS: " #. Miscellaneous status #: LYMessages.c:806 msgid "Retrying as HTTP0 request." -msgstr "Đang thử như một yêu cầu HTTP0." +msgstr "Đang thử lại dạng yêu cầu HTTP0." #: LYMessages.c:807 #, c-format @@ -2578,21 +2583,21 @@ msgstr "Đã truyền %d byte" #: LYMessages.c:808 msgid "Data transfer complete" -msgstr "Hoàn thành truyền tải dữ liệu" +msgstr "Đã truyền xong dữ liệu" #: LYMessages.c:809 #, c-format msgid "Error processing line %d of %s\n" -msgstr "Lỗi thực hiện dòng %d của %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi xử lý dòng %d trên %s\n" #. Lynx internal page titles #: LYMessages.c:812 msgid "Address List Page" -msgstr "Trang Danh sách địa chỉ" +msgstr "Trang Danh sách Địa chỉ" #: LYMessages.c:813 msgid "Bookmark file" -msgstr "Tập tin Ưa thích" +msgstr "Tập tin Đánh dấu" #: LYMessages.c:814 msgid "Configuration Definitions" @@ -2600,15 +2605,15 @@ msgstr "Xác định Cấu hình" #: LYMessages.c:815 msgid "Cookie Jar" -msgstr "Giỏ Cookie" +msgstr "Hộp Cookie" #: LYMessages.c:816 msgid "Current Key Map" -msgstr "Ánh xạ phím hiện thời" +msgstr "Sơ đồ phím hiện thời" #: LYMessages.c:817 msgid "File Management Options" -msgstr "Tùy chọn quản lý Tập tin" +msgstr "Tùy chọn Quản lý Tập tin" #: LYMessages.c:818 msgid "Download Options" @@ -2621,7 +2626,7 @@ msgstr "Trang Lịch sử" #: LYMessages.c:820 #, fuzzy msgid "Cache Jar" -msgstr "Giỏ Cookie" +msgstr "Hộp Cookie" #: LYMessages.c:821 msgid "List Page" @@ -2637,15 +2642,15 @@ msgstr "Danh sách nóng Mosaic đã chuyển đổi" #: LYMessages.c:824 msgid "Options Menu" -msgstr "Trình đơn tùy chọn" +msgstr "Trình đơn Tùy chọn" #: LYMessages.c:825 msgid "File Permission Options" -msgstr "Tùy chọn Quyền trên tập tin" +msgstr "Tùy chọn Quyền hạn Tập tin" #: LYMessages.c:826 msgid "Printing Options" -msgstr "Tùy chọn in ấn" +msgstr "Tùy chọn In" #: LYMessages.c:827 msgid "Information about the current document" @@ -2653,7 +2658,7 @@ msgstr "Thông tin về tài liệu hiện thời" #: LYMessages.c:828 msgid "Your recent statusline messages" -msgstr "Thông báo dòng trạng thái hiện thời" +msgstr "Các thông điệp trạng thái vừa xem" #: LYMessages.c:829 msgid "Upload Options" @@ -2661,12 +2666,12 @@ msgstr "Tùy chọn Tải lên" #: LYMessages.c:830 msgid "Visited Links Page" -msgstr "Trang Liên kết đã xem" +msgstr "Trang Liên kết đã Thăm" #. CONFIG_DEF_TITLE subtitles #: LYMessages.c:833 msgid "See also" -msgstr "Đồng thời xem" +msgstr "Xem thêm " #: LYMessages.c:834 msgid "your" @@ -2674,23 +2679,23 @@ msgstr "của bạn" #: LYMessages.c:835 msgid "for runtime options" -msgstr "để tùy chọn runtime" +msgstr "cho tùy chọn lúc chạy" #: LYMessages.c:836 msgid "compile time options" -msgstr "tùy chọn biên dịch" +msgstr "tùy chọn lúc biên dịch" #: LYMessages.c:837 msgid "color-style configuration" -msgstr "cấu hình màu sắc" +msgstr "cấu hình kiểu dáng màu" #: LYMessages.c:838 msgid "latest release" -msgstr "phát hành mới nhất" +msgstr "bản phát hành mới nhất" #: LYMessages.c:839 msgid "pre-release version" -msgstr "phiên bản trước phát hành" +msgstr "phiên bản phát hành sẵn" #: LYMessages.c:840 msgid "development version" @@ -2703,48 +2708,46 @@ msgid "" "process of this copy of Lynx. When reporting a bug, please include a copy\n" "of this page." msgstr "" -"Đã lấy được dữ liệu sau trong khi tự động cấu hình/biên dịch tiến trình của\n" -"bản Lynx này. Khi báo cáo lỗi, xin hãy thêm nội dung của trang này." +"Dữ liệu theo đây đã được lấy trong tiến trình tự động cấu hình/xây dựng của bản sao Lynx này. Khi báo cáo lỗi, vui lòng thêm một " +"bản sao của trang này." #. #define AUTOCONF_LYNXCFG_H #: LYMessages.c:846 msgid "" "The following data were used as automatically-configured compile-time\n" "definitions when this copy of Lynx was built." -msgstr "" -"Đã sử dụng những dữ liệu sau làm sự xác định để cấu hình tự động\n" -"trong khi biên dịch Lynx này." +msgstr "Dữ liệu theo đây đã được dùng làm lời xác định lúc biên dịch đã tự động cấu hình trong khi xây dựng bản sao Lynx này." #. #define DIRED_NOVICELINE #: LYMessages.c:851 msgid " C)reate D)ownload E)dit F)ull menu M)odify R)emove T)ag U)pload \n" -msgstr " C)Tạo D)Tải E)Soạn F)ull menu M)Thay đổi R)Xóa T)ag U)pload \n" +msgstr " [C] tạo; [D] tải về; [E] soạn; [F] trình đơn đầy; [M] sửa; [R] bỏ ; [T] thẻ; [U] tải lên\n" #: LYMessages.c:852 msgid "Failed to obtain status of current link!" -msgstr "Lấy trạng thái của liên kết hiện thời không thành công!" +msgstr "Lỗi lấy trạng thái về liên kết hiện tại." #. #define INVALID_PERMIT_URL #: LYMessages.c:855 msgid "Special URL only valid from current File Permission menu!" -msgstr "URL đó chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện thời!" +msgstr "Địa chỉ URL đặc biệt chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện thời." #: LYMessages.c:859 msgid "External support is currently disabled." -msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ hỗ trợ ngoài." +msgstr "Hỗ trợ bên ngoài hiện thời bị tắt." #. new with 2.8.4dev.21 #: LYMessages.c:863 msgid "Changing working-directory is currently disabled." -msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ việc thay đổi thư mục làm việc." +msgstr "Chức năng thay đổi thư mục hoạt động hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:864 msgid "Linewrap OFF!" -msgstr "Ngắt dòng TẮT!" +msgstr "Ngắt dòng TẮT." #: LYMessages.c:865 msgid "Linewrap ON!" -msgstr "Ngắt dòng BẬT!" +msgstr "Ngắt dòng BẬT." #: LYMessages.c:866 msgid "Parsing nested-tables toggled OFF! Reloading..." @@ -2760,46 +2763,46 @@ msgstr "Dịch chuyển tắt trong khi ngắt dòng làm việc" #: LYMessages.c:869 msgid "Trace not supported" -msgstr "Không hỗ trợ trace" +msgstr "Chức năng tìm đường không được hỗ trợ" #: LYMessages.c:790 #, c-format msgid "\tIndents: first=%.0f others=%.0f, Height=%.1f Desc=%.1f\n" -msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Mtả=%.1f\n" +msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Môtả=%.1f\n" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:626 #, c-format msgid "Username for '%s' at %s '%s%s':" -msgstr "Tên người dùng cho '%s' tại %s '%s%s':" +msgstr "Tên người dùng cho « %s » tại %s « %s%s »:" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:894 msgid "This client doesn't know how to compose proxy authorization information for scheme" -msgstr "Client này không biết cách dàn xếp thông tin xác thực proxy cho sơ đồ" +msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực ủy nhiệm cho scheme" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:971 msgid "This client doesn't know how to compose authorization information for scheme" -msgstr "Client này không biết cách dàn xếp thông tin xác thực cho sơ đồ" +msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực cho scheme" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1079 #, c-format msgid "Invalid header '%s%s%s%s%s'" -msgstr "Phần đầu không đúng '%s%s%s%s%s'" +msgstr "Dòng đầu không hợp lệ « %s%s%s%s%s »" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1181 msgid "Proxy authorization required -- retrying" -msgstr "Yêu cầu xác thực proxy -- đang thử lại" +msgstr "Cần thiết xác thực ủy nhiệm — đang thử lại" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1239 msgid "Access without authorization denied -- retrying" -msgstr "Truy cập chưa xác thực bị cấm -- đang thử lại" +msgstr "Truy cập mà không xác thực thì bị từ chối — đang thử lại" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:684 msgid "Access forbidden by rule" -msgstr "Truy cập bị ngăn cản theo quy định" +msgstr "Truy cập bị quy tắc cấm" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:781 msgid "Document with POST content not found in cache. Resubmit?" -msgstr "Không tìm thấy tài liệu với nội dung GỬI trong cache. Gửi lại?" +msgstr "Không tìm thấy tài liệu với nội dung POST trong bộ nhớ tạm. Gửi lại ?" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:935 msgid "Loading failed, use a previous copy." @@ -2807,17 +2810,17 @@ msgstr "Nạp không thành công, hãy sử dụng bản sao trước đây." #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1044 src/GridText.c:8580 msgid "Loading incomplete." -msgstr "Nạp thành công." +msgstr "Chưa nạp xong." #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1075 #, c-format msgid "**** HTAccess: socket or file number returned by obsolete load routine!\n" -msgstr "**** HTAccess: socket hoặc số tập tin trả lại theo cách nạp tuyệt đối!\n" +msgstr "**** HTAccess: ổ cắm hoặc số thứ tự tập tin trả lại bởi hàm nạp quá cũ.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1077 #, c-format msgid "**** HTAccess: Internal software error. Please mail lynx-dev@nongnu.org!\n" -msgstr "**** HTAccess: Lỗi trong của chương trình. Xin hãy gửi thư lynx-dev@nongnu.org!\n" +msgstr "**** HTAccess: Lỗi phần mềm nội bộ. Xin hãy gửi thư « lynx-dev@nongnu.org ».\n" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1078 #, c-format @@ -2830,28 +2833,28 @@ msgstr "**** HTAccess: Trạng thái trả lại là: %d\n" #. #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1084 src/LYMainLoop.c:7800 msgid "Can't Access" -msgstr "Không truy cập được" +msgstr "Không thể truy cập" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1092 msgid "Unable to access document." -msgstr "Không truy cập được tới tài liệu." +msgstr "Không thể truy cập đến tài liệu." #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:843 #, c-format msgid "Enter password for user %s@%s:" -msgstr "Nhập mật khẩu cho người dùng %s@%s:" +msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s@%s:" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:871 msgid "Unable to connect to FTP host." -msgstr "Không kết nối được tới máy FTP." +msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ FTP." #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1152 msgid "close master socket" -msgstr "đóng socket chính" +msgstr "đóng ổ cắm chính" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1214 msgid "socket for master socket" -msgstr "socket cho socket chính" +msgstr "ổ cắm cho ổ cắm chính" #. #. * It's a symbolic link, does the user care about knowing if it is @@ -2859,7 +2862,7 @@ msgstr "socket cho socket chính" #. #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1733 WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2350 msgid "Symbolic Link" -msgstr "Liên kết mềm" +msgstr "Liên kết tượng trưng" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2707 msgid "Receiving FTP directory." @@ -2868,11 +2871,11 @@ msgstr "Đang nhận thư mục FTP." #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2843 #, c-format msgid "Transferred %d bytes (%5d)" -msgstr "Đã truyền tải %d byte (%5d)" +msgstr "Đã truyền %d byte (%5d)" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3194 msgid "connect for data" -msgstr "kết nối cho dữ liệu" +msgstr "kết nối đến dữ liệu" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3855 msgid "Receiving FTP file." @@ -2880,32 +2883,32 @@ msgstr "Đang nhận tập tin FTP." #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:273 msgid "Could not set up finger connection." -msgstr "Không tạo được kết nối finger." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối finger." #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:320 msgid "Could not load data (no sitename in finger URL)" -msgstr "Không nạp được dữ liệu (không có tên site trong URL finger)" +msgstr "Không thể nạp dữ liệu (URL finger không chứa tên nơi Web)" #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:326 msgid "Invalid port number - will only use port 79!" -msgstr "Sai số cổng - sẽ chỉ dùng cổng 79!" +msgstr "Số thứ tự cổng không hợp lệ: chỉ sẽ dùng cổng 79." #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:392 msgid "Could not access finger host." -msgstr "Không truy cập được máy finger." +msgstr "Không thể truy cập đến máy chủ finger." #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:400 msgid "No response from finger server." -msgstr "Không có trả lời từ máy chủ finger." +msgstr "Máy phục vụ finger không đáp ứng." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:426 #, c-format msgid "Username for news host '%s':" -msgstr "Tên người dùng cho máy tin tức '%s':" +msgstr "Tên người dùng cho máy chủ tin tức « %s »:" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:479 msgid "Change username?" -msgstr "Thay đổi tên người dùng?" +msgstr "Thay đổi tên người dùng ?" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:483 msgid "Username:" @@ -2914,16 +2917,16 @@ msgstr "Tên người dùng:" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:508 #, c-format msgid "Password for news host '%s':" -msgstr "Mật khẩu cho máy tin tức '%s':" +msgstr "Mật khẩu cho máy chủ tin tức « %s »:" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:591 msgid "Change password?" -msgstr "Thay đổi mật khẩu?" +msgstr "Thay đổi mật khẩu ?" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1711 #, c-format msgid "No matches for: %s" -msgstr "Không có tương ứng cho: %s" +msgstr "Không tìm thấy: %s" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1761 msgid "" @@ -2931,7 +2934,7 @@ msgid "" "No articles in this group.\n" msgstr "" "\n" -"Không có bài báo trong nhóm này.\n" +"Không có bài trong nhóm này.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1773 msgid "" @@ -2939,7 +2942,7 @@ msgid "" "No articles in this range.\n" msgstr "" "\n" -"Không có bài báo trong vùng này.\n" +"Không có bài trong phạm vi này.\n" #. #. * Set window title. @@ -2947,11 +2950,11 @@ msgstr "" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1786 #, c-format msgid "%s, Articles %d-%d" -msgstr "%s, Bài báo %d-%d" +msgstr "%s, Bài %d-%d" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1809 msgid "Earlier articles" -msgstr "Bài báo trước" +msgstr "Bài cũ" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1822 #, c-format @@ -2961,82 +2964,82 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Có khoảng %d bài báo trong %s, với ID là:\n" +"Có khoảng %d bài báo trong %s, với mã số :\n" "\n" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1884 msgid "All available articles in " -msgstr "Tất cả bài báo trong " +msgstr "Mọi bài sẵn sàng trong " #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2098 msgid "Later articles" -msgstr "Bài báo sau này" +msgstr "Bài mới" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2121 msgid "Post to " -msgstr "Gửi tới " +msgstr "Gửi cho " #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2342 msgid "This client does not contain support for SNEWS URLs." -msgstr "Client này không hỗ trợ các URL SNEWS." +msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu SNEWS." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2550 msgid "No target for raw text!" -msgstr "Không có đích đến cho văn bản thô!" +msgstr "Không có đích cho văn bản thô." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2581 msgid "Connecting to NewsHost ..." -msgstr "Đang kết nối tới NewsHost ..." +msgstr "Đang kết nối tới máy tin tức NewsHost ..." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2633 #, c-format msgid "Could not access %s." -msgstr "Không truy cập được %s." +msgstr "Không thể truy cập đến %s." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2739 #, c-format msgid "Can't read news info. News host %.20s responded: %.200s" -msgstr "Không đọc được thông tin tin tức. Máy tin tức %.20s đã trả lời: %.200s" +msgstr "Không đọc được thông tin tin tức. Máy tin tức %.20s đã trả lời: %.200s" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2743 #, c-format msgid "Can't read news info, empty response from host %s" -msgstr "Không đọc được thông tin tin tức, câu trả lời rỗng từ máy %s" +msgstr "Không đọc được thông tin tin tức; đáp ứng rỗng từ máy %s" #. #. * List available newsgroups. - FM #. #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2947 msgid "Reading list of available newsgroups." -msgstr "Đang đọc danh sách của những nhóm tin có." +msgstr "Đang đọc danh sách các nhóm tin sẵn sàng." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2968 msgid "Reading list of articles in newsgroup." -msgstr "Đang đọc danh sách bài báo có trong nhóm tin." +msgstr "Đang đọc danh sách các bài trong nhóm tin." #. #. * Get an article from a news group. - FM #. #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2974 msgid "Reading news article." -msgstr "Đang đọc tin tức." +msgstr "Đang đọc bài tin." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:3004 msgid "Sorry, could not load requested news." -msgstr "Rất tiếc, không nạp được tin tức yêu cầu." +msgstr "Tiếc là không thể nạp tin tức đã yêu cầu." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1282 msgid "Address has invalid port" -msgstr "Địa chỉ có cổng sai" +msgstr "Địa chỉ có cổng không hợp lệ" #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1358 msgid "Address length looks invalid" -msgstr "Chiều dài địa chỉ có vẻ không đúng" +msgstr "Chiều dài địa chỉ hình như không hợp lệ" #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1607 WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1625 #, c-format msgid "Unable to locate remote host %s." -msgstr "Không định vị được máy ở xa %s." +msgstr "Không thể định vị máy từ xa %s." #. Not HTProgress, so warning won't be overwritten immediately; #. * but not HTAlert, because typically there will be other @@ -3045,37 +3048,37 @@ msgstr "Không định vị được máy ở xa %s." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1622 WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:115 #, c-format msgid "Invalid hostname %s" -msgstr "Tên máy không đúng %s" +msgstr "Tên máy không hợp lệ %s" #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1636 #, c-format msgid "Making %s connection to %s" -msgstr "Đang tạo %s kết nối tới %s" +msgstr "Đang tạo kết nối %s tới %s" #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1647 msgid "socket failed." -msgstr "lỗi socket." +msgstr "lỗi ổ cắm." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1660 #, c-format msgid "socket failed: family %d addr %s port %s." -msgstr "lỗi socket: family %d địa chỉ %s cổng %s." +msgstr "lỗi ổ cắm: nhóm %d địa chỉ %s cổng %s." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1684 msgid "Could not make connection non-blocking." -msgstr "Không tạo được kết nối không phải khối." +msgstr "Không thể làm cho kết nối không chặn." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1752 msgid "Connection failed (too many retries)." -msgstr "Kết nối không thành công (quá nhiều lần thử)." +msgstr "Lỗi kết nối (quá nhiều lần thử lại)." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1945 msgid "Could not restore socket to blocking." -msgstr "Không phục hồi được socket thành khối." +msgstr "Không thể phục hồi ổ cắm để chặn." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:2011 msgid "Socket read failed for 180,000 tries." -msgstr "Đọc socket không thành công 180 000 lần." +msgstr "Đọc ổ cắm không thành công 180 000 lần." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:84 #, c-format @@ -3094,66 +3097,64 @@ msgstr "" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:620 msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs." -msgstr "Client này không hỗ trợ các URL HTTPS." +msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu HTTPS (Web bảo mật)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:645 msgid "Unable to connect to remote host." -msgstr "Không kết nối được tới máy ở xa." +msgstr "Không thể kết nối tới mấy từ xa." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:669 msgid "Retrying connection without TLS." -msgstr "Đang thử kết nối không có TLS." +msgstr "Đang thử lại kết nối mà không có TLS." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:714 msgid "no issuer was found" -msgstr "" +msgstr "không tìm thấy nhà cấp" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:716 msgid "issuer is not a CA" -msgstr "" +msgstr "nhà cấp không phải là CA (nhà cầm quyền chứng nhận)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:718 msgid "the certificate has no known issuer" -msgstr "" +msgstr "chứng nhận này không có nhà cấp đã biết" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:720 -#, fuzzy msgid "the certificate has been revoked" -msgstr "Đã xơi xong cookie!" +msgstr "chứng nhận này đã bị thu hồi" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:722 msgid "the certificate is not trusted" -msgstr "" +msgstr "chứng nhận này không đáng tin" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:807 #, c-format msgid "Verified connection to %s (cert=%s)" -msgstr "" +msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:855 WWW/Library/Implementation/HTTP.c:901 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Verified connection to %s (subj=%s)" -msgstr "" +msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:931 -#, fuzzy msgid "Can't find common name in certificate" -msgstr "Lỗi SSL: Không tìm thấy tên công cộng trong xác thực-Tiếp tục?" +msgstr "Không thể tìm tên chung trong chứng nhận" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:934 #, c-format msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?" -msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=cert(%s)-Tiếp tục?" +msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=chứng nhận(%s)-Tiếp tục ?" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:947 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "UNVERIFIED connection to %s (cert=%s)" -msgstr "" +msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:956 #, c-format msgid "Secure %d-bit %s (%s) HTTP connection" -msgstr "Kết nối HTTP bảo mật %d-bit %s (%s)" +msgstr "Kết nối %d-bit bảo mật HTTP %s (%s)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1426 msgid "Sending HTTP request." @@ -3161,15 +3162,15 @@ msgstr "Đang gửi yêu cầu HTTP." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1465 msgid "Unexpected network write error; connection aborted." -msgstr "Lỗi ghi mạng không mong đợi; dừng kết nối." +msgstr "Lỗi ghi mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1471 msgid "HTTP request sent; waiting for response." -msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang chờ trả lời." +msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang đợi đáp ứng." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1539 msgid "Unexpected network read error; connection aborted." -msgstr "Lỗi đọc mạng không mong đợi; dừng kết nối." +msgstr "Lỗi đọc mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ." #. #. * HTTP/1.1 Informational statuses. @@ -3202,27 +3203,27 @@ msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành. Đặt lại Nội dung." #. #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1884 msgid "Got unexpected 304 Not Modified status." -msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Thay đổi không mong đợi." +msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Sửa Đổi không mong đợi." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1947 msgid "Redirection of POST content requires user approval." -msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI cần sự đồng ý của người dùng." +msgstr "Chuyển hướng nội dung POST cần sự tán thành của người dùng." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1962 msgid "Have POST content. Treating Permanent Redirection as Temporary.\n" -msgstr "Có nội dung GỬI. Đang coi Sự chuyển hướng Lâu dài chỉ là Tạm thời.\n" +msgstr "Có nội dung POST. Đang coi sự Chuyển hướng Lâu dài chỉ là Tạm thời.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2004 msgid "Retrying with access authorization information." -msgstr "Đang thử với thông tin xác thực." +msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực truy cập." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2016 msgid "Show the 401 message body?" -msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 401?" +msgstr "Hiển thị thân thư 401 không?" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2059 msgid "Show the 407 message body?" -msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 407?" +msgstr "Hiển thị thân thư 407 không?" #. #. * Bad or unknown server_status number. Take a chance and hope @@ -3230,24 +3231,24 @@ msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 407?" #. #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2159 msgid "Unknown status reply from server!" -msgstr "Không rõ trạng thái trả lời từ máy chủ!" +msgstr "Không rõ đáp ứng trạng thái từ máy phục vụ." #: WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:113 #, c-format msgid "remote %s session:" -msgstr "buổi làm việc từ xa %s:" +msgstr "phiên chạy %s từ xa:" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:159 msgid "Could not connect to WAIS server." -msgstr "Không kết nối được tới máy chủ WAIS." +msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ WAIS." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:167 msgid "Could not open WAIS connection for reading." -msgstr "Không mở được kết nối WAIS để đọc." +msgstr "Không thể mở kết nối WAIS để đọc." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:189 msgid "Diagnostic code is " -msgstr "Mã chuẩn đoán là " +msgstr "Mã chẩn đoán là " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:461 msgid "Index " @@ -3256,7 +3257,7 @@ msgstr "Chỉ mục " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:465 #, c-format msgid " contains the following %d item%s relevant to \"" -msgstr " chứa %d mục %s thích hợp với \"" +msgstr " chứa %d mục%s thích hợp với « " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:473 msgid "The first figure after each entry is its relative score, " @@ -3264,19 +3265,19 @@ msgstr "Số đầu tiên sau mỗi mục là điểm tương đối của nó, #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:474 msgid "the second is the number of lines in the item." -msgstr "thứ hai là số dòng trong mỗi mục." +msgstr "số thứ hai là số dòng trong mục đó." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:516 msgid " (bad file name)" -msgstr " (tên tập tin xấu)" +msgstr " (tên tập tin sai)" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:542 msgid "(bad doc id)" -msgstr "(id tài liệu xấu)" +msgstr "(mã số tài liệu sai)" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:558 msgid "(Short Header record, can't display)" -msgstr "(bản ghi Phần đầu Ngắn, không hiển thị được)" +msgstr "(Mục ghi phần đầu ngắn, không hiển thị được)" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:565 msgid "" @@ -3284,7 +3285,7 @@ msgid "" "Long Header record, can't display\n" msgstr "" "\n" -"Bản ghi Phần đầu Dài, không hiển thị được\n" +"Mục ghi phần đầu dài, không hiển thị được\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:572 msgid "" @@ -3292,7 +3293,7 @@ msgid "" "Text record\n" msgstr "" "\n" -"Bản ghi văn bản\n" +"Mục ghi văn bản\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:581 msgid "" @@ -3300,7 +3301,7 @@ msgid "" "Headline record, can't display\n" msgstr "" "\n" -"Bản ghi Dòng đầu, không hiển thị được\n" +"Bản ghi Hàng đầu, không hiển thị được\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:589 msgid "" @@ -3308,11 +3309,11 @@ msgid "" "Code record, can't display\n" msgstr "" "\n" -"Bản ghi Mã, không hiển thị được\n" +"Mục ghi Mã, không hiển thị được\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:693 msgid "Syntax error in WAIS URL" -msgstr "Lỗi cú pháp trong URL WAIS" +msgstr "Lỗi cú pháp trong địa chỉ URL kiểu WAIS" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:765 msgid " (WAIS Index)" @@ -3324,11 +3325,11 @@ msgstr "Chỉ mục WAIS: " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:778 msgid "This is a link for searching the " -msgstr "Đây là liên kết để tìm kiếm " +msgstr "Đây là một liên để tìm kiếm " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:782 msgid " WAIS Index.\n" -msgstr " Chỉ mục WAIS.\n" +msgstr " chỉ mục WAIS.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:811 msgid "" @@ -3336,7 +3337,7 @@ msgid "" "Enter the 's'earch command and then specify search words.\n" msgstr "" "\n" -"Hãy nhập tên câu lệnh 's' tìm kiếm và rồi đưa ra từ khóa.\n" +"Hãy nhập câu lệnh tìm kiếm (s), rồi ghi rõ chuỗi tìm kiếm.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:833 msgid " (in " @@ -3344,31 +3345,31 @@ msgstr " (trong " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:842 msgid "WAIS Search of \"" -msgstr "Tìm kiếm WAIS cho \"" +msgstr "Tìm kiếm WAIS « " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:846 msgid "\" in: " -msgstr "\" trong: " +msgstr " » trong: " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:861 msgid "HTWAIS: Request too large." -msgstr "HTWAIS: Yêu cầu quá lớn." +msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá lớn." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:870 msgid "Searching WAIS database..." -msgstr "Đang tìm kiếm cơ sở dữ liệu WAIS..." +msgstr "Đang tìm kiếm qua cơ sở dữ liệu WAIS..." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:880 msgid "Search interrupted." -msgstr "Đã gián đoạn tìm kiếm." +msgstr "Tiến trình tìm kiếm bị gián đoạn." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:931 msgid "Can't convert format of WAIS document" -msgstr "Không chuyển đổi được định dạng của tài liệu WAIS" +msgstr "Không thể chuyển đổi định dạng của tài liệu WAIS" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:975 msgid "HTWAIS: Request too long." -msgstr "HTWAIS: Yêu cầu quá dài." +msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá dài." #. #. * Actually do the transaction given by request_message. @@ -3381,15 +3382,15 @@ msgstr "Đang lấy tài liệu WAIS..." #. wais_database, keywords); #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:1028 msgid "No text was returned!\n" -msgstr "Không có văn bản nào được tải lại!\n" +msgstr "Chưa trả lại văn bản.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:296 msgid " NOT GIVEN in source file; " -msgstr " CHƯA ĐƯA RA trong tập tin nguồn; " +msgstr " CHƯA ĐƯA RA trong tập tin mã nguồn; " #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:319 msgid " WAIS source file" -msgstr " tập tin nguồn WAIS" +msgstr " Tập tin mã nguồn WAIS" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:326 msgid " description" @@ -3397,16 +3398,16 @@ msgstr " mô tả" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:336 msgid "Access links" -msgstr "Liên kết truy cập" +msgstr "Truy cập liên kết" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:357 msgid "Direct access" -msgstr "Truy cập thẳng" +msgstr "Truy cập trực tiếp" #. * Proxy will be used if defined, so let user know that - FM * #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:360 msgid " (or via proxy server, if defined)" -msgstr " (hoặc qua máy chủ proxy, nếu xác định)" +msgstr " (xác định máy phục vụ ủy nhiệm thì cũng có thể dùng nó)" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:375 msgid "Maintainer" @@ -3418,27 +3419,27 @@ msgstr "Máy" #: src/GridText.c:705 msgid "Memory exhausted, display interrupted!" -msgstr "Cạn bộ nhớ, đã gián đoạn hiển thị!" +msgstr "Cạn bộ nhớ, đã gián đoạn hiển thị." #: src/GridText.c:710 msgid "Memory exhausted, will interrupt transfer!" -msgstr "Cạn bộ nhớ, sẽ gián đoạn truyền tải!" +msgstr "Cạn bộ nhớ, sẽ gián đoạn truyền tải." #: src/GridText.c:3650 msgid " *** MEMORY EXHAUSTED ***" -msgstr " *** CẠN BỘ NHỚ ***" +msgstr " ••• CẠN BỘ NHỚ •••" #: src/GridText.c:6085 src/GridText.c:6092 src/LYList.c:239 msgid "unknown field or link" -msgstr "không rõ vùng hay liên kết" +msgstr "Không rõ trường hoặc liên kết" #: src/GridText.c:6101 msgid "text entry field" -msgstr "vùng mục văn bản" +msgstr "trường nhập văn bản" #: src/GridText.c:6104 msgid "password entry field" -msgstr "vùng mục mật khẩu" +msgstr "trường nhập mật khẩu" #: src/GridText.c:6107 msgid "checkbox" @@ -3446,7 +3447,7 @@ msgstr "hộp kiểm tra" #: src/GridText.c:6110 msgid "radio button" -msgstr "nút radio" +msgstr "nút chọn một" #: src/GridText.c:6113 msgid "submit button" @@ -3458,66 +3459,66 @@ msgstr "nút đặt lại" #: src/GridText.c:6119 msgid "popup menu" -msgstr "trình đơn tự mở ra" +msgstr "trình đơn tự mở" #: src/GridText.c:6122 msgid "hidden form field" -msgstr "vùng biểu mẫu ẩn" +msgstr "trường biểu mẫu bị ẩn" #: src/GridText.c:6125 msgid "text entry area" -msgstr "phạm vi mục văn bản" +msgstr "vùng nhập văn bản" #: src/GridText.c:6128 msgid "range entry field" -msgstr "vùng mục sắp xếp" +msgstr "trường nhập phạm vi" #: src/GridText.c:6131 msgid "file entry field" -msgstr "vùng mục tập tin" +msgstr "trường nhập tập tin" #: src/GridText.c:6134 msgid "text-submit field" -msgstr "vùng gửi đi văn bản" +msgstr "trường gửi văn bản đi" #: src/GridText.c:6137 msgid "image-submit button" -msgstr "nút gửi đi hình ảnh" +msgstr "nút gửi ảnh đi" #: src/GridText.c:6140 msgid "keygen field" -msgstr "vùng keygen" +msgstr "trường keygen" #: src/GridText.c:6143 msgid "unknown form field" -msgstr "vùng biểu mẫu không rõ" +msgstr "trường biểu mẫu không rõ" #: src/GridText.c:10313 msgid "Can't open file for uploading" -msgstr "Không mở được tập tin để tải lên" +msgstr "không thể mở tập tin để tải lên" #: src/GridText.c:11472 #, c-format msgid "Submitting %s" -msgstr "Đang gửi đi %s" +msgstr "Đang gửi %s" #. ugliness has happened; inform user and do the best we can #: src/GridText.c:12621 msgid "Hang Detect: TextAnchor struct corrupted - suggest aborting!" -msgstr "Tìm ra Treo: cấu trúc TextAnchor bị lỗi - đề nghị thoát!" +msgstr "Tìm ra Treo: cấu trúc TextAnchor bị lỗi - đề nghị thoát." #. don't show previous state #: src/GridText.c:12826 msgid "Wrap lines to fit displayed area?" -msgstr "Ngắt dòng cho hợp với vùng hiển thị?" +msgstr "Ngắt dòng để vừa khít vùng hiển thị ?" #: src/GridText.c:12878 msgid "Very long lines have been wrapped!" -msgstr "Những dòng rất dài đã bị ngắt!" +msgstr "Các dòng rất dài đã bị ngắt." #: src/GridText.c:13320 msgid "Very long lines have been truncated!" -msgstr "Những dòng rất dài đã bị xén bớt!" +msgstr "Các dòng rất dài đã bị cắt ngắn." #: src/HTAlert.c:164 src/LYShowInfo.c:359 src/LYShowInfo.c:363 msgid "bytes" @@ -3530,12 +3531,12 @@ msgstr "byte" #: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:323 #, c-format msgid "Read %s of data" -msgstr "Đọc %s của dữ liệu" +msgstr "Đã đọc %s dữ liệu" #: src/HTAlert.c:320 #, c-format msgid "Read %s of %s of data" -msgstr "Đọc %s từ %s của dữ liệu" +msgstr "Đã đọc %s trên %s dữ liệu" #: src/HTAlert.c:329 #, c-format @@ -3545,16 +3546,16 @@ msgstr ", %s/giây" #: src/HTAlert.c:341 #, c-format msgid " (stalled for %s)" -msgstr " (trì hoãn cho %s)" +msgstr " (bị ngừng chạy trong %s)" #: src/HTAlert.c:345 #, c-format msgid ", ETA %s" -msgstr ", CÒNLẠI %s" +msgstr ", Giờ tới xấp xỉ %s" #: src/HTAlert.c:367 msgid " (Press 'z' to abort)" -msgstr " (Nhấn 'z' để thoát)" +msgstr " (Bấm « z » để hủy bỏ)" #. Meta-note: don't move the following note from its place right #. in front of the first gettext(). As it is now, it should @@ -3607,7 +3608,7 @@ msgstr "không" #. #: src/HTAlert.c:910 msgid "Y/N/A/V" -msgstr "Y/N/A/V" +msgstr "[Y] có; [N] không; [A] luôn luôn; [V] không bao giờ" #: src/HTML.c:5921 msgid "Description:" @@ -3615,7 +3616,7 @@ msgstr "Mô tả:" #: src/HTML.c:5926 msgid "(none)" -msgstr "(không)" +msgstr "(không có)" #: src/HTML.c:5930 msgid "Filepath:" @@ -3627,15 +3628,15 @@ msgstr "(không rõ)" #: src/HTML.c:7381 msgid "Document has only hidden links. Use the 'l'ist command." -msgstr "Tài liệu chỉ có các liên kết ẩn. Hãy dùng câu lệnh 'l'ist." +msgstr "Tài liệu chỉ có các liên kết ẩn. Hãy dùng câu lệnh liệt kê [L]." #: src/HTML.c:7880 msgid "Source cache error - disk full?" -msgstr "Lỗi nguồn cache - đĩa đầy?" +msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - đĩa đầy ?" #: src/HTML.c:7893 msgid "Source cache error - not enough memory!" -msgstr "Lỗi nguồn cache - không đủ bộ nhớ!" +msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - không đủ bộ nhớ." #: src/LYBookmark.c:164 msgid "" @@ -3644,9 +3645,9 @@ msgid "" " remove bookmark command, it is usually the 'R' key but may have\n" " been remapped by you or your system administrator." msgstr "" -" Tập tin này giống với tập tin HTML danh sách Ưa thích của Mosaic.\n" +" Tập tin này là một bản đại diện HTML của danh sách nóng của Mosaic X.\n" " Có thể xóa các liên kết đã lỗi thời hoặc không đúng bằng câu lệnh\n" -" xóa bỏ ưa thích (thường là phím 'R' nhưng có thể thay đổi)." +" gỡ bỏ Đánh dấu [R]." #: src/LYBookmark.c:371 #, c-format @@ -3654,7 +3655,7 @@ msgid "" " You can delete links by the 'R' key<br>\n" "<ol>\n" msgstr "" -" Có thể xóa bỏ liên kết bằng phím 'R'<br>\n" +" Có thể xóa liên kết bằng phím « R »<br>\n" "<ol>\n" #: src/LYBookmark.c:374 @@ -3662,16 +3663,14 @@ msgid "" " You can delete links using the remove bookmark command. It is usually\n" " the 'R' key but may have been remapped by you or your system\n" " administrator." -msgstr "" -" Có thể xóa bỏ liên kết bằng câu lệnh xóa bỏ ưa thích. Đó thường là phím\n" -" 'R' những có thể thay đổi cho phù hợp." +msgstr " Có thể xóa liên kết bằng câu lệnh gỡ bỏ Đánh dấu [R]." #: src/LYBookmark.c:378 msgid "" " This file also may be edited with a standard text editor to delete\n" " outdated or invalid links, or to change their order." msgstr "" -" Đồng thời có thể sửa tập tin này bằng một trình soạn thảo văn bản\n" +" Cũng có thể chỉnh sửa tập tin này bằng một trình soạn thảo văn bản\n" " thông thường để xóa đi những liên kết đã lỗi thời hoặc sai, hoặc\n" " thay đổi thứ tự của chúng." @@ -3685,17 +3684,17 @@ msgstr "" "Chú ý: nếu sửa tập tin này thủ công\n" " thì đừng thay đổi định dạng trong các dòng\n" " hoặc thêm những thẻ HTML khác.\n" -" Cần ghi duy nhất một liên kết Ưa thích trên mỗi dòng." +" Cần ghi duy nhất một liên kết Đánh dấu trên mỗi dòng." #: src/LYBookmark.c:677 #, c-format msgid "File may be recoverable from %s during this session" -msgstr "Có thể phục hồi tập tin từ %s trong buổi làm việc này" +msgstr "Có thể phục hồi tập tin từ %s trong phiên chạy này" #: src/LYCgi.c:159 #, c-format msgid "Do you want to execute \"%s\"?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn thực hiện « %s » không?" #. #. * Neither the path as given nor any components examined by backing up @@ -3703,15 +3702,15 @@ msgstr "" #. #: src/LYCgi.c:274 msgid "Unable to access cgi script" -msgstr "Không truy cập được script cgi" +msgstr "Không thể truy cập đến văn lệnh CGI" #: src/LYCgi.c:699 src/LYCgi.c:702 msgid "Good Advice" -msgstr "Lời khuyên Tốt" +msgstr "Gợi ý" #: src/LYCgi.c:706 msgid "An excellent http server for VMS is available via" -msgstr "Một máy chủ http tuyệt với cho VMS có tại" +msgstr "Một máy phục vụ HTTP tuyệt với cho VMS có tại" #: src/LYCgi.c:713 msgid "this link" @@ -3719,19 +3718,19 @@ msgstr "liên kết này" #: src/LYCgi.c:717 msgid "It provides state of the art CGI script support.\n" -msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ cho trạng thái của script CGI.\n" +msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ tiên tiến nhất của văn lệnh CGI.\n" #: src/LYClean.c:122 msgid "Exiting via interrupt:" -msgstr "Thoát qua sự gián đoạn:" +msgstr "Đang thoát do bị gián đoạn:" #: src/LYCookie.c:2460 msgid "(from a previous session)" -msgstr "(từ một buổi làm việc trước)" +msgstr "(từ một phiên chạy trước)" #: src/LYCookie.c:2521 msgid "Maximum Gobble Date:" -msgstr "Ngày Gobble Lớn nhất:" +msgstr "Ngày Gobble tối đa:" #: src/LYCookie.c:2561 msgid "Internal" @@ -3739,31 +3738,31 @@ msgstr "Nội bộ" #: src/LYCookie.c:2562 msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program" -msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang thoát chương trình" +msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang hủy bỏ chương trình" #: src/LYCurses.c:1088 msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?" -msgstr "Cấu hình terminal không thành công - không rõ dạng terminal?" +msgstr "Lỗi sơ khởi thiết bị cuối — không rõ kiểu thiết bị cuối ?" #: src/LYCurses.c:1538 msgid "Terminal =" -msgstr "Terminal =" +msgstr "Thiết bị cuối =" #: src/LYCurses.c:1542 msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program." -msgstr "Cần sử dụng một terminal vt100, 200, v.v... với chương trình này." +msgstr "Phải dùng một thiết bị cuối kiểu VT100, VT200 v.v. với chương trình này." #: src/LYCurses.c:1591 msgid "Your Terminal type is unknown!" -msgstr "Dạng Terminal không biết đến!" +msgstr "Không rõ kiểu thiết bị cuối của bạn." #: src/LYCurses.c:1592 msgid "Enter a terminal type:" -msgstr "Hãy nhập một dạng terminal:" +msgstr "Nhập một kiểu thiết bị cuối:" #: src/LYCurses.c:1606 msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO" -msgstr "DẠNG TERMINAL ĐẶT THÀNH" +msgstr "KIỂU THIẾT BỊ CUỐI ĐẶT THÀNH" #: src/LYCurses.c:2111 #, c-format @@ -3772,7 +3771,7 @@ msgid "" "A Fatal error has occurred in %s Ver. %s\n" msgstr "" "\n" -"Một lỗi Nặng xuất hiện trong %s Phiên bản %s\n" +"Gặp lỗi nghiêm trọng trong %s phiên bản %s\n" #: src/LYCurses.c:2114 #, c-format @@ -3791,39 +3790,39 @@ msgstr "" "bản, phiên bản TCPIP, TRACEBACK nếu có thể lấy, và những thông tin\n" "thích hợp khác.\n" -#: src/LYEdit.c:256 +#: src/LYEdit.c:266 #, fuzzy, c-format msgid "Error starting editor, %s" -msgstr "Lỗi thực hiện dòng %d của %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi xử lý dòng %d trên %s\n" -#: src/LYEdit.c:259 +#: src/LYEdit.c:269 msgid "Editor killed by signal" -msgstr "Đã diệt trình soạn thảo qua tín hiệu" +msgstr "Trình soạn thảo do tín diệt" -#: src/LYEdit.c:264 +#: src/LYEdit.c:274 #, fuzzy, c-format msgid "Editor returned with error status %s" -msgstr "Trình soạn thảo thoát ra với lỗi trạng thái, %s" +msgstr "Trình soạn thảo đã trả lại với trạng thái lỗi, %s" #: src/LYDownload.c:504 msgid "Downloaded link:" -msgstr "Liên kết đã tải:" +msgstr "Liên kết đã tải về:" #: src/LYDownload.c:509 msgid "Suggested file name:" -msgstr "Tên tập tin đề nghị:" +msgstr "Tên tập tin đã đề nghị:" #: src/LYDownload.c:514 msgid "Standard download options:" -msgstr "Tùy chọn tải xuống cơ bản:" +msgstr "Tùy chọn tải về tiêu chuẩn:" #: src/LYDownload.c:515 msgid "Download options:" -msgstr "Tùy chọn tải xuống:" +msgstr "Tùy chọn tải về:" #: src/LYDownload.c:531 msgid "Save to disk" -msgstr "Ghi nhớ lên đĩa" +msgstr "Lưu vào đĩa" #: src/LYDownload.c:545 msgid "View temporary file" @@ -3831,23 +3830,23 @@ msgstr "Xem tập tin tạm thời" #: src/LYDownload.c:552 msgid "Save to disk disabled." -msgstr "Ghi vào đĩa bị tắt bỏ." +msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt." #: src/LYDownload.c:556 src/LYPrint.c:1310 msgid "Local additions:" -msgstr "Thêm nội bộ:" +msgstr "Đồ thêm cục bộ :" #: src/LYDownload.c:567 src/LYUpload.c:211 msgid "No Name Given" -msgstr "Chưa đưa ra Tên" +msgstr "Chưa đưa ra tên" #: src/LYHistory.c:671 msgid "You selected:" -msgstr "Đã chọn:" +msgstr "Bạn đã chọn:" #: src/LYHistory.c:695 src/LYHistory.c:924 msgid "(no address)" -msgstr "(không địa chỉ)" +msgstr "(không có địa chỉ)" #: src/LYHistory.c:699 msgid " (internal)" @@ -3855,7 +3854,7 @@ msgstr " (nội bộ)" #: src/LYHistory.c:701 msgid " (was internal)" -msgstr " (đã là nội bộ)" +msgstr " (đã nội bộ)" #: src/LYHistory.c:799 msgid " (From History)" @@ -3863,35 +3862,35 @@ msgstr " (Từ Lịch sử)" #: src/LYHistory.c:844 msgid "You visited (POSTs, bookmark, menu and list files excluded):" -msgstr "Đã thăm (gồm GỬI, Ưa thích, trình đơn và danh sách tập tin):" +msgstr "Đã thăm (loại trừ POST, Đánh dấu, trình đơn và danh sách tập tin):" #: src/LYHistory.c:1137 msgid "(No messages yet)" -msgstr "(Không có tin nhắn nào)" +msgstr "(Chưa có thư.)" #: src/LYLeaks.c:220 msgid "Invalid pointer detected." -msgstr "Nhận ra cái chỉ sai." +msgstr "Phát hiện con trỏ không hợp lệ." #: src/LYLeaks.c:222 src/LYLeaks.c:260 msgid "Sequence:" -msgstr "Chuỗi:" +msgstr "Dãy:" #: src/LYLeaks.c:225 src/LYLeaks.c:263 msgid "Pointer:" -msgstr "Cái chỉ:" +msgstr "Con trỏ :" #: src/LYLeaks.c:234 src/LYLeaks.c:241 src/LYLeaks.c:282 msgid "FileName:" -msgstr "Têntậptin:" +msgstr "Tên_tập_tin:" #: src/LYLeaks.c:237 src/LYLeaks.c:244 src/LYLeaks.c:285 src/LYLeaks.c:296 msgid "LineCount:" -msgstr "Đếmdòng:" +msgstr "Đếm_dòng:" #: src/LYLeaks.c:258 msgid "Memory leak detected." -msgstr "Nhận ra lỗ hổng bộ nhớ." +msgstr "Phát hiện bộ nhớ rò rỉ." #: src/LYLeaks.c:266 msgid "Contains:" @@ -3899,11 +3898,11 @@ msgstr "Chứa:" #: src/LYLeaks.c:279 msgid "ByteSize:" -msgstr "Kíchthướcbyte:" +msgstr "Cỡ_Byte:" #: src/LYLeaks.c:293 msgid "realloced:" -msgstr "phân phối lại:" +msgstr "cấp phát lại bộ nhớ :" #: src/LYLeaks.c:314 msgid "Total memory leakage this run:" @@ -3911,23 +3910,23 @@ msgstr "Tổng số bộ nhớ rò rỉ lần chạy này:" #: src/LYLeaks.c:317 msgid "Peak allocation" -msgstr "Đỉnh điểm phân phối" +msgstr "Cấp phát cao điểm" #: src/LYLeaks.c:318 msgid "Bytes allocated" -msgstr "Byte đã phân phối" +msgstr "Byte cấp phát" #: src/LYLeaks.c:319 msgid "Total mallocs" -msgstr "Tổng số phân phối" +msgstr "Tổng lần cấp phát bộ nhớ" #: src/LYLeaks.c:320 msgid "Total frees" -msgstr "Tổng số còn dư" +msgstr "Tổng lần giải phóng" #: src/LYList.c:84 msgid "References in " -msgstr "Liên kết trong " +msgstr "Tham chiếu trong " #: src/LYList.c:87 msgid "this document:" @@ -3935,81 +3934,81 @@ msgstr "tài liệu này:" #: src/LYList.c:93 msgid "Visible links:" -msgstr "Liên kết hiện:" +msgstr "Liên kết hiển thị:" -#: src/LYList.c:194 src/LYList.c:293 +#: src/LYList.c:194 src/LYList.c:295 msgid "Hidden links:" msgstr "Liên kết ẩn:" -#: src/LYList.c:326 +#: src/LYList.c:332 msgid "References" -msgstr "Liên kết" +msgstr "Tham chiếu" -#: src/LYList.c:330 +#: src/LYList.c:336 msgid "Visible links" -msgstr "Liên kết hiện" +msgstr "Liên kết hiển thị" #: src/LYLocal.c:269 #, c-format msgid "Unable to get status of '%s'." -msgstr "Không lấy được trạng thái của '%s'." +msgstr "Không thể lấy trạng thái về « %s »." #: src/LYLocal.c:303 msgid "The selected item is not a file or a directory! Request ignored." -msgstr "Mục đã chọn không phải là tập tin hay thư mục! Yêu cầu bị lờ đi." +msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là tập tin hoặc thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:371 #, c-format msgid "Unable to %s due to system error!" -msgstr "Không thể %s vì lỗi hệ thống!" +msgstr "Không thể %s do lỗi hệ thống." #: src/LYLocal.c:405 #, c-format msgid "Probable failure to %s due to system error!" -msgstr "%s thất bại vì lỗi hệ thống!" +msgstr "%s rất có thể thất bại do lỗi hệ thống." #: src/LYLocal.c:467 src/LYLocal.c:488 #, c-format msgid "remove %s" -msgstr "xóa bỏ %s" +msgstr "bỏ %s" #: src/LYLocal.c:506 #, c-format msgid "touch %s" -msgstr "touch %s" +msgstr "sờ %s" #: src/LYLocal.c:534 #, c-format msgid "move %s to %s" -msgstr "di chuyển %s tới %s" +msgstr "chuyển %s vào %s" #: src/LYLocal.c:575 msgid "There is already a directory with that name! Request ignored." -msgstr "Đã có một thư mục với tên đó! Yêu cầu bị lờ đi." +msgstr "Đã có một thư mục tên đó. Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:577 msgid "There is already a file with that name! Request ignored." -msgstr "Đã có một tập tin với tên đó! Yêu cầu bị lờ đi." +msgstr "Đã có một tập tin tên đó. Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:579 msgid "The specified name is already in use! Request ignored." -msgstr "Tên chỉ ra đã được sử dụng! Yêu cầu bị lờ đi." +msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên đang được dùng. Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:590 msgid "Destination has different owner! Request denied." -msgstr "Đích đến có chủ sở hữu khác! Yêu cầu bị lờ đi." +msgstr "Đích đến có chủ sở hữu khác! Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:593 msgid "Destination is not a valid directory! Request denied." -msgstr "Đích đến không phải là một thư mục thích hợp! Yêu cầu bị lờ đi." +msgstr "Đích đến không phải là thư mục hợp lệ. Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:615 msgid "Remove all tagged files and directories?" -msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin và thư mục đã chọn?" +msgstr "Gỡ bỏ tất cả các tập tin và thư mục có thẻ ?" #: src/LYLocal.c:673 msgid "Enter new location for tagged items: " -msgstr "Nhập vị trí mới cho các mục đã chọn: " +msgstr "Nhập vị trí mới cho các mục có thẻ:" #: src/LYLocal.c:743 msgid "Path too long" @@ -4017,7 +4016,7 @@ msgstr "Đường dẫn quá dài" #: src/LYLocal.c:774 msgid "Source and destination are the same location - request ignored!" -msgstr "Nguồn và đích cùng là một vị trí - yêu cầu bị lờ đi!" +msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí — yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:831 msgid "Enter new name for directory: " @@ -4029,7 +4028,7 @@ msgstr "Nhập tên mới cho tập tin: " #: src/LYLocal.c:845 msgid "Illegal character (path-separator) found! Request ignored." -msgstr "Ký tự (phân chia đường dẫn) không cho phép! Yêu cầu bị lờ đi." +msgstr "Gặp ký tự (dấu tách đường dẫn) không cho phép! Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:895 msgid "Enter new location for directory: " @@ -4041,34 +4040,34 @@ msgstr "Nhập vị trí mới cho tập tin: " #: src/LYLocal.c:928 msgid "Unexpected failure - unable to find trailing path separator" -msgstr "Lỗi không mong đợi - không tìm thấy ký tự phân chia đường dẫn" +msgstr "Lỗi không mong đợi - không tìm thấy dấu tách đường dẫn theo sau" #: src/LYLocal.c:948 msgid "Source and destination are the same location! Request ignored!" -msgstr "Nguồn và đích cùng là một vị trí - yêu cầu bị lờ đi!" +msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí. Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:995 msgid "Modify name, location, or permission (n, l, or p): " -msgstr "Sửa tên, vị trí, hoặc quyền hạn (n, l, hoặc p): " +msgstr "Sửa [N] tên, [L] vị trí, hoặc [P] quyền hạn: " #: src/LYLocal.c:997 msgid "Modify name or location (n or l): " -msgstr "Sửa tên hoặc vị trí (n hoặc l): " +msgstr "Sửa [N] tên hoặc [L] vị trí: " #. #. * Code for changing ownership needed here. #. #: src/LYLocal.c:1026 msgid "This feature not yet implemented!" -msgstr "Tính năng này còn chưa được phát triển!" +msgstr "Tính năng này vẫn không được thực thi hoàn toàn." #: src/LYLocal.c:1046 msgid "Enter name of file to create: " -msgstr "Nhập tên tập tin cần tạo: " +msgstr "Hãy nhập tên của tập tin cần tạo : " #: src/LYLocal.c:1050 src/LYLocal.c:1086 msgid "Illegal redirection \"//\" found! Request ignored." -msgstr "Sự chuyển hướng không cho phép! Lờ đi yêu cầu." +msgstr "Sự chuyển hướng « // » không cho phép. Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:1082 msgid "Enter name for new directory: " @@ -4076,50 +4075,50 @@ msgstr "Nhập tên cho thư mục mới: " #: src/LYLocal.c:1122 msgid "Create file or directory (f or d): " -msgstr "Tạo tập tin hay thư mục (f hoặc d): " +msgstr "Tạo [F] tập tin hoặc [D] thư mục: " #: src/LYLocal.c:1164 #, c-format msgid "Remove directory '%s'?" -msgstr "Xóa bỏ thư mục '%s'?" +msgstr "Gỡ bỏ thư mục « %s » không?" #: src/LYLocal.c:1167 msgid "Remove directory?" -msgstr "Xóa bỏ thư mục?" +msgstr "Gỡ bỏ thư mục không?" #: src/LYLocal.c:1172 #, c-format msgid "Remove file '%s'?" -msgstr "Xóa bỏ tập tin '%s'?" +msgstr "Gỡ bỏ tập tin « %s » không?" #: src/LYLocal.c:1174 msgid "Remove file?" -msgstr "Xóa bỏ tập tin?" +msgstr "Gỡ bỏ tập tin không?" #: src/LYLocal.c:1179 #, c-format msgid "Remove symbolic link '%s'?" -msgstr "Xóa bỏ liên kết mềm '%s'?" +msgstr "Gỡ bỏ liên kết tượng trưng « %s » không?" #: src/LYLocal.c:1181 msgid "Remove symbolic link?" -msgstr "Xóa bỏ liên kết mềm?" +msgstr "Gỡ bỏ liên kết tượng trưng không?" #: src/LYLocal.c:1276 msgid "Sorry, don't know how to permit non-UNIX files yet." -msgstr "Rất tiếc, Lynx chưa biết cách cho phép các tập tin không phải UNIX." +msgstr "Tiếc là chưa biết cho phép tập tin khác UNIX như thể nào." #: src/LYLocal.c:1306 msgid "Unable to open permit options file" -msgstr "Không mở được tập tin tùy chọn cho phép" +msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn cho phép" #: src/LYLocal.c:1336 msgid "Specify permissions below:" -msgstr "Chỉ ra quyền hạn ở dưới:" +msgstr "Hãy đặt quyền hạn bên dưới:" #: src/LYLocal.c:1337 src/LYShowInfo.c:260 msgid "Owner:" -msgstr "Sở hữu:" +msgstr "Chủ :" #: src/LYLocal.c:1353 msgid "Group" @@ -4131,19 +4130,19 @@ msgstr "Khác:" #: src/LYLocal.c:1387 msgid "form to permit" -msgstr "mẫu để cho phép" +msgstr "biểu mẫu để cho phép" #: src/LYLocal.c:1482 msgid "Invalid mode format." -msgstr "Định dạng chế độ sai." +msgstr "Định dạng chế độ không hợp lệ." #: src/LYLocal.c:1486 msgid "Invalid syntax format." -msgstr "Định dạng cú pháp sai." +msgstr "Định dạng cú pháp không hợp lệ." #: src/LYLocal.c:1668 msgid "Warning! UUDecoded file will exist in the directory you started Lynx." -msgstr "Cảnh báo! Tập tin UUDecoded sẽ nằm trong thư mục đã chạy Lynx." +msgstr "Cảnh báo ! Tập tin đã giải nén UUDecode sẽ nằm trong thư mục đã chạy Lynx." #: src/LYLocal.c:1858 msgid "NULL URL pointer" @@ -4152,44 +4151,44 @@ msgstr "Cái chỉ URL RỖNG" #: src/LYLocal.c:1940 #, c-format msgid "Executing %s " -msgstr "Đang chạy %s " +msgstr "Đang thực hiện %s " #: src/LYLocal.c:1943 msgid "Executing system command. This might take a while." -msgstr "Đang chạy câu lệnh hệ thống. Có thể cần chờ một chút." +msgstr "Đang thực hiện câu lệnh hệ thống. Có thể hơi lâu." #: src/LYLocal.c:2015 msgid "Current directory:" -msgstr "Thư mục hiện thời:" +msgstr "Thư mục hiện tại:" #: src/LYLocal.c:2018 src/LYLocal.c:2036 msgid "Current selection:" -msgstr "Lựa chọn hiện thời:" +msgstr "Vùng chọn hiện có :" #: src/LYLocal.c:2022 msgid "Nothing currently selected." -msgstr "Hiện thời chưa lựa chọn gì." +msgstr "Chưa chọn gì." #: src/LYLocal.c:2038 msgid "tagged item:" -msgstr "mục đã chọn:" +msgstr "mục có thẻ:" #: src/LYLocal.c:2039 msgid "tagged items:" -msgstr "các mục đã chọn:" +msgstr "mục có thẻ:" #: src/LYLocal.c:2136 src/LYLocal.c:2147 msgid "Illegal filename; request ignored." -msgstr "Tên tập tin không cho phép; lờ đi yêu cầu." +msgstr "Tên tập tin cấm: yêu cầu bị bỏ qua." #. directory not writable #: src/LYLocal.c:2245 src/LYLocal.c:2304 msgid "Install in the selected directory not permitted." -msgstr "Không được phép cài đặt trong thư mục đã chọn." +msgstr "Không cho phép cài đặt vào thư mục đã chọn." #: src/LYLocal.c:2300 msgid "The selected item is not a directory! Request ignored." -msgstr "Mục đã chọn không phải là một thư mục! Lờ đi yêu cầu." +msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYLocal.c:2309 msgid "Just a moment, ..." @@ -4197,17 +4196,17 @@ msgstr "Chờ một giây, ..." #: src/LYLocal.c:2326 msgid "Error building install args" -msgstr "Lỗi xây dựng tham số cài đặt" +msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng các đối số cài đặt" #: src/LYLocal.c:2341 src/LYLocal.c:2372 #, c-format msgid "Source and target are the same: %s" -msgstr "Nguồn và đích là một: %s" +msgstr "Nguồn và đích là trùng: %s" #: src/LYLocal.c:2348 src/LYLocal.c:2379 #, c-format msgid "Already in target directory: %s" -msgstr "Đã trong thư mục đích: %s" +msgstr "Đã có trong thư mục đích: %s" #: src/LYLocal.c:2397 msgid "Installation complete" @@ -4229,42 +4228,42 @@ msgstr "Liên kết %s :?: %s \n" #: src/LYMail.c:1008 #, c-format msgid "called \"%s\"\n" -msgstr "đã gọi \"%s\"\n" +msgstr "tên « %s »\n" #: src/LYMail.c:1009 #, c-format msgid "in the file \"%s\" called \"%s\"\n" -msgstr "trong tập tin \"%s\" đã gọi \"%s\"\n" +msgstr "trong tập tin « %s » tên « %s »\n" #: src/LYMail.c:1010 msgid "was requested but was not available." -msgstr "đã được yêu cầu nhưng không thể." +msgstr "đã được yêu cầu còn hiện thời không sẵn sàng." #: src/LYMail.c:1011 msgid "Thought you might want to know." -msgstr "Ý kiến người dùng cần biết." +msgstr "Thông tin cho bạn biết." #: src/LYMail.c:1013 msgid "This message was automatically generated by" -msgstr "Thông báo này tự động tạo ra bởi" +msgstr "Thông điệp này đã tự động được tạo bởi" #: src/LYMail.c:1728 msgid "No system mailer configured" -msgstr "Không có hệ thống thư nào được cấu hình" +msgstr "Chưa cấu hình trình thư cho hệ thống" -#: src/LYMain.c:1017 +#: src/LYMain.c:1019 msgid "No Winsock found, sorry." -msgstr "Rất tiếc, không tìm thấy Winsock." +msgstr "Tiếc là không tìm thấy Winsock." -#: src/LYMain.c:1198 +#: src/LYMain.c:1200 msgid "You MUST define a valid TMP or TEMP area!" -msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP!" +msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP (tạm thời)." -#: src/LYMain.c:1251 src/LYMainLoop.c:5085 +#: src/LYMain.c:1253 src/LYMainLoop.c:5085 msgid "No such directory" -msgstr "Không có thư mục đó" +msgstr "Không có thư mục nào như vậy" -#: src/LYMain.c:1459 +#: src/LYMain.c:1461 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4272,10 +4271,10 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Không có tập tin cấu hình %s.\n" +"Tập tin cấu hình « %s » không sẵn sàng.\n" "\n" -#: src/LYMain.c:1469 +#: src/LYMain.c:1471 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4284,9 +4283,8 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Chưa khai báo bộ ký tự Lynx.\n" -"\n" -#: src/LYMain.c:1498 +#: src/LYMain.c:1500 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4297,7 +4295,7 @@ msgstr "" "Chưa khai báo sơ đồ soạn thảo Lynx.\n" "\n" -#: src/LYMain.c:1574 +#: src/LYMain.c:1576 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4305,87 +4303,87 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Không có tập tin Lynx %s.\n" +"Tập tin Lynx « %s » không sẵn sàng.\n" "\n" -#: src/LYMain.c:1649 +#: src/LYMain.c:1651 #, c-format msgid "Ignored %d characters from standard input.\n" msgstr "" -#: src/LYMain.c:1651 +#: src/LYMain.c:1653 #, c-format msgid "Use \"-stdin\" or \"-\" to tell how to handle piped input.\n" msgstr "" -#: src/LYMain.c:1799 +#: src/LYMain.c:1801 msgid "Warning:" -msgstr "Cảnh báo:" +msgstr "Cảnh báo :" -#: src/LYMain.c:2368 +#: src/LYMain.c:2369 msgid "persistent cookies state will be changed in next session only." -msgstr "trạng thái của cookie cố định chỉ thay đổi trong buổi làm việc tiếp theo." +msgstr "trạng thái bền bỉ của cookie sẽ chỉ thay đổi trong phiên chạy tiếp theo." -#: src/LYMain.c:2613 src/LYMain.c:2658 +#: src/LYMain.c:2614 src/LYMain.c:2659 #, c-format msgid "Lynx: ignoring unrecognized charset=%s\n" -msgstr "Lynx: lờ đi bảng mã không nhận ra %s\n" +msgstr "Lynx: đang bỏ qua « charset=%s » (bộ ký tự) không nhận ra\n" -#: src/LYMain.c:3177 +#: src/LYMain.c:3178 #, c-format msgid "%s Version %s (%s)" msgstr "%s Phiên bản %s (%s)" -#: src/LYMain.c:3215 +#: src/LYMain.c:3216 #, c-format msgid "Built on %s %s %s\n" msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n" -#: src/LYMain.c:3237 +#: src/LYMain.c:3238 msgid "Copyrights held by the Lynx Developers Group," msgstr "" -#: src/LYMain.c:3238 +#: src/LYMain.c:3239 #, fuzzy msgid "the University of Kansas, CERN, and other contributors." msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Đại học Kansas, CERN, và những người khác." -#: src/LYMain.c:3239 +#: src/LYMain.c:3240 #, fuzzy msgid "Distributed under the GNU General Public License (Version 2)." -msgstr "Phân phối dưới GPL." +msgstr "Được phát hành với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)." -#: src/LYMain.c:3240 +#: src/LYMain.c:3241 msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information." -msgstr "Hãy xem http://lynx.isc.org/ và trợ giúp trực tuyến để biết thêm thông tin." +msgstr "Xin hãy ghé thăm « http://lynx.isc.org/ » và trợ giúp trực tuyến để xem thêm thông tin chi tiết." -#: src/LYMain.c:4053 +#: src/LYMain.c:4054 #, c-format msgid "USAGE: %s [options] [file]\n" -msgstr "SỬ DỤNG: %s [tùychọn] [tậptin]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin]\n" -#: src/LYMain.c:4054 +#: src/LYMain.c:4055 #, c-format msgid "Options are:\n" -msgstr "Tùy chọn là:\n" +msgstr "Tùy chọn:\n" -#: src/LYMain.c:4353 +#: src/LYMain.c:4354 #, c-format msgid "%s: Invalid Option: %s\n" -msgstr "%s: Tùy chọn sai: %s\n" +msgstr "%s: Tùy chọn không hợp lệ: %s\n" #: src/LYMainLoop.c:588 #, c-format msgid "Internal error: Invalid mouse link %d!" -msgstr "Lỗi nội bộ: Liên kết chuột sai %d!" +msgstr "Lỗi nội bộ : liên kết con chuột không hợp lệ %d." #: src/LYMainLoop.c:708 src/LYMainLoop.c:5107 msgid "A URL specified by the user" -msgstr "Một URL do người dùng chỉ ra" +msgstr "Một địa chỉ URL được người dùng xác định" #: src/LYMainLoop.c:1167 msgid "Enctype multipart/form-data not yet supported! Cannot submit." -msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data! Không thể gửi đi." +msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data (đa phần, dữ liệu biểu mẫu) nên không thể gửi đi." #. #. * Make a name for this help file. @@ -4400,36 +4398,36 @@ msgstr "Chỉ mục Hệ thống" #: src/LYMainLoop.c:3594 src/LYMainLoop.c:5335 msgid "Entry into main screen" -msgstr "Đi tới màn hình chính" +msgstr "Vào màn hình chính" #: src/LYMainLoop.c:3852 msgid "No next document present" -msgstr "Không có tài liệu tiếp theo" +msgstr "Không có tài liệu kế tiếp" #: src/LYMainLoop.c:4150 msgid "charset for this document specified explicitly, sorry..." -msgstr "bảng mã của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng, rất tiếc..." +msgstr "tiếc là bộ ký tự của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng..." #: src/LYMainLoop.c:5063 msgid "cd to:" -msgstr "cd tới:" +msgstr "cd (chuyển đổi thư mục) sang:" #: src/LYMainLoop.c:5088 msgid "A component of path is not a directory" -msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là tập tin" +msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là thư mục" #: src/LYMainLoop.c:5091 msgid "failed to change directory" -msgstr "thay đổi thư mục bị thất bại" +msgstr "lỗi chuyển đổi thư mục" #: src/LYMainLoop.c:6267 msgid "Reparsing document under current settings..." -msgstr "Phân tích lại tài liệu dưới thiết lập hiện thời..." +msgstr "Đang phân tích lại tài liệu với thiết lập hiện thời..." #: src/LYMainLoop.c:6558 #, c-format msgid "Fatal error - could not open output file %s\n" -msgstr "Lỗi nặng - không mở được tập tin đầu ra %s\n" +msgstr "Lỗi nghiêm trong — không thể mở tập tin kết xuất %s\n" #: src/LYMainLoop.c:6901 msgid "TABLE center enable." @@ -4441,23 +4439,23 @@ msgstr "BẢNG ở giữa tắt." #: src/LYMainLoop.c:6981 msgid "Current URL is empty." -msgstr "URL hiện thời là rỗng." +msgstr "Địa chỉ URI hiện thời còn rỗng." #: src/LYMainLoop.c:6983 src/LYUtils.c:1810 msgid "Copy to clipboard failed." -msgstr "Sao chép tới clipboard không thành công." +msgstr "Lỗi sao chép vào bảng nháp." #: src/LYMainLoop.c:6985 msgid "Document URL put to clipboard." -msgstr "Đã đặt URL tài liệu vào clipboard." +msgstr "Địa chỉ URL của tài liệu được chuyển vào bảng nháp." #: src/LYMainLoop.c:6987 msgid "Link URL put to clipboard." -msgstr "Đã đặt URL liên kết vào clipboard." +msgstr "Địa chỉ URL của liên kết được chuyển vào bảng nháp." #: src/LYMainLoop.c:7014 msgid "No URL in the clipboard." -msgstr "Không có URL trong clipboard." +msgstr "Không có địa chỉ URL trên bảng nháp." #: src/LYMainLoop.c:7685 src/LYMainLoop.c:7855 msgid "-index-" @@ -4465,11 +4463,11 @@ msgstr "-chỉ mục-" #: src/LYMainLoop.c:7795 msgid "lynx: Can't access startfile" -msgstr "lynx: Không truy cập được tập tin bắt đầu" +msgstr "lynx: không thể truy cập đến tập tin bắt đầu (startfile)" #: src/LYMainLoop.c:7807 msgid "lynx: Start file could not be found or is not text/html or text/plain" -msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html hay text/plain" +msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html (văn bản/HTML) hay text/plain (văn bản thô)" #: src/LYMainLoop.c:7808 msgid " Exiting..." @@ -4477,12 +4475,12 @@ msgstr " Đang thoát..." #: src/LYMainLoop.c:7849 msgid "-more-" -msgstr "-còn nữa-" +msgstr "-thêm-" #. Enable scrolling. #: src/LYNews.c:183 msgid "You will be posting to:" -msgstr "Sẽ gửi tới:" +msgstr "Bạn sẽ gửi tới:" #. #. * Get the mail address for the From header, offering personal_mail_address @@ -4496,7 +4494,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -" Xin hãy ghi địa chỉ hộp thư của bạn vào dòng From:\n" +"Xin hãy thêm địa chỉ thư điện tử của bạn cho dòng đầu Từ : (From)\n" #. #. * Get the Subject header, offering the current document's title as the @@ -4510,7 +4508,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -" Xin hãy thêm hoặc sửa Subject:\n" +" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Chủ đề: (Subject)\n" #: src/LYNews.c:299 msgid "" @@ -4520,7 +4518,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -" Xin hãy thêm hoặc sửa tên cơ quan trong Organization:\n" +" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Tổ chức (Organization):\n" #. #. * Use the built in line editior. @@ -4533,19 +4531,19 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "\n" -" Xin hãy viết nội dung thư vào dưới." +"Hãy gõ thư bên dưới." #: src/LYNews.c:402 msgid "Message has no original text!" -msgstr "Thư không có văn bản gốc!" +msgstr "Thư không có văn bản gốc." #: src/LYOptions.c:765 msgid "review/edit B)ookmarks files" -msgstr "xem lại/sửa B)Tập tin Ưa thích" +msgstr "[B] xem lại/sửa tập tin Đánh dấu" #: src/LYOptions.c:767 msgid "B)ookmark file: " -msgstr "B)Tập tin ưa thích: " +msgstr "[B] Tập tin Đánh dấu : " #: src/LYOptions.c:2128 src/LYOptions.c:2135 msgid "ON" @@ -4566,7 +4564,7 @@ msgstr "LUÔN LUÔN" #: src/LYOptions.c:2147 src/LYOptions.c:2278 msgid "ignore" -msgstr "lờ đi" +msgstr "bỏ qua" #: src/LYOptions.c:2148 msgid "ask user" @@ -4574,7 +4572,7 @@ msgstr "hỏi người dùng" #: src/LYOptions.c:2149 msgid "accept all" -msgstr "chấp nhận hết" +msgstr "chấp nhận tất cả" #: src/LYOptions.c:2161 msgid "ALWAYS OFF" @@ -4582,7 +4580,7 @@ msgstr "LUÔN LUÔN TẮT" #: src/LYOptions.c:2162 msgid "FOR LOCAL FILES ONLY" -msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN NỘI BỘ" +msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN CỤC BỘ" #: src/LYOptions.c:2164 msgid "ALWAYS ON" @@ -4590,71 +4588,71 @@ msgstr "LUÔN LUÔN BẬT" #: src/LYOptions.c:2176 msgid "Numbers act as arrows" -msgstr "Các số làm việc như mũi tên" +msgstr "Số hoạt động như mũi tên" #: src/LYOptions.c:2178 msgid "Links are numbered" -msgstr "Đánh số liên kết" +msgstr "Liên kết có số thứ tự" #: src/LYOptions.c:2181 msgid "Links and form fields are numbered" -msgstr "Đánh số liên kết và vùng biểu mẫu" +msgstr "Các liên kết và trường biểu mẫu đều có số thứ tự" #: src/LYOptions.c:2184 msgid "Form fields are numbered" -msgstr "Đánh số vùng biểu mẫu" +msgstr "Trường biểu mẫu có số thứ tự" #: src/LYOptions.c:2198 msgid "Case insensitive" -msgstr "Không tính đến kiểu chữ" +msgstr "Chữ hoa/thường cũng được" #: src/LYOptions.c:2199 msgid "Case sensitive" -msgstr "Tính đến kiểu chữ" +msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: src/LYOptions.c:2223 msgid "prompt normally" -msgstr "hỏi lại như thông thường" +msgstr "nhắc bình thường" #: src/LYOptions.c:2224 msgid "force yes-response" -msgstr "bắt buộc trả lời yes (có)" +msgstr "buộc đáp ứng Có" #: src/LYOptions.c:2225 msgid "force no-response" -msgstr "bắt buộc trả lời no (không)" +msgstr "buộc đáp ứng Không" #: src/LYOptions.c:2243 msgid "Novice" -msgstr "Người mới" +msgstr "Mới" #: src/LYOptions.c:2244 msgid "Intermediate" -msgstr "Trung bình" +msgstr "Trung gian" #: src/LYOptions.c:2245 msgid "Advanced" -msgstr "Có nghề" +msgstr "Cấp cao" #: src/LYOptions.c:2254 msgid "By First Visit" -msgstr "Theo lần xem đầu tiên" +msgstr "Theo lần thăm đầu tiên" #: src/LYOptions.c:2256 msgid "By First Visit Reversed" -msgstr "Theo lần xem đầu tiên nhưng Đảo ngược" +msgstr "Đảo ngược theo lần thăm đầu tiên" #: src/LYOptions.c:2257 msgid "As Visit Tree" -msgstr "Như cây xem" +msgstr "Dạng cây thăm" #: src/LYOptions.c:2258 msgid "By Last Visit" -msgstr "Theo lần xem cuối" +msgstr "Theo lần thăm cuối cùng" #: src/LYOptions.c:2260 msgid "By Last Visit Reversed" -msgstr "Theo lần xem cuối nhưng đảo ngược" +msgstr "Đảo ngược theo lần thăm cuối cùng" #. Old_DTD variable #: src/LYOptions.c:2271 @@ -4667,11 +4665,11 @@ msgstr "chặt chẽ (chế độ SortaSGML)" #: src/LYOptions.c:2279 msgid "as labels" -msgstr "như các nhãn" +msgstr "dạng nhãn" #: src/LYOptions.c:2280 msgid "as links" -msgstr "như liên kết" +msgstr "dạng liên kết" #: src/LYOptions.c:2287 msgid "show filename" @@ -4679,11 +4677,11 @@ msgstr "hiện tên tập tin" #: src/LYOptions.c:2298 msgid "STANDARD" -msgstr "CƠ BẢN" +msgstr "TIÊU CHUẨN" #: src/LYOptions.c:2299 msgid "ADVANCED" -msgstr "NÂNG CAO" +msgstr "CẤP CAO" #: src/LYOptions.c:2330 msgid "Directories first" @@ -4695,27 +4693,27 @@ msgstr "Tập tin trước" #: src/LYOptions.c:2332 msgid "Mixed style" -msgstr "Kiểu pha trộn" +msgstr "Kiểu hỗn hợp" #: src/LYOptions.c:2340 src/LYOptions.c:2360 msgid "By Name" -msgstr "Theo Tên" +msgstr "Theo tên" #: src/LYOptions.c:2341 src/LYOptions.c:2361 msgid "By Type" -msgstr "Theo Dạng" +msgstr "Theo kiểu" #: src/LYOptions.c:2342 src/LYOptions.c:2362 msgid "By Size" -msgstr "Theo Kích thước" +msgstr "Theo kích cỡ" #: src/LYOptions.c:2343 src/LYOptions.c:2363 msgid "By Date" -msgstr "Theo Ngày" +msgstr "Theo ngày" #: src/LYOptions.c:2344 msgid "By Mode" -msgstr "Theo Chế độ" +msgstr "Theo chế độ" #: src/LYOptions.c:2346 msgid "By User" @@ -4723,26 +4721,26 @@ msgstr "Theo người dùng" #: src/LYOptions.c:2347 msgid "By Group" -msgstr "Theo Nhóm" +msgstr "Theo nhóm" #: src/LYOptions.c:2372 msgid "Do not show rate" -msgstr "Không hiển thị tốc độ" +msgstr "Không hiện tốc độ" #: src/LYOptions.c:2373 src/LYOptions.c:2374 #, c-format msgid "Show %s/sec rate" -msgstr "Hiển thị tốc độ %s/giây" +msgstr "Hiện tốc độ %s/giây" #: src/LYOptions.c:2376 src/LYOptions.c:2377 #, c-format msgid "Show %s/sec, ETA" -msgstr "Hiển thị %s/giây, CÒNLẠI" +msgstr "Hiện %s/giây, Giờ tới xấp xỉ" #: src/LYOptions.c:2380 #, fuzzy msgid "Show progressbar" -msgstr "Hiển thị thanh cuộn" +msgstr "Hiện thanh cuộn" #: src/LYOptions.c:2392 msgid "Accept lynx's internal types" @@ -4750,27 +4748,28 @@ msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx" #: src/LYOptions.c:2393 msgid "Also accept lynx.cfg's types" -msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của lynx.cfg" +msgstr "Cũng chấp dạng của lynx.cfg" #: src/LYOptions.c:2394 msgid "Also accept user's types" -msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của người dùng" +msgstr "Cũng chấp nhận dạng của người dùng" #: src/LYOptions.c:2395 msgid "Also accept system's types" -msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của hệ thống" +msgstr "Cũng chấp nhận dạng của hệ thống" #: src/LYOptions.c:2396 msgid "Accept all types" -msgstr "Chấp nhận tất cả các dạng" +msgstr "Chấp nhận mọi kiểu" #: src/LYOptions.c:2405 msgid "gzip" -msgstr "nén gzip" +msgstr "gzip" +# Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: src/LYOptions.c:2406 msgid "deflate" -msgstr "làm xẹp" +msgstr "deflate" #: src/LYOptions.c:2409 msgid "compress" @@ -4778,7 +4777,7 @@ msgstr "nén" #: src/LYOptions.c:2412 msgid "bzip2" -msgstr "nén bzip2" +msgstr "bzip2" #: src/LYOptions.c:2414 msgid "All" @@ -4787,7 +4786,7 @@ msgstr "Tất cả" #: src/LYOptions.c:2682 src/LYOptions.c:2706 #, c-format msgid "Use %s to invoke the Options menu!" -msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn!" +msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn." #: src/LYOptions.c:3478 msgid "(options marked with (!) will not be saved)" @@ -4795,7 +4794,7 @@ msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))" #: src/LYOptions.c:3486 msgid "General Preferences" -msgstr "Cấu hình chung" +msgstr "Tùy thích chung" #. *************************************************************** #. User Mode: SELECT @@ -4806,16 +4805,16 @@ msgstr "Chế độ người dùng" #. Editor: INPUT #: src/LYOptions.c:3496 msgid "Editor" -msgstr "Trình soạn thảo" +msgstr "Bộ soạn thảo" #. Search Type: SELECT #: src/LYOptions.c:3501 msgid "Type of Search" -msgstr "Dạng tìm kiếm" +msgstr "Kiểu tìm kiếm" #: src/LYOptions.c:3506 msgid "Security and Privacy" -msgstr "Bảo mật và An toàn" +msgstr "Bảo mật và Sự riêng tư" #. *************************************************************** #. Cookies: SELECT @@ -4826,12 +4825,12 @@ msgstr "Cookie" #. Cookie Prompting: SELECT #: src/LYOptions.c:3524 msgid "Invalid-Cookie Prompting" -msgstr "Câu hỏi khi Cookie lỗi" +msgstr "Sai nhắc về cookie" #. SSL Prompting: SELECT #: src/LYOptions.c:3531 msgid "SSL Prompting" -msgstr "Câu hỏi về SSL" +msgstr "Nhắc về SSL" #: src/LYOptions.c:3537 msgid "Keyboard Input" @@ -4841,7 +4840,7 @@ msgstr "Nhập bàn phím" #. Keypad Mode: SELECT #: src/LYOptions.c:3541 msgid "Keypad mode" -msgstr "Chế độ Keypad" +msgstr "Chế độ vùng phím" #. Emacs keys: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3547 @@ -4851,39 +4850,39 @@ msgstr "Phím Emacs" #. VI Keys: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3553 msgid "VI keys" -msgstr "Phím VI" +msgstr "Phím Vi" #. Line edit style: SELECT #. well, at least 2 line edit styles available #: src/LYOptions.c:3560 msgid "Line edit style" -msgstr "Kiểu soạn thảo theo dòng" +msgstr "Kiểu sửa dòng" #. Keyboard layout: SELECT #: src/LYOptions.c:3572 msgid "Keyboard layout" -msgstr "Bàn phím" +msgstr "Bố trí bàn phím" #. #. * Display and Character Set #. #: src/LYOptions.c:3586 msgid "Display and Character Set" -msgstr "Hiển thị và Bảng mã" +msgstr "Trình bày và Bộ ký tự" #. Use locale-based character set: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3591 msgid "Use locale-based character set" -msgstr "Sử dụng bảng mã dựa trên locale" +msgstr "Dùng bộ ký tự dựa vào miền địa phương" #. Display Character Set: SELECT #: src/LYOptions.c:3600 msgid "Display character set" -msgstr "Bảng mã hiển thị" +msgstr "Bộ ký tự của trình bày" #: src/LYOptions.c:3631 msgid "Assumed document character set" -msgstr "Bảng mã đề nghị cho tài liệu" +msgstr "Bộ ký tự tài liệu đã giả sử" #. #. * Since CJK people hardly mixed with other world @@ -4892,7 +4891,7 @@ msgstr "Bảng mã đề nghị cho tài liệu" #. #: src/LYOptions.c:3651 msgid "CJK mode" -msgstr "Chế độ CJK" +msgstr "Chế độ Hoa/Nhật/Hàn" #: src/LYOptions.c:3653 msgid "Raw 8-bit" @@ -4901,102 +4900,101 @@ msgstr "8-bit thô" #. X Display: INPUT #: src/LYOptions.c:3661 msgid "X Display" -msgstr "Màn hình X" +msgstr "Trình bày X" #. #. * Document Appearance #. #: src/LYOptions.c:3667 msgid "Document Appearance" -msgstr "Trang trí tài liệu" +msgstr "Diện mạo Tài liệu" #: src/LYOptions.c:3673 msgid "Show color" -msgstr "Hiển thị màu" +msgstr "Hiện màu" #. Show cursor: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3697 msgid "Show cursor" -msgstr "Hiển thị con trỏ" +msgstr "Hiện con chạy" #. Underline links: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3703 msgid "Underline links" -msgstr "Gạch dưới liên kết" +msgstr "Gạch chân liên kết" #. Show scrollbar: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3710 msgid "Show scrollbar" -msgstr "Hiển thị thanh cuộn" +msgstr "Hiện thanh cuộn" #. Select Popups: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3717 msgid "Popups for select fields" -msgstr "Mở cửa sổ khác cho vùng chọn" +msgstr "Tự mở trong trường đã chọn" #. HTML error recovery: SELECT #: src/LYOptions.c:3723 msgid "HTML error recovery" -msgstr "Phục hồi lỗi HTML" +msgstr "Phục hồi sau lỗi HTML" #. Show Images: SELECT #: src/LYOptions.c:3729 msgid "Show images" -msgstr "Hiển thị hình ảnh" +msgstr "Hiện ảnh" #. Verbose Images: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3743 msgid "Verbose images" -msgstr "Chi tiết về hình ảnh" +msgstr "Ảnh chi tiết" #. #. * Headers Transferred to Remote Servers #. #: src/LYOptions.c:3751 msgid "Headers Transferred to Remote Servers" -msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy chủ ở xa" +msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy phục vụ ở xa" #. *************************************************************** #. Mail Address: INPUT #: src/LYOptions.c:3755 msgid "Personal mail address" -msgstr "Địa chỉ thư cá nhân" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử cá nhân" #: src/LYOptions.c:3761 -#, fuzzy msgid "Password for anonymous ftp" -msgstr "Mật khẩu cho máy tin tức '%s':" +msgstr "Mật khẩu cho FTP nặc danh" #. Preferred media type: SELECT #: src/LYOptions.c:3767 msgid "Preferred media type" -msgstr "Thiết bị ghi ưa chuộng" +msgstr "Kiểu vật chứa ưa thích" #. Preferred encoding: SELECT #: src/LYOptions.c:3773 msgid "Preferred encoding" -msgstr "Bảng mã ưa chuộng" +msgstr "Bảng mã ưa thích" #. Preferred Document Character Set: INPUT #: src/LYOptions.c:3779 msgid "Preferred document character set" -msgstr "Bảng mã tài liệu ưa chuộng" +msgstr "Bộ ký tự tài liệu ưa thích" #. Preferred Document Language: INPUT #: src/LYOptions.c:3784 msgid "Preferred document language" -msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa chuộng" +msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa thích" #: src/LYOptions.c:3790 msgid "User-Agent header" -msgstr "Phân đầu User-Agent" +msgstr "Dòng đầu User-Agent (Tác nhân Người dùng)" #. #. * Listing and Accessing Files #. #: src/LYOptions.c:3798 msgid "Listing and Accessing Files" -msgstr "Tập tin Danh sách và Truy cập" +msgstr "Liệt kê và Truy cập Tập tin" #. FTP sort: SELECT #: src/LYOptions.c:3803 @@ -5011,48 +5009,48 @@ msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP" #. Local Directory Sort: SELECT #: src/LYOptions.c:3817 msgid "Local directory sort criteria" -msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục nội bộ" +msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục cục bộ" #. Local Directory Order: SELECT #: src/LYOptions.c:3823 msgid "Local directory sort order" -msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục nội bộ" +msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục cục bộ" #: src/LYOptions.c:3832 msgid "Show dot files" -msgstr "Hiển thị tập tin ẩn" +msgstr "Hiện tập tin chấm" #: src/LYOptions.c:3840 msgid "Execution links" -msgstr "Thực hiện Liên kết" +msgstr "Liên kết thực hiện" #. Show transfer rate: SELECT #: src/LYOptions.c:3860 msgid "Show transfer rate" -msgstr "Hiển thị tốc độ truyền tải" +msgstr "Hiện tỷ lệ truyền" #. #. * Special Files and Screens #. #: src/LYOptions.c:3880 msgid "Special Files and Screens" -msgstr "Màn hình và Tập tin đặc biệt" +msgstr "Tập tin Đặc biệt và Màn hình" #: src/LYOptions.c:3885 msgid "Multi-bookmarks" -msgstr "Nhiều Ưa thích" +msgstr "Đánh dấu đa phần" #: src/LYOptions.c:3893 msgid "Review/edit Bookmarks files" -msgstr "Xem lại/sửa tập tin Ưa thích" +msgstr "Xem lại/Sửa tập tin Đánh dấu" #: src/LYOptions.c:3895 msgid "Goto multi-bookmark menu" -msgstr "Đi tới trình đơn nhiều ưa thích" +msgstr "Đi tới trình đơn Đánh dấu đa phần" #: src/LYOptions.c:3897 msgid "Bookmarks file" -msgstr "Tập tin Ưa thích" +msgstr "Tập tin Đánh dấu" #. Auto Session: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3904 @@ -5067,7 +5065,7 @@ msgstr "" #. Visited Pages: SELECT #: src/LYOptions.c:3916 msgid "Visited Pages" -msgstr "Trang đã xem" +msgstr "Trang đã thăm" #: src/LYOptions.c:3921 msgid "View the file " @@ -5076,11 +5074,11 @@ msgstr "Xem tập tin" #: src/LYPrint.c:937 #, c-format msgid " Print job complete.\n" -msgstr " Hoàn thành công việc in.\n" +msgstr " Công việc in hoàn tất.\n" #: src/LYPrint.c:1262 msgid "Document:" -msgstr "Tài liệu:" +msgstr "Tài liệu :" #: src/LYPrint.c:1263 msgid "Number of lines:" @@ -5104,7 +5102,7 @@ msgstr "(xấp xỉ)" #: src/LYPrint.c:1273 msgid "Some print functions have been disabled!" -msgstr "Một vài chức năng in đã bị tắt!" +msgstr "Một số chức năng in đã bị tắt." #: src/LYPrint.c:1277 msgid "Standard print options:" @@ -5116,23 +5114,23 @@ msgstr "Tùy chọn in:" #: src/LYPrint.c:1285 msgid "Save to a local file" -msgstr "Ghi nhớ tới tập tin nội bộ" +msgstr "Lưu vào tập tin cục bộ" #: src/LYPrint.c:1287 msgid "Save to disk disabled" -msgstr "Ghi nhớ lên đĩa bị tắt" +msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt" #: src/LYPrint.c:1294 msgid "Mail the file" -msgstr "Gửi tập tin qua thư" +msgstr "Gửi thư đính kèm tập tin" #: src/LYPrint.c:1301 msgid "Print to the screen" -msgstr "In ra màn hình" +msgstr "In vào màn hình" #: src/LYPrint.c:1306 msgid "Print out on a printer attached to your vt100 terminal" -msgstr "In ra máy in gắn với terminal vt100" +msgstr "In ra máy in gắn với thiết bị cuối vt100" #: src/LYReadCFG.c:369 #, c-format @@ -5144,93 +5142,92 @@ msgid "" "Here FOREGROUND and BACKGROUND must be one of:\n" "The special strings 'nocolor' or 'default', or\n" msgstr "" -"Lỗi Cú pháp COLOR (màu sắc) trong tập tin cấu hình:\n" +"Gặp lỗi cú pháp khi phân tách COLOR (màu) trong tập tin cấu hình:\n" "Dòng phải có dạng:\n" -"COLOR:SỐNGUYÊN:VĂNBẢN:NỀN\n" +"COLOR:SỐ_NGUYÊN:CẢNH_GẦN:NỀN\n" "\n" -"Trong đó VĂNBẢN và NỀN phải là một trong:\n" -"Chuỗi đặc biệt 'nocolor' hoặc 'default', hoặc\n" +"Ở đây thì CẢNH_GẦN và NỀN phải là một của những chuỗi đặc biệt:\n" +" • nocolor\tkhông có màu\n" +" • default\t\tmặc định\n" #: src/LYReadCFG.c:382 msgid "Offending line:" -msgstr "Dòng vi phạm:" +msgstr "Dòng sai:" #: src/LYReadCFG.c:679 #, c-format msgid "key remapping of %s to %s for %s failed\n" -msgstr "đặt lại phím %s thành %s cho %s không thành công\n" +msgstr "lỗi ánh xạ lại phím %s tới %s cho %s\n" #: src/LYReadCFG.c:686 #, c-format msgid "key remapping of %s to %s failed\n" -msgstr "đặt lại phím của %s thành %s không thành công\n" +msgstr "lỗi ánh xạ lại phím %s tới %s\n" #: src/LYReadCFG.c:707 #, c-format msgid "invalid line-editor selection %s for key %s, selecting all\n" -msgstr "lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s sai, chọn tất cả\n" +msgstr "sai lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s nên chọn tất cả\n" #: src/LYReadCFG.c:732 src/LYReadCFG.c:744 #, c-format msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) to 0x%x for %s failed\n" msgstr "" -"thiết lập trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) thành 0x%x\n" -"cho %s không thành công\n" +"lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x)\n" +"thành 0x%x cho %s\n" #: src/LYReadCFG.c:748 #, c-format msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) for %s failed\n" -msgstr "" -"thiết lập trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) cho %s\n" -"không thành công\n" +msgstr "lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) cho %s\n" #: src/LYReadCFG.c:844 #, c-format msgid "Lynx: cannot start, CERN rules file %s is not available\n" -msgstr "Lynx: không chạy được, không có tập tin quy tắc CERN %s\n" +msgstr "Lynx: không khởi chạy được, không có sẵn tập tin quy tắc CERN %s\n" #: src/LYReadCFG.c:845 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" -#: src/LYReadCFG.c:1876 +#: src/LYReadCFG.c:1877 #, c-format msgid "More than %d nested lynx.cfg includes -- perhaps there is a loop?!?\n" -msgstr "Có nhiều hơn %d lynx.cfg lồng vào nhau -- có thể là vòng lặp?!?\n" +msgstr "Có nhiều hơn %d phần bao gồm lynx.cfg lồng vào nhau — có thể là vòng lặp ?!?\n" -#: src/LYReadCFG.c:1878 +#: src/LYReadCFG.c:1879 #, c-format msgid "Last attempted include was '%s',\n" -msgstr "Lần thử thêm vào cuối cùng là '%s',\n" +msgstr "Lần thử thêm bao gồm cuối cùng là « %s »,\n" -#: src/LYReadCFG.c:1879 +#: src/LYReadCFG.c:1880 #, c-format msgid "included from '%s'.\n" -msgstr "đã thêm từ '%s'.\n" +msgstr "bao gồm từ « %s ».\n" -#: src/LYReadCFG.c:2287 src/LYReadCFG.c:2300 src/LYReadCFG.c:2358 +#: src/LYReadCFG.c:2288 src/LYReadCFG.c:2301 src/LYReadCFG.c:2359 msgid "The following is read from your lynx.cfg file." msgstr "Những cái sau đọc từ tập tin lynx.cfg." -#: src/LYReadCFG.c:2288 src/LYReadCFG.c:2301 +#: src/LYReadCFG.c:2289 src/LYReadCFG.c:2302 msgid "Please read the distribution" -msgstr "Xin hãy đọc phân phối" +msgstr "Hãy đọc bản phân phối" -#: src/LYReadCFG.c:2294 src/LYReadCFG.c:2304 +#: src/LYReadCFG.c:2295 src/LYReadCFG.c:2305 msgid "for more comments." -msgstr "để biết thêm chi tiết." +msgstr "để tìm thêm bình luận." -#: src/LYReadCFG.c:2340 +#: src/LYReadCFG.c:2341 msgid "RELOAD THE CHANGES" msgstr "NẠP LẠI THAY ĐỔI" -#: src/LYReadCFG.c:2348 +#: src/LYReadCFG.c:2349 msgid "Your primary configuration" msgstr "Cấu hình chính" #: src/LYShowInfo.c:173 msgid "Directory that you are currently viewing" -msgstr "Thư mục người dùng đang xem" +msgstr "Thư mục đang xem" #: src/LYShowInfo.c:176 msgid "Name:" @@ -5242,27 +5239,27 @@ msgstr "URL:" #: src/LYShowInfo.c:193 msgid "Directory that you have currently selected" -msgstr "Thư mục người dùng đang chọn" +msgstr "Thư mục được chọn hiện thời" #: src/LYShowInfo.c:195 msgid "File that you have currently selected" -msgstr "Tập tin người dùng đang chọn" +msgstr "Tập tin được chọn hiện thời" #: src/LYShowInfo.c:198 msgid "Symbolic link that you have currently selected" -msgstr "Liên kết mềm người dùng đang chọn" +msgstr "Liên kết tượng trưng được chọn hiện thời" #: src/LYShowInfo.c:201 msgid "Item that you have currently selected" -msgstr "Mục người dùng đang chọn" +msgstr "Mục được chọn hiện thời" #: src/LYShowInfo.c:203 msgid "Full name:" -msgstr "Tên đầy đủ:" +msgstr "Tên đầy đủ :" #: src/LYShowInfo.c:212 msgid "Unable to follow link" -msgstr "Không đi theo được liên kết" +msgstr "Không thể theo liên kết" #: src/LYShowInfo.c:214 msgid "Points to file:" @@ -5270,7 +5267,7 @@ msgstr "Chỉ tới tập tin:" #: src/LYShowInfo.c:219 msgid "Name of owner:" -msgstr "Tên chủ sở hữu:" +msgstr "Tên của chủ :" #: src/LYShowInfo.c:222 msgid "Group name:" @@ -5278,7 +5275,7 @@ msgstr "Tên nhóm:" #: src/LYShowInfo.c:224 msgid "File size:" -msgstr "Kích thước tập tin:" +msgstr "Kích cỡ tập tin:" #: src/LYShowInfo.c:226 msgid "(bytes)" @@ -5289,11 +5286,11 @@ msgstr "(byte)" #. #: src/LYShowInfo.c:231 msgid "Creation date:" -msgstr "Ngày tạo ra:" +msgstr "Ngày tạo :" #: src/LYShowInfo.c:234 msgid "Last modified:" -msgstr "Lần sửa cuối:" +msgstr "Sửa cuối:" #: src/LYShowInfo.c:237 msgid "Last accessed:" @@ -5307,13 +5304,14 @@ msgstr "Quyền truy cập" msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" +# File access context — Ngữ cảnh truy cập đến tập tin #: src/LYShowInfo.c:298 msgid "World:" -msgstr "Thế giới:" +msgstr "Mọi người:" #: src/LYShowInfo.c:305 msgid "File that you are currently viewing" -msgstr "Tập tin người dùng đang xem" +msgstr "Tập tin đang xem" #: src/LYShowInfo.c:313 src/LYShowInfo.c:417 msgid "Linkname:" @@ -5321,15 +5319,15 @@ msgstr "Tên liên kết:" #: src/LYShowInfo.c:319 src/LYShowInfo.c:334 msgid "Charset:" -msgstr "Bảng mã:" +msgstr "Bộ ký tự :" #: src/LYShowInfo.c:333 msgid "(assumed)" -msgstr "(đã lấy)" +msgstr "(giả sử)" #: src/LYShowInfo.c:340 msgid "Server:" -msgstr "Máy chủ:" +msgstr "Máy phục vụ :" #: src/LYShowInfo.c:343 msgid "Date:" @@ -5341,40 +5339,39 @@ msgstr "Sửa cuối:" #: src/LYShowInfo.c:351 msgid "Expires:" -msgstr "Hạn:" +msgstr "Hết hạn:" #: src/LYShowInfo.c:354 msgid "Cache-Control:" -msgstr "Điều khiển Cache:" +msgstr "Điều khiển bộ nhớ tạm:" #: src/LYShowInfo.c:357 msgid "Content-Length:" -msgstr "Kích cỡ nội dung:" +msgstr "Bề dài nội dung:" #: src/LYShowInfo.c:361 -#, fuzzy msgid "Length:" -msgstr "Kích cỡ nội dung:" +msgstr "Bề dài:" #: src/LYShowInfo.c:366 msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ:" +msgstr "Ngôn ngữ :" #: src/LYShowInfo.c:373 msgid "Post Data:" -msgstr "Ngày gửi:" +msgstr "Gửi dữ liệu :" #: src/LYShowInfo.c:376 msgid "Post Content Type:" -msgstr "Dạng nội dung gửi:" +msgstr "Gửi kiểu nội dung:" #: src/LYShowInfo.c:379 msgid "Owner(s):" -msgstr "Sở hữu:" +msgstr "Chủ :" #: src/LYShowInfo.c:384 msgid "size:" -msgstr "kích cỡ:" +msgstr "kích cỡ :" #: src/LYShowInfo.c:386 msgid "lines" @@ -5390,7 +5387,7 @@ msgstr "nguồn" #: src/LYShowInfo.c:393 msgid "normal" -msgstr "thông thường" +msgstr "chuẩn" #: src/LYShowInfo.c:395 msgid ", safe" @@ -5402,23 +5399,23 @@ msgstr ", qua liên kết nội bộ" #: src/LYShowInfo.c:402 msgid ", no-cache" -msgstr ", không cache" +msgstr ", không nhớ tạm" #: src/LYShowInfo.c:404 msgid ", ISMAP script" -msgstr ", script ISMAP" +msgstr ", văn lệnh ISMAP" #: src/LYShowInfo.c:406 msgid ", bookmark file" -msgstr ", tập tin ưa thích" +msgstr ", tập tin Đánh dấu" #: src/LYShowInfo.c:410 msgid "mode:" -msgstr "chế độ:" +msgstr "chế độ :" #: src/LYShowInfo.c:416 msgid "Link that you currently have selected" -msgstr "Liên kết người dùng đã chọn" +msgstr "Liên kết được chọn hiện thời" #: src/LYShowInfo.c:425 msgid "Method:" @@ -5426,23 +5423,23 @@ msgstr "Phương pháp:" #: src/LYShowInfo.c:429 msgid "Enctype:" -msgstr "Dạng mã:" +msgstr "Kiểu bảng mã:" #: src/LYShowInfo.c:435 msgid "Action:" -msgstr "Hành động:" +msgstr "Hành vi:" #: src/LYShowInfo.c:440 msgid "(Form field)" -msgstr "(vùng Biểu mẫu)" +msgstr "(Trường biểu mẫu)" #: src/LYShowInfo.c:449 msgid "No Links on the current page" -msgstr "Không có liên kết trên trang này" +msgstr "Không có liên kết trên trang hiện thời" #: src/LYShowInfo.c:454 msgid "Server Headers:" -msgstr "Phần đầu Máy chủ:" +msgstr "Dòng đầu máy phục vụ :" #: src/LYStyle.c:312 #, c-format @@ -5454,16 +5451,28 @@ msgid "" "where OBJECT is one of EM,STRONG,B,I,U,BLINK etc.\n" "\n" msgstr "" -"Lỗi Cú pháp trong tập tin phong cách lss:\n" +"Gặp lỗi cú pháp khi phân tích kiểu dáng trong tập tin lss:\n" "[%s]\n" "Dòng phải có dạng:\n" -"VẬTTHỂ:ĐENTRẮNG:MÀU (ví dụ em:bold:brightblue:white)\n" -"trong đó VẬTHỂ là một trong EM,STRONG,B,I,U,BLINK v.v...\n" +"ĐỐI_TƯỢNG:MONO:COLOR\n" +" • MONO\t\tđen trắng\n" +" • COLOR\t\tmàu sắc\n" +"\tem\t\t\tnhấn mạnh\n" +"\tbold\t\t\tin đậm\n" +"\tbrightblue\tmàu xanh sáng\n" +"\twhite\t\tmàu trắng\n" +"mà ĐỐI_TƯỢNG là một của:\n" +" • EM\t\tnhấn mạnh\n" +" • STRONG\tmạnh\n" +" • B\t\t\tin đậm\n" +" • I\t\t\tin nghiêng\n" +" • U\t\t\tgạch dưới\n" +" • BLINK\t\tnháyv.v.\n" "\n" #: src/LYTraversal.c:108 msgid "here is a list of the history stack so that you may rebuild" -msgstr "đây là danh sách những cụm lịch sử cần xây dựng lại" +msgstr "đây là danh sách đống lịch sử để xây dựng lại" #: src/LYUpload.c:75 msgid "ERROR! - upload command is misconfigured" @@ -5471,19 +5480,19 @@ msgstr "LỖI! - câu lệnh tải lên có cấu hình sai" #: src/LYUpload.c:96 msgid "Illegal redirection \"../\" found! Request ignored." -msgstr "Chuyển hướng \"../\" không cho phép! Lờ đi yêu cầu." +msgstr "Sai chuyển hướng « ../ ». Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYUpload.c:99 msgid "Illegal character \"/\" found! Request ignored." -msgstr "Ký tự \"/\" không cho phép! Lờ đi yêu cầu." +msgstr "Gặp ký tự cấm « / ». Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYUpload.c:102 msgid "Illegal redirection using \"~\" found! Request ignored." -msgstr "Chuyển hướng sử dụng \"~\" không cho phép! Lờ đi yêu cầu." +msgstr "Sai chuyển hướng sử dụng « ~ ». Yêu cầu bị bỏ qua." #: src/LYUpload.c:159 msgid "Unable to upload file." -msgstr "Không tải lên được tập tin." +msgstr "Không thể tải tập tin lên." #: src/LYUpload.c:201 msgid "Upload To:" @@ -5495,11 +5504,11 @@ msgstr "Tùy chọn tải lên:" #: src/LYUtils.c:1812 msgid "Download document URL put to clipboard." -msgstr "URL của tài liệu tải xuống đặt vào clipboard." +msgstr "Tải về địa chỉ URL của tài liệu nằm trên bảng nháp." #: src/LYUtils.c:2597 msgid "Unexpected access protocol for this URL scheme." -msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho sơ đồ URL này." +msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho lược đồ địa chỉ URL này." #: src/LYUtils.c:3401 msgid "Too many tempfiles" @@ -5507,17 +5516,17 @@ msgstr "Quá nhiều tập tin tạm thời" #: src/LYUtils.c:3701 msgid "unknown restriction" -msgstr "giới hạn không rõ" +msgstr "không rõ sự hạn chế" #: src/LYUtils.c:3732 #, c-format msgid "No restrictions set.\n" -msgstr "Không có bộ các giới hạn.\n" +msgstr "Chưa đặt sự hạn chế.\n" #: src/LYUtils.c:3735 #, c-format msgid "Restrictions set:\n" -msgstr "Bộ các giới hạn:\n" +msgstr "Đã đắt sự hạn chế:\n" #: src/LYUtils.c:5113 msgid "Cannot find HOME directory" @@ -5525,7 +5534,7 @@ msgstr "Không tìm thấy thư mục HOME" #: src/LYrcFile.c:16 msgid "Normally disabled. See ENABLE_LYNXRC in lynx.cfg\n" -msgstr "Thường bị tắt. Hãy xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n" +msgstr "Thường bị tắt. Xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n" #: src/LYrcFile.c:317 msgid "" @@ -5534,9 +5543,9 @@ msgid "" "prompt for each cookie. Set accept_all_cookies to \"TRUE\" to accept\n" "all cookies.\n" msgstr "" -"accept_all_cookies cho phép người dùng cấu hình để Lynx tự động\n" -"chấp nhận mọi cookies muốn. Mặc định là \"FALSE\" tức là sẽ hỏi\n" -"cho mỗi cookie. Đặt accept_all_cookies thành \"TRUE\" để chấp nhận\n" +"« accept_all_cookies » cho phép người dùng cấu hình để Lynx tự động\n" +"chấp nhận mọi cookies muốn. Mặc định là « FALSE » tức là sẽ hỏi\n" +"cho mỗi cookie. Đặt accept_all_cookies thành « TRUE » để chấp nhận\n" "mọi cookie.\n" #: src/LYrcFile.c:325 @@ -5546,6 +5555,10 @@ msgid "" "Lynx will use the personal email address. Set anonftp_password\n" "to a different value if you choose.\n" msgstr "" +"« anonftp_password » cho phép người dùng cấu hình để Lynx dùng\n" +"địa chỉ thư điện tử cá nhân làm mật khẩu cho kết nối FTP nặc danh.\n" +"Không đưa ra giá trị thì Lynx sẽ dùng địa chỉ thư điện tử cá nhân.\n" +"Hãy đặt « anonftp_password » thành một giá trị khác nếu thích hợp.\n" #: src/LYrcFile.c:332 msgid "" @@ -5553,7 +5566,7 @@ msgid "" "file into which the user can paste links for easy access at a later\n" "date.\n" msgstr "" -"bookmark_file chỉ ra tên và vị trí của tập tin Ưa thích mặc định\n" +"« bookmark_file » chỉ ra tên và vị trí của tập tin Đánh dấu mặc định\n" "cho người dùng ghi liên kết vào để có thể truy cập nhanh và dễ dàng\n" "hơn sau này.\n" @@ -5563,9 +5576,9 @@ msgid "" "using the 's' or '/' keys, the search performed will be case sensitive\n" "instead of case INsensitive. The default is usually \"off\".\n" msgstr "" -"Nếu case_sensitive_searching là \"on\", thì mỗi khi người dùng tìm\n" -"kiếm bằng các phím 's' hay '/', những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc vào\n" -"kiểu chữ thay cho INsensitive. Mặc định là \"off\".\n" +"Nếu « case_sensitive_searching » là « on » (bật), thì mỗi khi người dùng\n" +"tìm kiếm bằng các phím « s » hay « / », những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc\n" +"vào kiểu chữ thay cho bỏ qua chữ hoa/thường. Mặc định là « off » (tắt).\n" #: src/LYrcFile.c:342 msgid "" @@ -5575,10 +5588,10 @@ msgid "" "set or using the 7 bit character approximations.\n" "Current valid characters sets are:\n" msgstr "" -"character_set điều khiển việc hiển thị các ký tự 8 bit cho terminal.\n" -"Nếu ký tự 8 bit không hiển thị đúng trên màn hình, thì có thể thử\n" -"thay đổi thành bộ 8 bit khác hoặc sử dụng bộ 7 bit.\n" -"Hiện thời, có các bộ ký tự sau:\n" +"« character_set » điều khiển việc hiển thị các ký tự 8 bit\n" +"trên thiết bị cuối. Nếu ký tự 8 bit không hiển thị đúng\n" +"trên màn hình, thì có thể thử thay đổi thành bộ 8 bit khác\n" +"hoặc sử dụng bộ 7 bit. Hiện thời, có các bộ ký tự sau :\n" #: src/LYrcFile.c:349 msgid "" @@ -5588,11 +5601,11 @@ msgid "" "take precedence. The accept_all_cookies parameter will override any\n" "settings made here.\n" msgstr "" -"cookie_accept_domains và cookie_reject_domains là danh sách cách\n" -"miền phân cách nhau bởi dấu phẩy Lynx sẽ tự động chấp nhận hoặc\n" -"bỏ đi mọi cookie. Nếu chỉ ra một miền trong cả hai tùy chọn, thì sự\n" -"bỏ đi sẽ chiếm ưu thế. Tham số accept_all_cookies sẽ ghi chèn mọi\n" -"thiết lập này.\n" +"« cookie_accept_domains » và « cookie_reject_domains » là danh sách\n" +"các miền phân cách nhau bởi dấu phẩy Lynx sẽ tự động chấp nhận\n" +"hoặc bỏ đi mọi cookie. Nếu chỉ ra một miền trong cả hai tùy chọn,\n" +"thì sự bỏ đi sẽ chiếm ưu thế. Tham số « accept_all_cookies »\n" +"sẽ ghi chèn mọi thiết lập này.\n" #: src/LYrcFile.c:357 #, fuzzy @@ -5600,8 +5613,8 @@ msgid "" "cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n" "The default is ~/" msgstr "" -"cookie_file chỉ ra tập tin để đọc các cookie cố định.\n" -"Mặc định là ~/.lynx_cookies.\n" +"« cookie_file » chỉ ra tập tin để đọc các cookie bền bỉ.\n" +"Mặc định là « ~/.lynx_cookies ».\n" #: src/LYrcFile.c:362 msgid "" @@ -5613,21 +5626,25 @@ msgid "" "with an invalid path or domain attribute. All domains will default to\n" "querying the user for an invalid path or domain.\n" msgstr "" -"cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, và\n" -"cookie_query_invalid_domains là danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy\n" -"của những miền cần kiểm tra sự đúng đắn. Nếu thiết lập kiểm tra\n" -"ngặt nghèo một miền, thì sẽ áp dụng giới hạn RFC2109 cho miền\n" -"đó. Một miền với kiểm tra buông lỏng sẽ được cho phép cookie\n" -"với đường dẫn hoặc miền sai. Mọi miền theo mặc định sẽ hỏi người\n" -"dùing khi có đường dẫn hoặc miền sai.\n" +"cookie_loose_invalid_domains\tkhông chặt chẽ về miền cookie sai\n" +"cookie_strict_invalid_domains\tchặt chẽ về miền cookie sai\n" +"cookie_query_invalid_domains\thỏi về miền cookie sai\n" +"\n" +"là danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy của những miền\n" +"cần kiểm tra sự đúng đắn. Đặt miền thành:\n" +" • kiểm tra chặt chẽ thì tùy theo chặt chẽ RFC2109.\n" +" • kiểm tra không chặt chẽ thì cho phép đặt ngay cả cookie\n" +"\tcó thuộc tính sai kiểu đường dẫn hay miền.\n" +"Giá trị mặc định là mọi miền đều sẽ nhắc người dùng\n" +"về đường dẫn hoặc miền là sai.\n" #: src/LYrcFile.c:376 msgid "" "dir_list_order specifies the directory list order under DIRED_SUPPORT\n" "(if implemented). The default is \"ORDER_BY_NAME\"\n" msgstr "" -"dir_list_order chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" -"(nếu có). Mặc định là \"ORDER_BY_NAME\" (sắp xếp theo tên)\n" +"« dir_list_order » chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" +"(nếu có). Mặc định là « ORDER_BY_NAME » (sắp xếp theo tên)\n" #: src/LYrcFile.c:381 msgid "" @@ -5636,10 +5653,11 @@ msgid "" "files and directories together. \"FILES_FIRST\" lists files first and\n" "\"DIRECTORIES_FIRST\" lists directories first.\n" msgstr "" -"dir_list_styles chỉ ra dạng danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" -"(nếu hỗ trợ). Mặc định là \"MIXED_STYLE\", tức là đặt cả tập tin và\n" -"thư mục lẫn với nhau. \"FILES_FIRST\" liệt kê tập tin trước và\n" -"\"DIRECTORIES_FIRST\" liệt kê thư mục trước.\n" +"« dir_list_styles » chỉ ra kiểu dáng danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" +"(nếu hỗ trợ):\n" +" • MIXED_STYLE\t(mặc định) sắp xếp cả hai tập tin và thư mục với nhau\n" +" • FILES_FIRST\t\t\tliệt kê các tập tin trước\n" +" • DIRECTORIES_FIRST\tliệt kê các thư mục trước\n" #: src/LYrcFile.c:389 msgid "" @@ -5648,10 +5666,12 @@ msgid "" " ^B = left ^F = right\n" "will be enabled.\n" msgstr "" -"Nếu emacs_keys là \"on\" thì có thể dùng những phím di chuyển\n" +"Nếu « emacs_keys » là « on » (bật) thì có thể dùng những phím di chuyển\n" "như trong EMACS:\n" -" ^N = xuống ^P = lên\n" -" ^B = sang trái ^F = sang phải\n" +" ^N\t\txuống\n" +" ^P\t\tlên\n" +" ^B\t\tsang trái\n" +" ^F\t\tsang phải\n" #: src/LYrcFile.c:395 msgid "" @@ -5660,10 +5680,10 @@ msgid "" "unless it is activated from the command line, and the built-in line editor\n" "will be used for sending mail.\n" msgstr "" -"file_editor chỉ ra trình soạn thảo sẽ gọi khi soạn thảo tập tin hoặc gửi\n" -"thư. Nếu không chỉ ra trình soạn thảo nào, thì sẽ tắt bỏ việc soạn thảo\n" -"trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng trình soạn thảo theo dòng\n" -"tích hợp để gửi thư.\n" +"« file_editor » chỉ ra trình soạn thảo sẽ gọi khi soạn thảo tập tin\n" +"hoặc gửi thư. Nếu không chỉ ra trình soạn thảo nào, thì sẽ tắt bỏ\n" +"việc soạn thảo trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng\n" +"trình soạn thảo theo dòng tích hợp để gửi thư.\n" #: src/LYrcFile.c:402 msgid "" @@ -5674,12 +5694,12 @@ msgid "" " BY_SIZE -- sorts on the size of the file\n" " BY_DATE -- sorts on the date of the file\n" msgstr "" -"file_sorting_method chỉ ra giá trị để sắp xếp khi xem danh sách\n" +"« file_sorting_method » chỉ ra giá trị để sắp xếp khi xem danh sách\n" "như các thư mục FTP. Có các tùy chọn:\n" -" BY_FILENAME -- sắp xếp theo tên tập tin\n" -" BY_TYPE -- sắp xếp theo byte của tập tin\n" -" BY_SIZE -- sắp xếp theo kích thước của tập tin\n" -" BY_DATE -- sắp xếp theo ngày của tập tin\n" +" BY_FILENAME\tsắp xếp theo tên tập tin\n" +" BY_TYPE\t\tsắp xếp theo kiểu của tập tin\n" +" BY_SIZE\t\t\tsắp xếp theo kích cỡ của tập tin\n" +" BY_DATE\t\tsắp xếp theo ngày của tập tin\n" #: src/LYrcFile.c:424 msgid "" @@ -5695,17 +5715,23 @@ msgid "" "\n" "Current lineedit modes are:\n" msgstr "" -"lineedit_mode chỉ ra các tổ hợp phím dùng cho các chuỗi nhập vào\n" -"trong dấu nhắc và biểu mẫu. Nếu lineedit_mode đặt thành \"Default Binding\" thì những ký tự điều khiển sau dùng để di chuyển và " -"xóa\n" +"« lineedit_mode » chỉ ra các tổ hợp phím dùng để nhập chuỗi vào\n" +"trong dấu nhắc và biểu mẫu. Nếu « lineedit_mode » đặt thành\n" +"« Default Binding » (tổ hợp mặc định) thì những ký tự điều khiển sau\n" +"dùng để di chuyển và xóa\n" "\n" -" Prev Next Enter = Chấp nhận nhập vào\n" -" Di chuyển ký tự: <- -> ^G = Dừng nhập\n" -" Di chuyển từ: ^P ^N ^U = Xóa dòng\n" -" Xóa ký tự: ^H ^R ^A = Đầu dòng\n" -" Xóa từ: ^B ^F ^E = Cuối dòng\n" +" Hành vi \tLùi Kế Di chuyển ký tự \t<- \t->\n" +" Di chuyển từ\t \t^P ^N\n" +" Xóa ký tự \t\t^H ^R\n" +" Xóa từ \t\t\t^B ^F\n" "\n" -"Current lineedit modes are:\n" +"Phím\t Hành vi Enter\tchấp nhận dữ liệu nhập vào\n" +" ^G\t\thủy bỏ nhập gì\n" +" ^U\t\txoá dòng\n" +" ^A\t\tđầu dòng\n" +" ^E\t\tcuối dòng\n" +"\n" +"Các chế độ sửa dòng hiện thời:\n" #: src/LYrcFile.c:442 msgid "" @@ -5714,10 +5740,12 @@ msgid "" "Up to 26 bookmark files (for the English capital letters) are allowed.\n" "We start with \"multi_bookmarkB\" since 'A' is the default (see above).\n" msgstr "" -"Những cái sau cho phép xác định tập tin Ưa thích con và các mô tả.\n" -"Định dạng là multi_bookmark<chữcáihoa>=<têntậptin>,<môtả>\n" -"Cho phép 26 tập tin ưa thích (26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n" -"Chúng ta bắt đầu với \"multi_bookmarkB\" vì 'A' là mặc định (xem ở trên).\n" +"Những cái sau cho phép xác định tập tin Đánh dấu con và các mô tả.\n" +"Định dạng là:\n" +"multi_bookmark<chữ_hoa>=<tên_tập_tin>,<mô_tả>\n" +"Cho phép đến 26 tập tin Đánh dấu (đại diện 26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n" +"Chúng ta bắt đầu với « multi_bookmarkB » vì « A » là mặc định\n" +"(xem ở trên).\n" #: src/LYrcFile.c:448 msgid "" @@ -5729,13 +5757,14 @@ msgid "" "could leave this field blank, but then you won't have it included in\n" "your mailed comments.\n" msgstr "" -"personal_mail_address chỉ ra địa chỉ thư cá nhân của người dùng.\n" -"Địa chỉ này dùng để xác thực trong khi truyền tải tập tin qua HTTP và\n" -"dùng với mục mục đích ghi sự kiện, và cho các chú thích thư.\n" -"Nếu không muốn đưa ra thông tin này thì đặt NO_FROM_HEADER\n" -"thành TRUE trong lynx.cfg, hoặc dùng tùy chọn dòng lệnh -nofrom.\n" -"Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không có địa chỉ này trong\n" -"chú thích thư.\n" +"« personal_mail_address » chỉ ra địa chỉ thư điện tử cá nhân\n" +"của người dùng. Địa chỉ này dùng để xác thực trong khi truyền tải\n" +"tập tin qua HTTP và dùng với mục mục đích ghi sự kiện, và cho\n" +"các bình luận được gửi qua thư.\n" +"Nếu không muốn đưa ra thông tin này thì đặt « NO_FROM_HEADER »\n" +"thành TRUE (đúng) trong lynx.cfg, hoặc dùng tùy chọn dòng lệnh\n" +"« -nofrom ». Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không\n" +"có địa chỉ này trong bình luận thư.\n" #: src/LYrcFile.c:457 msgid "" @@ -5752,16 +5781,17 @@ msgid "" "an error response, though the sending of an unacceptable response\n" "is also allowed.\n" msgstr "" -"preferred_charset chỉ ra bảng mã theo ký hiệu MIME (ví dụ,\n" -"ISO-8859-2, ISO-8859-5) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu gửi tới máy\n" -"chủ http bằng phần đầu Accept-Charset. Giá trị KHÔNG được là\n" -"ISO-8859-1 hay US-ASCII, vì những giá trị này luôn luôn là mặc định.\n" -"Cũng có thể dùng một danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy.\n" -"Nếu có một tập tin với bảng mã đó thì máy chủ sẽ gửi nó. Nếu không\n" -"có phần đầu Accept-Charset, thì mặc định là chấp nhận mọi bảng mã.\n" -"Nếu có phần đầu Accept-Charset và máy chủ không gửi được câu trả,\n" -"lời tương ứng với phần đầu, thì máy chủ PHẢI gửi một câu trả lời về\n" -"lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời không tương ứng.\n" +"« preferred_charset » chỉ ra bộ ký tự ở dạng MIME (ví dụ,\n" +"ISO-8859-2, UTF-8) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu gửi tới máy\n" +"phục vụ HTTP bằng dòng đầu « Accept-Charset » (chấp nhận bộ ký tự).\n" +"Giá trị KHÔNG được là ISO-8859-1 hay US-ASCII, vì những giá trị này\n" +"luôn luôn là mặc định. Cũng có thể dùng một danh sách phân cách nhau\n" +"bởi dấu phẩy. Nếu có một tập tin với bộ ký tự đó thì máy phục vụ sẽ gửi nó.\n" +"Nếu không có dòng đầu « Accept-Charset », thì mặc định là chấp nhận\n" +"mọi bộ ký tự. Nếu có dòng đầu « Accept-Charset » và máy phục vụ\n" +"không gửi được câu trả lời tương ứng với dòng đầu, thì máy phục vụ\n" +"PHẢI gửi một câu trả lời về lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời\n" +"không tương ứng.\n" #: src/LYrcFile.c:473 msgid "" @@ -5771,11 +5801,12 @@ msgid "" "If a file in that language is available, the server will send it.\n" "Otherwise, the server will send the file in its default language.\n" msgstr "" -"preferred_language chỉ ra ngôn ngữ ở dạng MIME (ví dụ, vi,\n" -"ru, có thể là danh sách cách ngôn ngữ phân cách nhau bởi dấu\n" -"phẩy, theo thứ tự ưu tiên giảm dần) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu\n" -"tới máy chủ http. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó, thì máy chủ sẽ\n" -"gửi nó. Nếu không máy chủ sẽ gửi tập tin với ngôn ngữ mặc định.\n" +"« preferred_language » chỉ ra ngôn ngữ ở dạng MIME (ví dụ,\n" +"vi, ru, ja, en, có thể là danh sách các ngôn ngữ phân cách nhau\n" +"bởi dấu phẩy, theo thứ tự ưu tiên giảm dần) Lynx sẽ chỉ ra trong\n" +"yêu cầu tới máy phục vụ HTTP. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó,\n" +"thì máy phục vụ sẽ gửi nó. Nếu không máy phục vụ sẽ gửi tập tin\n" +"với ngôn ngữ mặc định.\n" #: src/LYrcFile.c:484 msgid "" @@ -5789,14 +5820,14 @@ msgid "" " or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" " you are viewing trusted source information.\n" msgstr "" -"Nếu run_all_execution_links đặt thành \"on\" thì mọi liên kết thực\n" -"hiện nội bộ sẽ thực hiện khi chúng được chọn.\n" +"Nếu « run_all_execution_links » đặt thành « on » (bật) thì\n" +"mọi liên kết thực hiện nội bộ sẽ thực hiện khi chúng được chọn.\n" "\n" -"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin từ\n" -" những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa những\n" -" liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện việc\n" -" xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" -" \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" +"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n" +"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n" +"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n" +"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" +" « on » (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" #: src/LYrcFile.c:495 msgid "" @@ -5813,16 +5844,17 @@ msgid "" " or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" " you are viewing trusted source information.\n" msgstr "" -"Nếu run_execution_links_on_locale_files đặt thành \"on\" thì mọi liên\n" -"thực hiện nội bộ tìm thấy trong các tập tin NỘI BỘ sẽ thực hiện khi\n" -"chúng được chọn. Khác với run_all_execution_links ở chỗ chỉ những\n" -"tập tin nằm trên hệ thống nội bộ mới có quyền thực hiện liên kết.\n" +"Nếu « run_execution_links_on_locale_files » đặt thành « on » (bật)\n" +"thì mọi liên thực hiện nội bộ tìm thấy trong các tập tin CỤC BỘ\n" +"sẽ thực hiện khi chúng được chọn. Khác với « run_all_execution_links »\n" +"vì chỉ những tập tin nằm trên hệ thống cục bộ mới có quyền\n" +"thực hiện liên kết.\n" "\n" -"CẢNH BÁO - Có thể nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin từ\n" -" những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa những\n" -" liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện việc\n" -" xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" -" \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" +"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n" +"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n" +"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n" +"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" +" « on » (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" #: src/LYrcFile.c:513 msgid "" @@ -5834,13 +5866,14 @@ msgid "" "as the default while a value of \"off\" will set use of radio boxes.\n" "The default can be overridden via the -popup command line toggle.\n" msgstr "" -"select_popups cho biết OPTION trong một khối SELECT không có thuộc\n" -"tính MULTIPLE được hiển thị như một danh sách thẳng đứng của các nút\n" -"radio hay qua một trình đơn popup. Chú ý nếu có thuộc tính MULTIPLE\n" -"trong thẻ bắt đầu của SELECT, Lynx sẽ luôn luôn tạo danh sách thẳng đứng\n" -"các hộp kiểm tra cho OPTION. Giá trị \"on\" sẽ đặt trình đơn popup\n" -"làm mặc định còn \"off\" sẽ sử dụng các hộp radio.\n" -"Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh -popup.\n" +"« select_popups » cho biết các OPTION (tùy chọn) trong một khối\n" +"SELECT (lựa chọn) không có thuộc tính MULTIPLE (đa) được hiển thị\n" +"như một danh sách thẳng đứng của các nút chọn một hay qua\n" +"một trình đơn tự mở. Chú ý nếu có thuộc tính MULTIPLE trong\n" +"thẻ bắt đầu của SELECT, Lynx sẽ luôn luôn tạo danh sách thẳng đứng\n" +"các hộp kiểm tra cho OPTION. Giá trị « on » (bật) sẽ đặt trình đơn tự mở\n" +"làm mặc định còn « off » (tắt) sẽ sử dụng các hộp chọn một.\n" +"Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh « -popup ».\n" #: src/LYrcFile.c:523 msgid "" @@ -5860,20 +5893,22 @@ msgid "" "the 'o'ptions menu. If the option settings are saved, the \"on\" and\n" "\"off\" \"show color\" settings will be treated as \"default\".\n" msgstr "" -"show_color chỉ ra cách đặt chế độ màu khi chạy. Giá trị \"không bao\n" -"giờ\" sẽ bắt buộc tắt dùng màu (coi như terminal đen trằng) khi chạy\n" -"thậm chỉ cả khi terminal có khả năng dùng màu. Giá trị \"luôn luôn\"\n" -"sẽ bắt buộc chế độ màu thậm chi terminal là đen trắng, nếu được hỗ\n" -"trợ bởi thư viện dùng để biên dịch lynx. Giá trị \"mặc định\" sẽ coi như\n" -"terminal là đen trắng trừ khi suy ra khả năng có màu khi khởi động\n" -"dựa trên dạng terminal, hoặc có tùy chọn dòng lệnh -color, hoặc đặt\n" -"biến môi trường COLORTERM. Mặc định luôn luôn được dùng cho tài\n" -"khoản giấu tên hoặc nếu đặt giới hạn \"option_save\".\n" -"Ảnh hưởng của giá trị đã ghi có thể ghi chèn qua các tùy chọn dòng lệnh\n" -"-color và -nocolor.\n" -"Có thể thay đổi chế độ lúc khởi động qua tùy chọn \"Hiển thị màu\" in\n" -"trong trình đơn 'o'ptions. Nếu đã ghi thiết lập tùy chọn, thì thiết lập \"bật\" và\n" -"\"tắt\" \"hiển thị màu\" sẽ được coi là \"mặc định\".\n" +"« show_color » chỉ ra cách đặt chế độ màu vào lúc khởi chạy.\n" +"Giá trị « never » (không bao giờ) sẽ bắt buộc tắt dùng màu\n" +"(coi như thiết bị cuối đen trằng) vào lúc khởi chạy thậm chỉ cả\n" +"khi thiết bị cuối có khả năng dùng màu. Giá trị « always » (luôn luôn)\n" +"sẽ bắt buộc chế độ màu thậm chi thiết bị cuối là đen trắng,\n" +"nếu được hỗ trợ bởi thư viện dùng để biên dịch lynx. Giá trị « default »\n" +"(mặc định) sẽ coi như thiết bị cuối là đen trắng trừ khi suy ra\n" +"khả năng có màu khi khởi động dựa trên dạng thiết bị cuối,\n" +"hoặc có tùy chọn dòng lệnh « -color » (màu), hoặc đặt biến môi trường\n" +"COLORTERM. Mặc định luôn luôn được dùng cho tài khoản giấu tên\n" +"hoặc nếu đặt giới hạn « option_save ». Ảnh hưởng của giá trị đã ghi\n" +"có thể ghi chèn qua các tùy chọn dòng lệnh « -color » (màu)\n" +"và « -nocolor » (không màu). Có thể thay đổi chế độ lúc khởi động\n" +"qua tùy chọn « show color » (hiện màu) trong trình đơn Tùy chọn [O].\n" +"Nếu đã ghi thiết lập tùy chọn, thì thiết lập « on » (bật), « off » (tắt),\n" +"« show color » (hiện màu) sẽ được coi như « default » (mặc định).\n" #: src/LYrcFile.c:540 msgid "" @@ -5887,15 +5922,15 @@ msgid "" "default while a value of \"off\" will set 'hiding' of the cursor.\n" "The default can be overridden via the -show_cursor command line toggle.\n" msgstr "" -"show_cursor xác định 'ẩn' con trỏ vào bên phải (và đáy, nếu có\n" -"thể) của màn hình, hay đặt nó vào bên trái của liên kết hiện thời\n" -"trong tài liệu, hoặc tùy chọn hiện thời trong cửa sổ popup được chọn.\n" -"Việc đặt con trỏ vào bên trái liên kết hay tùy chọn có ích cho các \n" -"giao diện đọc và chữ nổi Bray cho những người có khuyết tật, và khi\n" -"terminal không nhận ra liên kết hiện thời dựa trên chiếu sách hay màu\n" -"sắc. Giá trị \"on\" sẽ đặt vị trí tới bên trái làm mặc định còn giá trị\n" -"\"off\" sẽ đặt 'ẩn' con trỏ.\n" -"Có thể ghi chèn mặc định này bằng tùy chọn dòng lệnh -show_cursor.\n" +"« show_cursor » xác định « ẩn » con trỏ vào bên phải (và đáy,\n" +"nếu có thể) của màn hình, hay đặt nó vào bên trái của liên kết hiện thời\n" +"trong tài liệu, hoặc tùy chọn hiện thời trong cửa sổ tự mở để lựa chọn.\n" +"Việc đặt con trỏ vào bên trái liên kết hiện thời hay tùy chọn có ích\n" +"cho các giao diện nói tiếng và chữ nổi Bray cho những người có khuyết tật,\n" +"và khi thiết bị cuối không nhận ra liên kết hiện thời dựa trên tô sáng\n" +"hay màu sắc. Giá trị « on » (bật) sẽ đặt vị trí tới bên trái làm mặc định\n" +"còn giá trị « off » (tắt) sẽ đặt « ẩn » con trỏ. Có thể ghi chèn mặc định này\n" +"bằng tùy chọn dòng lệnh « -show_cursor » (hiện con trỏ).\n" #: src/LYrcFile.c:551 msgid "" @@ -5905,11 +5940,12 @@ msgid "" "restricted via a command line switch. If display of hidden files\n" "is disabled, creation of such files via Lynx also is disabled.\n" msgstr "" -"show_dotfiles cho biết danh sách thư mục có gồm các tập tin/thư mục\n" -"\"ẩn\" (dot) không. Nếu đặt \"on\", thì sẽ hiển thị những tập tin đó\n" -"nếu cho phép qua userdefs.h và/hoặc lynx.cfg, và không\n" -"hạn chế qua tùy chọn dòng lệnh. Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập\n" -"tin ẩn, thì việc tạo những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n" +"« show_dotfiles » cho biết danh sách thư mục có gồm\n" +"các tập tin/thư mục « ẩn » (tên bắt đầu với dấu chấm) không.\n" +"Nếu đặt « on », thì sẽ hiển thị những tập tin đó chỉ nếu cho phép\n" +"qua userdefs.h và/hoặc lynx.cfg, và không hạn chế qua tùy chọn\n" +"dòng lệnh. Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập tin ẩn, thì việc tạo\n" +"những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n" #: src/LYrcFile.c:562 msgid "" @@ -5923,15 +5959,16 @@ msgid "" "user modes. When this option is set to \"standard\", the menu will be\n" "presented regardless of user mode.\n" msgstr "" -"Nếu sub_bookmarks không đặt thành \"off\", và có xác định dùng nhiều\n" -"Ưa thích (xem dưới), thì mọi thao tác với ưa thích sẽ bắt đầu bằng việc\n" -"hỏi người dùng chọn tập tin ưa thích con để dùng. Nếu xác định tập tin\n" -"bookmark_file mặc định của Lynx (xem trên), nó sẽ được dùng làm lựa\n" -"chọn mặc định. Khi tùy chọn này đặt thành \"advanced\", và chế độ\n" -"người dùng là `có nghề', thì câu lệnh 'v'iew ưa thích sẽ gọi một dấu\n" -"nhắc dòng trạng thái thay cho trình đơn trong chế độ người mới và\n" -"trung bình. Khi tùy chọn này đặt thành \"standard\", thì trình đơn sẽ\n" -"hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n" +"Nếu « sub_bookmarks » không đặt thành « off » (tắt), và có xác định\n" +"dùng nhiều Đánh dấu (xem dưới), thì mọi thao tác với Đánh dấu\n" +"sẽ bắt đầu bằng việc nhắc người dùng chọn tập tin Đánh dấu con để dùng.\n" +"Nếu xác định tập tin « bookmark_file » mặc định của Lynx (xem trên),\n" +"nó sẽ được dùng làm lựa chọn mặc định. Khi tùy chọn này đặt thành\n" +"« advanced » (cấp cao), và chế độ người dùng cũng là cấp cao, thì\n" +"câu lệnh Xêm Đánh dấu [V] sẽ gọi một dấu nhắc dòng trạng thái\n" +"thay cho trình đơn trong chế độ người mới và trung gian.\n" +"Khi tùy chọn này đặt thành « standard » (tiêu chuẩn) thì trình đơn\n" +"sẽ hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n" #: src/LYrcFile.c:576 msgid "" @@ -5942,12 +5979,13 @@ msgid "" "Use \"ADVANCED\" to see the URL of the currently selected link at the\n" "bottom of the screen.\n" msgstr "" -"user_mode chỉ ra mức độ thành thạo của người dùng Lynx. Mặc định là\n" -"\"NOVICE\" (người mới), khi đó sẽ hiển thị hai dòng trợ giúp mở rộng tại\n" -"đáy màn hình để giúp người dùng học các câu lệnh cơ bản của Lynx. Đặt\n" -"user_mode thành \"INTERMEDIATE\" (trung bình) để bỏ những thông tin này.\n" -"Dùng \"ADVANCED\" (có nghề) để xem URL của liên kết đã chọn tại đáy\n" -"màn hình.\n" +"« user_mode » chỉ ra mức độ thành thạo của người dùng Lynx.\n" +"Mặc định là « NOVICE » (người mới), khi đó sẽ hiển thị hai dòng\n" +"trợ giúp mở rộng tại đáy màn hình để giúp người dùng học\n" +"các câu lệnh cơ bản của Lynx. Đặt « user_mode » thành\n" +"« INTERMEDIATE » (trung gian) để bỏ những thông tin bổ sung này.\n" +"Dùng « ADVANCED » (cấp cao) để xem địa chỉ URL của liên kết\n" +"đã chọn tại đáy màn hình.\n" #: src/LYrcFile.c:585 msgid "" @@ -5955,9 +5993,9 @@ msgid "" "source file in place of [INLINE], [LINK] or [IMAGE]\n" "See also VERBOSE_IMAGES in lynx.cfg\n" msgstr "" -"Nếu verbose_images là \"on\", lynx sẽ in ra tên của tập tin hình ảnh\n" -"ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n" -"Hãy xem thêm VERBOSE_IMAGES trong lynx.cfg\n" +"Nếu « verbose_images » là « on » (bật), lynx sẽ in ra tên\n" +"của tập tin hình ảnh ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n" +"Hãy xem thêm « VERBOSE_IMAGES » trong lynx.cfg\n" #: src/LYrcFile.c:590 msgid "" @@ -5968,21 +6006,24 @@ msgid "" "Capital 'H', 'J' and 'K will still activate help, jump shortcuts,\n" "and the keymap display, respectively.\n" msgstr "" -"Nếu vi_keys đặt thành \"on\", thì có thể dụng các phím di chuyển\n" -"như trong VI:\n" -" j = xuống k = lên\n" -" h = sang trái l = sang phải\n" +"Nếu « vi_keys » đặt thành « on » (bật), thì có thể dụng\n" +"các phím di chuyển như trong trình soạn thảo VI:\n" +" j\txuống\n" +" k\tlên\n" +" h\tsang trái\n" +" l\tsang phải\n" "Những phím này cần viết thường.\n" -"'H', 'J' và 'K viết hoa sẽ gọi trợ giúp, nhảy shortcut,\n" -"và hiển thị bàn phím một cách tương ứng.\n" +" H\ttrợ giúp\n" +" J\tlốt tắt nhảy\n" +" K\tsơ đồ phímnhư bình thường.\n" #: src/LYrcFile.c:598 msgid "" "The visited_links setting controls how Lynx organizes the information\n" "in the Visited Links Page.\n" msgstr "" -"Thiết lập visited_links điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin trên\n" -"Trang Liên kết đã xem.\n" +"Thiết lập « visited_links » điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin\n" +"trên Trang Liên kết đã Thăm.\n" #: src/LYrcFile.c:816 msgid "" @@ -5994,8 +6035,9 @@ msgid "" "and the corresponding keyboard numbers will act as arrow keys,\n" "regardless of whether numlock is on.\n" msgstr "" -"Nếu keypad_mode là \"NUMBERS_AS_ARROWS\", thì các phím số trên\n" -"bàn phím số khi đèn numlock bật sẽ làm việc như các mũi tên:\n" +"Nếu « keypad_mode » là « NUMBERS_AS_ARROWS » (các số dạng mũi tên),\n" +"thì các phím số trên vùng phím số khi đèn numlock (khoá số) bật\n" +"sẽ làm việc như các mũi tên:\n" " 8 = Mũi tên lên\n" " 4 = Mũi tên trái 6 = Mũi tên phải\n" " 2 = Mũi tên xuống\n" @@ -6007,7 +6049,7 @@ msgid "" "If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n" "appear next to each link and numbers are used to select links.\n" msgstr "" -"Nếu keypad_mode đặt thành \"LINKS_ARE_NUMBERED\", thì các số\n" +"Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_ARE_NUMBERED », thì các số\n" "sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n" #: src/LYrcFile.c:829 @@ -6020,14 +6062,14 @@ msgid "" "a popup menu, even if the option isn't visible on the screen. Reference\n" "lists and output from the list command also enumerate form inputs.\n" msgstr "" -"Nếu keypad_mode đặt thành \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", thì\n" -"số sẽ nằm bên cạnh mỗi liên kết và hiển thị vùng nhập dữ liệu.\n" -"Số dùng để chọn liên kết, hoặc di chuyển \"liên kết hiện thời\" tới một\n" -"vùng nhập vào hay nút. Thêm vào đó tùy chọn trong trình đơn popup\n" +"Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »,\n" +"thì số sẽ nằm bên cạnh mỗi liên kết và trường nhập vào biểu mẫu mà hiện rõ.\n" +"Số dùng để chọn liên kết, hoặc di chuyển « liên kết hiện thời » tới một\n" +"trường nhập vào hay nút. Thêm vào đó tùy chọn trong trình đơn tự mở\n" "cũng được đặt chỉ mục và người dùng có thể gõ số của tùy chọn để chọn\n" -"tùy chọn đó trong trình đơn popup, thậm chí nếu không thấy tùy chọn\n" -"trên màn hình. Danh sách liên kết và kết quả từ câu lệnh liệt kê đồng\n" -"thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n" +"tùy chọn đó trong trình đơn tự mở, thậm chí nếu không thấy tùy chọn\n" +"trên màn hình. Danh sách tham chiếu và kết xuất từ câu lệnh liệt kê\n" +"đồng thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n" #: src/LYrcFile.c:838 msgid "" @@ -6035,9 +6077,9 @@ msgid "" "\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n" "enabled.\n" msgstr "" -"CHÚ Ý: Một vài tài liệu có định dạng cố định có vẻ hỗ loạn khi\n" -"\"LINKS_ARE_NUMBERED\" hoặc \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" là\n" -"bật.\n" +"CHÚ Ý: một vài tài liệu có định dạng cố định có vẻ hỗ loạn khi\n" +"« LINKS_ARE_NUMBERED » hoặc « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »\n" +"là bật.\n" #: src/LYrcFile.c:870 msgid "" @@ -6054,13 +6096,17 @@ msgid "" msgstr "" "Tập tin Người dùng Lynx Mặc định\n" "\n" -"Tập tin này chứa những tùy chọn ghi nhớ từ Màn hình Tùy chọn Lynx (thông\n" -"thường với phím '>'). Thông thường không cần soạn thảo tập tin này thủ\n" -"công, vì những giá trị mặc định có thể điều khiển qua Màn hình Tùy chọn, và\n" -"lần chạy tiếp theo tùy chọn ghi nhớ từ Màn hình Tùy chọn sẽ ghi chèn lên\n" -"tập tin này. Người dùng đã được cảnh báo trước...\n" -"Tập tin cấu hình chung thường gọi là lynx.cfg, nó có nội dung cũng như\n" -"định dạng khác. Đây không phải là tập tin như vậy.\n" +"Tập tin này chứa những tùy chọn ghi nhớ từ Màn hình Tùy chọn Lynx\n" +"(thông thường với phím « > »). Thông thường không cần soạn thảo\n" +"tập tin này thủ công, vì những giá trị mặc định có thể điều khiển\n" +"qua Màn hình Tùy chọn, và lần chạy tiếp theo tùy chọn ghi nhớ\n" +"từ Màn hình Tùy chọn sẽ ghi chèn lên tập tin này. Người dùng\n" +"đã được cảnh báo trước...\n" +"Tập tin cấu hình chung thường gọi là lynx.cfg, nó có nội dung\n" +"cũng như định dạng khác. Đây không phải là tập tin như vậy.\n" + +#~ msgid "History List maximum reached! Document not pushed." +#~ msgstr "Đạt tới giới hạn Danh sách Lịch Sử. Tài liệu không được thêm." #~ msgid "reason unknown." -#~ msgstr "không rõ nguyên nhân." +#~ msgstr "không biết sao." |