From 1367261dc669476df3a799f0de45e4bfb2437b8b Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: "Thomas E. Dickey" Date: Thu, 2 Jun 2005 22:50:02 -0400 Subject: snapshot of project "lynx", label v2-8-6dev_12 --- po/vi.po | 5953 ++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++ 1 file changed, 5953 insertions(+) create mode 100644 po/vi.po (limited to 'po/vi.po') diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 00000000..750cec08 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,5953 @@ +# translation of lynx-2.8.6-dev8.po to Vietnamese +# translation of lynx-2.8.6-dev8 to Vietnamese +# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. +# Phan Vinh Thinh , 2005. +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: lynx-2.8.6-dev8\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2005-05-30 18:03-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2005-05-07 01:43+0400\n" +"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: KBabel 1.9.1\n" + +#. ****************************************************************** +#. * The following definitions are for status line prompts, messages, or +#. * warnings issued by Lynx during program execution. You can modify +#. * them to make them more appropriate for your site. We recommend that +#. * you extend these definitions to other languages using the gettext +#. * library. There are also scattered uses of 'gettext()' throughout the +#. * Lynx source, covering all but those messages which (a) are used for +#. * debugging (CTRACE) or (b) are constants used in interaction with +#. * other programs. +#. * +#. * Links to collections of alternate definitions, developed by the Lynx +#. * User Community, are maintained in Lynx links: +#. * +#. * http://www.subir.com/lynx.html +#. * +#. * See ABOUT-NLS and po/readme for details and location of contributed +#. * translations. When no translation is available, the English default is +#. * used. +#. +#: LYMessages.c:30 +#, c-format +msgid "Alert!: %s" +msgstr "Báo động!: %s" + +#: LYMessages.c:31 +msgid "Welcome" +msgstr "Xin chào mừng" + +#: LYMessages.c:32 +msgid "Are you sure you want to quit?" +msgstr "Thực sự muốn thoát?" + +#: LYMessages.c:34 +msgid "Really exit from Lynx?" +msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx?" + +#: LYMessages.c:36 +msgid "Connection interrupted." +msgstr "Kết nối bị gián đoạn." + +#: LYMessages.c:37 +msgid "Data transfer interrupted." +msgstr "Truyền tải dữ liệu bị gián đoạn." + +#: LYMessages.c:38 +msgid "Cancelled!!!" +msgstr "Đã hủy bỏ!!!" + +#: LYMessages.c:39 +msgid "Cancelling!" +msgstr "Đang hủy bỏ!" + +#: LYMessages.c:40 +msgid "Excellent!!!" +msgstr "Tuyệt vời!!!" + +#: LYMessages.c:41 +msgid "OK" +msgstr "Đồng ý" + +#: LYMessages.c:42 +msgid "Done!" +msgstr "Đã xong!" + +#: LYMessages.c:43 +msgid "Bad request!" +msgstr "Yêu cầu xấu!" + +#: LYMessages.c:44 +msgid "previous" +msgstr "trước" + +#: LYMessages.c:45 +msgid "next screen" +msgstr "màn hình tiếp theo" + +#: LYMessages.c:46 +msgid "HELP!" +msgstr "HÃY GIÚP!" + +#: LYMessages.c:47 +msgid ", help on " +msgstr ", trợ giúp trên" + +#. #define HELP +#: LYMessages.c:49 +msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back." +msgstr "Lệnh: Mũi tên - di chuyển, '?' trợ giúp, 'q' thoát, '<-' quay lại." + +#. #define MOREHELP +#: LYMessages.c:51 +msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit." +msgstr "-- hãy nhấn phím trắng để xem tiếp, mũi tên - di chuyển, '?' - xem trợ giúp, 'q' - thoát." + +#: LYMessages.c:52 +msgid "-- press space for next page --" +msgstr "-- nhấn phím trằng để xem trang tiếp theo --" + +#: LYMessages.c:53 +msgid "URL too long" +msgstr "URL quá dài" + +#. Inactive input fields, messages used with -tna option - kw +#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:59 +msgid "(Text entry field) Inactive. Press to activate." +msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn để kích hoạt." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:61 +msgid "(Textarea) Inactive. Press to activate." +msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Hãy nhấn để kích hoạt." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E +#: LYMessages.c:63 +#, c-format +msgid "(Textarea) Inactive. Press to activate (%s for editor)." +msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Hãy nhấn để kích hoạt (%s cho trình soạn thảo)." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:65 +msgid "(Form field) Inactive. Use to edit." +msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn để soạn thảo." + +#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X +#: LYMessages.c:67 +#, c-format +msgid "(Form field) Inactive. Use to edit (%s to submit with no cache)." +msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn để soạn thảo (%s để gửi đi không có cache)." + +#. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:69 +msgid "(Form field) Inactive. Press to edit, press twice to submit." +msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn để soạn thảo, nhấn hai lần để gửi đi." + +#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA +#: LYMessages.c:71 +msgid "(mailto form field) Inactive. Press to change." +msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động. Hãy nhấn để thay đổi." + +#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:73 +msgid "(Password entry field) Inactive. Press to activate." +msgstr "(Vùng mục mật khẩu) Không hoạt động. Hãy nhấn để kích hoạt." + +#. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG +#: LYMessages.c:76 +msgid "UNMODIFIABLE file entry field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Vùng mục UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Hãy dùng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE +#: LYMessages.c:78 +msgid "(File entry field) Enter filename. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "(Vùng mục tập tin) Hãy nhập tên tập tin. Sử dụng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE +#: LYMessages.c:80 +msgid "(Text entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE +#: LYMessages.c:82 +msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off." +msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_E +#: LYMessages.c:84 +#, c-format +msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)." +msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập văn bản. Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp (%s để dùng trình soạn thảo)." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG +#: LYMessages.c:86 +msgid "UNMODIFIABLE form text field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE +#: LYMessages.c:88 +msgid "(Form field) Enter text. Use to submit." +msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng để gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X +#: LYMessages.c:90 +#, c-format +msgid "(Form field) Enter text. Use to submit (%s for no cache)." +msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng để gửi đi. (%s để không cache)." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE +#: LYMessages.c:92 +msgid "(Form field) Enter text. Use to submit, arrows or tab to move off." +msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG +#: LYMessages.c:94 +msgid "UNMODIFIABLE form field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG +#: LYMessages.c:96 +msgid "(mailto form field) Enter text. Use to submit, arrows to move off." +msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi email) Hãy nhập văn bản. Sử dụng để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG +#: LYMessages.c:98 +msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit." +msgstr "(Bỉểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE +#: LYMessages.c:100 +msgid "(Password entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "(Vùng mật khẩu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặctab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG +#: LYMessages.c:102 +msgid "UNMODIFIABLE form password. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Vùng mẫu điền mật khẩu UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE +#: LYMessages.c:104 +msgid "(Checkbox Field) Use right-arrow or to toggle." +msgstr "(Hộp lựa chọn) Sử dụng mũi tên phải hoặc để bật tắt." + +#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG +#: LYMessages.c:106 +msgid "UNMODIFIABLE form checkbox. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Vùng hộp lựa chọn UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE +#: LYMessages.c:108 +msgid "(Radio Button) Use right-arrow or to toggle." +msgstr "(Nút Radio) Sử dụng mũi tên phải hoặc để bật tắt." + +#. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG +#: LYMessages.c:110 +msgid "UNMODIFIABLE form radio button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Nút radio UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX +#: LYMessages.c:112 +msgid "Submit ('x' for no cache) to " +msgstr "Gửi ('x' để không cache) tới " + +#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX +#: LYMessages.c:114 +msgid "Submit to " +msgstr "Gửi tới " + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE +#: LYMessages.c:116 +msgid "(Form submit button) Use right-arrow or to submit ('x' for no cache)." +msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc để gửi ('x' để không cache)." + +#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE +#: LYMessages.c:118 +msgid "(Form submit button) Use right-arrow or to submit." +msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc để gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG +#: LYMessages.c:120 +msgid "DISABLED form submit button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Nút gửi đi DISABLED (không dùng). Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX +#: LYMessages.c:122 +msgid "Submit mailto form to " +msgstr "Gửi mẫu mailto (thư) tới " + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG +#: LYMessages.c:124 +msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or to submit." +msgstr "(nút gửi thư) Sử dụng mũi tên phải hoặc để gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG +#: LYMessages.c:126 +msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit." +msgstr "(nút gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE +#: LYMessages.c:128 +msgid "(Form reset button) Use right-arrow or to reset form to defaults." +msgstr "(Đặt lại) Dùng mũi tên phải hoặc để đặt lại thành mặc định" + +#. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG +#: LYMessages.c:130 +msgid "DISABLED form reset button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE +#: LYMessages.c:132 +msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option." +msgstr "(Danh sách tùy chọn) Sử dụng các mũi tên và enter để chọn." + +#. #define CHOICE_LIST_MESSAGE +#: LYMessages.c:134 +msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option." +msgstr "(Danh sách lựa chọn) Sử dụng các phím mũi tên và enter để chọn tùy chọn." + +#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG +#: LYMessages.c:136 +msgid "UNMODIFIABLE option list. Use return or arrow keys to review or leave." +msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." + +#. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG +#: LYMessages.c:138 +msgid "UNMODIFIABLE choice list. Use return or arrow keys to review or leave." +msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." + +#: LYMessages.c:139 +msgid "Submitting form..." +msgstr "Đang gửi mẫu đơn đi..." + +#: LYMessages.c:140 +msgid "Resetting form..." +msgstr "Đang đặt lại mẫu đơn..." + +#. #define RELOADING_FORM +#: LYMessages.c:142 +msgid "Reloading document. Any form entries will be lost!" +msgstr "Đang nạp tài liệu. Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ mất!" + +#: LYMessages.c:143 +#, c-format +msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!" +msgstr "Cảnh báo: Không thể chuyển đổi bảng mã của dữ liệu trong đơn thành %s!" + +#. #define NORMAL_LINK_MESSAGE +#: LYMessages.c:146 +msgid "(NORMAL LINK) Use right-arrow or to activate." +msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG) Hãy dùng mũi tên sang phải hoặc để kích hoạt." + +#: LYMessages.c:147 +msgid "The resource requested is not available at this time." +msgstr "Hiện thời không thể đáp ứng tài nguyên yêu cầu." + +#: LYMessages.c:148 +msgid "Enter Lynx keystroke command: " +msgstr "Hãy nhập câu lệnh phím Lynx: " + +#: LYMessages.c:149 +msgid "Looking up " +msgstr "Đang tìm " + +#: LYMessages.c:150 +#, c-format +msgid "Getting %s" +msgstr "Nhận %s" + +#: LYMessages.c:151 +#, c-format +msgid "Skipping %s" +msgstr "Nhảy qua %s" + +#: LYMessages.c:152 +#, c-format +msgid "Using %s" +msgstr "Sử dụng %s" + +#: LYMessages.c:153 +#, c-format +msgid "Illegal URL: %s" +msgstr "URL không đúng: %s" + +#: LYMessages.c:154 +#, c-format +msgid "Badly formed address %s" +msgstr "Địa chỉ xấu %s" + +#: LYMessages.c:155 +#, c-format +msgid "URL: %s" +msgstr "URL: %s" + +#: LYMessages.c:156 +msgid "Unable to access WWW file!!!" +msgstr "Không truy cập được tập tin WWW!!!" + +#: LYMessages.c:157 +#, c-format +msgid "This is a searchable index. Use %s to search." +msgstr "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm." + +#. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE +#: LYMessages.c:159 +#, c-format +msgid "--More-- This is a searchable index. Use %s to search." +msgstr "--Còn nữa-- Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm." + +#: LYMessages.c:160 +msgid "You have entered an invalid link number." +msgstr "Số liên kết vừa nhập không đúng." + +#. #define SOURCE_HELP +#: LYMessages.c:162 +msgid "Currently viewing document source. Press '\\' to return to rendered version." +msgstr "Hiện thời đang xem nguồn của tài liệu. Nhấn '\\' để trở lại phiên bản đưa ra." + +#. #define NOVICE_LINE_ONE +#: LYMessages.c:164 +msgid " Arrow keys: Up and Down to move. Right to follow a link; Left to go back. \n" +msgstr " Mũi tên: Lên/Xuống - di chuyển. Phải - mở liên kết; Trái - trang trước. \n" + +#. #define NOVICE_LINE_TWO +#: LYMessages.c:166 +msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n" +msgstr " H)elp O)ptions P)rint G)o M)àn hình chính Q)uit /=tìm kiếm [delete]=lịch sử \n" + +#. #define NOVICE_LINE_TWO_A +#: LYMessages.c:168 +msgid " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" +msgstr " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" + +#. #define NOVICE_LINE_TWO_B +#: LYMessages.c:170 +msgid " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen search doc: / \n" +msgstr " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen tìm kiếm tài liệu: / \n" + +#. #define NOVICE_LINE_TWO_C +#: LYMessages.c:172 +msgid "O)ther cmds C)omment History: Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n" +msgstr "O)ther cmds C)omment History: Ưa thích: V)iew, A)dd, R)emove \n" + +#. #define FORM_NOVICELINE_ONE +#: LYMessages.c:174 +msgid " Enter text into the field by typing on the keyboard " +msgstr " Hãy nhập văn bản vào vùng này " + +#. #define FORM_NOVICELINE_TWO +#: LYMessages.c:176 +msgid " Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " +msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " + +#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL +#: LYMessages.c:178 +msgid " Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character " +msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " + +#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR +#: LYMessages.c:180 +#, c-format +msgid " %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " +msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " + +#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR +#: LYMessages.c:182 +#, c-format +msgid " %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character " +msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " + +#. mailto +#: LYMessages.c:185 +msgid "Malformed mailto form submission! Cancelled!" +msgstr "Sự đệ trình đơn mailto (gửi thư) không đúng! Hủy bỏ!" + +#: LYMessages.c:186 +msgid "Warning! Control codes in mail address replaced by ?" +msgstr "Cảnh báo! Mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?" + +#: LYMessages.c:187 +msgid "Mail disallowed! Cannot submit." +msgstr "Không cho phép gửi thư! Không thể gửi đi." + +#: LYMessages.c:188 +msgid "Mailto form submission failed!" +msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) không thành công!" + +#: LYMessages.c:189 +msgid "Mailto form submission Cancelled!!!" +msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) bị Hủy bỏ!!!" + +#: LYMessages.c:190 +msgid "Sending form content..." +msgstr "Đang gửi nội dung đơn..." + +#: LYMessages.c:191 +msgid "No email address is present in mailto URL!" +msgstr "Không có địa chỉ email trong URL mailto!" + +#. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED +#: LYMessages.c:193 +msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!" +msgstr "Không mở được tập tin tạm thời cho URL mailto!" + +#. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT +#: LYMessages.c:195 +msgid "Do you wish to include the original message?" +msgstr "Thêm thư gốc vào thư mới?" + +#. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT +#: LYMessages.c:197 +msgid "Do you wish to include the preparsed source?" +msgstr "Thêm nguồn đã phân tích vào?" + +#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL +#: LYMessages.c:199 +msgid "Spawning your selected editor to edit mail message" +msgstr "Đang gọi trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư" + +#. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR +#: LYMessages.c:201 +msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu" +msgstr "Lỗi gọi trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn" + +#: LYMessages.c:202 +msgid "Send this comment?" +msgstr "Gửi trích dẫn này?" + +#: LYMessages.c:203 +msgid "Send this message?" +msgstr "Gửi thư này?" + +#: LYMessages.c:204 +msgid "Sending your message..." +msgstr "Đang gửi thư..." + +#: LYMessages.c:205 +msgid "Sending your comment:" +msgstr "Đang gửi trích dẫn:" + +#. textarea +#: LYMessages.c:208 +msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use external editor." +msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng trình soạn thảo ngoại trú." + +#: LYMessages.c:209 +msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use command." +msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh." + +#: LYMessages.c:211 +msgid "file: ACTIONs are disallowed!" +msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép!" + +#. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED +#: LYMessages.c:213 +msgid "file: URLs via served links are disallowed!" +msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép!" + +#: LYMessages.c:214 +msgid "Access to local files denied." +msgstr "Truy cập tới các tập tin nội bộ bị cấm." + +#: LYMessages.c:215 +msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!" +msgstr "tập tin: không cho phép URL qua bookmark!" + +#. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED +#: LYMessages.c:217 +msgid "This special URL is not allowed in external documents!" +msgstr "không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu ngoài!" + +#: LYMessages.c:218 +msgid "Press to return to Lynx." +msgstr "Nhấn để quay lại Lynx." + +#. #define SPAWNING_MSG +#: LYMessages.c:221 +msgid "Spawning DCL subprocess. Use 'logout' to return to Lynx.\n" +msgstr "Đang tạo ra tiến trình con DCL. Dùng 'logout' để quay lại Lynx.\n" + +#. #define SPAWNING_MSG +#: LYMessages.c:225 +msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n" +msgstr "Gõ EXIT để quay lại Lynx.\n" + +#. #define SPAWNING_MSG +#: LYMessages.c:228 +msgid "Spawning your default shell. Use 'exit' to return to Lynx.\n" +msgstr "Tạo ra shell mặc định. Hãy dùng 'exit' để quay lại Lynx.\n" + +#: LYMessages.c:231 +msgid "Spawning is currently disabled." +msgstr "Việc tạo ra bị tắt bỏ." + +#: LYMessages.c:232 +msgid "The 'd'ownload command is currently disabled." +msgstr "Câu lệnh 'd'ownload (tải xuống) bị tắt." + +#: LYMessages.c:233 +msgid "You cannot download an input field." +msgstr "Không thể tải xuống một vùng nhập dữ liệu." + +#: LYMessages.c:234 +msgid "Form has a mailto action! Cannot download." +msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư)! Không thể tải xuống." + +#: LYMessages.c:235 +msgid "You cannot download a mailto: link." +msgstr "Không thể tải xuống một mailto: liên kết." + +#: LYMessages.c:236 +msgid "You cannot download cookies." +msgstr "Không thể tải xuống cookies." + +#: LYMessages.c:237 +msgid "You cannot download a printing option." +msgstr "Không thể tải xuống một tủy chọn in." + +#: LYMessages.c:238 +msgid "You cannot download an upload option." +msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn tải lên (upload)." + +#: LYMessages.c:239 +msgid "You cannot download an permit option." +msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn cho phép." + +#: LYMessages.c:240 +msgid "This special URL cannot be downloaded!" +msgstr "Không tải xuống được URL đặc biệt này!" + +#: LYMessages.c:241 +msgid "Nothing to download." +msgstr "Không có gì để tải xuống." + +#: LYMessages.c:242 +msgid "Trace ON!" +msgstr "Trace (theo dấu vết) BẬT!" + +#: LYMessages.c:243 +msgid "Trace OFF!" +msgstr "Trace (theo dấu vết) TẮT!" + +#. #define CLICKABLE_IMAGES_ON +#: LYMessages.c:245 +msgid "Links will be included for all images! Reloading..." +msgstr "Sẽ thêm liên kết cho mọi hình ảnh! Đang nạp lại..." + +#. #define CLICKABLE_IMAGES_OFF +#: LYMessages.c:247 +msgid "Standard image handling restored! Reloading..." +msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang nạp lại..." + +#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON +#: LYMessages.c:249 +msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings! Reloading..." +msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALTs cho những inline không có chuỗi ALT! Đang nạp lại..." + +#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF +#: LYMessages.c:251 +msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored! Reloading..." +msgstr "Những inline không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..." + +#: LYMessages.c:252 +msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF! Reloading..." +msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK TẮT! Đang nạp lại..." + +#: LYMessages.c:253 +msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled ON! Reloading..." +msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang nạp lại..." + +#. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:255 +msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): " +msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc L)iên kết hoặc C)Không gửi (d,l,c): " + +#. #define HEAD_D_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:257 +msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): " +msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc hoặc C)Không gửi (d,l,c): " + +#: LYMessages.c:258 +msgid "Sorry, the document is not an http URL." +msgstr "Rất tiếc, tài liệu không phải là một URL http." + +#: LYMessages.c:259 +msgid "Sorry, the link is not an http URL." +msgstr "Rất tiếc, liên kết không phải là một URL http." + +#: LYMessages.c:260 +msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled." +msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này bị tắt bỏ." + +#. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL +#: LYMessages.c:262 +msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL." +msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này không phải là một URL http." + +#: LYMessages.c:263 +msgid "Not an http URL or form ACTION!" +msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!" + +#: LYMessages.c:264 +msgid "This special URL cannot be a form ACTION!" +msgstr "URL đặc biệt này không thể là một biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!" + +#: LYMessages.c:265 +msgid "URL is not in starting realm!" +msgstr "URL không nằm trong vùng bắt đầu!" + +#: LYMessages.c:266 +msgid "News posting is disabled!" +msgstr "Gửi tin bị tắt!" + +#: LYMessages.c:267 +msgid "File management support is disabled!" +msgstr "Hỗ trợ sự quản lý tập tin bị tắt!" + +#: LYMessages.c:268 +msgid "No jump file is currently available." +msgstr "Không có tập tin nhảy (jump) nào." + +#: LYMessages.c:269 +msgid "Jump to (use '?' for list): " +msgstr "Nhảy tới (dùng '?' để liệt kê): " + +#: LYMessages.c:270 +msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!" +msgstr "Không cho phép nhảy tới một đường tắt URL!" + +#: LYMessages.c:271 +msgid "Random URL is disallowed! Use a shortcut." +msgstr "Không cho phép URL ngẫu nhiên! Hãy dùng một đường tắt." + +#: LYMessages.c:272 +msgid "No random URLs have been used thus far." +msgstr "Không có URL ngẫu nhiên nào sử dụng." + +#: LYMessages.c:273 +msgid "Bookmark features are currently disabled." +msgstr "Tính năng Ưa thích bị tắt." + +#: LYMessages.c:274 +msgid "Execution via bookmarks is disabled." +msgstr "Thực hiện qua Ưa thích bị tắt." + +#. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED +#: LYMessages.c:276 +#, c-format +msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options." +msgstr "Chưa xác định tập tin Ưa thích. Hãy dùng %s để xem tùy chọn." + +#. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST +#: LYMessages.c:278 +msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion." +msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách \"nóng\" X Mosaic." + +#: LYMessages.c:279 +msgid "ERROR - unable to open bookmark file." +msgstr "LỖI - không mở được tập tin Ưa thích." + +#. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL +#: LYMessages.c:281 +msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link." +msgstr "Không mở được tập tin Ưa thích để xóa liên kết." + +#. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL +#: LYMessages.c:283 +msgid "Unable to open scratch file for deletion of link." +msgstr "Không mở được tập tin scratch để xóa liên kết." + +#: LYMessages.c:285 +msgid "Error renaming scratch file." +msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin scratch." + +#: LYMessages.c:287 +msgid "Error renaming temporary file." +msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin tạm thời." + +#. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL +#: LYMessages.c:289 +msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link." +msgstr "Không sao chép được tập tin tạm thời để xóa liên kết." + +#. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL +#: LYMessages.c:291 +msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link." +msgstr "Không mở lại được tập tin tạm thời để xóa liên kết." + +#. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE +#: LYMessages.c:294 +msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file." +msgstr "Liên kết không nằm trên một dòng trong tập tin Ưa thích." + +#: LYMessages.c:295 +msgid "Bookmark deletion failed." +msgstr "Xóa ưa thích không thành công." + +#. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED +#: LYMessages.c:297 +msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)." +msgstr "Không đi qua được tập tin Ưa thích (chỉ các URL http)." + +#. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN +#: LYMessages.c:299 +msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first" +msgstr "Không mở được tập tin ưa thích, đầu tiên hãy dùng 'a' để ghi nhớ một liên kết" + +#: LYMessages.c:300 +msgid "There are no links in this bookmark file!" +msgstr "Không có liên kết nào trong tập tin ưa thích!" + +#. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:302 +msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): " +msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu hoặc L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,l,c): " + +#: LYMessages.c:303 +msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): " +msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,c): " + +#: LYMessages.c:304 +msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): " +msgstr "Ghi nhớ L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (l,c): " + +#. #define NOBOOK_POST_FORM +#: LYMessages.c:306 +msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks." +msgstr "Không thể ghi nhớ tài liệu từ biểu mẫu với nội dung POST thành ưa thích." + +#: LYMessages.c:307 +msgid "Cannot save form fields/links" +msgstr "Không ghi nhớ được biểu mẫu vùng/liên kết" + +#. #define NOBOOK_HSML +#: LYMessages.c:309 +msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks." +msgstr "Không thể ghi các tập tin lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn và danh sách thành ưa thích." + +#. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE +#: LYMessages.c:311 +msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?" +msgstr "Thực sự muốn xóa liên kết này tử tập tin ưa thích?" + +#: LYMessages.c:312 +msgid "Malformed address." +msgstr "Địa chỉ không chuẩn." + +#. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF +#: LYMessages.c:314 +msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!" +msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)!" + +#. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON +#: LYMessages.c:316 +msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!" +msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)!" + +#. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF +#: LYMessages.c:318 +msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!" +msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)!" + +#. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON +#: LYMessages.c:320 +msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!" +msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Hợp lệ được dùng)!" + +#. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT +#: LYMessages.c:322 +msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!" +msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (và được dùng)!" + +#. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON +#: LYMessages.c:324 +msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!" +msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Hợp lệ được dùng)!" + +#. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL +#: LYMessages.c:326 +msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!" +msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (nhưng Lịch sử được dùng)!" + +#. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON +#: LYMessages.c:328 +msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!" +msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Lịch sử được dùng)!" + +#: LYMessages.c:329 +msgid "Soft double-quote parsing ON!" +msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm BẬT!" + +#: LYMessages.c:330 +msgid "Soft double-quote parsing OFF!" +msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm TẮT!" + +#: LYMessages.c:331 +msgid "Now using TagSoup parsing of HTML." +msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML." + +#: LYMessages.c:332 +msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!" +msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML!" + +#: LYMessages.c:333 +msgid "You are already at the end of this document." +msgstr "Đã ở cuối tài liệu này." + +#: LYMessages.c:334 +msgid "You are already at the beginning of this document." +msgstr "Đã ở đầu tài liệu này." + +#: LYMessages.c:335 +#, c-format +msgid "You are already at page %d of this document." +msgstr "Đã năm trên trang %d của tài liệu này." + +#: LYMessages.c:336 +#, c-format +msgid "Link number %d already is current." +msgstr "Liên kết số %d đang là hiện thời." + +#: LYMessages.c:337 +msgid "You are already at the first document" +msgstr "Đã ở đầu tài liệu" + +#: LYMessages.c:338 +msgid "There are no links above this line of the document." +msgstr "Không có liên kết nào ở trên dòng này." + +#: LYMessages.c:339 +msgid "There are no links below this line of the document." +msgstr "Không có liên kết nào ở dưới dòng này." + +#. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV +#: LYMessages.c:341 +msgid "Maximum length reached! Delete text or move off field." +msgstr "Vượt quá chiều dài lớn nhất! Hãy xóa văn bản hoặc bỏ qua." + +#. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK +#: LYMessages.c:343 +msgid "You are not on a form submission button or normal link." +msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết thông thường." + +#. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON +#: LYMessages.c:345 +msgid "One radio button must be checked at all times!" +msgstr "Luôn luôn phải có ít nhất một nút radio được chọn!" + +#: LYMessages.c:346 +msgid "No submit button for this form, submit single text field?" +msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một vùng văn bản riêng?" + +#: LYMessages.c:347 +msgid "Do you want to go back to the previous document?" +msgstr "Bạn có muốn quay lại tài liệu trước?" + +#: LYMessages.c:348 +msgid "Use arrows or tab to move off of field." +msgstr "Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define ENTER_TEXT_ARROWS_OR_TAB +#: LYMessages.c:350 +msgid "Enter text. Use arrows or tab to move off of field." +msgstr "Hãy nhập văn bản. Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." + +#: LYMessages.c:351 +msgid "** Bad HTML!! No form action defined. **" +msgstr "** HTML xấu!! Không xác định hành động biểu mẫu nào. **" + +#: LYMessages.c:352 +msgid "Bad HTML!! Unable to create popup window!" +msgstr "HTML xấu!! Không tạo được cửa sổ tự mở popup!" + +#: LYMessages.c:353 +msgid "Unable to create popup window!" +msgstr "Không tạo được cửa sổ tự mở popup!" + +#: LYMessages.c:354 +msgid "Goto a random URL is disallowed!" +msgstr "Không cho phép đi tới một URL ngẫu nhiên!" + +#: LYMessages.c:355 +msgid "Goto a non-http URL is disallowed!" +msgstr "Không cho phép đi tới một URL không phải http!" + +#: LYMessages.c:356 +#, c-format +msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs" +msgstr "Không cho phép người dùng đi tới \"%s\" URL" + +#: LYMessages.c:357 +msgid "URL to open: " +msgstr "URL để mở: " + +#: LYMessages.c:358 +msgid "Edit the current Goto URL: " +msgstr "Sửa URL Đi tới hiện thời: " + +#: LYMessages.c:359 +msgid "Edit the previous Goto URL: " +msgstr "Sửa URL Đi tới trước: " + +#: LYMessages.c:360 +msgid "Edit a previous Goto URL: " +msgstr "Sửa URL Đi tới trước: " + +#: LYMessages.c:361 +msgid "Current document has POST data." +msgstr "Tài liệu hiện thời có dữ liệu GỬI." + +#: LYMessages.c:362 +msgid "Edit this document's URL: " +msgstr "Sửa URL của tài liệu này: " + +#: LYMessages.c:363 +msgid "Edit the current link's URL: " +msgstr "Sửa URL của liên kết hiện thời: " + +#: LYMessages.c:364 +msgid "You cannot edit File Management URLs" +msgstr "Không thể sửa các URL Quản lý tập tin" + +#: LYMessages.c:365 +msgid "Enter a database query: " +msgstr "Nhập truy vấn CSDL: " + +#: LYMessages.c:366 +msgid "Enter a whereis query: " +msgstr "Nhập truy vấn whereis: " + +#: LYMessages.c:367 +msgid "Edit the current query: " +msgstr "Sửa truy vấn hiện thời: " + +#: LYMessages.c:368 +msgid "Edit the previous query: " +msgstr "Sửa truy vấn trước: " + +#: LYMessages.c:369 +msgid "Edit a previous query: " +msgstr "Sửa một truy vấn trước: " + +#. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY +#: LYMessages.c:371 +msgid "Use Control-R to resubmit the current query." +msgstr "Hãy dùng Control-R để gửi lại truy vấn hiện thời." + +#: LYMessages.c:372 +msgid "Edit the current shortcut: " +msgstr "Sửa shortcut hiện thời: " + +#: LYMessages.c:373 +msgid "Edit the previous shortcut: " +msgstr "Sửa shortcut trước: " + +#: LYMessages.c:374 +msgid "Edit a previous shortcut: " +msgstr "Sửa một shortcut trước: " + +#: LYMessages.c:375 +#, c-format +msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!" +msgstr "Phím '%c' không ánh xạ tới một tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:376 +msgid "Cannot locate jump file!" +msgstr "Không tìm thấy vị trí tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:377 +msgid "Cannot open jump file!" +msgstr "Không mở được tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:378 +msgid "Error reading jump file!" +msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:379 +msgid "Out of memory reading jump file!" +msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:380 +msgid "Out of memory reading jump table!" +msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc bảng nhảy!" + +#: LYMessages.c:381 +msgid "No index is currently available." +msgstr "Không có chỉ mục nào dùng được." + +#. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN +#: LYMessages.c:383 +msgid "Do you really want to go to the Main screen?" +msgstr "Quay về Màn hình chính?" + +#: LYMessages.c:384 +msgid "You are already at main screen!" +msgstr "Chúng ta đã ở trên màn hình chính!" + +#. #define NOT_ISINDEX +#: LYMessages.c:386 +msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string" +msgstr "Không thể tìm kiếm tài liệu theo chỉ mục -- nhấn '/' để tìm chuỗi văn bản" + +#. #define NO_OWNER +#: LYMessages.c:388 +msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment" +msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu cho tập tin này vì thế bạn không gửi được bình luận" + +#: LYMessages.c:389 +#, c-format +msgid "No owner is defined. Use %s?" +msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu. Dùng %s?" + +#: LYMessages.c:390 +msgid "Do you wish to send a comment?" +msgstr "Gửi một bình luận?" + +#: LYMessages.c:391 +msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment" +msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình luận" + +#: LYMessages.c:392 +msgid "The 'e'dit command is currently disabled." +msgstr "Câu lệnh 'e'dit (soạn thảo) hiện thời bị tắt." + +#: LYMessages.c:393 +msgid "External editing is currently disabled." +msgstr "Soạn thảo ngoài bị tắt." + +#: LYMessages.c:394 +msgid "System error - failure to get status." +msgstr "Lỗi hệ thống - lấy trạng thái không thành công." + +#: LYMessages.c:395 +msgid "No editor is defined!" +msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo!" + +#: LYMessages.c:396 +msgid "The 'p'rint command is currently disabled." +msgstr "Câu lệnh 'p'rint (in) hiện thời bị tắt." + +#: LYMessages.c:397 +msgid "Document has no Toolbar links or Banner." +msgstr "Tài liệu không có liên kết Toolbar hoặc Banner." + +#: LYMessages.c:398 +msgid "Unable to open traversal file." +msgstr "Không mở được tập tin đi qua." + +#: LYMessages.c:399 +msgid "Unable to open traversal found file." +msgstr "Không mở được tập tin đi qua tìm thấy." + +#: LYMessages.c:400 +msgid "Unable to open reject file." +msgstr "Không mở được tập tin nhả ra." + +#: LYMessages.c:401 +msgid "Unable to open traversal errors output file" +msgstr "Không mở được tập tin ghi lỗi của đi qua" + +#: LYMessages.c:402 +msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED" +msgstr "ĐÃ GIÁN ĐOẠN VIỆC ĐI QUA" + +#: LYMessages.c:403 +msgid "Follow link (or goto link or page) number: " +msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số: " + +#: LYMessages.c:404 +msgid "Select option (or page) number: " +msgstr "Tùy chọn số (hoặc trang): " + +#: LYMessages.c:405 +#, c-format +msgid "Option number %d already is current." +msgstr "Tùy chọn số %d đã là hiện thời." + +#. #define ALREADY_AT_OPTION_END +#: LYMessages.c:407 +msgid "You are already at the end of this option list." +msgstr "Chúng ta đã ở cuối danh sách tùy chọn này." + +#. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN +#: LYMessages.c:409 +msgid "You are already at the beginning of this option list." +msgstr "Chúng ta đã ở đầu danh sách tùy chọn này." + +#. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE +#: LYMessages.c:411 +#, c-format +msgid "You are already at page %d of this option list." +msgstr "Chúng ta đã ở trang %d của danh sách tùy chọn này." + +#: LYMessages.c:412 +msgid "You have entered an invalid option number." +msgstr "Nhập một tùy chọn số không đúng." + +#: LYMessages.c:413 +msgid "** Bad HTML!! Use -trace to diagnose. **" +msgstr "** HTML xấu! Dùng -trace để tìm nguyên nhân. **" + +#: LYMessages.c:414 +msgid "Give name of file to save in" +msgstr "Đưa ra tên tập tin để ghi vào" + +#: LYMessages.c:415 +msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally" +msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin -- Xin hãy chạy WWW nội bộ" + +#: LYMessages.c:416 +msgid "Can't open temporary file!" +msgstr "Không mở được tập tin tạm thời!" + +#: LYMessages.c:417 +msgid "Can't open output file! Cancelling!" +msgstr "Không mở được tập tin đầu ra! Đang dừng!" + +#: LYMessages.c:418 +msgid "Execution is disabled." +msgstr "Không cho phép thực hiện." + +#. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE +#: LYMessages.c:420 +#, c-format +msgid "Execution is not enabled for this file. See the Options menu (use %s)." +msgstr "Không cho phép thực hiện tập tin này. Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)." + +#. #define EXECUTION_NOT_COMPILED +#: LYMessages.c:422 +msgid "Execution capabilities are not compiled into this version." +msgstr "Biên dịch phiên bản này không có khả năng thực hiện." + +#: LYMessages.c:423 +msgid "This file cannot be displayed on this terminal." +msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này." + +#. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C +#: LYMessages.c:425 +msgid "This file cannot be displayed on this terminal: D)ownload, or C)ancel" +msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này. D)Tải xuống, hoặc C)Dừng" + +#: LYMessages.c:426 +#, c-format +msgid "%s D)ownload, or C)ancel" +msgstr "%s D)Tải xuống, hoặc C)Dừng" + +#: LYMessages.c:427 +msgid "Cancelling file." +msgstr "Đang dừng tập tin." + +#: LYMessages.c:428 +msgid "Retrieving file. - PLEASE WAIT -" +msgstr "Đang nhận tập tin. - XIN HÃY CHỜ -" + +#: LYMessages.c:429 +msgid "Enter a filename: " +msgstr "Nhập tên tập tin: " + +#: LYMessages.c:430 +msgid "Edit the previous filename: " +msgstr "Sử tên tập tin trước: " + +#: LYMessages.c:431 +msgid "Edit a previous filename: " +msgstr "Sử tên một tập tin trước: " + +#: LYMessages.c:432 +msgid "Enter a new filename: " +msgstr "Nhập một tên tập tin mới: " + +#: LYMessages.c:433 +msgid "File name may not begin with a dot." +msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm." + +#: LYMessages.c:435 +msgid "File exists. Create higher version?" +msgstr "Tập tin tồn tại. Tạo một phiên bản mới hơn?" + +#: LYMessages.c:437 +msgid "File exists. Overwrite?" +msgstr "Tập tin tồn tại. Ghi chèn lên?" + +#: LYMessages.c:439 +msgid "Cannot write to file." +msgstr "Không ghi nhớ được tập tin." + +#: LYMessages.c:440 +msgid "ERROR! - download command is misconfigured." +msgstr "LỖI! - chưa cấu hình đúng câu lệnh để tải xuống." + +#: LYMessages.c:441 +msgid "Unable to download file." +msgstr "Không tải được tập tin xuống." + +#: LYMessages.c:442 +msgid "Reading directory..." +msgstr "Đang đọc thư mục..." + +#: LYMessages.c:443 +msgid "Building directory listing..." +msgstr "Đang tạo danh sách thư mục..." + +#: LYMessages.c:444 +msgid "Saving..." +msgstr "Đang ghi..." + +#: LYMessages.c:445 +#, c-format +msgid "Could not edit file '%s'." +msgstr "Không sửa được tập tin '%s'." + +#: LYMessages.c:446 +msgid "Unable to access document!" +msgstr "Không truy cập được vào tài liệu!" + +#: LYMessages.c:447 +msgid "Could not access file." +msgstr "Không truy cập được tập tin." + +#: LYMessages.c:448 +msgid "Could not access directory." +msgstr "Không truy cập được thư mục." + +#: LYMessages.c:449 +msgid "Could not load data." +msgstr "Không nạp được dữ liệu." + +#. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES +#: LYMessages.c:451 +msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files." +msgstr "Hiện thời Lynx chưa thể (s)ửa tập tin WWW ở xa." + +#. #define CANNOT_EDIT_FIELD +#: LYMessages.c:453 +msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor." +msgstr "Không (s)oạn thảo được vùng này với trình soạn ngoài." + +#: LYMessages.c:454 +msgid "Bad rule" +msgstr "Luật xấu" + +#: LYMessages.c:455 +msgid "Insufficient operands:" +msgstr "Operand không thỏa mãn:" + +#: LYMessages.c:456 +msgid "You are not authorized to edit this file." +msgstr "Bạn chưa xác thực để sửa tập tin này." + +#: LYMessages.c:457 +msgid "Title: " +msgstr "Tiêu đề: " + +#: LYMessages.c:458 +msgid "Subject: " +msgstr "Tên: " + +#: LYMessages.c:459 +msgid "Username: " +msgstr "Người dùng: " + +#: LYMessages.c:460 +msgid "Password: " +msgstr "Mật khẩu: " + +#: LYMessages.c:461 +msgid "lynx: Username and Password required!!!" +msgstr "lynx: Cần nhập tên Người dùng và Mật khẩu!!!" + +#: LYMessages.c:462 +msgid "lynx: Password required!!!" +msgstr "lynx: Cần nhập Mật khẩu!!!" + +#: LYMessages.c:463 +msgid "Clear all authorization info for this session?" +msgstr "Xóa mọi thông tin xác thực của buổi làm việc này?" + +#: LYMessages.c:464 +msgid "Authorization info cleared." +msgstr "Đã xóa thông tin xác thực." + +#: LYMessages.c:465 +msgid "Authorization failed. Retry?" +msgstr "Xác thực không thành công. Thử lại?" + +#: LYMessages.c:466 +msgid "cgi support has been disabled." +msgstr "đã tắt hỗ trợ cgi." + +#. #define CGI_NOT_COMPILED +#: LYMessages.c:468 +msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version." +msgstr "Khả năng lynxcgi không được biên dịch vào phiên bản này." + +#: LYMessages.c:469 +#, c-format +msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s." +msgstr "Rất tiếc, không có cách nào chuyển %s thành %s." + +#: LYMessages.c:470 +msgid "Unable to set up connection." +msgstr "Không tạo được kết nối." + +#: LYMessages.c:471 +msgid "Unable to make connection" +msgstr "Không tạo được kết nối" + +#. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST +#: LYMessages.c:473 +msgid "Executable link rejected due to malformed request." +msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì yêu cầu không chính xác." + +#. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK +#: LYMessages.c:475 +#, c-format +msgid "Executable link rejected due to `%c' character." +msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì có ký tự `%c'." + +#. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK +#: LYMessages.c:477 +msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')." +msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì chuỗi đường dẫn tương đối ('../')." + +#. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK +#: LYMessages.c:479 +msgid "Executable link rejected due to location or path." +msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì vị trí hay đường dẫn." + +#: LYMessages.c:480 +msgid "Mail access is disabled!" +msgstr "Truy cập thư bị tắt!" + +#. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST +#: LYMessages.c:482 +msgid "Only files and servers on the local host can be accessed." +msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy chủ trên máy nội bộ." + +#: LYMessages.c:483 +msgid "Telnet access is disabled!" +msgstr "Truy cập telnet bị tắt!" + +#. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED +#: LYMessages.c:485 +msgid "Telnet port specifications are disabled." +msgstr "Sự xác định cổng telnet bị tắt." + +#: LYMessages.c:486 +msgid "USENET news access is disabled!" +msgstr "Truy cập tin tức USENET bị tắt!" + +#: LYMessages.c:487 +msgid "Rlogin access is disabled!" +msgstr "Truy cập rlogin bị tắt!" + +#: LYMessages.c:488 +msgid "Ftp access is disabled!" +msgstr "Truy cập ftp bị tắt!" + +#: LYMessages.c:489 +msgid "There are no references from this document." +msgstr "Không có cấu hình từ tài liệu này." + +#: LYMessages.c:490 +msgid "There are only hidden links from this document." +msgstr "Chỉ có liên kết ẩn từ tài liệu này." + +#: LYMessages.c:492 +msgid "Unable to open command file." +msgstr "Không mở được tập tin lệnh." + +#: LYMessages.c:494 +msgid "News Post Cancelled!!!" +msgstr "Đã dùng gửi tin tức!!!" + +#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS +#: LYMessages.c:496 +msgid "Spawning your selected editor to edit news message" +msgstr "Gọi trình soạn thảo đã chọn để tạo tin tức mới" + +#: LYMessages.c:497 +msgid "Post this message?" +msgstr "Gửi tin này?" + +#: LYMessages.c:498 +#, c-format +msgid "Append '%s'?" +msgstr "Thêm '%s'?" + +#: LYMessages.c:499 +msgid "Posting to newsgroup(s)..." +msgstr "Đang gửi vào (các) nhóm tin..." + +#: LYMessages.c:501 +msgid "*** You have unread mail. ***" +msgstr "*** Bạn có thư chưa đọc. ***" + +#: LYMessages.c:503 +msgid "*** You have mail. ***" +msgstr "*** Bạn có thư. ***" + +#: LYMessages.c:505 +msgid "*** You have new mail. ***" +msgstr "*** Bạn có thư mới. ***" + +#: LYMessages.c:506 +msgid "File insert cancelled!!!" +msgstr "Đã bỏ việc chèn tập tin!!!" + +#: LYMessages.c:507 +msgid "Not enough memory for file!" +msgstr "Không có đủ bộ nhớ cho tập tin!" + +#: LYMessages.c:508 +msgid "Can't open file for reading." +msgstr "Không mở được tập tin để đọc." + +#: LYMessages.c:509 +msgid "File does not exist." +msgstr "Tập tin không tồn tại." + +#: LYMessages.c:510 +msgid "File does not exist - reenter or cancel:" +msgstr "Tập tin không tồn tại - nhập lại hoặc dừng:" + +#: LYMessages.c:511 +msgid "File is not readable." +msgstr "Tập tin không thể đọc." + +#: LYMessages.c:512 +msgid "File is not readable - reenter or cancel:" +msgstr "Tập tin không thể đọc - nhập lại hoặc dừng:" + +#: LYMessages.c:513 +msgid "Nothing to insert - file is 0-length." +msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có độ dài 0." + +#: LYMessages.c:514 +msgid "Save request cancelled!!!" +msgstr "Dừng gửi yêu cầu ghi nhớ!!!" + +#: LYMessages.c:515 +msgid "Mail request cancelled!!!" +msgstr "Dừng gửi yêu cầu thư!!!" + +#. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED +#: LYMessages.c:517 +msgid "Viewing preparsed source. Are you sure you want to mail it?" +msgstr "Đang xem nguồn phân tích trước. Có chắc muốn gửi nó qua thư?" + +#: LYMessages.c:518 +msgid "Please wait..." +msgstr "Xin hãy chờ..." + +#: LYMessages.c:519 +msgid "Mailing file. Please wait..." +msgstr "Đang gửi tập tin qua thư. Xin hãy chờ..." + +#: LYMessages.c:520 +msgid "ERROR - Unable to mail file" +msgstr "LỖI - Không gửi được tập tin qua thư" + +#. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT +#: LYMessages.c:522 +#, c-format +msgid "File is %d screens long. Are you sure you want to print?" +msgstr "Tập tin dài %d màn hình. Có chắc muốn in?" + +#: LYMessages.c:523 +msgid "Print request cancelled!!!" +msgstr "Đã dừng yêu cầu in!!!" + +#: LYMessages.c:524 +msgid "Press to begin: " +msgstr "Hãy nhấn để bắt đầu: " + +#: LYMessages.c:525 +msgid "Press to finish: " +msgstr "Hãy nhấn để kết thúc: " + +#. #define CONFIRM_LONG_PAGE_PRINT +#: LYMessages.c:527 +#, c-format +msgid "File is %d pages long. Are you sure you want to print?" +msgstr "Tập tin dài %d màn hình. Có chắc muốn in?" + +#. #define CHECK_PRINTER +#: LYMessages.c:529 +msgid "Be sure your printer is on-line. Press to start printing:" +msgstr "Cần chắc là máy in đang bật. Hãy nhấn để bắt đầu in:" + +#: LYMessages.c:530 +msgid "ERROR - Unable to allocate file space!!!" +msgstr "LỖI - Không phân phối được không gian tập tin!!!" + +#: LYMessages.c:531 +msgid "Unable to open tempfile" +msgstr "Không mở được tập tin tạm thời" + +#: LYMessages.c:532 +msgid "Unable to open print options file" +msgstr "Không mở được tập tin tùy chọn in ấn" + +#: LYMessages.c:533 +msgid "Printing file. Please wait..." +msgstr "Đang in tập tin. Xin hãy chờ..." + +#: LYMessages.c:534 +msgid "Please enter a valid internet mail address: " +msgstr "Xin hãy nhập một địa chỉ thư internet đúng: " + +#: LYMessages.c:535 +msgid "ERROR! - printer is misconfigured!" +msgstr "LỖI! - cấu hình máy in chưa đúng!" + +#: LYMessages.c:536 +msgid "Image map from POST response not available!" +msgstr "Ánh xạ hình ảnh từ câu trả lời GỬI là không thể!" + +#: LYMessages.c:537 +msgid "Misdirected client-side image MAP request!" +msgstr "Yêu cầu hình ảnh MAP phía máy khách sai hướng!" + +#: LYMessages.c:538 +msgid "Client-side image MAP is not accessible!" +msgstr "Hình ảnh MAP phía máy khách không thể truy cập!" + +#: LYMessages.c:539 +msgid "No client-side image MAPs are available!" +msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách nào!" + +#: LYMessages.c:540 +msgid "Client-side image MAP is not available!" +msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách!" + +#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_24 +#: LYMessages.c:543 +msgid "Screen height must be at least 24 lines for the Options menu!" +msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" + +#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_23 +#: LYMessages.c:545 +msgid "Screen height must be at least 23 lines for the Options menu!" +msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" + +#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_22 +#: LYMessages.c:547 +msgid "Screen height must be at least 22 lines for the Options menu!" +msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" + +#: LYMessages.c:549 +msgid "That key requires Advanced User mode." +msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng có kỹ năng." + +#: LYMessages.c:550 +#, c-format +msgid "Content-type: %s" +msgstr "Loại nội dung: %s" + +#: LYMessages.c:551 +msgid "Command: " +msgstr "Câu lệnh: " + +#: LYMessages.c:552 +msgid "Unknown or ambiguous command" +msgstr "Câu lệnh không rõ hoặc không rõ ràng" + +#: LYMessages.c:553 +msgid " Version " +msgstr " Phiên bản " + +#: LYMessages.c:554 +msgid " first" +msgstr " đầu tiên" + +#: LYMessages.c:555 +msgid ", guessing..." +msgstr ", đang đoán..." + +#: LYMessages.c:556 +msgid "Permissions for " +msgstr "Quyền hạn cho " + +#: LYMessages.c:557 +msgid "Select " +msgstr "Chọn " + +#: LYMessages.c:558 +msgid "capital letter" +msgstr "chữ cái hoa" + +#: LYMessages.c:559 +msgid " of option line," +msgstr " của dòng tùy chọn," + +#: LYMessages.c:560 +msgid " to save," +msgstr " để ghi," + +#: LYMessages.c:561 +msgid " to " +msgstr " để " + +#: LYMessages.c:562 +msgid " or " +msgstr " hoặc " + +#: LYMessages.c:563 +msgid " index" +msgstr " chỉ mục" + +#: LYMessages.c:564 +msgid " to return to Lynx." +msgstr " để quay lại Lynx." + +#: LYMessages.c:565 +msgid "Accept Changes" +msgstr "Chấp nhận Thay đổi" + +#: LYMessages.c:566 +msgid "Reset Changes" +msgstr "Bỏ hết thay đổi" + +#: LYMessages.c:567 +msgid "Left Arrow cancels changes" +msgstr "Mũi tên trái bỏ mọi thay đổi" + +#: LYMessages.c:568 +msgid "Save options to disk" +msgstr "Ghi nhớ tùy chọn lên đĩa" + +#: LYMessages.c:569 +msgid "Hit RETURN to accept entered data." +msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập." + +#. #define ACCEPT_DATA_OR_DEFAULT +#: LYMessages.c:571 +msgid "Hit RETURN to accept entered data. Delete data to invoke the default." +msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập. Xóa dữ liệu để gọi mặc định." + +#: LYMessages.c:572 +msgid "Value accepted!" +msgstr "Đã chấp nhận giá trị!" + +#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_X +#: LYMessages.c:574 +msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is configured for XWINDOWS!" +msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx được cấu hình cho XWINDOWS!" + +#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_NONX +#: LYMessages.c:576 +msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is NOT configured for XWINDOWS!" +msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS!" + +#: LYMessages.c:577 +msgid "You are not allowed to change which editor to use!" +msgstr "Bị cấm thay đổi trình soạn thảo!" + +#: LYMessages.c:578 +msgid "Failed to set DISPLAY variable!" +msgstr "Đặt biến DISPLAY không thành công!" + +#: LYMessages.c:579 +msgid "Failed to clear DISPLAY variable!" +msgstr "Xóa biến DISPLAY không thành công!" + +#. #define BOOKMARK_CHANGE_DISALLOWED +#: LYMessages.c:581 +msgid "You are not allowed to change the bookmark file!" +msgstr "Bị cấm thay đổi tập tin Ưa thích!" + +#: LYMessages.c:582 +msgid "Terminal does not support color" +msgstr "Terminal không hỗ trợ màu sắc" + +#: LYMessages.c:583 +#, c-format +msgid "Your '%s' terminal does not support color." +msgstr "Terminal '%s' không hỗ trợ màu sắc." + +#: LYMessages.c:584 +msgid "Access to dot files is disabled!" +msgstr "Truy cập tới các tập tin ẩn bị tắt!" + +#. #define UA_NO_LYNX_WARNING +#: LYMessages.c:586 +msgid "User-Agent string does not contain \"Lynx\" or \"L_y_n_x\"" +msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa \"Lynx\" hay \"L_y_n_x\"" + +#. #define UA_PLEASE_USE_LYNX +#: LYMessages.c:588 +msgid "Use \"L_y_n_x\" or \"Lynx\" in User-Agent, or it looks like intentional deception!" +msgstr "Hãy dùng \"L_y_n_x\" hoặc \"Lynx\" trong User-Agent!" + +#. #define UA_CHANGE_DISABLED +#: LYMessages.c:590 +msgid "Changing of the User-Agent string is disabled!" +msgstr "thay đổi User-Agent bị tắt!" + +#. #define CHANGE_OF_SETTING_DISALLOWED +#: LYMessages.c:592 +msgid "You are not allowed to change this setting." +msgstr "Không được phép thay đổi thiết lập này." + +#: LYMessages.c:593 +msgid "Saving Options..." +msgstr "Đang ghi nhớ Tùy chọn..." + +#: LYMessages.c:594 +msgid "Options saved!" +msgstr "Đã ghi Tùy chọn!" + +#: LYMessages.c:595 +msgid "Unable to save Options!" +msgstr "Không ghi nhớ được Tùy chọn!" + +#: LYMessages.c:596 +msgid " 'r' to return to Lynx " +msgstr " 'r' để trở về Lynx " + +#: LYMessages.c:597 +msgid " '>' to save, or 'r' to return to Lynx " +msgstr " '>' để ghi nhớ, hoặc 'r' để quay về Lynx " + +#. #define ANY_KEY_CHANGE_RET_ACCEPT +#: LYMessages.c:599 +msgid "Hit any key to change value; RETURN to accept." +msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi gián trị, RETURN để chấp nhận." + +#: LYMessages.c:600 +msgid "Error uncompressing temporary file!" +msgstr "Lỗi giải nén tập tin tạm thời!" + +#: LYMessages.c:601 +msgid "Unsupported URL scheme!" +msgstr "Hệ thống URL không được hỗ trợ!" + +#: LYMessages.c:602 +msgid "Unsupported data: URL! Use SHOWINFO, for now." +msgstr "Dữ liệu chưa hỗ trợ: URL! Tạm thời hãy dùng SHOWINFO." + +#: LYMessages.c:603 +msgid "Redirection limit of 10 URL's reached." +msgstr "Đã vượt quá giới hạn chuyển hướng 10 URL." + +#: LYMessages.c:604 +msgid "Illegal redirection URL received from server!" +msgstr "Nhận được sự chuyển hướng không hợp pháp từ máy chủ!" + +#. #define SERVER_ASKED_FOR_REDIRECTION +#: LYMessages.c:606 +#, c-format +msgid "Server asked for %d redirection of POST content to" +msgstr "Máy chủ hỏi về sự chuyển hướng %d của nội dung GỬI tới" + +#: LYMessages.c:609 +msgid "P)roceed, use G)ET or C)ancel " +msgstr "P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng" + +#: LYMessages.c:610 +msgid "P)roceed, or C)ancel " +msgstr "P)Tiếp tục, hoặc C)Dừng" + +#. #define ADVANCED_POST_GET_REDIRECT +#: LYMessages.c:612 +msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, use G)ET or C)ancel" +msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng" + +#. #define ADVANCED_POST_REDIRECT +#: LYMessages.c:614 +msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, or C)ancel" +msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy xem U)RL, hoặc C)Dừng" + +#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION +#: LYMessages.c:616 +msgid "Document from Form with POST content. Resubmit?" +msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung GỬI. Gửi lại?" + +#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION_TO +#: LYMessages.c:618 +#, c-format +msgid "Resubmit POST content to %s ?" +msgstr "Gửi lại nội dung GỬI tới %s ?" + +#. #define CONFIRM_POST_LIST_RELOAD +#: LYMessages.c:620 +#, c-format +msgid "List from document with POST data. Reload %s ?" +msgstr "Danh sách trong tài liệu với dữ liệu GỬI. Nạp lại %s ?" + +#. #define CONFIRM_POST_DOC_HEAD +#: LYMessages.c:622 +msgid "Document from POST action, HEAD may not be understood. Proceed?" +msgstr "Tài liệu từ hành động GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU. Tiếp tục?" + +#. #define CONFIRM_POST_LINK_HEAD +#: LYMessages.c:624 +msgid "Form submit action is POST, HEAD may not be understood. Proceed?" +msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU. Tiếp tục?" + +#: LYMessages.c:625 +msgid "Proceed without a username and password?" +msgstr "Tiếp tục mà không nhập tên người dùng và mật khẩu?" + +#: LYMessages.c:626 +#, c-format +msgid "Proceed (%s)?" +msgstr "Tiếp tục (%s)?" + +#: LYMessages.c:627 +msgid "Cannot POST to this host." +msgstr "Không GỬI được tới máy này." + +#: LYMessages.c:628 +msgid "POST not supported for this URL - ignoring POST data!" +msgstr "Không hỗ trợ GỬI cho URL này - lời đi dữ liệu GỬI!" + +#: LYMessages.c:629 +msgid "Discarding POST data..." +msgstr "Đang loại bỏ dữ liệu GỬI..." + +#: LYMessages.c:630 +msgid "Document will not be reloaded!" +msgstr "Tài liệu sẽ không được nạp lại!" + +#: LYMessages.c:631 +msgid "Location: " +msgstr "Vị trí: " + +#: LYMessages.c:632 +#, c-format +msgid "'%s' not found!" +msgstr "Không tìm thấy '%s'!" + +#: LYMessages.c:633 +msgid "Default Bookmark File" +msgstr "Tập tin Ưa thích mặc định" + +#: LYMessages.c:634 +msgid "Screen too small! (8x35 min)" +msgstr "Màn hình quá nhỏ! (ít nhất 8x35)" + +#: LYMessages.c:635 +msgid "Select destination or ^G to Cancel: " +msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để Dừng: " + +#. #define MULTIBOOKMARKS_SELECT +#: LYMessages.c:637 +msgid "Select subbookmark, '=' for menu, or ^G to cancel: " +msgstr "Chọn Ưa thích con, '=' trình đơn, hoặc ^G để dừng: " + +#. #define MULTIBOOKMARKS_SELF +#: LYMessages.c:639 +msgid "Reproduce L)ink in this bookmark file or C)ancel? (l,c): " +msgstr "Tạo lại L)iên kết trong tập tin Ưa thích này hoặc C)Dừng? (l,c): " + +#: LYMessages.c:640 +msgid "Multiple bookmark support is not available." +msgstr "Không có hỗ trợ nhiều Ưa thích." + +#: LYMessages.c:641 +#, c-format +msgid " Select Bookmark (screen %d of %d)" +msgstr " Chọn Ưa thích (màn hình %d trong tổng số %d)" + +#: LYMessages.c:642 +msgid " Select Bookmark" +msgstr " Chọn Ưa thích" + +#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD_MASK +#: LYMessages.c:644 +#, c-format +msgid "Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH (%d of 2)" +msgstr "Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích (%d từ 2)" + +#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD +#: LYMessages.c:646 +msgid " Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH" +msgstr " Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích" + +#: LYMessages.c:647 +msgid "Letter: " +msgstr "Chữ cái: " + +#. #define USE_PATH_OFF_HOME +#: LYMessages.c:650 +msgid "Use a filepath off your login directory in SHELL syntax!" +msgstr "Sử dụng một đường dẫn đến thư mục cá nhân với cú pháp SHELL!" + +#: LYMessages.c:652 +msgid "Use a filepath off your home directory!" +msgstr "Hãy sử dụng một đường dẫn tới thư mục cá nhân!" + +#. #define MAXLINKS_REACHED +#: LYMessages.c:655 +msgid "Maximum links per page exceeded! Use half-page or two-line scrolling." +msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang! Hãy sử dụng cuộn nửa trang hay hai dòng." + +#. #define MAXHIST_REACHED +#: LYMessages.c:657 +msgid "History List maximum reached! Document not pushed." +msgstr "Đạt tới giới hạn Danh sách Lịch Sử! Tài liệu không được thêm." + +#: LYMessages.c:658 +msgid "No previously visited links available!" +msgstr "Không có liên kết vừa xem!" + +#: LYMessages.c:659 +msgid "Memory exhausted! Program aborted!" +msgstr "Cạn bộ nhớ! Chương trình đang thoát!" + +#: LYMessages.c:660 +msgid "Memory exhausted! Aborting..." +msgstr "Cạn bộ nhớ! Đang thoát..." + +#: LYMessages.c:661 +msgid "Not enough memory!" +msgstr "Không đủ bộ nhớ!" + +#: LYMessages.c:662 +msgid "Directory/File Manager not available" +msgstr "Không có trình quản lý Thư mục/Tập tin" + +#: LYMessages.c:663 +msgid "HREF in BASE tag is not an absolute URL." +msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một URL tuyệt đối." + +#: LYMessages.c:664 +msgid "Location URL is not absolute." +msgstr "Vị trí URL không phải tuyệt đối." + +#: LYMessages.c:665 +msgid "Refresh URL is not absolute." +msgstr "URL mới không phải là tuyệt đối." + +#. #define SENDING_MESSAGE_WITH_BODY_TO +#: LYMessages.c:667 +msgid "" +"You are sending a message with body to:\n" +" " +msgstr "" +"Chúng ta đang gửi một thư với nội dung tới:\n" +" " + +#: LYMessages.c:668 +msgid "" +"You are sending a comment to:\n" +" " +msgstr "" +"Chúng ta đang gửi một bình luận tới:\n" +" " + +#: LYMessages.c:669 +msgid "" +"\n" +" With copy to:\n" +" " +msgstr "" +"\n" +" Với bản sao tới:\n" +" " + +#: LYMessages.c:670 +msgid "" +"\n" +" With copies to:\n" +" " +msgstr "" +"\n" +" Với bản sao tới:\n" +" " + +#. #define CTRL_G_TO_CANCEL_SEND +#: LYMessages.c:672 +msgid "" +"\n" +"\n" +"Use Ctrl-G to cancel if you do not want to send a message\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Hãy dùng Ctrl-G để dừng việc gửi thư\n" + +#. #define ENTER_NAME_OR_BLANK +#: LYMessages.c:674 +msgid "" +"\n" +" Please enter your name, or leave it blank to remain anonymous\n" +msgstr "" +"\n" +" Xin hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n" + +#. #define ENTER_MAIL_ADDRESS_OR_OTHER +#: LYMessages.c:676 +msgid "" +"\n" +" Please enter a mail address or some other\n" +msgstr "" +"\n" +" Xin hãy nhập một địa chỉ thư hoặc một số khác\n" + +#. #define MEANS_TO_CONTACT_FOR_RESPONSE +#: LYMessages.c:678 +msgid " means to contact you, if you desire a response.\n" +msgstr " để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n" + +#: LYMessages.c:679 +msgid "" +"\n" +" Please enter a subject line.\n" +msgstr "" +"\n" +" Xin hãy nhập một Tên.\n" + +#. #define ENTER_ADDRESS_FOR_CC +#: LYMessages.c:681 +msgid "" +"\n" +" Enter a mail address for a CC of your message.\n" +msgstr "" +"\n" +" Xin hãy nhập một địa chỉ cho CC của thư.\n" + +#: LYMessages.c:682 +msgid " (Leave blank if you don't want a copy.)\n" +msgstr " (Để trống nếu không muốn một bản sao.)\n" + +#: LYMessages.c:683 +msgid "" +"\n" +" Please review the message body:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +" Xin hãy xem lại nội dung thư:\n" +"\n" + +#: LYMessages.c:684 +msgid "" +"\n" +"Press RETURN to continue: " +msgstr "" +"\n" +"Hãy nhấn RETURN để tiếp tục: " + +#: LYMessages.c:685 +msgid "" +"\n" +"Press RETURN to clean up: " +msgstr "" +"\n" +"Hãy nhấn RETURN để xóa nội dung: " + +#: LYMessages.c:686 +msgid " Use Control-U to erase the default.\n" +msgstr " Sử dụng Control-U để xóa mặc định.\n" + +#: LYMessages.c:687 +msgid "" +"\n" +" Please enter your message below." +msgstr "" +"\n" +" Xin hãy nhập thư vào dưới đây." + +#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_A +#: LYMessages.c:689 src/LYNews.c:357 +msgid "" +"\n" +" When you are done, press enter and put a single period (.)" +msgstr "" +"\n" +" Khi hoàn thành, hãy nhấn enter và đặt một dấu chấm (.)" + +#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_B +#: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:358 +msgid "" +"\n" +" on a line and press enter again." +msgstr "" +"\n" +" trên một dòng và nhấn enter lại lần nữa." + +#. Cookies messages +#. #define ADVANCED_COOKIE_CONFIRMATION +#: LYMessages.c:695 +#, c-format +msgid "%s cookie: %.*s=%.*s Allow? (Y/N/Always/neVer)" +msgstr "%s cookie: %.*s=%.*s Cho phép? (Y/N/Always/neVer)" + +#. #define INVALID_COOKIE_DOMAIN_CONFIRMATION +#: LYMessages.c:697 +#, c-format +msgid "Accept invalid cookie domain=%s for '%s'?" +msgstr "Chấp nhận cookie không thích hợp=%s cho '%s'?" + +#. #define INVALID_COOKIE_PATH_CONFIRMATION +#: LYMessages.c:699 +#, c-format +msgid "Accept invalid cookie path=%s as a prefix of '%s'?" +msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie=%s là tiền tố cho '%s'?" + +#: LYMessages.c:700 +msgid "Allowing this cookie." +msgstr "Đang cho phép cookie này." + +#: LYMessages.c:701 +msgid "Rejecting this cookie." +msgstr "Đang loại bỏ cookie này." + +#: LYMessages.c:702 +msgid "The Cookie Jar is empty." +msgstr "Giỏ Cookie rỗng." + +#. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE +#: LYMessages.c:704 +msgid "Activate links to gobble up cookies or entire domains," +msgstr "Kích hoạt liên kết để lấy cookie hoặc cả miền," + +#: LYMessages.c:705 +msgid "or to change a domain's 'allow' setting." +msgstr "hoặc thay đổi thiết lập 'cho phép' của một miền." + +#: LYMessages.c:706 +msgid "(Cookies never allowed.)" +msgstr "(Không bao giờ cho phép Cookie.)" + +#: LYMessages.c:707 +msgid "(Cookies always allowed.)" +msgstr "(Luôn luôn cho phép Cookie.)" + +#: LYMessages.c:708 +msgid "(Cookies allowed via prompt.)" +msgstr "(Xác nhận cho phép Cookie.)" + +#: LYMessages.c:709 +msgid "(Persistent Cookies.)" +msgstr "(Cookie cố định.)" + +#: LYMessages.c:710 +msgid "(No title.)" +msgstr "(Không tiêu đề.)" + +#: LYMessages.c:711 +msgid "(No name.)" +msgstr "(Không tên.)" + +#: LYMessages.c:712 +msgid "(No value.)" +msgstr "(Không giá trị.)" + +#: LYMessages.c:713 src/LYOptions.c:2382 +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: LYMessages.c:714 +msgid "(End of session.)" +msgstr "(Cuối buổi.)" + +#: LYMessages.c:715 +msgid "Delete this cookie?" +msgstr "Xóa cookie này?" + +#: LYMessages.c:716 +msgid "The cookie has been eaten!" +msgstr "Đã xơi xong cookie!" + +#: LYMessages.c:717 +msgid "Delete this empty domain?" +msgstr "Xóa miền rỗng này?" + +#: LYMessages.c:718 +msgid "The domain has been eaten!" +msgstr "Đã xơi xong miền!" + +#. #define DELETE_COOKIES_SET_ALLOW_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:720 +msgid "D)elete domain's cookies, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " +msgstr "D)Xóa cookie của miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? " + +#. #define DELETE_DOMAIN_SET_ALLOW_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:722 +msgid "D)elete domain, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " +msgstr "D)Xóa miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? " + +#: LYMessages.c:723 +msgid "All cookies in the domain have been eaten!" +msgstr "Đã xơi xong mọi cookie của miền này!" + +#: LYMessages.c:724 +#, c-format +msgid "'A'lways allowing from domain '%s'." +msgstr "'A' Luôn luôn cho phép từ miền '%s'." + +#: LYMessages.c:725 +#, c-format +msgid "ne'V'er allowing from domain '%s'." +msgstr "'V' Không bao giờ cho phép từ miền '%s'." + +#: LYMessages.c:726 +#, c-format +msgid "'P'rompting to allow from domain '%s'." +msgstr "'P' Xác nhận cho phép từ miền '%s'." + +#: LYMessages.c:727 +msgid "Delete all cookies in this domain?" +msgstr "Xóa mọi cookie trong miền này?" + +#: LYMessages.c:728 +msgid "All of the cookies in the jar have been eaten!" +msgstr "Đã chén sạch cookie trong giỏ!" + +#: LYMessages.c:730 +msgid "Port 19 not permitted in URLs." +msgstr "Không cho phép cổng 19 trong URL." + +#: LYMessages.c:731 +msgid "Port 25 not permitted in URLs." +msgstr "Không cho phép cổng 25rong URL." + +#: LYMessages.c:732 +#, c-format +msgid "Port %lu not permitted in URLs." +msgstr "Không cho phép cổng %lu trong các URL." + +#: LYMessages.c:733 +msgid "URL has a bad port field." +msgstr "URL có một cổng xấu." + +#: LYMessages.c:734 +msgid "Maximum nesting of HTML elements exceeded." +msgstr "Đã vượt quá số phần tử HTML cho phép lồng vào nhau." + +#: LYMessages.c:735 +msgid "Bad partial reference! Stripping lead dots." +msgstr "Cấu hình các phần xấu! Loại bỏ những dấu chấm ở đầu." + +#: LYMessages.c:736 +msgid "Trace Log open failed. Trace off!" +msgstr "Mở bản ghi Trace không thành công. Tắt bỏ Trace!" + +#: LYMessages.c:737 +msgid "Lynx Trace Log" +msgstr "Bản ghi Trace của Lynx" + +#: LYMessages.c:738 +msgid "No trace log has been started for this session." +msgstr "Không có bản ghi trace cho buổi làm việc này." + +#. #define MAX_TEMPCOUNT_REACHED +#: LYMessages.c:740 +msgid "The maximum temporary file count has been reached!" +msgstr "Đã vượt quá số tập tin tạm thời lớn nhất!" + +#. #define FORM_VALUE_TOO_LONG +#: LYMessages.c:742 +msgid "Form field value exceeds buffer length! Trim the tail." +msgstr "Giá trị của vùng biểu mẫu vượt quá kích thước bộ đệm! Xén phần đuôi." + +#. #define FORM_TAIL_COMBINED_WITH_HEAD +#: LYMessages.c:744 +msgid "Modified tail combined with head of form field value." +msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị vùng biểu mẫu." + +#. HTFile.c +#: LYMessages.c:747 +msgid "Directory" +msgstr "Thư mục" + +#: LYMessages.c:748 +msgid "Directory browsing is not allowed." +msgstr "Không cho phép duyệt thư mục." + +#: LYMessages.c:749 +msgid "Selective access is not enabled for this directory" +msgstr "Không thể truy cập chọn lọc cho thư mục này" + +#: LYMessages.c:750 +msgid "Multiformat: directory scan failed." +msgstr "Nhiều định dạng: quét thư mục không thành công." + +#: LYMessages.c:751 +msgid "This directory is not readable." +msgstr "Thư mục là không thể đọc." + +#: LYMessages.c:752 +msgid "Can't access requested file." +msgstr "Không truy cập được tập tin yêu cầu." + +#: LYMessages.c:753 +msgid "Could not find suitable representation for transmission." +msgstr "Không tìm thấy sự biểu diễn thích hợp cho truyền tải." + +#: LYMessages.c:754 +msgid "Could not open file for decompression!" +msgstr "Không mở được tập tin để giải nén!" + +#: LYMessages.c:755 +msgid "Files:" +msgstr "Tập tin:" + +#: LYMessages.c:756 +msgid "Subdirectories:" +msgstr "Thư mục con:" + +#: LYMessages.c:757 +msgid " directory" +msgstr " thư mục" + +#: LYMessages.c:758 +msgid "Up to " +msgstr "Lên" + +#: LYMessages.c:759 +msgid "Current directory is " +msgstr "Thư mục hiện thời là " + +#. HTGopher.c +#: LYMessages.c:762 +msgid "No response from server!" +msgstr "Không có trả lời từ máy chủ!" + +#: LYMessages.c:763 +msgid "CSO index" +msgstr "Chỉ mục CSO" + +#: LYMessages.c:764 +msgid "" +"\n" +"This is a searchable index of a CSO database.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm của cơ sở dữ liệu CSO.\n" + +#: LYMessages.c:765 +msgid "CSO Search Results" +msgstr "Kết quả tìm kiếm CSO" + +#: LYMessages.c:766 +#, c-format +msgid "Seek fail on %s\n" +msgstr "Tìm kiếm không thành công trên %s\n" + +#: LYMessages.c:767 +msgid "" +"\n" +"Press the 's' key and enter search keywords.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nhấn phím 's' và enter để tìm từ khóa.\n" + +#: LYMessages.c:768 +msgid "" +"\n" +"This is a searchable Gopher index.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm Gopher.\n" + +#: LYMessages.c:769 +msgid "Gopher index" +msgstr "Chỉ mục Gopher" + +#: LYMessages.c:770 +msgid "Gopher Menu" +msgstr "Trình đơn Gopher" + +#: LYMessages.c:771 +msgid " Search Results" +msgstr " Kết quả tìm kiếm" + +#: LYMessages.c:772 +msgid "Sending CSO/PH request." +msgstr "Đang gửi yêu cầu CSO/PH." + +#: LYMessages.c:773 +msgid "Sending Gopher request." +msgstr "Đang gửi yêu cầu Gopher." + +#: LYMessages.c:774 +msgid "CSO/PH request sent; waiting for response." +msgstr "Đã gửi yêu cầu CSO/PH; đang chờ trả lời." + +#: LYMessages.c:775 +msgid "Gopher request sent; waiting for response." +msgstr "Đã gửi yêu cầu Gopher; đang chờ trả lời." + +#: LYMessages.c:776 +msgid "" +"\n" +"Please enter search keywords.\n" +msgstr "" +"\n" +"Xin hãy nhập từ khóa tìm kiếm.\n" + +#: LYMessages.c:777 +msgid "" +"\n" +"The keywords that you enter will allow you to search on a" +msgstr "" +"\n" +"Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm tên một" + +#: LYMessages.c:778 +msgid " person's name in the database.\n" +msgstr " cá nhân trong cơ sở dữ liệu.\n" + +#. HTNews.c +#: LYMessages.c:781 +msgid "Connection closed ???" +msgstr "Đã đóng kết nối ???" + +#: LYMessages.c:782 +msgid "Cannot open temporary file for news POST." +msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để GỬI tin tức." + +#: LYMessages.c:783 +msgid "This client does not contain support for posting to news with SSL." +msgstr "Client này không hỗ trợ gửi tin tức với SSL." + +#. HTStyle.c +#: LYMessages.c:786 +#, c-format +msgid "Style %d `%s' SGML:%s. Font %s %.1f point.\n" +msgstr "Kiểu %d `%s' SGML:%s. Phông %s %.1f điểm.\n" + +#: LYMessages.c:787 +#, c-format +msgid "\tIndents: first=%.0f others=%.0f, Height=%.1f Desc=%.1f\n" +msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Mtả=%.1f\n" + +#: LYMessages.c:788 +#, c-format +msgid "\tAlign=%d, %d tabs. (%.0f before, %.0f after)\n" +msgstr "\tSắp=%d, %d tabs. (%.0f trước, %.0f sau)\n" + +#: LYMessages.c:789 +#, c-format +msgid "\t\tTab kind=%d at %.0f\n" +msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n" + +#. HTTP.c +#: LYMessages.c:792 +msgid "Can't proceed without a username and password." +msgstr "Không tiếp tục được khi thiếu tên người dùng và mật khẩu." + +#: LYMessages.c:793 +msgid "Can't retry with authorization! Contact the server's WebMaster." +msgstr "Không thử xác thực lại được! Liên hệ với WebMaster của máy chủ." + +#: LYMessages.c:794 +msgid "Can't retry with proxy authorization! Contact the server's WebMaster." +msgstr "Không thử xác thực proxy lại được! Liên hệ WebMaster của máy chủ." + +#: LYMessages.c:795 +msgid "Retrying with proxy authorization information." +msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực proxy." + +#. HTWAIS.c +#: LYMessages.c:798 +msgid "HTWAIS: Return message too large." +msgstr "HTWAIS: Thông báo gửi lại quá lớn." + +#: LYMessages.c:799 +msgid "Enter WAIS query: " +msgstr "Nhập câu hỏi WAIS: " + +#. Miscellaneous status +#: LYMessages.c:802 +msgid "Retrying as HTTP0 request." +msgstr "Đang thử như một yêu cầu HTTP0." + +#: LYMessages.c:803 +#, c-format +msgid "Transferred %d bytes" +msgstr "Đã truyền %d byte" + +#: LYMessages.c:804 +msgid "Data transfer complete" +msgstr "Hoàn thành truyền tải dữ liệu" + +#: LYMessages.c:805 +#, c-format +msgid "Error processing line %d of %s\n" +msgstr "Lỗi thực hiện dòng %d của %s\n" + +#. Lynx internal page titles +#: LYMessages.c:808 +msgid "Address List Page" +msgstr "Trang Danh sách địa chỉ" + +#: LYMessages.c:809 +msgid "Bookmark file" +msgstr "Tập tin Ưa thích" + +#: LYMessages.c:810 +msgid "Configuration Definitions" +msgstr "Xác định Cấu hình" + +#: LYMessages.c:811 +msgid "Cookie Jar" +msgstr "Giỏ Cookie" + +#: LYMessages.c:812 +msgid "Current Key Map" +msgstr "Ánh xạ phím hiện thời" + +#: LYMessages.c:813 +msgid "File Management Options" +msgstr "Tùy chọn quản lý Tập tin" + +#: LYMessages.c:814 +msgid "Download Options" +msgstr "Tùy chọn Tải xuống" + +#: LYMessages.c:815 +msgid "History Page" +msgstr "Trang Lịch sử" + +#: LYMessages.c:816 +msgid "List Page" +msgstr "Trang Danh sách" + +#: LYMessages.c:817 +msgid "Lynx.cfg Information" +msgstr "Thông tin Lynx.cfg" + +#: LYMessages.c:818 +msgid "Converted Mosaic Hotlist" +msgstr "Danh sách nóng Mosaic đã chuyển đổi" + +#: LYMessages.c:819 +msgid "Options Menu" +msgstr "Trình đơn tùy chọn" + +#: LYMessages.c:820 +msgid "File Permission Options" +msgstr "Tùy chọn Quyền trên tập tin" + +#: LYMessages.c:821 +msgid "Printing Options" +msgstr "Tùy chọn in ấn" + +#: LYMessages.c:822 +msgid "Information about the current document" +msgstr "Thông tin về tài liệu hiện thời" + +#: LYMessages.c:823 +msgid "Your recent statusline messages" +msgstr "Thông báo dòng trạng thái hiện thời" + +#: LYMessages.c:824 +msgid "Upload Options" +msgstr "Tùy chọn Tải lên" + +#: LYMessages.c:825 +msgid "Visited Links Page" +msgstr "Trang Liên kết đã xem" + +#. CONFIG_DEF_TITLE subtitles +#: LYMessages.c:828 +msgid "See also" +msgstr "Đồng thời xem" + +#: LYMessages.c:829 +msgid "your" +msgstr "của bạn" + +#: LYMessages.c:830 +msgid "for runtime options" +msgstr "để tùy chọn runtime" + +#: LYMessages.c:831 +msgid "compile time options" +msgstr "tùy chọn biên dịch" + +#: LYMessages.c:832 +msgid "color-style configuration" +msgstr "cấu hình màu sắc" + +#: LYMessages.c:833 +msgid "latest release" +msgstr "phát hành mới nhất" + +#: LYMessages.c:834 +msgid "pre-release version" +msgstr "phiên bản trước phát hành" + +#: LYMessages.c:835 +msgid "development version" +msgstr "phiên bản phát triển" + +#. #define AUTOCONF_CONFIG_CACHE +#: LYMessages.c:837 +msgid "" +"The following data were derived during the automatic configuration/build\n" +"process of this copy of Lynx. When reporting a bug, please include a copy\n" +"of this page." +msgstr "" +"Đã lấy được dữ liệu sau trong khi tự động cấu hình/biên dịch tiến trình của\n" +"bản Lynx này. Khi báo cáo lỗi, xin hãy thêm nội dung của trang này." + +#. #define AUTOCONF_LYNXCFG_H +#: LYMessages.c:841 +msgid "" +"The following data were used as automatically-configured compile-time\n" +"definitions when this copy of Lynx was built." +msgstr "" +"Đã sử dụng những dữ liệu sau làm sự xác định để cấu hình tự động\n" +"trong khi biên dịch Lynx này." + +#. #define DIRED_NOVICELINE +#: LYMessages.c:846 +msgid " C)reate D)ownload E)dit F)ull menu M)odify R)emove T)ag U)pload \n" +msgstr " C)Tạo D)Tải E)Soạn F)ull menu M)Thay đổi R)Xóa T)ag U)pload \n" + +#: LYMessages.c:847 +msgid "Failed to obtain status of current link!" +msgstr "Lấy trạng thái của liên kết hiện thời không thành công!" + +#. #define INVALID_PERMIT_URL +#: LYMessages.c:850 +msgid "Special URL only valid from current File Permission menu!" +msgstr "URL đó chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện thời!" + +#: LYMessages.c:854 +msgid "External support is currently disabled." +msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ hỗ trợ ngoài." + +#. new with 2.8.4dev.21 +#: LYMessages.c:858 +msgid "Changing working-directory is currently disabled." +msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ việc thay đổi thư mục làm việc." + +#: LYMessages.c:859 +msgid "Linewrap OFF!" +msgstr "Ngắt dòng TẮT!" + +#: LYMessages.c:860 +msgid "Linewrap ON!" +msgstr "Ngắt dòng BẬT!" + +#: LYMessages.c:861 +msgid "Parsing nested-tables toggled OFF! Reloading..." +msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau TẮT! Đang nạp lại..." + +#: LYMessages.c:862 +msgid "Parsing nested-tables toggled ON! Reloading..." +msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau BẬT! Đang nạp lại..." + +#: LYMessages.c:863 +msgid "Shifting is disabled while line-wrap is in effect" +msgstr "Dịch chuyển tắt trong khi ngắt dòng làm việc" + +#: LYMessages.c:864 +msgid "Trace not supported" +msgstr "Không hỗ trợ trace" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:626 +#, c-format +msgid "Username for '%s' at %s '%s%s':" +msgstr "Tên người dùng cho '%s' tại %s '%s%s':" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:891 +msgid "This client doesn't know how to compose proxy authorization information for scheme" +msgstr "Client này không biết cách dàn xếp thông tin xác thực proxy cho sơ đồ" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:968 +msgid "This client doesn't know how to compose authorization information for scheme" +msgstr "Client này không biết cách dàn xếp thông tin xác thực cho sơ đồ" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1076 +#, c-format +msgid "Invalid header '%s%s%s%s%s'" +msgstr "Phần đầu không đúng '%s%s%s%s%s'" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1178 +msgid "Proxy authorization required -- retrying" +msgstr "Yêu cầu xác thực proxy -- đang thử lại" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1236 +msgid "Access without authorization denied -- retrying" +msgstr "Truy cập chưa xác thực bị cấm -- đang thử lại" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:684 +msgid "Access forbidden by rule" +msgstr "Truy cập bị ngăn cản theo quy định" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:781 +msgid "Document with POST content not found in cache. Resubmit?" +msgstr "Không tìm thấy tài liệu với nội dung GỬI trong cache. Gửi lại?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:935 +msgid "Loading failed, use a previous copy." +msgstr "Nạp không thành công, hãy sử dụng bản sao trước đây." + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1044 src/GridText.c:8508 +msgid "Loading incomplete." +msgstr "Nạp thành công." + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1075 +#, c-format +msgid "**** HTAccess: socket or file number returned by obsolete load routine!\n" +msgstr "**** HTAccess: socket hoặc số tập tin trả lại theo cách nạp tuyệt đối!\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1077 +#, c-format +msgid "**** HTAccess: Internal software error. Please mail lynx-dev@nongnu.org!\n" +msgstr "**** HTAccess: Lỗi trong của chương trình. Xin hãy gửi thư lynx-dev@nongnu.org!\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1078 +#, c-format +msgid "**** HTAccess: Status returned was: %d\n" +msgstr "**** HTAccess: Trạng thái trả lại là: %d\n" + +#. +#. * hack: if we fail in HTAccess.c +#. * avoid duplicating URL, oh. +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1084 src/LYMainLoop.c:7745 +msgid "Can't Access" +msgstr "Không truy cập được" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1092 +msgid "Unable to access document." +msgstr "Không truy cập được tới tài liệu." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:823 +#, c-format +msgid "Enter password for user %s@%s:" +msgstr "Nhập mật khẩu cho người dùng %s@%s:" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:851 +msgid "Unable to connect to FTP host." +msgstr "Không kết nối được tới máy FTP." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1117 +msgid "close master socket" +msgstr "đóng socket chính" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1178 +msgid "socket for master socket" +msgstr "socket cho socket chính" + +#. +#. * It's a symbolic link, does the user care about knowing if it is +#. * symbolic? I think so since it might be a directory. +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1697 WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2314 +msgid "Symbolic Link" +msgstr "Liên kết mềm" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2671 +msgid "Receiving FTP directory." +msgstr "Đang nhận thư mục FTP." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2807 +#, c-format +msgid "Transferred %d bytes (%5d)" +msgstr "Đã truyền tải %d byte (%5d)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3154 +msgid "connect for data" +msgstr "kết nối cho dữ liệu" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3818 +msgid "Receiving FTP file." +msgstr "Đang nhận tập tin FTP." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:273 +msgid "Could not set up finger connection." +msgstr "Không tạo được kết nối finger." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:320 +msgid "Could not load data (no sitename in finger URL)" +msgstr "Không nạp được dữ liệu (không có tên site trong URL finger)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:326 +msgid "Invalid port number - will only use port 79!" +msgstr "Sai số cổng - sẽ chỉ dùng cổng 79!" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:392 +msgid "Could not access finger host." +msgstr "Không truy cập được máy finger." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:400 +msgid "No response from finger server." +msgstr "Không có trả lời từ máy chủ finger." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:423 +#, c-format +msgid "Username for news host '%s':" +msgstr "Tên người dùng cho máy tin tức '%s':" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:476 +msgid "Change username?" +msgstr "Thay đổi tên người dùng?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:480 +msgid "Username:" +msgstr "Tên người dùng:" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:505 +#, c-format +msgid "Password for news host '%s':" +msgstr "Mật khẩu cho máy tin tức '%s':" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:588 +msgid "Change password?" +msgstr "Thay đổi mật khẩu?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1736 +#, c-format +msgid "No matches for: %s" +msgstr "Không có tương ứng cho: %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1789 +msgid "" +"\n" +"No articles in this group.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có bài báo trong nhóm này.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1801 +msgid "" +"\n" +"No articles in this range.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có bài báo trong vùng này.\n" + +#. +#. * Set window title. +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1814 +#, c-format +msgid "%s, Articles %d-%d" +msgstr "%s, Bài báo %d-%d" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1837 +msgid "Earlier articles" +msgstr "Bài báo trước" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1850 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"There are about %d articles currently available in %s, IDs as follows:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Có khoảng %d bài báo trong %s, với ID là:\n" +"\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1912 +msgid "All available articles in " +msgstr "Tất cả bài báo trong " + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2133 +msgid "Later articles" +msgstr "Bài báo sau này" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2156 +msgid "Post to " +msgstr "Gửi tới " + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2377 +msgid "This client does not contain support for SNEWS URLs." +msgstr "Client này không hỗ trợ các URL SNEWS." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2585 +msgid "No target for raw text!" +msgstr "Không có đích đến cho văn bản thô!" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2616 +msgid "Connecting to NewsHost ..." +msgstr "Đang kết nối tới NewsHost ..." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2668 +#, c-format +msgid "Could not access %s." +msgstr "Không truy cập được %s." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2774 +#, c-format +msgid "Can't read news info. News host %.20s responded: %.200s" +msgstr "Không đọc được thông tin tin tức. Máy tin tức %.20s đã trả lời: %.200s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2778 +#, c-format +msgid "Can't read news info, empty response from host %s" +msgstr "Không đọc được thông tin tin tức, câu trả lời rỗng từ máy %s" + +#. +#. * List available newsgroups. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2982 +msgid "Reading list of available newsgroups." +msgstr "Đang đọc danh sách của những nhóm tin có." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:3003 +msgid "Reading list of articles in newsgroup." +msgstr "Đang đọc danh sách bài báo có trong nhóm tin." + +#. +#. * Get an article from a news group. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:3009 +msgid "Reading news article." +msgstr "Đang đọc tin tức." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:3039 +msgid "Sorry, could not load requested news." +msgstr "Rất tiếc, không nạp được tin tức yêu cầu." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1232 +msgid "Address has invalid port" +msgstr "Địa chỉ có cổng sai" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1320 +msgid "Address length looks invalid" +msgstr "Chiều dài địa chỉ có vẻ không đúng" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1552 WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1570 +#, c-format +msgid "Unable to locate remote host %s." +msgstr "Không định vị được máy ở xa %s." + +#. Not HTProgress, so warning won't be overwritten immediately; +#. * but not HTAlert, because typically there will be other +#. * alerts from the callers. - kw +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1567 WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:108 +#, c-format +msgid "Invalid hostname %s" +msgstr "Tên máy không đúng %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1581 +#, c-format +msgid "Making %s connection to %s" +msgstr "Đang tạo %s kết nối tới %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1592 +msgid "socket failed." +msgstr "lỗi socket." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1605 +#, c-format +msgid "socket failed: family %d addr %s port %s." +msgstr "lỗi socket: family %d địa chỉ %s cổng %s." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1629 +msgid "Could not make connection non-blocking." +msgstr "Không tạo được kết nối không phải khối." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1697 +msgid "Connection failed (too many retries)." +msgstr "Kết nối không thành công (quá nhiều lần thử)." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1896 +msgid "Could not restore socket to blocking." +msgstr "Không phục hồi được socket thành khối." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1962 +msgid "Socket read failed for 180,000 tries." +msgstr "Đọc socket không thành công 180 000 lần." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:348 +#, c-format +msgid "Address contains a username: %s" +msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:536 +msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs." +msgstr "Client này không hỗ trợ các URL HTTPS." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:561 +msgid "Unable to connect to remote host." +msgstr "Không kết nối được tới máy ở xa." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:583 +msgid "Retrying connection without TLS." +msgstr "Đang thử kết nối không có TLS." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:626 +msgid "SSL error:Can't find common name in certificate-Continue?" +msgstr "Lỗi SSL: Không tìm thấy tên công cộng trong xác thực-Tiếp tục?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:643 +#, c-format +msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?" +msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=cert(%s)-Tiếp tục?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:655 +#, c-format +msgid "Secure %d-bit %s (%s) HTTP connection" +msgstr "Kết nối HTTP bảo mật %d-bit %s (%s)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1125 +msgid "Sending HTTP request." +msgstr "Đang gửi yêu cầu HTTP." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1164 +msgid "Unexpected network write error; connection aborted." +msgstr "Lỗi ghi mạng không mong đợi; dừng kết nối." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1170 +msgid "HTTP request sent; waiting for response." +msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang chờ trả lời." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1238 +msgid "Unexpected network read error; connection aborted." +msgstr "Lỗi đọc mạng không mong đợi; dừng kết nối." + +#. +#. * HTTP/1.1 Informational statuses. +#. * 100 Continue. +#. * 101 Switching Protocols. +#. * > 101 is unknown. +#. * We should never get these, and they have only the status +#. * line and possibly other headers, so we'll deal with them by +#. * showing the full header to the user as text/plain. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1432 +msgid "Got unexpected Informational Status." +msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi." + +#. +#. * Reset Content. The server has fulfilled the request but +#. * nothing is returned and we should reset any form +#. * content. We'll instruct the user to do that, and +#. * restore the current document. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1466 +msgid "Request fulfilled. Reset Content." +msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành. Đặt lại Nội dung." + +#. Not Modified +#. +#. * We didn't send an "If-Modified-Since" header, so this +#. * status is inappropriate. We'll deal with it by showing +#. * the full header to the user as text/plain. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1583 +msgid "Got unexpected 304 Not Modified status." +msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Thay đổi không mong đợi." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1646 +msgid "Redirection of POST content requires user approval." +msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI cần sự đồng ý của người dùng." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1661 +msgid "Have POST content. Treating Permanent Redirection as Temporary.\n" +msgstr "Có nội dung GỬI. Đang coi Sự chuyển hướng Lâu dài chỉ là Tạm thời.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1703 +msgid "Retrying with access authorization information." +msgstr "Đang thử với thông tin xác thực." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1715 +msgid "Show the 401 message body?" +msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 401?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1758 +msgid "Show the 407 message body?" +msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 407?" + +#. +#. * Bad or unknown server_status number. Take a chance and hope +#. * there is something to display. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1858 +msgid "Unknown status reply from server!" +msgstr "Không rõ trạng thái trả lời từ máy chủ!" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:106 +#, c-format +msgid "remote %s session:" +msgstr "buổi làm việc từ xa %s:" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:159 +msgid "Could not connect to WAIS server." +msgstr "Không kết nối được tới máy chủ WAIS." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:167 +msgid "Could not open WAIS connection for reading." +msgstr "Không mở được kết nối WAIS để đọc." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:189 +msgid "Diagnostic code is " +msgstr "Mã chuẩn đoán là " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:461 +msgid "Index " +msgstr "Chỉ mục " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:465 +#, c-format +msgid " contains the following %d item%s relevant to \"" +msgstr " chứa %d mục %s thích hợp với \"" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:473 +msgid "The first figure after each entry is its relative score, " +msgstr "Số đầu tiên sau mỗi mục là điểm tương đối của nó, " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:474 +msgid "the second is the number of lines in the item." +msgstr "thứ hai là số dòng trong mỗi mục." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:516 +msgid " (bad file name)" +msgstr " (tên tập tin xấu)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:542 +msgid "(bad doc id)" +msgstr "(id tài liệu xấu)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:558 +msgid "(Short Header record, can't display)" +msgstr "(bản ghi Phần đầu Ngắn, không hiển thị được)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:565 +msgid "" +"\n" +"Long Header record, can't display\n" +msgstr "" +"\n" +"Bản ghi Phần đầu Dài, không hiển thị được\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:572 +msgid "" +"\n" +"Text record\n" +msgstr "" +"\n" +"Bản ghi văn bản\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:581 +msgid "" +"\n" +"Headline record, can't display\n" +msgstr "" +"\n" +"Bản ghi Dòng đầu, không hiển thị được\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:589 +msgid "" +"\n" +"Code record, can't display\n" +msgstr "" +"\n" +"Bản ghi Mã, không hiển thị được\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:693 +msgid "Syntax error in WAIS URL" +msgstr "Lỗi cú pháp trong URL WAIS" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:765 +msgid " (WAIS Index)" +msgstr " (Chỉ mục WAIS)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:772 +msgid "WAIS Index: " +msgstr "Chỉ mục WAIS: " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:778 +msgid "This is a link for searching the " +msgstr "Đây là liên kết để tìm kiếm " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:782 +msgid " WAIS Index.\n" +msgstr " Chỉ mục WAIS.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:811 +msgid "" +"\n" +"Enter the 's'earch command and then specify search words.\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy nhập tên câu lệnh 's' tìm kiếm và rồi đưa ra từ khóa.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:833 +msgid " (in " +msgstr " (trong " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:842 +msgid "WAIS Search of \"" +msgstr "Tìm kiếm WAIS cho \"" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:846 +msgid "\" in: " +msgstr "\" trong: " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:861 +msgid "HTWAIS: Request too large." +msgstr "HTWAIS: Yêu cầu quá lớn." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:870 +msgid "Searching WAIS database..." +msgstr "Đang tìm kiếm cơ sở dữ liệu WAIS..." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:880 +msgid "Search interrupted." +msgstr "Đã gián đoạn tìm kiếm." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:931 +msgid "Can't convert format of WAIS document" +msgstr "Không chuyển đổi được định dạng của tài liệu WAIS" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:975 +msgid "HTWAIS: Request too long." +msgstr "HTWAIS: Yêu cầu quá dài." + +#. +#. * Actually do the transaction given by request_message. +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:989 +msgid "Fetching WAIS document..." +msgstr "Đang lấy tài liệu WAIS..." + +#. display_search_response(target, retrieval_response, +#. wais_database, keywords); +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:1028 +msgid "No text was returned!\n" +msgstr "Không có văn bản nào được tải lại!\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:296 +msgid " NOT GIVEN in source file; " +msgstr " CHƯA ĐƯA RA trong tập tin nguồn; " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:319 +msgid " WAIS source file" +msgstr " tập tin nguồn WAIS" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:326 +msgid " description" +msgstr " mô tả" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:336 +msgid "Access links" +msgstr "Liên kết truy cập" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:357 +msgid "Direct access" +msgstr "Truy cập thẳng" + +#. * Proxy will be used if defined, so let user know that - FM * +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:360 +msgid " (or via proxy server, if defined)" +msgstr " (hoặc qua máy chủ proxy, nếu xác định)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:375 +msgid "Maintainer" +msgstr "Nhà duy trì" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:383 +msgid "Host" +msgstr "Máy" + +#: src/GridText.c:709 +msgid "Memory exhausted, display interrupted!" +msgstr "Cạn bộ nhớ, đã gián đoạn hiển thị!" + +#: src/GridText.c:714 +msgid "Memory exhausted, will interrupt transfer!" +msgstr "Cạn bộ nhớ, sẽ gián đoạn truyền tải!" + +#: src/GridText.c:3594 +msgid " *** MEMORY EXHAUSTED ***" +msgstr " *** CẠN BỘ NHỚ ***" + +#: src/GridText.c:6013 src/GridText.c:6020 src/LYList.c:248 +msgid "unknown field or link" +msgstr "không rõ vùng hay liên kết" + +#: src/GridText.c:6029 +msgid "text entry field" +msgstr "vùng mục văn bản" + +#: src/GridText.c:6032 +msgid "password entry field" +msgstr "vùng mục mật khẩu" + +#: src/GridText.c:6035 +msgid "checkbox" +msgstr "hộp kiểm tra" + +#: src/GridText.c:6038 +msgid "radio button" +msgstr "nút radio" + +#: src/GridText.c:6041 +msgid "submit button" +msgstr "nút gửi đi" + +#: src/GridText.c:6044 +msgid "reset button" +msgstr "nút đặt lại" + +#: src/GridText.c:6047 +msgid "popup menu" +msgstr "trình đơn tự mở ra" + +#: src/GridText.c:6050 +msgid "hidden form field" +msgstr "vùng biểu mẫu ẩn" + +#: src/GridText.c:6053 +msgid "text entry area" +msgstr "phạm vi mục văn bản" + +#: src/GridText.c:6056 +msgid "range entry field" +msgstr "vùng mục sắp xếp" + +#: src/GridText.c:6059 +msgid "file entry field" +msgstr "vùng mục tập tin" + +#: src/GridText.c:6062 +msgid "text-submit field" +msgstr "vùng gửi đi văn bản" + +#: src/GridText.c:6065 +msgid "image-submit button" +msgstr "nút gửi đi hình ảnh" + +#: src/GridText.c:6068 +msgid "keygen field" +msgstr "vùng keygen" + +#: src/GridText.c:6071 +msgid "unknown form field" +msgstr "vùng biểu mẫu không rõ" + +#: src/GridText.c:10231 +msgid "Can't open file for uploading" +msgstr "Không mở được tập tin để tải lên" + +#: src/GridText.c:11384 +#, c-format +msgid "Submitting %s" +msgstr "Đang gửi đi %s" + +#. ugliness has happened; inform user and do the best we can +#: src/GridText.c:12533 +msgid "Hang Detect: TextAnchor struct corrupted - suggest aborting!" +msgstr "Tìm ra Treo: cấu trúc TextAnchor bị lỗi - đề nghị thoát!" + +#. don't show previous state +#: src/GridText.c:12738 +msgid "Wrap lines to fit displayed area?" +msgstr "Ngắt dòng cho hợp với vùng hiển thị?" + +#: src/GridText.c:12790 +msgid "Very long lines have been wrapped!" +msgstr "Những dòng rất dài đã bị ngắt!" + +#: src/GridText.c:13232 +msgid "Very long lines have been truncated!" +msgstr "Những dòng rất dài đã bị xén bớt!" + +#: src/HTAlert.c:142 src/LYShowInfo.c:358 src/LYShowInfo.c:362 +msgid "bytes" +msgstr "byte" + +#: src/HTAlert.c:271 +#, c-format +msgid "Read %s of %s of data" +msgstr "Đọc %s từ %s của dữ liệu" + +#: src/HTAlert.c:273 +#, c-format +msgid "Read %s of data" +msgstr "Đọc %s của dữ liệu" + +#: src/HTAlert.c:278 +#, c-format +msgid ", %s/sec" +msgstr ", %s/giây" + +#: src/HTAlert.c:287 +#, c-format +msgid " (stalled for %s)" +msgstr " (trì hoãn cho %s)" + +#: src/HTAlert.c:291 +#, c-format +msgid ", ETA %s" +msgstr ", CÒNLẠI %s" + +#: src/HTAlert.c:298 +msgid " (Press 'z' to abort)" +msgstr " (Nhấn 'z' để thoát)" + +#. Meta-note: don't move the following note from its place right +#. in front of the first gettext(). As it is now, it should +#. automatically appear in generated lynx.pot files. - kw +#. +#. NOTE TO TRANSLATORS: If you provide a translation for "yes", lynx +#. * will take the first byte of the translation as a positive response +#. * to Yes/No questions. If you provide a translation for "no", lynx +#. * will take the first byte of the translation as a negative response +#. * to Yes/No questions. For both, lynx will also try to show the +#. * first byte in the prompt as a character, instead of (y) or (n), +#. * respectively. This will not work right for multibyte charsets! +#. * Don't translate "yes" and "no" for CJK character sets (or translate +#. * them to "yes" and "no"). For a translation using UTF-8, don't +#. * translate if the translation would begin with anything but a 7-bit +#. * (US_ASCII) character. That also means do not translate if the +#. * translation would begin with anything but a 7-bit character, if +#. * you use a single-byte character encoding (a charset like ISO-8859-n) +#. * but anticipate that the message catalog may be used re-encoded in +#. * UTF-8 form. +#. * For translations using other character sets, you may also wish to +#. * leave "yes" and "no" untranslated, if using (y) and (n) is the +#. * preferred behavior. +#. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict +#. * with the first letter of the "yes" or "no" translation. +#. +#: src/HTAlert.c:336 src/HTAlert.c:384 +msgid "yes" +msgstr "có" + +#: src/HTAlert.c:339 src/HTAlert.c:385 +msgid "no" +msgstr "không" + +#. +#. * Special-purpose workaround for gettext support (we should do +#. * this in a more general way) -TD +#. * +#. * NOTE TO TRANSLATORS: If the prompt has been rendered into +#. * another language, and if yes/no are distinct, assume the +#. * translator can make an ordered list in parentheses with one +#. * capital letter for each as we assumed in HTConfirmDefault(). +#. * The list has to be in the same order as in the original message, +#. * and the four capital letters chosen to not match those in the +#. * original unless they have the same position. +#. * +#. * Example: +#. * (Y/N/Always/neVer) - English (original) +#. * (O/N/Toujours/Jamais) - French +#. +#: src/HTAlert.c:841 +msgid "Y/N/A/V" +msgstr "Y/N/A/V" + +#: src/HTML.c:5915 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả:" + +#: src/HTML.c:5920 +msgid "(none)" +msgstr "(không)" + +#: src/HTML.c:5924 +msgid "Filepath:" +msgstr "Đường dẫn tập tin:" + +#: src/HTML.c:5930 +msgid "(unknown)" +msgstr "(không rõ)" + +#: src/HTML.c:7374 +msgid "Document has only hidden links. Use the 'l'ist command." +msgstr "Tài liệu chỉ có các liên kết ẩn. Hãy dùng câu lệnh 'l'ist." + +#: src/HTML.c:7873 +msgid "Source cache error - disk full?" +msgstr "Lỗi nguồn cache - đĩa đầy?" + +#: src/HTML.c:7886 +msgid "Source cache error - not enough memory!" +msgstr "Lỗi nguồn cache - không đủ bộ nhớ!" + +#: src/LYBookmark.c:164 +msgid "" +" This file is an HTML representation of the X Mosaic hotlist file.\n" +" Outdated or invalid links may be removed by using the\n" +" remove bookmark command, it is usually the 'R' key but may have\n" +" been remapped by you or your system administrator." +msgstr "" +" Tập tin này giống với tập tin HTML danh sách Ưa thích của Mosaic.\n" +" Có thể xóa các liên kết đã lỗi thời hoặc không đúng bằng câu lệnh\n" +" xóa bỏ ưa thích (thường là phím 'R' nhưng có thể thay đổi)." + +#: src/LYBookmark.c:371 +#, c-format +msgid "" +" You can delete links by the 'R' key
\n" +"
    \n" +msgstr "" +" Có thể xóa bỏ liên kết bằng phím 'R'
    \n" +"
      \n" + +#: src/LYBookmark.c:374 +msgid "" +" You can delete links using the remove bookmark command. It is usually\n" +" the 'R' key but may have been remapped by you or your system\n" +" administrator." +msgstr "" +" Có thể xóa bỏ liên kết bằng câu lệnh xóa bỏ ưa thích. Đó thường là phím\n" +" 'R' những có thể thay đổi cho phù hợp." + +#: src/LYBookmark.c:378 +msgid "" +" This file also may be edited with a standard text editor to delete\n" +" outdated or invalid links, or to change their order." +msgstr "" +" Đồng thời có thể sửa tập tin này bằng một trình soạn thảo văn bản\n" +" thông thường để xóa đi những liên kết đã lỗi thời hoặc sai, hoặc\n" +" thay đổi thứ tự của chúng." + +#: src/LYBookmark.c:381 +msgid "" +"Note: if you edit this file manually\n" +" you should not change the format within the lines\n" +" or add other HTML markup.\n" +" Make sure any bookmark link is saved as a single line." +msgstr "" +"Chú ý: nếu sửa tập tin này thủ công\n" +" thì đừng thay đổi định dạng trong các dòng\n" +" hoặc thêm những thẻ HTML khác.\n" +" Cần ghi duy nhất một liên kết Ưa thích trên mỗi dòng." + +#: src/LYBookmark.c:677 +#, c-format +msgid "File may be recoverable from %s during this session" +msgstr "Có thể phục hồi tập tin từ %s trong buổi làm việc này" + +#. +#. * Neither the path as given nor any components examined by backing up +#. * were stat()able. - kw +#. +#: src/LYCgi.c:240 +msgid "Unable to access cgi script" +msgstr "Không truy cập được script cgi" + +#: src/LYCgi.c:667 src/LYCgi.c:670 +msgid "Good Advice" +msgstr "Lời khuyên Tốt" + +#: src/LYCgi.c:674 +msgid "An excellent http server for VMS is available via" +msgstr "Một máy chủ http tuyệt với cho VMS có tại" + +#: src/LYCgi.c:681 +msgid "this link" +msgstr "liên kết này" + +#: src/LYCgi.c:685 +msgid "It provides state of the art CGI script support.\n" +msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ cho trạng thái của script CGI.\n" + +#: src/LYClean.c:120 +msgid "Exiting via interrupt:" +msgstr "Thoát qua sự gián đoạn:" + +#: src/LYCookie.c:2458 +msgid "(from a previous session)" +msgstr "(từ một buổi làm việc trước)" + +#: src/LYCookie.c:2519 +msgid "Maximum Gobble Date:" +msgstr "Ngày Gobble Lớn nhất:" + +#: src/LYCookie.c:2559 +msgid "Internal" +msgstr "Nội bộ" + +#: src/LYCookie.c:2560 +msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program" +msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang thoát chương trình" + +#: src/LYCurses.c:1017 +msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?" +msgstr "Cấu hình terminal không thành công - không rõ dạng terminal?" + +#: src/LYCurses.c:1442 +msgid "Terminal =" +msgstr "Terminal =" + +#: src/LYCurses.c:1446 +msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program." +msgstr "Cần sử dụng một terminal vt100, 200, v.v... với chương trình này." + +#: src/LYCurses.c:1495 +msgid "Your Terminal type is unknown!" +msgstr "Dạng Terminal không biết đến!" + +#: src/LYCurses.c:1496 +msgid "Enter a terminal type:" +msgstr "Hãy nhập một dạng terminal:" + +#: src/LYCurses.c:1510 +msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO" +msgstr "DẠNG TERMINAL ĐẶT THÀNH" + +#: src/LYCurses.c:2007 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"A Fatal error has occurred in %s Ver. %s\n" +msgstr "" +"\n" +"Một lỗi Nặng xuất hiện trong %s Phiên bản %s\n" + +#: src/LYCurses.c:2010 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Please notify your system administrator to confirm a bug, and if\n" +"confirmed, to notify the lynx-dev list. Bug reports should have concise\n" +"descriptions of the command and/or URL which causes the problem, the\n" +"operating system name with version number, the TCPIP implementation, the\n" +"TRACEBACK if it can be captured, and any other relevant information.\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy xin nhà quản trị hệ thống cho phép gửi báo cáo lỗi, và nếu\n" +"đồng ý thì gửi thư lên danh sách lynx-dev. Báo cáo lỗi cần có mô tả ngắn\n" +"gọi câu lệnh và/hoặc URL gây ra vấn đề, tên hệ điều hành có kèm số phiên\n" +"bản, phiên bản TCPIP, TRACEBACK nếu có thể lấy, và những thông tin\n" +"thích hợp khác.\n" + +#: src/LYEdit.c:251 +msgid "Editor killed by signal" +msgstr "Đã diệt trình soạn thảo qua tín hiệu" + +#: src/LYEdit.c:253 +#, c-format +msgid "Editor returned with error status, %s" +msgstr "Trình soạn thảo thoát ra với lỗi trạng thái, %s" + +#: src/LYEdit.c:256 +msgid "reason unknown." +msgstr "không rõ nguyên nhân." + +#: src/LYDownload.c:503 +msgid "Downloaded link:" +msgstr "Liên kết đã tải:" + +#: src/LYDownload.c:508 +msgid "Suggested file name:" +msgstr "Tên tập tin đề nghị:" + +#: src/LYDownload.c:513 +msgid "Standard download options:" +msgstr "Tùy chọn tải xuống cơ bản:" + +#: src/LYDownload.c:514 +msgid "Download options:" +msgstr "Tùy chọn tải xuống:" + +#: src/LYDownload.c:530 +msgid "Save to disk" +msgstr "Ghi nhớ lên đĩa" + +#: src/LYDownload.c:544 +msgid "View temporary file" +msgstr "Xem tập tin tạm thời" + +#: src/LYDownload.c:551 +msgid "Save to disk disabled." +msgstr "Ghi vào đĩa bị tắt bỏ." + +#: src/LYDownload.c:555 src/LYPrint.c:1319 +msgid "Local additions:" +msgstr "Thêm nội bộ:" + +#: src/LYDownload.c:566 src/LYUpload.c:211 +#, c-format +msgid "No Name Given" +msgstr "Chưa đưa ra Tên" + +#: src/LYHistory.c:660 +msgid "You selected:" +msgstr "Đã chọn:" + +#: src/LYHistory.c:684 src/LYHistory.c:913 +msgid "(no address)" +msgstr "(không địa chỉ)" + +#: src/LYHistory.c:688 +msgid " (internal)" +msgstr " (nội bộ)" + +#: src/LYHistory.c:690 +msgid " (was internal)" +msgstr " (đã là nội bộ)" + +#: src/LYHistory.c:788 +msgid " (From History)" +msgstr " (Từ Lịch sử)" + +#: src/LYHistory.c:833 +msgid "You visited (POSTs, bookmark, menu and list files excluded):" +msgstr "Đã thăm (gồm GỬI, Ưa thích, trình đơn và danh sách tập tin):" + +#: src/LYHistory.c:1123 +msgid "(No messages yet)" +msgstr "(Không có tin nhắn nào)" + +#: src/LYLeaks.c:206 +msgid "Invalid pointer detected." +msgstr "Nhận ra cái chỉ sai." + +#: src/LYLeaks.c:208 src/LYLeaks.c:246 +msgid "Sequence:" +msgstr "Chuỗi:" + +#: src/LYLeaks.c:211 src/LYLeaks.c:249 +msgid "Pointer:" +msgstr "Cái chỉ:" + +#: src/LYLeaks.c:220 src/LYLeaks.c:227 src/LYLeaks.c:268 +msgid "FileName:" +msgstr "Têntậptin:" + +#: src/LYLeaks.c:223 src/LYLeaks.c:230 src/LYLeaks.c:271 src/LYLeaks.c:282 +msgid "LineCount:" +msgstr "Đếmdòng:" + +#: src/LYLeaks.c:244 +msgid "Memory leak detected." +msgstr "Nhận ra lỗ hổng bộ nhớ." + +#: src/LYLeaks.c:252 +msgid "Contains:" +msgstr "Chứa:" + +#: src/LYLeaks.c:265 +msgid "ByteSize:" +msgstr "Kíchthướcbyte:" + +#: src/LYLeaks.c:279 +msgid "realloced:" +msgstr "phân phối lại:" + +#: src/LYLeaks.c:300 +msgid "Total memory leakage this run:" +msgstr "Tổng số bộ nhớ rò rỉ lần chạy này:" + +#: src/LYLeaks.c:303 +msgid "Peak allocation" +msgstr "Đỉnh điểm phân phối" + +#: src/LYLeaks.c:304 +msgid "Bytes allocated" +msgstr "Byte đã phân phối" + +#: src/LYLeaks.c:305 +msgid "Total mallocs" +msgstr "Tổng số phân phối" + +#: src/LYLeaks.c:306 +msgid "Total frees" +msgstr "Tổng số còn dư" + +#: src/LYList.c:83 +msgid "References in " +msgstr "Liên kết trong " + +#: src/LYList.c:86 +msgid "this document:" +msgstr "tài liệu này:" + +#: src/LYList.c:92 +msgid "Visible links:" +msgstr "Liên kết hiện:" + +#: src/LYList.c:193 src/LYList.c:311 +msgid "Hidden links:" +msgstr "Liên kết ẩn:" + +#: src/LYList.c:258 +msgid "References" +msgstr "Liên kết" + +#: src/LYList.c:262 +msgid "Visible links" +msgstr "Liên kết hiện" + +#: src/LYLocal.c:269 +#, c-format +msgid "Unable to get status of '%s'." +msgstr "Không lấy được trạng thái của '%s'." + +#: src/LYLocal.c:303 +msgid "The selected item is not a file or a directory! Request ignored." +msgstr "Mục đã chọn không phải là tập tin hay thư mục! Yêu cầu bị lờ đi." + +#: src/LYLocal.c:371 +#, c-format +msgid "Unable to %s due to system error!" +msgstr "Không thể %s vì lỗi hệ thống!" + +#: src/LYLocal.c:405 +#, c-format +msgid "Probable failure to %s due to system error!" +msgstr "%s thất bại vì lỗi hệ thống!" + +#: src/LYLocal.c:467 src/LYLocal.c:488 +#, c-format +msgid "remove %s" +msgstr "xóa bỏ %s" + +#: src/LYLocal.c:506 +#, c-format +msgid "touch %s" +msgstr "touch %s" + +#: src/LYLocal.c:534 +#, c-format +msgid "move %s to %s" +msgstr "di chuyển %s tới %s" + +#: src/LYLocal.c:575 +msgid "There is already a directory with that name! Request ignored." +msgstr "Đã có một thư mục với tên đó! Yêu cầu bị lờ đi." + +#: src/LYLocal.c:577 +msgid "There is already a file with that name! Request ignored." +msgstr "Đã có một tập tin với tên đó! Yêu cầu bị lờ đi." + +#: src/LYLocal.c:579 +msgid "The specified name is already in use! Request ignored." +msgstr "Tên chỉ ra đã được sử dụng! Yêu cầu bị lờ đi." + +#: src/LYLocal.c:590 +msgid "Destination has different owner! Request denied." +msgstr "Đích đến có chủ sở hữu khác! Yêu cầu bị lờ đi." + +#: src/LYLocal.c:593 +msgid "Destination is not a valid directory! Request denied." +msgstr "Đích đến không phải là một thư mục thích hợp! Yêu cầu bị lờ đi." + +#: src/LYLocal.c:615 +msgid "Remove all tagged files and directories?" +msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin và thư mục đã chọn?" + +#: src/LYLocal.c:673 +msgid "Enter new location for tagged items: " +msgstr "Nhập vị trí mới cho các mục đã chọn: " + +#: src/LYLocal.c:743 +msgid "Path too long" +msgstr "Đường dẫn quá dài" + +#: src/LYLocal.c:774 +msgid "Source and destination are the same location - request ignored!" +msgstr "Nguồn và đích cùng là một vị trí - yêu cầu bị lờ đi!" + +#: src/LYLocal.c:831 +msgid "Enter new name for directory: " +msgstr "Nhập tên mới cho thư mục: " + +#: src/LYLocal.c:833 +msgid "Enter new name for file: " +msgstr "Nhập tên mới cho tập tin: " + +#: src/LYLocal.c:845 +msgid "Illegal character (path-separator) found! Request ignored." +msgstr "Ký tự (phân chia đường dẫn) không cho phép! Yêu cầu bị lờ đi." + +#: src/LYLocal.c:895 +msgid "Enter new location for directory: " +msgstr "Nhập vị trí mới cho thư mục: " + +#: src/LYLocal.c:901 +msgid "Enter new location for file: " +msgstr "Nhập vị trí mới cho tập tin: " + +#: src/LYLocal.c:928 +msgid "Unexpected failure - unable to find trailing path separator" +msgstr "Lỗi không mong đợi - không tìm thấy ký tự phân chia đường dẫn" + +#: src/LYLocal.c:948 +msgid "Source and destination are the same location! Request ignored!" +msgstr "Nguồn và đích cùng là một vị trí - yêu cầu bị lờ đi!" + +#: src/LYLocal.c:995 +msgid "Modify name, location, or permission (n, l, or p): " +msgstr "Sửa tên, vị trí, hoặc quyền hạn (n, l, hoặc p): " + +#: src/LYLocal.c:997 +msgid "Modify name or location (n or l): " +msgstr "Sửa tên hoặc vị trí (n hoặc l): " + +#. +#. * Code for changing ownership needed here. +#. +#: src/LYLocal.c:1026 +msgid "This feature not yet implemented!" +msgstr "Tính năng này còn chưa được phát triển!" + +#: src/LYLocal.c:1043 +msgid "Enter name of file to create: " +msgstr "Nhập tên tập tin cần tạo: " + +#: src/LYLocal.c:1051 src/LYLocal.c:1092 +msgid "Illegal redirection \"//\" found! Request ignored." +msgstr "Sự chuyển hướng không cho phép! Lờ đi yêu cầu." + +#: src/LYLocal.c:1084 +msgid "Enter name for new directory: " +msgstr "Nhập tên cho thư mục mới: " + +#: src/LYLocal.c:1128 +msgid "Create file or directory (f or d): " +msgstr "Tạo tập tin hay thư mục (f hoặc d): " + +#: src/LYLocal.c:1170 +#, c-format +msgid "Remove directory '%s'?" +msgstr "Xóa bỏ thư mục '%s'?" + +#: src/LYLocal.c:1173 +msgid "Remove directory?" +msgstr "Xóa bỏ thư mục?" + +#: src/LYLocal.c:1178 +#, c-format +msgid "Remove file '%s'?" +msgstr "Xóa bỏ tập tin '%s'?" + +#: src/LYLocal.c:1180 +msgid "Remove file?" +msgstr "Xóa bỏ tập tin?" + +#: src/LYLocal.c:1185 +#, c-format +msgid "Remove symbolic link '%s'?" +msgstr "Xóa bỏ liên kết mềm '%s'?" + +#: src/LYLocal.c:1187 +msgid "Remove symbolic link?" +msgstr "Xóa bỏ liên kết mềm?" + +#: src/LYLocal.c:1282 +msgid "Sorry, don't know how to permit non-UNIX files yet." +msgstr "Rất tiếc, Lynx chưa biết cách cho phép các tập tin không phải UNIX." + +#: src/LYLocal.c:1312 +msgid "Unable to open permit options file" +msgstr "Không mở được tập tin tùy chọn cho phép" + +#: src/LYLocal.c:1342 +msgid "Specify permissions below:" +msgstr "Chỉ ra quyền hạn ở dưới:" + +#: src/LYLocal.c:1343 src/LYShowInfo.c:259 +msgid "Owner:" +msgstr "Sở hữu:" + +#: src/LYLocal.c:1359 +msgid "Group" +msgstr "Nhóm" + +#: src/LYLocal.c:1375 +msgid "Others:" +msgstr "Khác:" + +#: src/LYLocal.c:1393 +msgid "form to permit" +msgstr "mẫu để cho phép" + +#: src/LYLocal.c:1488 +msgid "Invalid mode format." +msgstr "Định dạng chế độ sai." + +#: src/LYLocal.c:1492 +msgid "Invalid syntax format." +msgstr "Định dạng cú pháp sai." + +#: src/LYLocal.c:1674 +msgid "Warning! UUDecoded file will exist in the directory you started Lynx." +msgstr "Cảnh báo! Tập tin UUDecoded sẽ nằm trong thư mục đã chạy Lynx." + +#: src/LYLocal.c:1864 +msgid "NULL URL pointer" +msgstr "Cái chỉ URL RỖNG" + +#: src/LYLocal.c:1946 +#, c-format +msgid "Executing %s " +msgstr "Đang chạy %s " + +#: src/LYLocal.c:1949 +msgid "Executing system command. This might take a while." +msgstr "Đang chạy câu lệnh hệ thống. Có thể cần chờ một chút." + +#: src/LYLocal.c:2021 +msgid "Current directory:" +msgstr "Thư mục hiện thời:" + +#: src/LYLocal.c:2024 src/LYLocal.c:2042 +msgid "Current selection:" +msgstr "Lựa chọn hiện thời:" + +#: src/LYLocal.c:2028 +msgid "Nothing currently selected." +msgstr "Hiện thời chưa lựa chọn gì." + +#: src/LYLocal.c:2044 +msgid "tagged item:" +msgstr "mục đã chọn:" + +#: src/LYLocal.c:2045 +msgid "tagged items:" +msgstr "các mục đã chọn:" + +#: src/LYLocal.c:2142 src/LYLocal.c:2153 +msgid "Illegal filename; request ignored." +msgstr "Tên tập tin không cho phép; lờ đi yêu cầu." + +#. directory not writable +#: src/LYLocal.c:2251 src/LYLocal.c:2310 +msgid "Install in the selected directory not permitted." +msgstr "Không được phép cài đặt trong thư mục đã chọn." + +#: src/LYLocal.c:2306 +msgid "The selected item is not a directory! Request ignored." +msgstr "Mục đã chọn không phải là một thư mục! Lờ đi yêu cầu." + +#: src/LYLocal.c:2315 +msgid "Just a moment, ..." +msgstr "Chờ một giây, ..." + +#: src/LYLocal.c:2332 +msgid "Error building install args" +msgstr "Lỗi xây dựng tham số cài đặt" + +#: src/LYLocal.c:2347 src/LYLocal.c:2378 +#, c-format +msgid "Source and target are the same: %s" +msgstr "Nguồn và đích là một: %s" + +#: src/LYLocal.c:2354 src/LYLocal.c:2385 +#, c-format +msgid "Already in target directory: %s" +msgstr "Đã trong thư mục đích: %s" + +#: src/LYLocal.c:2403 +msgid "Installation complete" +msgstr "Cài đặt hoàn tất" + +#: src/LYLocal.c:2590 +msgid "Temporary URL or list would be too long." +msgstr "URL tạm thời hoặc danh sách quá dài." + +#: src/LYMail.c:520 +msgid "Sending" +msgstr "Đang gửi" + +#: src/LYMail.c:1006 +#, c-format +msgid "The link %s :?: %s \n" +msgstr "Liên kết %s :?: %s \n" + +#: src/LYMail.c:1008 +#, c-format +msgid "called \"%s\"\n" +msgstr "đã gọi \"%s\"\n" + +#: src/LYMail.c:1009 +#, c-format +msgid "in the file \"%s\" called \"%s\"\n" +msgstr "trong tập tin \"%s\" đã gọi \"%s\"\n" + +#: src/LYMail.c:1010 +msgid "was requested but was not available." +msgstr "đã được yêu cầu nhưng không thể." + +#: src/LYMail.c:1011 +msgid "Thought you might want to know." +msgstr "Ý kiến người dùng cần biết." + +#: src/LYMail.c:1013 +msgid "This message was automatically generated by" +msgstr "Thông báo này tự động tạo ra bởi" + +#: src/LYMail.c:1728 +msgid "No system mailer configured" +msgstr "Không có hệ thống thư nào được cấu hình" + +#: src/LYMain.c:1000 +msgid "No Winsock found, sorry." +msgstr "Rất tiếc, không tìm thấy Winsock." + +#: src/LYMain.c:1195 +msgid "You MUST define a valid TMP or TEMP area!" +msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP!" + +#: src/LYMain.c:1248 src/LYMainLoop.c:5052 +msgid "No such directory" +msgstr "Không có thư mục đó" + +#: src/LYMain.c:1455 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Configuration file %s is not available.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có tập tin cấu hình %s.\n" +"\n" + +#: src/LYMain.c:1465 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Lynx character sets not declared.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Chưa khai báo bộ ký tự Lynx.\n" +"\n" + +#: src/LYMain.c:1494 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Lynx edit map not declared.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Chưa khai báo sơ đồ soạn thảo Lynx.\n" +"\n" + +#: src/LYMain.c:1520 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Lynx file %s is not available.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có tập tin Lynx %s.\n" +"\n" + +#: src/LYMain.c:1763 +msgid "Warning:" +msgstr "Cảnh báo:" + +#: src/LYMain.c:2328 +msgid "persistent cookies state will be changed in next session only." +msgstr "trạng thái của cookie cố định chỉ thay đổi trong buổi làm việc tiếp theo." + +#: src/LYMain.c:2565 src/LYMain.c:2610 +#, c-format +msgid "Lynx: ignoring unrecognized charset=%s\n" +msgstr "Lynx: lờ đi bảng mã không nhận ra %s\n" + +#: src/LYMain.c:3121 +#, c-format +msgid "%s Version %s (%s)" +msgstr "%s Phiên bản %s (%s)" + +#: src/LYMain.c:3156 +#, c-format +msgid "Built on %s %s %s\n" +msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n" + +#: src/LYMain.c:3178 +msgid "Copyrights held by the University of Kansas, CERN, and other contributors." +msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Đại học Kansas, CERN, và những người khác." + +#: src/LYMain.c:3179 +msgid "Distributed under the GNU General Public License." +msgstr "Phân phối dưới GPL." + +#: src/LYMain.c:3180 +msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information." +msgstr "Hãy xem http://lynx.isc.org/ và trợ giúp trực tuyến để biết thêm thông tin." + +#: src/LYMain.c:3952 +#, c-format +msgid "USAGE: %s [options] [file]\n" +msgstr "SỬ DỤNG: %s [tùychọn] [tậptin]\n" + +#: src/LYMain.c:3953 +#, c-format +msgid "Options are:\n" +msgstr "Tùy chọn là:\n" + +#: src/LYMain.c:4252 +#, c-format +msgid "%s: Invalid Option: %s\n" +msgstr "%s: Tùy chọn sai: %s\n" + +#: src/LYMainLoop.c:575 +#, c-format +msgid "Internal error: Invalid mouse link %d!" +msgstr "Lỗi nội bộ: Liên kết chuột sai %d!" + +#: src/LYMainLoop.c:692 src/LYMainLoop.c:5074 +msgid "A URL specified by the user" +msgstr "Một URL do người dùng chỉ ra" + +#: src/LYMainLoop.c:1148 +msgid "Enctype multipart/form-data not yet supported! Cannot submit." +msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data! Không thể gửi đi." + +#. +#. * Make a name for this help file. +#. +#: src/LYMainLoop.c:3050 +msgid "Help Screen" +msgstr "Màn hình Trợ giúp" + +#: src/LYMainLoop.c:3171 +msgid "System Index" +msgstr "Chỉ mục Hệ thống" + +#: src/LYMainLoop.c:3531 src/LYMainLoop.c:5298 +msgid "Entry into main screen" +msgstr "Đi tới màn hình chính" + +#: src/LYMainLoop.c:3794 +msgid "No next document present" +msgstr "Không có tài liệu tiếp theo" + +#: src/LYMainLoop.c:4093 +msgid "charset for this document specified explicitly, sorry..." +msgstr "bảng mã của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng, rất tiếc..." + +#: src/LYMainLoop.c:5028 +msgid "cd to:" +msgstr "cd tới:" + +#: src/LYMainLoop.c:5055 +msgid "A component of path is not a directory" +msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là tập tin" + +#: src/LYMainLoop.c:5058 +msgid "failed to change directory" +msgstr "thay đổi thư mục bị thất bại" + +#: src/LYMainLoop.c:6219 +msgid "Reparsing document under current settings..." +msgstr "Phân tích lại tài liệu dưới thiết lập hiện thời..." + +#: src/LYMainLoop.c:6509 +#, c-format +msgid "Fatal error - could not open output file %s\n" +msgstr "Lỗi nặng - không mở được tập tin đầu ra %s\n" + +#: src/LYMainLoop.c:6853 +msgid "TABLE center enable." +msgstr "BẢNG ở giữa bật." + +#: src/LYMainLoop.c:6856 +msgid "TABLE center disable." +msgstr "BẢNG ở giữa tắt." + +#: src/LYMainLoop.c:6933 +msgid "Current URL is empty." +msgstr "URL hiện thời là rỗng." + +#: src/LYMainLoop.c:6935 src/LYUtils.c:1714 +msgid "Copy to clipboard failed." +msgstr "Sao chép tới clipboard không thành công." + +#: src/LYMainLoop.c:6937 +msgid "Document URL put to clipboard." +msgstr "Đã đặt URL tài liệu vào clipboard." + +#: src/LYMainLoop.c:6939 +msgid "Link URL put to clipboard." +msgstr "Đã đặt URL liên kết vào clipboard." + +#: src/LYMainLoop.c:6966 +msgid "No URL in the clipboard." +msgstr "Không có URL trong clipboard." + +#: src/LYMainLoop.c:7630 src/LYMainLoop.c:7800 +msgid "-index-" +msgstr "-chỉ mục-" + +#: src/LYMainLoop.c:7740 +msgid "lynx: Can't access startfile" +msgstr "lynx: Không truy cập được tập tin bắt đầu" + +#: src/LYMainLoop.c:7752 +msgid "lynx: Start file could not be found or is not text/html or text/plain" +msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html hay text/plain" + +#: src/LYMainLoop.c:7753 +msgid " Exiting..." +msgstr " Đang thoát..." + +#: src/LYMainLoop.c:7794 +msgid "-more-" +msgstr "-còn nữa-" + +#. Enable scrolling. +#: src/LYNews.c:183 +msgid "You will be posting to:" +msgstr "Sẽ gửi tới:" + +#. +#. * Get the mail address for the From header, offering personal_mail_address +#. * as default. +#. +#: src/LYNews.c:192 +msgid "" +"\n" +"\n" +" Please provide your mail address for the From: header\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +" Xin hãy ghi địa chỉ hộp thư của bạn vào dòng From:\n" + +#. +#. * Get the Subject header, offering the current document's title as the +#. * default if this is a followup rather than a new post. - FM +#. +#: src/LYNews.c:209 +msgid "" +"\n" +"\n" +" Please provide or edit the Subject: header\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +" Xin hãy thêm hoặc sửa Subject:\n" + +#: src/LYNews.c:299 +msgid "" +"\n" +"\n" +" Please provide or edit the Organization: header\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +" Xin hãy thêm hoặc sửa tên cơ quan trong Organization:\n" + +#. +#. * Use the built in line editior. +#. +#: src/LYNews.c:356 +msgid "" +"\n" +"\n" +" Please enter your message below." +msgstr "" +"\n" +"\n" +" Xin hãy viết nội dung thư vào dưới." + +#: src/LYNews.c:402 +msgid "Message has no original text!" +msgstr "Thư không có văn bản gốc!" + +#: src/LYOptions.c:758 +msgid "review/edit B)ookmarks files" +msgstr "xem lại/sửa B)Tập tin Ưa thích" + +#: src/LYOptions.c:760 +msgid "B)ookmark file: " +msgstr "B)Tập tin ưa thích: " + +#: src/LYOptions.c:2123 src/LYOptions.c:2130 +msgid "ON" +msgstr "BẬT" + +#. verbose_img variable +#: src/LYOptions.c:2124 src/LYOptions.c:2129 src/LYOptions.c:2277 src/LYOptions.c:2288 +msgid "OFF" +msgstr "TẮT" + +#: src/LYOptions.c:2125 +msgid "NEVER" +msgstr "KHÔNG BAO GIỜ" + +#: src/LYOptions.c:2126 +msgid "ALWAYS" +msgstr "LUÔN LUÔN" + +#: src/LYOptions.c:2142 src/LYOptions.c:2269 +msgid "ignore" +msgstr "lờ đi" + +#: src/LYOptions.c:2143 +msgid "ask user" +msgstr "hỏi người dùng" + +#: src/LYOptions.c:2144 +msgid "accept all" +msgstr "chấp nhận hết" + +#: src/LYOptions.c:2156 +msgid "ALWAYS OFF" +msgstr "LUÔN LUÔN TẮT" + +#: src/LYOptions.c:2157 +msgid "FOR LOCAL FILES ONLY" +msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN NỘI BỘ" + +#: src/LYOptions.c:2159 +msgid "ALWAYS ON" +msgstr "LUÔN LUÔN BẬT" + +#: src/LYOptions.c:2171 +msgid "Numbers act as arrows" +msgstr "Các số làm việc như mũi tên" + +#: src/LYOptions.c:2173 +msgid "Links are numbered" +msgstr "Đánh số liên kết" + +#: src/LYOptions.c:2176 +msgid "Links and form fields are numbered" +msgstr "Đánh số liên kết và vùng biểu mẫu" + +#: src/LYOptions.c:2179 +msgid "Form fields are numbered" +msgstr "Đánh số vùng biểu mẫu" + +#: src/LYOptions.c:2189 +msgid "Case insensitive" +msgstr "Không tính đến kiểu chữ" + +#: src/LYOptions.c:2190 +msgid "Case sensitive" +msgstr "Tính đến kiểu chữ" + +#: src/LYOptions.c:2214 +msgid "prompt normally" +msgstr "hỏi lại như thông thường" + +#: src/LYOptions.c:2215 +msgid "force yes-response" +msgstr "bắt buộc trả lời yes (có)" + +#: src/LYOptions.c:2216 +msgid "force no-response" +msgstr "bắt buộc trả lời no (không)" + +#: src/LYOptions.c:2234 +msgid "Novice" +msgstr "Người mới" + +#: src/LYOptions.c:2235 +msgid "Intermediate" +msgstr "Trung bình" + +#: src/LYOptions.c:2236 +msgid "Advanced" +msgstr "Có nghề" + +#: src/LYOptions.c:2245 +msgid "By First Visit" +msgstr "Theo lần xem đầu tiên" + +#: src/LYOptions.c:2247 +msgid "By First Visit Reversed" +msgstr "Theo lần xem đầu tiên nhưng Đảo ngược" + +#: src/LYOptions.c:2248 +msgid "As Visit Tree" +msgstr "Như cây xem" + +#: src/LYOptions.c:2249 +msgid "By Last Visit" +msgstr "Theo lần xem cuối" + +#: src/LYOptions.c:2251 +msgid "By Last Visit Reversed" +msgstr "Theo lần xem cuối nhưng đảo ngược" + +#. Old_DTD variable +#: src/LYOptions.c:2262 +msgid "relaxed (TagSoup mode)" +msgstr "buông lỏng (chế độ TagSoup)" + +#: src/LYOptions.c:2263 +msgid "strict (SortaSGML mode)" +msgstr "chặt chẽ (chế độ SortaSGML)" + +#: src/LYOptions.c:2270 +msgid "as labels" +msgstr "như các nhãn" + +#: src/LYOptions.c:2271 +msgid "as links" +msgstr "như liên kết" + +#: src/LYOptions.c:2278 +msgid "show filename" +msgstr "hiện tên tập tin" + +#: src/LYOptions.c:2289 +msgid "STANDARD" +msgstr "CƠ BẢN" + +#: src/LYOptions.c:2290 +msgid "ADVANCED" +msgstr "NÂNG CAO" + +#: src/LYOptions.c:2316 +msgid "Directories first" +msgstr "Thư mục trước" + +#: src/LYOptions.c:2317 +msgid "Files first" +msgstr "Tập tin trước" + +#: src/LYOptions.c:2318 +msgid "Mixed style" +msgstr "Kiểu pha trộn" + +#: src/LYOptions.c:2326 src/LYOptions.c:2343 +msgid "By Name" +msgstr "Theo Tên" + +#: src/LYOptions.c:2327 src/LYOptions.c:2344 +msgid "By Type" +msgstr "Theo Dạng" + +#: src/LYOptions.c:2328 src/LYOptions.c:2345 +msgid "By Size" +msgstr "Theo Kích thước" + +#: src/LYOptions.c:2329 src/LYOptions.c:2346 +msgid "By Date" +msgstr "Theo Ngày" + +#: src/LYOptions.c:2330 +msgid "By Mode" +msgstr "Theo Chế độ" + +#: src/LYOptions.c:2332 +msgid "By User" +msgstr "Theo người dùng" + +#: src/LYOptions.c:2333 +msgid "By Group" +msgstr "Theo Nhóm" + +#: src/LYOptions.c:2354 +msgid "Do not show rate" +msgstr "Không hiển thị tốc độ" + +#: src/LYOptions.c:2355 src/LYOptions.c:2356 +#, c-format +msgid "Show %s/sec rate" +msgstr "Hiển thị tốc độ %s/giây" + +#: src/LYOptions.c:2358 src/LYOptions.c:2359 +#, c-format +msgid "Show %s/sec, ETA" +msgstr "Hiển thị %s/giây, CÒNLẠI" + +#: src/LYOptions.c:2371 +msgid "Accept lynx's internal types" +msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx" + +#: src/LYOptions.c:2372 +msgid "Also accept lynx.cfg's types" +msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của lynx.cfg" + +#: src/LYOptions.c:2373 +msgid "Also accept user's types" +msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của người dùng" + +#: src/LYOptions.c:2374 +msgid "Also accept system's types" +msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của hệ thống" + +#: src/LYOptions.c:2375 +msgid "Accept all types" +msgstr "Chấp nhận tất cả các dạng" + +#: src/LYOptions.c:2384 +msgid "gzip" +msgstr "nén gzip" + +#: src/LYOptions.c:2385 +msgid "deflate" +msgstr "làm xẹp" + +#: src/LYOptions.c:2388 +msgid "compress" +msgstr "nén" + +#: src/LYOptions.c:2391 +msgid "bzip2" +msgstr "nén bzip2" + +#: src/LYOptions.c:2393 +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: src/LYOptions.c:2658 src/LYOptions.c:2682 +#, c-format +msgid "Use %s to invoke the Options menu!" +msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn!" + +#: src/LYOptions.c:3429 +msgid "(options marked with (!) will not be saved)" +msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))" + +#: src/LYOptions.c:3437 +msgid "General Preferences" +msgstr "Cấu hình chung" + +#. *************************************************************** +#. User Mode: SELECT +#: src/LYOptions.c:3441 +msgid "User mode" +msgstr "Chế độ người dùng" + +#. Editor: INPUT +#: src/LYOptions.c:3447 +msgid "Editor" +msgstr "Trình soạn thảo" + +#. Search Type: SELECT +#: src/LYOptions.c:3452 +msgid "Type of Search" +msgstr "Dạng tìm kiếm" + +#: src/LYOptions.c:3457 +msgid "Security and Privacy" +msgstr "Bảo mật và An toàn" + +#. *************************************************************** +#. Cookies: SELECT +#: src/LYOptions.c:3461 +msgid "Cookies" +msgstr "Cookie" + +#. Cookie Prompting: SELECT +#: src/LYOptions.c:3475 +msgid "Invalid-Cookie Prompting" +msgstr "Câu hỏi khi Cookie lỗi" + +#. SSL Prompting: SELECT +#: src/LYOptions.c:3482 +msgid "SSL Prompting" +msgstr "Câu hỏi về SSL" + +#: src/LYOptions.c:3488 +msgid "Keyboard Input" +msgstr "Nhập bàn phím" + +#. *************************************************************** +#. Keypad Mode: SELECT +#: src/LYOptions.c:3492 +msgid "Keypad mode" +msgstr "Chế độ Keypad" + +#. Emacs keys: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3498 +msgid "Emacs keys" +msgstr "Phím Emacs" + +#. VI Keys: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3504 +msgid "VI keys" +msgstr "Phím VI" + +#. Line edit style: SELECT +#. well, at least 2 line edit styles available +#: src/LYOptions.c:3511 +msgid "Line edit style" +msgstr "Kiểu soạn thảo theo dòng" + +#. Keyboard layout: SELECT +#: src/LYOptions.c:3523 +msgid "Keyboard layout" +msgstr "Bàn phím" + +#. +#. * Display and Character Set +#. +#: src/LYOptions.c:3537 +msgid "Display and Character Set" +msgstr "Hiển thị và Bảng mã" + +#. Use locale-based character set: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3542 +msgid "Use locale-based character set" +msgstr "Sử dụng bảng mã dựa trên locale" + +#. Display Character Set: SELECT +#: src/LYOptions.c:3551 +msgid "Display character set" +msgstr "Bảng mã hiển thị" + +#: src/LYOptions.c:3582 +msgid "Assumed document character set" +msgstr "Bảng mã đề nghị cho tài liệu" + +#. +#. * Since CJK people hardly mixed with other world +#. * we split the header to make it more readable: +#. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others. +#. +#: src/LYOptions.c:3602 +msgid "CJK mode" +msgstr "Chế độ CJK" + +#: src/LYOptions.c:3604 +msgid "Raw 8-bit" +msgstr "8-bit thô" + +#. X Display: INPUT +#: src/LYOptions.c:3612 +msgid "X Display" +msgstr "Màn hình X" + +#. +#. * Document Appearance +#. +#: src/LYOptions.c:3618 +msgid "Document Appearance" +msgstr "Trang trí tài liệu" + +#: src/LYOptions.c:3624 +msgid "Show color" +msgstr "Hiển thị màu" + +#. Show cursor: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3648 +msgid "Show cursor" +msgstr "Hiển thị con trỏ" + +#. Underline links: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3654 +msgid "Underline links" +msgstr "Gạch dưới liên kết" + +#. Show scrollbar: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3661 +msgid "Show scrollbar" +msgstr "Hiển thị thanh cuộn" + +#. Select Popups: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3668 +msgid "Popups for select fields" +msgstr "Mở cửa sổ khác cho vùng chọn" + +#. HTML error recovery: SELECT +#: src/LYOptions.c:3674 +msgid "HTML error recovery" +msgstr "Phục hồi lỗi HTML" + +#. Show Images: SELECT +#: src/LYOptions.c:3680 +msgid "Show images" +msgstr "Hiển thị hình ảnh" + +#. Verbose Images: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3694 +msgid "Verbose images" +msgstr "Chi tiết về hình ảnh" + +#: src/LYOptions.c:3703 +msgid "Headers Transferred to Remote Servers" +msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy chủ ở xa" + +#. *************************************************************** +#. Mail Address: INPUT +#: src/LYOptions.c:3707 +msgid "Personal mail address" +msgstr "Địa chỉ thư cá nhân" + +#. Mail Address: INPUT +#: src/LYOptions.c:3712 +#, fuzzy +msgid "Password for anonymous ftp" +msgstr "Mật khẩu cho máy tin tức '%s':" + +#. Preferred media type: SELECT +#: src/LYOptions.c:3717 +msgid "Preferred media type" +msgstr "Thiết bị ghi ưa chuộng" + +#. Preferred encoding: SELECT +#: src/LYOptions.c:3723 +msgid "Preferred encoding" +msgstr "Bảng mã ưa chuộng" + +#. Preferred Document Character Set: INPUT +#: src/LYOptions.c:3729 +msgid "Preferred document character set" +msgstr "Bảng mã tài liệu ưa chuộng" + +#. Preferred Document Language: INPUT +#: src/LYOptions.c:3734 +msgid "Preferred document language" +msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa chuộng" + +#: src/LYOptions.c:3740 +msgid "User-Agent header" +msgstr "Phân đầu User-Agent" + +#. +#. * Listing and Accessing Files +#. +#: src/LYOptions.c:3748 +msgid "Listing and Accessing Files" +msgstr "Tập tin Danh sách và Truy cập" + +#. *************************************************************** +#. FTP sort: SELECT +#: src/LYOptions.c:3752 +msgid "FTP sort criteria" +msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP" + +#. Local Directory Sort: SELECT +#: src/LYOptions.c:3759 +msgid "Local directory sort criteria" +msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục nội bộ" + +#. Local Directory Order: SELECT +#: src/LYOptions.c:3765 +msgid "Local directory sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục nội bộ" + +#: src/LYOptions.c:3774 +msgid "Show dot files" +msgstr "Hiển thị tập tin ẩn" + +#: src/LYOptions.c:3782 +msgid "Execution links" +msgstr "Thực hiện Liên kết" + +#. Show transfer rate: SELECT +#: src/LYOptions.c:3802 +msgid "Show transfer rate" +msgstr "Hiển thị tốc độ truyền tải" + +#. +#. * Special Files and Screens +#. +#: src/LYOptions.c:3822 +msgid "Special Files and Screens" +msgstr "Màn hình và Tập tin đặc biệt" + +#: src/LYOptions.c:3827 +msgid "Multi-bookmarks" +msgstr "Nhiều Ưa thích" + +#: src/LYOptions.c:3835 +msgid "Review/edit Bookmarks files" +msgstr "Xem lại/sửa tập tin Ưa thích" + +#: src/LYOptions.c:3837 +msgid "Goto multi-bookmark menu" +msgstr "Đi tới trình đơn nhiều ưa thích" + +#: src/LYOptions.c:3839 +msgid "Bookmarks file" +msgstr "Tập tin Ưa thích" + +#. Visited Pages: SELECT +#: src/LYOptions.c:3845 +msgid "Visited Pages" +msgstr "Trang đã xem" + +#: src/LYOptions.c:3850 +msgid "View the file " +msgstr "Xem tập tin" + +#: src/LYPrint.c:946 +#, c-format +msgid " Print job complete.\n" +msgstr " Hoàn thành công việc in.\n" + +#: src/LYPrint.c:1271 +msgid "Document:" +msgstr "Tài liệu:" + +#: src/LYPrint.c:1272 +msgid "Number of lines:" +msgstr "Số dòng:" + +#: src/LYPrint.c:1273 +msgid "Number of pages:" +msgstr "Số trang:" + +#: src/LYPrint.c:1274 +msgid "pages" +msgstr "trang" + +#: src/LYPrint.c:1274 +msgid "page" +msgstr "trang" + +#: src/LYPrint.c:1275 +msgid "(approximately)" +msgstr "(xấp xỉ)" + +#: src/LYPrint.c:1282 +msgid "Some print functions have been disabled!" +msgstr "Một vài chức năng in đã bị tắt!" + +#: src/LYPrint.c:1286 +msgid "Standard print options:" +msgstr "Tùy chọn in tiêu chuẩn:" + +#: src/LYPrint.c:1287 +msgid "Print options:" +msgstr "Tùy chọn in:" + +#: src/LYPrint.c:1294 +msgid "Save to a local file" +msgstr "Ghi nhớ tới tập tin nội bộ" + +#: src/LYPrint.c:1296 +msgid "Save to disk disabled" +msgstr "Ghi nhớ lên đĩa bị tắt" + +#: src/LYPrint.c:1303 +msgid "Mail the file" +msgstr "Gửi tập tin qua thư" + +#: src/LYPrint.c:1310 +msgid "Print to the screen" +msgstr "In ra màn hình" + +#: src/LYPrint.c:1315 +msgid "Print out on a printer attached to your vt100 terminal" +msgstr "In ra máy in gắn với terminal vt100" + +#: src/LYReadCFG.c:342 +#, c-format +msgid "" +"Syntax Error parsing COLOR in configuration file:\n" +"The line must be of the form:\n" +"COLOR:INTEGER:FOREGROUND:BACKGROUND\n" +"\n" +"Here FOREGROUND and BACKGROUND must be one of:\n" +"The special strings 'nocolor' or 'default', or\n" +msgstr "" +"Lỗi Cú pháp COLOR (màu sắc) trong tập tin cấu hình:\n" +"Dòng phải có dạng:\n" +"COLOR:SỐNGUYÊN:VĂNBẢN:NỀN\n" +"\n" +"Trong đó VĂNBẢN và NỀN phải là một trong:\n" +"Chuỗi đặc biệt 'nocolor' hoặc 'default', hoặc\n" + +#: src/LYReadCFG.c:355 +msgid "Offending line:" +msgstr "Dòng vi phạm:" + +#: src/LYReadCFG.c:625 +#, c-format +msgid "key remapping of %s to %s for %s failed\n" +msgstr "đặt lại phím %s thành %s cho %s không thành công\n" + +#: src/LYReadCFG.c:632 +#, c-format +msgid "key remapping of %s to %s failed\n" +msgstr "đặt lại phím của %s thành %s không thành công\n" + +#: src/LYReadCFG.c:653 +#, c-format +msgid "invalid line-editor selection %s for key %s, selecting all\n" +msgstr "lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s sai, chọn tất cả\n" + +#: src/LYReadCFG.c:678 src/LYReadCFG.c:690 +#, c-format +msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) to 0x%x for %s failed\n" +msgstr "" +"thiết lập trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) thành 0x%x\n" +"cho %s không thành công\n" + +#: src/LYReadCFG.c:694 +#, c-format +msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) for %s failed\n" +msgstr "" +"thiết lập trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) cho %s\n" +"không thành công\n" + +#: src/LYReadCFG.c:792 +#, c-format +msgid "Lynx: cannot start, CERN rules file %s is not available\n" +msgstr "Lynx: không chạy được, không có tập tin quy tắc CERN %s\n" + +#: src/LYReadCFG.c:793 +msgid "(no name)" +msgstr "(không tên)" + +#: src/LYReadCFG.c:1782 +#, c-format +msgid "More than %d nested lynx.cfg includes -- perhaps there is a loop?!?\n" +msgstr "Có nhiều hơn %d lynx.cfg lồng vào nhau -- có thể là vòng lặp?!?\n" + +#: src/LYReadCFG.c:1784 +#, c-format +msgid "Last attempted include was '%s',\n" +msgstr "Lần thử thêm vào cuối cùng là '%s',\n" + +#: src/LYReadCFG.c:1785 +#, c-format +msgid "included from '%s'.\n" +msgstr "đã thêm từ '%s'.\n" + +#: src/LYReadCFG.c:2192 src/LYReadCFG.c:2205 src/LYReadCFG.c:2263 +msgid "The following is read from your lynx.cfg file." +msgstr "Những cái sau đọc từ tập tin lynx.cfg." + +#: src/LYReadCFG.c:2193 src/LYReadCFG.c:2206 +msgid "Please read the distribution" +msgstr "Xin hãy đọc phân phối" + +#: src/LYReadCFG.c:2199 src/LYReadCFG.c:2209 +msgid "for more comments." +msgstr "để biết thêm chi tiết." + +#: src/LYReadCFG.c:2245 +msgid "RELOAD THE CHANGES" +msgstr "NẠP LẠI THAY ĐỔI" + +#: src/LYReadCFG.c:2253 +msgid "Your primary configuration" +msgstr "Cấu hình chính" + +#: src/LYShowInfo.c:172 +msgid "Directory that you are currently viewing" +msgstr "Thư mục người dùng đang xem" + +#: src/LYShowInfo.c:175 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: src/LYShowInfo.c:178 +msgid "URL:" +msgstr "URL:" + +#: src/LYShowInfo.c:192 +msgid "Directory that you have currently selected" +msgstr "Thư mục người dùng đang chọn" + +#: src/LYShowInfo.c:194 +msgid "File that you have currently selected" +msgstr "Tập tin người dùng đang chọn" + +#: src/LYShowInfo.c:197 +msgid "Symbolic link that you have currently selected" +msgstr "Liên kết mềm người dùng đang chọn" + +#: src/LYShowInfo.c:200 +msgid "Item that you have currently selected" +msgstr "Mục người dùng đang chọn" + +#: src/LYShowInfo.c:202 +msgid "Full name:" +msgstr "Tên đầy đủ:" + +#: src/LYShowInfo.c:211 +msgid "Unable to follow link" +msgstr "Không đi theo được liên kết" + +#: src/LYShowInfo.c:213 +msgid "Points to file:" +msgstr "Chỉ tới tập tin:" + +#: src/LYShowInfo.c:218 +msgid "Name of owner:" +msgstr "Tên chủ sở hữu:" + +#: src/LYShowInfo.c:221 +msgid "Group name:" +msgstr "Tên nhóm:" + +#: src/LYShowInfo.c:223 +msgid "File size:" +msgstr "Kích thước tập tin:" + +#: src/LYShowInfo.c:225 +msgid "(bytes)" +msgstr "(byte)" + +#. +#. * Include date and time information. +#. +#: src/LYShowInfo.c:230 +msgid "Creation date:" +msgstr "Ngày tạo ra:" + +#: src/LYShowInfo.c:233 +msgid "Last modified:" +msgstr "Lần sửa cuối:" + +#: src/LYShowInfo.c:236 +msgid "Last accessed:" +msgstr "Truy cập cuối:" + +#: src/LYShowInfo.c:242 +msgid "Access Permissions" +msgstr "Quyền truy cập" + +#: src/LYShowInfo.c:277 +msgid "Group:" +msgstr "Nhóm:" + +#: src/LYShowInfo.c:297 +msgid "World:" +msgstr "Thế giới:" + +#: src/LYShowInfo.c:304 +msgid "File that you are currently viewing" +msgstr "Tập tin người dùng đang xem" + +#: src/LYShowInfo.c:312 src/LYShowInfo.c:416 +msgid "Linkname:" +msgstr "Tên liên kết:" + +#: src/LYShowInfo.c:318 src/LYShowInfo.c:333 +msgid "Charset:" +msgstr "Bảng mã:" + +#: src/LYShowInfo.c:332 +msgid "(assumed)" +msgstr "(đã lấy)" + +#: src/LYShowInfo.c:339 +msgid "Server:" +msgstr "Máy chủ:" + +#: src/LYShowInfo.c:342 +msgid "Date:" +msgstr "Ngày:" + +#: src/LYShowInfo.c:345 +msgid "Last Mod:" +msgstr "Sửa cuối:" + +#: src/LYShowInfo.c:350 +msgid "Expires:" +msgstr "Hạn:" + +#: src/LYShowInfo.c:353 +msgid "Cache-Control:" +msgstr "Điều khiển Cache:" + +#: src/LYShowInfo.c:356 +msgid "Content-Length:" +msgstr "Kích cỡ nội dung:" + +#: src/LYShowInfo.c:360 +#, fuzzy +msgid "Length:" +msgstr "Kích cỡ nội dung:" + +#: src/LYShowInfo.c:365 +msgid "Language:" +msgstr "Ngôn ngữ:" + +#: src/LYShowInfo.c:372 +msgid "Post Data:" +msgstr "Ngày gửi:" + +#: src/LYShowInfo.c:375 +msgid "Post Content Type:" +msgstr "Dạng nội dung gửi:" + +#: src/LYShowInfo.c:378 +msgid "Owner(s):" +msgstr "Sở hữu:" + +#: src/LYShowInfo.c:383 +msgid "size:" +msgstr "kích cỡ:" + +#: src/LYShowInfo.c:385 +msgid "lines" +msgstr "dòng" + +#: src/LYShowInfo.c:389 +msgid "forms mode" +msgstr "chế độ biểu mẫu" + +#: src/LYShowInfo.c:391 +msgid "source" +msgstr "nguồn" + +#: src/LYShowInfo.c:392 +msgid "normal" +msgstr "thông thường" + +#: src/LYShowInfo.c:394 +msgid ", safe" +msgstr ", an toàn" + +#: src/LYShowInfo.c:396 +msgid ", via internal link" +msgstr ", qua liên kết nội bộ" + +#: src/LYShowInfo.c:401 +msgid ", no-cache" +msgstr ", không cache" + +#: src/LYShowInfo.c:403 +msgid ", ISMAP script" +msgstr ", script ISMAP" + +#: src/LYShowInfo.c:405 +msgid ", bookmark file" +msgstr ", tập tin ưa thích" + +#: src/LYShowInfo.c:409 +msgid "mode:" +msgstr "chế độ:" + +#: src/LYShowInfo.c:415 +msgid "Link that you currently have selected" +msgstr "Liên kết người dùng đã chọn" + +#: src/LYShowInfo.c:424 +msgid "Method:" +msgstr "Phương pháp:" + +#: src/LYShowInfo.c:428 +msgid "Enctype:" +msgstr "Dạng mã:" + +#: src/LYShowInfo.c:434 +msgid "Action:" +msgstr "Hành động:" + +#: src/LYShowInfo.c:439 +msgid "(Form field)" +msgstr "(vùng Biểu mẫu)" + +#: src/LYShowInfo.c:448 +msgid "No Links on the current page" +msgstr "Không có liên kết trên trang này" + +#: src/LYShowInfo.c:453 +msgid "Server Headers:" +msgstr "Phần đầu Máy chủ:" + +#: src/LYStyle.c:294 +#, c-format +msgid "" +"Syntax Error parsing style in lss file:\n" +"[%s]\n" +"The line must be of the form:\n" +"OBJECT:MONO:COLOR (ie em:bold:brightblue:white)\n" +"where OBJECT is one of EM,STRONG,B,I,U,BLINK etc.\n" +"\n" +msgstr "" +"Lỗi Cú pháp trong tập tin phong cách lss:\n" +"[%s]\n" +"Dòng phải có dạng:\n" +"VẬTTHỂ:ĐENTRẮNG:MÀU (ví dụ em:bold:brightblue:white)\n" +"trong đó VẬTHỂ là một trong EM,STRONG,B,I,U,BLINK v.v...\n" +"\n" + +#: src/LYTraversal.c:108 +msgid "here is a list of the history stack so that you may rebuild" +msgstr "đây là danh sách những cụm lịch sử cần xây dựng lại" + +#: src/LYUpload.c:75 +msgid "ERROR! - upload command is misconfigured" +msgstr "LỖI! - câu lệnh tải lên có cấu hình sai" + +#: src/LYUpload.c:96 +msgid "Illegal redirection \"../\" found! Request ignored." +msgstr "Chuyển hướng \"../\" không cho phép! Lờ đi yêu cầu." + +#: src/LYUpload.c:99 +msgid "Illegal character \"/\" found! Request ignored." +msgstr "Ký tự \"/\" không cho phép! Lờ đi yêu cầu." + +#: src/LYUpload.c:102 +msgid "Illegal redirection using \"~\" found! Request ignored." +msgstr "Chuyển hướng sử dụng \"~\" không cho phép! Lờ đi yêu cầu." + +#: src/LYUpload.c:159 +msgid "Unable to upload file." +msgstr "Không tải lên được tập tin." + +#: src/LYUpload.c:201 +msgid "Upload To:" +msgstr "Tải lên:" + +#: src/LYUpload.c:202 +msgid "Upload options:" +msgstr "Tùy chọn tải lên:" + +#: src/LYUtils.c:1716 +msgid "Download document URL put to clipboard." +msgstr "URL của tài liệu tải xuống đặt vào clipboard." + +#: src/LYUtils.c:2493 +msgid "Unexpected access protocol for this URL scheme." +msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho sơ đồ URL này." + +#: src/LYUtils.c:3301 +msgid "Too many tempfiles" +msgstr "Quá nhiều tập tin tạm thời" + +#: src/LYUtils.c:3605 +msgid "unknown restriction" +msgstr "giới hạn không rõ" + +#: src/LYUtils.c:3635 +#, c-format +msgid "No restrictions set.\n" +msgstr "Không có bộ các giới hạn.\n" + +#: src/LYUtils.c:3638 +#, c-format +msgid "Restrictions set:\n" +msgstr "Bộ các giới hạn:\n" + +#: src/LYUtils.c:5022 +msgid "Cannot find HOME directory" +msgstr "Không tìm thấy thư mục HOME" + +#: src/LYrcFile.c:21 +msgid "Normally disabled. See ENABLE_LYNXRC in lynx.cfg\n" +msgstr "Thường bị tắt. Hãy xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n" + +#: src/LYrcFile.c:318 +msgid "" +"accept_all_cookies allows the user to tell Lynx to automatically\n" +"accept all cookies if desired. The default is \"FALSE\" which will\n" +"prompt for each cookie. Set accept_all_cookies to \"TRUE\" to accept\n" +"all cookies.\n" +msgstr "" +"accept_all_cookies cho phép người dùng cấu hình để Lynx tự động\n" +"chấp nhận mọi cookies muốn. Mặc định là \"FALSE\" tức là sẽ hỏi\n" +"cho mỗi cookie. Đặt accept_all_cookies thành \"TRUE\" để chấp nhận\n" +"mọi cookie.\n" + +#: src/LYrcFile.c:325 +msgid "" +"anonftp_password allows the user to tell Lynx to use the personal\n" +"email address as the password for anonymous ftp. If no value is given,\n" +"Lynx will use the personal email address. Set anonftp_password\n" +"to a different value if you choose.\n" +msgstr "" + +#: src/LYrcFile.c:331 +msgid "" +"bookmark_file specifies the name and location of the default bookmark\n" +"file into which the user can paste links for easy access at a later\n" +"date.\n" +msgstr "" +"bookmark_file chỉ ra tên và vị trí của tập tin Ưa thích mặc định\n" +"cho người dùng ghi liên kết vào để có thể truy cập nhanh và dễ dàng\n" +"hơn sau này.\n" + +#: src/LYrcFile.c:336 +msgid "" +"If case_sensitive_searching is \"on\" then when the user invokes a search\n" +"using the 's' or '/' keys, the search performed will be case sensitive\n" +"instead of case INsensitive. The default is usually \"off\".\n" +msgstr "" +"Nếu case_sensitive_searching là \"on\", thì mỗi khi người dùng tìm\n" +"kiếm bằng các phím 's' hay '/', những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc vào\n" +"kiểu chữ thay cho INsensitive. Mặc định là \"off\".\n" + +#: src/LYrcFile.c:341 +msgid "" +"The character_set definition controls the representation of 8 bit\n" +"characters for your terminal. If 8 bit characters do not show up\n" +"correctly on your screen you may try changing to a different 8 bit\n" +"set or using the 7 bit character approximations.\n" +"Current valid characters sets are:\n" +msgstr "" +"character_set điều khiển việc hiển thị các ký tự 8 bit cho terminal.\n" +"Nếu ký tự 8 bit không hiển thị đúng trên màn hình, thì có thể thử\n" +"thay đổi thành bộ 8 bit khác hoặc sử dụng bộ 7 bit.\n" +"Hiện thời, có các bộ ký tự sau:\n" + +#: src/LYrcFile.c:348 +msgid "" +"cookie_accept_domains and cookie_reject_domains are comma-delimited\n" +"lists of domains from which Lynx should automatically accept or reject\n" +"all cookies. If a domain is specified in both options, rejection will\n" +"take precedence. The accept_all_cookies parameter will override any\n" +"settings made here.\n" +msgstr "" +"cookie_accept_domains và cookie_reject_domains là danh sách cách\n" +"miền phân cách nhau bởi dấu phẩy Lynx sẽ tự động chấp nhận hoặc\n" +"bỏ đi mọi cookie. Nếu chỉ ra một miền trong cả hai tùy chọn, thì sự\n" +"bỏ đi sẽ chiếm ưu thế. Tham số accept_all_cookies sẽ ghi chèn mọi\n" +"thiết lập này.\n" + +#: src/LYrcFile.c:356 +msgid "" +"cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n" +"The default is ~/.lynx_cookies.\n" +msgstr "" +"cookie_file chỉ ra tập tin để đọc các cookie cố định.\n" +"Mặc định là ~/.lynx_cookies.\n" + +#: src/LYrcFile.c:361 +msgid "" +"cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, and\n" +"cookie_query_invalid_domains are comma-delimited lists of which domains\n" +"should be subjected to varying degrees of validity checking. If a\n" +"domain is set to strict checking, strict conformance to RFC2109 will\n" +"be applied. A domain with loose checking will be allowed to set cookies\n" +"with an invalid path or domain attribute. All domains will default to\n" +"querying the user for an invalid path or domain.\n" +msgstr "" +"cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, và\n" +"cookie_query_invalid_domains là danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy\n" +"của những miền cần kiểm tra sự đúng đắn. Nếu thiết lập kiểm tra\n" +"ngặt nghèo một miền, thì sẽ áp dụng giới hạn RFC2109 cho miền\n" +"đó. Một miền với kiểm tra buông lỏng sẽ được cho phép cookie\n" +"với đường dẫn hoặc miền sai. Mọi miền theo mặc định sẽ hỏi người\n" +"dùing khi có đường dẫn hoặc miền sai.\n" + +#: src/LYrcFile.c:375 +msgid "" +"dir_list_order specifies the directory list order under DIRED_SUPPORT\n" +"(if implemented). The default is \"ORDER_BY_NAME\"\n" +msgstr "" +"dir_list_order chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" +"(nếu có). Mặc định là \"ORDER_BY_NAME\" (sắp xếp theo tên)\n" + +#: src/LYrcFile.c:380 +msgid "" +"dir_list_styles specifies the directory list style under DIRED_SUPPORT\n" +"(if implemented). The default is \"MIXED_STYLE\", which sorts both\n" +"files and directories together. \"FILES_FIRST\" lists files first and\n" +"\"DIRECTORIES_FIRST\" lists directories first.\n" +msgstr "" +"dir_list_styles chỉ ra dạng danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" +"(nếu hỗ trợ). Mặc định là \"MIXED_STYLE\", tức là đặt cả tập tin và\n" +"thư mục lẫn với nhau. \"FILES_FIRST\" liệt kê tập tin trước và\n" +"\"DIRECTORIES_FIRST\" liệt kê thư mục trước.\n" + +#: src/LYrcFile.c:388 +msgid "" +"If emacs_keys is to \"on\" then the normal EMACS movement keys:\n" +" ^N = down ^P = up\n" +" ^B = left ^F = right\n" +"will be enabled.\n" +msgstr "" +"Nếu emacs_keys là \"on\" thì có thể dùng những phím di chuyển\n" +"như trong EMACS:\n" +" ^N = xuống ^P = lên\n" +" ^B = sang trái ^F = sang phải\n" + +#: src/LYrcFile.c:394 +msgid "" +"file_editor specifies the editor to be invoked when editing local files\n" +"or sending mail. If no editor is specified, then file editing is disabled\n" +"unless it is activated from the command line, and the built-in line editor\n" +"will be used for sending mail.\n" +msgstr "" +"file_editor chỉ ra trình soạn thảo sẽ gọi khi soạn thảo tập tin hoặc gửi\n" +"thư. Nếu không chỉ ra trình soạn thảo nào, thì sẽ tắt bỏ việc soạn thảo\n" +"trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng trình soạn thảo theo dòng\n" +"tích hợp để gửi thư.\n" + +#: src/LYrcFile.c:400 +msgid "" +"The file_sorting_method specifies which value to sort on when viewing\n" +"file lists such as FTP directories. The options are:\n" +" BY_FILENAME -- sorts on the name of the file\n" +" BY_TYPE -- sorts on the type of the file\n" +" BY_SIZE -- sorts on the size of the file\n" +" BY_DATE -- sorts on the date of the file\n" +msgstr "" +"file_sorting_method chỉ ra giá trị để sắp xếp khi xem danh sách\n" +"như các thư mục FTP. Có các tùy chọn:\n" +" BY_FILENAME -- sắp xếp theo tên tập tin\n" +" BY_TYPE -- sắp xếp theo byte của tập tin\n" +" BY_SIZE -- sắp xếp theo kích thước của tập tin\n" +" BY_DATE -- sắp xếp theo ngày của tập tin\n" + +#: src/LYrcFile.c:418 +msgid "" +"lineedit_mode specifies the key binding used for inputting strings in\n" +"prompts and forms. If lineedit_mode is set to \"Default Binding\" then\n" +"the following control characters are used for moving and deleting:\n" +"\n" +" Prev Next Enter = Accept input\n" +" Move char: <- -> ^G = Cancel input\n" +" Move word: ^P ^N ^U = Erase line\n" +" Delete char: ^H ^R ^A = Beginning of line\n" +" Delete word: ^B ^F ^E = End of line\n" +"\n" +"Current lineedit modes are:\n" +msgstr "" +"lineedit_mode chỉ ra các tổ hợp phím dùng cho các chuỗi nhập vào\n" +"trong dấu nhắc và biểu mẫu. Nếu lineedit_mode đặt thành \"Default Binding\" thì những ký tự điều khiển sau dùng để di chuyển và " +"xóa\n" +"\n" +" Prev Next Enter = Chấp nhận nhập vào\n" +" Di chuyển ký tự: <- -> ^G = Dừng nhập\n" +" Di chuyển từ: ^P ^N ^U = Xóa dòng\n" +" Xóa ký tự: ^H ^R ^A = Đầu dòng\n" +" Xóa từ: ^B ^F ^E = Cuối dòng\n" +"\n" +"Current lineedit modes are:\n" + +#: src/LYrcFile.c:436 +msgid "" +"The following allow you to define sub-bookmark files and descriptions.\n" +"The format is multi_bookmark=,\n" +"Up to 26 bookmark files (for the English capital letters) are allowed.\n" +"We start with \"multi_bookmarkB\" since 'A' is the default (see above).\n" +msgstr "" +"Những cái sau cho phép xác định tập tin Ưa thích con và các mô tả.\n" +"Định dạng là multi_bookmark=,\n" +"Cho phép 26 tập tin ưa thích (26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n" +"Chúng ta bắt đầu với \"multi_bookmarkB\" vì 'A' là mặc định (xem ở trên).\n" + +#: src/LYrcFile.c:442 +msgid "" +"personal_mail_address specifies your personal mail address. The\n" +"address will be sent during HTTP file transfers for authorization and\n" +"logging purposes, and for mailed comments.\n" +"If you do not want this information given out, set the NO_FROM_HEADER\n" +"to TRUE in lynx.cfg, or use the -nofrom command line switch. You also\n" +"could leave this field blank, but then you won't have it included in\n" +"your mailed comments.\n" +msgstr "" +"personal_mail_address chỉ ra địa chỉ thư cá nhân của người dùng.\n" +"Địa chỉ này dùng để xác thực trong khi truyền tải tập tin qua HTTP và\n" +"dùng với mục mục đích ghi sự kiện, và cho các chú thích thư.\n" +"Nếu không muốn đưa ra thông tin này thì đặt NO_FROM_HEADER\n" +"thành TRUE trong lynx.cfg, hoặc dùng tùy chọn dòng lệnh -nofrom.\n" +"Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không có địa chỉ này trong\n" +"chú thích thư.\n" + +#: src/LYrcFile.c:451 +msgid "" +"preferred_charset specifies the character set in MIME notation (e.g.,\n" +"ISO-8859-2, ISO-8859-5) which Lynx will indicate you prefer in requests\n" +"to http servers using an Accept-Charset header. The value should NOT\n" +"include ISO-8859-1 or US-ASCII, since those values are always assumed\n" +"by default. May be a comma-separated list.\n" +"If a file in that character set is available, the server will send it.\n" +"If no Accept-Charset header is present, the default is that any\n" +"character set is acceptable. If an Accept-Charset header is present,\n" +"and if the server cannot send a response which is acceptable\n" +"according to the Accept-Charset header, then the server SHOULD send\n" +"an error response, though the sending of an unacceptable response\n" +"is also allowed.\n" +msgstr "" +"preferred_charset chỉ ra bảng mã theo ký hiệu MIME (ví dụ,\n" +"ISO-8859-2, ISO-8859-5) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu gửi tới máy\n" +"chủ http bằng phần đầu Accept-Charset. Giá trị KHÔNG được là\n" +"ISO-8859-1 hay US-ASCII, vì những giá trị này luôn luôn là mặc định.\n" +"Cũng có thể dùng một danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy.\n" +"Nếu có một tập tin với bảng mã đó thì máy chủ sẽ gửi nó. Nếu không\n" +"có phần đầu Accept-Charset, thì mặc định là chấp nhận mọi bảng mã.\n" +"Nếu có phần đầu Accept-Charset và máy chủ không gửi được câu trả,\n" +"lời tương ứng với phần đầu, thì máy chủ PHẢI gửi một câu trả lời về\n" +"lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời không tương ứng.\n" + +#: src/LYrcFile.c:467 +msgid "" +"preferred_language specifies the language in MIME notation (e.g., en,\n" +"fr, may be a comma-separated list in decreasing preference)\n" +"which Lynx will indicate you prefer in requests to http servers.\n" +"If a file in that language is available, the server will send it.\n" +"Otherwise, the server will send the file in its default language.\n" +msgstr "" +"preferred_language chỉ ra ngôn ngữ ở dạng MIME (ví dụ, vi,\n" +"ru, có thể là danh sách cách ngôn ngữ phân cách nhau bởi dấu\n" +"phẩy, theo thứ tự ưu tiên giảm dần) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu\n" +"tới máy chủ http. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó, thì máy chủ sẽ\n" +"gửi nó. Nếu không máy chủ sẽ gửi tập tin với ngôn ngữ mặc định.\n" + +#: src/LYrcFile.c:478 +msgid "" +"If run_all_execution_links is set \"on\" then all local execution links\n" +"will be executed when they are selected.\n" +"\n" +"WARNING - This is potentially VERY dangerous. Since you may view\n" +" information that is written by unknown and untrusted sources\n" +" there exists the possibility that Trojan horse links could be\n" +" written. Trojan horse links could be written to erase files\n" +" or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" +" you are viewing trusted source information.\n" +msgstr "" +"Nếu run_all_execution_links đặt thành \"on\" thì mọi liên kết thực\n" +"hiện nội bộ sẽ thực hiện khi chúng được chọn.\n" +"\n" +"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin từ\n" +" những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa những\n" +" liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện việc\n" +" xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" +" \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" + +#: src/LYrcFile.c:489 +msgid "" +"If run_execution_links_on_local_files is set \"on\" then all local\n" +"execution links that are found in LOCAL files will be executed when they\n" +"are selected. This is different from run_all_execution_links in that\n" +"only files that reside on the local system will have execution link\n" +"permissions.\n" +"\n" +"WARNING - This is potentially dangerous. Since you may view\n" +" information that is written by unknown and untrusted sources\n" +" there exists the possibility that Trojan horse links could be\n" +" written. Trojan horse links could be written to erase files\n" +" or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" +" you are viewing trusted source information.\n" +msgstr "" +"Nếu run_execution_links_on_locale_files đặt thành \"on\" thì mọi liên\n" +"thực hiện nội bộ tìm thấy trong các tập tin NỘI BỘ sẽ thực hiện khi\n" +"chúng được chọn. Khác với run_all_execution_links ở chỗ chỉ những\n" +"tập tin nằm trên hệ thống nội bộ mới có quyền thực hiện liên kết.\n" +"\n" +"CẢNH BÁO - Có thể nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin từ\n" +" những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa những\n" +" liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện việc\n" +" xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" +" \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" + +#: src/LYrcFile.c:507 +msgid "" +"select_popups specifies whether the OPTIONs in a SELECT block which\n" +"lacks a MULTIPLE attribute are presented as a vertical list of radio\n" +"buttons or via a popup menu. Note that if the MULTIPLE attribute is\n" +"present in the SELECT start tag, Lynx always will create a vertical list\n" +"of checkboxes for the OPTIONs. A value of \"on\" will set popup menus\n" +"as the default while a value of \"off\" will set use of radio boxes.\n" +"The default can be overridden via the -popup command line toggle.\n" +msgstr "" +"select_popups cho biết OPTION trong một khối SELECT không có thuộc\n" +"tính MULTIPLE được hiển thị như một danh sách thẳng đứng của các nút\n" +"radio hay qua một trình đơn popup. Chú ý nếu có thuộc tính MULTIPLE\n" +"trong thẻ bắt đầu của SELECT, Lynx sẽ luôn luôn tạo danh sách thẳng đứng\n" +"các hộp kiểm tra cho OPTION. Giá trị \"on\" sẽ đặt trình đơn popup\n" +"làm mặc định còn \"off\" sẽ sử dụng các hộp radio.\n" +"Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh -popup.\n" + +#: src/LYrcFile.c:517 +msgid "" +"show_color specifies how to set the color mode at startup. A value of\n" +"\"never\" will force color mode off (treat the terminal as monochrome)\n" +"at startup even if the terminal appears to be color capable. A value of\n" +"\"always\" will force color mode on even if the terminal appears to be\n" +"monochrome, if this is supported by the library used to build lynx.\n" +"A value of \"default\" will yield the behavior of assuming\n" +"a monochrome terminal unless color capability is inferred at startup\n" +"based on the terminal type, or the -color command line switch is used, or\n" +"the COLORTERM environment variable is set. The default behavior always is\n" +"used in anonymous accounts or if the \"option_save\" restriction is set.\n" +"The effect of the saved value can be overridden via\n" +"the -color and -nocolor command line switches.\n" +"The mode set at startup can be changed via the \"show color\" option in\n" +"the 'o'ptions menu. If the option settings are saved, the \"on\" and\n" +"\"off\" \"show color\" settings will be treated as \"default\".\n" +msgstr "" +"show_color chỉ ra cách đặt chế độ màu khi chạy. Giá trị \"không bao\n" +"giờ\" sẽ bắt buộc tắt dùng màu (coi như terminal đen trằng) khi chạy\n" +"thậm chỉ cả khi terminal có khả năng dùng màu. Giá trị \"luôn luôn\"\n" +"sẽ bắt buộc chế độ màu thậm chi terminal là đen trắng, nếu được hỗ\n" +"trợ bởi thư viện dùng để biên dịch lynx. Giá trị \"mặc định\" sẽ coi như\n" +"terminal là đen trắng trừ khi suy ra khả năng có màu khi khởi động\n" +"dựa trên dạng terminal, hoặc có tùy chọn dòng lệnh -color, hoặc đặt\n" +"biến môi trường COLORTERM. Mặc định luôn luôn được dùng cho tài\n" +"khoản giấu tên hoặc nếu đặt giới hạn \"option_save\".\n" +"Ảnh hưởng của giá trị đã ghi có thể ghi chèn qua các tùy chọn dòng lệnh\n" +"-color và -nocolor.\n" +"Có thể thay đổi chế độ lúc khởi động qua tùy chọn \"Hiển thị màu\" in\n" +"trong trình đơn 'o'ptions. Nếu đã ghi thiết lập tùy chọn, thì thiết lập \"bật\" và\n" +"\"tắt\" \"hiển thị màu\" sẽ được coi là \"mặc định\".\n" + +#: src/LYrcFile.c:534 +msgid "" +"show_cursor specifies whether to 'hide' the cursor to the right (and\n" +"bottom, if possible) of the screen, or to place it to the left of the\n" +"current link in documents, or current option in select popup windows.\n" +"Positioning the cursor to the left of the current link or option is\n" +"helpful for speech or braille interfaces, and when the terminal is\n" +"one which does not distinguish the current link based on highlighting\n" +"or color. A value of \"on\" will set positioning to the left as the\n" +"default while a value of \"off\" will set 'hiding' of the cursor.\n" +"The default can be overridden via the -show_cursor command line toggle.\n" +msgstr "" +"show_cursor xác định 'ẩn' con trỏ vào bên phải (và đáy, nếu có\n" +"thể) của màn hình, hay đặt nó vào bên trái của liên kết hiện thời\n" +"trong tài liệu, hoặc tùy chọn hiện thời trong cửa sổ popup được chọn.\n" +"Việc đặt con trỏ vào bên trái liên kết hay tùy chọn có ích cho các \n" +"giao diện đọc và chữ nổi Bray cho những người có khuyết tật, và khi\n" +"terminal không nhận ra liên kết hiện thời dựa trên chiếu sách hay màu\n" +"sắc. Giá trị \"on\" sẽ đặt vị trí tới bên trái làm mặc định còn giá trị\n" +"\"off\" sẽ đặt 'ẩn' con trỏ.\n" +"Có thể ghi chèn mặc định này bằng tùy chọn dòng lệnh -show_cursor.\n" + +#: src/LYrcFile.c:545 +msgid "" +"show_dotfiles specifies that the directory listing should include\n" +"\"hidden\" (dot) files/directories. If set \"on\", this will be\n" +"honored only if enabled via userdefs.h and/or lynx.cfg, and not\n" +"restricted via a command line switch. If display of hidden files\n" +"is disabled, creation of such files via Lynx also is disabled.\n" +msgstr "" +"show_dotfiles cho biết danh sách thư mục có gồm các tập tin/thư mục\n" +"\"ẩn\" (dot) không. Nếu đặt \"on\", thì sẽ hiển thị những tập tin đó\n" +"nếu cho phép qua userdefs.h và/hoặc lynx.cfg, và không\n" +"hạn chế qua tùy chọn dòng lệnh. Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập\n" +"tin ẩn, thì việc tạo những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n" + +#: src/LYrcFile.c:556 +msgid "" +"If sub_bookmarks is not turned \"off\", and multiple bookmarks have\n" +"been defined (see below), then all bookmark operations will first\n" +"prompt the user to select an active sub-bookmark file. If the default\n" +"Lynx bookmark_file is defined (see above), it will be used as the\n" +"default selection. When this option is set to \"advanced\", and the\n" +"user mode is advanced, the 'v'iew bookmark command will invoke a\n" +"statusline prompt instead of the menu seen in novice and intermediate\n" +"user modes. When this option is set to \"standard\", the menu will be\n" +"presented regardless of user mode.\n" +msgstr "" +"Nếu sub_bookmarks không đặt thành \"off\", và có xác định dùng nhiều\n" +"Ưa thích (xem dưới), thì mọi thao tác với ưa thích sẽ bắt đầu bằng việc\n" +"hỏi người dùng chọn tập tin ưa thích con để dùng. Nếu xác định tập tin\n" +"bookmark_file mặc định của Lynx (xem trên), nó sẽ được dùng làm lựa\n" +"chọn mặc định. Khi tùy chọn này đặt thành \"advanced\", và chế độ\n" +"người dùng là `có nghề', thì câu lệnh 'v'iew ưa thích sẽ gọi một dấu\n" +"nhắc dòng trạng thái thay cho trình đơn trong chế độ người mới và\n" +"trung bình. Khi tùy chọn này đặt thành \"standard\", thì trình đơn sẽ\n" +"hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n" + +#: src/LYrcFile.c:570 +msgid "" +"user_mode specifies the users level of knowledge with Lynx. The\n" +"default is \"NOVICE\" which displays two extra lines of help at the\n" +"bottom of the screen to aid the user in learning the basic Lynx\n" +"commands. Set user_mode to \"INTERMEDIATE\" to turn off the extra info.\n" +"Use \"ADVANCED\" to see the URL of the currently selected link at the\n" +"bottom of the screen.\n" +msgstr "" +"user_mode chỉ ra mức độ thành thạo của người dùng Lynx. Mặc định là\n" +"\"NOVICE\" (người mới), khi đó sẽ hiển thị hai dòng trợ giúp mở rộng tại\n" +"đáy màn hình để giúp người dùng học các câu lệnh cơ bản của Lynx. Đặt\n" +"user_mode thành \"INTERMEDIATE\" (trung bình) để bỏ những thông tin này.\n" +"Dùng \"ADVANCED\" (có nghề) để xem URL của liên kết đã chọn tại đáy\n" +"màn hình.\n" + +#: src/LYrcFile.c:579 +msgid "" +"If verbose_images is \"on\", lynx will print the name of the image\n" +"source file in place of [INLINE], [LINK] or [IMAGE]\n" +"See also VERBOSE_IMAGES in lynx.cfg\n" +msgstr "" +"Nếu verbose_images là \"on\", lynx sẽ in ra tên của tập tin hình ảnh\n" +"ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n" +"Hãy xem thêm VERBOSE_IMAGES trong lynx.cfg\n" + +#: src/LYrcFile.c:584 +msgid "" +"If vi_keys is set to \"on\", then the normal VI movement keys:\n" +" j = down k = up\n" +" h = left l = right\n" +"will be enabled. These keys are only lower case.\n" +"Capital 'H', 'J' and 'K will still activate help, jump shortcuts,\n" +"and the keymap display, respectively.\n" +msgstr "" +"Nếu vi_keys đặt thành \"on\", thì có thể dụng các phím di chuyển\n" +"như trong VI:\n" +" j = xuống k = lên\n" +" h = sang trái l = sang phải\n" +"Những phím này cần viết thường.\n" +"'H', 'J' và 'K viết hoa sẽ gọi trợ giúp, nhảy shortcut,\n" +"và hiển thị bàn phím một cách tương ứng.\n" + +#: src/LYrcFile.c:592 +msgid "" +"The visited_links setting controls how Lynx organizes the information\n" +"in the Visited Links Page.\n" +msgstr "" +"Thiết lập visited_links điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin trên\n" +"Trang Liên kết đã xem.\n" + +#: src/LYrcFile.c:810 +msgid "" +"If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n" +"your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n" +" 8 = Up Arrow\n" +" 4 = Left Arrow 6 = Right Arrow\n" +" 2 = Down Arrow\n" +"and the corresponding keyboard numbers will act as arrow keys,\n" +"regardless of whether numlock is on.\n" +msgstr "" +"Nếu keypad_mode là \"NUMBERS_AS_ARROWS\", thì các phím số trên\n" +"bàn phím số khi đèn numlock bật sẽ làm việc như các mũi tên:\n" +" 8 = Mũi tên lên\n" +" 4 = Mũi tên trái 6 = Mũi tên phải\n" +" 2 = Mũi tên xuống\n" +"và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n" +"như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n" + +#: src/LYrcFile.c:819 +msgid "" +"If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n" +"appear next to each link and numbers are used to select links.\n" +msgstr "" +"Nếu keypad_mode đặt thành \"LINKS_ARE_NUMBERED\", thì các số\n" +"sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n" + +#: src/LYrcFile.c:823 +msgid "" +"If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n" +"numbers will appear next to each link and visible form input field.\n" +"Numbers are used to select links, or to move the \"current link\" to a\n" +"form input field or button. In addition, options in popup menus are\n" +"indexed so that the user may type an option number to select an option in\n" +"a popup menu, even if the option isn't visible on the screen. Reference\n" +"lists and output from the list command also enumerate form inputs.\n" +msgstr "" +"Nếu keypad_mode đặt thành \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", thì\n" +"số sẽ nằm bên cạnh mỗi liên kết và hiển thị vùng nhập dữ liệu.\n" +"Số dùng để chọn liên kết, hoặc di chuyển \"liên kết hiện thời\" tới một\n" +"vùng nhập vào hay nút. Thêm vào đó tùy chọn trong trình đơn popup\n" +"cũng được đặt chỉ mục và người dùng có thể gõ số của tùy chọn để chọn\n" +"tùy chọn đó trong trình đơn popup, thậm chí nếu không thấy tùy chọn\n" +"trên màn hình. Danh sách liên kết và kết quả từ câu lệnh liệt kê đồng\n" +"thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n" + +#: src/LYrcFile.c:832 +msgid "" +"NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n" +"\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n" +"enabled.\n" +msgstr "" +"CHÚ Ý: Một vài tài liệu có định dạng cố định có vẻ hỗ loạn khi\n" +"\"LINKS_ARE_NUMBERED\" hoặc \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" là\n" +"bật.\n" + +#: src/LYrcFile.c:864 +msgid "" +"Lynx User Defaults File\n" +"\n" +"This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n" +"with the '>' key). There is normally no need to edit this file manually,\n" +"since the defaults here can be controlled from the Options Screen, and the\n" +"next time options are saved from the Options Screen this file will be\n" +"completely rewritten. You have been warned...\n" +"If you are looking for the general configuration file - it is normally\n" +"called lynx.cfg, and it has different content and a different format.\n" +"It is not this file.\n" +msgstr "" +"Tập tin Người dùng Lynx Mặc định\n" +"\n" +"Tập tin này chứa những tùy chọn ghi nhớ từ Màn hình Tùy chọn Lynx (thông\n" +"thường với phím '>'). Thông thường không cần soạn thảo tập tin này thủ\n" +"công, vì những giá trị mặc định có thể điều khiển qua Màn hình Tùy chọn, và\n" +"lần chạy tiếp theo tùy chọn ghi nhớ từ Màn hình Tùy chọn sẽ ghi chèn lên\n" +"tập tin này. Người dùng đã được cảnh báo trước...\n" +"Tập tin cấu hình chung thường gọi là lynx.cfg, nó có nội dung cũng như\n" +"định dạng khác. Đây không phải là tập tin như vậy.\n" -- cgit 1.4.1-2-gfad0