# translation of lynx-2.8.6-dev8.po to Vietnamese # translation of lynx-2.8.6-dev8 to Vietnamese # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # Phan Vinh Thinh , 2005. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: lynx-2.8.6-dev8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-08-31 18:50-0400\n" "PO-Revision-Date: 2005-05-07 01:43+0400\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.9.1\n" #. ****************************************************************** #. * The following definitions are for status line prompts, messages, or #. * warnings issued by Lynx during program execution. You can modify #. * them to make them more appropriate for your site. We recommend that #. * you extend these definitions to other languages using the gettext #. * library. There are also scattered uses of 'gettext()' throughout the #. * Lynx source, covering all but those messages which (a) are used for #. * debugging (CTRACE) or (b) are constants used in interaction with #. * other programs. #. * #. * Links to collections of alternate definitions, developed by the Lynx #. * User Community, are maintained in Lynx links: #. * #. * http://www.subir.com/lynx.html #. * #. * See ABOUT-NLS and po/readme for details and location of contributed #. * translations. When no translation is available, the English default is #. * used. #. #: LYMessages.c:30 #, c-format msgid "Alert!: %s" msgstr "Báo động!: %s" #: LYMessages.c:31 msgid "Welcome" msgstr "Xin chào mừng" #: LYMessages.c:32 msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "Thực sự muốn thoát?" #: LYMessages.c:34 msgid "Really exit from Lynx?" msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx?" #: LYMessages.c:36 msgid "Connection interrupted." msgstr "Kết nối bị gián đoạn." #: LYMessages.c:37 msgid "Data transfer interrupted." msgstr "Truyền tải dữ liệu bị gián đoạn." #: LYMessages.c:38 msgid "Cancelled!!!" msgstr "Đã hủy bỏ!!!" #: LYMessages.c:39 msgid "Cancelling!" msgstr "Đang hủy bỏ!" #: LYMessages.c:40 msgid "Excellent!!!" msgstr "Tuyệt vời!!!" #: LYMessages.c:41 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: LYMessages.c:42 msgid "Done!" msgstr "Đã xong!" #: LYMessages.c:43 msgid "Bad request!" msgstr "Yêu cầu xấu!" #: LYMessages.c:44 msgid "previous" msgstr "trước" #: LYMessages.c:45 msgid "next screen" msgstr "màn hình tiếp theo" #: LYMessages.c:46 msgid "HELP!" msgstr "HÃY GIÚP!" #: LYMessages.c:47 msgid ", help on " msgstr ", trợ giúp trên" #. #define HELP #: LYMessages.c:49 msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back." msgstr "Lệnh: Mũi tên - di chuyển, '?' trợ giúp, 'q' thoát, '<-' quay lại." #. #define MOREHELP #: LYMessages.c:51 msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit." msgstr "-- hãy nhấn phím trắng để xem tiếp, mũi tên - di chuyển, '?' - xem trợ giúp, 'q' - thoát." #: LYMessages.c:52 msgid "-- press space for next page --" msgstr "-- nhấn phím trằng để xem trang tiếp theo --" #: LYMessages.c:53 msgid "URL too long" msgstr "URL quá dài" #. Inactive input fields, messages used with -tna option - kw #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:59 msgid "(Text entry field) Inactive. Press to activate." msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:61 msgid "(Textarea) Inactive. Press to activate." msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Hãy nhấn để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E #: LYMessages.c:63 #, c-format msgid "(Textarea) Inactive. Press to activate (%s for editor)." msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Hãy nhấn để kích hoạt (%s cho trình soạn thảo)." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:65 msgid "(Form field) Inactive. Use to edit." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn để soạn thảo." #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X #: LYMessages.c:67 #, c-format msgid "(Form field) Inactive. Use to edit (%s to submit with no cache)." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn để soạn thảo (%s để gửi đi không có cache)." #. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:69 msgid "(Form field) Inactive. Press to edit, press twice to submit." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn để soạn thảo, nhấn hai lần để gửi đi." #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA #: LYMessages.c:71 msgid "(mailto form field) Inactive. Press to change." msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động. Hãy nhấn để thay đổi." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA #: LYMessages.c:73 msgid "(Password entry field) Inactive. Press to activate." msgstr "(Vùng mục mật khẩu) Không hoạt động. Hãy nhấn để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG #: LYMessages.c:76 msgid "UNMODIFIABLE file entry field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng mục UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Hãy dùng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE #: LYMessages.c:78 msgid "(File entry field) Enter filename. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "(Vùng mục tập tin) Hãy nhập tên tập tin. Sử dụng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE #: LYMessages.c:80 msgid "(Text entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE #: LYMessages.c:82 msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off." msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_E #: LYMessages.c:84 #, c-format msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)." msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập văn bản. Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp (%s để dùng trình soạn thảo)." #. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG #: LYMessages.c:86 msgid "UNMODIFIABLE form text field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:88 msgid "(Form field) Enter text. Use to submit." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng để gửi đi." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X #: LYMessages.c:90 #, c-format msgid "(Form field) Enter text. Use to submit (%s for no cache)." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng để gửi đi. (%s để không cache)." #. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:92 msgid "(Form field) Enter text. Use to submit, arrows or tab to move off." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG #: LYMessages.c:94 msgid "UNMODIFIABLE form field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG #: LYMessages.c:96 msgid "(mailto form field) Enter text. Use to submit, arrows to move off." msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi email) Hãy nhập văn bản. Sử dụng để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG #: LYMessages.c:98 msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit." msgstr "(Bỉểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE #: LYMessages.c:100 msgid "(Password entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "(Vùng mật khẩu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặctab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG #: LYMessages.c:102 msgid "UNMODIFIABLE form password. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng mẫu điền mật khẩu UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE #: LYMessages.c:104 msgid "(Checkbox Field) Use right-arrow or to toggle." msgstr "(Hộp lựa chọn) Sử dụng mũi tên phải hoặc để bật tắt." #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG #: LYMessages.c:106 msgid "UNMODIFIABLE form checkbox. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng hộp lựa chọn UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE #: LYMessages.c:108 msgid "(Radio Button) Use right-arrow or to toggle." msgstr "(Nút Radio) Sử dụng mũi tên phải hoặc để bật tắt." #. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG #: LYMessages.c:110 msgid "UNMODIFIABLE form radio button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút radio UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX #: LYMessages.c:112 msgid "Submit ('x' for no cache) to " msgstr "Gửi ('x' để không cache) tới " #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX #: LYMessages.c:114 msgid "Submit to " msgstr "Gửi tới " #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:116 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or to submit ('x' for no cache)." msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc để gửi ('x' để không cache)." #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE #: LYMessages.c:118 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or to submit." msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc để gửi đi." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG #: LYMessages.c:120 msgid "DISABLED form submit button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút gửi đi DISABLED (không dùng). Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX #: LYMessages.c:122 msgid "Submit mailto form to " msgstr "Gửi mẫu mailto (thư) tới " #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG #: LYMessages.c:124 msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or to submit." msgstr "(nút gửi thư) Sử dụng mũi tên phải hoặc để gửi đi." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG #: LYMessages.c:126 msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit." msgstr "(nút gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." #. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE #: LYMessages.c:128 msgid "(Form reset button) Use right-arrow or to reset form to defaults." msgstr "(Đặt lại) Dùng mũi tên phải hoặc để đặt lại thành mặc định" #. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG #: LYMessages.c:130 msgid "DISABLED form reset button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE #: LYMessages.c:132 msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option." msgstr "(Danh sách tùy chọn) Sử dụng các mũi tên và enter để chọn." #. #define CHOICE_LIST_MESSAGE #: LYMessages.c:134 msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option." msgstr "(Danh sách lựa chọn) Sử dụng các phím mũi tên và enter để chọn tùy chọn." #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG #: LYMessages.c:136 msgid "UNMODIFIABLE option list. Use return or arrow keys to review or leave." msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." #. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG #: LYMessages.c:138 msgid "UNMODIFIABLE choice list. Use return or arrow keys to review or leave." msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." #: LYMessages.c:139 msgid "Submitting form..." msgstr "Đang gửi mẫu đơn đi..." #: LYMessages.c:140 msgid "Resetting form..." msgstr "Đang đặt lại mẫu đơn..." #. #define RELOADING_FORM #: LYMessages.c:142 msgid "Reloading document. Any form entries will be lost!" msgstr "Đang nạp tài liệu. Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ mất!" #: LYMessages.c:143 #, c-format msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!" msgstr "Cảnh báo: Không thể chuyển đổi bảng mã của dữ liệu trong đơn thành %s!" #. #define NORMAL_LINK_MESSAGE #: LYMessages.c:146 msgid "(NORMAL LINK) Use right-arrow or to activate." msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG) Hãy dùng mũi tên sang phải hoặc để kích hoạt." #: LYMessages.c:147 msgid "The resource requested is not available at this time." msgstr "Hiện thời không thể đáp ứng tài nguyên yêu cầu." #: LYMessages.c:148 msgid "Enter Lynx keystroke command: " msgstr "Hãy nhập câu lệnh phím Lynx: " #: LYMessages.c:149 msgid "Looking up " msgstr "Đang tìm " #: LYMessages.c:150 #, c-format msgid "Getting %s" msgstr "Nhận %s" #: LYMessages.c:151 #, c-format msgid "Skipping %s" msgstr "Nhảy qua %s" #: LYMessages.c:152 #, c-format msgid "Using %s" msgstr "Sử dụng %s" #: LYMessages.c:153 #, c-format msgid "Illegal URL: %s" msgstr "URL không đúng: %s" #: LYMessages.c:154 #, c-format msgid "Badly formed address %s" msgstr "Địa chỉ xấu %s" #: LYMessages.c:155 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" #: LYMessages.c:156 msgid "Unable to access WWW file!!!" msgstr "Không truy cập được tập tin WWW!!!" #: LYMessages.c:157 #, c-format msgid "This is a searchable index. Use %s to search." msgstr "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm." #. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE #: LYMessages.c:159 #, c-format msgid "--More-- This is a searchable index. Use %s to search." msgstr "--Còn nữa-- Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm." #: LYMessages.c:160 msgid "You have entered an invalid link number." msgstr "Số liên kết vừa nhập không đúng." #. #define SOURCE_HELP #: LYMessages.c:162 msgid "Currently viewing document source. Press '\\' to return to rendered version." msgstr "Hiện thời đang xem nguồn của tài liệu. Nhấn '\\' để trở lại phiên bản đưa ra." #. #define NOVICE_LINE_ONE #: LYMessages.c:164 msgid " Arrow keys: Up and Down to move. Right to follow a link; Left to go back. \n" msgstr " Mũi tên: Lên/Xuống - di chuyển. Phải - mở liên kết; Trái - trang trước. \n" #. #define NOVICE_LINE_TWO #: LYMessages.c:166 msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n" msgstr " H)elp O)ptions P)rint G)o M)àn hình chính Q)uit /=tìm kiếm [delete]=lịch sử \n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_A #: LYMessages.c:168 msgid " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" msgstr " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_B #: LYMessages.c:170 msgid " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen search doc: / \n" msgstr " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen tìm kiếm tài liệu: / \n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_C #: LYMessages.c:172 msgid "O)ther cmds C)omment History: Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n" msgstr "O)ther cmds C)omment History: Ưa thích: V)iew, A)dd, R)emove \n" #. #define FORM_NOVICELINE_ONE #: LYMessages.c:174 msgid " Enter text into the field by typing on the keyboard " msgstr " Hãy nhập văn bản vào vùng này " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO #: LYMessages.c:176 msgid " Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL #: LYMessages.c:178 msgid " Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR #: LYMessages.c:180 #, c-format msgid " %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR #: LYMessages.c:182 #, c-format msgid " %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " #. mailto #: LYMessages.c:185 msgid "Malformed mailto form submission! Cancelled!" msgstr "Sự đệ trình đơn mailto (gửi thư) không đúng! Hủy bỏ!" #: LYMessages.c:186 msgid "Warning! Control codes in mail address replaced by ?" msgstr "Cảnh báo! Mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?" #: LYMessages.c:187 msgid "Mail disallowed! Cannot submit." msgstr "Không cho phép gửi thư! Không thể gửi đi." #: LYMessages.c:188 msgid "Mailto form submission failed!" msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) không thành công!" #: LYMessages.c:189 msgid "Mailto form submission Cancelled!!!" msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) bị Hủy bỏ!!!" #: LYMessages.c:190 msgid "Sending form content..." msgstr "Đang gửi nội dung đơn..." #: LYMessages.c:191 msgid "No email address is present in mailto URL!" msgstr "Không có địa chỉ email trong URL mailto!" #. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED #: LYMessages.c:193 msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!" msgstr "Không mở được tập tin tạm thời cho URL mailto!" #. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT #: LYMessages.c:195 msgid "Do you wish to include the original message?" msgstr "Thêm thư gốc vào thư mới?" #. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT #: LYMessages.c:197 msgid "Do you wish to include the preparsed source?" msgstr "Thêm nguồn đã phân tích vào?" #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL #: LYMessages.c:199 msgid "Spawning your selected editor to edit mail message" msgstr "Đang gọi trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư" #. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR #: LYMessages.c:201 msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu" msgstr "Lỗi gọi trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn" #: LYMessages.c:202 msgid "Send this comment?" msgstr "Gửi trích dẫn này?" #: LYMessages.c:203 msgid "Send this message?" msgstr "Gửi thư này?" #: LYMessages.c:204 msgid "Sending your message..." msgstr "Đang gửi thư..." #: LYMessages.c:205 msgid "Sending your comment:" msgstr "Đang gửi trích dẫn:" #. textarea #: LYMessages.c:208 msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use external editor." msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng trình soạn thảo ngoại trú." #: LYMessages.c:209 msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use command." msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh." #: LYMessages.c:211 msgid "file: ACTIONs are disallowed!" msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép!" #. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED #: LYMessages.c:213 msgid "file: URLs via served links are disallowed!" msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép!" #: LYMessages.c:214 msgid "Access to local files denied." msgstr "Truy cập tới các tập tin nội bộ bị cấm." #: LYMessages.c:215 msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!" msgstr "tập tin: không cho phép URL qua bookmark!" #. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED #: LYMessages.c:217 msgid "This special URL is not allowed in external documents!" msgstr "không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu ngoài!" #: LYMessages.c:218 msgid "Press to return to Lynx." msgstr "Nhấn để quay lại Lynx." #. #define SPAWNING_MSG #: LYMessages.c:221 msgid "Spawning DCL subprocess. Use 'logout' to return to Lynx.\n" msgstr "Đang tạo ra tiến trình con DCL. Dùng 'logout' để quay lại Lynx.\n" #. #define SPAWNING_MSG #: LYMessages.c:225 msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n" msgstr "Gõ EXIT để quay lại Lynx.\n" #. #define SPAWNING_MSG #: LYMessages.c:228 msgid "Spawning your default shell. Use 'exit' to return to Lynx.\n" msgstr "Tạo ra shell mặc định. Hãy dùng 'exit' để quay lại Lynx.\n" #: LYMessages.c:231 msgid "Spawning is currently disabled." msgstr "Việc tạo ra bị tắt bỏ." #: LYMessages.c:232 msgid "The 'd'ownload command is currently disabled." msgstr "Câu lệnh 'd'ownload (tải xuống) bị tắt." #: LYMessages.c:233 msgid "You cannot download an input field." msgstr "Không thể tải xuống một vùng nhập dữ liệu." #: LYMessages.c:234 msgid "Form has a mailto action! Cannot download." msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư)! Không thể tải xuống." #: LYMessages.c:235 msgid "You cannot download a mailto: link." msgstr "Không thể tải xuống một mailto: liên kết." #: LYMessages.c:236 msgid "You cannot download cookies." msgstr "Không thể tải xuống cookies." #: LYMessages.c:237 msgid "You cannot download a printing option." msgstr "Không thể tải xuống một tủy chọn in." #: LYMessages.c:238 msgid "You cannot download an upload option." msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn tải lên (upload)." #: LYMessages.c:239 msgid "You cannot download an permit option." msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn cho phép." #: LYMessages.c:240 msgid "This special URL cannot be downloaded!" msgstr "Không tải xuống được URL đặc biệt này!" #: LYMessages.c:241 msgid "Nothing to download." msgstr "Không có gì để tải xuống." #: LYMessages.c:242 msgid "Trace ON!" msgstr "Trace (theo dấu vết) BẬT!" #: LYMessages.c:243 msgid "Trace OFF!" msgstr "Trace (theo dấu vết) TẮT!" #. #define CLICKABLE_IMAGES_ON #: LYMessages.c:245 msgid "Links will be included for all images! Reloading..." msgstr "Sẽ thêm liên kết cho mọi hình ảnh! Đang nạp lại..." #. #define CLICKABLE_IMAGES_OFF #: LYMessages.c:247 msgid "Standard image handling restored! Reloading..." msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang nạp lại..." #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON #: LYMessages.c:249 msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings! Reloading..." msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALTs cho những inline không có chuỗi ALT! Đang nạp lại..." #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF #: LYMessages.c:251 msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored! Reloading..." msgstr "Những inline không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..." #: LYMessages.c:252 msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF! Reloading..." msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK TẮT! Đang nạp lại..." #: LYMessages.c:253 msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled ON! Reloading..." msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang nạp lại..." #. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL #: LYMessages.c:255 msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): " msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc L)iên kết hoặc C)Không gửi (d,l,c): " #. #define HEAD_D_OR_CANCEL #: LYMessages.c:257 msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): " msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc hoặc C)Không gửi (d,l,c): " #: LYMessages.c:258 msgid "Sorry, the document is not an http URL." msgstr "Rất tiếc, tài liệu không phải là một URL http." #: LYMessages.c:259 msgid "Sorry, the link is not an http URL." msgstr "Rất tiếc, liên kết không phải là một URL http." #: LYMessages.c:260 msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled." msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này bị tắt bỏ." #. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL #: LYMessages.c:262 msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL." msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này không phải là một URL http." #: LYMessages.c:263 msgid "Not an http URL or form ACTION!" msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!" #: LYMessages.c:264 msgid "This special URL cannot be a form ACTION!" msgstr "URL đặc biệt này không thể là một biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!" #: LYMessages.c:265 msgid "URL is not in starting realm!" msgstr "URL không nằm trong vùng bắt đầu!" #: LYMessages.c:266 msgid "News posting is disabled!" msgstr "Gửi tin bị tắt!" #: LYMessages.c:267 msgid "File management support is disabled!" msgstr "Hỗ trợ sự quản lý tập tin bị tắt!" #: LYMessages.c:268 msgid "No jump file is currently available." msgstr "Không có tập tin nhảy (jump) nào." #: LYMessages.c:269 msgid "Jump to (use '?' for list): " msgstr "Nhảy tới (dùng '?' để liệt kê): " #: LYMessages.c:270 msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!" msgstr "Không cho phép nhảy tới một đường tắt URL!" #: LYMessages.c:271 msgid "Random URL is disallowed! Use a shortcut." msgstr "Không cho phép URL ngẫu nhiên! Hãy dùng một đường tắt." #: LYMessages.c:272 msgid "No random URLs have been used thus far." msgstr "Không có URL ngẫu nhiên nào sử dụng." #: LYMessages.c:273 msgid "Bookmark features are currently disabled." msgstr "Tính năng Ưa thích bị tắt." #: LYMessages.c:274 msgid "Execution via bookmarks is disabled." msgstr "Thực hiện qua Ưa thích bị tắt." #. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED #: LYMessages.c:276 #, c-format msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options." msgstr "Chưa xác định tập tin Ưa thích. Hãy dùng %s để xem tùy chọn." #. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST #: LYMessages.c:278 msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion." msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách \"nóng\" X Mosaic." #: LYMessages.c:279 msgid "ERROR - unable to open bookmark file." msgstr "LỖI - không mở được tập tin Ưa thích." #. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL #: LYMessages.c:281 msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link." msgstr "Không mở được tập tin Ưa thích để xóa liên kết." #. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL #: LYMessages.c:283 msgid "Unable to open scratch file for deletion of link." msgstr "Không mở được tập tin scratch để xóa liên kết." #: LYMessages.c:285 msgid "Error renaming scratch file." msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin scratch." #: LYMessages.c:287 msgid "Error renaming temporary file." msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin tạm thời." #. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL #: LYMessages.c:289 msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link." msgstr "Không sao chép được tập tin tạm thời để xóa liên kết." #. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL #: LYMessages.c:291 msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link." msgstr "Không mở lại được tập tin tạm thời để xóa liên kết." #. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE #: LYMessages.c:294 msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file." msgstr "Liên kết không nằm trên một dòng trong tập tin Ưa thích." #: LYMessages.c:295 msgid "Bookmark deletion failed." msgstr "Xóa ưa thích không thành công." #. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED #: LYMessages.c:297 msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)." msgstr "Không đi qua được tập tin Ưa thích (chỉ các URL http)." #. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN #: LYMessages.c:299 msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first" msgstr "Không mở được tập tin ưa thích, đầu tiên hãy dùng 'a' để ghi nhớ một liên kết" #: LYMessages.c:300 msgid "There are no links in this bookmark file!" msgstr "Không có liên kết nào trong tập tin ưa thích!" #. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL #: LYMessages.c:302 msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): " msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu hoặc L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,l,c): " #: LYMessages.c:303 msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): " msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,c): " #: LYMessages.c:304 msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): " msgstr "Ghi nhớ L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (l,c): " #. #define NOBOOK_POST_FORM #: LYMessages.c:306 msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks." msgstr "Không thể ghi nhớ tài liệu từ biểu mẫu với nội dung POST thành ưa thích." #: LYMessages.c:307 msgid "Cannot save form fields/links" msgstr "Không ghi nhớ được biểu mẫu vùng/liên kết" #. #define NOBOOK_HSML #: LYMessages.c:309 msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks." msgstr "Không thể ghi các tập tin lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn và danh sách thành ưa thích." #. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE #: LYMessages.c:311 msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?" msgstr "Thực sự muốn xóa liên kết này tử tập tin ưa thích?" #: LYMessages.c:312 msgid "Malformed address." msgstr "Địa chỉ không chuẩn." #. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF #: LYMessages.c:314 msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!" msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)!" #. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON #: LYMessages.c:316 msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)!" #. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF #: LYMessages.c:318 msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!" msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)!" #. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON #: LYMessages.c:320 msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Hợp lệ được dùng)!" #. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT #: LYMessages.c:322 msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (và được dùng)!" #. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON #: LYMessages.c:324 msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Hợp lệ được dùng)!" #. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL #: LYMessages.c:326 msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (nhưng Lịch sử được dùng)!" #. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON #: LYMessages.c:328 msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Lịch sử được dùng)!" #: LYMessages.c:329 msgid "Soft double-quote parsing ON!" msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm BẬT!" #: LYMessages.c:330 msgid "Soft double-quote parsing OFF!" msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm TẮT!" #: LYMessages.c:331 msgid "Now using TagSoup parsing of HTML." msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML." #: LYMessages.c:332 msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!" msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML!" #: LYMessages.c:333 msgid "You are already at the end of this document." msgstr "Đã ở cuối tài liệu này." #: LYMessages.c:334 msgid "You are already at the beginning of this document." msgstr "Đã ở đầu tài liệu này." #: LYMessages.c:335 #, c-format msgid "You are already at page %d of this document." msgstr "Đã năm trên trang %d của tài liệu này." #: LYMessages.c:336 #, c-format msgid "Link number %d already is current." msgstr "Liên kết số %d đang là hiện thời." #: LYMessages.c:337 msgid "You are already at the first document" msgstr "Đã ở đầu tài liệu" #: LYMessages.c:338 msgid "There are no links above this line of the document." msgstr "Không có liên kết nào ở trên dòng này." #: LYMessages.c:339 msgid "There are no links below this line of the document." msgstr "Không có liên kết nào ở dưới dòng này." #. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV #: LYMessages.c:341 msgid "Maximum length reached! Delete text or move off field." msgstr "Vượt quá chiều dài lớn nhất! Hãy xóa văn bản hoặc bỏ qua." #. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK #: LYMessages.c:343 msgid "You are not on a form submission button or normal link." msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết thông thường." #. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON #: LYMessages.c:345 msgid "One radio button must be checked at all times!" msgstr "Luôn luôn phải có ít nhất một nút radio được chọn!" #: LYMessages.c:346 msgid "No submit button for this form, submit single text field?" msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một vùng văn bản riêng?" #: LYMessages.c:347 msgid "Do you want to go back to the previous document?" msgstr "Bạn có muốn quay lại tài liệu trước?" #: LYMessages.c:348 msgid "Use arrows or tab to move off of field." msgstr "Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define ENTER_TEXT_ARROWS_OR_TAB #: LYMessages.c:350 msgid "Enter text. Use arrows or tab to move off of field." msgstr "Hãy nhập văn bản. Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #: LYMessages.c:351 msgid "** Bad HTML!! No form action defined. **" msgstr "** HTML xấu!! Không xác định hành động biểu mẫu nào. **" #: LYMessages.c:352 msgid "Bad HTML!! Unable to create popup window!" msgstr "HTML xấu!! Không tạo được cửa sổ tự mở popup!" #: LYMessages.c:353 msgid "Unable to create popup window!" msgstr "Không tạo được cửa sổ tự mở popup!" #: LYMessages.c:354 msgid "Goto a random URL is disallowed!" msgstr "Không cho phép đi tới một URL ngẫu nhiên!" #: LYMessages.c:355 msgid "Goto a non-http URL is disallowed!" msgstr "Không cho phép đi tới một URL không phải http!" #: LYMessages.c:356 #, c-format msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs" msgstr "Không cho phép người dùng đi tới \"%s\" URL" #: LYMessages.c:357 msgid "URL to open: " msgstr "URL để mở: " #: LYMessages.c:358 msgid "Edit the current Goto URL: " msgstr "Sửa URL Đi tới hiện thời: " #: LYMessages.c:359 msgid "Edit the previous Goto URL: " msgstr "Sửa URL Đi tới trước: " #: LYMessages.c:360 msgid "Edit a previous Goto URL: " msgstr "Sửa URL Đi tới trước: " #: LYMessages.c:361 msgid "Current document has POST data." msgstr "Tài liệu hiện thời có dữ liệu GỬI." #: LYMessages.c:362 msgid "Edit this document's URL: " msgstr "Sửa URL của tài liệu này: " #: LYMessages.c:363 msgid "Edit the current link's URL: " msgstr "Sửa URL của liên kết hiện thời: " #: LYMessages.c:364 msgid "You cannot edit File Management URLs" msgstr "Không thể sửa các URL Quản lý tập tin" #: LYMessages.c:365 msgid "Enter a database query: " msgstr "Nhập truy vấn CSDL: " #: LYMessages.c:366 msgid "Enter a whereis query: " msgstr "Nhập truy vấn whereis: " #: LYMessages.c:367 msgid "Edit the current query: " msgstr "Sửa truy vấn hiện thời: " #: LYMessages.c:368 msgid "Edit the previous query: " msgstr "Sửa truy vấn trước: " #: LYMessages.c:369 msgid "Edit a previous query: " msgstr "Sửa một truy vấn trước: " #. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY #: LYMessages.c:371 msgid "Use Control-R to resubmit the current query." msgstr "Hãy dùng Control-R để gửi lại truy vấn hiện thời." #: LYMessages.c:372 msgid "Edit the current shortcut: " msgstr "Sửa shortcut hiện thời: " #: LYMessages.c:373 msgid "Edit the previous shortcut: " msgstr "Sửa shortcut trước: " #: LYMessages.c:374 msgid "Edit a previous shortcut: " msgstr "Sửa một shortcut trước: " #: LYMessages.c:375 #, c-format msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!" msgstr "Phím '%c' không ánh xạ tới một tập tin nhảy!" #: LYMessages.c:376 msgid "Cannot locate jump file!" msgstr "Không tìm thấy vị trí tập tin nhảy!" #: LYMessages.c:377 msgid "Cannot open jump file!" msgstr "Không mở được tập tin nhảy!" #: LYMessages.c:378 msgid "Error reading jump file!" msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy!" #: LYMessages.c:379 msgid "Out of memory reading jump file!" msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc tập tin nhảy!" #: LYMessages.c:380 msgid "Out of memory reading jump table!" msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc bảng nhảy!" #: LYMessages.c:381 msgid "No index is currently available." msgstr "Không có chỉ mục nào dùng được." #. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN #: LYMessages.c:383 msgid "Do you really want to go to the Main screen?" msgstr "Quay về Màn hình chính?" #: LYMessages.c:384 msgid "You are already at main screen!" msgstr "Chúng ta đã ở trên màn hình chính!" #. #define NOT_ISINDEX #: LYMessages.c:386 msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string" msgstr "Không thể tìm kiếm tài liệu theo chỉ mục -- nhấn '/' để tìm chuỗi văn bản" #. #define NO_OWNER #: LYMessages.c:388 msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment" msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu cho tập tin này vì thế bạn không gửi được bình luận" #: LYMessages.c:389 #, c-format msgid "No owner is defined. Use %s?" msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu. Dùng %s?" #: LYMessages.c:390 msgid "Do you wish to send a comment?" msgstr "Gửi một bình luận?" #: LYMessages.c:391 msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment" msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình luận" #: LYMessages.c:392 msgid "The 'e'dit command is currently disabled." msgstr "Câu lệnh 'e'dit (soạn thảo) hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:393 msgid "External editing is currently disabled." msgstr "Soạn thảo ngoài bị tắt." #: LYMessages.c:394 msgid "System error - failure to get status." msgstr "Lỗi hệ thống - lấy trạng thái không thành công." #: LYMessages.c:395 msgid "No editor is defined!" msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo!" #: LYMessages.c:396 msgid "The 'p'rint command is currently disabled." msgstr "Câu lệnh 'p'rint (in) hiện thời bị tắt." #: LYMessages.c:397 msgid "Document has no Toolbar links or Banner." msgstr "Tài liệu không có liên kết Toolbar hoặc Banner." #: LYMessages.c:398 msgid "Unable to open traversal file." msgstr "Không mở được tập tin đi qua." #: LYMessages.c:399 msgid "Unable to open traversal found file." msgstr "Không mở được tập tin đi qua tìm thấy." #: LYMessages.c:400 msgid "Unable to open reject file." msgstr "Không mở được tập tin nhả ra." #: LYMessages.c:401 msgid "Unable to open traversal errors output file" msgstr "Không mở được tập tin ghi lỗi của đi qua" #: LYMessages.c:402 msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED" msgstr "ĐÃ GIÁN ĐOẠN VIỆC ĐI QUA" #: LYMessages.c:403 msgid "Follow link (or goto link or page) number: " msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số: " #: LYMessages.c:404 msgid "Select option (or page) number: " msgstr "Tùy chọn số (hoặc trang): " #: LYMessages.c:405 #, c-format msgid "Option number %d already is current." msgstr "Tùy chọn số %d đã là hiện thời." #. #define ALREADY_AT_OPTION_END #: LYMessages.c:407 msgid "You are already at the end of this option list." msgstr "Chúng ta đã ở cuối danh sách tùy chọn này." #. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN #: LYMessages.c:409 msgid "You are already at the beginning of this option list." msgstr "Chúng ta đã ở đầu danh sách tùy chọn này." #. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE #: LYMessages.c:411 #, c-format msgid "You are already at page %d of this option list." msgstr "Chúng ta đã ở trang %d của danh sách tùy chọn này." #: LYMessages.c:412 msgid "You have entered an invalid option number." msgstr "Nhập một tùy chọn số không đúng." #: LYMessages.c:413 msgid "** Bad HTML!! Use -trace to diagnose. **" msgstr "** HTML xấu! Dùng -trace để tìm nguyên nhân. **" #: LYMessages.c:414 msgid "Give name of file to save in" msgstr "Đưa ra tên tập tin để ghi vào" #: LYMessages.c:415 msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally" msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin -- Xin hãy chạy WWW nội bộ" #: LYMessages.c:416 msgid "Can't open temporary file!" msgstr "Không mở được tập tin tạm thời!" #: LYMessages.c:417 msgid "Can't open output file! Cancelling!" msgstr "Không mở được tập tin đầu ra! Đang dừng!" #: LYMessages.c:418 msgid "Execution is disabled." msgstr "Không cho phép thực hiện." #. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE #: LYMessages.c:420 #, c-format msgid "Execution is not enabled for this file. See the Options menu (use %s)." msgstr "Không cho phép thực hiện tập tin này. Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)." #. #define EXECUTION_NOT_COMPILED #: LYMessages.c:422 msgid "Execution capabilities are not compiled into this version." msgstr "Biên dịch phiên bản này không có khả năng thực hiện." #: LYMessages.c:423 msgid "This file cannot be displayed on this terminal." msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này." #. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C #: LYMessages.c:425 msgid "This file cannot be displayed on this terminal: D)ownload, or C)ancel" msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này. D)Tải xuống, hoặc C)Dừng" #: LYMessages.c:426 #, c-format msgid "%s D)ownload, or C)ancel" msgstr "%s D)Tải xuống, hoặc C)Dừng" #: LYMessages.c:427 msgid "Cancelling file." msgstr "Đang dừng tập tin." #: LYMessages.c:428 msgid "Retrieving file. - PLEASE WAIT -" msgstr "Đang nhận tập tin. - XIN HÃY CHỜ -" #: LYMessages.c:429 msgid "Enter a filename: " msgstr "Nhập tên tập tin: " #: LYMessages.c:430 msgid "Edit the previous filename: " msgstr "Sử tên tập tin trước: " #: LYMessages.c:431 msgid "Edit a previous filename: " msgstr "Sử tên một tập tin trước: " #: LYMessages.c:432 msgid "Enter a new filename: " msgstr "Nhập một tên tập tin mới: " #: LYMessages.c:433 msgid "File name may not begin with a dot." msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm." #: LYMessages.c:435 msgid "File exists. Create higher version?" msgstr "Tập tin tồn tại. Tạo một phiên bản mới hơn?" #: LYMessages.c:437 msgid "File exists. Overwrite?" msgstr "Tập tin tồn tại. Ghi chèn lên?" #: LYMessages.c:439 msgid "Cannot write to file." msgstr "Không ghi nhớ được tập tin." #: LYMessages.c:440 msgid "ERROR! - download command is misconfigured." msgstr "LỖI! - chưa cấu hình đúng câu lệnh để tải xuống." #: LYMessages.c:441 msgid "Unable to download file." msgstr "Không tải được tập tin xuống." #: LYMessages.c:442 msgid "Reading directory..." msgstr "Đang đọc thư mục..." #: LYMessages.c:443 msgid "Building directory listing..." msgstr "Đang tạo danh sách thư mục..." #: LYMessages.c:444 msgid "Saving..." msgstr "Đang ghi..." #: LYMessages.c:445 #, c-format msgid "Could not edit file '%s'." msgstr "Không sửa được tập tin '%s'." #: LYMessages.c:446 msgid "Unable to access document!" msgstr "Không truy cập được vào tài liệu!" #: LYMessages.c:447 msgid "Could not access file." msgstr "Không truy cập được tập tin." #: LYMessages.c:448 msgid "Could not access directory." msgstr "Không truy cập được thư mục." #: LYMessages.c:449 msgid "Could not load data." msgstr "Không nạp được dữ liệu." #. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES #: LYMessages.c:451 msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files." msgstr "Hiện thời Lynx chưa thể (s)ửa tập tin WWW ở xa." #. #define CANNOT_EDIT_FIELD #: LYMessages.c:453 msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor." msgstr "Không (s)oạn thảo được vùng này với trình soạn ngoài." #: LYMessages.c:454 msgid "Bad rule" msgstr "Luật xấu" #: LYMessages.c:455 msgid "Insufficient operands:" msgstr "Operand không thỏa mãn:" #: LYMessages.c:456 msgid "You are not authorized to edit this file." msgstr "Bạn chưa xác thực để sửa tập tin này." #: LYMessages.c:457 msgid "Title: " msgstr "Tiêu đề: " #: LYMessages.c:458 msgid "Subject: " msgstr "Tên: " #: LYMessages.c:459 msgid "Username: " msgstr "Người dùng: " #: LYMessages.c:460 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " #: LYMessages.c:461 msgid "lynx: Username and Password required!!!" msgstr "lynx: Cần nhập tên Người dùng và Mật khẩu!!!" #: LYMessages.c:462 msgid "lynx: Password required!!!" msgstr "lynx: Cần nhập Mật khẩu!!!" #: LYMessages.c:463 msgid "Clear all authorization info for this session?" msgstr "Xóa mọi thông tin xác thực của buổi làm việc này?" #: LYMessages.c:464 msgid "Authorization info cleared." msgstr "Đã xóa thông tin xác thực." #: LYMessages.c:465 msgid "Authorization failed. Retry?" msgstr "Xác thực không thành công. Thử lại?" #: LYMessages.c:466 msgid "cgi support has been disabled." msgstr "đã tắt hỗ trợ cgi." #. #define CGI_NOT_COMPILED #: LYMessages.c:468 msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version." msgstr "Khả năng lynxcgi không được biên dịch vào phiên bản này." #: LYMessages.c:469 #, c-format msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s." msgstr "Rất tiếc, không có cách nào chuyển %s thành %s." #: LYMessages.c:470 msgid "Unable to set up connection." msgstr "Không tạo được kết nối." #: LYMessages.c:471 msgid "Unable to make connection" msgstr "Không tạo được kết nối" #. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST #: LYMessages.c:473 msgid "Executable link rejected due to malformed request." msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì yêu cầu không chính xác." #. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK #: LYMessages.c:475 #, c-format msgid "Executable link rejected due to `%c' character." msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì có ký tự `%c'." #. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK #: LYMessages.c:477 msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')." msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì chuỗi đường dẫn tương đối ('../')." #. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK #: LYMessages.c:479 msgid "Executable link rejected due to location or path." msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì vị trí hay đường dẫn." #: LYMessages.c:480 msgid "Mail access is disabled!" msgstr "Truy cập thư bị tắt!" #. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST #: LYMessages.c:482 msgid "Only files and servers on the local host can be accessed." msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy chủ trên máy nội bộ." #: LYMessages.c:483 msgid "Telnet access is disabled!" msgstr "Truy cập telnet bị tắt!" #. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED #: LYMessages.c:485 msgid "Telnet port specifications are disabled." msgstr "Sự xác định cổng telnet bị tắt." #: LYMessages.c:486 msgid "USENET news access is disabled!" msgstr "Truy cập tin tức USENET bị tắt!" #: LYMessages.c:487 msgid "Rlogin access is disabled!" msgstr "Truy cập rlogin bị tắt!" #: LYMessages.c:488 msgid "Ftp access is disabled!" msgstr "Truy cập ftp bị tắt!" #: LYMessages.c:489 msgid "There are no references from this document." msgstr "Không có cấu hình từ tài liệu này." #: LYMessages.c:490 msgid "There are only hidden links from this document." msgstr "Chỉ có liên kết ẩn từ tài liệu này." #: LYMessages.c:492 msgid "Unable to open command file." msgstr "Không mở được tập tin lệnh." #: LYMessages.c:494 msgid "News Post Cancelled!!!" msgstr "Đã dùng gửi tin tức!!!" #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS #: LYMessages.c:496 msgid "Spawning your selected editor to edit news message" msgstr "Gọi trình soạn thảo đã chọn để tạo tin tức mới" #: LYMessages.c:497 msgid "Post this message?" msgstr "Gửi tin này?" #: LYMessages.c:498 #, c-format msgid "Append '%s'?" msgstr "Thêm '%s'?" #: LYMessages.c:499 msgid "Posting to newsgroup(s)..." msgstr "Đang gửi vào (các) nhóm tin..." #: LYMessages.c:501 msgid "*** You have unread mail. ***" msgstr "*** Bạn có thư chưa đọc. ***" #: LYMessages.c:503 msgid "*** You have mail. ***" msgstr "*** Bạn có thư. ***" #: LYMessages.c:505 msgid "*** You have new mail. ***" msgstr "*** Bạn có thư mới. ***" #: LYMessages.c:506 msgid "File insert cancelled!!!" msgstr "Đã bỏ việc chèn tập tin!!!" #: LYMessages.c:507 msgid "Not enough memory for file!" msgstr "Không có đủ bộ nhớ cho tập tin!" #: LYMessages.c:508 msgid "Can't open file for reading." msgstr "Không mở được tập tin để đọc." #: LYMessages.c:509 msgid "File does not exist." msgstr "Tập tin không tồn tại." #: LYMessages.c:510 msgid "File does not exist - reenter or cancel:" msgstr "Tập tin không tồn tại - nhập lại hoặc dừng:" #: LYMessages.c:511 msgid "File is not readable." msgstr "Tập tin không thể đọc." #: LYMessages.c:512 msgid "File is not readable - reenter or cancel:" msgstr "Tập tin không thể đọc - nhập lại hoặc dừng:" #: LYMessages.c:513 msgid "Nothing to insert - file is 0-length." msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có độ dài 0." #: LYMessages.c:514 msgid "Save request cancelled!!!" msgstr "Dừng gửi yêu cầu ghi nhớ!!!" #: LYMessages.c:515 msgid "Mail request cancelled!!!" msgstr "Dừng gửi yêu cầu thư!!!" #. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED #: LYMessages.c:517 msgid "Viewing preparsed source. Are you sure you want to mail it?" msgstr "Đang xem nguồn phân tích trước. Có chắc muốn gửi nó qua thư?" #: LYMessages.c:518 msgid "Please wait..." msgstr "Xin hãy chờ..." #: LYMessages.c:519 msgid "Mailing file. Please wait..." msgstr "Đang gửi tập tin qua thư. Xin hãy chờ..." #: LYMessages.c:520 msgid "ERROR - Unable to mail file" msgstr "LỖI - Không gửi được tập tin qua thư" #. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT #: LYMessages.c:522 #, c-format msgid "File is %d screens long. Are you sure you want to print?" msgstr "Tập tin dài %d màn hình. Có chắc muốn in?" #: LYMessages.c:523 msgid "Print request cancelled!!!" msgstr "Đã dừng yêu cầu in!!!" #: LYMessages.c:524 msgid "Press to begin: " msgstr "Hãy nhấn để bắt đầu: " #: LYMessages.c:525 msgid "Press to finish: " msgstr "Hãy nhấn để kết thúc: " #. #define CONFIRM_LONG_PAGE_PRINT #: LYMessages.c:527 #, c-format msgid "File is %d pages long. Are you sure you want to print?" msgstr "Tập tin dài %d màn hình. Có chắc muốn in?" #. #define CHECK_PRINTER #: LYMessages.c:529 msgid "Be sure your printer is on-line. Press to start printing:" msgstr "Cần chắc là máy in đang bật. Hãy nhấn để bắt đầu in:" #: LYMessages.c:530 msgid "ERROR - Unable to allocate file space!!!" msgstr "LỖI - Không phân phối được không gian tập tin!!!" #: LYMessages.c:531 msgid "Unable to open tempfile" msgstr "Không mở được tập tin tạm thời" #: LYMessages.c:532 msgid "Unable to open print options file" msgstr "Không mở được tập tin tùy chọn in ấn" #: LYMessages.c:533 msgid "Printing file. Please wait..." msgstr "Đang in tập tin. Xin hãy chờ..." #: LYMessages.c:534 msgid "Please enter a valid internet mail address: " msgstr "Xin hãy nhập một địa chỉ thư internet đúng: " #: LYMessages.c:535 msgid "ERROR! - printer is misconfigured!" msgstr "LỖI! - cấu hình máy in chưa đúng!" #: LYMessages.c:536 msgid "Image map from POST response not available!" msgstr "Ánh xạ hình ảnh từ câu trả lời GỬI là không thể!" #: LYMessages.c:537 msgid "Misdirected client-side image MAP request!" msgstr "Yêu cầu hình ảnh MAP phía máy khách sai hướng!" #: LYMessages.c:538 msgid "Client-side image MAP is not accessible!" msgstr "Hình ảnh MAP phía máy khách không thể truy cập!" #: LYMessages.c:539 msgid "No client-side image MAPs are available!" msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách nào!" #: LYMessages.c:540 msgid "Client-side image MAP is not available!" msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách!" #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_24 #: LYMessages.c:543 msgid "Screen height must be at least 24 lines for the Options menu!" msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_23 #: LYMessages.c:545 msgid "Screen height must be at least 23 lines for the Options menu!" msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_22 #: LYMessages.c:547 msgid "Screen height must be at least 22 lines for the Options menu!" msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" #: LYMessages.c:549 msgid "That key requires Advanced User mode." msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng có kỹ năng." #: LYMessages.c:550 #, c-format msgid "Content-type: %s" msgstr "Loại nội dung: %s" #: LYMessages.c:551 msgid "Command: " msgstr "Câu lệnh: " #: LYMessages.c:552 msgid "Unknown or ambiguous command" msgstr "Câu lệnh không rõ hoặc không rõ ràng" #: LYMessages.c:553 msgid " Version " msgstr " Phiên bản " #: LYMessages.c:554 msgid " first" msgstr " đầu tiên" #: LYMessages.c:555 msgid ", guessing..." msgstr ", đang đoán..." #: LYMessages.c:556 msgid "Permissions for " msgstr "Quyền hạn cho " #: LYMessages.c:557 msgid "Select " msgstr "Chọn " #: LYMessages.c:558 msgid "capital letter" msgstr "chữ cái hoa" #: LYMessages.c:559 msgid " of option line," msgstr " của dòng tùy chọn," #: LYMessages.c:560 msgid " to save," msgstr " để ghi," #: LYMessages.c:561 msgid " to " msgstr " để " #: LYMessages.c:562 msgid " or " msgstr " hoặc " #: LYMessages.c:563 msgid " index" msgstr " chỉ mục" #: LYMessages.c:564 msgid " to return to Lynx." msgstr " để quay lại Lynx." #: LYMessages.c:565 msgid "Accept Changes" msgstr "Chấp nhận Thay đổi" #: LYMessages.c:566 msgid "Reset Changes" msgstr "Bỏ hết thay đổi" #: LYMessages.c:567 msgid "Left Arrow cancels changes" msgstr "Mũi tên trái bỏ mọi thay đổi" #: LYMessages.c:568 msgid "Save options to disk" msgstr "Ghi nhớ tùy chọn lên đĩa" #: LYMessages.c:569 msgid "Hit RETURN to accept entered data." msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập." #. #define ACCEPT_DATA_OR_DEFAULT #: LYMessages.c:571 msgid "Hit RETURN to accept entered data. Delete data to invoke the default." msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập. Xóa dữ liệu để gọi mặc định." #: LYMessages.c:572 msgid "Value accepted!" msgstr "Đã chấp nhận giá trị!" #. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_X #: LYMessages.c:574 msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is configured for XWINDOWS!" msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx được cấu hình cho XWINDOWS!" #. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_NONX #: LYMessages.c:576 msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is NOT configured for XWINDOWS!" msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS!" #: LYMessages.c:577 msgid "You are not allowed to change which editor to use!" msgstr "Bị cấm thay đổi trình soạn thảo!" #: LYMessages.c:578 msgid "Failed to set DISPLAY variable!" msgstr "Đặt biến DISPLAY không thành công!" #: LYMessages.c:579 msgid "Failed to clear DISPLAY variable!" msgstr "Xóa biến DISPLAY không thành công!" #. #define BOOKMARK_CHANGE_DISALLOWED #: LYMessages.c:581 msgid "You are not allowed to change the bookmark file!" msgstr "Bị cấm thay đổi tập tin Ưa thích!" #: LYMessages.c:582 msgid "Terminal does not support color" msgstr "Terminal không hỗ trợ màu sắc" #: LYMessages.c:583 #, c-format msgid "Your '%s' terminal does not support color." msgstr "Terminal '%s' không hỗ trợ màu sắc." #: LYMessages.c:584 msgid "Access to dot files is disabled!" msgstr "Truy cập tới các tập tin ẩn bị tắt!" #. #define UA_NO_LYNX_WARNING #: LYMessages.c:586 msgid "User-Agent string does not contain \"Lynx\" or \"L_y_n_x\"" msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa \"Lynx\" hay \"L_y_n_x\"" #. #define UA_PLEASE_USE_LYNX #: LYMessages.c:588 msgid "Use \"L_y_n_x\" or \"Lynx\" in User-Agent, or it looks like intentional deception!" msgstr "Hãy dùng \"L_y_n_x\" hoặc \"Lynx\" trong User-Agent!" #. #define UA_CHANGE_DISABLED #: LYMessages.c:590 msgid "Changing of the User-Agent string is disabled!" msgstr "thay đổi User-Agent bị tắt!" #. #define CHANGE_OF_SETTING_DISALLOWED #: LYMessages.c:592 msgid "You are not allowed to change this setting." msgstr "Không được phép thay đổi thiết lập này." #: LYMessages.c:593 msgid "Saving Options..." msgstr "Đang ghi nhớ Tùy chọn..." #: LYMessages.c:594 msgid "Options saved!" msgstr "Đã ghi Tùy chọn!" #: LYMessages.c:595 msgid "Unable to save Options!" msgstr "Không ghi nhớ được Tùy chọn!" #: LYMessages.c:596 msgid " 'r' to return to Lynx " msgstr " 'r' để trở về Lynx " #: LYMessages.c:597 msgid " '>' to save, or 'r' to return to Lynx " msgstr " '>' để ghi nhớ, hoặc 'r' để quay về Lynx " #. #define ANY_KEY_CHANGE_RET_ACCEPT #: LYMessages.c:599 msgid "Hit any key to change value; RETURN to accept." msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi gián trị, RETURN để chấp nhận." #: LYMessages.c:600 msgid "Error uncompressing temporary file!" msgstr "Lỗi giải nén tập tin tạm thời!" #: LYMessages.c:601 msgid "Unsupported URL scheme!" msgstr "Hệ thống URL không được hỗ trợ!" #: LYMessages.c:602 msgid "Unsupported data: URL! Use SHOWINFO, for now." msgstr "Dữ liệu chưa hỗ trợ: URL! Tạm thời hãy dùng SHOWINFO." #: LYMessages.c:603 msgid "Redirection limit of 10 URL's reached." msgstr "Đã vượt quá giới hạn chuyển hướng 10 URL." #: LYMessages.c:604 msgid "Illegal redirection URL received from server!" msgstr "Nhận được sự chuyển hướng không hợp pháp từ máy chủ!" #. #define SERVER_ASKED_FOR_REDIRECTION #: LYMessages.c:606 #, c-format msgid "Server asked for %d redirection of POST content to" msgstr "Máy chủ hỏi về sự chuyển hướng %d của nội dung GỬI tới" #: LYMessages.c:609 msgid "P)roceed, use G)ET or C)ancel " msgstr "P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng" #: LYMessages.c:610 msgid "P)roceed, or C)ancel " msgstr "P)Tiếp tục, hoặc C)Dừng" #. #define ADVANCED_POST_GET_REDIRECT #: LYMessages.c:612 msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, use G)ET or C)ancel" msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng" #. #define ADVANCED_POST_REDIRECT #: LYMessages.c:614 msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, or C)ancel" msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy xem U)RL, hoặc C)Dừng" #. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION #: LYMessages.c:616 msgid "Document from Form with POST content. Resubmit?" msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung GỬI. Gửi lại?" #. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION_TO #: LYMessages.c:618 #, c-format msgid "Resubmit POST content to %s ?" msgstr "Gửi lại nội dung GỬI tới %s ?" #. #define CONFIRM_POST_LIST_RELOAD #: LYMessages.c:620 #, c-format msgid "List from document with POST data. Reload %s ?" msgstr "Danh sách trong tài liệu với dữ liệu GỬI. Nạp lại %s ?" #. #define CONFIRM_POST_DOC_HEAD #: LYMessages.c:622 msgid "Document from POST action, HEAD may not be understood. Proceed?" msgstr "Tài liệu từ hành động GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU. Tiếp tục?" #. #define CONFIRM_POST_LINK_HEAD #: LYMessages.c:624 msgid "Form submit action is POST, HEAD may not be understood. Proceed?" msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU. Tiếp tục?" #: LYMessages.c:625 msgid "Proceed without a username and password?" msgstr "Tiếp tục mà không nhập tên người dùng và mật khẩu?" #: LYMessages.c:626 #, c-format msgid "Proceed (%s)?" msgstr "Tiếp tục (%s)?" #: LYMessages.c:627 msgid "Cannot POST to this host." msgstr "Không GỬI được tới máy này." #: LYMessages.c:628 msgid "POST not supported for this URL - ignoring POST data!" msgstr "Không hỗ trợ GỬI cho URL này - lời đi dữ liệu GỬI!" #: LYMessages.c:629 msgid "Discarding POST data..." msgstr "Đang loại bỏ dữ liệu GỬI..." #: LYMessages.c:630 msgid "Document will not be reloaded!" msgstr "Tài liệu sẽ không được nạp lại!" #: LYMessages.c:631 msgid "Location: " msgstr "Vị trí: " #: LYMessages.c:632 #, c-format msgid "'%s' not found!" msgstr "Không tìm thấy '%s'!" #: LYMessages.c:633 msgid "Default Bookmark File" msgstr "Tập tin Ưa thích mặc định" #: LYMessages.c:634 msgid "Screen too small! (8x35 min)" msgstr "Màn hình quá nhỏ! (ít nhất 8x35)" #: LYMessages.c:635 msgid "Select destination or ^G to Cancel: " msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để Dừng: " #. #define MULTIBOOKMARKS_SELECT #: LYMessages.c:637 msgid "Select subbookmark, '=' for menu, or ^G to cancel: " msgstr "Chọn Ưa thích con, '=' trình đơn, hoặc ^G để dừng: " #. #define MULTIBOOKMARKS_SELF #: LYMessages.c:639 msgid "Reproduce L)ink in this bookmark file or C)ancel? (l,c): " msgstr "Tạo lại L)iên kết trong tập tin Ưa thích này hoặc C)Dừng? (l,c): " #: LYMessages.c:640 msgid "Multiple bookmark support is not available." msgstr "Không có hỗ trợ nhiều Ưa thích." #: LYMessages.c:641 #, c-format msgid " Select Bookmark (screen %d of %d)" msgstr " Chọn Ưa thích (màn hình %d trong tổng số %d)" #: LYMessages.c:642 msgid " Select Bookmark" msgstr " Chọn Ưa thích" #. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD_MASK #: LYMessages.c:644 #, c-format msgid "Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH (%d of 2)" msgstr "Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích (%d từ 2)" #. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD #: LYMessages.c:646 msgid " Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH" msgstr " Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích" #: LYMessages.c:647 msgid "Letter: " msgstr "Chữ cái: " #. #define USE_PATH_OFF_HOME #: LYMessages.c:650 msgid "Use a filepath off your login directory in SHELL syntax!" msgstr "Sử dụng một đường dẫn đến thư mục cá nhân với cú pháp SHELL!" #: LYMessages.c:652 msgid "Use a filepath off your home directory!" msgstr "Hãy sử dụng một đường dẫn tới thư mục cá nhân!" #. #define MAXLINKS_REACHED #: LYMessages.c:655 msgid "Maximum links per page exceeded! Use half-page or two-line scrolling." msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang! Hãy sử dụng cuộn nửa trang hay hai dòng." #. #define MAXHIST_REACHED #: LYMessages.c:657 msgid "History List maximum reached! Document not pushed." msgstr "Đạt tới giới hạn Danh sách Lịch Sử! Tài liệu không được thêm." #: LYMessages.c:658 msgid "No previously visited links available!" msgstr "Không có liên kết vừa xem!" #: LYMessages.c:659 msgid "Memory exhausted! Program aborted!" msgstr "Cạn bộ nhớ! Chương trình đang thoát!" #: LYMessages.c:660 msgid "Memory exhausted! Aborting..." msgstr "Cạn bộ nhớ! Đang thoát..." #: LYMessages.c:661 msgid "Not enough memory!" msgstr "Không đủ bộ nhớ!" #: LYMessages.c:662 msgid "Directory/File Manager not available" msgstr "Không có trình quản lý Thư mục/Tập tin" #: LYMessages.c:663 msgid "HREF in BASE tag is not an absolute URL." msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một URL tuyệt đối." #: LYMessages.c:664 msgid "Location URL is not absolute." msgstr "Vị trí URL không phải tuyệt đối." #: LYMessages.c:665 msgid "Refresh URL is not absolute." msgstr "URL mới không phải là tuyệt đối." #. #define SENDING_MESSAGE_WITH_BODY_TO #: LYMessages.c:667 msgid "" "You are sending a message with body to:\n" " " msgstr "" "Chúng ta đang gửi một thư với nội dung tới:\n" " " #: LYMessages.c:668 msgid "" "You are sending a comment to:\n" " " msgstr "" "Chúng ta đang gửi một bình luận tới:\n" " " #: LYMessages.c:669 msgid "" "\n" " With copy to:\n" " " msgstr "" "\n" " Với bản sao tới:\n" " " #: LYMessages.c:670 msgid "" "\n" " With copies to:\n" " " msgstr "" "\n" " Với bản sao tới:\n" " " #. #define CTRL_G_TO_CANCEL_SEND #: LYMessages.c:672 msgid "" "\n" "\n" "Use Ctrl-G to cancel if you do not want to send a message\n" msgstr "" "\n" "\n" "Hãy dùng Ctrl-G để dừng việc gửi thư\n" #. #define ENTER_NAME_OR_BLANK #: LYMessages.c:674 msgid "" "\n" " Please enter your name, or leave it blank to remain anonymous\n" msgstr "" "\n" " Xin hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n" #. #define ENTER_MAIL_ADDRESS_OR_OTHER #: LYMessages.c:676 msgid "" "\n" " Please enter a mail address or some other\n" msgstr "" "\n" " Xin hãy nhập một địa chỉ thư hoặc một số khác\n" #. #define MEANS_TO_CONTACT_FOR_RESPONSE #: LYMessages.c:678 msgid " means to contact you, if you desire a response.\n" msgstr " để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n" #: LYMessages.c:679 msgid "" "\n" " Please enter a subject line.\n" msgstr "" "\n" " Xin hãy nhập một Tên.\n" #. #define ENTER_ADDRESS_FOR_CC #: LYMessages.c:681 msgid "" "\n" " Enter a mail address for a CC of your message.\n" msgstr "" "\n" " Xin hãy nhập một địa chỉ cho CC của thư.\n" #: LYMessages.c:682 msgid " (Leave blank if you don't want a copy.)\n" msgstr " (Để trống nếu không muốn một bản sao.)\n" #: LYMessages.c:683 msgid "" "\n" " Please review the message body:\n" "\n" msgstr "" "\n" " Xin hãy xem lại nội dung thư:\n" "\n" #: LYMessages.c:684 msgid "" "\n" "Press RETURN to continue: " msgstr "" "\n" "Hãy nhấn RETURN để tiếp tục: " #: LYMessages.c:685 msgid "" "\n" "Press RETURN to clean up: " msgstr "" "\n" "Hãy nhấn RETURN để xóa nội dung: " #: LYMessages.c:686 msgid " Use Control-U to erase the default.\n" msgstr " Sử dụng Control-U để xóa mặc định.\n" #: LYMessages.c:687 msgid "" "\n" " Please enter your message below." msgstr "" "\n" " Xin hãy nhập thư vào dưới đây." #. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_A #: LYMessages.c:689 src/LYNews.c:357 msgid "" "\n" " When you are done, press enter and put a single period (.)" msgstr "" "\n" " Khi hoàn thành, hãy nhấn enter và đặt một dấu chấm (.)" #. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_B #: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:358 msgid "" "\n" " on a line and press enter again." msgstr "" "\n" " trên một dòng và nhấn enter lại lần nữa." #. Cookies messages #. #define ADVANCED_COOKIE_CONFIRMATION #: LYMessages.c:695 #, c-format msgid "%s cookie: %.*s=%.*s Allow? (Y/N/Always/neVer)" msgstr "%s cookie: %.*s=%.*s Cho phép? (Y/N/Always/neVer)" #. #define INVALID_COOKIE_DOMAIN_CONFIRMATION #: LYMessages.c:697 #, c-format msgid "Accept invalid cookie domain=%s for '%s'?" msgstr "Chấp nhận cookie không thích hợp=%s cho '%s'?" #. #define INVALID_COOKIE_PATH_CONFIRMATION #: LYMessages.c:699 #, c-format msgid "Accept invalid cookie path=%s as a prefix of '%s'?" msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie=%s là tiền tố cho '%s'?" #: LYMessages.c:700 msgid "Allowing this cookie." msgstr "Đang cho phép cookie này." #: LYMessages.c:701 msgid "Rejecting this cookie." msgstr "Đang loại bỏ cookie này." #: LYMessages.c:702 msgid "The Cookie Jar is empty." msgstr "Giỏ Cookie rỗng." #. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE #: LYMessages.c:704 msgid "Activate links to gobble up cookies or entire domains," msgstr "Kích hoạt liên kết để lấy cookie hoặc cả miền," #: LYMessages.c:705 msgid "or to change a domain's 'allow' setting." msgstr "hoặc thay đổi thiết lập 'cho phép' của một miền." #: LYMessages.c:706 msgid "(Cookies never allowed.)" msgstr "(Không bao giờ cho phép Cookie.)" #: LYMessages.c:707 msgid "(Cookies always allowed.)" msgstr "(Luôn luôn cho phép Cookie.)" #: LYMessages.c:708 msgid "(Cookies allowed via prompt.)" msgstr "(Xác nhận cho phép Cookie.)" #: LYMessages.c:709 msgid "(Persistent Cookies.)" msgstr "(Cookie cố định.)" #: LYMessages.c:710 msgid "(No title.)" msgstr "(Không tiêu đề.)" #: LYMessages.c:711 msgid "(No name.)" msgstr "(Không tên.)" #: LYMessages.c:712 msgid "(No value.)" msgstr "(Không giá trị.)" #: LYMessages.c:713 src/LYOptions.c:2385 msgid "None" msgstr "Không" #: LYMessages.c:714 msgid "(End of session.)" msgstr "(Cuối buổi.)" #: LYMessages.c:715 msgid "Delete this cookie?" msgstr "Xóa cookie này?" #: LYMessages.c:716 msgid "The cookie has been eaten!" msgstr "Đã xơi xong cookie!" #: LYMessages.c:717 msgid "Delete this empty domain?" msgstr "Xóa miền rỗng này?" #: LYMessages.c:718 msgid "The domain has been eaten!" msgstr "Đã xơi xong miền!" #. #define DELETE_COOKIES_SET_ALLOW_OR_CANCEL #: LYMessages.c:720 msgid "D)elete domain's cookies, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " msgstr "D)Xóa cookie của miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? " #. #define DELETE_DOMAIN_SET_ALLOW_OR_CANCEL #: LYMessages.c:722 msgid "D)elete domain, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " msgstr "D)Xóa miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? " #: LYMessages.c:723 msgid "All cookies in the domain have been eaten!" msgstr "Đã xơi xong mọi cookie của miền này!" #: LYMessages.c:724 #, c-format msgid "'A'lways allowing from domain '%s'." msgstr "'A' Luôn luôn cho phép từ miền '%s'." #: LYMessages.c:725 #, c-format msgid "ne'V'er allowing from domain '%s'." msgstr "'V' Không bao giờ cho phép từ miền '%s'." #: LYMessages.c:726 #, c-format msgid "'P'rompting to allow from domain '%s'." msgstr "'P' Xác nhận cho phép từ miền '%s'." #: LYMessages.c:727 msgid "Delete all cookies in this domain?" msgstr "Xóa mọi cookie trong miền này?" #: LYMessages.c:728 msgid "All of the cookies in the jar have been eaten!" msgstr "Đã chén sạch cookie trong giỏ!" #: LYMessages.c:730 msgid "Port 19 not permitted in URLs." msgstr "Không cho phép cổng 19 trong URL." #: LYMessages.c:731 msgid "Port 25 not permitted in URLs." msgstr "Không cho phép cổng 25rong URL." #: LYMessages.c:732 #, c-format msgid "Port %lu not permitted in URLs." msgstr "Không cho phép cổng %lu trong các URL." #: LYMessages.c:733 msgid "URL has a bad port field." msgstr "URL có một cổng xấu." #: LYMessages.c:734 msgid "Maximum nesting of HTML elements exceeded." msgstr "Đã vượt quá số phần tử HTML cho phép lồng vào nhau." #: LYMessages.c:735 msgid "Bad partial reference! Stripping lead dots." msgstr "Cấu hình các phần xấu! Loại bỏ những dấu chấm ở đầu." #: LYMessages.c:736 msgid "Trace Log open failed. Trace off!" msgstr "Mở bản ghi Trace không thành công. Tắt bỏ Trace!" #: LYMessages.c:737 msgid "Lynx Trace Log" msgstr "Bản ghi Trace của Lynx" #: LYMessages.c:738 msgid "No trace log has been started for this session." msgstr "Không có bản ghi trace cho buổi làm việc này." #. #define MAX_TEMPCOUNT_REACHED #: LYMessages.c:740 msgid "The maximum temporary file count has been reached!" msgstr "Đã vượt quá số tập tin tạm thời lớn nhất!" #. #define FORM_VALUE_TOO_LONG #: LYMessages.c:742 msgid "Form field value exceeds buffer length! Trim the tail." msgstr "Giá trị của vùng biểu mẫu vượt quá kích thước bộ đệm! Xén phần đuôi." #. #define FORM_TAIL_COMBINED_WITH_HEAD #: LYMessages.c:744 msgid "Modified tail combined with head of form field value." msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị vùng biểu mẫu." #. HTFile.c #: LYMessages.c:747 msgid "Directory" msgstr "Thư mục" #: LYMessages.c:748 msgid "Directory browsing is not allowed." msgstr "Không cho phép duyệt thư mục." #: LYMessages.c:749 msgid "Selective access is not enabled for this directory" msgstr "Không thể truy cập chọn lọc cho thư mục này" #: LYMessages.c:750 msgid "Multiformat: directory scan failed." msgstr "Nhiều định dạng: quét thư mục không thành công." #: LYMessages.c:751 msgid "This directory is not readable." msgstr "Thư mục là không thể đọc." #: LYMessages.c:752 msgid "Can't access requested file." msgstr "Không truy cập được tập tin yêu cầu." #: LYMessages.c:753 msgid "Could not find suitable representation for transmission." msgstr "Không tìm thấy sự biểu diễn thích hợp cho truyền tải." #: LYMessages.c:754 msgid "Could not open file for decompression!" msgstr "Không mở được tập tin để giải nén!" #: LYMessages.c:755 msgid "Files:" msgstr "Tập tin:" #: LYMessages.c:756 msgid "Subdirectories:" msgstr "Thư mục con:" #: LYMessages.c:757 msgid " directory" msgstr " thư mục" #: LYMessages.c:758 msgid "Up to " msgstr "Lên" #: LYMessages.c:759 msgid "Current directory is " msgstr "Thư mục hiện thời là " #. HTGopher.c #: LYMessages.c:762 msgid "No response from server!" msgstr "Không có trả lời từ máy chủ!" #: LYMessages.c:763 msgid "CSO index" msgstr "Chỉ mục CSO" #: LYMessages.c:764 msgid "" "\n" "This is a searchable index of a CSO database.\n" msgstr "" "\n" "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm của cơ sở dữ liệu CSO.\n" #: LYMessages.c:765 msgid "CSO Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm CSO" #: LYMessages.c:766 #, c-format msgid "Seek fail on %s\n" msgstr "Tìm kiếm không thành công trên %s\n" #: LYMessages.c:767 msgid "" "\n" "Press the 's' key and enter search keywords.\n" msgstr "" "\n" "Nhấn phím 's' và enter để tìm từ khóa.\n" #: LYMessages.c:768 msgid "" "\n" "This is a searchable Gopher index.\n" msgstr "" "\n" "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm Gopher.\n" #: LYMessages.c:769 msgid "Gopher index" msgstr "Chỉ mục Gopher" #: LYMessages.c:770 msgid "Gopher Menu" msgstr "Trình đơn Gopher" #: LYMessages.c:771 msgid " Search Results" msgstr " Kết quả tìm kiếm" #: LYMessages.c:772 msgid "Sending CSO/PH request." msgstr "Đang gửi yêu cầu CSO/PH." #: LYMessages.c:773 msgid "Sending Gopher request." msgstr "Đang gửi yêu cầu Gopher." #: LYMessages.c:774 msgid "CSO/PH request sent; waiting for response." msgstr "Đã gửi yêu cầu CSO/PH; đang chờ trả lời." #: LYMessages.c:775 msgid "Gopher request sent; waiting for response." msgstr "Đã gửi yêu cầu Gopher; đang chờ trả lời." #: LYMessages.c:776 msgid "" "\n" "Please enter search keywords.\n" msgstr "" "\n" "Xin hãy nhập từ khóa tìm kiếm.\n" #: LYMessages.c:777 msgid "" "\n" "The keywords that you enter will allow you to search on a" msgstr "" "\n" "Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm tên một" #: LYMessages.c:778 msgid " person's name in the database.\n" msgstr " cá nhân trong cơ sở dữ liệu.\n" #. HTNews.c #: LYMessages.c:781 msgid "Connection closed ???" msgstr "Đã đóng kết nối ???" #: LYMessages.c:782 msgid "Cannot open temporary file for news POST." msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để GỬI tin tức." #: LYMessages.c:783 msgid "This client does not contain support for posting to news with SSL." msgstr "Client này không hỗ trợ gửi tin tức với SSL." #. HTStyle.c #: LYMessages.c:786 #, c-format msgid "Style %d `%s' SGML:%s. Font %s %.1f point.\n" msgstr "Kiểu %d `%s' SGML:%s. Phông %s %.1f điểm.\n" #: LYMessages.c:787 #, c-format msgid "\tIndents: first=%.0f others=%.0f, Height=%.1f Desc=%.1f\n" msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Mtả=%.1f\n" #: LYMessages.c:788 #, c-format msgid "\tAlign=%d, %d tabs. (%.0f before, %.0f after)\n" msgstr "\tSắp=%d, %d tabs. (%.0f trước, %.0f sau)\n" #: LYMessages.c:789 #, c-format msgid "\t\tTab kind=%d at %.0f\n" msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n" #. HTTP.c #: LYMessages.c:792 msgid "Can't proceed without a username and password." msgstr "Không tiếp tục được khi thiếu tên người dùng và mật khẩu." #: LYMessages.c:793 msgid "Can't retry with authorization! Contact the server's WebMaster." msgstr "Không thử xác thực lại được! Liên hệ với WebMaster của máy chủ." #: LYMessages.c:794 msgid "Can't retry with proxy authorization! Contact the server's WebMaster." msgstr "Không thử xác thực proxy lại được! Liên hệ WebMaster của máy chủ." #: LYMessages.c:795 msgid "Retrying with proxy authorization information." msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực proxy." #: LYMessages.c:796 #, fuzzy, c-format msgid "SSL error:%s-Continue?" msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=cert(%s)-Tiếp tục?" #. HTWAIS.c #: LYMessages.c:799 msgid "HTWAIS: Return message too large." msgstr "HTWAIS: Thông báo gửi lại quá lớn." #: LYMessages.c:800 msgid "Enter WAIS query: " msgstr "Nhập câu hỏi WAIS: " #. Miscellaneous status #: LYMessages.c:803 msgid "Retrying as HTTP0 request." msgstr "Đang thử như một yêu cầu HTTP0." #: LYMessages.c:804 #, c-format msgid "Transferred %d bytes" msgstr "Đã truyền %d byte" #: LYMessages.c:805 msgid "Data transfer complete" msgstr "Hoàn thành truyền tải dữ liệu" #: LYMessages.c:806 #, c-format msgid "Error processing line %d of %s\n" msgstr "Lỗi thực hiện dòng %d của %s\n" #. Lynx internal page titles #: LYMessages.c:809 msgid "Address List Page" msgstr "Trang Danh sách địa chỉ" #: LYMessages.c:810 msgid "Bookmark file" msgstr "Tập tin Ưa thích" #: LYMessages.c:811 msgid "Configuration Definitions" msgstr "Xác định Cấu hình" #: LYMessages.c:812 msgid "Cookie Jar" msgstr "Giỏ Cookie" #: LYMessages.c:813 msgid "Current Key Map" msgstr "Ánh xạ phím hiện thời" #: LYMessages.c:814 msgid "File Management Options" msgstr "Tùy chọn quản lý Tập tin" #: LYMessages.c:815 msgid "Download Options" msgstr "Tùy chọn Tải xuống" #: LYMessages.c:816 msgid "History Page" msgstr "Trang Lịch sử" #: LYMessages.c:817 msgid "List Page" msgstr "Trang Danh sách" #: LYMessages.c:818 msgid "Lynx.cfg Information" msgstr "Thông tin Lynx.cfg" #: LYMessages.c:819 msgid "Converted Mosaic Hotlist" msgstr "Danh sách nóng Mosaic đã chuyển đổi" #: LYMessages.c:820 msgid "Options Menu" msgstr "Trình đơn tùy chọn" #: LYMessages.c:821 msgid "File Permission Options" msgstr "Tùy chọn Quyền trên tập tin" #: LYMessages.c:822 msgid "Printing Options" msgstr "Tùy chọn in ấn" #: LYMessages.c:823 msgid "Information about the current document" msgstr "Thông tin về tài liệu hiện thời" #: LYMessages.c:824 msgid "Your recent statusline messages" msgstr "Thông báo dòng trạng thái hiện thời" #: LYMessages.c:825 msgid "Upload Options" msgstr "Tùy chọn Tải lên" #: LYMessages.c:826 msgid "Visited Links Page" msgstr "Trang Liên kết đã xem" #. CONFIG_DEF_TITLE subtitles #: LYMessages.c:829 msgid "See also" msgstr "Đồng thời xem" #: LYMessages.c:830 msgid "your" msgstr "của bạn" #: LYMessages.c:831 msgid "for runtime options" msgstr "để tùy chọn runtime" #: LYMessages.c:832 msgid "compile time options" msgstr "tùy chọn biên dịch" #: LYMessages.c:833 msgid "color-style configuration" msgstr "cấu hình màu sắc" #: LYMessages.c:834 msgid "latest release" msgstr "phát hành mới nhất" #: LYMessages.c:835 msgid "pre-release version" msgstr "phiên bản trước phát hành" #: LYMessages.c:836 msgid "development version" msgstr "phiên bản phát triển" #. #define AUTOCONF_CONFIG_CACHE #: LYMessages.c:838 msgid "" "The following data were derived during the automatic configuration/build\n" "process of this copy of Lynx. When reporting a bug, please include a copy\n" "of this page." msgstr "" "Đã lấy được dữ liệu sau trong khi tự động cấu hình/biên dịch tiến trình của\n" "bản Lynx này. Khi báo cáo lỗi, xin hãy thêm nội dung của trang này." #. #define AUTOCONF_LYNXCFG_H #: LYMessages.c:842 msgid "" "The following data were used as automatically-configured compile-time\n" "definitions when this copy of Lynx was built." msgstr "" "Đã sử dụng những dữ liệu sau làm sự xác định để cấu hình tự động\n" "trong khi biên dịch Lynx này." #. #define DIRED_NOVICELINE #: LYMessages.c:847 msgid " C)reate D)ownload E)dit F)ull menu M)odify R)emove T)ag U)pload \n" msgstr " C)Tạo D)Tải E)Soạn F)ull menu M)Thay đổi R)Xóa T)ag U)pload \n" #: LYMessages.c:848 msgid "Failed to obtain status of current link!" msgstr "Lấy trạng thái của liên kết hiện thời không thành công!" #. #define INVALID_PERMIT_URL #: LYMessages.c:851 msgid "Special URL only valid from current File Permission menu!" msgstr "URL đó chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện thời!" #: LYMessages.c:855 msgid "External support is currently disabled." msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ hỗ trợ ngoài." #. new with 2.8.4dev.21 #: LYMessages.c:859 msgid "Changing working-directory is currently disabled." msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ việc thay đổi thư mục làm việc." #: LYMessages.c:860 msgid "Linewrap OFF!" msgstr "Ngắt dòng TẮT!" #: LYMessages.c:861 msgid "Linewrap ON!" msgstr "Ngắt dòng BẬT!" #: LYMessages.c:862 msgid "Parsing nested-tables toggled OFF! Reloading..." msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau TẮT! Đang nạp lại..." #: LYMessages.c:863 msgid "Parsing nested-tables toggled ON! Reloading..." msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau BẬT! Đang nạp lại..." #: LYMessages.c:864 msgid "Shifting is disabled while line-wrap is in effect" msgstr "Dịch chuyển tắt trong khi ngắt dòng làm việc" #: LYMessages.c:865 msgid "Trace not supported" msgstr "Không hỗ trợ trace" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:626 #, c-format msgid "Username for '%s' at %s '%s%s':" msgstr "Tên người dùng cho '%s' tại %s '%s%s':" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:893 msgid "This client doesn't know how to compose proxy authorization information for scheme" msgstr "Client này không biết cách dàn xếp thông tin xác thực proxy cho sơ đồ" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:970 msgid "This client doesn't know how to compose authorization information for scheme" msgstr "Client này không biết cách dàn xếp thông tin xác thực cho sơ đồ" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1078 #, c-format msgid "Invalid header '%s%s%s%s%s'" msgstr "Phần đầu không đúng '%s%s%s%s%s'" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1180 msgid "Proxy authorization required -- retrying" msgstr "Yêu cầu xác thực proxy -- đang thử lại" #: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1238 msgid "Access without authorization denied -- retrying" msgstr "Truy cập chưa xác thực bị cấm -- đang thử lại" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:684 msgid "Access forbidden by rule" msgstr "Truy cập bị ngăn cản theo quy định" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:781 msgid "Document with POST content not found in cache. Resubmit?" msgstr "Không tìm thấy tài liệu với nội dung GỬI trong cache. Gửi lại?" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:935 msgid "Loading failed, use a previous copy." msgstr "Nạp không thành công, hãy sử dụng bản sao trước đây." #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1044 src/GridText.c:8594 msgid "Loading incomplete." msgstr "Nạp thành công." #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1075 #, c-format msgid "**** HTAccess: socket or file number returned by obsolete load routine!\n" msgstr "**** HTAccess: socket hoặc số tập tin trả lại theo cách nạp tuyệt đối!\n" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1077 #, c-format msgid "**** HTAccess: Internal software error. Please mail lynx-dev@nongnu.org!\n" msgstr "**** HTAccess: Lỗi trong của chương trình. Xin hãy gửi thư lynx-dev@nongnu.org!\n" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1078 #, c-format msgid "**** HTAccess: Status returned was: %d\n" msgstr "**** HTAccess: Trạng thái trả lại là: %d\n" #. #. * hack: if we fail in HTAccess.c #. * avoid duplicating URL, oh. #. #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1084 src/LYMainLoop.c:7728 msgid "Can't Access" msgstr "Không truy cập được" #: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1092 msgid "Unable to access document." msgstr "Không truy cập được tới tài liệu." #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:823 #, c-format msgid "Enter password for user %s@%s:" msgstr "Nhập mật khẩu cho người dùng %s@%s:" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:851 msgid "Unable to connect to FTP host." msgstr "Không kết nối được tới máy FTP." #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1117 msgid "close master socket" msgstr "đóng socket chính" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1178 msgid "socket for master socket" msgstr "socket cho socket chính" #. #. * It's a symbolic link, does the user care about knowing if it is #. * symbolic? I think so since it might be a directory. #. #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1697 WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2314 msgid "Symbolic Link" msgstr "Liên kết mềm" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2671 msgid "Receiving FTP directory." msgstr "Đang nhận thư mục FTP." #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2807 #, c-format msgid "Transferred %d bytes (%5d)" msgstr "Đã truyền tải %d byte (%5d)" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3155 msgid "connect for data" msgstr "kết nối cho dữ liệu" #: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3819 msgid "Receiving FTP file." msgstr "Đang nhận tập tin FTP." #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:273 msgid "Could not set up finger connection." msgstr "Không tạo được kết nối finger." #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:320 msgid "Could not load data (no sitename in finger URL)" msgstr "Không nạp được dữ liệu (không có tên site trong URL finger)" #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:326 msgid "Invalid port number - will only use port 79!" msgstr "Sai số cổng - sẽ chỉ dùng cổng 79!" #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:392 msgid "Could not access finger host." msgstr "Không truy cập được máy finger." #: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:400 msgid "No response from finger server." msgstr "Không có trả lời từ máy chủ finger." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:423 #, c-format msgid "Username for news host '%s':" msgstr "Tên người dùng cho máy tin tức '%s':" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:476 msgid "Change username?" msgstr "Thay đổi tên người dùng?" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:480 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:505 #, c-format msgid "Password for news host '%s':" msgstr "Mật khẩu cho máy tin tức '%s':" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:588 msgid "Change password?" msgstr "Thay đổi mật khẩu?" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1706 #, c-format msgid "No matches for: %s" msgstr "Không có tương ứng cho: %s" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1756 msgid "" "\n" "No articles in this group.\n" msgstr "" "\n" "Không có bài báo trong nhóm này.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1768 msgid "" "\n" "No articles in this range.\n" msgstr "" "\n" "Không có bài báo trong vùng này.\n" #. #. * Set window title. #. #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1781 #, c-format msgid "%s, Articles %d-%d" msgstr "%s, Bài báo %d-%d" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1804 msgid "Earlier articles" msgstr "Bài báo trước" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1817 #, c-format msgid "" "\n" "There are about %d articles currently available in %s, IDs as follows:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Có khoảng %d bài báo trong %s, với ID là:\n" "\n" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1879 msgid "All available articles in " msgstr "Tất cả bài báo trong " #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2093 msgid "Later articles" msgstr "Bài báo sau này" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2116 msgid "Post to " msgstr "Gửi tới " #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2337 msgid "This client does not contain support for SNEWS URLs." msgstr "Client này không hỗ trợ các URL SNEWS." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2545 msgid "No target for raw text!" msgstr "Không có đích đến cho văn bản thô!" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2576 msgid "Connecting to NewsHost ..." msgstr "Đang kết nối tới NewsHost ..." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2628 #, c-format msgid "Could not access %s." msgstr "Không truy cập được %s." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2734 #, c-format msgid "Can't read news info. News host %.20s responded: %.200s" msgstr "Không đọc được thông tin tin tức. Máy tin tức %.20s đã trả lời: %.200s" #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2738 #, c-format msgid "Can't read news info, empty response from host %s" msgstr "Không đọc được thông tin tin tức, câu trả lời rỗng từ máy %s" #. #. * List available newsgroups. - FM #. #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2942 msgid "Reading list of available newsgroups." msgstr "Đang đọc danh sách của những nhóm tin có." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2963 msgid "Reading list of articles in newsgroup." msgstr "Đang đọc danh sách bài báo có trong nhóm tin." #. #. * Get an article from a news group. - FM #. #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2969 msgid "Reading news article." msgstr "Đang đọc tin tức." #: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2999 msgid "Sorry, could not load requested news." msgstr "Rất tiếc, không nạp được tin tức yêu cầu." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1274 msgid "Address has invalid port" msgstr "Địa chỉ có cổng sai" #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1350 msgid "Address length looks invalid" msgstr "Chiều dài địa chỉ có vẻ không đúng" #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1581 WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1599 #, c-format msgid "Unable to locate remote host %s." msgstr "Không định vị được máy ở xa %s." #. Not HTProgress, so warning won't be overwritten immediately; #. * but not HTAlert, because typically there will be other #. * alerts from the callers. - kw #. #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1596 WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:108 #, c-format msgid "Invalid hostname %s" msgstr "Tên máy không đúng %s" #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1610 #, c-format msgid "Making %s connection to %s" msgstr "Đang tạo %s kết nối tới %s" #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1621 msgid "socket failed." msgstr "lỗi socket." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1634 #, c-format msgid "socket failed: family %d addr %s port %s." msgstr "lỗi socket: family %d địa chỉ %s cổng %s." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1658 msgid "Could not make connection non-blocking." msgstr "Không tạo được kết nối không phải khối." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1726 msgid "Connection failed (too many retries)." msgstr "Kết nối không thành công (quá nhiều lần thử)." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1925 msgid "Could not restore socket to blocking." msgstr "Không phục hồi được socket thành khối." #: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1991 msgid "Socket read failed for 180,000 tries." msgstr "Đọc socket không thành công 180 000 lần." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:376 #, c-format msgid "Address contains a username: %s" msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:572 msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs." msgstr "Client này không hỗ trợ các URL HTTPS." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:597 msgid "Unable to connect to remote host." msgstr "Không kết nối được tới máy ở xa." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:619 msgid "Retrying connection without TLS." msgstr "Đang thử kết nối không có TLS." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:664 msgid "no issuer was found" msgstr "" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:666 msgid "issuer is not a CA" msgstr "" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:668 msgid "the certificate has no known issuer" msgstr "" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:670 #, fuzzy msgid "the certificate has been revoked" msgstr "Đã xơi xong cookie!" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:672 msgid "the certificate is not trusted" msgstr "" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:747 #, c-format msgid "Verified connection to %s (cert=%s)" msgstr "" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:771 #, fuzzy msgid "Can't find common name in certificate" msgstr "Lỗi SSL: Không tìm thấy tên công cộng trong xác thực-Tiếp tục?" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:774 #, c-format msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?" msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=cert(%s)-Tiếp tục?" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:789 #, c-format msgid "Secure %d-bit %s (%s) HTTP connection" msgstr "Kết nối HTTP bảo mật %d-bit %s (%s)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1259 msgid "Sending HTTP request." msgstr "Đang gửi yêu cầu HTTP." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1298 msgid "Unexpected network write error; connection aborted." msgstr "Lỗi ghi mạng không mong đợi; dừng kết nối." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1304 msgid "HTTP request sent; waiting for response." msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang chờ trả lời." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1372 msgid "Unexpected network read error; connection aborted." msgstr "Lỗi đọc mạng không mong đợi; dừng kết nối." #. #. * HTTP/1.1 Informational statuses. #. * 100 Continue. #. * 101 Switching Protocols. #. * > 101 is unknown. #. * We should never get these, and they have only the status #. * line and possibly other headers, so we'll deal with them by #. * showing the full header to the user as text/plain. - FM #. #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1566 msgid "Got unexpected Informational Status." msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi." #. #. * Reset Content. The server has fulfilled the request but #. * nothing is returned and we should reset any form #. * content. We'll instruct the user to do that, and #. * restore the current document. - FM #. #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1600 msgid "Request fulfilled. Reset Content." msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành. Đặt lại Nội dung." #. Not Modified #. #. * We didn't send an "If-Modified-Since" header, so this #. * status is inappropriate. We'll deal with it by showing #. * the full header to the user as text/plain. - FM #. #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1717 msgid "Got unexpected 304 Not Modified status." msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Thay đổi không mong đợi." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1780 msgid "Redirection of POST content requires user approval." msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI cần sự đồng ý của người dùng." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1795 msgid "Have POST content. Treating Permanent Redirection as Temporary.\n" msgstr "Có nội dung GỬI. Đang coi Sự chuyển hướng Lâu dài chỉ là Tạm thời.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1837 msgid "Retrying with access authorization information." msgstr "Đang thử với thông tin xác thực." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1849 msgid "Show the 401 message body?" msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 401?" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1892 msgid "Show the 407 message body?" msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 407?" #. #. * Bad or unknown server_status number. Take a chance and hope #. * there is something to display. - FM #. #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1992 msgid "Unknown status reply from server!" msgstr "Không rõ trạng thái trả lời từ máy chủ!" #: WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:106 #, c-format msgid "remote %s session:" msgstr "buổi làm việc từ xa %s:" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:159 msgid "Could not connect to WAIS server." msgstr "Không kết nối được tới máy chủ WAIS." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:167 msgid "Could not open WAIS connection for reading." msgstr "Không mở được kết nối WAIS để đọc." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:189 msgid "Diagnostic code is " msgstr "Mã chuẩn đoán là " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:461 msgid "Index " msgstr "Chỉ mục " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:465 #, c-format msgid " contains the following %d item%s relevant to \"" msgstr " chứa %d mục %s thích hợp với \"" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:473 msgid "The first figure after each entry is its relative score, " msgstr "Số đầu tiên sau mỗi mục là điểm tương đối của nó, " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:474 msgid "the second is the number of lines in the item." msgstr "thứ hai là số dòng trong mỗi mục." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:516 msgid " (bad file name)" msgstr " (tên tập tin xấu)" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:542 msgid "(bad doc id)" msgstr "(id tài liệu xấu)" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:558 msgid "(Short Header record, can't display)" msgstr "(bản ghi Phần đầu Ngắn, không hiển thị được)" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:565 msgid "" "\n" "Long Header record, can't display\n" msgstr "" "\n" "Bản ghi Phần đầu Dài, không hiển thị được\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:572 msgid "" "\n" "Text record\n" msgstr "" "\n" "Bản ghi văn bản\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:581 msgid "" "\n" "Headline record, can't display\n" msgstr "" "\n" "Bản ghi Dòng đầu, không hiển thị được\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:589 msgid "" "\n" "Code record, can't display\n" msgstr "" "\n" "Bản ghi Mã, không hiển thị được\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:693 msgid "Syntax error in WAIS URL" msgstr "Lỗi cú pháp trong URL WAIS" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:765 msgid " (WAIS Index)" msgstr " (Chỉ mục WAIS)" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:772 msgid "WAIS Index: " msgstr "Chỉ mục WAIS: " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:778 msgid "This is a link for searching the " msgstr "Đây là liên kết để tìm kiếm " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:782 msgid " WAIS Index.\n" msgstr " Chỉ mục WAIS.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:811 msgid "" "\n" "Enter the 's'earch command and then specify search words.\n" msgstr "" "\n" "Hãy nhập tên câu lệnh 's' tìm kiếm và rồi đưa ra từ khóa.\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:833 msgid " (in " msgstr " (trong " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:842 msgid "WAIS Search of \"" msgstr "Tìm kiếm WAIS cho \"" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:846 msgid "\" in: " msgstr "\" trong: " #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:861 msgid "HTWAIS: Request too large." msgstr "HTWAIS: Yêu cầu quá lớn." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:870 msgid "Searching WAIS database..." msgstr "Đang tìm kiếm cơ sở dữ liệu WAIS..." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:880 msgid "Search interrupted." msgstr "Đã gián đoạn tìm kiếm." #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:931 msgid "Can't convert format of WAIS document" msgstr "Không chuyển đổi được định dạng của tài liệu WAIS" #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:975 msgid "HTWAIS: Request too long." msgstr "HTWAIS: Yêu cầu quá dài." #. #. * Actually do the transaction given by request_message. #. #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:989 msgid "Fetching WAIS document..." msgstr "Đang lấy tài liệu WAIS..." #. display_search_response(target, retrieval_response, #. wais_database, keywords); #: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:1028 msgid "No text was returned!\n" msgstr "Không có văn bản nào được tải lại!\n" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:296 msgid " NOT GIVEN in source file; " msgstr " CHƯA ĐƯA RA trong tập tin nguồn; " #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:319 msgid " WAIS source file" msgstr " tập tin nguồn WAIS" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:326 msgid " description" msgstr " mô tả" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:336 msgid "Access links" msgstr "Liên kết truy cập" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:357 msgid "Direct access" msgstr "Truy cập thẳng" #. * Proxy will be used if defined, so let user know that - FM * #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:360 msgid " (or via proxy server, if defined)" msgstr " (hoặc qua máy chủ proxy, nếu xác định)" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:375 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" #: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:383 msgid "Host" msgstr "Máy" #: src/GridText.c:715 msgid "Memory exhausted, display interrupted!" msgstr "Cạn bộ nhớ, đã gián đoạn hiển thị!" #: src/GridText.c:720 msgid "Memory exhausted, will interrupt transfer!" msgstr "Cạn bộ nhớ, sẽ gián đoạn truyền tải!" #: src/GridText.c:3660 msgid " *** MEMORY EXHAUSTED ***" msgstr " *** CẠN BỘ NHỚ ***" #: src/GridText.c:6095 src/GridText.c:6102 src/LYList.c:239 msgid "unknown field or link" msgstr "không rõ vùng hay liên kết" #: src/GridText.c:6111 msgid "text entry field" msgstr "vùng mục văn bản" #: src/GridText.c:6114 msgid "password entry field" msgstr "vùng mục mật khẩu" #: src/GridText.c:6117 msgid "checkbox" msgstr "hộp kiểm tra" #: src/GridText.c:6120 msgid "radio button" msgstr "nút radio" #: src/GridText.c:6123 msgid "submit button" msgstr "nút gửi đi" #: src/GridText.c:6126 msgid "reset button" msgstr "nút đặt lại" #: src/GridText.c:6129 msgid "popup menu" msgstr "trình đơn tự mở ra" #: src/GridText.c:6132 msgid "hidden form field" msgstr "vùng biểu mẫu ẩn" #: src/GridText.c:6135 msgid "text entry area" msgstr "phạm vi mục văn bản" #: src/GridText.c:6138 msgid "range entry field" msgstr "vùng mục sắp xếp" #: src/GridText.c:6141 msgid "file entry field" msgstr "vùng mục tập tin" #: src/GridText.c:6144 msgid "text-submit field" msgstr "vùng gửi đi văn bản" #: src/GridText.c:6147 msgid "image-submit button" msgstr "nút gửi đi hình ảnh" #: src/GridText.c:6150 msgid "keygen field" msgstr "vùng keygen" #: src/GridText.c:6153 msgid "unknown form field" msgstr "vùng biểu mẫu không rõ" #: src/GridText.c:10327 msgid "Can't open file for uploading" msgstr "Không mở được tập tin để tải lên" #: src/GridText.c:11480 #, c-format msgid "Submitting %s" msgstr "Đang gửi đi %s" #. ugliness has happened; inform user and do the best we can #: src/GridText.c:12629 msgid "Hang Detect: TextAnchor struct corrupted - suggest aborting!" msgstr "Tìm ra Treo: cấu trúc TextAnchor bị lỗi - đề nghị thoát!" #. don't show previous state #: src/GridText.c:12834 msgid "Wrap lines to fit displayed area?" msgstr "Ngắt dòng cho hợp với vùng hiển thị?" #: src/GridText.c:12886 msgid "Very long lines have been wrapped!" msgstr "Những dòng rất dài đã bị ngắt!" #: src/GridText.c:13328 msgid "Very long lines have been truncated!" msgstr "Những dòng rất dài đã bị xén bớt!" #: src/HTAlert.c:149 src/LYShowInfo.c:358 src/LYShowInfo.c:362 msgid "bytes" msgstr "byte" #: src/HTAlert.c:278 #, c-format msgid "Read %s of %s of data" msgstr "Đọc %s từ %s của dữ liệu" #: src/HTAlert.c:280 #, c-format msgid "Read %s of data" msgstr "Đọc %s của dữ liệu" #: src/HTAlert.c:285 #, c-format msgid ", %s/sec" msgstr ", %s/giây" #: src/HTAlert.c:294 #, c-format msgid " (stalled for %s)" msgstr " (trì hoãn cho %s)" #: src/HTAlert.c:298 #, c-format msgid ", ETA %s" msgstr ", CÒNLẠI %s" #: src/HTAlert.c:305 msgid " (Press 'z' to abort)" msgstr " (Nhấn 'z' để thoát)" #. Meta-note: don't move the following note from its place right #. in front of the first gettext(). As it is now, it should #. automatically appear in generated lynx.pot files. - kw #. #. NOTE TO TRANSLATORS: If you provide a translation for "yes", lynx #. * will take the first byte of the translation as a positive response #. * to Yes/No questions. If you provide a translation for "no", lynx #. * will take the first byte of the translation as a negative response #. * to Yes/No questions. For both, lynx will also try to show the #. * first byte in the prompt as a character, instead of (y) or (n), #. * respectively. This will not work right for multibyte charsets! #. * Don't translate "yes" and "no" for CJK character sets (or translate #. * them to "yes" and "no"). For a translation using UTF-8, don't #. * translate if the translation would begin with anything but a 7-bit #. * (US_ASCII) character. That also means do not translate if the #. * translation would begin with anything but a 7-bit character, if #. * you use a single-byte character encoding (a charset like ISO-8859-n) #. * but anticipate that the message catalog may be used re-encoded in #. * UTF-8 form. #. * For translations using other character sets, you may also wish to #. * leave "yes" and "no" untranslated, if using (y) and (n) is the #. * preferred behavior. #. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict #. * with the first letter of the "yes" or "no" translation. #. #: src/HTAlert.c:343 src/HTAlert.c:391 msgid "yes" msgstr "có" #: src/HTAlert.c:346 src/HTAlert.c:392 msgid "no" msgstr "không" #. #. * Special-purpose workaround for gettext support (we should do #. * this in a more general way) -TD #. * #. * NOTE TO TRANSLATORS: If the prompt has been rendered into #. * another language, and if yes/no are distinct, assume the #. * translator can make an ordered list in parentheses with one #. * capital letter for each as we assumed in HTConfirmDefault(). #. * The list has to be in the same order as in the original message, #. * and the four capital letters chosen to not match those in the #. * original unless they have the same position. #. * #. * Example: #. * (Y/N/Always/neVer) - English (original) #. * (O/N/Toujours/Jamais) - French #. #: src/HTAlert.c:848 msgid "Y/N/A/V" msgstr "Y/N/A/V" #: src/HTML.c:5918 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: src/HTML.c:5923 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: src/HTML.c:5927 msgid "Filepath:" msgstr "Đường dẫn tập tin:" #: src/HTML.c:5933 msgid "(unknown)" msgstr "(không rõ)" #: src/HTML.c:7378 msgid "Document has only hidden links. Use the 'l'ist command." msgstr "Tài liệu chỉ có các liên kết ẩn. Hãy dùng câu lệnh 'l'ist." #: src/HTML.c:7877 msgid "Source cache error - disk full?" msgstr "Lỗi nguồn cache - đĩa đầy?" #: src/HTML.c:7890 msgid "Source cache error - not enough memory!" msgstr "Lỗi nguồn cache - không đủ bộ nhớ!" #: src/LYBookmark.c:164 msgid "" " This file is an HTML representation of the X Mosaic hotlist file.\n" " Outdated or invalid links may be removed by using the\n" " remove bookmark command, it is usually the 'R' key but may have\n" " been remapped by you or your system administrator." msgstr "" " Tập tin này giống với tập tin HTML danh sách Ưa thích của Mosaic.\n" " Có thể xóa các liên kết đã lỗi thời hoặc không đúng bằng câu lệnh\n" " xóa bỏ ưa thích (thường là phím 'R' nhưng có thể thay đổi)." #: src/LYBookmark.c:371 #, c-format msgid "" " You can delete links by the 'R' key
\n" "
    \n" msgstr "" " Có thể xóa bỏ liên kết bằng phím 'R'
    \n" "
      \n" #: src/LYBookmark.c:374 msgid "" " You can delete links using the remove bookmark command. It is usually\n" " the 'R' key but may have been remapped by you or your system\n" " administrator." msgstr "" " Có thể xóa bỏ liên kết bằng câu lệnh xóa bỏ ưa thích. Đó thường là phím\n" " 'R' những có thể thay đổi cho phù hợp." #: src/LYBookmark.c:378 msgid "" " This file also may be edited with a standard text editor to delete\n" " outdated or invalid links, or to change their order." msgstr "" " Đồng thời có thể sửa tập tin này bằng một trình soạn thảo văn bản\n" " thông thường để xóa đi những liên kết đã lỗi thời hoặc sai, hoặc\n" " thay đổi thứ tự của chúng." #: src/LYBookmark.c:381 msgid "" "Note: if you edit this file manually\n" " you should not change the format within the lines\n" " or add other HTML markup.\n" " Make sure any bookmark link is saved as a single line." msgstr "" "Chú ý: nếu sửa tập tin này thủ công\n" " thì đừng thay đổi định dạng trong các dòng\n" " hoặc thêm những thẻ HTML khác.\n" " Cần ghi duy nhất một liên kết Ưa thích trên mỗi dòng." #: src/LYBookmark.c:677 #, c-format msgid "File may be recoverable from %s during this session" msgstr "Có thể phục hồi tập tin từ %s trong buổi làm việc này" #: src/LYCgi.c:159 #, c-format msgid "Do you want to execute \"%s\"?" msgstr "" #. #. * Neither the path as given nor any components examined by backing up #. * were stat()able. - kw #. #: src/LYCgi.c:274 msgid "Unable to access cgi script" msgstr "Không truy cập được script cgi" #: src/LYCgi.c:699 src/LYCgi.c:702 msgid "Good Advice" msgstr "Lời khuyên Tốt" #: src/LYCgi.c:706 msgid "An excellent http server for VMS is available via" msgstr "Một máy chủ http tuyệt với cho VMS có tại" #: src/LYCgi.c:713 msgid "this link" msgstr "liên kết này" #: src/LYCgi.c:717 msgid "It provides state of the art CGI script support.\n" msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ cho trạng thái của script CGI.\n" #: src/LYClean.c:120 msgid "Exiting via interrupt:" msgstr "Thoát qua sự gián đoạn:" #: src/LYCookie.c:2458 msgid "(from a previous session)" msgstr "(từ một buổi làm việc trước)" #: src/LYCookie.c:2519 msgid "Maximum Gobble Date:" msgstr "Ngày Gobble Lớn nhất:" #: src/LYCookie.c:2559 msgid "Internal" msgstr "Nội bộ" #: src/LYCookie.c:2560 msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program" msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang thoát chương trình" #: src/LYCurses.c:1096 msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?" msgstr "Cấu hình terminal không thành công - không rõ dạng terminal?" #: src/LYCurses.c:1525 msgid "Terminal =" msgstr "Terminal =" #: src/LYCurses.c:1529 msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program." msgstr "Cần sử dụng một terminal vt100, 200, v.v... với chương trình này." #: src/LYCurses.c:1578 msgid "Your Terminal type is unknown!" msgstr "Dạng Terminal không biết đến!" #: src/LYCurses.c:1579 msgid "Enter a terminal type:" msgstr "Hãy nhập một dạng terminal:" #: src/LYCurses.c:1593 msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO" msgstr "DẠNG TERMINAL ĐẶT THÀNH" #: src/LYCurses.c:2096 #, c-format msgid "" "\n" "A Fatal error has occurred in %s Ver. %s\n" msgstr "" "\n" "Một lỗi Nặng xuất hiện trong %s Phiên bản %s\n" #: src/LYCurses.c:2099 #, c-format msgid "" "\n" "Please notify your system administrator to confirm a bug, and if\n" "confirmed, to notify the lynx-dev list. Bug reports should have concise\n" "descriptions of the command and/or URL which causes the problem, the\n" "operating system name with version number, the TCPIP implementation, the\n" "TRACEBACK if it can be captured, and any other relevant information.\n" msgstr "" "\n" "Hãy xin nhà quản trị hệ thống cho phép gửi báo cáo lỗi, và nếu\n" "đồng ý thì gửi thư lên danh sách lynx-dev. Báo cáo lỗi cần có mô tả ngắn\n" "gọi câu lệnh và/hoặc URL gây ra vấn đề, tên hệ điều hành có kèm số phiên\n" "bản, phiên bản TCPIP, TRACEBACK nếu có thể lấy, và những thông tin\n" "thích hợp khác.\n" #: src/LYEdit.c:251 msgid "Editor killed by signal" msgstr "Đã diệt trình soạn thảo qua tín hiệu" #: src/LYEdit.c:253 #, c-format msgid "Editor returned with error status, %s" msgstr "Trình soạn thảo thoát ra với lỗi trạng thái, %s" #: src/LYEdit.c:256 msgid "reason unknown." msgstr "không rõ nguyên nhân." #: src/LYDownload.c:503 msgid "Downloaded link:" msgstr "Liên kết đã tải:" #: src/LYDownload.c:508 msgid "Suggested file name:" msgstr "Tên tập tin đề nghị:" #: src/LYDownload.c:513 msgid "Standard download options:" msgstr "Tùy chọn tải xuống cơ bản:" #: src/LYDownload.c:514 msgid "Download options:" msgstr "Tùy chọn tải xuống:" #: src/LYDownload.c:530 msgid "Save to disk" msgstr "Ghi nhớ lên đĩa" #: src/LYDownload.c:544 msgid "View temporary file" msgstr "Xem tập tin tạm thời" #: src/LYDownload.c:551 msgid "Save to disk disabled." msgstr "Ghi vào đĩa bị tắt bỏ." #: src/LYDownload.c:555 src/LYPrint.c:1309 msgid "Local additions:" msgstr "Thêm nội bộ:" #: src/LYDownload.c:566 src/LYUpload.c:211 msgid "No Name Given" msgstr "Chưa đưa ra Tên" #: src/LYHistory.c:660 msgid "You selected:" msgstr "Đã chọn:" #: src/LYHistory.c:684 src/LYHistory.c:913 msgid "(no address)" msgstr "(không địa chỉ)" #: src/LYHistory.c:688 msgid " (internal)" msgstr " (nội bộ)" #: src/LYHistory.c:690 msgid " (was internal)" msgstr " (đã là nội bộ)" #: src/LYHistory.c:788 msgid " (From History)" msgstr " (Từ Lịch sử)" #: src/LYHistory.c:833 msgid "You visited (POSTs, bookmark, menu and list files excluded):" msgstr "Đã thăm (gồm GỬI, Ưa thích, trình đơn và danh sách tập tin):" #: src/LYHistory.c:1123 msgid "(No messages yet)" msgstr "(Không có tin nhắn nào)" #: src/LYLeaks.c:206 msgid "Invalid pointer detected." msgstr "Nhận ra cái chỉ sai." #: src/LYLeaks.c:208 src/LYLeaks.c:246 msgid "Sequence:" msgstr "Chuỗi:" #: src/LYLeaks.c:211 src/LYLeaks.c:249 msgid "Pointer:" msgstr "Cái chỉ:" #: src/LYLeaks.c:220 src/LYLeaks.c:227 src/LYLeaks.c:268 msgid "FileName:" msgstr "Têntậptin:" #: src/LYLeaks.c:223 src/LYLeaks.c:230 src/LYLeaks.c:271 src/LYLeaks.c:282 msgid "LineCount:" msgstr "Đếmdòng:" #: src/LYLeaks.c:244 msgid "Memory leak detected." msgstr "Nhận ra lỗ hổng bộ nhớ." #: src/LYLeaks.c:252 msgid "Contains:" msgstr "Chứa:" #: src/LYLeaks.c:265 msgid "ByteSize:" msgstr "Kíchthướcbyte:" #: src/LYLeaks.c:279 msgid "realloced:" msgstr "phân phối lại:" #: src/LYLeaks.c:300 msgid "Total memory leakage this run:" msgstr "Tổng số bộ nhớ rò rỉ lần chạy này:" #: src/LYLeaks.c:303 msgid "Peak allocation" msgstr "Đỉnh điểm phân phối" #: src/LYLeaks.c:304 msgid "Bytes allocated" msgstr "Byte đã phân phối" #: src/LYLeaks.c:305 msgid "Total mallocs" msgstr "Tổng số phân phối" #: src/LYLeaks.c:306 msgid "Total frees" msgstr "Tổng số còn dư" #: src/LYList.c:84 msgid "References in " msgstr "Liên kết trong " #: src/LYList.c:87 msgid "this document:" msgstr "tài liệu này:" #: src/LYList.c:93 msgid "Visible links:" msgstr "Liên kết hiện:" #: src/LYList.c:194 src/LYList.c:293 msgid "Hidden links:" msgstr "Liên kết ẩn:" #: src/LYList.c:326 msgid "References" msgstr "Liên kết" #: src/LYList.c:330 msgid "Visible links" msgstr "Liên kết hiện" #: src/LYLocal.c:269 #, c-format msgid "Unable to get status of '%s'." msgstr "Không lấy được trạng thái của '%s'." #: src/LYLocal.c:303 msgid "The selected item is not a file or a directory! Request ignored." msgstr "Mục đã chọn không phải là tập tin hay thư mục! Yêu cầu bị lờ đi." #: src/LYLocal.c:371 #, c-format msgid "Unable to %s due to system error!" msgstr "Không thể %s vì lỗi hệ thống!" #: src/LYLocal.c:405 #, c-format msgid "Probable failure to %s due to system error!" msgstr "%s thất bại vì lỗi hệ thống!" #: src/LYLocal.c:467 src/LYLocal.c:488 #, c-format msgid "remove %s" msgstr "xóa bỏ %s" #: src/LYLocal.c:506 #, c-format msgid "touch %s" msgstr "touch %s" #: src/LYLocal.c:534 #, c-format msgid "move %s to %s" msgstr "di chuyển %s tới %s" #: src/LYLocal.c:575 msgid "There is already a directory with that name! Request ignored." msgstr "Đã có một thư mục với tên đó! Yêu cầu bị lờ đi." #: src/LYLocal.c:577 msgid "There is already a file with that name! Request ignored." msgstr "Đã có một tập tin với tên đó! Yêu cầu bị lờ đi." #: src/LYLocal.c:579 msgid "The specified name is already in use! Request ignored." msgstr "Tên chỉ ra đã được sử dụng! Yêu cầu bị lờ đi." #: src/LYLocal.c:590 msgid "Destination has different owner! Request denied." msgstr "Đích đến có chủ sở hữu khác! Yêu cầu bị lờ đi." #: src/LYLocal.c:593 msgid "Destination is not a valid directory! Request denied." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục thích hợp! Yêu cầu bị lờ đi." #: src/LYLocal.c:615 msgid "Remove all tagged files and directories?" msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin và thư mục đã chọn?" #: src/LYLocal.c:673 msgid "Enter new location for tagged items: " msgstr "Nhập vị trí mới cho các mục đã chọn: " #: src/LYLocal.c:743 msgid "Path too long" msgstr "Đường dẫn quá dài" #: src/LYLocal.c:774 msgid "Source and destination are the same location - request ignored!" msgstr "Nguồn và đích cùng là một vị trí - yêu cầu bị lờ đi!" #: src/LYLocal.c:831 msgid "Enter new name for directory: " msgstr "Nhập tên mới cho thư mục: " #: src/LYLocal.c:833 msgid "Enter new name for file: " msgstr "Nhập tên mới cho tập tin: " #: src/LYLocal.c:845 msgid "Illegal character (path-separator) found! Request ignored." msgstr "Ký tự (phân chia đường dẫn) không cho phép! Yêu cầu bị lờ đi." #: src/LYLocal.c:895 msgid "Enter new location for directory: " msgstr "Nhập vị trí mới cho thư mục: " #: src/LYLocal.c:901 msgid "Enter new location for file: " msgstr "Nhập vị trí mới cho tập tin: " #: src/LYLocal.c:928 msgid "Unexpected failure - unable to find trailing path separator" msgstr "Lỗi không mong đợi - không tìm thấy ký tự phân chia đường dẫn" #: src/LYLocal.c:948 msgid "Source and destination are the same location! Request ignored!" msgstr "Nguồn và đích cùng là một vị trí - yêu cầu bị lờ đi!" #: src/LYLocal.c:995 msgid "Modify name, location, or permission (n, l, or p): " msgstr "Sửa tên, vị trí, hoặc quyền hạn (n, l, hoặc p): " #: src/LYLocal.c:997 msgid "Modify name or location (n or l): " msgstr "Sửa tên hoặc vị trí (n hoặc l): " #. #. * Code for changing ownership needed here. #. #: src/LYLocal.c:1026 msgid "This feature not yet implemented!" msgstr "Tính năng này còn chưa được phát triển!" #: src/LYLocal.c:1043 msgid "Enter name of file to create: " msgstr "Nhập tên tập tin cần tạo: " #: src/LYLocal.c:1051 src/LYLocal.c:1092 msgid "Illegal redirection \"//\" found! Request ignored." msgstr "Sự chuyển hướng không cho phép! Lờ đi yêu cầu." #: src/LYLocal.c:1084 msgid "Enter name for new directory: " msgstr "Nhập tên cho thư mục mới: " #: src/LYLocal.c:1128 msgid "Create file or directory (f or d): " msgstr "Tạo tập tin hay thư mục (f hoặc d): " #: src/LYLocal.c:1170 #, c-format msgid "Remove directory '%s'?" msgstr "Xóa bỏ thư mục '%s'?" #: src/LYLocal.c:1173 msgid "Remove directory?" msgstr "Xóa bỏ thư mục?" #: src/LYLocal.c:1178 #, c-format msgid "Remove file '%s'?" msgstr "Xóa bỏ tập tin '%s'?" #: src/LYLocal.c:1180 msgid "Remove file?" msgstr "Xóa bỏ tập tin?" #: src/LYLocal.c:1185 #, c-format msgid "Remove symbolic link '%s'?" msgstr "Xóa bỏ liên kết mềm '%s'?" #: src/LYLocal.c:1187 msgid "Remove symbolic link?" msgstr "Xóa bỏ liên kết mềm?" #: src/LYLocal.c:1282 msgid "Sorry, don't know how to permit non-UNIX files yet." msgstr "Rất tiếc, Lynx chưa biết cách cho phép các tập tin không phải UNIX." #: src/LYLocal.c:1312 msgid "Unable to open permit options file" msgstr "Không mở được tập tin tùy chọn cho phép" #: src/LYLocal.c:1342 msgid "Specify permissions below:" msgstr "Chỉ ra quyền hạn ở dưới:" #: src/LYLocal.c:1343 src/LYShowInfo.c:259 msgid "Owner:" msgstr "Sở hữu:" #: src/LYLocal.c:1359 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: src/LYLocal.c:1375 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: src/LYLocal.c:1393 msgid "form to permit" msgstr "mẫu để cho phép" #: src/LYLocal.c:1488 msgid "Invalid mode format." msgstr "Định dạng chế độ sai." #: src/LYLocal.c:1492 msgid "Invalid syntax format." msgstr "Định dạng cú pháp sai." #: src/LYLocal.c:1674 msgid "Warning! UUDecoded file will exist in the directory you started Lynx." msgstr "Cảnh báo! Tập tin UUDecoded sẽ nằm trong thư mục đã chạy Lynx." #: src/LYLocal.c:1864 msgid "NULL URL pointer" msgstr "Cái chỉ URL RỖNG" #: src/LYLocal.c:1946 #, c-format msgid "Executing %s " msgstr "Đang chạy %s " #: src/LYLocal.c:1949 msgid "Executing system command. This might take a while." msgstr "Đang chạy câu lệnh hệ thống. Có thể cần chờ một chút." #: src/LYLocal.c:2021 msgid "Current directory:" msgstr "Thư mục hiện thời:" #: src/LYLocal.c:2024 src/LYLocal.c:2042 msgid "Current selection:" msgstr "Lựa chọn hiện thời:" #: src/LYLocal.c:2028 msgid "Nothing currently selected." msgstr "Hiện thời chưa lựa chọn gì." #: src/LYLocal.c:2044 msgid "tagged item:" msgstr "mục đã chọn:" #: src/LYLocal.c:2045 msgid "tagged items:" msgstr "các mục đã chọn:" #: src/LYLocal.c:2142 src/LYLocal.c:2153 msgid "Illegal filename; request ignored." msgstr "Tên tập tin không cho phép; lờ đi yêu cầu." #. directory not writable #: src/LYLocal.c:2251 src/LYLocal.c:2310 msgid "Install in the selected directory not permitted." msgstr "Không được phép cài đặt trong thư mục đã chọn." #: src/LYLocal.c:2306 msgid "The selected item is not a directory! Request ignored." msgstr "Mục đã chọn không phải là một thư mục! Lờ đi yêu cầu." #: src/LYLocal.c:2315 msgid "Just a moment, ..." msgstr "Chờ một giây, ..." #: src/LYLocal.c:2332 msgid "Error building install args" msgstr "Lỗi xây dựng tham số cài đặt" #: src/LYLocal.c:2347 src/LYLocal.c:2378 #, c-format msgid "Source and target are the same: %s" msgstr "Nguồn và đích là một: %s" #: src/LYLocal.c:2354 src/LYLocal.c:2385 #, c-format msgid "Already in target directory: %s" msgstr "Đã trong thư mục đích: %s" #: src/LYLocal.c:2403 msgid "Installation complete" msgstr "Cài đặt hoàn tất" #: src/LYLocal.c:2590 msgid "Temporary URL or list would be too long." msgstr "URL tạm thời hoặc danh sách quá dài." #: src/LYMail.c:520 msgid "Sending" msgstr "Đang gửi" #: src/LYMail.c:1006 #, c-format msgid "The link %s :?: %s \n" msgstr "Liên kết %s :?: %s \n" #: src/LYMail.c:1008 #, c-format msgid "called \"%s\"\n" msgstr "đã gọi \"%s\"\n" #: src/LYMail.c:1009 #, c-format msgid "in the file \"%s\" called \"%s\"\n" msgstr "trong tập tin \"%s\" đã gọi \"%s\"\n" #: src/LYMail.c:1010 msgid "was requested but was not available." msgstr "đã được yêu cầu nhưng không thể." #: src/LYMail.c:1011 msgid "Thought you might want to know." msgstr "Ý kiến người dùng cần biết." #: src/LYMail.c:1013 msgid "This message was automatically generated by" msgstr "Thông báo này tự động tạo ra bởi" #: src/LYMail.c:1728 msgid "No system mailer configured" msgstr "Không có hệ thống thư nào được cấu hình" #: src/LYMain.c:1003 msgid "No Winsock found, sorry." msgstr "Rất tiếc, không tìm thấy Winsock." #: src/LYMain.c:1196 msgid "You MUST define a valid TMP or TEMP area!" msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP!" #: src/LYMain.c:1249 src/LYMainLoop.c:5026 msgid "No such directory" msgstr "Không có thư mục đó" #: src/LYMain.c:1456 #, c-format msgid "" "\n" "Configuration file \"%s\" is not available.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Không có tập tin cấu hình %s.\n" "\n" #: src/LYMain.c:1466 #, c-format msgid "" "\n" "Lynx character sets not declared.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Chưa khai báo bộ ký tự Lynx.\n" "\n" #: src/LYMain.c:1495 #, c-format msgid "" "\n" "Lynx edit map not declared.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Chưa khai báo sơ đồ soạn thảo Lynx.\n" "\n" #: src/LYMain.c:1571 #, c-format msgid "" "\n" "Lynx file \"%s\" is not available.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Không có tập tin Lynx %s.\n" "\n" #: src/LYMain.c:1762 msgid "Warning:" msgstr "Cảnh báo:" #: src/LYMain.c:2327 msgid "persistent cookies state will be changed in next session only." msgstr "trạng thái của cookie cố định chỉ thay đổi trong buổi làm việc tiếp theo." #: src/LYMain.c:2564 src/LYMain.c:2609 #, c-format msgid "Lynx: ignoring unrecognized charset=%s\n" msgstr "Lynx: lờ đi bảng mã không nhận ra %s\n" #: src/LYMain.c:3120 #, c-format msgid "%s Version %s (%s)" msgstr "%s Phiên bản %s (%s)" #: src/LYMain.c:3155 #, c-format msgid "Built on %s %s %s\n" msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n" #: src/LYMain.c:3177 msgid "Copyrights held by the University of Kansas, CERN, and other contributors." msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Đại học Kansas, CERN, và những người khác." #: src/LYMain.c:3178 msgid "Distributed under the GNU General Public License." msgstr "Phân phối dưới GPL." #: src/LYMain.c:3179 msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information." msgstr "Hãy xem http://lynx.isc.org/ và trợ giúp trực tuyến để biết thêm thông tin." #: src/LYMain.c:3954 #, c-format msgid "USAGE: %s [options] [file]\n" msgstr "SỬ DỤNG: %s [tùychọn] [tậptin]\n" #: src/LYMain.c:3955 #, c-format msgid "Options are:\n" msgstr "Tùy chọn là:\n" #: src/LYMain.c:4254 #, c-format msgid "%s: Invalid Option: %s\n" msgstr "%s: Tùy chọn sai: %s\n" #: src/LYMainLoop.c:583 #, c-format msgid "Internal error: Invalid mouse link %d!" msgstr "Lỗi nội bộ: Liên kết chuột sai %d!" #: src/LYMainLoop.c:700 src/LYMainLoop.c:5048 msgid "A URL specified by the user" msgstr "Một URL do người dùng chỉ ra" #: src/LYMainLoop.c:1156 msgid "Enctype multipart/form-data not yet supported! Cannot submit." msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data! Không thể gửi đi." #. #. * Make a name for this help file. #. #: src/LYMainLoop.c:3052 msgid "Help Screen" msgstr "Màn hình Trợ giúp" #: src/LYMainLoop.c:3173 msgid "System Index" msgstr "Chỉ mục Hệ thống" #: src/LYMainLoop.c:3533 src/LYMainLoop.c:5273 msgid "Entry into main screen" msgstr "Đi tới màn hình chính" #: src/LYMainLoop.c:3791 msgid "No next document present" msgstr "Không có tài liệu tiếp theo" #: src/LYMainLoop.c:4089 msgid "charset for this document specified explicitly, sorry..." msgstr "bảng mã của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng, rất tiếc..." #: src/LYMainLoop.c:5002 msgid "cd to:" msgstr "cd tới:" #: src/LYMainLoop.c:5029 msgid "A component of path is not a directory" msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là tập tin" #: src/LYMainLoop.c:5032 msgid "failed to change directory" msgstr "thay đổi thư mục bị thất bại" #: src/LYMainLoop.c:6202 msgid "Reparsing document under current settings..." msgstr "Phân tích lại tài liệu dưới thiết lập hiện thời..." #: src/LYMainLoop.c:6493 #, c-format msgid "Fatal error - could not open output file %s\n" msgstr "Lỗi nặng - không mở được tập tin đầu ra %s\n" #: src/LYMainLoop.c:6836 msgid "TABLE center enable." msgstr "BẢNG ở giữa bật." #: src/LYMainLoop.c:6839 msgid "TABLE center disable." msgstr "BẢNG ở giữa tắt." #: src/LYMainLoop.c:6916 msgid "Current URL is empty." msgstr "URL hiện thời là rỗng." #: src/LYMainLoop.c:6918 src/LYUtils.c:1793 msgid "Copy to clipboard failed." msgstr "Sao chép tới clipboard không thành công." #: src/LYMainLoop.c:6920 msgid "Document URL put to clipboard." msgstr "Đã đặt URL tài liệu vào clipboard." #: src/LYMainLoop.c:6922 msgid "Link URL put to clipboard." msgstr "Đã đặt URL liên kết vào clipboard." #: src/LYMainLoop.c:6949 msgid "No URL in the clipboard." msgstr "Không có URL trong clipboard." #: src/LYMainLoop.c:7613 src/LYMainLoop.c:7783 msgid "-index-" msgstr "-chỉ mục-" #: src/LYMainLoop.c:7723 msgid "lynx: Can't access startfile" msgstr "lynx: Không truy cập được tập tin bắt đầu" #: src/LYMainLoop.c:7735 msgid "lynx: Start file could not be found or is not text/html or text/plain" msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html hay text/plain" #: src/LYMainLoop.c:7736 msgid " Exiting..." msgstr " Đang thoát..." #: src/LYMainLoop.c:7777 msgid "-more-" msgstr "-còn nữa-" #. Enable scrolling. #: src/LYNews.c:183 msgid "You will be posting to:" msgstr "Sẽ gửi tới:" #. #. * Get the mail address for the From header, offering personal_mail_address #. * as default. #. #: src/LYNews.c:192 msgid "" "\n" "\n" " Please provide your mail address for the From: header\n" msgstr "" "\n" "\n" " Xin hãy ghi địa chỉ hộp thư của bạn vào dòng From:\n" #. #. * Get the Subject header, offering the current document's title as the #. * default if this is a followup rather than a new post. - FM #. #: src/LYNews.c:209 msgid "" "\n" "\n" " Please provide or edit the Subject: header\n" msgstr "" "\n" "\n" " Xin hãy thêm hoặc sửa Subject:\n" #: src/LYNews.c:299 msgid "" "\n" "\n" " Please provide or edit the Organization: header\n" msgstr "" "\n" "\n" " Xin hãy thêm hoặc sửa tên cơ quan trong Organization:\n" #. #. * Use the built in line editior. #. #: src/LYNews.c:356 msgid "" "\n" "\n" " Please enter your message below." msgstr "" "\n" "\n" " Xin hãy viết nội dung thư vào dưới." #: src/LYNews.c:402 msgid "Message has no original text!" msgstr "Thư không có văn bản gốc!" #: src/LYOptions.c:761 msgid "review/edit B)ookmarks files" msgstr "xem lại/sửa B)Tập tin Ưa thích" #: src/LYOptions.c:763 msgid "B)ookmark file: " msgstr "B)Tập tin ưa thích: " #: src/LYOptions.c:2126 src/LYOptions.c:2133 msgid "ON" msgstr "BẬT" #. verbose_img variable #: src/LYOptions.c:2127 src/LYOptions.c:2132 src/LYOptions.c:2280 src/LYOptions.c:2291 msgid "OFF" msgstr "TẮT" #: src/LYOptions.c:2128 msgid "NEVER" msgstr "KHÔNG BAO GIỜ" #: src/LYOptions.c:2129 msgid "ALWAYS" msgstr "LUÔN LUÔN" #: src/LYOptions.c:2145 src/LYOptions.c:2272 msgid "ignore" msgstr "lờ đi" #: src/LYOptions.c:2146 msgid "ask user" msgstr "hỏi người dùng" #: src/LYOptions.c:2147 msgid "accept all" msgstr "chấp nhận hết" #: src/LYOptions.c:2159 msgid "ALWAYS OFF" msgstr "LUÔN LUÔN TẮT" #: src/LYOptions.c:2160 msgid "FOR LOCAL FILES ONLY" msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN NỘI BỘ" #: src/LYOptions.c:2162 msgid "ALWAYS ON" msgstr "LUÔN LUÔN BẬT" #: src/LYOptions.c:2174 msgid "Numbers act as arrows" msgstr "Các số làm việc như mũi tên" #: src/LYOptions.c:2176 msgid "Links are numbered" msgstr "Đánh số liên kết" #: src/LYOptions.c:2179 msgid "Links and form fields are numbered" msgstr "Đánh số liên kết và vùng biểu mẫu" #: src/LYOptions.c:2182 msgid "Form fields are numbered" msgstr "Đánh số vùng biểu mẫu" #: src/LYOptions.c:2192 msgid "Case insensitive" msgstr "Không tính đến kiểu chữ" #: src/LYOptions.c:2193 msgid "Case sensitive" msgstr "Tính đến kiểu chữ" #: src/LYOptions.c:2217 msgid "prompt normally" msgstr "hỏi lại như thông thường" #: src/LYOptions.c:2218 msgid "force yes-response" msgstr "bắt buộc trả lời yes (có)" #: src/LYOptions.c:2219 msgid "force no-response" msgstr "bắt buộc trả lời no (không)" #: src/LYOptions.c:2237 msgid "Novice" msgstr "Người mới" #: src/LYOptions.c:2238 msgid "Intermediate" msgstr "Trung bình" #: src/LYOptions.c:2239 msgid "Advanced" msgstr "Có nghề" #: src/LYOptions.c:2248 msgid "By First Visit" msgstr "Theo lần xem đầu tiên" #: src/LYOptions.c:2250 msgid "By First Visit Reversed" msgstr "Theo lần xem đầu tiên nhưng Đảo ngược" #: src/LYOptions.c:2251 msgid "As Visit Tree" msgstr "Như cây xem" #: src/LYOptions.c:2252 msgid "By Last Visit" msgstr "Theo lần xem cuối" #: src/LYOptions.c:2254 msgid "By Last Visit Reversed" msgstr "Theo lần xem cuối nhưng đảo ngược" #. Old_DTD variable #: src/LYOptions.c:2265 msgid "relaxed (TagSoup mode)" msgstr "buông lỏng (chế độ TagSoup)" #: src/LYOptions.c:2266 msgid "strict (SortaSGML mode)" msgstr "chặt chẽ (chế độ SortaSGML)" #: src/LYOptions.c:2273 msgid "as labels" msgstr "như các nhãn" #: src/LYOptions.c:2274 msgid "as links" msgstr "như liên kết" #: src/LYOptions.c:2281 msgid "show filename" msgstr "hiện tên tập tin" #: src/LYOptions.c:2292 msgid "STANDARD" msgstr "CƠ BẢN" #: src/LYOptions.c:2293 msgid "ADVANCED" msgstr "NÂNG CAO" #: src/LYOptions.c:2319 msgid "Directories first" msgstr "Thư mục trước" #: src/LYOptions.c:2320 msgid "Files first" msgstr "Tập tin trước" #: src/LYOptions.c:2321 msgid "Mixed style" msgstr "Kiểu pha trộn" #: src/LYOptions.c:2329 src/LYOptions.c:2346 msgid "By Name" msgstr "Theo Tên" #: src/LYOptions.c:2330 src/LYOptions.c:2347 msgid "By Type" msgstr "Theo Dạng" #: src/LYOptions.c:2331 src/LYOptions.c:2348 msgid "By Size" msgstr "Theo Kích thước" #: src/LYOptions.c:2332 src/LYOptions.c:2349 msgid "By Date" msgstr "Theo Ngày" #: src/LYOptions.c:2333 msgid "By Mode" msgstr "Theo Chế độ" #: src/LYOptions.c:2335 msgid "By User" msgstr "Theo người dùng" #: src/LYOptions.c:2336 msgid "By Group" msgstr "Theo Nhóm" #: src/LYOptions.c:2357 msgid "Do not show rate" msgstr "Không hiển thị tốc độ" #: src/LYOptions.c:2358 src/LYOptions.c:2359 #, c-format msgid "Show %s/sec rate" msgstr "Hiển thị tốc độ %s/giây" #: src/LYOptions.c:2361 src/LYOptions.c:2362 #, c-format msgid "Show %s/sec, ETA" msgstr "Hiển thị %s/giây, CÒNLẠI" #: src/LYOptions.c:2374 msgid "Accept lynx's internal types" msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx" #: src/LYOptions.c:2375 msgid "Also accept lynx.cfg's types" msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của lynx.cfg" #: src/LYOptions.c:2376 msgid "Also accept user's types" msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của người dùng" #: src/LYOptions.c:2377 msgid "Also accept system's types" msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của hệ thống" #: src/LYOptions.c:2378 msgid "Accept all types" msgstr "Chấp nhận tất cả các dạng" #: src/LYOptions.c:2387 msgid "gzip" msgstr "nén gzip" #: src/LYOptions.c:2388 msgid "deflate" msgstr "làm xẹp" #: src/LYOptions.c:2391 msgid "compress" msgstr "nén" #: src/LYOptions.c:2394 msgid "bzip2" msgstr "nén bzip2" #: src/LYOptions.c:2396 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: src/LYOptions.c:2664 src/LYOptions.c:2688 #, c-format msgid "Use %s to invoke the Options menu!" msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn!" #: src/LYOptions.c:3438 msgid "(options marked with (!) will not be saved)" msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))" #: src/LYOptions.c:3446 msgid "General Preferences" msgstr "Cấu hình chung" #. *************************************************************** #. User Mode: SELECT #: src/LYOptions.c:3450 msgid "User mode" msgstr "Chế độ người dùng" #. Editor: INPUT #: src/LYOptions.c:3456 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #. Search Type: SELECT #: src/LYOptions.c:3461 msgid "Type of Search" msgstr "Dạng tìm kiếm" #: src/LYOptions.c:3466 msgid "Security and Privacy" msgstr "Bảo mật và An toàn" #. *************************************************************** #. Cookies: SELECT #: src/LYOptions.c:3470 msgid "Cookies" msgstr "Cookie" #. Cookie Prompting: SELECT #: src/LYOptions.c:3484 msgid "Invalid-Cookie Prompting" msgstr "Câu hỏi khi Cookie lỗi" #. SSL Prompting: SELECT #: src/LYOptions.c:3491 msgid "SSL Prompting" msgstr "Câu hỏi về SSL" #: src/LYOptions.c:3497 msgid "Keyboard Input" msgstr "Nhập bàn phím" #. *************************************************************** #. Keypad Mode: SELECT #: src/LYOptions.c:3501 msgid "Keypad mode" msgstr "Chế độ Keypad" #. Emacs keys: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3507 msgid "Emacs keys" msgstr "Phím Emacs" #. VI Keys: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3513 msgid "VI keys" msgstr "Phím VI" #. Line edit style: SELECT #. well, at least 2 line edit styles available #: src/LYOptions.c:3520 msgid "Line edit style" msgstr "Kiểu soạn thảo theo dòng" #. Keyboard layout: SELECT #: src/LYOptions.c:3532 msgid "Keyboard layout" msgstr "Bàn phím" #. #. * Display and Character Set #. #: src/LYOptions.c:3546 msgid "Display and Character Set" msgstr "Hiển thị và Bảng mã" #. Use locale-based character set: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3551 msgid "Use locale-based character set" msgstr "Sử dụng bảng mã dựa trên locale" #. Display Character Set: SELECT #: src/LYOptions.c:3560 msgid "Display character set" msgstr "Bảng mã hiển thị" #: src/LYOptions.c:3591 msgid "Assumed document character set" msgstr "Bảng mã đề nghị cho tài liệu" #. #. * Since CJK people hardly mixed with other world #. * we split the header to make it more readable: #. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others. #. #: src/LYOptions.c:3611 msgid "CJK mode" msgstr "Chế độ CJK" #: src/LYOptions.c:3613 msgid "Raw 8-bit" msgstr "8-bit thô" #. X Display: INPUT #: src/LYOptions.c:3621 msgid "X Display" msgstr "Màn hình X" #. #. * Document Appearance #. #: src/LYOptions.c:3627 msgid "Document Appearance" msgstr "Trang trí tài liệu" #: src/LYOptions.c:3633 msgid "Show color" msgstr "Hiển thị màu" #. Show cursor: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3657 msgid "Show cursor" msgstr "Hiển thị con trỏ" #. Underline links: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3663 msgid "Underline links" msgstr "Gạch dưới liên kết" #. Show scrollbar: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3670 msgid "Show scrollbar" msgstr "Hiển thị thanh cuộn" #. Select Popups: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3677 msgid "Popups for select fields" msgstr "Mở cửa sổ khác cho vùng chọn" #. HTML error recovery: SELECT #: src/LYOptions.c:3683 msgid "HTML error recovery" msgstr "Phục hồi lỗi HTML" #. Show Images: SELECT #: src/LYOptions.c:3689 msgid "Show images" msgstr "Hiển thị hình ảnh" #. Verbose Images: ON/OFF #: src/LYOptions.c:3703 msgid "Verbose images" msgstr "Chi tiết về hình ảnh" #. #. * Headers Transferred to Remote Servers #. #: src/LYOptions.c:3711 msgid "Headers Transferred to Remote Servers" msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy chủ ở xa" #. *************************************************************** #. Mail Address: INPUT #: src/LYOptions.c:3715 msgid "Personal mail address" msgstr "Địa chỉ thư cá nhân" #. Mail Address: INPUT #: src/LYOptions.c:3720 #, fuzzy msgid "Password for anonymous ftp" msgstr "Mật khẩu cho máy tin tức '%s':" #. Preferred media type: SELECT #: src/LYOptions.c:3725 msgid "Preferred media type" msgstr "Thiết bị ghi ưa chuộng" #. Preferred encoding: SELECT #: src/LYOptions.c:3731 msgid "Preferred encoding" msgstr "Bảng mã ưa chuộng" #. Preferred Document Character Set: INPUT #: src/LYOptions.c:3737 msgid "Preferred document character set" msgstr "Bảng mã tài liệu ưa chuộng" #. Preferred Document Language: INPUT #: src/LYOptions.c:3742 msgid "Preferred document language" msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa chuộng" #: src/LYOptions.c:3748 msgid "User-Agent header" msgstr "Phân đầu User-Agent" #. #. * Listing and Accessing Files #. #: src/LYOptions.c:3756 msgid "Listing and Accessing Files" msgstr "Tập tin Danh sách và Truy cập" #. *************************************************************** #. FTP sort: SELECT #: src/LYOptions.c:3760 msgid "FTP sort criteria" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP" #. Local Directory Sort: SELECT #: src/LYOptions.c:3767 msgid "Local directory sort criteria" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục nội bộ" #. Local Directory Order: SELECT #: src/LYOptions.c:3773 msgid "Local directory sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục nội bộ" #: src/LYOptions.c:3782 msgid "Show dot files" msgstr "Hiển thị tập tin ẩn" #: src/LYOptions.c:3790 msgid "Execution links" msgstr "Thực hiện Liên kết" #. Show transfer rate: SELECT #: src/LYOptions.c:3810 msgid "Show transfer rate" msgstr "Hiển thị tốc độ truyền tải" #. #. * Special Files and Screens #. #: src/LYOptions.c:3830 msgid "Special Files and Screens" msgstr "Màn hình và Tập tin đặc biệt" #: src/LYOptions.c:3835 msgid "Multi-bookmarks" msgstr "Nhiều Ưa thích" #: src/LYOptions.c:3843 msgid "Review/edit Bookmarks files" msgstr "Xem lại/sửa tập tin Ưa thích" #: src/LYOptions.c:3845 msgid "Goto multi-bookmark menu" msgstr "Đi tới trình đơn nhiều ưa thích" #: src/LYOptions.c:3847 msgid "Bookmarks file" msgstr "Tập tin Ưa thích" #. Visited Pages: SELECT #: src/LYOptions.c:3853 msgid "Visited Pages" msgstr "Trang đã xem" #: src/LYOptions.c:3858 msgid "View the file " msgstr "Xem tập tin" #: src/LYPrint.c:936 #, c-format msgid " Print job complete.\n" msgstr " Hoàn thành công việc in.\n" #: src/LYPrint.c:1261 msgid "Document:" msgstr "Tài liệu:" #: src/LYPrint.c:1262 msgid "Number of lines:" msgstr "Số dòng:" #: src/LYPrint.c:1263 msgid "Number of pages:" msgstr "Số trang:" #: src/LYPrint.c:1264 msgid "pages" msgstr "trang" #: src/LYPrint.c:1264 msgid "page" msgstr "trang" #: src/LYPrint.c:1265 msgid "(approximately)" msgstr "(xấp xỉ)" #: src/LYPrint.c:1272 msgid "Some print functions have been disabled!" msgstr "Một vài chức năng in đã bị tắt!" #: src/LYPrint.c:1276 msgid "Standard print options:" msgstr "Tùy chọn in tiêu chuẩn:" #: src/LYPrint.c:1277 msgid "Print options:" msgstr "Tùy chọn in:" #: src/LYPrint.c:1284 msgid "Save to a local file" msgstr "Ghi nhớ tới tập tin nội bộ" #: src/LYPrint.c:1286 msgid "Save to disk disabled" msgstr "Ghi nhớ lên đĩa bị tắt" #: src/LYPrint.c:1293 msgid "Mail the file" msgstr "Gửi tập tin qua thư" #: src/LYPrint.c:1300 msgid "Print to the screen" msgstr "In ra màn hình" #: src/LYPrint.c:1305 msgid "Print out on a printer attached to your vt100 terminal" msgstr "In ra máy in gắn với terminal vt100" #: src/LYReadCFG.c:342 #, c-format msgid "" "Syntax Error parsing COLOR in configuration file:\n" "The line must be of the form:\n" "COLOR:INTEGER:FOREGROUND:BACKGROUND\n" "\n" "Here FOREGROUND and BACKGROUND must be one of:\n" "The special strings 'nocolor' or 'default', or\n" msgstr "" "Lỗi Cú pháp COLOR (màu sắc) trong tập tin cấu hình:\n" "Dòng phải có dạng:\n" "COLOR:SỐNGUYÊN:VĂNBẢN:NỀN\n" "\n" "Trong đó VĂNBẢN và NỀN phải là một trong:\n" "Chuỗi đặc biệt 'nocolor' hoặc 'default', hoặc\n" #: src/LYReadCFG.c:355 msgid "Offending line:" msgstr "Dòng vi phạm:" #: src/LYReadCFG.c:625 #, c-format msgid "key remapping of %s to %s for %s failed\n" msgstr "đặt lại phím %s thành %s cho %s không thành công\n" #: src/LYReadCFG.c:632 #, c-format msgid "key remapping of %s to %s failed\n" msgstr "đặt lại phím của %s thành %s không thành công\n" #: src/LYReadCFG.c:653 #, c-format msgid "invalid line-editor selection %s for key %s, selecting all\n" msgstr "lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s sai, chọn tất cả\n" #: src/LYReadCFG.c:678 src/LYReadCFG.c:690 #, c-format msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) to 0x%x for %s failed\n" msgstr "" "thiết lập trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) thành 0x%x\n" "cho %s không thành công\n" #: src/LYReadCFG.c:694 #, c-format msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) for %s failed\n" msgstr "" "thiết lập trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) cho %s\n" "không thành công\n" #: src/LYReadCFG.c:792 #, c-format msgid "Lynx: cannot start, CERN rules file %s is not available\n" msgstr "Lynx: không chạy được, không có tập tin quy tắc CERN %s\n" #: src/LYReadCFG.c:793 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" #: src/LYReadCFG.c:1787 #, c-format msgid "More than %d nested lynx.cfg includes -- perhaps there is a loop?!?\n" msgstr "Có nhiều hơn %d lynx.cfg lồng vào nhau -- có thể là vòng lặp?!?\n" #: src/LYReadCFG.c:1789 #, c-format msgid "Last attempted include was '%s',\n" msgstr "Lần thử thêm vào cuối cùng là '%s',\n" #: src/LYReadCFG.c:1790 #, c-format msgid "included from '%s'.\n" msgstr "đã thêm từ '%s'.\n" #: src/LYReadCFG.c:2197 src/LYReadCFG.c:2210 src/LYReadCFG.c:2268 msgid "The following is read from your lynx.cfg file." msgstr "Những cái sau đọc từ tập tin lynx.cfg." #: src/LYReadCFG.c:2198 src/LYReadCFG.c:2211 msgid "Please read the distribution" msgstr "Xin hãy đọc phân phối" #: src/LYReadCFG.c:2204 src/LYReadCFG.c:2214 msgid "for more comments." msgstr "để biết thêm chi tiết." #: src/LYReadCFG.c:2250 msgid "RELOAD THE CHANGES" msgstr "NẠP LẠI THAY ĐỔI" #: src/LYReadCFG.c:2258 msgid "Your primary configuration" msgstr "Cấu hình chính" #: src/LYShowInfo.c:172 msgid "Directory that you are currently viewing" msgstr "Thư mục người dùng đang xem" #: src/LYShowInfo.c:175 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: src/LYShowInfo.c:178 msgid "URL:" msgstr "URL:" #: src/LYShowInfo.c:192 msgid "Directory that you have currently selected" msgstr "Thư mục người dùng đang chọn" #: src/LYShowInfo.c:194 msgid "File that you have currently selected" msgstr "Tập tin người dùng đang chọn" #: src/LYShowInfo.c:197 msgid "Symbolic link that you have currently selected" msgstr "Liên kết mềm người dùng đang chọn" #: src/LYShowInfo.c:200 msgid "Item that you have currently selected" msgstr "Mục người dùng đang chọn" #: src/LYShowInfo.c:202 msgid "Full name:" msgstr "Tên đầy đủ:" #: src/LYShowInfo.c:211 msgid "Unable to follow link" msgstr "Không đi theo được liên kết" #: src/LYShowInfo.c:213 msgid "Points to file:" msgstr "Chỉ tới tập tin:" #: src/LYShowInfo.c:218 msgid "Name of owner:" msgstr "Tên chủ sở hữu:" #: src/LYShowInfo.c:221 msgid "Group name:" msgstr "Tên nhóm:" #: src/LYShowInfo.c:223 msgid "File size:" msgstr "Kích thước tập tin:" #: src/LYShowInfo.c:225 msgid "(bytes)" msgstr "(byte)" #. #. * Include date and time information. #. #: src/LYShowInfo.c:230 msgid "Creation date:" msgstr "Ngày tạo ra:" #: src/LYShowInfo.c:233 msgid "Last modified:" msgstr "Lần sửa cuối:" #: src/LYShowInfo.c:236 msgid "Last accessed:" msgstr "Truy cập cuối:" #: src/LYShowInfo.c:242 msgid "Access Permissions" msgstr "Quyền truy cập" #: src/LYShowInfo.c:277 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: src/LYShowInfo.c:297 msgid "World:" msgstr "Thế giới:" #: src/LYShowInfo.c:304 msgid "File that you are currently viewing" msgstr "Tập tin người dùng đang xem" #: src/LYShowInfo.c:312 src/LYShowInfo.c:416 msgid "Linkname:" msgstr "Tên liên kết:" #: src/LYShowInfo.c:318 src/LYShowInfo.c:333 msgid "Charset:" msgstr "Bảng mã:" #: src/LYShowInfo.c:332 msgid "(assumed)" msgstr "(đã lấy)" #: src/LYShowInfo.c:339 msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" #: src/LYShowInfo.c:342 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: src/LYShowInfo.c:345 msgid "Last Mod:" msgstr "Sửa cuối:" #: src/LYShowInfo.c:350 msgid "Expires:" msgstr "Hạn:" #: src/LYShowInfo.c:353 msgid "Cache-Control:" msgstr "Điều khiển Cache:" #: src/LYShowInfo.c:356 msgid "Content-Length:" msgstr "Kích cỡ nội dung:" #: src/LYShowInfo.c:360 #, fuzzy msgid "Length:" msgstr "Kích cỡ nội dung:" #: src/LYShowInfo.c:365 msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ:" #: src/LYShowInfo.c:372 msgid "Post Data:" msgstr "Ngày gửi:" #: src/LYShowInfo.c:375 msgid "Post Content Type:" msgstr "Dạng nội dung gửi:" #: src/LYShowInfo.c:378 msgid "Owner(s):" msgstr "Sở hữu:" #: src/LYShowInfo.c:383 msgid "size:" msgstr "kích cỡ:" #: src/LYShowInfo.c:385 msgid "lines" msgstr "dòng" #: src/LYShowInfo.c:389 msgid "forms mode" msgstr "chế độ biểu mẫu" #: src/LYShowInfo.c:391 msgid "source" msgstr "nguồn" #: src/LYShowInfo.c:392 msgid "normal" msgstr "thông thường" #: src/LYShowInfo.c:394 msgid ", safe" msgstr ", an toàn" #: src/LYShowInfo.c:396 msgid ", via internal link" msgstr ", qua liên kết nội bộ" #: src/LYShowInfo.c:401 msgid ", no-cache" msgstr ", không cache" #: src/LYShowInfo.c:403 msgid ", ISMAP script" msgstr ", script ISMAP" #: src/LYShowInfo.c:405 msgid ", bookmark file" msgstr ", tập tin ưa thích" #: src/LYShowInfo.c:409 msgid "mode:" msgstr "chế độ:" #: src/LYShowInfo.c:415 msgid "Link that you currently have selected" msgstr "Liên kết người dùng đã chọn" #: src/LYShowInfo.c:424 msgid "Method:" msgstr "Phương pháp:" #: src/LYShowInfo.c:428 msgid "Enctype:" msgstr "Dạng mã:" #: src/LYShowInfo.c:434 msgid "Action:" msgstr "Hành động:" #: src/LYShowInfo.c:439 msgid "(Form field)" msgstr "(vùng Biểu mẫu)" #: src/LYShowInfo.c:448 msgid "No Links on the current page" msgstr "Không có liên kết trên trang này" #: src/LYShowInfo.c:453 msgid "Server Headers:" msgstr "Phần đầu Máy chủ:" #: src/LYStyle.c:294 #, c-format msgid "" "Syntax Error parsing style in lss file:\n" "[%s]\n" "The line must be of the form:\n" "OBJECT:MONO:COLOR (ie em:bold:brightblue:white)\n" "where OBJECT is one of EM,STRONG,B,I,U,BLINK etc.\n" "\n" msgstr "" "Lỗi Cú pháp trong tập tin phong cách lss:\n" "[%s]\n" "Dòng phải có dạng:\n" "VẬTTHỂ:ĐENTRẮNG:MÀU (ví dụ em:bold:brightblue:white)\n" "trong đó VẬTHỂ là một trong EM,STRONG,B,I,U,BLINK v.v...\n" "\n" #: src/LYTraversal.c:108 msgid "here is a list of the history stack so that you may rebuild" msgstr "đây là danh sách những cụm lịch sử cần xây dựng lại" #: src/LYUpload.c:75 msgid "ERROR! - upload command is misconfigured" msgstr "LỖI! - câu lệnh tải lên có cấu hình sai" #: src/LYUpload.c:96 msgid "Illegal redirection \"../\" found! Request ignored." msgstr "Chuyển hướng \"../\" không cho phép! Lờ đi yêu cầu." #: src/LYUpload.c:99 msgid "Illegal character \"/\" found! Request ignored." msgstr "Ký tự \"/\" không cho phép! Lờ đi yêu cầu." #: src/LYUpload.c:102 msgid "Illegal redirection using \"~\" found! Request ignored." msgstr "Chuyển hướng sử dụng \"~\" không cho phép! Lờ đi yêu cầu." #: src/LYUpload.c:159 msgid "Unable to upload file." msgstr "Không tải lên được tập tin." #: src/LYUpload.c:201 msgid "Upload To:" msgstr "Tải lên:" #: src/LYUpload.c:202 msgid "Upload options:" msgstr "Tùy chọn tải lên:" #: src/LYUtils.c:1795 msgid "Download document URL put to clipboard." msgstr "URL của tài liệu tải xuống đặt vào clipboard." #: src/LYUtils.c:2572 msgid "Unexpected access protocol for this URL scheme." msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho sơ đồ URL này." #: src/LYUtils.c:3384 msgid "Too many tempfiles" msgstr "Quá nhiều tập tin tạm thời" #: src/LYUtils.c:3688 msgid "unknown restriction" msgstr "giới hạn không rõ" #: src/LYUtils.c:3718 #, c-format msgid "No restrictions set.\n" msgstr "Không có bộ các giới hạn.\n" #: src/LYUtils.c:3721 #, c-format msgid "Restrictions set:\n" msgstr "Bộ các giới hạn:\n" #: src/LYUtils.c:5099 msgid "Cannot find HOME directory" msgstr "Không tìm thấy thư mục HOME" #: src/LYrcFile.c:21 msgid "Normally disabled. See ENABLE_LYNXRC in lynx.cfg\n" msgstr "Thường bị tắt. Hãy xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n" #: src/LYrcFile.c:318 msgid "" "accept_all_cookies allows the user to tell Lynx to automatically\n" "accept all cookies if desired. The default is \"FALSE\" which will\n" "prompt for each cookie. Set accept_all_cookies to \"TRUE\" to accept\n" "all cookies.\n" msgstr "" "accept_all_cookies cho phép người dùng cấu hình để Lynx tự động\n" "chấp nhận mọi cookies muốn. Mặc định là \"FALSE\" tức là sẽ hỏi\n" "cho mỗi cookie. Đặt accept_all_cookies thành \"TRUE\" để chấp nhận\n" "mọi cookie.\n" #: src/LYrcFile.c:325 msgid "" "anonftp_password allows the user to tell Lynx to use the personal\n" "email address as the password for anonymous ftp. If no value is given,\n" "Lynx will use the personal email address. Set anonftp_password\n" "to a different value if you choose.\n" msgstr "" #: src/LYrcFile.c:331 msgid "" "bookmark_file specifies the name and location of the default bookmark\n" "file into which the user can paste links for easy access at a later\n" "date.\n" msgstr "" "bookmark_file chỉ ra tên và vị trí của tập tin Ưa thích mặc định\n" "cho người dùng ghi liên kết vào để có thể truy cập nhanh và dễ dàng\n" "hơn sau này.\n" #: src/LYrcFile.c:336 msgid "" "If case_sensitive_searching is \"on\" then when the user invokes a search\n" "using the 's' or '/' keys, the search performed will be case sensitive\n" "instead of case INsensitive. The default is usually \"off\".\n" msgstr "" "Nếu case_sensitive_searching là \"on\", thì mỗi khi người dùng tìm\n" "kiếm bằng các phím 's' hay '/', những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc vào\n" "kiểu chữ thay cho INsensitive. Mặc định là \"off\".\n" #: src/LYrcFile.c:341 msgid "" "The character_set definition controls the representation of 8 bit\n" "characters for your terminal. If 8 bit characters do not show up\n" "correctly on your screen you may try changing to a different 8 bit\n" "set or using the 7 bit character approximations.\n" "Current valid characters sets are:\n" msgstr "" "character_set điều khiển việc hiển thị các ký tự 8 bit cho terminal.\n" "Nếu ký tự 8 bit không hiển thị đúng trên màn hình, thì có thể thử\n" "thay đổi thành bộ 8 bit khác hoặc sử dụng bộ 7 bit.\n" "Hiện thời, có các bộ ký tự sau:\n" #: src/LYrcFile.c:348 msgid "" "cookie_accept_domains and cookie_reject_domains are comma-delimited\n" "lists of domains from which Lynx should automatically accept or reject\n" "all cookies. If a domain is specified in both options, rejection will\n" "take precedence. The accept_all_cookies parameter will override any\n" "settings made here.\n" msgstr "" "cookie_accept_domains và cookie_reject_domains là danh sách cách\n" "miền phân cách nhau bởi dấu phẩy Lynx sẽ tự động chấp nhận hoặc\n" "bỏ đi mọi cookie. Nếu chỉ ra một miền trong cả hai tùy chọn, thì sự\n" "bỏ đi sẽ chiếm ưu thế. Tham số accept_all_cookies sẽ ghi chèn mọi\n" "thiết lập này.\n" #: src/LYrcFile.c:356 msgid "" "cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n" "The default is ~/.lynx_cookies.\n" msgstr "" "cookie_file chỉ ra tập tin để đọc các cookie cố định.\n" "Mặc định là ~/.lynx_cookies.\n" #: src/LYrcFile.c:361 msgid "" "cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, and\n" "cookie_query_invalid_domains are comma-delimited lists of which domains\n" "should be subjected to varying degrees of validity checking. If a\n" "domain is set to strict checking, strict conformance to RFC2109 will\n" "be applied. A domain with loose checking will be allowed to set cookies\n" "with an invalid path or domain attribute. All domains will default to\n" "querying the user for an invalid path or domain.\n" msgstr "" "cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, và\n" "cookie_query_invalid_domains là danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy\n" "của những miền cần kiểm tra sự đúng đắn. Nếu thiết lập kiểm tra\n" "ngặt nghèo một miền, thì sẽ áp dụng giới hạn RFC2109 cho miền\n" "đó. Một miền với kiểm tra buông lỏng sẽ được cho phép cookie\n" "với đường dẫn hoặc miền sai. Mọi miền theo mặc định sẽ hỏi người\n" "dùing khi có đường dẫn hoặc miền sai.\n" #: src/LYrcFile.c:375 msgid "" "dir_list_order specifies the directory list order under DIRED_SUPPORT\n" "(if implemented). The default is \"ORDER_BY_NAME\"\n" msgstr "" "dir_list_order chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" "(nếu có). Mặc định là \"ORDER_BY_NAME\" (sắp xếp theo tên)\n" #: src/LYrcFile.c:380 msgid "" "dir_list_styles specifies the directory list style under DIRED_SUPPORT\n" "(if implemented). The default is \"MIXED_STYLE\", which sorts both\n" "files and directories together. \"FILES_FIRST\" lists files first and\n" "\"DIRECTORIES_FIRST\" lists directories first.\n" msgstr "" "dir_list_styles chỉ ra dạng danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" "(nếu hỗ trợ). Mặc định là \"MIXED_STYLE\", tức là đặt cả tập tin và\n" "thư mục lẫn với nhau. \"FILES_FIRST\" liệt kê tập tin trước và\n" "\"DIRECTORIES_FIRST\" liệt kê thư mục trước.\n" #: src/LYrcFile.c:388 msgid "" "If emacs_keys is to \"on\" then the normal EMACS movement keys:\n" " ^N = down ^P = up\n" " ^B = left ^F = right\n" "will be enabled.\n" msgstr "" "Nếu emacs_keys là \"on\" thì có thể dùng những phím di chuyển\n" "như trong EMACS:\n" " ^N = xuống ^P = lên\n" " ^B = sang trái ^F = sang phải\n" #: src/LYrcFile.c:394 msgid "" "file_editor specifies the editor to be invoked when editing local files\n" "or sending mail. If no editor is specified, then file editing is disabled\n" "unless it is activated from the command line, and the built-in line editor\n" "will be used for sending mail.\n" msgstr "" "file_editor chỉ ra trình soạn thảo sẽ gọi khi soạn thảo tập tin hoặc gửi\n" "thư. Nếu không chỉ ra trình soạn thảo nào, thì sẽ tắt bỏ việc soạn thảo\n" "trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng trình soạn thảo theo dòng\n" "tích hợp để gửi thư.\n" #: src/LYrcFile.c:400 msgid "" "The file_sorting_method specifies which value to sort on when viewing\n" "file lists such as FTP directories. The options are:\n" " BY_FILENAME -- sorts on the name of the file\n" " BY_TYPE -- sorts on the type of the file\n" " BY_SIZE -- sorts on the size of the file\n" " BY_DATE -- sorts on the date of the file\n" msgstr "" "file_sorting_method chỉ ra giá trị để sắp xếp khi xem danh sách\n" "như các thư mục FTP. Có các tùy chọn:\n" " BY_FILENAME -- sắp xếp theo tên tập tin\n" " BY_TYPE -- sắp xếp theo byte của tập tin\n" " BY_SIZE -- sắp xếp theo kích thước của tập tin\n" " BY_DATE -- sắp xếp theo ngày của tập tin\n" #: src/LYrcFile.c:418 msgid "" "lineedit_mode specifies the key binding used for inputting strings in\n" "prompts and forms. If lineedit_mode is set to \"Default Binding\" then\n" "the following control characters are used for moving and deleting:\n" "\n" " Prev Next Enter = Accept input\n" " Move char: <- -> ^G = Cancel input\n" " Move word: ^P ^N ^U = Erase line\n" " Delete char: ^H ^R ^A = Beginning of line\n" " Delete word: ^B ^F ^E = End of line\n" "\n" "Current lineedit modes are:\n" msgstr "" "lineedit_mode chỉ ra các tổ hợp phím dùng cho các chuỗi nhập vào\n" "trong dấu nhắc và biểu mẫu. Nếu lineedit_mode đặt thành \"Default Binding\" thì những ký tự điều khiển sau dùng để di chuyển và " "xóa\n" "\n" " Prev Next Enter = Chấp nhận nhập vào\n" " Di chuyển ký tự: <- -> ^G = Dừng nhập\n" " Di chuyển từ: ^P ^N ^U = Xóa dòng\n" " Xóa ký tự: ^H ^R ^A = Đầu dòng\n" " Xóa từ: ^B ^F ^E = Cuối dòng\n" "\n" "Current lineedit modes are:\n" #: src/LYrcFile.c:436 msgid "" "The following allow you to define sub-bookmark files and descriptions.\n" "The format is multi_bookmark=,\n" "Up to 26 bookmark files (for the English capital letters) are allowed.\n" "We start with \"multi_bookmarkB\" since 'A' is the default (see above).\n" msgstr "" "Những cái sau cho phép xác định tập tin Ưa thích con và các mô tả.\n" "Định dạng là multi_bookmark=,\n" "Cho phép 26 tập tin ưa thích (26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n" "Chúng ta bắt đầu với \"multi_bookmarkB\" vì 'A' là mặc định (xem ở trên).\n" #: src/LYrcFile.c:442 msgid "" "personal_mail_address specifies your personal mail address. The\n" "address will be sent during HTTP file transfers for authorization and\n" "logging purposes, and for mailed comments.\n" "If you do not want this information given out, set the NO_FROM_HEADER\n" "to TRUE in lynx.cfg, or use the -nofrom command line switch. You also\n" "could leave this field blank, but then you won't have it included in\n" "your mailed comments.\n" msgstr "" "personal_mail_address chỉ ra địa chỉ thư cá nhân của người dùng.\n" "Địa chỉ này dùng để xác thực trong khi truyền tải tập tin qua HTTP và\n" "dùng với mục mục đích ghi sự kiện, và cho các chú thích thư.\n" "Nếu không muốn đưa ra thông tin này thì đặt NO_FROM_HEADER\n" "thành TRUE trong lynx.cfg, hoặc dùng tùy chọn dòng lệnh -nofrom.\n" "Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không có địa chỉ này trong\n" "chú thích thư.\n" #: src/LYrcFile.c:451 msgid "" "preferred_charset specifies the character set in MIME notation (e.g.,\n" "ISO-8859-2, ISO-8859-5) which Lynx will indicate you prefer in requests\n" "to http servers using an Accept-Charset header. The value should NOT\n" "include ISO-8859-1 or US-ASCII, since those values are always assumed\n" "by default. May be a comma-separated list.\n" "If a file in that character set is available, the server will send it.\n" "If no Accept-Charset header is present, the default is that any\n" "character set is acceptable. If an Accept-Charset header is present,\n" "and if the server cannot send a response which is acceptable\n" "according to the Accept-Charset header, then the server SHOULD send\n" "an error response, though the sending of an unacceptable response\n" "is also allowed.\n" msgstr "" "preferred_charset chỉ ra bảng mã theo ký hiệu MIME (ví dụ,\n" "ISO-8859-2, ISO-8859-5) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu gửi tới máy\n" "chủ http bằng phần đầu Accept-Charset. Giá trị KHÔNG được là\n" "ISO-8859-1 hay US-ASCII, vì những giá trị này luôn luôn là mặc định.\n" "Cũng có thể dùng một danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy.\n" "Nếu có một tập tin với bảng mã đó thì máy chủ sẽ gửi nó. Nếu không\n" "có phần đầu Accept-Charset, thì mặc định là chấp nhận mọi bảng mã.\n" "Nếu có phần đầu Accept-Charset và máy chủ không gửi được câu trả,\n" "lời tương ứng với phần đầu, thì máy chủ PHẢI gửi một câu trả lời về\n" "lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời không tương ứng.\n" #: src/LYrcFile.c:467 msgid "" "preferred_language specifies the language in MIME notation (e.g., en,\n" "fr, may be a comma-separated list in decreasing preference)\n" "which Lynx will indicate you prefer in requests to http servers.\n" "If a file in that language is available, the server will send it.\n" "Otherwise, the server will send the file in its default language.\n" msgstr "" "preferred_language chỉ ra ngôn ngữ ở dạng MIME (ví dụ, vi,\n" "ru, có thể là danh sách cách ngôn ngữ phân cách nhau bởi dấu\n" "phẩy, theo thứ tự ưu tiên giảm dần) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu\n" "tới máy chủ http. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó, thì máy chủ sẽ\n" "gửi nó. Nếu không máy chủ sẽ gửi tập tin với ngôn ngữ mặc định.\n" #: src/LYrcFile.c:478 msgid "" "If run_all_execution_links is set \"on\" then all local execution links\n" "will be executed when they are selected.\n" "\n" "WARNING - This is potentially VERY dangerous. Since you may view\n" " information that is written by unknown and untrusted sources\n" " there exists the possibility that Trojan horse links could be\n" " written. Trojan horse links could be written to erase files\n" " or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" " you are viewing trusted source information.\n" msgstr "" "Nếu run_all_execution_links đặt thành \"on\" thì mọi liên kết thực\n" "hiện nội bộ sẽ thực hiện khi chúng được chọn.\n" "\n" "CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin từ\n" " những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa những\n" " liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện việc\n" " xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" " \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" #: src/LYrcFile.c:489 msgid "" "If run_execution_links_on_local_files is set \"on\" then all local\n" "execution links that are found in LOCAL files will be executed when they\n" "are selected. This is different from run_all_execution_links in that\n" "only files that reside on the local system will have execution link\n" "permissions.\n" "\n" "WARNING - This is potentially dangerous. Since you may view\n" " information that is written by unknown and untrusted sources\n" " there exists the possibility that Trojan horse links could be\n" " written. Trojan horse links could be written to erase files\n" " or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" " you are viewing trusted source information.\n" msgstr "" "Nếu run_execution_links_on_locale_files đặt thành \"on\" thì mọi liên\n" "thực hiện nội bộ tìm thấy trong các tập tin NỘI BỘ sẽ thực hiện khi\n" "chúng được chọn. Khác với run_all_execution_links ở chỗ chỉ những\n" "tập tin nằm trên hệ thống nội bộ mới có quyền thực hiện liên kết.\n" "\n" "CẢNH BÁO - Có thể nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin từ\n" " những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa những\n" " liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện việc\n" " xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" " \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" #: src/LYrcFile.c:507 msgid "" "select_popups specifies whether the OPTIONs in a SELECT block which\n" "lacks a MULTIPLE attribute are presented as a vertical list of radio\n" "buttons or via a popup menu. Note that if the MULTIPLE attribute is\n" "present in the SELECT start tag, Lynx always will create a vertical list\n" "of checkboxes for the OPTIONs. A value of \"on\" will set popup menus\n" "as the default while a value of \"off\" will set use of radio boxes.\n" "The default can be overridden via the -popup command line toggle.\n" msgstr "" "select_popups cho biết OPTION trong một khối SELECT không có thuộc\n" "tính MULTIPLE được hiển thị như một danh sách thẳng đứng của các nút\n" "radio hay qua một trình đơn popup. Chú ý nếu có thuộc tính MULTIPLE\n" "trong thẻ bắt đầu của SELECT, Lynx sẽ luôn luôn tạo danh sách thẳng đứng\n" "các hộp kiểm tra cho OPTION. Giá trị \"on\" sẽ đặt trình đơn popup\n" "làm mặc định còn \"off\" sẽ sử dụng các hộp radio.\n" "Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh -popup.\n" #: src/LYrcFile.c:517 msgid "" "show_color specifies how to set the color mode at startup. A value of\n" "\"never\" will force color mode off (treat the terminal as monochrome)\n" "at startup even if the terminal appears to be color capable. A value of\n" "\"always\" will force color mode on even if the terminal appears to be\n" "monochrome, if this is supported by the library used to build lynx.\n" "A value of \"default\" will yield the behavior of assuming\n" "a monochrome terminal unless color capability is inferred at startup\n" "based on the terminal type, or the -color command line switch is used, or\n" "the COLORTERM environment variable is set. The default behavior always is\n" "used in anonymous accounts or if the \"option_save\" restriction is set.\n" "The effect of the saved value can be overridden via\n" "the -color and -nocolor command line switches.\n" "The mode set at startup can be changed via the \"show color\" option in\n" "the 'o'ptions menu. If the option settings are saved, the \"on\" and\n" "\"off\" \"show color\" settings will be treated as \"default\".\n" msgstr "" "show_color chỉ ra cách đặt chế độ màu khi chạy. Giá trị \"không bao\n" "giờ\" sẽ bắt buộc tắt dùng màu (coi như terminal đen trằng) khi chạy\n" "thậm chỉ cả khi terminal có khả năng dùng màu. Giá trị \"luôn luôn\"\n" "sẽ bắt buộc chế độ màu thậm chi terminal là đen trắng, nếu được hỗ\n" "trợ bởi thư viện dùng để biên dịch lynx. Giá trị \"mặc định\" sẽ coi như\n" "terminal là đen trắng trừ khi suy ra khả năng có màu khi khởi động\n" "dựa trên dạng terminal, hoặc có tùy chọn dòng lệnh -color, hoặc đặt\n" "biến môi trường COLORTERM. Mặc định luôn luôn được dùng cho tài\n" "khoản giấu tên hoặc nếu đặt giới hạn \"option_save\".\n" "Ảnh hưởng của giá trị đã ghi có thể ghi chèn qua các tùy chọn dòng lệnh\n" "-color và -nocolor.\n" "Có thể thay đổi chế độ lúc khởi động qua tùy chọn \"Hiển thị màu\" in\n" "trong trình đơn 'o'ptions. Nếu đã ghi thiết lập tùy chọn, thì thiết lập \"bật\" và\n" "\"tắt\" \"hiển thị màu\" sẽ được coi là \"mặc định\".\n" #: src/LYrcFile.c:534 msgid "" "show_cursor specifies whether to 'hide' the cursor to the right (and\n" "bottom, if possible) of the screen, or to place it to the left of the\n" "current link in documents, or current option in select popup windows.\n" "Positioning the cursor to the left of the current link or option is\n" "helpful for speech or braille interfaces, and when the terminal is\n" "one which does not distinguish the current link based on highlighting\n" "or color. A value of \"on\" will set positioning to the left as the\n" "default while a value of \"off\" will set 'hiding' of the cursor.\n" "The default can be overridden via the -show_cursor command line toggle.\n" msgstr "" "show_cursor xác định 'ẩn' con trỏ vào bên phải (và đáy, nếu có\n" "thể) của màn hình, hay đặt nó vào bên trái của liên kết hiện thời\n" "trong tài liệu, hoặc tùy chọn hiện thời trong cửa sổ popup được chọn.\n" "Việc đặt con trỏ vào bên trái liên kết hay tùy chọn có ích cho các \n" "giao diện đọc và chữ nổi Bray cho những người có khuyết tật, và khi\n" "terminal không nhận ra liên kết hiện thời dựa trên chiếu sách hay màu\n" "sắc. Giá trị \"on\" sẽ đặt vị trí tới bên trái làm mặc định còn giá trị\n" "\"off\" sẽ đặt 'ẩn' con trỏ.\n" "Có thể ghi chèn mặc định này bằng tùy chọn dòng lệnh -show_cursor.\n" #: src/LYrcFile.c:545 msgid "" "show_dotfiles specifies that the directory listing should include\n" "\"hidden\" (dot) files/directories. If set \"on\", this will be\n" "honored only if enabled via userdefs.h and/or lynx.cfg, and not\n" "restricted via a command line switch. If display of hidden files\n" "is disabled, creation of such files via Lynx also is disabled.\n" msgstr "" "show_dotfiles cho biết danh sách thư mục có gồm các tập tin/thư mục\n" "\"ẩn\" (dot) không. Nếu đặt \"on\", thì sẽ hiển thị những tập tin đó\n" "nếu cho phép qua userdefs.h và/hoặc lynx.cfg, và không\n" "hạn chế qua tùy chọn dòng lệnh. Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập\n" "tin ẩn, thì việc tạo những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n" #: src/LYrcFile.c:556 msgid "" "If sub_bookmarks is not turned \"off\", and multiple bookmarks have\n" "been defined (see below), then all bookmark operations will first\n" "prompt the user to select an active sub-bookmark file. If the default\n" "Lynx bookmark_file is defined (see above), it will be used as the\n" "default selection. When this option is set to \"advanced\", and the\n" "user mode is advanced, the 'v'iew bookmark command will invoke a\n" "statusline prompt instead of the menu seen in novice and intermediate\n" "user modes. When this option is set to \"standard\", the menu will be\n" "presented regardless of user mode.\n" msgstr "" "Nếu sub_bookmarks không đặt thành \"off\", và có xác định dùng nhiều\n" "Ưa thích (xem dưới), thì mọi thao tác với ưa thích sẽ bắt đầu bằng việc\n" "hỏi người dùng chọn tập tin ưa thích con để dùng. Nếu xác định tập tin\n" "bookmark_file mặc định của Lynx (xem trên), nó sẽ được dùng làm lựa\n" "chọn mặc định. Khi tùy chọn này đặt thành \"advanced\", và chế độ\n" "người dùng là `có nghề', thì câu lệnh 'v'iew ưa thích sẽ gọi một dấu\n" "nhắc dòng trạng thái thay cho trình đơn trong chế độ người mới và\n" "trung bình. Khi tùy chọn này đặt thành \"standard\", thì trình đơn sẽ\n" "hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n" #: src/LYrcFile.c:570 msgid "" "user_mode specifies the users level of knowledge with Lynx. The\n" "default is \"NOVICE\" which displays two extra lines of help at the\n" "bottom of the screen to aid the user in learning the basic Lynx\n" "commands. Set user_mode to \"INTERMEDIATE\" to turn off the extra info.\n" "Use \"ADVANCED\" to see the URL of the currently selected link at the\n" "bottom of the screen.\n" msgstr "" "user_mode chỉ ra mức độ thành thạo của người dùng Lynx. Mặc định là\n" "\"NOVICE\" (người mới), khi đó sẽ hiển thị hai dòng trợ giúp mở rộng tại\n" "đáy màn hình để giúp người dùng học các câu lệnh cơ bản của Lynx. Đặt\n" "user_mode thành \"INTERMEDIATE\" (trung bình) để bỏ những thông tin này.\n" "Dùng \"ADVANCED\" (có nghề) để xem URL của liên kết đã chọn tại đáy\n" "màn hình.\n" #: src/LYrcFile.c:579 msgid "" "If verbose_images is \"on\", lynx will print the name of the image\n" "source file in place of [INLINE], [LINK] or [IMAGE]\n" "See also VERBOSE_IMAGES in lynx.cfg\n" msgstr "" "Nếu verbose_images là \"on\", lynx sẽ in ra tên của tập tin hình ảnh\n" "ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n" "Hãy xem thêm VERBOSE_IMAGES trong lynx.cfg\n" #: src/LYrcFile.c:584 msgid "" "If vi_keys is set to \"on\", then the normal VI movement keys:\n" " j = down k = up\n" " h = left l = right\n" "will be enabled. These keys are only lower case.\n" "Capital 'H', 'J' and 'K will still activate help, jump shortcuts,\n" "and the keymap display, respectively.\n" msgstr "" "Nếu vi_keys đặt thành \"on\", thì có thể dụng các phím di chuyển\n" "như trong VI:\n" " j = xuống k = lên\n" " h = sang trái l = sang phải\n" "Những phím này cần viết thường.\n" "'H', 'J' và 'K viết hoa sẽ gọi trợ giúp, nhảy shortcut,\n" "và hiển thị bàn phím một cách tương ứng.\n" #: src/LYrcFile.c:592 msgid "" "The visited_links setting controls how Lynx organizes the information\n" "in the Visited Links Page.\n" msgstr "" "Thiết lập visited_links điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin trên\n" "Trang Liên kết đã xem.\n" #: src/LYrcFile.c:810 msgid "" "If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n" "your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n" " 8 = Up Arrow\n" " 4 = Left Arrow 6 = Right Arrow\n" " 2 = Down Arrow\n" "and the corresponding keyboard numbers will act as arrow keys,\n" "regardless of whether numlock is on.\n" msgstr "" "Nếu keypad_mode là \"NUMBERS_AS_ARROWS\", thì các phím số trên\n" "bàn phím số khi đèn numlock bật sẽ làm việc như các mũi tên:\n" " 8 = Mũi tên lên\n" " 4 = Mũi tên trái 6 = Mũi tên phải\n" " 2 = Mũi tên xuống\n" "và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n" "như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n" #: src/LYrcFile.c:819 msgid "" "If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n" "appear next to each link and numbers are used to select links.\n" msgstr "" "Nếu keypad_mode đặt thành \"LINKS_ARE_NUMBERED\", thì các số\n" "sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n" #: src/LYrcFile.c:823 msgid "" "If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n" "numbers will appear next to each link and visible form input field.\n" "Numbers are used to select links, or to move the \"current link\" to a\n" "form input field or button. In addition, options in popup menus are\n" "indexed so that the user may type an option number to select an option in\n" "a popup menu, even if the option isn't visible on the screen. Reference\n" "lists and output from the list command also enumerate form inputs.\n" msgstr "" "Nếu keypad_mode đặt thành \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", thì\n" "số sẽ nằm bên cạnh mỗi liên kết và hiển thị vùng nhập dữ liệu.\n" "Số dùng để chọn liên kết, hoặc di chuyển \"liên kết hiện thời\" tới một\n" "vùng nhập vào hay nút. Thêm vào đó tùy chọn trong trình đơn popup\n" "cũng được đặt chỉ mục và người dùng có thể gõ số của tùy chọn để chọn\n" "tùy chọn đó trong trình đơn popup, thậm chí nếu không thấy tùy chọn\n" "trên màn hình. Danh sách liên kết và kết quả từ câu lệnh liệt kê đồng\n" "thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n" #: src/LYrcFile.c:832 msgid "" "NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n" "\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n" "enabled.\n" msgstr "" "CHÚ Ý: Một vài tài liệu có định dạng cố định có vẻ hỗ loạn khi\n" "\"LINKS_ARE_NUMBERED\" hoặc \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" là\n" "bật.\n" #: src/LYrcFile.c:864 msgid "" "Lynx User Defaults File\n" "\n" "This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n" "with the '>' key). There is normally no need to edit this file manually,\n" "since the defaults here can be controlled from the Options Screen, and the\n" "next time options are saved from the Options Screen this file will be\n" "completely rewritten. You have been warned...\n" "If you are looking for the general configuration file - it is normally\n" "called lynx.cfg, and it has different content and a different format.\n" "It is not this file.\n" msgstr "" "Tập tin Người dùng Lynx Mặc định\n" "\n" "Tập tin này chứa những tùy chọn ghi nhớ từ Màn hình Tùy chọn Lynx (thông\n" "thường với phím '>'). Thông thường không cần soạn thảo tập tin này thủ\n" "công, vì những giá trị mặc định có thể điều khiển qua Màn hình Tùy chọn, và\n" "lần chạy tiếp theo tùy chọn ghi nhớ từ Màn hình Tùy chọn sẽ ghi chèn lên\n" "tập tin này. Người dùng đã được cảnh báo trước...\n" "Tập tin cấu hình chung thường gọi là lynx.cfg, nó có nội dung cũng như\n" "định dạng khác. Đây không phải là tập tin như vậy.\n"