# Vietnamese translation for Lynx. # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the lynx package. # Phan Vĩnh Thịnh , 2005. # Clytie Siddall , 2008, 2009. # Trần Ngọc Quân , 2012. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: lynx-2.8.8-dev9\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2012-02-12 19:13-0500\n" "PO-Revision-Date: 2012-05-01 08:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #. ****************************************************************** #. * The following definitions are for status line prompts, messages, or #. * warnings issued by Lynx during program execution. You can modify #. * them to make them more appropriate for your site. We recommend that #. * you extend these definitions to other languages using the gettext #. * library. There are also scattered uses of 'gettext()' throughout the #. * Lynx source, covering all but those messages which (a) are used for #. * debugging (CTRACE) or (b) are constants used in interaction with #. * other programs. #. * #. * See ABOUT-NLS and po/readme for details and location of contributed #. * translations. When no translation is available, the English default is #. * used. #. #: LYMessages.c:27 #, c-format msgid "Alert!: %s" msgstr "Cảnh giác!: %s" #: LYMessages.c:28 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng" #: LYMessages.c:29 msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" #: LYMessages.c:31 msgid "Really exit from Lynx?" msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx không?" #: LYMessages.c:33 msgid "Connection interrupted." msgstr "Kết nối bị ngắt." #: LYMessages.c:34 msgid "Data transfer interrupted." msgstr "Tiến trình truyền dữ liệu bị gián đoạn." #: LYMessages.c:35 msgid "Cancelled!!!" msgstr "Đã bị hủy!!!" #: LYMessages.c:36 msgid "Cancelling!" msgstr "Đang hủy!" #: LYMessages.c:37 msgid "Excellent!!!" msgstr "Tốt lắm!!!" #: LYMessages.c:38 msgid "OK" msgstr "OK" #: LYMessages.c:39 msgid "Done!" msgstr "Hoàn tất." #: LYMessages.c:40 msgid "Bad request!" msgstr "Yêu cầu sai." #: LYMessages.c:41 msgid "previous" msgstr "lùi" #: LYMessages.c:42 msgid "next screen" msgstr "màn hình tiếp" #: LYMessages.c:43 msgid "HELP!" msgstr "HÃY GIÚP!" #: LYMessages.c:44 msgid ", help on " msgstr ", trợ giúp về " #. #define HELP #: LYMessages.c:46 msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back." msgstr "Lệnh: [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp; [q] thoát; [<-] lùi lại." #. #define MOREHELP #: LYMessages.c:48 msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit." msgstr "— [phím dài] xem thêm; [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp, [q] thoát." #: LYMessages.c:49 msgid "-- press space for next page --" msgstr "— [phím dài] trang kế tiếp —" #: LYMessages.c:50 msgid "URL too long" msgstr "URL quá dài" #. Inactive input fields, messages used with -tna option - kw #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:56 msgid "(Text entry field) Inactive. Press to activate." msgstr "(Trường nhập văn bản) Không hoạt động. Nhấn để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:58 msgid "(Textarea) Inactive. Press to activate." msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E #: LYMessages.c:60 #, c-format msgid "(Textarea) Inactive. Press to activate (%s for editor)." msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn để kích hoạt (%s để mở trình soán thảo)." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:62 msgid "(Form field) Inactive. Use to edit." msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Nhấn để soạn thảo." #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X #: LYMessages.c:64 #, c-format msgid "(Form field) Inactive. Use to edit (%s to submit with no cache)." msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Nhấn để soạn thảo (%s để gửi đi mà không nhớ tạm)." #. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:66 msgid "(Form field) Inactive. Press to edit, press twice to submit." msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn để soạn thảo, nhấn hai lần để gửi đi." #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA #: LYMessages.c:68 msgid "(mailto form field) Inactive. Press to change." msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động. Hãy nhấn để thay đổi." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:70 msgid "(Password entry field) Inactive. Press to activate." msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Không hoạt động. Hãy nhấn để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG #: LYMessages.c:73 msgid "UNMODIFIABLE file entry field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Trường nhập tập tin KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE #: LYMessages.c:75 msgid "(File entry field) Enter filename. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "(Trường nhập tập tin) Hãy nhập tên tập tin. Sử dụng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE #: LYMessages.c:77 msgid "(Text entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "(Trường nhập văn bản) Hãy nhập. Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE #: LYMessages.c:79 msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off." msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_E #: LYMessages.c:81 #, c-format msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)." msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp (%s để mở trình soạn thảo)." #. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG #: LYMessages.c:83 msgid "UNMODIFIABLE form text field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Trường văn bản biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:85 msgid "(Form field) Enter text. Use to submit." msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng để gửi đi." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X #: LYMessages.c:87 #, c-format msgid "(Form field) Enter text. Use to submit (%s for no cache)." msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng để gửi đi. (%s để không nhớ tạm)." #. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:89 msgid "(Form field) Enter text. Use to submit, arrows or tab to move off." msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG #: LYMessages.c:91 msgid "UNMODIFIABLE form field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Trường biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG #: LYMessages.c:93 msgid "(mailto form field) Enter text. Use to submit, arrows to move off." msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Hãy nhập. Dùng để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG #: LYMessages.c:95 msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit." msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE #: LYMessages.c:97 msgid "(Password entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Hãy nhập. Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG #: LYMessages.c:99 msgid "UNMODIFIABLE form password. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Mật khẩu biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE #: LYMessages.c:101 msgid "(Checkbox Field) Use right-arrow or to toggle." msgstr "(Trường hộp chọn) Dùng mũi tên phải hoặc để bật tắt." #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG #: LYMessages.c:103 msgid "UNMODIFIABLE form checkbox. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Hộp lựa chọn KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE #: LYMessages.c:105 msgid "(Radio Button) Use right-arrow or to toggle." msgstr "(Nút chọn một) Dùng mũi tên phải hoặc để bật tắt." #. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG #: LYMessages.c:107 msgid "UNMODIFIABLE form radio button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút chọn một biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX #: LYMessages.c:109 msgid "Submit ('x' for no cache) to " msgstr "Gửi ('x' để không nhớ tạm) cho " #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX #: LYMessages.c:111 msgid "Submit to " msgstr "Gửi cho " #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:113 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or to submit ('x' for no cache)." msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc để gửi ('x' để không nhớ tạm)." #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:115 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or to submit." msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc để gửi đi." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG #: LYMessages.c:117 msgid "DISABLED form submit button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút gửi đi BỊ TẮT. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX #: LYMessages.c:119 msgid "Submit mailto form to " msgstr "Gửi thư biểu mẫu cho" #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG #: LYMessages.c:121 msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or to submit." msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc để gửi đi." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG #: LYMessages.c:123 msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit." msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." #. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE #: LYMessages.c:125 msgid "(Form reset button) Use right-arrow or to reset form to defaults." msgstr "(Đặt lại biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc để đặt lại biểu mẫu thành các giá trị mặc định" #. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG #: LYMessages.c:127 msgid "DISABLED form reset button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_BUTTON_MESSAGE #: LYMessages.c:129 msgid "(Script button) Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút kịch bản (script) Sử dụng phím mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi xa." #. #define FORM_LINK_BUTTON_DIS_MSG #: LYMessages.c:131 msgid "DISABLED Script button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "TẮT nút kịch bản (script). Sử dụng phím mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi xa." #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE #: LYMessages.c:133 msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option." msgstr "(Danh sách tùy chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn." #. #define CHOICE_LIST_MESSAGE #: LYMessages.c:135 msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option." msgstr "(Danh sách lựa chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn." #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG #: LYMessages.c:137 msgid "UNMODIFIABLE option list. Use return or arrow keys to review or leave." msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ." #. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG #: LYMessages.c:139 msgid "UNMODIFIABLE choice list. Use return or arrow keys to review or leave." msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ." #: LYMessages.c:140 msgid "Submitting form..." msgstr "Đang gửi biểu mẫu..." #: LYMessages.c:141 msgid "Resetting form..." msgstr "Đang đặt lại biểu mẫu..." #. #define RELOADING_FORM #: LYMessages.c:143 msgid "Reloading document. Any form entries will be lost!" msgstr "Đang nạp tài liệu. Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ mất!" #. #define LINK_NOT_IN_FORM #: LYMessages.c:145 msgid "The current link is not in a FORM" msgstr "Liên kết hiện tại không ở trong một FORM" #: LYMessages.c:146 #, c-format msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!" msgstr "Cảnh báo: không thể chuyển đổi từ dữ liệu sang bộ ký tự %s." #. #define NORMAL_LINK_MESSAGE #: LYMessages.c:149 msgid "(NORMAL LINK) Use right-arrow or to activate." msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG) Dùng mũi tên sang phải hoặc để kích hoạt." #: LYMessages.c:150 msgid "The resource requested is not available at this time." msgstr "Đã yêu cầu một tài nguyên hiện thời không sẵn sàng." #: LYMessages.c:151 msgid "Enter Lynx keystroke command: " msgstr "Gõ lệnh động tác gõ phím Lynx:" #: LYMessages.c:152 msgid "Looking up " msgstr "Đang tra tìm" #: LYMessages.c:153 #, c-format msgid "Getting %s" msgstr "Đang lấy %s" #: LYMessages.c:154 #, c-format msgid "Skipping %s" msgstr "Đang bỏ qua %s" #: LYMessages.c:155 #, c-format msgid "Using %s" msgstr "Đang dùng %s" #: LYMessages.c:156 #, c-format msgid "Illegal URL: %s" msgstr "URI cấm: %s" #: LYMessages.c:157 #, c-format msgid "Badly formed address %s" msgstr "Địa chỉ dạng sai %s" #: LYMessages.c:158 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" #: LYMessages.c:159 msgid "Unable to access WWW file!!!" msgstr "Không thể truy cập vào tập tin WWW." #: LYMessages.c:160 #, c-format msgid "This is a searchable index. Use %s to search." msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:" #. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE #: LYMessages.c:162 #, c-format msgid "--More-- This is a searchable index. Use %s to search." msgstr "—Thêm— Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:" #: LYMessages.c:163 msgid "You have entered an invalid link number." msgstr "Bạn đã gõ một số liên kết không hợp lệ." #. #define SOURCE_HELP #: LYMessages.c:165 msgid "Currently viewing document source. Press '\\' to return to rendered version." msgstr "Hiện thời đang xem mã nguồn của tài liệu. Nhấn « \\ » để trở lại phiên bản được vẽ." #. #define NOVICE_LINE_ONE #: LYMessages.c:167 msgid " Arrow keys: Up and Down to move. Right to follow a link; Left to go back. \n" msgstr " Mũi tên: [Trên/Xuống] di chuyển; [Phải] theo liên kết; [Trái] lùi lại.\n" #. #define NOVICE_LINE_TWO #: LYMessages.c:169 msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n" msgstr "[H] trợ giúp; [O] tùy chọn; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát; [/] tìm; [del] lịch sử\n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_A #: LYMessages.c:171 msgid " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" msgstr "Lệnh khác: [H] trợ giúp; [K] sơ đồ phím; [G] đi tới; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát\n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_B #: LYMessages.c:173 msgid " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen search doc: / \n" msgstr "Lệnh khác: [B] lùi lại; [E] sửa; [D] tải về; [^R] nạp lại [^W] xoá màn hình; [/] tìm trong tài liệu\n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_C #: LYMessages.c:175 msgid "O)ther cmds C)omment History: Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n" msgstr "Lệnh khác: [C] lịch sử bình luận; [xoá lùi] Đánh dấu ([V] xem; [A] thêm; [R] bỏ)\n" #. #define FORM_NOVICELINE_ONE #: LYMessages.c:177 msgid " Enter text into the field by typing on the keyboard " msgstr " Hãy nhập văn bản vào trường này bằng cách gõ phím " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO #: LYMessages.c:179 msgid " Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL #: LYMessages.c:181 msgid " Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " Ctrl-U để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR #: LYMessages.c:183 #, c-format msgid " %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR #: LYMessages.c:185 #, c-format msgid " %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " %s để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " #. mailto #: LYMessages.c:188 msgid "Malformed mailto form submission! Cancelled!" msgstr "Sai dạng gửi thư biểu mẫu nên bị thôi." #: LYMessages.c:189 msgid "Warning! Control codes in mail address replaced by ?" msgstr "Cảnh báo! mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?" #: LYMessages.c:190 msgid "Mail disallowed! Cannot submit." msgstr "Không cho phép gửi thư! Không thể gửi đi." #: LYMessages.c:191 msgid "Mailto form submission failed!" msgstr "Lỗi gửi thư biểu mẫu." #: LYMessages.c:192 msgid "Mailto form submission Cancelled!!!" msgstr "Việc gửi thư biểu mẫu bị thôi." #: LYMessages.c:193 msgid "Sending form content..." msgstr "Đang gửi nội dung của biểu mẫu..." #: LYMessages.c:194 msgid "No email address is present in mailto URL!" msgstr "URI mailto (gửi thư cho) không chứa địa chỉ thư điện tử." #. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED #: LYMessages.c:196 msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!" msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời cho URL mailto (gửi thư cho)." #. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT #: LYMessages.c:198 msgid "Do you wish to include the original message?" msgstr "Bạn có muốn trích dẫn thư gốc không?" #. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT #: LYMessages.c:200 msgid "Do you wish to include the preparsed source?" msgstr "Bạn có muốn trích dẫn mã nguồn đã phân tích sẵn không?" #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL #: LYMessages.c:202 msgid "Spawning your selected editor to edit mail message" msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư" #. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR #: LYMessages.c:204 msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu" msgstr "Lỗi tạo và thực hiện trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn" #: LYMessages.c:205 msgid "Send this comment?" msgstr "Gửi bình luận này không?" #: LYMessages.c:206 msgid "Send this message?" msgstr "Gửi thư này không?" #: LYMessages.c:207 msgid "Sending your message..." msgstr "Đang gửi thư của bạn..." #: LYMessages.c:208 msgid "Sending your comment:" msgstr "Đang gửi bình luận của bạn:" #. textarea #: LYMessages.c:211 msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use external editor." msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng trình soạn thảo ngoại trú." #: LYMessages.c:212 msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use command." msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh." #: LYMessages.c:214 msgid "file: ACTIONs are disallowed!" msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép!" #. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED #: LYMessages.c:216 msgid "file: URLs via served links are disallowed!" msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép!" #: LYMessages.c:217 msgid "Access to local files denied." msgstr "Truy cập vào tập tin cục bộ bị từ chối." #: LYMessages.c:218 msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!" msgstr "tập tin: không cho phép URL qua Đánh dấu!" #. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED #: LYMessages.c:220 msgid "This special URL is not allowed in external documents!" msgstr "Không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu bên ngoài." #: LYMessages.c:221 msgid "Press to return to Lynx." msgstr "Bấm phím để trở về Lynx." #. #define SPAWNING_MSG #: LYMessages.c:224 msgid "Spawning DCL subprocess. Use 'logout' to return to Lynx.\n" msgstr "Đang tạo và thực hiện tiến trình con DCL. Dùng « logout » để quay lại Lynx.\n" #. #define SPAWNING_MSG #: LYMessages.c:228 msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n" msgstr "Gõ « EXIT » (thoát) để trở về Lynx.\n" #. #define SPAWNING_MSG #: LYMessages.c:231 msgid "Spawning your default shell. Use 'exit' to return to Lynx.\n" msgstr "Đang tạo và thực hiện trình bao mặc định. Hãy dùng « exit » để quay lại Lynx.\n" #: LYMessages.c:234 msgid "Spawning is currently disabled." msgstr "Chức năng tạo và thực hiện hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:235 msgid "The 'd'ownload command is currently disabled." msgstr "Câu lệnh « 'd'ownload » (tải về) hiện hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:236 msgid "You cannot download an input field." msgstr "Bạn không thể tải xuống một trường nhập liệu." #: LYMessages.c:237 msgid "Form has a mailto action! Cannot download." msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư) thì không thể tải xuống." #: LYMessages.c:238 msgid "You cannot download a mailto: link." msgstr "Bạn không thể tải xuống một liên kết mailto: (gửi thư)." #: LYMessages.c:239 msgid "You cannot download cookies." msgstr "Bạn không thể tải xuống cookie." #: LYMessages.c:240 msgid "You cannot download a printing option." msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn in ẩn." #: LYMessages.c:241 msgid "You cannot download an upload option." msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn tải lên." #: LYMessages.c:242 msgid "You cannot download an permit option." msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn cho phép." #: LYMessages.c:243 msgid "This special URL cannot be downloaded!" msgstr "Không thể tải xuống địa chỉ URL đặc biệt này." #: LYMessages.c:244 msgid "Nothing to download." msgstr "Không có gì cần tải xuống." #: LYMessages.c:245 msgid "Trace ON!" msgstr "Tìm đường BẬT!" #: LYMessages.c:246 msgid "Trace OFF!" msgstr "Tìm đường TẮT!" #. #define CLICKABLE_IMAGES_ON #: LYMessages.c:248 msgid "Links will be included for all images! Reloading..." msgstr "Sẽ thêm liên kết cho mọi hình ảnh! Đang nạp lại..." #. #define CLICKABLE_IMAGES_OFF #: LYMessages.c:250 msgid "Standard image handling restored! Reloading..." msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang nạp lại..." #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON #: LYMessages.c:252 msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings! Reloading..." msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALT cho mỗi ảnh trực tiếp không có chuỗi xen kẽ ALT! Đang nạp lại..." #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF #: LYMessages.c:254 msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored! Reloading..." msgstr "Ảnh trực tiếp không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..." #: LYMessages.c:255 msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF! Reloading..." msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK TẮT! Đang nạp lại..." #: LYMessages.c:256 msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled ON! Reloading..." msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang nạp lại..." #. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL #: LYMessages.c:258 msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): " msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu hoặc [L] liên kết, hoặc [C] thôi: " #. #define HEAD_D_OR_CANCEL #: LYMessages.c:260 msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): " msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu, hoặc [C] thôi: " #: LYMessages.c:261 msgid "Sorry, the document is not an http URL." msgstr "Tiếc là tài liệu không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)." #: LYMessages.c:262 msgid "Sorry, the link is not an http URL." msgstr "Tiếc là liên kết không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)." #: LYMessages.c:263 msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled." msgstr "Tiếc là HÀNH VI cho biểu mẫu này đã bị tắt." #. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL #: LYMessages.c:265 msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL." msgstr "Rất tiếc, HÀNH VI cho biểu mẫu này không phải là một URL kiểu http." #: LYMessages.c:266 msgid "Not an http URL or form ACTION!" msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH VI." #: LYMessages.c:267 msgid "This special URL cannot be a form ACTION!" msgstr "URL đặc biệt này không thể là một HÀNH VI của biểu mẫu." #: LYMessages.c:268 msgid "URL is not in starting realm!" msgstr "Địa chỉ URL không nằm trong vùng bắt đầu." #: LYMessages.c:269 msgid "News posting is disabled!" msgstr "Chức năng gửi bài tin đã bị tắt" #: LYMessages.c:270 msgid "File management support is disabled!" msgstr "Hỗ trợ quản lý tập tin đã bị tắt." #: LYMessages.c:271 msgid "No jump file is currently available." msgstr "Hiện thời không có sẵn tập tin nhảy." #: LYMessages.c:272 msgid "Jump to (use '?' for list): " msgstr "Nhảy tới (dùng « ? » để liệt kê): " #: LYMessages.c:273 msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!" msgstr "Không cho phép nhảy tới một địa chỉ URL viết tắt." #: LYMessages.c:274 msgid "Random URL is disallowed! Use a shortcut." msgstr "Không cho phép dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên. Hãy dùng một lối tắt." #: LYMessages.c:275 msgid "No random URLs have been used thus far." msgstr "Chưa dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên." #: LYMessages.c:276 msgid "Bookmark features are currently disabled." msgstr "Các tính năng Đánh dấu đã bị tắt." #: LYMessages.c:277 msgid "Execution via bookmarks is disabled." msgstr "Chức năng thực hiện thông qua Đánh dấu đã bị tắt." #. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED #: LYMessages.c:279 #, c-format msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options." msgstr "Chưa xác định tập tin Đánh dấu. Hãy dùng %s để xem tùy chọn." #. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST #: LYMessages.c:281 msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion." msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách nóng Mosaic X." #: LYMessages.c:282 msgid "ERROR - unable to open bookmark file." msgstr "LỖI — không thể mở tập tin Đánh dấu." #. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL #: LYMessages.c:284 msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link." msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu để xoá liên kết." #. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL #: LYMessages.c:286 msgid "Unable to open scratch file for deletion of link." msgstr "Không thể mở tập tin ghi tạm để xoá liên kết." #: LYMessages.c:288 msgid "Error renaming scratch file." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin ghi tạm. " #: LYMessages.c:290 msgid "Error renaming temporary file." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời." #. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL #: LYMessages.c:292 msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link." msgstr "Không thể sao chép tập tin tạm thời để xoá liên kết." #. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL #: LYMessages.c:294 msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link." msgstr "Không thể mở lại tập tin tạm thời để xoá liên kết." #. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE #: LYMessages.c:297 msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file." msgstr "Liên kết không nằm riêng trên một dòng trong tập tin Đánh dấu." #: LYMessages.c:298 msgid "Bookmark deletion failed." msgstr "Lỗi xoá Đánh dấu." #. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED #: LYMessages.c:300 msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)." msgstr "Không đi qua được tập tin Đánh dấu (chỉ các URL http)." #. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN #: LYMessages.c:302 msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first" msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu, trước tiên hãy dùng « a » để lưu liên kết." #: LYMessages.c:303 msgid "There are no links in this bookmark file!" msgstr "Không có liên kết trong tập tin Đánh dấu này." #. #define CACHE_D_OR_CANCEL #: LYMessages.c:305 msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): " msgstr "[D] Xoá tài liệu đã lưu tạm, hoặc [C] thôi: " #. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL #: LYMessages.c:307 msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): " msgstr "Lưu [D] tài liệu hoặc [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " #: LYMessages.c:308 msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): " msgstr "Lưu [D] tài liệu vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " #: LYMessages.c:309 msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): " msgstr " Lưu [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " #. #define NOBOOK_POST_FORM #: LYMessages.c:311 msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks." msgstr "Tài liệu từ biểu mẫu có nội dung POST thì không thể được lưu dạng Đánh dấu." #: LYMessages.c:312 msgid "Cannot save form fields/links" msgstr "Không thể lưu trường/liên kết của biểu mẫu" #. #define NOBOOK_HSML #: LYMessages.c:314 msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks." msgstr "Không thể lưu dạng Đánh dấu tập tin kiểu lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn hoặc danh sách." #. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE #: LYMessages.c:316 msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?" msgstr "Bạn thực sự muốn xoá liên kết này khỏi tập tin Đánh dấu không?" #: LYMessages.c:317 msgid "Malformed address." msgstr "Địa chỉ dạng sai." #. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF #: LYMessages.c:319 msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!" msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)." #. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON #: LYMessages.c:321 msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!" msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)." #. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF #: LYMessages.c:323 msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!" msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)." #. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON #: LYMessages.c:325 msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!" msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Hợp lệ có tác động)." #. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT #: LYMessages.c:327 msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!" msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (cũng có tác động)." #. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON #: LYMessages.c:329 msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!" msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (Hợp lệ có tác động)." #. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL #: LYMessages.c:331 msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!" msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (nhưng kiểu lịch sử có tác động)." #. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON #: LYMessages.c:333 msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!" msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (kiểu lịch sử có tác động)." #: LYMessages.c:334 msgid "Soft double-quote parsing ON!" msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm BẬT." #: LYMessages.c:335 msgid "Soft double-quote parsing OFF!" msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm TẮT." #: LYMessages.c:336 msgid "Now using TagSoup parsing of HTML." msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML." #: LYMessages.c:337 msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!" msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML." #: LYMessages.c:338 msgid "You are already at the end of this document." msgstr "Bạn ở cuối của tài liệu này." #: LYMessages.c:339 msgid "You are already at the beginning of this document." msgstr "Bạn ở đầu của tài liệu này." #: LYMessages.c:340 #, c-format msgid "You are already at page %d of this document." msgstr "Bạn ở trang %d của tài liệu này." #: LYMessages.c:341 #, c-format msgid "Link number %d already is current." msgstr "Liên kết số %d không cần cập nhật." #: LYMessages.c:342 msgid "You are already at the first document" msgstr "Bạn ở tài liệu đầu tiên." #: LYMessages.c:343 msgid "There are no links above this line of the document." msgstr "Không có liên kết bên trên dòng này của tài liệu." #: LYMessages.c:344 msgid "There are no links below this line of the document." msgstr "Không có liên kết bên dưới dòng này của tài liệu." #. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV #: LYMessages.c:346 msgid "Maximum length reached! Delete text or move off field." msgstr "Tới chiều dài tối đa. Hãy xoá văn bản hoặc đi tiếp." #. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK #: LYMessages.c:348 msgid "You are not on a form submission button or normal link." msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết thông thường." #. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON #: LYMessages.c:350 msgid "One radio button must be checked at all times!" msgstr "Có nút chọn một thì lúc nào phải chọn một của những tùy chọn được cung cấp." #: LYMessages.c:351 msgid "No submit button for this form, submit single text field?" msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một trường văn bản riêng?" #: LYMessages.c:352 msgid "Do you want to go back to the previous document?" msgstr "Bạn có muốn trở về tài liệu trước không?" #: LYMessages.c:353 msgid "Use arrows or tab to move off of field." msgstr "Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define ENTER_TEXT_ARROWS_OR_TAB #: LYMessages.c:355 msgid "Enter text. Use arrows or tab to move off of field." msgstr "Hãy nhập văn bản. Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #: LYMessages.c:356 msgid "** Bad HTML!! No form action defined. **" msgstr "•• HTML xấu!! Chưa xác định hành động biểu mẫu. ••" #: LYMessages.c:357 msgid "Bad HTML!! Unable to create popup window!" msgstr "•• HTML xấu!! Không thể tạo cửa sổ tự mở. ••" #: LYMessages.c:358 msgid "Unable to create popup window!" msgstr "Không thể tạo cửa sổ tự mở." #: LYMessages.c:359 msgid "Goto a random URL is disallowed!" msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL ngẫu nhiên!" #: LYMessages.c:360 msgid "Goto a non-http URL is disallowed!" msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL không phải HTTP." #: LYMessages.c:361 #, c-format msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs" msgstr "Bạn không có quyền đi tới địa chỉ URL kiểu « %s »" #: LYMessages.c:362 msgid "URL to open: " msgstr "URL cần mở: " #: LYMessages.c:363 msgid "Edit the current Goto URL: " msgstr "Sửa URL Đi Tới hiện tại: " #: LYMessages.c:364 msgid "Edit the previous Goto URL: " msgstr "Sửa URL Đi Tới trước: " #: LYMessages.c:365 msgid "Edit a previous Goto URL: " msgstr "Sửa một URL Đi Tới trước: " #: LYMessages.c:366 msgid "Current document has POST data." msgstr "Tài liệu hiện thời chứa dữ liệu POST." #: LYMessages.c:367 msgid "Edit this document's URL: " msgstr "Sửa URL của tài liệu này: " #: LYMessages.c:368 msgid "Edit the current link's URL: " msgstr "Sửa URL của liên kết hiện tại: " #: LYMessages.c:369 msgid "Edit the form's submit-URL: " msgstr "Sửa chữa URL gửi đi của form:" #: LYMessages.c:370 msgid "You cannot edit File Management URLs" msgstr "Không thể chỉnh sửa địa chỉ URL kiểu Quản lý Tập tin" #: LYMessages.c:371 msgid "Enter a database query: " msgstr "Nhập truy vấn cơ sở dữ liệu: " #: LYMessages.c:372 msgid "Enter a whereis query: " msgstr "Nhập truy vấn whereis: " #: LYMessages.c:373 msgid "Edit the current query: " msgstr "Nhập truy vấn hiện thời: " #: LYMessages.c:374 msgid "Edit the previous query: " msgstr "Nhập truy vấn trước: " #: LYMessages.c:375 msgid "Edit a previous query: " msgstr "Nhập một truy vấn trước: " #. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY #: LYMessages.c:377 msgid "Use Control-R to resubmit the current query." msgstr "Bấm tổ hợp phím Ctrl-R để gửi lại truy vấn hiện thời." #: LYMessages.c:378 msgid "Edit the current shortcut: " msgstr "Sửa lối tắt hiện thời: " #: LYMessages.c:379 msgid "Edit the previous shortcut: " msgstr "Sửa lối tắt trước: " #: LYMessages.c:380 msgid "Edit a previous shortcut: " msgstr "Sửa một lối tắt trước: " #: LYMessages.c:381 #, c-format msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!" msgstr "Phím « %c » không phải được ánh xạ tới một tập tin nhảy." #: LYMessages.c:382 msgid "Cannot locate jump file!" msgstr "Không thể tìm tập tin nhảy." #: LYMessages.c:383 msgid "Cannot open jump file!" msgstr "Không thể mở tập tin nhảy." #: LYMessages.c:384 msgid "Error reading jump file!" msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy." #: LYMessages.c:385 msgid "Out of memory reading jump file!" msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc tập tin nhảy." #: LYMessages.c:386 msgid "Out of memory reading jump table!" msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc bảng nhảy." #: LYMessages.c:387 msgid "No index is currently available." msgstr "Hiện thời không có sẵn chỉ mục." #. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN #: LYMessages.c:389 msgid "Do you really want to go to the Main screen?" msgstr "Bạn thực sự muốn chuyển đổi sang màn hình Chính không?" #: LYMessages.c:390 msgid "You are already at main screen!" msgstr "Bạn ở màn hình chính." #. #define NOT_ISINDEX #: LYMessages.c:392 msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string" msgstr "Không phải một tài liệu có chỉ mục và khả năng tìm kiếm: bấm « / » để tìm kiếm một chuỗi văn bản" #. #define NO_OWNER #: LYMessages.c:394 msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment" msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu cho tập tin này thì bạn không thể gửi bình luận" #: LYMessages.c:395 #, c-format msgid "No owner is defined. Use %s?" msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu. Dùng %s không?" #: LYMessages.c:396 msgid "Do you wish to send a comment?" msgstr "Bạn có muốn gửi bình luận không?" #: LYMessages.c:397 msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment" msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình luận" #: LYMessages.c:398 msgid "The 'e'dit command is currently disabled." msgstr "Câu lệnh chỉnh sửa (E) hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:399 msgid "External editing is currently disabled." msgstr "Chức năng chỉnh sửa bên ngoài hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:400 msgid "System error - failure to get status." msgstr "Lỗi hệ thống — lỗi lấy trạng thái." #: LYMessages.c:401 msgid "No editor is defined!" msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo." #: LYMessages.c:402 msgid "The 'p'rint command is currently disabled." msgstr "Câu lệnh in ẩn (P) hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:403 msgid "Document has no Toolbar links or Banner." msgstr "Tài liệu không có liên kết Thanh công cụ hoặc Băng cờ." #: LYMessages.c:404 msgid "Unable to open traversal file." msgstr "Không thể mở tập tin theo cây." #: LYMessages.c:405 msgid "Unable to open traversal found file." msgstr "Không thể mở tập tin đã tìm theo cây." #: LYMessages.c:406 msgid "Unable to open reject file." msgstr "Không thể mở tập tin từ chối." #: LYMessages.c:407 msgid "Unable to open traversal errors output file" msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất lỗi theo cây" #: LYMessages.c:408 msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED" msgstr "TIẾN TRÌNH THEO CÂY ĐÃ BỊ GIÁN ĐOẠN" #: LYMessages.c:409 msgid "Follow link (or goto link or page) number: " msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số: " #: LYMessages.c:410 msgid "Select option (or page) number: " msgstr "Chọn tùy chọn (hoặc trang) số: " #: LYMessages.c:411 #, c-format msgid "Option number %d already is current." msgstr "Tùy chọn số %d không cần cập nhật." #. #define ALREADY_AT_OPTION_END #: LYMessages.c:413 msgid "You are already at the end of this option list." msgstr "Bạn ở cuối của danh sách tùy chọn này." #. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN #: LYMessages.c:415 msgid "You are already at the beginning of this option list." msgstr "Bạn ở đầu của danh sách tùy chọn này." #. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE #: LYMessages.c:417 #, c-format msgid "You are already at page %d of this option list." msgstr "Bạn ở trang %d của danh sách tùy chọn này." #: LYMessages.c:418 msgid "You have entered an invalid option number." msgstr "Bạn đã nhập một số thứ tự tùy chọn không hợp lệ." #: LYMessages.c:419 msgid "** Bad HTML!! Use -trace to diagnose. **" msgstr "•• HTML xấu!! Dùng « -trace » để chẩn đoán. ••" #: LYMessages.c:420 msgid "Give name of file to save in" msgstr "Đưa ra tên của tập tin cần lưu vào" #: LYMessages.c:421 msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally" msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin — hãy chạy WWW cục bộ" #: LYMessages.c:422 msgid "Can't open temporary file!" msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời." #: LYMessages.c:423 msgid "Can't open output file! Cancelling!" msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất nên thôi." #: LYMessages.c:424 msgid "Execution is disabled." msgstr "Chức năng thực hiện bị tắt." #. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE #: LYMessages.c:426 #, c-format msgid "Execution is not enabled for this file. See the Options menu (use %s)." msgstr "Chưa hiệu lực chức năng thực hiện cho tập tin này. Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)." #. #define EXECUTION_NOT_COMPILED #: LYMessages.c:428 msgid "Execution capabilities are not compiled into this version." msgstr "Khả năng thực hiện không phải được biên dịch vào phiên bản này." #: LYMessages.c:429 msgid "This file cannot be displayed on this terminal." msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này." #. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C #: LYMessages.c:431 msgid "This file cannot be displayed on this terminal: D)ownload, or C)ancel" msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này: [D] Tải về [C] Thôi" #: LYMessages.c:432 #, c-format msgid "%s D)ownload, or C)ancel" msgstr "%s [D] Tải về [C] Thôi" #: LYMessages.c:433 msgid "Cancelling file." msgstr "Đang hủy bỏ tập tin." #: LYMessages.c:434 msgid "Retrieving file. - PLEASE WAIT -" msgstr "Đang lấy tập tin — HÃY ĐỢI —" #: LYMessages.c:435 msgid "Enter a filename: " msgstr "Nhập tên tập tin: " #: LYMessages.c:436 msgid "Edit the previous filename: " msgstr "Sửa tên tập tin trước: " #: LYMessages.c:437 msgid "Edit a previous filename: " msgstr "Sửa một tên tập tin trước: " #: LYMessages.c:438 msgid "Enter a new filename: " msgstr "Nhập tên tập tin mới: " #: LYMessages.c:439 msgid "File name may not begin with a dot." msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm." #: LYMessages.c:441 msgid "File exists. Create higher version?" msgstr "Tập tin đã có. Tạo một phiên bản mới hơn ?" #: LYMessages.c:443 msgid "File exists. Overwrite?" msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè ?" #: LYMessages.c:445 msgid "Cannot write to file." msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó." #: LYMessages.c:446 msgid "ERROR! - download command is misconfigured." msgstr "LỖI! - sai cấu hình câu lệnh tải xuống." #: LYMessages.c:447 msgid "Unable to download file." msgstr "Không thể tải xuống tập tin." #: LYMessages.c:448 msgid "Reading directory..." msgstr "Đang đọc thư mục..." #: LYMessages.c:449 msgid "Building directory listing..." msgstr "Đang xây dựng danh sách thư mục..." #: LYMessages.c:450 msgid "Saving..." msgstr "Đang lưu..." #: LYMessages.c:451 #, c-format msgid "Could not edit file '%s'." msgstr "Không thể chỉnh sửa tập tin « %s »." #: LYMessages.c:452 msgid "Unable to access document!" msgstr "Không thể truy cập vào tài liệu." #: LYMessages.c:453 msgid "Could not access file." msgstr "Không thể truy cập vào tập tin." #: LYMessages.c:454 msgid "Could not access directory." msgstr "Không thể truy cập vào thư mục." #: LYMessages.c:455 msgid "Could not load data." msgstr "Không thể nạp dữ liệu." #. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES #: LYMessages.c:457 msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files." msgstr "Hiện thời Lynx không thể chỉnh sửa (E) tập tin WWW từ xa." #. #define CANNOT_EDIT_FIELD #: LYMessages.c:459 msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor." msgstr "Trường này không được chỉnh sửa (E) bằng trình soạn thảo bên ngoài." #: LYMessages.c:460 msgid "Bad rule" msgstr "Quy tắc sai" #: LYMessages.c:461 msgid "Insufficient operands:" msgstr "Không đủ toán hạng:" #: LYMessages.c:462 msgid "You are not authorized to edit this file." msgstr "Bạn không có quyền chỉnh sửa tập tin này." #: LYMessages.c:463 msgid "Title: " msgstr "Tựa đề:" #: LYMessages.c:464 msgid "Subject: " msgstr "Chủ đề: " #: LYMessages.c:465 msgid "Username: " msgstr "Tên người dùng: " #: LYMessages.c:466 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " #: LYMessages.c:467 msgid "lynx: Username and Password required!!!" msgstr "lynx: cần thiết Tên người dùng và Mật khẩu." #: LYMessages.c:468 msgid "lynx: Password required!!!" msgstr "lynx: cần thiết Mật khẩu." #: LYMessages.c:469 msgid "Clear all authorization info for this session?" msgstr "Xoá tất cả thông tin xác thực cho phiên chạy này không?" #: LYMessages.c:470 msgid "Authorization info cleared." msgstr "Thông tin xác thực đã bị xoá." #: LYMessages.c:471 msgid "Authorization failed. Retry?" msgstr "Lỗi xác thực. Thử lại ?" #: LYMessages.c:472 msgid "cgi support has been disabled." msgstr "Hỗ trợ CGI đã bị tắt." #. #define CGI_NOT_COMPILED #: LYMessages.c:474 msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version." msgstr "Khả năng Lynxcgi không phải được biên dịch vào phiên bản này." #: LYMessages.c:475 #, c-format msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s." msgstr "Tiếc là không có cách đã biết để chuyển đổi %s sang %s." #: LYMessages.c:476 msgid "Unable to set up connection." msgstr "Không thể thiết lập kết nối." #: LYMessages.c:477 msgid "Unable to make connection" msgstr "Không thể tạo kết nối" #. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST #: LYMessages.c:479 msgid "Executable link rejected due to malformed request." msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do yêu cầu dạng sai." #. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK #: LYMessages.c:481 #, c-format msgid "Executable link rejected due to `%c' character." msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do ký tự « %c »." #. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK #: LYMessages.c:483 msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')." msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do chuỗi đường dẫn tương đối ('../')." #. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK #: LYMessages.c:485 msgid "Executable link rejected due to location or path." msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do vị trí hay đường dẫn." #: LYMessages.c:486 msgid "Mail access is disabled!" msgstr "Truy cập thư bị tắt." #. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST #: LYMessages.c:488 msgid "Only files and servers on the local host can be accessed." msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy phục vụ trên máy cục bộ." #: LYMessages.c:489 msgid "Telnet access is disabled!" msgstr "Truy cập Telnet bị tắt." #. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED #: LYMessages.c:491 msgid "Telnet port specifications are disabled." msgstr "Đặc tả cổng Telnet bị tắt." #: LYMessages.c:492 msgid "USENET news access is disabled!" msgstr "Truy cập mạng bài tin USENET bị tắt." #: LYMessages.c:493 msgid "Rlogin access is disabled!" msgstr "Truy cập Rlogin bị tắt." #: LYMessages.c:494 msgid "Ftp access is disabled!" msgstr "Truy cập FTP bị tắt." #: LYMessages.c:495 msgid "There are no references from this document." msgstr "Không có tham chiếu từ tài liệu này." #: LYMessages.c:496 msgid "There are only hidden links from this document." msgstr "Chỉ có liên kết bị ẩn từ tài liệu này." #: LYMessages.c:498 msgid "Unable to open command file." msgstr "Không thể mở tập tin lệnh." #: LYMessages.c:500 msgid "News Post Cancelled!!!" msgstr "Đã dừng gửi bài tin!!!" #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS #: LYMessages.c:502 msgid "Spawning your selected editor to edit news message" msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để chỉnh sửa bài tin" #: LYMessages.c:503 msgid "Post this message?" msgstr "Gửi bài này ?" #: LYMessages.c:504 #, c-format msgid "Append '%s'?" msgstr "Phụ thêm « %s » ?" #: LYMessages.c:505 msgid "Posting to newsgroup(s)..." msgstr "Đang gửi cho nhóm tin..." #: LYMessages.c:507 msgid "*** You have unread mail. ***" msgstr "••• Bạn có thư chưa đọc. •••" #: LYMessages.c:509 msgid "*** You have mail. ***" msgstr "••• Bạn có thư. •••" #: LYMessages.c:511 msgid "*** You have new mail. ***" msgstr "••• Bạn có thư mới. •••" #: LYMessages.c:512 msgid "File insert cancelled!!!" msgstr "Đã dừng chèn tập tin!!!" #: LYMessages.c:513 msgid "Not enough memory for file!" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho tập tin." #: LYMessages.c:514 msgid "Can't open file for reading." msgstr "Không thể mở tập tin để đọc." #: LYMessages.c:515 msgid "File does not exist." msgstr "Tập tin không tồn tại." #: LYMessages.c:516 msgid "File does not exist - reenter or cancel:" msgstr "Tập tin không tồn tại — nhập lại hoặc thôi:" #: LYMessages.c:517 msgid "File is not readable." msgstr "Tập tin không có khả năng đọc." #: LYMessages.c:518 msgid "File is not readable - reenter or cancel:" msgstr "Tập tin không có khả năng đọc — nhập lại hoặc thôi:" #: LYMessages.c:519 msgid "Nothing to insert - file is 0-length." msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có chiều dài 0." #: LYMessages.c:520 msgid "Save request cancelled!!!" msgstr "Đã dừng yêu cầu lưu!!!" #: LYMessages.c:521 msgid "Mail request cancelled!!!" msgstr "Đã dừng yêu cầu thư tín!!!" #. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED #: LYMessages.c:523 msgid "Viewing preparsed source. Are you sure you want to mail it?" msgstr "Đang xem mã nguồn đã phân tích sẵn. Bạn có chắc muốn gửi nó đính kèm thư không?" #: LYMessages.c:524 msgid "Please wait..." msgstr "Hãy đợi..." #: LYMessages.c:525 msgid "Mailing file. Please wait..." msgstr "Đang gửi tập tin đính kèm thư. Hãy đợi..." #: LYMessages.c:526 msgid "ERROR - Unable to mail file" msgstr "LỖI — Không thể gửi tập tin đính kèm thư" #. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT #: LYMessages.c:528 #, c-format msgid "File is %d screens long. Are you sure you want to print?" msgstr "Tập tin có chiều dài %d màn hình. Bạn có chắc muốn in không?" #: LYMessages.c:529 msgid "Print request cancelled!!!" msgstr "Đã dừng yêu cầu in!!!" #: LYMessages.c:530 msgid "Press to begin: " msgstr "Bấm để bắt đầu: " #: LYMessages.c:5
/*
 * $LynxId: LYEditmap.c,v 1.29 2013/01/04 00:03:24 tom Exp $
 *
 * LYEditMap.c
 * Keybindings for line and form editting.
 */

#include <HTUtils.h>
#include <LYGlobalDefs.h>
#include <LYStrings.h>
#include <LYKeymap.h>		/* KEYMAP_SIZE, LKC_*, LYK_* - kw */

/* * * * * LynxEditactionCodes * * * * */
#ifdef USE_ALT_BINDINGS

/* Last valid index for the (lynxkeycode+modifier -> lynxeditactioncode)
 * tables.  Currently all three tables are the same.  - kw
 */
#define LAST_MOD1_LKC	0x111
#define LAST_MOD2_LKC	0x111
#define LAST_MOD3_LKC	0x111

/*  Get (lynxkeycode+modifier -> lynxeditactioncode) mapping, intermediate.
 */
#define LKC_TO_LEC_M1(c) ((c)>LAST_MOD1_LKC? (int)LYE_UNMOD: Mod1Binding[c])
#define LKC_TO_LEC_M2(c) ((c)>LAST_MOD2_LKC? (int)LYE_UNMOD: Mod2Binding[c])
#define LKC_TO_LEC_M3(c) ((c)>LAST_MOD3_LKC? (int)LYE_UNMOD: Mod3Binding[c])

#endif /* USE_ALT_BINDINGS */

int current_lineedit = 0;	/* Index into LYLineEditors[]   */

int escape_bound = 0;		/* User wanted Escape to perform actions?  */

/*
 * See LYStrings.h for the LYE definitions.
 */
/* *INDENT-OFF* */
static LYEditCode DefaultEditBinding[KEYMAP_SIZE - 1] = {

LYE_NOP,        LYE_BOL,        LYE_DELPW,      LYE_ABORT,
/* nul          ^A              ^B              ^C      */

LYE_DELN,       LYE_EOL,        LYE_DELNW,      LYE_ABORT,
/* ^D           ^E              ^F              ^G      */

LYE_DELP,       LYE_TAB,      LYE_ENTER,      LYE_LOWER,
/* bs           tab             nl              ^K      */

LYE_NOP,        LYE_ENTER,      LYE_FORWW,      LYE_ABORT,
/* ^L           cr              ^N              ^O      */

LYE_BACKW,      LYE_NOP,        LYE_DELN,       LYE_NOP,
/* ^P           XON             ^R              XOFF    */

#ifdef CAN_CUT_AND_PASTE
LYE_UPPER,      LYE_ERASE,      LYE_LKCMD,      LYE_PASTE,
#else
LYE_UPPER,      LYE_ERASE,      LYE_LKCMD,      LYE_NOP,
#endif
/* ^T           ^U              ^V              ^W      */

LYE_SETM1,      LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* ^X           ^Y              ^Z              ESC     */

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_SWMAP,      LYE_DELEL,
/* ^\           ^]              ^^              ^_      */

/* sp .. RUBOUT                                         */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_DELP,

/* 80..9F ISO-8859-1 8-bit escape characters. */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
#ifdef CJK_EX	/* 1997/11/03 (Mon) 20:30:54 */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
#else
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_AIX,
/*                                               97 AIX    */
#endif
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,

/* A0..FF (permissible ISO-8859-1) 8-bit characters. */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,

/* 100..10F function key definitions in LYStrings.h */
LYE_FORM_PASS,  LYE_FORM_PASS,  LYE_FORW,       LYE_BACK,
/* UPARROW      DNARROW         RTARROW         LTARROW     */

LYE_FORM_PASS,  LYE_FORM_PASS,  LYE_BOL,        LYE_EOL,
/* PGDOWN       PGUP            HOME            END         */

#if (defined(_WINDOWS) || defined(__DJGPP__))

LYE_FORM_PASS,  LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* F1 */

#else

LYE_FORM_PASS,  LYE_TAB,        LYE_BOL,        LYE_EOL,
/* F1           Do key          Find key        Select key  */

#endif /* _WINDOWS || __DJGPP__ */

LYE_NOP,        LYE_DELP,       LYE_NOP,        LYE_FORM_PASS,
/* Insert key   Remove key      DO_NOTHING      Back tab */

/* 110..18F */
#if (defined(_WINDOWS) || defined(__DJGPP__)) && defined(USE_SLANG) && !defined(DJGPP_KEYHANDLER)

LYE_DELP,       LYE_ENTER,      LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* Backspace    Enter */

#else

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,

#endif /* USE_SLANG &&(_WINDOWS || __DJGPP) && !DJGPP_KEYHANDLER */

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/*             MOUSE_KEY  */
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* 190..20F */

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* 210..28F */

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* 290..293 */
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
};

/*
 * Add your favorite key bindings HERE
 */

/* KED-01 */ /* Default except: ^B=cursor-backward,  ^F=cursor-forward,   */
             /*                 ^K=delete-to-EOL,    ^X=delete-to-BOL,    */
             /*                 ^R=delete-prev-word, ^T=delete-next-word, */
             /*                 ^^=upper-case-line,  ^_=lower-case-line   */
/* Why the difference for tab? - kw */

#ifdef USE_ALT_BINDINGS
static LYEditCode BetterEditBinding[KEYMAP_SIZE - 1]={

LYE_NOP,        LYE_BOL,        LYE_BACK,       LYE_ABORT,
/* nul          ^A              ^B              ^C      */

LYE_DELN,       LYE_EOL,        LYE_FORW,       LYE_ABORT,
/* ^D           ^E              ^F              ^G      */

LYE_DELP,       LYE_ENTER,      LYE_ENTER,      LYE_DELEL,
/* bs           tab             nl              ^K      */

LYE_NOP,        LYE_ENTER,      LYE_FORWW,      LYE_ABORT,
/* ^L           cr              ^N              ^O      */

LYE_BACKW,      LYE_NOP,        LYE_DELPW,      LYE_NOP,
/* ^P           XON             ^R              XOFF    */

#ifdef CAN_CUT_AND_PASTE
LYE_DELNW,      LYE_ERASE,      LYE_LKCMD,      LYE_PASTE,
#else
LYE_DELNW,      LYE_ERASE,      LYE_LKCMD,      LYE_NOP,
#endif
/* ^T           ^U              ^V              ^W      */

LYE_SETM1,      LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* ^X           ^Y              ^Z              ESC     */

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_UPPER,      LYE_LOWER,
/* ^\           ^]              ^^              ^_      */

/* sp .. RUBOUT                                         */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_DELP,

/* 80..9F ISO-8859-1 8-bit escape characters. */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
#ifdef CJK_EX	/* 1997/11/03 (Mon) 20:30:54 */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
#else
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_AIX,
/*                                               97 AIX    */
#endif
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,

/* A0..FF (permissible ISO-8859-1) 8-bit characters. */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,

/* 100..10F function key definitions in LYStrings.h */
LYE_FORM_PASS,  LYE_FORM_PASS,  LYE_FORW,       LYE_BACK,
/* UPARROW      DNARROW         RTARROW         LTARROW     */

LYE_FORM_PASS,  LYE_FORM_PASS,  LYE_BOL,        LYE_EOL,
/* PGDOWN       PGUP            HOME            END         */

#if (defined(_WINDOWS) || defined(__DJGPP__))

LYE_FORM_PASS,  LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* F1 */

#else

LYE_FORM_PASS,  LYE_TAB,        LYE_BOL,        LYE_EOL,
/* F1           Do key          Find key        Select key  */

#endif /* _WINDOWS || __DJGPP__ */

LYE_NOP,        LYE_DELP,       LYE_NOP,        LYE_FORM_PASS,
/* Insert key   Remove key      DO_NOTHING      Back tab */

/* 110..18F */
#if (defined(_WINDOWS) || defined(__DJGPP__)) && defined(USE_SLANG) && !defined(DJGPP_KEYHANDLER)

LYE_DELP,       LYE_ENTER,      LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* Backspace    Enter */

#else

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,

#endif /* USE_SLANG &&(_WINDOWS || __DJGPP) && !DJGPP_KEYHANDLER */

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/*             MOUSE_KEY  */
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* 190..20F */

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* 210..28F */

LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
/* 290..293 */
LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,        LYE_NOP,
};

/* kw     */ /* Default except: ^B=cursor-backward[+],^F=cursor-forward[+], */
             /*                 ^K=delete-to-EOL[+][++],^X=Modifier Prefix, */
             /*                 ^[ (ESC)=Modifier Prefix,                   */
             /*                 ^R=BACKW,             ^S=FORWW,             */
             /*                 ^T=transpose-chars,                         */
             /*                 ^U=delete-to-BOL,     ^W=delete-prev-word,  */
             /*                 ^@ (NUL)=SETMARK,     ^Y=YANK,              */
             /*                 ^_=ABORT (undo),                            */
             /*                 ^P=FORM_PASS,         ^N=FORM_PASS,         */
             /*                 ^O=FORM_PASS,         ^L=FORM_PASS,         */
             /*                 ^\=FORM_PASS,         ^]=FORM_PASS,         */
             /*                 ^Z=FORM_PASS,         F1=FORM_PASS,         */
             /*                 ^E=EOL[++],           Remove=DELN           */
             /* [+]: same as BetterEditBinding                              */
             /* [++]: additionally set double-key modifier                  */

/* Default where BetterEditBinding deviates:          ^^=SWMAP,            */
             /*                tab=LYE_TAB                                 */

/* Some functions for which the modifier binding is preferred:             */
             /*         M-bs,M-del=delete-prev-word, M-d=delete-next-word, */
             /*                M-b=BACKW,            M-f=FORWW,            */

static LYEditCode BashlikeEditBinding[KEYMAP_SIZE - 1] = {

LYE_SETMARK,    LYE_BOL,        LYE_BACK,       LYE_ABORT,
/* nul          ^A              ^B              ^C      */

LYE_DELN,       LYE_EOL|LYE_DF, LYE_FORW,       LYE_ABORT,
/* ^D           ^E              ^F              ^G      */

LYE_DELP,       LYE_TAB,        LYE_ENTER,      LYE_DELEL|LYE_DF,
/* bs           tab             nl              ^K      */

LYE_FORM_PASS,  LYE_ENTER,      LYE_FORM_PASS,  LYE_FORM_PASS,
/* ^L           cr              ^N              ^O      */

LYE_FORM_PASS,  LYE_NOP,        LYE_BACKW,      LYE_FORWW,
/* ^P           XON             ^R              ^S/XOFF */

LYE_TPOS,       LYE_DELBL,      LYE_LKCMD,      LYE_DELPW,
/* ^T           ^U              ^V              ^W      */

LYE_SETM1,      LYE_YANK,       LYE_FORM_PASS,  LYE_SETM2,
/* ^X           ^Y              ^Z              ESC     */

LYE_FORM_PASS,  LYE_FORM_PASS,  LYE_SWMAP,      LYE_ABORT,
/* ^\           ^]              ^^              ^_      */

/* sp .. RUBOUT                                         */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_DELP,

/* 80..9F ISO-8859-1 8-bit escape characters. */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_AIX,
/*                                               97 AIX    */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,

/* A0..FF (permissible ISO-8859-1) 8-bit characters. */
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,
LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,       LYE_CHAR,