diff options
author | Thomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net> | 2008-02-17 20:20:06 -0500 |
---|---|---|
committer | Thomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net> | 2008-02-17 20:20:06 -0500 |
commit | 00405b6d018cc5689beb1b274592802b1efb724b (patch) | |
tree | 1e42a4edf320cc2298937652f48b97013d45a24c /po/vi.po | |
parent | a054e1c90b5f1e36eb889a118393c8ec79e57d02 (diff) | |
download | lynx-snapshots-00405b6d018cc5689beb1b274592802b1efb724b.tar.gz |
snapshot of project "lynx", label v2-8-7dev_7e
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1733 |
1 files changed, 887 insertions, 846 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 0787f5d5..86aa1ecc 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: lynx-2.8.6-dev8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-02 17:31-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2008-02-17 15:14-0500\n" "PO-Revision-Date: 2005-05-07 01:43+0400\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -35,1996 +35,2002 @@ msgstr "" #. * translations. When no translation is available, the English default is #. * used. #. -#: LYMessages.c:30 +#: LYMessages.c:32 #, c-format msgid "Alert!: %s" msgstr "Báo động!: %s" -#: LYMessages.c:31 +#: LYMessages.c:33 msgid "Welcome" msgstr "Xin chào mừng" -#: LYMessages.c:32 +#: LYMessages.c:34 msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "Thực sự muốn thoát?" -#: LYMessages.c:34 +#: LYMessages.c:36 msgid "Really exit from Lynx?" msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx?" -#: LYMessages.c:36 +#: LYMessages.c:38 msgid "Connection interrupted." msgstr "Kết nối bị gián đoạn." -#: LYMessages.c:37 +#: LYMessages.c:39 msgid "Data transfer interrupted." msgstr "Truyền tải dữ liệu bị gián đoạn." -#: LYMessages.c:38 +#: LYMessages.c:40 msgid "Cancelled!!!" msgstr "Đã hủy bỏ!!!" -#: LYMessages.c:39 +#: LYMessages.c:41 msgid "Cancelling!" msgstr "Đang hủy bỏ!" -#: LYMessages.c:40 +#: LYMessages.c:42 msgid "Excellent!!!" msgstr "Tuyệt vời!!!" -#: LYMessages.c:41 +#: LYMessages.c:43 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" -#: LYMessages.c:42 +#: LYMessages.c:44 msgid "Done!" msgstr "Đã xong!" -#: LYMessages.c:43 +#: LYMessages.c:45 msgid "Bad request!" msgstr "Yêu cầu xấu!" -#: LYMessages.c:44 +#: LYMessages.c:46 msgid "previous" msgstr "trước" -#: LYMessages.c:45 +#: LYMessages.c:47 msgid "next screen" msgstr "màn hình tiếp theo" -#: LYMessages.c:46 +#: LYMessages.c:48 msgid "HELP!" msgstr "HÃY GIÚP!" -#: LYMessages.c:47 +#: LYMessages.c:49 msgid ", help on " msgstr ", trợ giúp trên" #. #define HELP -#: LYMessages.c:49 +#: LYMessages.c:51 msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back." msgstr "Lệnh: Mũi tên - di chuyển, '?' trợ giúp, 'q' thoát, '<-' quay lại." #. #define MOREHELP -#: LYMessages.c:51 +#: LYMessages.c:53 msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit." msgstr "-- hãy nhấn phím trắng để xem tiếp, mũi tên - di chuyển, '?' - xem trợ giúp, 'q' - thoát." -#: LYMessages.c:52 +#: LYMessages.c:54 msgid "-- press space for next page --" msgstr "-- nhấn phím trằng để xem trang tiếp theo --" -#: LYMessages.c:53 +#: LYMessages.c:55 msgid "URL too long" msgstr "URL quá dài" #. Inactive input fields, messages used with -tna option - kw #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:59 +#: LYMessages.c:61 msgid "(Text entry field) Inactive. Press <return> to activate." msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn <return> để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:61 +#: LYMessages.c:63 msgid "(Textarea) Inactive. Press <return> to activate." msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E -#: LYMessages.c:63 +#: LYMessages.c:65 #, c-format msgid "(Textarea) Inactive. Press <return> to activate (%s for editor)." msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để kích hoạt (%s cho trình soạn thảo)." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:65 +#: LYMessages.c:67 msgid "(Form field) Inactive. Use <return> to edit." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để soạn thảo." #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X -#: LYMessages.c:67 +#: LYMessages.c:69 #, c-format msgid "(Form field) Inactive. Use <return> to edit (%s to submit with no cache)." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để soạn thảo (%s để gửi đi không có cache)." #. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:69 +#: LYMessages.c:71 msgid "(Form field) Inactive. Press <return> to edit, press <return> twice to submit." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để soạn thảo, nhấn <return> hai lần để gửi đi." #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA -#: LYMessages.c:71 +#: LYMessages.c:73 msgid "(mailto form field) Inactive. Press <return> to change." msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để thay đổi." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:73 +#: LYMessages.c:75 msgid "(Password entry field) Inactive. Press <return> to activate." msgstr "(Vùng mục mật khẩu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để kích hoạt." #. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG -#: LYMessages.c:76 +#: LYMessages.c:78 msgid "UNMODIFIABLE file entry field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng mục UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Hãy dùng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE -#: LYMessages.c:78 +#: LYMessages.c:80 msgid "(File entry field) Enter filename. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "(Vùng mục tập tin) Hãy nhập tên tập tin. Sử dụng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE -#: LYMessages.c:80 +#: LYMessages.c:82 msgid "(Text entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE -#: LYMessages.c:82 +#: LYMessages.c:84 msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off." msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_E -#: LYMessages.c:84 +#: LYMessages.c:86 #, c-format msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)." msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập văn bản. Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp (%s để dùng trình soạn thảo)." #. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG -#: LYMessages.c:86 +#: LYMessages.c:88 msgid "UNMODIFIABLE form text field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE -#: LYMessages.c:88 +#: LYMessages.c:90 msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng <return> để gửi đi." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X -#: LYMessages.c:90 +#: LYMessages.c:92 #, c-format msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit (%s for no cache)." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng <return> để gửi đi. (%s để không cache)." #. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE -#: LYMessages.c:92 +#: LYMessages.c:94 msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit, arrows or tab to move off." msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG -#: LYMessages.c:94 +#: LYMessages.c:96 msgid "UNMODIFIABLE form field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG -#: LYMessages.c:96 +#: LYMessages.c:98 msgid "(mailto form field) Enter text. Use <return> to submit, arrows to move off." msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi email) Hãy nhập văn bản. Sử dụng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG -#: LYMessages.c:98 +#: LYMessages.c:100 msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit." msgstr "(Bỉểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE -#: LYMessages.c:100 +#: LYMessages.c:102 msgid "(Password entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "(Vùng mật khẩu) Hãy nhập văn bản. Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặctab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG -#: LYMessages.c:102 +#: LYMessages.c:104 msgid "UNMODIFIABLE form password. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng mẫu điền mật khẩu UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE -#: LYMessages.c:104 +#: LYMessages.c:106 msgid "(Checkbox Field) Use right-arrow or <return> to toggle." msgstr "(Hộp lựa chọn) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt." #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG -#: LYMessages.c:106 +#: LYMessages.c:108 msgid "UNMODIFIABLE form checkbox. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Vùng hộp lựa chọn UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE -#: LYMessages.c:108 +#: LYMessages.c:110 msgid "(Radio Button) Use right-arrow or <return> to toggle." msgstr "(Nút Radio) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt." #. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG -#: LYMessages.c:110 +#: LYMessages.c:112 msgid "UNMODIFIABLE form radio button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút radio UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi). Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX -#: LYMessages.c:112 +#: LYMessages.c:114 msgid "Submit ('x' for no cache) to " msgstr "Gửi ('x' để không cache) tới " #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX -#: LYMessages.c:114 +#: LYMessages.c:116 msgid "Submit to " msgstr "Gửi tới " #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE -#: LYMessages.c:116 +#: LYMessages.c:118 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit ('x' for no cache)." msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để gửi ('x' để không cache)." #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE -#: LYMessages.c:118 +#: LYMessages.c:120 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit." msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG -#: LYMessages.c:120 +#: LYMessages.c:122 msgid "DISABLED form submit button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút gửi đi DISABLED (không dùng). Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX -#: LYMessages.c:122 +#: LYMessages.c:124 msgid "Submit mailto form to " msgstr "Gửi mẫu mailto (thư) tới " #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG -#: LYMessages.c:124 +#: LYMessages.c:126 msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or <return> to submit." msgstr "(nút gửi thư) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi." #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG -#: LYMessages.c:126 +#: LYMessages.c:128 msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit." msgstr "(nút gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." #. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE -#: LYMessages.c:128 +#: LYMessages.c:130 msgid "(Form reset button) Use right-arrow or <return> to reset form to defaults." msgstr "(Đặt lại) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để đặt lại thành mặc định" #. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG -#: LYMessages.c:130 +#: LYMessages.c:132 msgid "DISABLED form reset button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE -#: LYMessages.c:132 +#: LYMessages.c:134 msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option." msgstr "(Danh sách tùy chọn) Sử dụng các mũi tên và enter để chọn." #. #define CHOICE_LIST_MESSAGE -#: LYMessages.c:134 +#: LYMessages.c:136 msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option." msgstr "(Danh sách lựa chọn) Sử dụng các phím mũi tên và enter để chọn tùy chọn." #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG -#: LYMessages.c:136 +#: LYMessages.c:138 msgid "UNMODIFIABLE option list. Use return or arrow keys to review or leave." msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." #. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG -#: LYMessages.c:138 +#: LYMessages.c:140 msgid "UNMODIFIABLE choice list. Use return or arrow keys to review or leave." msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." -#: LYMessages.c:139 +#: LYMessages.c:141 msgid "Submitting form..." msgstr "Đang gửi mẫu đơn đi..." -#: LYMessages.c:140 +#: LYMessages.c:142 msgid "Resetting form..." msgstr "Đang đặt lại mẫu đơn..." #. #define RELOADING_FORM -#: LYMessages.c:142 +#: LYMessages.c:144 msgid "Reloading document. Any form entries will be lost!" msgstr "Đang nạp tài liệu. Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ mất!" -#: LYMessages.c:143 +#: LYMessages.c:145 #, c-format msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!" msgstr "Cảnh báo: Không thể chuyển đổi bảng mã của dữ liệu trong đơn thành %s!" #. #define NORMAL_LINK_MESSAGE -#: LYMessages.c:146 +#: LYMessages.c:148 msgid "(NORMAL LINK) Use right-arrow or <return> to activate." msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG) Hãy dùng mũi tên sang phải hoặc <return> để kích hoạt." -#: LYMessages.c:147 +#: LYMessages.c:149 msgid "The resource requested is not available at this time." msgstr "Hiện thời không thể đáp ứng tài nguyên yêu cầu." -#: LYMessages.c:148 +#: LYMessages.c:150 msgid "Enter Lynx keystroke command: " msgstr "Hãy nhập câu lệnh phím Lynx: " -#: LYMessages.c:149 +#: LYMessages.c:151 msgid "Looking up " msgstr "Đang tìm " -#: LYMessages.c:150 +#: LYMessages.c:152 #, c-format msgid "Getting %s" msgstr "Nhận %s" -#: LYMessages.c:151 +#: LYMessages.c:153 #, c-format msgid "Skipping %s" msgstr "Nhảy qua %s" -#: LYMessages.c:152 +#: LYMessages.c:154 #, c-format msgid "Using %s" msgstr "Sử dụng %s" -#: LYMessages.c:153 +#: LYMessages.c:155 #, c-format msgid "Illegal URL: %s" msgstr "URL không đúng: %s" -#: LYMessages.c:154 +#: LYMessages.c:156 #, c-format msgid "Badly formed address %s" msgstr "Địa chỉ xấu %s" -#: LYMessages.c:155 +#: LYMessages.c:157 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: LYMessages.c:156 +#: LYMessages.c:158 msgid "Unable to access WWW file!!!" msgstr "Không truy cập được tập tin WWW!!!" -#: LYMessages.c:157 +#: LYMessages.c:159 #, c-format msgid "This is a searchable index. Use %s to search." msgstr "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm." #. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE -#: LYMessages.c:159 +#: LYMessages.c:161 #, c-format msgid "--More-- This is a searchable index. Use %s to search." msgstr "--Còn nữa-- Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm." -#: LYMessages.c:160 +#: LYMessages.c:162 msgid "You have entered an invalid link number." msgstr "Số liên kết vừa nhập không đúng." #. #define SOURCE_HELP -#: LYMessages.c:162 +#: LYMessages.c:164 msgid "Currently viewing document source. Press '\\' to return to rendered version." msgstr "Hiện thời đang xem nguồn của tài liệu. Nhấn '\\' để trở lại phiên bản đưa ra." #. #define NOVICE_LINE_ONE -#: LYMessages.c:164 +#: LYMessages.c:166 msgid " Arrow keys: Up and Down to move. Right to follow a link; Left to go back. \n" msgstr " Mũi tên: Lên/Xuống - di chuyển. Phải - mở liên kết; Trái - trang trước. \n" #. #define NOVICE_LINE_TWO -#: LYMessages.c:166 +#: LYMessages.c:168 msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n" msgstr " H)elp O)ptions P)rint G)o M)àn hình chính Q)uit /=tìm kiếm [delete]=lịch sử \n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_A -#: LYMessages.c:168 +#: LYMessages.c:170 msgid " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" msgstr " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_B -#: LYMessages.c:170 +#: LYMessages.c:172 msgid " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen search doc: / \n" msgstr " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen tìm kiếm tài liệu: / \n" #. #define NOVICE_LINE_TWO_C -#: LYMessages.c:172 +#: LYMessages.c:174 msgid "O)ther cmds C)omment History: <backspace> Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n" msgstr "O)ther cmds C)omment History: <backspace> Ưa thích: V)iew, A)dd, R)emove \n" #. #define FORM_NOVICELINE_ONE -#: LYMessages.c:174 +#: LYMessages.c:176 msgid " Enter text into the field by typing on the keyboard " msgstr " Hãy nhập văn bản vào vùng này " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO -#: LYMessages.c:176 +#: LYMessages.c:178 msgid " Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL -#: LYMessages.c:178 +#: LYMessages.c:180 msgid " Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR -#: LYMessages.c:180 +#: LYMessages.c:182 #, c-format msgid " %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR -#: LYMessages.c:182 +#: LYMessages.c:184 #, c-format msgid " %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character " msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự " #. mailto -#: LYMessages.c:185 +#: LYMessages.c:187 msgid "Malformed mailto form submission! Cancelled!" msgstr "Sự đệ trình đơn mailto (gửi thư) không đúng! Hủy bỏ!" -#: LYMessages.c:186 +#: LYMessages.c:188 msgid "Warning! Control codes in mail address replaced by ?" msgstr "Cảnh báo! Mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?" -#: LYMessages.c:187 +#: LYMessages.c:189 msgid "Mail disallowed! Cannot submit." msgstr "Không cho phép gửi thư! Không thể gửi đi." -#: LYMessages.c:188 +#: LYMessages.c:190 msgid "Mailto form submission failed!" msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) không thành công!" -#: LYMessages.c:189 +#: LYMessages.c:191 msgid "Mailto form submission Cancelled!!!" msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) bị Hủy bỏ!!!" -#: LYMessages.c:190 +#: LYMessages.c:192 msgid "Sending form content..." msgstr "Đang gửi nội dung đơn..." -#: LYMessages.c:191 +#: LYMessages.c:193 msgid "No email address is present in mailto URL!" msgstr "Không có địa chỉ email trong URL mailto!" #. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED -#: LYMessages.c:193 +#: LYMessages.c:195 msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!" msgstr "Không mở được tập tin tạm thời cho URL mailto!" #. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT -#: LYMessages.c:195 +#: LYMessages.c:197 msgid "Do you wish to include the original message?" msgstr "Thêm thư gốc vào thư mới?" #. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT -#: LYMessages.c:197 +#: LYMessages.c:199 msgid "Do you wish to include the preparsed source?" msgstr "Thêm nguồn đã phân tích vào?" #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL -#: LYMessages.c:199 +#: LYMessages.c:201 msgid "Spawning your selected editor to edit mail message" msgstr "Đang gọi trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư" #. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR -#: LYMessages.c:201 +#: LYMessages.c:203 msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu" msgstr "Lỗi gọi trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn" -#: LYMessages.c:202 +#: LYMessages.c:204 msgid "Send this comment?" msgstr "Gửi trích dẫn này?" -#: LYMessages.c:203 +#: LYMessages.c:205 msgid "Send this message?" msgstr "Gửi thư này?" -#: LYMessages.c:204 +#: LYMessages.c:206 msgid "Sending your message..." msgstr "Đang gửi thư..." -#: LYMessages.c:205 +#: LYMessages.c:207 msgid "Sending your comment:" msgstr "Đang gửi trích dẫn:" #. textarea -#: LYMessages.c:208 +#: LYMessages.c:210 msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use external editor." msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng trình soạn thảo ngoại trú." -#: LYMessages.c:209 +#: LYMessages.c:211 msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use command." msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh." -#: LYMessages.c:211 +#: LYMessages.c:213 msgid "file: ACTIONs are disallowed!" msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép!" #. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED -#: LYMessages.c:213 +#: LYMessages.c:215 msgid "file: URLs via served links are disallowed!" msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép!" -#: LYMessages.c:214 +#: LYMessages.c:216 msgid "Access to local files denied." msgstr "Truy cập tới các tập tin nội bộ bị cấm." -#: LYMessages.c:215 +#: LYMessages.c:217 msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!" msgstr "tập tin: không cho phép URL qua bookmark!" #. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED -#: LYMessages.c:217 +#: LYMessages.c:219 msgid "This special URL is not allowed in external documents!" msgstr "không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu ngoài!" -#: LYMessages.c:218 +#: LYMessages.c:220 msgid "Press <return> to return to Lynx." msgstr "Nhấn <return> để quay lại Lynx." #. #define SPAWNING_MSG -#: LYMessages.c:221 +#: LYMessages.c:223 msgid "Spawning DCL subprocess. Use 'logout' to return to Lynx.\n" msgstr "Đang tạo ra tiến trình con DCL. Dùng 'logout' để quay lại Lynx.\n" #. #define SPAWNING_MSG -#: LYMessages.c:225 +#: LYMessages.c:227 msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n" msgstr "Gõ EXIT để quay lại Lynx.\n" #. #define SPAWNING_MSG -#: LYMessages.c:228 +#: LYMessages.c:230 msgid "Spawning your default shell. Use 'exit' to return to Lynx.\n" msgstr "Tạo ra shell mặc định. Hãy dùng 'exit' để quay lại Lynx.\n" -#: LYMessages.c:231 +#: LYMessages.c:233 msgid "Spawning is currently disabled." msgstr "Việc tạo ra bị tắt bỏ." -#: LYMessages.c:232 +#: LYMessages.c:234 msgid "The 'd'ownload command is currently disabled." msgstr "Câu lệnh 'd'ownload (tải xuống) bị tắt." -#: LYMessages.c:233 +#: LYMessages.c:235 msgid "You cannot download an input field." msgstr "Không thể tải xuống một vùng nhập dữ liệu." -#: LYMessages.c:234 +#: LYMessages.c:236 msgid "Form has a mailto action! Cannot download." msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư)! Không thể tải xuống." -#: LYMessages.c:235 +#: LYMessages.c:237 msgid "You cannot download a mailto: link." msgstr "Không thể tải xuống một mailto: liên kết." -#: LYMessages.c:236 +#: LYMessages.c:238 msgid "You cannot download cookies." msgstr "Không thể tải xuống cookies." -#: LYMessages.c:237 +#: LYMessages.c:239 msgid "You cannot download a printing option." msgstr "Không thể tải xuống một tủy chọn in." -#: LYMessages.c:238 +#: LYMessages.c:240 msgid "You cannot download an upload option." msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn tải lên (upload)." -#: LYMessages.c:239 +#: LYMessages.c:241 msgid "You cannot download an permit option." msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn cho phép." -#: LYMessages.c:240 +#: LYMessages.c:242 msgid "This special URL cannot be downloaded!" msgstr "Không tải xuống được URL đặc biệt này!" -#: LYMessages.c:241 +#: LYMessages.c:243 msgid "Nothing to download." msgstr "Không có gì để tải xuống." -#: LYMessages.c:242 +#: LYMessages.c:244 msgid "Trace ON!" msgstr "Trace (theo dấu vết) BẬT!" -#: LYMessages.c:243 +#: LYMessages.c:245 msgid "Trace OFF!" msgstr "Trace (theo dấu vết) TẮT!" #. #define CLICKABLE_IMAGES_ON -#: LYMessages.c:245 +#: LYMessages.c:247 msgid "Links will be included for all images! Reloading..." msgstr "Sẽ thêm liên kết cho mọi hình ảnh! Đang nạp lại..." #. #define CLICKABLE_IMAGES_OFF -#: LYMessages.c:247 +#: LYMessages.c:249 msgid "Standard image handling restored! Reloading..." msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang nạp lại..." #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON -#: LYMessages.c:249 +#: LYMessages.c:251 msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings! Reloading..." msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALTs cho những inline không có chuỗi ALT! Đang nạp lại..." #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF -#: LYMessages.c:251 +#: LYMessages.c:253 msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored! Reloading..." msgstr "Những inline không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..." -#: LYMessages.c:252 +#: LYMessages.c:254 msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF! Reloading..." msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK TẮT! Đang nạp lại..." -#: LYMessages.c:253 +#: LYMessages.c:255 msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled ON! Reloading..." msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang nạp lại..." #. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:255 +#: LYMessages.c:257 msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): " msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc L)iên kết hoặc C)Không gửi (d,l,c): " #. #define HEAD_D_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:257 +#: LYMessages.c:259 msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): " msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc hoặc C)Không gửi (d,l,c): " -#: LYMessages.c:258 +#: LYMessages.c:260 msgid "Sorry, the document is not an http URL." msgstr "Rất tiếc, tài liệu không phải là một URL http." -#: LYMessages.c:259 +#: LYMessages.c:261 msgid "Sorry, the link is not an http URL." msgstr "Rất tiếc, liên kết không phải là một URL http." -#: LYMessages.c:260 +#: LYMessages.c:262 msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled." msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này bị tắt bỏ." #. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL -#: LYMessages.c:262 +#: LYMessages.c:264 msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL." msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này không phải là một URL http." -#: LYMessages.c:263 +#: LYMessages.c:265 msgid "Not an http URL or form ACTION!" msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!" -#: LYMessages.c:264 +#: LYMessages.c:266 msgid "This special URL cannot be a form ACTION!" msgstr "URL đặc biệt này không thể là một biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!" -#: LYMessages.c:265 +#: LYMessages.c:267 msgid "URL is not in starting realm!" msgstr "URL không nằm trong vùng bắt đầu!" -#: LYMessages.c:266 +#: LYMessages.c:268 msgid "News posting is disabled!" msgstr "Gửi tin bị tắt!" -#: LYMessages.c:267 +#: LYMessages.c:269 msgid "File management support is disabled!" msgstr "Hỗ trợ sự quản lý tập tin bị tắt!" -#: LYMessages.c:268 +#: LYMessages.c:270 msgid "No jump file is currently available." msgstr "Không có tập tin nhảy (jump) nào." -#: LYMessages.c:269 +#: LYMessages.c:271 msgid "Jump to (use '?' for list): " msgstr "Nhảy tới (dùng '?' để liệt kê): " -#: LYMessages.c:270 +#: LYMessages.c:272 msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!" msgstr "Không cho phép nhảy tới một đường tắt URL!" -#: LYMessages.c:271 +#: LYMessages.c:273 msgid "Random URL is disallowed! Use a shortcut." msgstr "Không cho phép URL ngẫu nhiên! Hãy dùng một đường tắt." -#: LYMessages.c:272 +#: LYMessages.c:274 msgid "No random URLs have been used thus far." msgstr "Không có URL ngẫu nhiên nào sử dụng." -#: LYMessages.c:273 +#: LYMessages.c:275 msgid "Bookmark features are currently disabled." msgstr "Tính năng Ưa thích bị tắt." -#: LYMessages.c:274 +#: LYMessages.c:276 msgid "Execution via bookmarks is disabled." msgstr "Thực hiện qua Ưa thích bị tắt." #. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED -#: LYMessages.c:276 +#: LYMessages.c:278 #, c-format msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options." msgstr "Chưa xác định tập tin Ưa thích. Hãy dùng %s để xem tùy chọn." #. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST -#: LYMessages.c:278 +#: LYMessages.c:280 msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion." msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách \"nóng\" X Mosaic." -#: LYMessages.c:279 +#: LYMessages.c:281 msgid "ERROR - unable to open bookmark file." msgstr "LỖI - không mở được tập tin Ưa thích." #. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL -#: LYMessages.c:281 +#: LYMessages.c:283 msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link." msgstr "Không mở được tập tin Ưa thích để xóa liên kết." #. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL -#: LYMessages.c:283 +#: LYMessages.c:285 msgid "Unable to open scratch file for deletion of link." msgstr "Không mở được tập tin scratch để xóa liên kết." -#: LYMessages.c:285 +#: LYMessages.c:287 msgid "Error renaming scratch file." msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin scratch." -#: LYMessages.c:287 +#: LYMessages.c:289 msgid "Error renaming temporary file." msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin tạm thời." #. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL -#: LYMessages.c:289 +#: LYMessages.c:291 msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link." msgstr "Không sao chép được tập tin tạm thời để xóa liên kết." #. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL -#: LYMessages.c:291 +#: LYMessages.c:293 msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link." msgstr "Không mở lại được tập tin tạm thời để xóa liên kết." #. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE -#: LYMessages.c:294 +#: LYMessages.c:296 msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file." msgstr "Liên kết không nằm trên một dòng trong tập tin Ưa thích." -#: LYMessages.c:295 +#: LYMessages.c:297 msgid "Bookmark deletion failed." msgstr "Xóa ưa thích không thành công." #. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED -#: LYMessages.c:297 +#: LYMessages.c:299 msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)." msgstr "Không đi qua được tập tin Ưa thích (chỉ các URL http)." #. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN -#: LYMessages.c:299 +#: LYMessages.c:301 msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first" msgstr "Không mở được tập tin ưa thích, đầu tiên hãy dùng 'a' để ghi nhớ một liên kết" -#: LYMessages.c:300 +#: LYMessages.c:302 msgid "There are no links in this bookmark file!" msgstr "Không có liên kết nào trong tập tin ưa thích!" +#. #define CACHE_D_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:304 +#, fuzzy +msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): " +msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc hoặc C)Không gửi (d,l,c): " + #. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:302 +#: LYMessages.c:306 msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): " msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu hoặc L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,l,c): " -#: LYMessages.c:303 +#: LYMessages.c:307 msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): " msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,c): " -#: LYMessages.c:304 +#: LYMessages.c:308 msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): " msgstr "Ghi nhớ L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (l,c): " #. #define NOBOOK_POST_FORM -#: LYMessages.c:306 +#: LYMessages.c:310 msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks." msgstr "Không thể ghi nhớ tài liệu từ biểu mẫu với nội dung POST thành ưa thích." -#: LYMessages.c:307 +#: LYMessages.c:311 msgid "Cannot save form fields/links" msgstr "Không ghi nhớ được biểu mẫu vùng/liên kết" #. #define NOBOOK_HSML -#: LYMessages.c:309 +#: LYMessages.c:313 msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks." msgstr "Không thể ghi các tập tin lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn và danh sách thành ưa thích." #. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE -#: LYMessages.c:311 +#: LYMessages.c:315 msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?" msgstr "Thực sự muốn xóa liên kết này tử tập tin ưa thích?" -#: LYMessages.c:312 +#: LYMessages.c:316 msgid "Malformed address." msgstr "Địa chỉ không chuẩn." #. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF -#: LYMessages.c:314 +#: LYMessages.c:318 msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!" msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)!" #. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON -#: LYMessages.c:316 +#: LYMessages.c:320 msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)!" #. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF -#: LYMessages.c:318 +#: LYMessages.c:322 msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!" msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)!" #. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON -#: LYMessages.c:320 +#: LYMessages.c:324 msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Hợp lệ được dùng)!" #. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT -#: LYMessages.c:322 +#: LYMessages.c:326 msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (và được dùng)!" #. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON -#: LYMessages.c:324 +#: LYMessages.c:328 msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Hợp lệ được dùng)!" #. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL -#: LYMessages.c:326 +#: LYMessages.c:330 msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (nhưng Lịch sử được dùng)!" #. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON -#: LYMessages.c:328 +#: LYMessages.c:332 msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!" msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Lịch sử được dùng)!" -#: LYMessages.c:329 +#: LYMessages.c:333 msgid "Soft double-quote parsing ON!" msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm BẬT!" -#: LYMessages.c:330 +#: LYMessages.c:334 msgid "Soft double-quote parsing OFF!" msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm TẮT!" -#: LYMessages.c:331 +#: LYMessages.c:335 msgid "Now using TagSoup parsing of HTML." msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML." -#: LYMessages.c:332 +#: LYMessages.c:336 msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!" msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML!" -#: LYMessages.c:333 +#: LYMessages.c:337 msgid "You are already at the end of this document." msgstr "Đã ở cuối tài liệu này." -#: LYMessages.c:334 +#: LYMessages.c:338 msgid "You are already at the beginning of this document." msgstr "Đã ở đầu tài liệu này." -#: LYMessages.c:335 +#: LYMessages.c:339 #, c-format msgid "You are already at page %d of this document." msgstr "Đã năm trên trang %d của tài liệu này." -#: LYMessages.c:336 +#: LYMessages.c:340 #, c-format msgid "Link number %d already is current." msgstr "Liên kết số %d đang là hiện thời." -#: LYMessages.c:337 +#: LYMessages.c:341 msgid "You are already at the first document" msgstr "Đã ở đầu tài liệu" -#: LYMessages.c:338 +#: LYMessages.c:342 msgid "There are no links above this line of the document." msgstr "Không có liên kết nào ở trên dòng này." -#: LYMessages.c:339 +#: LYMessages.c:343 msgid "There are no links below this line of the document." msgstr "Không có liên kết nào ở dưới dòng này." #. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV -#: LYMessages.c:341 +#: LYMessages.c:345 msgid "Maximum length reached! Delete text or move off field." msgstr "Vượt quá chiều dài lớn nhất! Hãy xóa văn bản hoặc bỏ qua." #. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK -#: LYMessages.c:343 +#: LYMessages.c:347 msgid "You are not on a form submission button or normal link." msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết thông thường." #. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON -#: LYMessages.c:345 +#: LYMessages.c:349 msgid "One radio button must be checked at all times!" msgstr "Luôn luôn phải có ít nhất một nút radio được chọn!" -#: LYMessages.c:346 +#: LYMessages.c:350 msgid "No submit button for this form, submit single text field?" msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một vùng văn bản riêng?" -#: LYMessages.c:347 +#: LYMessages.c:351 msgid "Do you want to go back to the previous document?" msgstr "Bạn có muốn quay lại tài liệu trước?" -#: LYMessages.c:348 +#: LYMessages.c:352 msgid "Use arrows or tab to move off of field." msgstr "Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." #. #define ENTER_TEXT_ARROWS_OR_TAB -#: LYMessages.c:350 +#: LYMessages.c:354 msgid "Enter text. Use arrows or tab to move off of field." msgstr "Hãy nhập văn bản. Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." -#: LYMessages.c:351 +#: LYMessages.c:355 msgid "** Bad HTML!! No form action defined. **" msgstr "** HTML xấu!! Không xác định hành động biểu mẫu nào. **" -#: LYMessages.c:352 +#: LYMessages.c:356 msgid "Bad HTML!! Unable to create popup window!" msgstr "HTML xấu!! Không tạo được cửa sổ tự mở popup!" -#: LYMessages.c:353 +#: LYMessages.c:357 msgid "Unable to create popup window!" msgstr "Không tạo được cửa sổ tự mở popup!" -#: LYMessages.c:354 +#: LYMessages.c:358 msgid "Goto a random URL is disallowed!" msgstr "Không cho phép đi tới một URL ngẫu nhiên!" -#: LYMessages.c:355 +#: LYMessages.c:359 msgid "Goto a non-http URL is disallowed!" msgstr "Không cho phép đi tới một URL không phải http!" -#: LYMessages.c:356 +#: LYMessages.c:360 #, c-format msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs" msgstr "Không cho phép người dùng đi tới \"%s\" URL" -#: LYMessages.c:357 +#: LYMessages.c:361 msgid "URL to open: " msgstr "URL để mở: " -#: LYMessages.c:358 +#: LYMessages.c:362 msgid "Edit the current Goto URL: " msgstr "Sửa URL Đi tới hiện thời: " -#: LYMessages.c:359 +#: LYMessages.c:363 msgid "Edit the previous Goto URL: " msgstr "Sửa URL Đi tới trước: " -#: LYMessages.c:360 +#: LYMessages.c:364 msgid "Edit a previous Goto URL: " msgstr "Sửa URL Đi tới trước: " -#: LYMessages.c:361 +#: LYMessages.c:365 msgid "Current document has POST data." msgstr "Tài liệu hiện thời có dữ liệu GỬI." -#: LYMessages.c:362 +#: LYMessages.c:366 msgid "Edit this document's URL: " msgstr "Sửa URL của tài liệu này: " -#: LYMessages.c:363 +#: LYMessages.c:367 msgid "Edit the current link's URL: " msgstr "Sửa URL của liên kết hiện thời: " -#: LYMessages.c:364 +#: LYMessages.c:368 msgid "You cannot edit File Management URLs" msgstr "Không thể sửa các URL Quản lý tập tin" -#: LYMessages.c:365 +#: LYMessages.c:369 msgid "Enter a database query: " msgstr "Nhập truy vấn CSDL: " -#: LYMessages.c:366 +#: LYMessages.c:370 msgid "Enter a whereis query: " msgstr "Nhập truy vấn whereis: " -#: LYMessages.c:367 +#: LYMessages.c:371 msgid "Edit the current query: " msgstr "Sửa truy vấn hiện thời: " -#: LYMessages.c:368 +#: LYMessages.c:372 msgid "Edit the previous query: " msgstr "Sửa truy vấn trước: " -#: LYMessages.c:369 +#: LYMessages.c:373 msgid "Edit a previous query: " msgstr "Sửa một truy vấn trước: " #. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY -#: LYMessages.c:371 +#: LYMessages.c:375 msgid "Use Control-R to resubmit the current query." msgstr "Hãy dùng Control-R để gửi lại truy vấn hiện thời." -#: LYMessages.c:372 +#: LYMessages.c:376 msgid "Edit the current shortcut: " msgstr "Sửa shortcut hiện thời: " -#: LYMessages.c:373 +#: LYMessages.c:377 msgid "Edit the previous shortcut: " msgstr "Sửa shortcut trước: " -#: LYMessages.c:374 +#: LYMessages.c:378 msgid "Edit a previous shortcut: " msgstr "Sửa một shortcut trước: " -#: LYMessages.c:375 +#: LYMessages.c:379 #, c-format msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!" msgstr "Phím '%c' không ánh xạ tới một tập tin nhảy!" -#: LYMessages.c:376 +#: LYMessages.c:380 msgid "Cannot locate jump file!" msgstr "Không tìm thấy vị trí tập tin nhảy!" -#: LYMessages.c:377 +#: LYMessages.c:381 msgid "Cannot open jump file!" msgstr "Không mở được tập tin nhảy!" -#: LYMessages.c:378 +#: LYMessages.c:382 msgid "Error reading jump file!" msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy!" -#: LYMessages.c:379 +#: LYMessages.c:383 msgid "Out of memory reading jump file!" msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc tập tin nhảy!" -#: LYMessages.c:380 +#: LYMessages.c:384 msgid "Out of memory reading jump table!" msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc bảng nhảy!" -#: LYMessages.c:381 +#: LYMessages.c:385 msgid "No index is currently available." msgstr "Không có chỉ mục nào dùng được." #. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN -#: LYMessages.c:383 +#: LYMessages.c:387 msgid "Do you really want to go to the Main screen?" msgstr "Quay về Màn hình chính?" -#: LYMessages.c:384 +#: LYMessages.c:388 msgid "You are already at main screen!" msgstr "Chúng ta đã ở trên màn hình chính!" #. #define NOT_ISINDEX -#: LYMessages.c:386 +#: LYMessages.c:390 msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string" msgstr "Không thể tìm kiếm tài liệu theo chỉ mục -- nhấn '/' để tìm chuỗi văn bản" #. #define NO_OWNER -#: LYMessages.c:388 +#: LYMessages.c:392 msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment" msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu cho tập tin này vì thế bạn không gửi được bình luận" -#: LYMessages.c:389 +#: LYMessages.c:393 #, c-format msgid "No owner is defined. Use %s?" msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu. Dùng %s?" -#: LYMessages.c:390 +#: LYMessages.c:394 msgid "Do you wish to send a comment?" msgstr "Gửi một bình luận?" -#: LYMessages.c:391 +#: LYMessages.c:395 msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment" msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình luận" -#: LYMessages.c:392 +#: LYMessages.c:396 msgid "The 'e'dit command is currently disabled." msgstr "Câu lệnh 'e'dit (soạn thảo) hiện thời bị tắt." -#: LYMessages.c:393 +#: LYMessages.c:397 msgid "External editing is currently disabled." msgstr "Soạn thảo ngoài bị tắt." -#: LYMessages.c:394 +#: LYMessages.c:398 msgid "System error - failure to get status." msgstr "Lỗi hệ thống - lấy trạng thái không thành công." -#: LYMessages.c:395 +#: LYMessages.c:399 msgid "No editor is defined!" msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo!" -#: LYMessages.c:396 +#: LYMessages.c:400 msgid "The 'p'rint command is currently disabled." msgstr "Câu lệnh 'p'rint (in) hiện thời bị tắt." -#: LYMessages.c:397 +#: LYMessages.c:401 msgid "Document has no Toolbar links or Banner." msgstr "Tài liệu không có liên kết Toolbar hoặc Banner." -#: LYMessages.c:398 +#: LYMessages.c:402 msgid "Unable to open traversal file." msgstr "Không mở được tập tin đi qua." -#: LYMessages.c:399 +#: LYMessages.c:403 msgid "Unable to open traversal found file." msgstr "Không mở được tập tin đi qua tìm thấy." -#: LYMessages.c:400 +#: LYMessages.c:404 msgid "Unable to open reject file." msgstr "Không mở được tập tin nhả ra." -#: LYMessages.c:401 +#: LYMessages.c:405 msgid "Unable to open traversal errors output file" msgstr "Không mở được tập tin ghi lỗi của đi qua" -#: LYMessages.c:402 +#: LYMessages.c:406 msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED" msgstr "ĐÃ GIÁN ĐOẠN VIỆC ĐI QUA" -#: LYMessages.c:403 +#: LYMessages.c:407 msgid "Follow link (or goto link or page) number: " msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số: " -#: LYMessages.c:404 +#: LYMessages.c:408 msgid "Select option (or page) number: " msgstr "Tùy chọn số (hoặc trang): " -#: LYMessages.c:405 +#: LYMessages.c:409 #, c-format msgid "Option number %d already is current." msgstr "Tùy chọn số %d đã là hiện thời." #. #define ALREADY_AT_OPTION_END -#: LYMessages.c:407 +#: LYMessages.c:411 msgid "You are already at the end of this option list." msgstr "Chúng ta đã ở cuối danh sách tùy chọn này." #. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN -#: LYMessages.c:409 +#: LYMessages.c:413 msgid "You are already at the beginning of this option list." msgstr "Chúng ta đã ở đầu danh sách tùy chọn này." #. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE -#: LYMessages.c:411 +#: LYMessages.c:415 #, c-format msgid "You are already at page %d of this option list." msgstr "Chúng ta đã ở trang %d của danh sách tùy chọn này." -#: LYMessages.c:412 +#: LYMessages.c:416 msgid "You have entered an invalid option number." msgstr "Nhập một tùy chọn số không đúng." -#: LYMessages.c:413 +#: LYMessages.c:417 msgid "** Bad HTML!! Use -trace to diagnose. **" msgstr "** HTML xấu! Dùng -trace để tìm nguyên nhân. **" -#: LYMessages.c:414 +#: LYMessages.c:418 msgid "Give name of file to save in" msgstr "Đưa ra tên tập tin để ghi vào" -#: LYMessages.c:415 +#: LYMessages.c:419 msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally" msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin -- Xin hãy chạy WWW nội bộ" -#: LYMessages.c:416 +#: LYMessages.c:420 msgid "Can't open temporary file!" msgstr "Không mở được tập tin tạm thời!" -#: LYMessages.c:417 +#: LYMessages.c:421 msgid "Can't open output file! Cancelling!" msgstr "Không mở được tập tin đầu ra! Đang dừng!" -#: LYMessages.c:418 +#: LYMessages.c:422 msgid "Execution is disabled." msgstr "Không cho phép thực hiện." #. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE -#: LYMessages.c:420 +#: LYMessages.c:424 #, c-format msgid "Execution is not enabled for this file. See the Options menu (use %s)." msgstr "Không cho phép thực hiện tập tin này. Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)." #. #define EXECUTION_NOT_COMPILED -#: LYMessages.c:422 +#: LYMessages.c:426 msgid "Execution capabilities are not compiled into this version." msgstr "Biên dịch phiên bản này không có khả năng thực hiện." -#: LYMessages.c:423 +#: LYMessages.c:427 msgid "This file cannot be displayed on this terminal." msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này." #. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C -#: LYMessages.c:425 +#: LYMessages.c:429 msgid "This file cannot be displayed on this terminal: D)ownload, or C)ancel" msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này. D)Tải xuống, hoặc C)Dừng" -#: LYMessages.c:426 +#: LYMessages.c:430 #, c-format msgid "%s D)ownload, or C)ancel" msgstr "%s D)Tải xuống, hoặc C)Dừng" -#: LYMessages.c:427 +#: LYMessages.c:431 msgid "Cancelling file." msgstr "Đang dừng tập tin." -#: LYMessages.c:428 +#: LYMessages.c:432 msgid "Retrieving file. - PLEASE WAIT -" msgstr "Đang nhận tập tin. - XIN HÃY CHỜ -" -#: LYMessages.c:429 +#: LYMessages.c:433 msgid "Enter a filename: " msgstr "Nhập tên tập tin: " -#: LYMessages.c:430 +#: LYMessages.c:434 msgid "Edit the previous filename: " msgstr "Sử tên tập tin trước: " -#: LYMessages.c:431 +#: LYMessages.c:435 msgid "Edit a previous filename: " msgstr "Sử tên một tập tin trước: " -#: LYMessages.c:432 +#: LYMessages.c:436 msgid "Enter a new filename: " msgstr "Nhập một tên tập tin mới: " -#: LYMessages.c:433 +#: LYMessages.c:437 msgid "File name may not begin with a dot." msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm." -#: LYMessages.c:435 +#: LYMessages.c:439 msgid "File exists. Create higher version?" msgstr "Tập tin tồn tại. Tạo một phiên bản mới hơn?" -#: LYMessages.c:437 +#: LYMessages.c:441 msgid "File exists. Overwrite?" msgstr "Tập tin tồn tại. Ghi chèn lên?" -#: LYMessages.c:439 +#: LYMessages.c:443 msgid "Cannot write to file." msgstr "Không ghi nhớ được tập tin." -#: LYMessages.c:440 +#: LYMessages.c:444 msgid "ERROR! - download command is misconfigured." msgstr "LỖI! - chưa cấu hình đúng câu lệnh để tải xuống." -#: LYMessages.c:441 +#: LYMessages.c:445 msgid "Unable to download file." msgstr "Không tải được tập tin xuống." -#: LYMessages.c:442 +#: LYMessages.c:446 msgid "Reading directory..." msgstr "Đang đọc thư mục..." -#: LYMessages.c:443 +#: LYMessages.c:447 msgid "Building directory listing..." msgstr "Đang tạo danh sách thư mục..." -#: LYMessages.c:444 +#: LYMessages.c:448 msgid "Saving..." msgstr "Đang ghi..." -#: LYMessages.c:445 +#: LYMessages.c:449 #, c-format msgid "Could not edit file '%s'." msgstr "Không sửa được tập tin '%s'." -#: LYMessages.c:446 +#: LYMessages.c:450 msgid "Unable to access document!" msgstr "Không truy cập được vào tài liệu!" -#: LYMessages.c:447 +#: LYMessages.c:451 msgid "Could not access file." msgstr "Không truy cập được tập tin." -#: LYMessages.c:448 +#: LYMessages.c:452 msgid "Could not access directory." msgstr "Không truy cập được thư mục." -#: LYMessages.c:449 +#: LYMessages.c:453 msgid "Could not load data." msgstr "Không nạp được dữ liệu." #. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES -#: LYMessages.c:451 +#: LYMessages.c:455 msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files." msgstr "Hiện thời Lynx chưa thể (s)ửa tập tin WWW ở xa." #. #define CANNOT_EDIT_FIELD -#: LYMessages.c:453 +#: LYMessages.c:457 msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor." msgstr "Không (s)oạn thảo được vùng này với trình soạn ngoài." -#: LYMessages.c:454 +#: LYMessages.c:458 msgid "Bad rule" msgstr "Luật xấu" -#: LYMessages.c:455 +#: LYMessages.c:459 msgid "Insufficient operands:" msgstr "Operand không thỏa mãn:" -#: LYMessages.c:456 +#: LYMessages.c:460 msgid "You are not authorized to edit this file." msgstr "Bạn chưa xác thực để sửa tập tin này." -#: LYMessages.c:457 +#: LYMessages.c:461 msgid "Title: " msgstr "Tiêu đề: " -#: LYMessages.c:458 +#: LYMessages.c:462 msgid "Subject: " msgstr "Tên: " -#: LYMessages.c:459 +#: LYMessages.c:463 msgid "Username: " msgstr "Người dùng: " -#: LYMessages.c:460 +#: LYMessages.c:464 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " -#: LYMessages.c:461 +#: LYMessages.c:465 msgid "lynx: Username and Password required!!!" msgstr "lynx: Cần nhập tên Người dùng và Mật khẩu!!!" -#: LYMessages.c:462 +#: LYMessages.c:466 msgid "lynx: Password required!!!" msgstr "lynx: Cần nhập Mật khẩu!!!" -#: LYMessages.c:463 +#: LYMessages.c:467 msgid "Clear all authorization info for this session?" msgstr "Xóa mọi thông tin xác thực của buổi làm việc này?" -#: LYMessages.c:464 +#: LYMessages.c:468 msgid "Authorization info cleared." msgstr "Đã xóa thông tin xác thực." -#: LYMessages.c:465 +#: LYMessages.c:469 msgid "Authorization failed. Retry?" msgstr "Xác thực không thành công. Thử lại?" -#: LYMessages.c:466 +#: LYMessages.c:470 msgid "cgi support has been disabled." msgstr "đã tắt hỗ trợ cgi." #. #define CGI_NOT_COMPILED -#: LYMessages.c:468 +#: LYMessages.c:472 msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version." msgstr "Khả năng lynxcgi không được biên dịch vào phiên bản này." -#: LYMessages.c:469 +#: LYMessages.c:473 #, c-format msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s." msgstr "Rất tiếc, không có cách nào chuyển %s thành %s." -#: LYMessages.c:470 +#: LYMessages.c:474 msgid "Unable to set up connection." msgstr "Không tạo được kết nối." -#: LYMessages.c:471 +#: LYMessages.c:475 msgid "Unable to make connection" msgstr "Không tạo được kết nối" #. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST -#: LYMessages.c:473 +#: LYMessages.c:477 msgid "Executable link rejected due to malformed request." msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì yêu cầu không chính xác." #. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK -#: LYMessages.c:475 +#: LYMessages.c:479 #, c-format msgid "Executable link rejected due to `%c' character." msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì có ký tự `%c'." #. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK -#: LYMessages.c:477 +#: LYMessages.c:481 msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')." msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì chuỗi đường dẫn tương đối ('../')." #. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK -#: LYMessages.c:479 +#: LYMessages.c:483 msgid "Executable link rejected due to location or path." msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì vị trí hay đường dẫn." -#: LYMessages.c:480 +#: LYMessages.c:484 msgid "Mail access is disabled!" msgstr "Truy cập thư bị tắt!" #. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST -#: LYMessages.c:482 +#: LYMessages.c:486 msgid "Only files and servers on the local host can be accessed." msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy chủ trên máy nội bộ." -#: LYMessages.c:483 +#: LYMessages.c:487 msgid "Telnet access is disabled!" msgstr "Truy cập telnet bị tắt!" #. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED -#: LYMessages.c:485 +#: LYMessages.c:489 msgid "Telnet port specifications are disabled." msgstr "Sự xác định cổng telnet bị tắt." -#: LYMessages.c:486 +#: LYMessages.c:490 msgid "USENET news access is disabled!" msgstr "Truy cập tin tức USENET bị tắt!" -#: LYMessages.c:487 +#: LYMessages.c:491 msgid "Rlogin access is disabled!" msgstr "Truy cập rlogin bị tắt!" -#: LYMessages.c:488 +#: LYMessages.c:492 msgid "Ftp access is disabled!" msgstr "Truy cập ftp bị tắt!" -#: LYMessages.c:489 +#: LYMessages.c:493 msgid "There are no references from this document." msgstr "Không có cấu hình từ tài liệu này." -#: LYMessages.c:490 +#: LYMessages.c:494 msgid "There are only hidden links from this document." msgstr "Chỉ có liên kết ẩn từ tài liệu này." -#: LYMessages.c:492 +#: LYMessages.c:496 msgid "Unable to open command file." msgstr "Không mở được tập tin lệnh." -#: LYMessages.c:494 +#: LYMessages.c:498 msgid "News Post Cancelled!!!" msgstr "Đã dùng gửi tin tức!!!" #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS -#: LYMessages.c:496 +#: LYMessages.c:500 msgid "Spawning your selected editor to edit news message" msgstr "Gọi trình soạn thảo đã chọn để tạo tin tức mới" -#: LYMessages.c:497 +#: LYMessages.c:501 msgid "Post this message?" msgstr "Gửi tin này?" -#: LYMessages.c:498 +#: LYMessages.c:502 #, c-format msgid "Append '%s'?" msgstr "Thêm '%s'?" -#: LYMessages.c:499 +#: LYMessages.c:503 msgid "Posting to newsgroup(s)..." msgstr "Đang gửi vào (các) nhóm tin..." -#: LYMessages.c:501 +#: LYMessages.c:505 msgid "*** You have unread mail. ***" msgstr "*** Bạn có thư chưa đọc. ***" -#: LYMessages.c:503 +#: LYMessages.c:507 msgid "*** You have mail. ***" msgstr "*** Bạn có thư. ***" -#: LYMessages.c:505 +#: LYMessages.c:509 msgid "*** You have new mail. ***" msgstr "*** Bạn có thư mới. ***" -#: LYMessages.c:506 +#: LYMessages.c:510 msgid "File insert cancelled!!!" msgstr "Đã bỏ việc chèn tập tin!!!" -#: LYMessages.c:507 +#: LYMessages.c:511 msgid "Not enough memory for file!" msgstr "Không có đủ bộ nhớ cho tập tin!" -#: LYMessages.c:508 +#: LYMessages.c:512 msgid "Can't open file for reading." msgstr "Không mở được tập tin để đọc." -#: LYMessages.c:509 +#: LYMessages.c:513 msgid "File does not exist." msgstr "Tập tin không tồn tại." -#: LYMessages.c:510 +#: LYMessages.c:514 msgid "File does not exist - reenter or cancel:" msgstr "Tập tin không tồn tại - nhập lại hoặc dừng:" -#: LYMessages.c:511 +#: LYMessages.c:515 msgid "File is not readable." msgstr "Tập tin không thể đọc." -#: LYMessages.c:512 +#: LYMessages.c:516 msgid "File is not readable - reenter or cancel:" msgstr "Tập tin không thể đọc - nhập lại hoặc dừng:" -#: LYMessages.c:513 +#: LYMessages.c:517 msgid "Nothing to insert - file is 0-length." msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có độ dài 0." -#: LYMessages.c:514 +#: LYMessages.c:518 msgid "Save request cancelled!!!" msgstr "Dừng gửi yêu cầu ghi nhớ!!!" -#: LYMessages.c:515 +#: LYMessages.c:519 msgid "Mail request cancelled!!!" msgstr "Dừng gửi yêu cầu thư!!!" #. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED -#: LYMessages.c:517 +#: LYMessages.c:521 msgid "Viewing preparsed source. Are you sure you want to mail it?" msgstr "Đang xem nguồn phân tích trước. Có chắc muốn gửi nó qua thư?" -#: LYMessages.c:518 +#: LYMessages.c:522 msgid "Please wait..." msgstr "Xin hãy chờ..." -#: LYMessages.c:519 +#: LYMessages.c:523 msgid "Mailing file. Please wait..." msgstr "Đang gửi tập tin qua thư. Xin hãy chờ..." -#: LYMessages.c:520 +#: LYMessages.c:524 msgid "ERROR - Unable to mail file" msgstr "LỖI - Không gửi được tập tin qua thư" #. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT -#: LYMessages.c:522 +#: LYMessages.c:526 #, c-format msgid "File is %d screens long. Are you sure you want to print?" msgstr "Tập tin dài %d màn hình. Có chắc muốn in?" -#: LYMessages.c:523 +#: LYMessages.c:527 msgid "Print request cancelled!!!" msgstr "Đã dừng yêu cầu in!!!" -#: LYMessages.c:524 +#: LYMessages.c:528 msgid "Press <return> to begin: " msgstr "Hãy nhấn <return> để bắt đầu: " -#: LYMessages.c:525 +#: LYMessages.c:529 msgid "Press <return> to finish: " msgstr "Hãy nhấn <return> để kết thúc: " #. #define CONFIRM_LONG_PAGE_PRINT -#: LYMessages.c:527 +#: LYMessages.c:531 #, c-format msgid "File is %d pages long. Are you sure you want to print?" msgstr "Tập tin dài %d màn hình. Có chắc muốn in?" #. #define CHECK_PRINTER -#: LYMessages.c:529 +#: LYMessages.c:533 msgid "Be sure your printer is on-line. Press <return> to start printing:" msgstr "Cần chắc là máy in đang bật. Hãy nhấn <return> để bắt đầu in:" -#: LYMessages.c:530 +#: LYMessages.c:534 msgid "ERROR - Unable to allocate file space!!!" msgstr "LỖI - Không phân phối được không gian tập tin!!!" -#: LYMessages.c:531 +#: LYMessages.c:535 msgid "Unable to open tempfile" msgstr "Không mở được tập tin tạm thời" -#: LYMessages.c:532 +#: LYMessages.c:536 msgid "Unable to open print options file" msgstr "Không mở được tập tin tùy chọn in ấn" -#: LYMessages.c:533 +#: LYMessages.c:537 msgid "Printing file. Please wait..." msgstr "Đang in tập tin. Xin hãy chờ..." -#: LYMessages.c:534 +#: LYMessages.c:538 msgid "Please enter a valid internet mail address: " msgstr "Xin hãy nhập một địa chỉ thư internet đúng: " -#: LYMessages.c:535 +#: LYMessages.c:539 msgid "ERROR! - printer is misconfigured!" msgstr "LỖI! - cấu hình máy in chưa đúng!" -#: LYMessages.c:536 +#: LYMessages.c:540 msgid "Image map from POST response not available!" msgstr "Ánh xạ hình ảnh từ câu trả lời GỬI là không thể!" -#: LYMessages.c:537 +#: LYMessages.c:541 msgid "Misdirected client-side image MAP request!" msgstr "Yêu cầu hình ảnh MAP phía máy khách sai hướng!" -#: LYMessages.c:538 +#: LYMessages.c:542 msgid "Client-side image MAP is not accessible!" msgstr "Hình ảnh MAP phía máy khách không thể truy cập!" -#: LYMessages.c:539 +#: LYMessages.c:543 msgid "No client-side image MAPs are available!" msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách nào!" -#: LYMessages.c:540 +#: LYMessages.c:544 msgid "Client-side image MAP is not available!" msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách!" #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_24 -#: LYMessages.c:543 +#: LYMessages.c:547 msgid "Screen height must be at least 24 lines for the Options menu!" msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_23 -#: LYMessages.c:545 +#: LYMessages.c:549 msgid "Screen height must be at least 23 lines for the Options menu!" msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_22 -#: LYMessages.c:547 +#: LYMessages.c:551 msgid "Screen height must be at least 22 lines for the Options menu!" msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" -#: LYMessages.c:549 +#: LYMessages.c:553 msgid "That key requires Advanced User mode." msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng có kỹ năng." -#: LYMessages.c:550 +#: LYMessages.c:554 #, c-format msgid "Content-type: %s" msgstr "Loại nội dung: %s" -#: LYMessages.c:551 +#: LYMessages.c:555 msgid "Command: " msgstr "Câu lệnh: " -#: LYMessages.c:552 +#: LYMessages.c:556 msgid "Unknown or ambiguous command" msgstr "Câu lệnh không rõ hoặc không rõ ràng" -#: LYMessages.c:553 +#: LYMessages.c:557 msgid " Version " msgstr " Phiên bản " -#: LYMessages.c:554 +#: LYMessages.c:558 msgid " first" msgstr " đầu tiên" -#: LYMessages.c:555 +#: LYMessages.c:559 msgid ", guessing..." msgstr ", đang đoán..." -#: LYMessages.c:556 +#: LYMessages.c:560 msgid "Permissions for " msgstr "Quyền hạn cho " -#: LYMessages.c:557 +#: LYMessages.c:561 msgid "Select " msgstr "Chọn " -#: LYMessages.c:558 +#: LYMessages.c:562 msgid "capital letter" msgstr "chữ cái hoa" -#: LYMessages.c:559 +#: LYMessages.c:563 msgid " of option line," msgstr " của dòng tùy chọn," -#: LYMessages.c:560 +#: LYMessages.c:564 msgid " to save," msgstr " để ghi," -#: LYMessages.c:561 +#: LYMessages.c:565 msgid " to " msgstr " để " -#: LYMessages.c:562 +#: LYMessages.c:566 msgid " or " msgstr " hoặc " -#: LYMessages.c:563 +#: LYMessages.c:567 msgid " index" msgstr " chỉ mục" -#: LYMessages.c:564 +#: LYMessages.c:568 msgid " to return to Lynx." msgstr " để quay lại Lynx." -#: LYMessages.c:565 +#: LYMessages.c:569 msgid "Accept Changes" msgstr "Chấp nhận Thay đổi" -#: LYMessages.c:566 +#: LYMessages.c:570 msgid "Reset Changes" msgstr "Bỏ hết thay đổi" -#: LYMessages.c:567 +#: LYMessages.c:571 msgid "Left Arrow cancels changes" msgstr "Mũi tên trái bỏ mọi thay đổi" -#: LYMessages.c:568 +#: LYMessages.c:572 msgid "Save options to disk" msgstr "Ghi nhớ tùy chọn lên đĩa" -#: LYMessages.c:569 +#: LYMessages.c:573 msgid "Hit RETURN to accept entered data." msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập." #. #define ACCEPT_DATA_OR_DEFAULT -#: LYMessages.c:571 +#: LYMessages.c:575 msgid "Hit RETURN to accept entered data. Delete data to invoke the default." msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập. Xóa dữ liệu để gọi mặc định." -#: LYMessages.c:572 +#: LYMessages.c:576 msgid "Value accepted!" msgstr "Đã chấp nhận giá trị!" #. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_X -#: LYMessages.c:574 +#: LYMessages.c:578 msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is configured for XWINDOWS!" msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx được cấu hình cho XWINDOWS!" #. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_NONX -#: LYMessages.c:576 +#: LYMessages.c:580 msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is NOT configured for XWINDOWS!" msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS!" -#: LYMessages.c:577 +#: LYMessages.c:581 msgid "You are not allowed to change which editor to use!" msgstr "Bị cấm thay đổi trình soạn thảo!" -#: LYMessages.c:578 +#: LYMessages.c:582 msgid "Failed to set DISPLAY variable!" msgstr "Đặt biến DISPLAY không thành công!" -#: LYMessages.c:579 +#: LYMessages.c:583 msgid "Failed to clear DISPLAY variable!" msgstr "Xóa biến DISPLAY không thành công!" #. #define BOOKMARK_CHANGE_DISALLOWED -#: LYMessages.c:581 +#: LYMessages.c:585 msgid "You are not allowed to change the bookmark file!" msgstr "Bị cấm thay đổi tập tin Ưa thích!" -#: LYMessages.c:582 +#: LYMessages.c:586 msgid "Terminal does not support color" msgstr "Terminal không hỗ trợ màu sắc" -#: LYMessages.c:583 +#: LYMessages.c:587 #, c-format msgid "Your '%s' terminal does not support color." msgstr "Terminal '%s' không hỗ trợ màu sắc." -#: LYMessages.c:584 +#: LYMessages.c:588 msgid "Access to dot files is disabled!" msgstr "Truy cập tới các tập tin ẩn bị tắt!" #. #define UA_NO_LYNX_WARNING -#: LYMessages.c:586 +#: LYMessages.c:590 msgid "User-Agent string does not contain \"Lynx\" or \"L_y_n_x\"" msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa \"Lynx\" hay \"L_y_n_x\"" #. #define UA_PLEASE_USE_LYNX -#: LYMessages.c:588 +#: LYMessages.c:592 msgid "Use \"L_y_n_x\" or \"Lynx\" in User-Agent, or it looks like intentional deception!" msgstr "Hãy dùng \"L_y_n_x\" hoặc \"Lynx\" trong User-Agent!" #. #define UA_CHANGE_DISABLED -#: LYMessages.c:590 +#: LYMessages.c:594 msgid "Changing of the User-Agent string is disabled!" msgstr "thay đổi User-Agent bị tắt!" #. #define CHANGE_OF_SETTING_DISALLOWED -#: LYMessages.c:592 +#: LYMessages.c:596 msgid "You are not allowed to change this setting." msgstr "Không được phép thay đổi thiết lập này." -#: LYMessages.c:593 +#: LYMessages.c:597 msgid "Saving Options..." msgstr "Đang ghi nhớ Tùy chọn..." -#: LYMessages.c:594 +#: LYMessages.c:598 msgid "Options saved!" msgstr "Đã ghi Tùy chọn!" -#: LYMessages.c:595 +#: LYMessages.c:599 msgid "Unable to save Options!" msgstr "Không ghi nhớ được Tùy chọn!" -#: LYMessages.c:596 +#: LYMessages.c:600 msgid " 'r' to return to Lynx " msgstr " 'r' để trở về Lynx " -#: LYMessages.c:597 +#: LYMessages.c:601 msgid " '>' to save, or 'r' to return to Lynx " msgstr " '>' để ghi nhớ, hoặc 'r' để quay về Lynx " #. #define ANY_KEY_CHANGE_RET_ACCEPT -#: LYMessages.c:599 +#: LYMessages.c:603 msgid "Hit any key to change value; RETURN to accept." msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi gián trị, RETURN để chấp nhận." -#: LYMessages.c:600 +#: LYMessages.c:604 msgid "Error uncompressing temporary file!" msgstr "Lỗi giải nén tập tin tạm thời!" -#: LYMessages.c:601 +#: LYMessages.c:605 msgid "Unsupported URL scheme!" msgstr "Hệ thống URL không được hỗ trợ!" -#: LYMessages.c:602 +#: LYMessages.c:606 msgid "Unsupported data: URL! Use SHOWINFO, for now." msgstr "Dữ liệu chưa hỗ trợ: URL! Tạm thời hãy dùng SHOWINFO." -#: LYMessages.c:603 +#: LYMessages.c:607 msgid "Redirection limit of 10 URL's reached." msgstr "Đã vượt quá giới hạn chuyển hướng 10 URL." -#: LYMessages.c:604 +#: LYMessages.c:608 msgid "Illegal redirection URL received from server!" msgstr "Nhận được sự chuyển hướng không hợp pháp từ máy chủ!" #. #define SERVER_ASKED_FOR_REDIRECTION -#: LYMessages.c:606 +#: LYMessages.c:610 #, c-format msgid "Server asked for %d redirection of POST content to" msgstr "Máy chủ hỏi về sự chuyển hướng %d của nội dung GỬI tới" -#: LYMessages.c:609 +#: LYMessages.c:613 msgid "P)roceed, use G)ET or C)ancel " msgstr "P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng" -#: LYMessages.c:610 +#: LYMessages.c:614 msgid "P)roceed, or C)ancel " msgstr "P)Tiếp tục, hoặc C)Dừng" #. #define ADVANCED_POST_GET_REDIRECT -#: LYMessages.c:612 +#: LYMessages.c:616 msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, use G)ET or C)ancel" msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng" #. #define ADVANCED_POST_REDIRECT -#: LYMessages.c:614 +#: LYMessages.c:618 msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, or C)ancel" msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy xem U)RL, hoặc C)Dừng" #. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION -#: LYMessages.c:616 +#: LYMessages.c:620 msgid "Document from Form with POST content. Resubmit?" msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung GỬI. Gửi lại?" #. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION_TO -#: LYMessages.c:618 +#: LYMessages.c:622 #, c-format msgid "Resubmit POST content to %s ?" msgstr "Gửi lại nội dung GỬI tới %s ?" #. #define CONFIRM_POST_LIST_RELOAD -#: LYMessages.c:620 +#: LYMessages.c:624 #, c-format msgid "List from document with POST data. Reload %s ?" msgstr "Danh sách trong tài liệu với dữ liệu GỬI. Nạp lại %s ?" #. #define CONFIRM_POST_DOC_HEAD -#: LYMessages.c:622 +#: LYMessages.c:626 msgid "Document from POST action, HEAD may not be understood. Proceed?" msgstr "Tài liệu từ hành động GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU. Tiếp tục?" #. #define CONFIRM_POST_LINK_HEAD -#: LYMessages.c:624 +#: LYMessages.c:628 msgid "Form submit action is POST, HEAD may not be understood. Proceed?" msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU. Tiếp tục?" -#: LYMessages.c:625 +#: LYMessages.c:629 msgid "Proceed without a username and password?" msgstr "Tiếp tục mà không nhập tên người dùng và mật khẩu?" -#: LYMessages.c:626 +#: LYMessages.c:630 #, c-format msgid "Proceed (%s)?" msgstr "Tiếp tục (%s)?" -#: LYMessages.c:627 +#: LYMessages.c:631 msgid "Cannot POST to this host." msgstr "Không GỬI được tới máy này." -#: LYMessages.c:628 +#: LYMessages.c:632 msgid "POST not supported for this URL - ignoring POST data!" msgstr "Không hỗ trợ GỬI cho URL này - lời đi dữ liệu GỬI!" -#: LYMessages.c:629 +#: LYMessages.c:633 msgid "Discarding POST data..." msgstr "Đang loại bỏ dữ liệu GỬI..." -#: LYMessages.c:630 +#: LYMessages.c:634 msgid "Document will not be reloaded!" msgstr "Tài liệu sẽ không được nạp lại!" -#: LYMessages.c:631 +#: LYMessages.c:635 msgid "Location: " msgstr "Vị trí: " -#: LYMessages.c:632 +#: LYMessages.c:636 #, c-format msgid "'%s' not found!" msgstr "Không tìm thấy '%s'!" -#: LYMessages.c:633 +#: LYMessages.c:637 msgid "Default Bookmark File" msgstr "Tập tin Ưa thích mặc định" -#: LYMessages.c:634 +#: LYMessages.c:638 msgid "Screen too small! (8x35 min)" msgstr "Màn hình quá nhỏ! (ít nhất 8x35)" -#: LYMessages.c:635 +#: LYMessages.c:639 msgid "Select destination or ^G to Cancel: " msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để Dừng: " #. #define MULTIBOOKMARKS_SELECT -#: LYMessages.c:637 +#: LYMessages.c:641 msgid "Select subbookmark, '=' for menu, or ^G to cancel: " msgstr "Chọn Ưa thích con, '=' trình đơn, hoặc ^G để dừng: " #. #define MULTIBOOKMARKS_SELF -#: LYMessages.c:639 +#: LYMessages.c:643 msgid "Reproduce L)ink in this bookmark file or C)ancel? (l,c): " msgstr "Tạo lại L)iên kết trong tập tin Ưa thích này hoặc C)Dừng? (l,c): " -#: LYMessages.c:640 +#: LYMessages.c:644 msgid "Multiple bookmark support is not available." msgstr "Không có hỗ trợ nhiều Ưa thích." -#: LYMessages.c:641 +#: LYMessages.c:645 #, c-format msgid " Select Bookmark (screen %d of %d)" msgstr " Chọn Ưa thích (màn hình %d trong tổng số %d)" -#: LYMessages.c:642 +#: LYMessages.c:646 msgid " Select Bookmark" msgstr " Chọn Ưa thích" #. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD_MASK -#: LYMessages.c:644 +#: LYMessages.c:648 #, c-format msgid "Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH (%d of 2)" msgstr "Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích (%d từ 2)" #. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD -#: LYMessages.c:646 +#: LYMessages.c:650 msgid " Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH" msgstr " Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích" -#: LYMessages.c:647 +#: LYMessages.c:651 msgid "Letter: " msgstr "Chữ cái: " #. #define USE_PATH_OFF_HOME -#: LYMessages.c:650 +#: LYMessages.c:654 msgid "Use a filepath off your login directory in SHELL syntax!" msgstr "Sử dụng một đường dẫn đến thư mục cá nhân với cú pháp SHELL!" -#: LYMessages.c:652 +#: LYMessages.c:656 msgid "Use a filepath off your home directory!" msgstr "Hãy sử dụng một đường dẫn tới thư mục cá nhân!" #. #define MAXLINKS_REACHED -#: LYMessages.c:655 +#: LYMessages.c:659 msgid "Maximum links per page exceeded! Use half-page or two-line scrolling." msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang! Hãy sử dụng cuộn nửa trang hay hai dòng." -#: LYMessages.c:658 +#: LYMessages.c:660 msgid "No previously visited links available!" msgstr "Không có liên kết vừa xem!" -#: LYMessages.c:659 +#: LYMessages.c:661 msgid "Memory exhausted! Program aborted!" msgstr "Cạn bộ nhớ! Chương trình đang thoát!" -#: LYMessages.c:660 +#: LYMessages.c:662 msgid "Memory exhausted! Aborting..." msgstr "Cạn bộ nhớ! Đang thoát..." -#: LYMessages.c:661 +#: LYMessages.c:663 msgid "Not enough memory!" msgstr "Không đủ bộ nhớ!" -#: LYMessages.c:662 +#: LYMessages.c:664 msgid "Directory/File Manager not available" msgstr "Không có trình quản lý Thư mục/Tập tin" -#: LYMessages.c:663 +#: LYMessages.c:665 msgid "HREF in BASE tag is not an absolute URL." msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một URL tuyệt đối." -#: LYMessages.c:664 +#: LYMessages.c:666 msgid "Location URL is not absolute." msgstr "Vị trí URL không phải tuyệt đối." -#: LYMessages.c:665 +#: LYMessages.c:667 msgid "Refresh URL is not absolute." msgstr "URL mới không phải là tuyệt đối." #. #define SENDING_MESSAGE_WITH_BODY_TO -#: LYMessages.c:667 +#: LYMessages.c:669 msgid "" "You are sending a message with body to:\n" " " @@ -2032,7 +2038,7 @@ msgstr "" "Chúng ta đang gửi một thư với nội dung tới:\n" " " -#: LYMessages.c:668 +#: LYMessages.c:670 msgid "" "You are sending a comment to:\n" " " @@ -2040,7 +2046,7 @@ msgstr "" "Chúng ta đang gửi một bình luận tới:\n" " " -#: LYMessages.c:669 +#: LYMessages.c:671 msgid "" "\n" " With copy to:\n" @@ -2050,7 +2056,7 @@ msgstr "" " Với bản sao tới:\n" " " -#: LYMessages.c:670 +#: LYMessages.c:672 msgid "" "\n" " With copies to:\n" @@ -2061,7 +2067,7 @@ msgstr "" " " #. #define CTRL_G_TO_CANCEL_SEND -#: LYMessages.c:672 +#: LYMessages.c:674 msgid "" "\n" "\n" @@ -2072,7 +2078,7 @@ msgstr "" "Hãy dùng Ctrl-G để dừng việc gửi thư\n" #. #define ENTER_NAME_OR_BLANK -#: LYMessages.c:674 +#: LYMessages.c:676 msgid "" "\n" " Please enter your name, or leave it blank to remain anonymous\n" @@ -2081,7 +2087,7 @@ msgstr "" " Xin hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n" #. #define ENTER_MAIL_ADDRESS_OR_OTHER -#: LYMessages.c:676 +#: LYMessages.c:678 msgid "" "\n" " Please enter a mail address or some other\n" @@ -2090,11 +2096,11 @@ msgstr "" " Xin hãy nhập một địa chỉ thư hoặc một số khác\n" #. #define MEANS_TO_CONTACT_FOR_RESPONSE -#: LYMessages.c:678 +#: LYMessages.c:680 msgid " means to contact you, if you desire a response.\n" msgstr " để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n" -#: LYMessages.c:679 +#: LYMessages.c:681 msgid "" "\n" " Please enter a subject line.\n" @@ -2103,7 +2109,7 @@ msgstr "" " Xin hãy nhập một Tên.\n" #. #define ENTER_ADDRESS_FOR_CC -#: LYMessages.c:681 +#: LYMessages.c:683 msgid "" "\n" " Enter a mail address for a CC of your message.\n" @@ -2111,11 +2117,11 @@ msgstr "" "\n" " Xin hãy nhập một địa chỉ cho CC của thư.\n" -#: LYMessages.c:682 +#: LYMessages.c:684 msgid " (Leave blank if you don't want a copy.)\n" msgstr " (Để trống nếu không muốn một bản sao.)\n" -#: LYMessages.c:683 +#: LYMessages.c:685 msgid "" "\n" " Please review the message body:\n" @@ -2125,7 +2131,7 @@ msgstr "" " Xin hãy xem lại nội dung thư:\n" "\n" -#: LYMessages.c:684 +#: LYMessages.c:686 msgid "" "\n" "Press RETURN to continue: " @@ -2133,7 +2139,7 @@ msgstr "" "\n" "Hãy nhấn RETURN để tiếp tục: " -#: LYMessages.c:685 +#: LYMessages.c:687 msgid "" "\n" "Press RETURN to clean up: " @@ -2141,11 +2147,11 @@ msgstr "" "\n" "Hãy nhấn RETURN để xóa nội dung: " -#: LYMessages.c:686 +#: LYMessages.c:688 msgid " Use Control-U to erase the default.\n" msgstr " Sử dụng Control-U để xóa mặc định.\n" -#: LYMessages.c:687 +#: LYMessages.c:689 msgid "" "\n" " Please enter your message below." @@ -2154,7 +2160,7 @@ msgstr "" " Xin hãy nhập thư vào dưới đây." #. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_A -#: LYMessages.c:689 src/LYNews.c:357 +#: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:357 msgid "" "\n" " When you are done, press enter and put a single period (.)" @@ -2163,7 +2169,7 @@ msgstr "" " Khi hoàn thành, hãy nhấn enter và đặt một dấu chấm (.)" #. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_B -#: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:358 +#: LYMessages.c:693 src/LYNews.c:358 msgid "" "\n" " on a line and press enter again." @@ -2173,248 +2179,253 @@ msgstr "" #. Cookies messages #. #define ADVANCED_COOKIE_CONFIRMATION -#: LYMessages.c:695 +#: LYMessages.c:697 #, c-format msgid "%s cookie: %.*s=%.*s Allow? (Y/N/Always/neVer)" msgstr "%s cookie: %.*s=%.*s Cho phép? (Y/N/Always/neVer)" #. #define INVALID_COOKIE_DOMAIN_CONFIRMATION -#: LYMessages.c:697 +#: LYMessages.c:699 #, c-format msgid "Accept invalid cookie domain=%s for '%s'?" msgstr "Chấp nhận cookie không thích hợp=%s cho '%s'?" #. #define INVALID_COOKIE_PATH_CONFIRMATION -#: LYMessages.c:699 +#: LYMessages.c:701 #, c-format msgid "Accept invalid cookie path=%s as a prefix of '%s'?" msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie=%s là tiền tố cho '%s'?" -#: LYMessages.c:700 +#: LYMessages.c:702 msgid "Allowing this cookie." msgstr "Đang cho phép cookie này." -#: LYMessages.c:701 +#: LYMessages.c:703 msgid "Rejecting this cookie." msgstr "Đang loại bỏ cookie này." -#: LYMessages.c:702 +#: LYMessages.c:704 msgid "The Cookie Jar is empty." msgstr "Giỏ Cookie rỗng." +#: LYMessages.c:705 +#, fuzzy +msgid "The Cache Jar is empty." +msgstr "Giỏ Cookie rỗng." + #. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE -#: LYMessages.c:704 +#: LYMessages.c:707 msgid "Activate links to gobble up cookies or entire domains," msgstr "Kích hoạt liên kết để lấy cookie hoặc cả miền," -#: LYMessages.c:705 +#: LYMessages.c:708 msgid "or to change a domain's 'allow' setting." msgstr "hoặc thay đổi thiết lập 'cho phép' của một miền." -#: LYMessages.c:706 +#: LYMessages.c:709 msgid "(Cookies never allowed.)" msgstr "(Không bao giờ cho phép Cookie.)" -#: LYMessages.c:707 +#: LYMessages.c:710 msgid "(Cookies always allowed.)" msgstr "(Luôn luôn cho phép Cookie.)" -#: LYMessages.c:708 +#: LYMessages.c:711 msgid "(Cookies allowed via prompt.)" msgstr "(Xác nhận cho phép Cookie.)" -#: LYMessages.c:709 +#: LYMessages.c:712 msgid "(Persistent Cookies.)" msgstr "(Cookie cố định.)" -#: LYMessages.c:710 +#: LYMessages.c:713 msgid "(No title.)" msgstr "(Không tiêu đề.)" -#: LYMessages.c:711 +#: LYMessages.c:714 msgid "(No name.)" msgstr "(Không tên.)" -#: LYMessages.c:712 +#: LYMessages.c:715 msgid "(No value.)" msgstr "(Không giá trị.)" -#: LYMessages.c:713 src/LYOptions.c:2395 +#: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2403 msgid "None" msgstr "Không" -#: LYMessages.c:714 +#: LYMessages.c:717 msgid "(End of session.)" msgstr "(Cuối buổi.)" -#: LYMessages.c:715 +#: LYMessages.c:718 msgid "Delete this cookie?" msgstr "Xóa cookie này?" -#: LYMessages.c:716 +#: LYMessages.c:719 msgid "The cookie has been eaten!" msgstr "Đã xơi xong cookie!" -#: LYMessages.c:717 +#: LYMessages.c:720 msgid "Delete this empty domain?" msgstr "Xóa miền rỗng này?" -#: LYMessages.c:718 +#: LYMessages.c:721 msgid "The domain has been eaten!" msgstr "Đã xơi xong miền!" #. #define DELETE_COOKIES_SET_ALLOW_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:720 +#: LYMessages.c:723 msgid "D)elete domain's cookies, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " msgstr "D)Xóa cookie của miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? " #. #define DELETE_DOMAIN_SET_ALLOW_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:722 +#: LYMessages.c:725 msgid "D)elete domain, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " msgstr "D)Xóa miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? " -#: LYMessages.c:723 +#: LYMessages.c:726 msgid "All cookies in the domain have been eaten!" msgstr "Đã xơi xong mọi cookie của miền này!" -#: LYMessages.c:724 +#: LYMessages.c:727 #, c-format msgid "'A'lways allowing from domain '%s'." msgstr "'A' Luôn luôn cho phép từ miền '%s'." -#: LYMessages.c:725 +#: LYMessages.c:728 #, c-format msgid "ne'V'er allowing from domain '%s'." msgstr "'V' Không bao giờ cho phép từ miền '%s'." -#: LYMessages.c:726 +#: LYMessages.c:729 #, c-format msgid "'P'rompting to allow from domain '%s'." msgstr "'P' Xác nhận cho phép từ miền '%s'." -#: LYMessages.c:727 +#: LYMessages.c:730 msgid "Delete all cookies in this domain?" msgstr "Xóa mọi cookie trong miền này?" -#: LYMessages.c:728 +#: LYMessages.c:731 msgid "All of the cookies in the jar have been eaten!" msgstr "Đã chén sạch cookie trong giỏ!" -#: LYMessages.c:730 +#: LYMessages.c:733 msgid "Port 19 not permitted in URLs." msgstr "Không cho phép cổng 19 trong URL." -#: LYMessages.c:731 +#: LYMessages.c:734 msgid "Port 25 not permitted in URLs." msgstr "Không cho phép cổng 25rong URL." -#: LYMessages.c:732 +#: LYMessages.c:735 #, c-format msgid "Port %lu not permitted in URLs." msgstr "Không cho phép cổng %lu trong các URL." -#: LYMessages.c:733 +#: LYMessages.c:736 msgid "URL has a bad port field." msgstr "URL có một cổng xấu." -#: LYMessages.c:734 +#: LYMessages.c:737 msgid "Maximum nesting of HTML elements exceeded." msgstr "Đã vượt quá số phần tử HTML cho phép lồng vào nhau." -#: LYMessages.c:735 +#: LYMessages.c:738 msgid "Bad partial reference! Stripping lead dots." msgstr "Cấu hình các phần xấu! Loại bỏ những dấu chấm ở đầu." -#: LYMessages.c:736 +#: LYMessages.c:739 msgid "Trace Log open failed. Trace off!" msgstr "Mở bản ghi Trace không thành công. Tắt bỏ Trace!" -#: LYMessages.c:737 +#: LYMessages.c:740 msgid "Lynx Trace Log" msgstr "Bản ghi Trace của Lynx" -#: LYMessages.c:738 +#: LYMessages.c:741 msgid "No trace log has been started for this session." msgstr "Không có bản ghi trace cho buổi làm việc này." #. #define MAX_TEMPCOUNT_REACHED -#: LYMessages.c:740 +#: LYMessages.c:743 msgid "The maximum temporary file count has been reached!" msgstr "Đã vượt quá số tập tin tạm thời lớn nhất!" #. #define FORM_VALUE_TOO_LONG -#: LYMessages.c:742 +#: LYMessages.c:745 msgid "Form field value exceeds buffer length! Trim the tail." msgstr "Giá trị của vùng biểu mẫu vượt quá kích thước bộ đệm! Xén phần đuôi." #. #define FORM_TAIL_COMBINED_WITH_HEAD -#: LYMessages.c:744 +#: LYMessages.c:747 msgid "Modified tail combined with head of form field value." msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị vùng biểu mẫu." #. HTFile.c -#: LYMessages.c:747 +#: LYMessages.c:750 msgid "Directory" msgstr "Thư mục" -#: LYMessages.c:748 +#: LYMessages.c:751 msgid "Directory browsing is not allowed." msgstr "Không cho phép duyệt thư mục." -#: LYMessages.c:749 +#: LYMessages.c:752 msgid "Selective access is not enabled for this directory" msgstr "Không thể truy cập chọn lọc cho thư mục này" -#: LYMessages.c:750 +#: LYMessages.c:753 msgid "Multiformat: directory scan failed." msgstr "Nhiều định dạng: quét thư mục không thành công." -#: LYMessages.c:751 +#: LYMessages.c:754 msgid "This directory is not readable." msgstr "Thư mục là không thể đọc." -#: LYMessages.c:752 +#: LYMessages.c:755 msgid "Can't access requested file." msgstr "Không truy cập được tập tin yêu cầu." -#: LYMessages.c:753 +#: LYMessages.c:756 msgid "Could not find suitable representation for transmission." msgstr "Không tìm thấy sự biểu diễn thích hợp cho truyền tải." -#: LYMessages.c:754 +#: LYMessages.c:757 msgid "Could not open file for decompression!" msgstr "Không mở được tập tin để giải nén!" -#: LYMessages.c:755 +#: LYMessages.c:758 msgid "Files:" msgstr "Tập tin:" -#: LYMessages.c:756 +#: LYMessages.c:759 msgid "Subdirectories:" msgstr "Thư mục con:" -#: LYMessages.c:757 +#: LYMessages.c:760 msgid " directory" msgstr " thư mục" -#: LYMessages.c:758 +#: LYMessages.c:761 msgid "Up to " msgstr "Lên" -#: LYMessages.c:759 +#: LYMessages.c:762 msgid "Current directory is " msgstr "Thư mục hiện thời là " #. HTGopher.c -#: LYMessages.c:762 +#: LYMessages.c:765 msgid "No response from server!" msgstr "Không có trả lời từ máy chủ!" -#: LYMessages.c:763 +#: LYMessages.c:766 msgid "CSO index" msgstr "Chỉ mục CSO" -#: LYMessages.c:764 +#: LYMessages.c:767 msgid "" "\n" "This is a searchable index of a CSO database.\n" @@ -2422,16 +2433,16 @@ msgstr "" "\n" "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm của cơ sở dữ liệu CSO.\n" -#: LYMessages.c:765 +#: LYMessages.c:768 msgid "CSO Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm CSO" -#: LYMessages.c:766 +#: LYMessages.c:769 #, c-format msgid "Seek fail on %s\n" msgstr "Tìm kiếm không thành công trên %s\n" -#: LYMessages.c:767 +#: LYMessages.c:770 msgid "" "\n" "Press the 's' key and enter search keywords.\n" @@ -2439,7 +2450,7 @@ msgstr "" "\n" "Nhấn phím 's' và enter để tìm từ khóa.\n" -#: LYMessages.c:768 +#: LYMessages.c:771 msgid "" "\n" "This is a searchable Gopher index.\n" @@ -2447,35 +2458,35 @@ msgstr "" "\n" "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm Gopher.\n" -#: LYMessages.c:769 +#: LYMessages.c:772 msgid "Gopher index" msgstr "Chỉ mục Gopher" -#: LYMessages.c:770 +#: LYMessages.c:773 msgid "Gopher Menu" msgstr "Trình đơn Gopher" -#: LYMessages.c:771 +#: LYMessages.c:774 msgid " Search Results" msgstr " Kết quả tìm kiếm" -#: LYMessages.c:772 +#: LYMessages.c:775 msgid "Sending CSO/PH request." msgstr "Đang gửi yêu cầu CSO/PH." -#: LYMessages.c:773 +#: LYMessages.c:776 msgid "Sending Gopher request." msgstr "Đang gửi yêu cầu Gopher." -#: LYMessages.c:774 +#: LYMessages.c:777 msgid "CSO/PH request sent; waiting for response." msgstr "Đã gửi yêu cầu CSO/PH; đang chờ trả lời." -#: LYMessages.c:775 +#: LYMessages.c:778 msgid "Gopher request sent; waiting for response." msgstr "Đã gửi yêu cầu Gopher; đang chờ trả lời." -#: LYMessages.c:776 +#: LYMessages.c:779 msgid "" "\n" "Please enter search keywords.\n" @@ -2483,7 +2494,7 @@ msgstr "" "\n" "Xin hãy nhập từ khóa tìm kiếm.\n" -#: LYMessages.c:777 +#: LYMessages.c:780 msgid "" "\n" "The keywords that you enter will allow you to search on a" @@ -2491,197 +2502,202 @@ msgstr "" "\n" "Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm tên một" -#: LYMessages.c:778 +#: LYMessages.c:781 msgid " person's name in the database.\n" msgstr " cá nhân trong cơ sở dữ liệu.\n" #. HTNews.c -#: LYMessages.c:781 +#: LYMessages.c:784 msgid "Connection closed ???" msgstr "Đã đóng kết nối ???" -#: LYMessages.c:782 +#: LYMessages.c:785 msgid "Cannot open temporary file for news POST." msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để GỬI tin tức." -#: LYMessages.c:783 +#: LYMessages.c:786 msgid "This client does not contain support for posting to news with SSL." msgstr "Client này không hỗ trợ gửi tin tức với SSL." #. HTStyle.c -#: LYMessages.c:786 +#: LYMessages.c:789 #, c-format msgid "Style %d `%s' SGML:%s. Font %s %.1f point.\n" msgstr "Kiểu %d `%s' SGML:%s. Phông %s %.1f điểm.\n" -#: LYMessages.c:788 +#: LYMessages.c:791 #, c-format msgid "\tAlign=%d, %d tabs. (%.0f before, %.0f after)\n" msgstr "\tSắp=%d, %d tabs. (%.0f trước, %.0f sau)\n" -#: LYMessages.c:789 +#: LYMessages.c:792 #, c-format msgid "\t\tTab kind=%d at %.0f\n" msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n" #. HTTP.c -#: LYMessages.c:792 +#: LYMessages.c:795 msgid "Can't proceed without a username and password." msgstr "Không tiếp tục được khi thiếu tên người dùng và mật khẩu." -#: LYMessages.c:793 +#: LYMessages.c:796 msgid "Can't retry with authorization! Contact the server's WebMaster." msgstr "Không thử xác thực lại được! Liên hệ với WebMaster của máy chủ." -#: LYMessages.c:794 +#: LYMessages.c:797 msgid "Can't retry with proxy authorization! Contact the server's WebMaster." msgstr "Không thử xác thực proxy lại được! Liên hệ WebMaster của máy chủ." -#: LYMessages.c:795 +#: LYMessages.c:798 msgid "Retrying with proxy authorization information." msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực proxy." -#: LYMessages.c:796 +#: LYMessages.c:799 #, fuzzy, c-format msgid "SSL error:%s-Continue?" msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=cert(%s)-Tiếp tục?" #. HTWAIS.c -#: LYMessages.c:799 +#: LYMessages.c:802 msgid "HTWAIS: Return message too large." msgstr "HTWAIS: Thông báo gửi lại quá lớn." -#: LYMessages.c:800 +#: LYMessages.c:803 msgid "Enter WAIS query: " msgstr "Nhập câu hỏi WAIS: " #. Miscellaneous status -#: LYMessages.c:803 +#: LYMessages.c:806 msgid "Retrying as HTTP0 request." msgstr "Đang thử như một yêu cầu HTTP0." -#: LYMessages.c:804 +#: LYMessages.c:807 #, c-format msgid "Transferred %d bytes" msgstr "Đã truyền %d byte" -#: LYMessages.c:805 +#: LYMessages.c:808 msgid "Data transfer complete" msgstr "Hoàn thành truyền tải dữ liệu" -#: LYMessages.c:806 +#: LYMessages.c:809 #, c-format msgid "Error processing line %d of %s\n" msgstr "Lỗi thực hiện dòng %d của %s\n" #. Lynx internal page titles -#: LYMessages.c:809 +#: LYMessages.c:812 msgid "Address List Page" msgstr "Trang Danh sách địa chỉ" -#: LYMessages.c:810 +#: LYMessages.c:813 msgid "Bookmark file" msgstr "Tập tin Ưa thích" -#: LYMessages.c:811 +#: LYMessages.c:814 msgid "Configuration Definitions" msgstr "Xác định Cấu hình" -#: LYMessages.c:812 +#: LYMessages.c:815 msgid "Cookie Jar" msgstr "Giỏ Cookie" -#: LYMessages.c:813 +#: LYMessages.c:816 msgid "Current Key Map" msgstr "Ánh xạ phím hiện thời" -#: LYMessages.c:814 +#: LYMessages.c:817 msgid "File Management Options" msgstr "Tùy chọn quản lý Tập tin" -#: LYMessages.c:815 +#: LYMessages.c:818 msgid "Download Options" msgstr "Tùy chọn Tải xuống" -#: LYMessages.c:816 +#: LYMessages.c:819 msgid "History Page" msgstr "Trang Lịch sử" -#: LYMessages.c:817 +#: LYMessages.c:820 +#, fuzzy +msgid "Cache Jar" +msgstr "Giỏ Cookie" + +#: LYMessages.c:821 msgid "List Page" msgstr "Trang Danh sách" -#: LYMessages.c:818 +#: LYMessages.c:822 msgid "Lynx.cfg Information" msgstr "Thông tin Lynx.cfg" -#: LYMessages.c:819 +#: LYMessages.c:823 msgid "Converted Mosaic Hotlist" msgstr "Danh sách nóng Mosaic đã chuyển đổi" -#: LYMessages.c:820 +#: LYMessages.c:824 msgid "Options Menu" msgstr "Trình đơn tùy chọn" -#: LYMessages.c:821 +#: LYMessages.c:825 msgid "File Permission Options" msgstr "Tùy chọn Quyền trên tập tin" -#: LYMessages.c:822 +#: LYMessages.c:826 msgid "Printing Options" msgstr "Tùy chọn in ấn" -#: LYMessages.c:823 +#: LYMessages.c:827 msgid "Information about the current document" msgstr "Thông tin về tài liệu hiện thời" -#: LYMessages.c:824 +#: LYMessages.c:828 msgid "Your recent statusline messages" msgstr "Thông báo dòng trạng thái hiện thời" -#: LYMessages.c:825 +#: LYMessages.c:829 msgid "Upload Options" msgstr "Tùy chọn Tải lên" -#: LYMessages.c:826 +#: LYMessages.c:830 msgid "Visited Links Page" msgstr "Trang Liên kết đã xem" #. CONFIG_DEF_TITLE subtitles -#: LYMessages.c:829 +#: LYMessages.c:833 msgid "See also" msgstr "Đồng thời xem" -#: LYMessages.c:830 +#: LYMessages.c:834 msgid "your" msgstr "của bạn" -#: LYMessages.c:831 +#: LYMessages.c:835 msgid "for runtime options" msgstr "để tùy chọn runtime" -#: LYMessages.c:832 +#: LYMessages.c:836 msgid "compile time options" msgstr "tùy chọn biên dịch" -#: LYMessages.c:833 +#: LYMessages.c:837 msgid "color-style configuration" msgstr "cấu hình màu sắc" -#: LYMessages.c:834 +#: LYMessages.c:838 msgid "latest release" msgstr "phát hành mới nhất" -#: LYMessages.c:835 +#: LYMessages.c:839 msgid "pre-release version" msgstr "phiên bản trước phát hành" -#: LYMessages.c:836 +#: LYMessages.c:840 msgid "development version" msgstr "phiên bản phát triển" #. #define AUTOCONF_CONFIG_CACHE -#: LYMessages.c:838 +#: LYMessages.c:842 msgid "" "The following data were derived during the automatic configuration/build\n" "process of this copy of Lynx. When reporting a bug, please include a copy\n" @@ -2691,7 +2707,7 @@ msgstr "" "bản Lynx này. Khi báo cáo lỗi, xin hãy thêm nội dung của trang này." #. #define AUTOCONF_LYNXCFG_H -#: LYMessages.c:842 +#: LYMessages.c:846 msgid "" "The following data were used as automatically-configured compile-time\n" "definitions when this copy of Lynx was built." @@ -2700,53 +2716,53 @@ msgstr "" "trong khi biên dịch Lynx này." #. #define DIRED_NOVICELINE -#: LYMessages.c:847 +#: LYMessages.c:851 msgid " C)reate D)ownload E)dit F)ull menu M)odify R)emove T)ag U)pload \n" msgstr " C)Tạo D)Tải E)Soạn F)ull menu M)Thay đổi R)Xóa T)ag U)pload \n" -#: LYMessages.c:848 +#: LYMessages.c:852 msgid "Failed to obtain status of current link!" msgstr "Lấy trạng thái của liên kết hiện thời không thành công!" #. #define INVALID_PERMIT_URL -#: LYMessages.c:851 +#: LYMessages.c:855 msgid "Special URL only valid from current File Permission menu!" msgstr "URL đó chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện thời!" -#: LYMessages.c:855 +#: LYMessages.c:859 msgid "External support is currently disabled." msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ hỗ trợ ngoài." #. new with 2.8.4dev.21 -#: LYMessages.c:859 +#: LYMessages.c:863 msgid "Changing working-directory is currently disabled." msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ việc thay đổi thư mục làm việc." -#: LYMessages.c:860 +#: LYMessages.c:864 msgid "Linewrap OFF!" msgstr "Ngắt dòng TẮT!" -#: LYMessages.c:861 +#: LYMessages.c:865 msgid "Linewrap ON!" msgstr "Ngắt dòng BẬT!" -#: LYMessages.c:862 +#: LYMessages.c:866 msgid "Parsing nested-tables toggled OFF! Reloading..." msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau TẮT! Đang nạp lại..." -#: LYMessages.c:863 +#: LYMessages.c:867 msgid "Parsing nested-tables toggled ON! Reloading..." msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau BẬT! Đang nạp lại..." -#: LYMessages.c:864 +#: LYMessages.c:868 msgid "Shifting is disabled while line-wrap is in effect" msgstr "Dịch chuyển tắt trong khi ngắt dòng làm việc" -#: LYMessages.c:865 +#: LYMessages.c:869 msgid "Trace not supported" msgstr "Không hỗ trợ trace" -#: LYMessages.c:787 +#: LYMessages.c:790 #, c-format msgid "\tIndents: first=%.0f others=%.0f, Height=%.1f Desc=%.1f\n" msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Mtả=%.1f\n" @@ -2812,7 +2828,7 @@ msgstr "**** HTAccess: Trạng thái trả lại là: %d\n" #. * hack: if we fail in HTAccess.c #. * avoid duplicating URL, oh. #. -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1084 src/LYMainLoop.c:7728 +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1084 src/LYMainLoop.c:7800 msgid "Can't Access" msgstr "Không truy cập được" @@ -3061,92 +3077,97 @@ msgstr "Không phục hồi được socket thành khối." msgid "Socket read failed for 180,000 tries." msgstr "Đọc socket không thành công 180 000 lần." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:388 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:84 +#, c-format +msgid "SSL callback:%s, preverify_ok=%d, ssl_okay=%d" +msgstr "" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:406 #, c-format msgid "Address contains a username: %s" msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:442 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:460 #, c-format msgid "Certificate issued by: %s" msgstr "" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:602 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:620 msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs." msgstr "Client này không hỗ trợ các URL HTTPS." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:627 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:645 msgid "Unable to connect to remote host." msgstr "Không kết nối được tới máy ở xa." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:649 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:669 msgid "Retrying connection without TLS." msgstr "Đang thử kết nối không có TLS." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:694 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:714 msgid "no issuer was found" msgstr "" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:696 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:716 msgid "issuer is not a CA" msgstr "" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:698 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:718 msgid "the certificate has no known issuer" msgstr "" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:700 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:720 #, fuzzy msgid "the certificate has been revoked" msgstr "Đã xơi xong cookie!" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:702 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:722 msgid "the certificate is not trusted" msgstr "" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:787 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:807 #, c-format msgid "Verified connection to %s (cert=%s)" msgstr "" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:845 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:855 WWW/Library/Implementation/HTTP.c:901 #, c-format msgid "Verified connection to %s (subj=%s)" msgstr "" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:875 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:931 #, fuzzy msgid "Can't find common name in certificate" msgstr "Lỗi SSL: Không tìm thấy tên công cộng trong xác thực-Tiếp tục?" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:878 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:934 #, c-format msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?" msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=cert(%s)-Tiếp tục?" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:891 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:947 #, c-format msgid "UNVERIFIED connection to %s (cert=%s)" msgstr "" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:900 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:956 #, c-format msgid "Secure %d-bit %s (%s) HTTP connection" msgstr "Kết nối HTTP bảo mật %d-bit %s (%s)" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1370 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1426 msgid "Sending HTTP request." msgstr "Đang gửi yêu cầu HTTP." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1409 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1465 msgid "Unexpected network write error; connection aborted." msgstr "Lỗi ghi mạng không mong đợi; dừng kết nối." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1415 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1471 msgid "HTTP request sent; waiting for response." msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang chờ trả lời." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1483 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1539 msgid "Unexpected network read error; connection aborted." msgstr "Lỗi đọc mạng không mong đợi; dừng kết nối." @@ -3159,7 +3180,7 @@ msgstr "Lỗi đọc mạng không mong đợi; dừng kết nối." #. * line and possibly other headers, so we'll deal with them by #. * showing the full header to the user as text/plain. - FM #. -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1677 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1733 msgid "Got unexpected Informational Status." msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi." @@ -3169,7 +3190,7 @@ msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi." #. * content. We'll instruct the user to do that, and #. * restore the current document. - FM #. -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1711 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1767 msgid "Request fulfilled. Reset Content." msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành. Đặt lại Nội dung." @@ -3179,27 +3200,27 @@ msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành. Đặt lại Nội dung." #. * status is inappropriate. We'll deal with it by showing #. * the full header to the user as text/plain. - FM #. -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1828 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1884 msgid "Got unexpected 304 Not Modified status." msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Thay đổi không mong đợi." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1891 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1947 msgid "Redirection of POST content requires user approval." msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI cần sự đồng ý của người dùng." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1906 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1962 msgid "Have POST content. Treating Permanent Redirection as Temporary.\n" msgstr "Có nội dung GỬI. Đang coi Sự chuyển hướng Lâu dài chỉ là Tạm thời.\n" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1948 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2004 msgid "Retrying with access authorization information." msgstr "Đang thử với thông tin xác thực." -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1960 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2016 msgid "Show the 401 message body?" msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 401?" -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2003 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2059 msgid "Show the 407 message body?" msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 407?" @@ -3207,7 +3228,7 @@ msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 407?" #. * Bad or unknown server_status number. Take a chance and hope #. * there is something to display. - FM #. -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2103 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2159 msgid "Unknown status reply from server!" msgstr "Không rõ trạng thái trả lời từ máy chủ!" @@ -3498,36 +3519,40 @@ msgstr "Những dòng rất dài đã bị ngắt!" msgid "Very long lines have been truncated!" msgstr "Những dòng rất dài đã bị xén bớt!" -#: src/HTAlert.c:161 src/LYShowInfo.c:359 src/LYShowInfo.c:363 +#: src/HTAlert.c:164 src/LYShowInfo.c:359 src/LYShowInfo.c:363 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: src/HTAlert.c:290 -#, c-format -msgid "Read %s of %s of data" -msgstr "Đọc %s từ %s của dữ liệu" - -#: src/HTAlert.c:292 +#. +#. * If we know the total size of the file, we can compute +#. * a percentage, and show a corresponding progress bar. +#. +#: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:323 #, c-format msgid "Read %s of data" msgstr "Đọc %s của dữ liệu" -#: src/HTAlert.c:297 +#: src/HTAlert.c:320 +#, c-format +msgid "Read %s of %s of data" +msgstr "Đọc %s từ %s của dữ liệu" + +#: src/HTAlert.c:329 #, c-format msgid ", %s/sec" msgstr ", %s/giây" -#: src/HTAlert.c:306 +#: src/HTAlert.c:341 #, c-format msgid " (stalled for %s)" msgstr " (trì hoãn cho %s)" -#: src/HTAlert.c:310 +#: src/HTAlert.c:345 #, c-format msgid ", ETA %s" msgstr ", CÒNLẠI %s" -#: src/HTAlert.c:317 +#: src/HTAlert.c:367 msgid " (Press 'z' to abort)" msgstr " (Nhấn 'z' để thoát)" @@ -3556,11 +3581,11 @@ msgstr " (Nhấn 'z' để thoát)" #. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict #. * with the first letter of the "yes" or "no" translation. #. -#: src/HTAlert.c:355 src/HTAlert.c:403 +#: src/HTAlert.c:405 src/HTAlert.c:453 msgid "yes" msgstr "có" -#: src/HTAlert.c:358 src/HTAlert.c:404 +#: src/HTAlert.c:408 src/HTAlert.c:454 msgid "no" msgstr "không" @@ -3580,7 +3605,7 @@ msgstr "không" #. * (Y/N/Always/neVer) - English (original) #. * (O/N/Toujours/Jamais) - French #. -#: src/HTAlert.c:860 +#: src/HTAlert.c:910 msgid "Y/N/A/V" msgstr "Y/N/A/V" @@ -3696,23 +3721,23 @@ msgstr "liên kết này" msgid "It provides state of the art CGI script support.\n" msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ cho trạng thái của script CGI.\n" -#: src/LYClean.c:120 +#: src/LYClean.c:122 msgid "Exiting via interrupt:" msgstr "Thoát qua sự gián đoạn:" -#: src/LYCookie.c:2462 +#: src/LYCookie.c:2460 msgid "(from a previous session)" msgstr "(từ một buổi làm việc trước)" -#: src/LYCookie.c:2523 +#: src/LYCookie.c:2521 msgid "Maximum Gobble Date:" msgstr "Ngày Gobble Lớn nhất:" -#: src/LYCookie.c:2563 +#: src/LYCookie.c:2561 msgid "Internal" msgstr "Nội bộ" -#: src/LYCookie.c:2564 +#: src/LYCookie.c:2562 msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program" msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang thoát chương trình" @@ -3720,27 +3745,27 @@ msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang thoát chương trình" msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?" msgstr "Cấu hình terminal không thành công - không rõ dạng terminal?" -#: src/LYCurses.c:1534 +#: src/LYCurses.c:1538 msgid "Terminal =" msgstr "Terminal =" -#: src/LYCurses.c:1538 +#: src/LYCurses.c:1542 msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program." msgstr "Cần sử dụng một terminal vt100, 200, v.v... với chương trình này." -#: src/LYCurses.c:1587 +#: src/LYCurses.c:1591 msgid "Your Terminal type is unknown!" msgstr "Dạng Terminal không biết đến!" -#: src/LYCurses.c:1588 +#: src/LYCurses.c:1592 msgid "Enter a terminal type:" msgstr "Hãy nhập một dạng terminal:" -#: src/LYCurses.c:1602 +#: src/LYCurses.c:1606 msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO" msgstr "DẠNG TERMINAL ĐẶT THÀNH" -#: src/LYCurses.c:2107 +#: src/LYCurses.c:2111 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3749,7 +3774,7 @@ msgstr "" "\n" "Một lỗi Nặng xuất hiện trong %s Phiên bản %s\n" -#: src/LYCurses.c:2110 +#: src/LYCurses.c:2114 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3766,16 +3791,16 @@ msgstr "" "bản, phiên bản TCPIP, TRACEBACK nếu có thể lấy, và những thông tin\n" "thích hợp khác.\n" -#: src/LYEdit.c:255 +#: src/LYEdit.c:256 #, fuzzy, c-format msgid "Error starting editor, %s" msgstr "Lỗi thực hiện dòng %d của %s\n" -#: src/LYEdit.c:258 +#: src/LYEdit.c:259 msgid "Editor killed by signal" msgstr "Đã diệt trình soạn thảo qua tín hiệu" -#: src/LYEdit.c:263 +#: src/LYEdit.c:264 #, fuzzy, c-format msgid "Editor returned with error status %s" msgstr "Trình soạn thảo thoát ra với lỗi trạng thái, %s" @@ -3816,31 +3841,31 @@ msgstr "Thêm nội bộ:" msgid "No Name Given" msgstr "Chưa đưa ra Tên" -#: src/LYHistory.c:667 +#: src/LYHistory.c:671 msgid "You selected:" msgstr "Đã chọn:" -#: src/LYHistory.c:691 src/LYHistory.c:920 +#: src/LYHistory.c:695 src/LYHistory.c:924 msgid "(no address)" msgstr "(không địa chỉ)" -#: src/LYHistory.c:695 +#: src/LYHistory.c:699 msgid " (internal)" msgstr " (nội bộ)" -#: src/LYHistory.c:697 +#: src/LYHistory.c:701 msgid " (was internal)" msgstr " (đã là nội bộ)" -#: src/LYHistory.c:795 +#: src/LYHistory.c:799 msgid " (From History)" msgstr " (Từ Lịch sử)" -#: src/LYHistory.c:840 +#: src/LYHistory.c:844 msgid "You visited (POSTs, bookmark, menu and list files excluded):" msgstr "Đã thăm (gồm GỬI, Ưa thích, trình đơn và danh sách tập tin):" -#: src/LYHistory.c:1130 +#: src/LYHistory.c:1137 msgid "(No messages yet)" msgstr "(Không có tin nhắn nào)" @@ -4227,19 +4252,19 @@ msgstr "Thông báo này tự động tạo ra bởi" msgid "No system mailer configured" msgstr "Không có hệ thống thư nào được cấu hình" -#: src/LYMain.c:1004 +#: src/LYMain.c:1017 msgid "No Winsock found, sorry." msgstr "Rất tiếc, không tìm thấy Winsock." -#: src/LYMain.c:1185 +#: src/LYMain.c:1198 msgid "You MUST define a valid TMP or TEMP area!" msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP!" -#: src/LYMain.c:1238 src/LYMainLoop.c:5025 +#: src/LYMain.c:1251 src/LYMainLoop.c:5085 msgid "No such directory" msgstr "Không có thư mục đó" -#: src/LYMain.c:1445 +#: src/LYMain.c:1459 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4250,7 +4275,7 @@ msgstr "" "Không có tập tin cấu hình %s.\n" "\n" -#: src/LYMain.c:1455 +#: src/LYMain.c:1469 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4261,7 +4286,7 @@ msgstr "" "Chưa khai báo bộ ký tự Lynx.\n" "\n" -#: src/LYMain.c:1484 +#: src/LYMain.c:1498 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4272,7 +4297,7 @@ msgstr "" "Chưa khai báo sơ đồ soạn thảo Lynx.\n" "\n" -#: src/LYMain.c:1560 +#: src/LYMain.c:1574 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4283,174 +4308,174 @@ msgstr "" "Không có tập tin Lynx %s.\n" "\n" -#: src/LYMain.c:1635 +#: src/LYMain.c:1649 #, c-format msgid "Ignored %d characters from standard input.\n" msgstr "" -#: src/LYMain.c:1637 +#: src/LYMain.c:1651 #, c-format msgid "Use \"-stdin\" or \"-\" to tell how to handle piped input.\n" msgstr "" -#: src/LYMain.c:1785 +#: src/LYMain.c:1799 msgid "Warning:" msgstr "Cảnh báo:" -#: src/LYMain.c:2340 +#: src/LYMain.c:2368 msgid "persistent cookies state will be changed in next session only." msgstr "trạng thái của cookie cố định chỉ thay đổi trong buổi làm việc tiếp theo." -#: src/LYMain.c:2585 src/LYMain.c:2630 +#: src/LYMain.c:2613 src/LYMain.c:2658 #, c-format msgid "Lynx: ignoring unrecognized charset=%s\n" msgstr "Lynx: lờ đi bảng mã không nhận ra %s\n" -#: src/LYMain.c:3142 +#: src/LYMain.c:3177 #, c-format msgid "%s Version %s (%s)" msgstr "%s Phiên bản %s (%s)" -#: src/LYMain.c:3177 +#: src/LYMain.c:3215 #, c-format msgid "Built on %s %s %s\n" msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n" -#: src/LYMain.c:3199 +#: src/LYMain.c:3237 msgid "Copyrights held by the Lynx Developers Group," msgstr "" -#: src/LYMain.c:3200 +#: src/LYMain.c:3238 #, fuzzy msgid "the University of Kansas, CERN, and other contributors." msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Đại học Kansas, CERN, và những người khác." -#: src/LYMain.c:3201 +#: src/LYMain.c:3239 #, fuzzy msgid "Distributed under the GNU General Public License (Version 2)." msgstr "Phân phối dưới GPL." -#: src/LYMain.c:3202 +#: src/LYMain.c:3240 msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information." msgstr "Hãy xem http://lynx.isc.org/ và trợ giúp trực tuyến để biết thêm thông tin." -#: src/LYMain.c:3989 +#: src/LYMain.c:4053 #, c-format msgid "USAGE: %s [options] [file]\n" msgstr "SỬ DỤNG: %s [tùychọn] [tậptin]\n" -#: src/LYMain.c:3990 +#: src/LYMain.c:4054 #, c-format msgid "Options are:\n" msgstr "Tùy chọn là:\n" -#: src/LYMain.c:4289 +#: src/LYMain.c:4353 #, c-format msgid "%s: Invalid Option: %s\n" msgstr "%s: Tùy chọn sai: %s\n" -#: src/LYMainLoop.c:584 +#: src/LYMainLoop.c:588 #, c-format msgid "Internal error: Invalid mouse link %d!" msgstr "Lỗi nội bộ: Liên kết chuột sai %d!" -#: src/LYMainLoop.c:701 src/LYMainLoop.c:5047 +#: src/LYMainLoop.c:708 src/LYMainLoop.c:5107 msgid "A URL specified by the user" msgstr "Một URL do người dùng chỉ ra" -#: src/LYMainLoop.c:1157 +#: src/LYMainLoop.c:1167 msgid "Enctype multipart/form-data not yet supported! Cannot submit." msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data! Không thể gửi đi." #. #. * Make a name for this help file. #. -#: src/LYMainLoop.c:3053 +#: src/LYMainLoop.c:3113 msgid "Help Screen" msgstr "Màn hình Trợ giúp" -#: src/LYMainLoop.c:3174 +#: src/LYMainLoop.c:3234 msgid "System Index" msgstr "Chỉ mục Hệ thống" -#: src/LYMainLoop.c:3534 src/LYMainLoop.c:5273 +#: src/LYMainLoop.c:3594 src/LYMainLoop.c:5335 msgid "Entry into main screen" msgstr "Đi tới màn hình chính" -#: src/LYMainLoop.c:3792 +#: src/LYMainLoop.c:3852 msgid "No next document present" msgstr "Không có tài liệu tiếp theo" -#: src/LYMainLoop.c:4090 +#: src/LYMainLoop.c:4150 msgid "charset for this document specified explicitly, sorry..." msgstr "bảng mã của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng, rất tiếc..." -#: src/LYMainLoop.c:5003 +#: src/LYMainLoop.c:5063 msgid "cd to:" msgstr "cd tới:" -#: src/LYMainLoop.c:5028 +#: src/LYMainLoop.c:5088 msgid "A component of path is not a directory" msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là tập tin" -#: src/LYMainLoop.c:5031 +#: src/LYMainLoop.c:5091 msgid "failed to change directory" msgstr "thay đổi thư mục bị thất bại" -#: src/LYMainLoop.c:6202 +#: src/LYMainLoop.c:6267 msgid "Reparsing document under current settings..." msgstr "Phân tích lại tài liệu dưới thiết lập hiện thời..." -#: src/LYMainLoop.c:6493 +#: src/LYMainLoop.c:6558 #, c-format msgid "Fatal error - could not open output file %s\n" msgstr "Lỗi nặng - không mở được tập tin đầu ra %s\n" -#: src/LYMainLoop.c:6836 +#: src/LYMainLoop.c:6901 msgid "TABLE center enable." msgstr "BẢNG ở giữa bật." -#: src/LYMainLoop.c:6839 +#: src/LYMainLoop.c:6904 msgid "TABLE center disable." msgstr "BẢNG ở giữa tắt." -#: src/LYMainLoop.c:6916 +#: src/LYMainLoop.c:6981 msgid "Current URL is empty." msgstr "URL hiện thời là rỗng." -#: src/LYMainLoop.c:6918 src/LYUtils.c:1814 +#: src/LYMainLoop.c:6983 src/LYUtils.c:1810 msgid "Copy to clipboard failed." msgstr "Sao chép tới clipboard không thành công." -#: src/LYMainLoop.c:6920 +#: src/LYMainLoop.c:6985 msgid "Document URL put to clipboard." msgstr "Đã đặt URL tài liệu vào clipboard." -#: src/LYMainLoop.c:6922 +#: src/LYMainLoop.c:6987 msgid "Link URL put to clipboard." msgstr "Đã đặt URL liên kết vào clipboard." -#: src/LYMainLoop.c:6949 +#: src/LYMainLoop.c:7014 msgid "No URL in the clipboard." msgstr "Không có URL trong clipboard." -#: src/LYMainLoop.c:7613 src/LYMainLoop.c:7783 +#: src/LYMainLoop.c:7685 src/LYMainLoop.c:7855 msgid "-index-" msgstr "-chỉ mục-" -#: src/LYMainLoop.c:7723 +#: src/LYMainLoop.c:7795 msgid "lynx: Can't access startfile" msgstr "lynx: Không truy cập được tập tin bắt đầu" -#: src/LYMainLoop.c:7735 +#: src/LYMainLoop.c:7807 msgid "lynx: Start file could not be found or is not text/html or text/plain" msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html hay text/plain" -#: src/LYMainLoop.c:7736 +#: src/LYMainLoop.c:7808 msgid " Exiting..." msgstr " Đang thoát..." -#: src/LYMainLoop.c:7777 +#: src/LYMainLoop.c:7849 msgid "-more-" msgstr "-còn nữa-" @@ -4660,198 +4685,203 @@ msgstr "CƠ BẢN" msgid "ADVANCED" msgstr "NÂNG CAO" -#: src/LYOptions.c:2325 +#: src/LYOptions.c:2330 msgid "Directories first" msgstr "Thư mục trước" -#: src/LYOptions.c:2326 +#: src/LYOptions.c:2331 msgid "Files first" msgstr "Tập tin trước" -#: src/LYOptions.c:2327 +#: src/LYOptions.c:2332 msgid "Mixed style" msgstr "Kiểu pha trộn" -#: src/LYOptions.c:2335 src/LYOptions.c:2355 +#: src/LYOptions.c:2340 src/LYOptions.c:2360 msgid "By Name" msgstr "Theo Tên" -#: src/LYOptions.c:2336 src/LYOptions.c:2356 +#: src/LYOptions.c:2341 src/LYOptions.c:2361 msgid "By Type" msgstr "Theo Dạng" -#: src/LYOptions.c:2337 src/LYOptions.c:2357 +#: src/LYOptions.c:2342 src/LYOptions.c:2362 msgid "By Size" msgstr "Theo Kích thước" -#: src/LYOptions.c:2338 src/LYOptions.c:2358 +#: src/LYOptions.c:2343 src/LYOptions.c:2363 msgid "By Date" msgstr "Theo Ngày" -#: src/LYOptions.c:2339 +#: src/LYOptions.c:2344 msgid "By Mode" msgstr "Theo Chế độ" -#: src/LYOptions.c:2341 +#: src/LYOptions.c:2346 msgid "By User" msgstr "Theo người dùng" -#: src/LYOptions.c:2342 +#: src/LYOptions.c:2347 msgid "By Group" msgstr "Theo Nhóm" -#: src/LYOptions.c:2367 +#: src/LYOptions.c:2372 msgid "Do not show rate" msgstr "Không hiển thị tốc độ" -#: src/LYOptions.c:2368 src/LYOptions.c:2369 +#: src/LYOptions.c:2373 src/LYOptions.c:2374 #, c-format msgid "Show %s/sec rate" msgstr "Hiển thị tốc độ %s/giây" -#: src/LYOptions.c:2371 src/LYOptions.c:2372 +#: src/LYOptions.c:2376 src/LYOptions.c:2377 #, c-format msgid "Show %s/sec, ETA" msgstr "Hiển thị %s/giây, CÒNLẠI" -#: src/LYOptions.c:2384 +#: src/LYOptions.c:2380 +#, fuzzy +msgid "Show progressbar" +msgstr "Hiển thị thanh cuộn" + +#: src/LYOptions.c:2392 msgid "Accept lynx's internal types" msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx" -#: src/LYOptions.c:2385 +#: src/LYOptions.c:2393 msgid "Also accept lynx.cfg's types" msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của lynx.cfg" -#: src/LYOptions.c:2386 +#: src/LYOptions.c:2394 msgid "Also accept user's types" msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của người dùng" -#: src/LYOptions.c:2387 +#: src/LYOptions.c:2395 msgid "Also accept system's types" msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của hệ thống" -#: src/LYOptions.c:2388 +#: src/LYOptions.c:2396 msgid "Accept all types" msgstr "Chấp nhận tất cả các dạng" -#: src/LYOptions.c:2397 +#: src/LYOptions.c:2405 msgid "gzip" msgstr "nén gzip" -#: src/LYOptions.c:2398 +#: src/LYOptions.c:2406 msgid "deflate" msgstr "làm xẹp" -#: src/LYOptions.c:2401 +#: src/LYOptions.c:2409 msgid "compress" msgstr "nén" -#: src/LYOptions.c:2404 +#: src/LYOptions.c:2412 msgid "bzip2" msgstr "nén bzip2" -#: src/LYOptions.c:2406 +#: src/LYOptions.c:2414 msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: src/LYOptions.c:2674 src/LYOptions.c:2698 +#: src/LYOptions.c:2682 src/LYOptions.c:2706 #, c-format msgid "Use %s to invoke the Options menu!" msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn!" -#: src/LYOptions.c:3455 +#: src/LYOptions.c:3478 msgid "(options marked with (!) will not be saved)" msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))" -#: src/LYOptions.c:3463 +#: src/LYOptions.c:3486 msgid "General Preferences" msgstr "Cấu hình chung" #. *************************************************************** #. User Mode: SELECT -#: src/LYOptions.c:3467 +#: src/LYOptions.c:3490 msgid "User mode" msgstr "Chế độ người dùng" #. Editor: INPUT -#: src/LYOptions.c:3473 +#: src/LYOptions.c:3496 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #. Search Type: SELECT -#: src/LYOptions.c:3478 +#: src/LYOptions.c:3501 msgid "Type of Search" msgstr "Dạng tìm kiếm" -#: src/LYOptions.c:3483 +#: src/LYOptions.c:3506 msgid "Security and Privacy" msgstr "Bảo mật và An toàn" #. *************************************************************** #. Cookies: SELECT -#: src/LYOptions.c:3487 +#: src/LYOptions.c:3510 msgid "Cookies" msgstr "Cookie" #. Cookie Prompting: SELECT -#: src/LYOptions.c:3501 +#: src/LYOptions.c:3524 msgid "Invalid-Cookie Prompting" msgstr "Câu hỏi khi Cookie lỗi" #. SSL Prompting: SELECT -#: src/LYOptions.c:3508 +#: src/LYOptions.c:3531 msgid "SSL Prompting" msgstr "Câu hỏi về SSL" -#: src/LYOptions.c:3514 +#: src/LYOptions.c:3537 msgid "Keyboard Input" msgstr "Nhập bàn phím" #. *************************************************************** #. Keypad Mode: SELECT -#: src/LYOptions.c:3518 +#: src/LYOptions.c:3541 msgid "Keypad mode" msgstr "Chế độ Keypad" #. Emacs keys: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3524 +#: src/LYOptions.c:3547 msgid "Emacs keys" msgstr "Phím Emacs" #. VI Keys: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3530 +#: src/LYOptions.c:3553 msgid "VI keys" msgstr "Phím VI" #. Line edit style: SELECT #. well, at least 2 line edit styles available -#: src/LYOptions.c:3537 +#: src/LYOptions.c:3560 msgid "Line edit style" msgstr "Kiểu soạn thảo theo dòng" #. Keyboard layout: SELECT -#: src/LYOptions.c:3549 +#: src/LYOptions.c:3572 msgid "Keyboard layout" msgstr "Bàn phím" #. #. * Display and Character Set #. -#: src/LYOptions.c:3563 +#: src/LYOptions.c:3586 msgid "Display and Character Set" msgstr "Hiển thị và Bảng mã" #. Use locale-based character set: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3568 +#: src/LYOptions.c:3591 msgid "Use locale-based character set" msgstr "Sử dụng bảng mã dựa trên locale" #. Display Character Set: SELECT -#: src/LYOptions.c:3577 +#: src/LYOptions.c:3600 msgid "Display character set" msgstr "Bảng mã hiển thị" -#: src/LYOptions.c:3608 +#: src/LYOptions.c:3631 msgid "Assumed document character set" msgstr "Bảng mã đề nghị cho tài liệu" @@ -4860,176 +4890,186 @@ msgstr "Bảng mã đề nghị cho tài liệu" #. * we split the header to make it more readable: #. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others. #. -#: src/LYOptions.c:3628 +#: src/LYOptions.c:3651 msgid "CJK mode" msgstr "Chế độ CJK" -#: src/LYOptions.c:3630 +#: src/LYOptions.c:3653 msgid "Raw 8-bit" msgstr "8-bit thô" #. X Display: INPUT -#: src/LYOptions.c:3638 +#: src/LYOptions.c:3661 msgid "X Display" msgstr "Màn hình X" #. #. * Document Appearance #. -#: src/LYOptions.c:3644 +#: src/LYOptions.c:3667 msgid "Document Appearance" msgstr "Trang trí tài liệu" -#: src/LYOptions.c:3650 +#: src/LYOptions.c:3673 msgid "Show color" msgstr "Hiển thị màu" #. Show cursor: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3674 +#: src/LYOptions.c:3697 msgid "Show cursor" msgstr "Hiển thị con trỏ" #. Underline links: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3680 +#: src/LYOptions.c:3703 msgid "Underline links" msgstr "Gạch dưới liên kết" #. Show scrollbar: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3687 +#: src/LYOptions.c:3710 msgid "Show scrollbar" msgstr "Hiển thị thanh cuộn" #. Select Popups: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3694 +#: src/LYOptions.c:3717 msgid "Popups for select fields" msgstr "Mở cửa sổ khác cho vùng chọn" #. HTML error recovery: SELECT -#: src/LYOptions.c:3700 +#: src/LYOptions.c:3723 msgid "HTML error recovery" msgstr "Phục hồi lỗi HTML" #. Show Images: SELECT -#: src/LYOptions.c:3706 +#: src/LYOptions.c:3729 msgid "Show images" msgstr "Hiển thị hình ảnh" #. Verbose Images: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3720 +#: src/LYOptions.c:3743 msgid "Verbose images" msgstr "Chi tiết về hình ảnh" #. #. * Headers Transferred to Remote Servers #. -#: src/LYOptions.c:3728 +#: src/LYOptions.c:3751 msgid "Headers Transferred to Remote Servers" msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy chủ ở xa" #. *************************************************************** #. Mail Address: INPUT -#: src/LYOptions.c:3732 +#: src/LYOptions.c:3755 msgid "Personal mail address" msgstr "Địa chỉ thư cá nhân" -#: src/LYOptions.c:3738 +#: src/LYOptions.c:3761 #, fuzzy msgid "Password for anonymous ftp" msgstr "Mật khẩu cho máy tin tức '%s':" #. Preferred media type: SELECT -#: src/LYOptions.c:3744 +#: src/LYOptions.c:3767 msgid "Preferred media type" msgstr "Thiết bị ghi ưa chuộng" #. Preferred encoding: SELECT -#: src/LYOptions.c:3750 +#: src/LYOptions.c:3773 msgid "Preferred encoding" msgstr "Bảng mã ưa chuộng" #. Preferred Document Character Set: INPUT -#: src/LYOptions.c:3756 +#: src/LYOptions.c:3779 msgid "Preferred document character set" msgstr "Bảng mã tài liệu ưa chuộng" #. Preferred Document Language: INPUT -#: src/LYOptions.c:3761 +#: src/LYOptions.c:3784 msgid "Preferred document language" msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa chuộng" -#: src/LYOptions.c:3767 +#: src/LYOptions.c:3790 msgid "User-Agent header" msgstr "Phân đầu User-Agent" #. #. * Listing and Accessing Files #. -#: src/LYOptions.c:3775 +#: src/LYOptions.c:3798 msgid "Listing and Accessing Files" msgstr "Tập tin Danh sách và Truy cập" #. FTP sort: SELECT -#: src/LYOptions.c:3780 +#: src/LYOptions.c:3803 msgid "Use Passive FTP" msgstr "" #. FTP sort: SELECT -#: src/LYOptions.c:3786 +#: src/LYOptions.c:3809 msgid "FTP sort criteria" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP" #. Local Directory Sort: SELECT -#: src/LYOptions.c:3794 +#: src/LYOptions.c:3817 msgid "Local directory sort criteria" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục nội bộ" #. Local Directory Order: SELECT -#: src/LYOptions.c:3800 +#: src/LYOptions.c:3823 msgid "Local directory sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục nội bộ" -#: src/LYOptions.c:3809 +#: src/LYOptions.c:3832 msgid "Show dot files" msgstr "Hiển thị tập tin ẩn" -#: src/LYOptions.c:3817 +#: src/LYOptions.c:3840 msgid "Execution links" msgstr "Thực hiện Liên kết" #. Show transfer rate: SELECT -#: src/LYOptions.c:3837 +#: src/LYOptions.c:3860 msgid "Show transfer rate" msgstr "Hiển thị tốc độ truyền tải" #. #. * Special Files and Screens #. -#: src/LYOptions.c:3857 +#: src/LYOptions.c:3880 msgid "Special Files and Screens" msgstr "Màn hình và Tập tin đặc biệt" -#: src/LYOptions.c:3862 +#: src/LYOptions.c:3885 msgid "Multi-bookmarks" msgstr "Nhiều Ưa thích" -#: src/LYOptions.c:3870 +#: src/LYOptions.c:3893 msgid "Review/edit Bookmarks files" msgstr "Xem lại/sửa tập tin Ưa thích" -#: src/LYOptions.c:3872 +#: src/LYOptions.c:3895 msgid "Goto multi-bookmark menu" msgstr "Đi tới trình đơn nhiều ưa thích" -#: src/LYOptions.c:3874 +#: src/LYOptions.c:3897 msgid "Bookmarks file" msgstr "Tập tin Ưa thích" +#. Auto Session: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3904 +msgid "Auto Session" +msgstr "" + +#. Session File Menu: INPUT +#: src/LYOptions.c:3910 +msgid "Session file" +msgstr "" + #. Visited Pages: SELECT -#: src/LYOptions.c:3880 +#: src/LYOptions.c:3916 msgid "Visited Pages" msgstr "Trang đã xem" -#: src/LYOptions.c:3885 +#: src/LYOptions.c:3921 msgid "View the file " msgstr "Xem tập tin" @@ -5094,7 +5134,7 @@ msgstr "In ra màn hình" msgid "Print out on a printer attached to your vt100 terminal" msgstr "In ra máy in gắn với terminal vt100" -#: src/LYReadCFG.c:343 +#: src/LYReadCFG.c:369 #, c-format msgid "" "Syntax Error parsing COLOR in configuration file:\n" @@ -5111,80 +5151,80 @@ msgstr "" "Trong đó VĂNBẢN và NỀN phải là một trong:\n" "Chuỗi đặc biệt 'nocolor' hoặc 'default', hoặc\n" -#: src/LYReadCFG.c:356 +#: src/LYReadCFG.c:382 msgid "Offending line:" msgstr "Dòng vi phạm:" -#: src/LYReadCFG.c:653 +#: src/LYReadCFG.c:679 #, c-format msgid "key remapping of %s to %s for %s failed\n" msgstr "đặt lại phím %s thành %s cho %s không thành công\n" -#: src/LYReadCFG.c:660 +#: src/LYReadCFG.c:686 #, c-format msgid "key remapping of %s to %s failed\n" msgstr "đặt lại phím của %s thành %s không thành công\n" -#: src/LYReadCFG.c:681 +#: src/LYReadCFG.c:707 #, c-format msgid "invalid line-editor selection %s for key %s, selecting all\n" msgstr "lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s sai, chọn tất cả\n" -#: src/LYReadCFG.c:706 src/LYReadCFG.c:718 +#: src/LYReadCFG.c:732 src/LYReadCFG.c:744 #, c-format msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) to 0x%x for %s failed\n" msgstr "" "thiết lập trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) thành 0x%x\n" "cho %s không thành công\n" -#: src/LYReadCFG.c:722 +#: src/LYReadCFG.c:748 #, c-format msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) for %s failed\n" msgstr "" "thiết lập trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) cho %s\n" "không thành công\n" -#: src/LYReadCFG.c:818 +#: src/LYReadCFG.c:844 #, c-format msgid "Lynx: cannot start, CERN rules file %s is not available\n" msgstr "Lynx: không chạy được, không có tập tin quy tắc CERN %s\n" -#: src/LYReadCFG.c:819 +#: src/LYReadCFG.c:845 msgid "(no name)" msgstr "(không tên)" -#: src/LYReadCFG.c:1832 +#: src/LYReadCFG.c:1876 #, c-format msgid "More than %d nested lynx.cfg includes -- perhaps there is a loop?!?\n" msgstr "Có nhiều hơn %d lynx.cfg lồng vào nhau -- có thể là vòng lặp?!?\n" -#: src/LYReadCFG.c:1834 +#: src/LYReadCFG.c:1878 #, c-format msgid "Last attempted include was '%s',\n" msgstr "Lần thử thêm vào cuối cùng là '%s',\n" -#: src/LYReadCFG.c:1835 +#: src/LYReadCFG.c:1879 #, c-format msgid "included from '%s'.\n" msgstr "đã thêm từ '%s'.\n" -#: src/LYReadCFG.c:2243 src/LYReadCFG.c:2256 src/LYReadCFG.c:2314 +#: src/LYReadCFG.c:2287 src/LYReadCFG.c:2300 src/LYReadCFG.c:2358 msgid "The following is read from your lynx.cfg file." msgstr "Những cái sau đọc từ tập tin lynx.cfg." -#: src/LYReadCFG.c:2244 src/LYReadCFG.c:2257 +#: src/LYReadCFG.c:2288 src/LYReadCFG.c:2301 msgid "Please read the distribution" msgstr "Xin hãy đọc phân phối" -#: src/LYReadCFG.c:2250 src/LYReadCFG.c:2260 +#: src/LYReadCFG.c:2294 src/LYReadCFG.c:2304 msgid "for more comments." msgstr "để biết thêm chi tiết." -#: src/LYReadCFG.c:2296 +#: src/LYReadCFG.c:2340 msgid "RELOAD THE CHANGES" msgstr "NẠP LẠI THAY ĐỔI" -#: src/LYReadCFG.c:2304 +#: src/LYReadCFG.c:2348 msgid "Your primary configuration" msgstr "Cấu hình chính" @@ -5453,41 +5493,41 @@ msgstr "Tải lên:" msgid "Upload options:" msgstr "Tùy chọn tải lên:" -#: src/LYUtils.c:1816 +#: src/LYUtils.c:1812 msgid "Download document URL put to clipboard." msgstr "URL của tài liệu tải xuống đặt vào clipboard." -#: src/LYUtils.c:2593 +#: src/LYUtils.c:2597 msgid "Unexpected access protocol for this URL scheme." msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho sơ đồ URL này." -#: src/LYUtils.c:3397 +#: src/LYUtils.c:3401 msgid "Too many tempfiles" msgstr "Quá nhiều tập tin tạm thời" -#: src/LYUtils.c:3697 +#: src/LYUtils.c:3701 msgid "unknown restriction" msgstr "giới hạn không rõ" -#: src/LYUtils.c:3728 +#: src/LYUtils.c:3732 #, c-format msgid "No restrictions set.\n" msgstr "Không có bộ các giới hạn.\n" -#: src/LYUtils.c:3731 +#: src/LYUtils.c:3735 #, c-format msgid "Restrictions set:\n" msgstr "Bộ các giới hạn:\n" -#: src/LYUtils.c:5109 +#: src/LYUtils.c:5113 msgid "Cannot find HOME directory" msgstr "Không tìm thấy thư mục HOME" -#: src/LYrcFile.c:22 +#: src/LYrcFile.c:16 msgid "Normally disabled. See ENABLE_LYNXRC in lynx.cfg\n" msgstr "Thường bị tắt. Hãy xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n" -#: src/LYrcFile.c:319 +#: src/LYrcFile.c:317 msgid "" "accept_all_cookies allows the user to tell Lynx to automatically\n" "accept all cookies if desired. The default is \"FALSE\" which will\n" @@ -5499,7 +5539,7 @@ msgstr "" "cho mỗi cookie. Đặt accept_all_cookies thành \"TRUE\" để chấp nhận\n" "mọi cookie.\n" -#: src/LYrcFile.c:327 +#: src/LYrcFile.c:325 msgid "" "anonftp_password allows the user to tell Lynx to use the personal\n" "email address as the password for anonymous ftp. If no value is given,\n" @@ -5507,7 +5547,7 @@ msgid "" "to a different value if you choose.\n" msgstr "" -#: src/LYrcFile.c:334 +#: src/LYrcFile.c:332 msgid "" "bookmark_file specifies the name and location of the default bookmark\n" "file into which the user can paste links for easy access at a later\n" @@ -5517,7 +5557,7 @@ msgstr "" "cho người dùng ghi liên kết vào để có thể truy cập nhanh và dễ dàng\n" "hơn sau này.\n" -#: src/LYrcFile.c:339 +#: src/LYrcFile.c:337 msgid "" "If case_sensitive_searching is \"on\" then when the user invokes a search\n" "using the 's' or '/' keys, the search performed will be case sensitive\n" @@ -5527,7 +5567,7 @@ msgstr "" "kiếm bằng các phím 's' hay '/', những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc vào\n" "kiểu chữ thay cho INsensitive. Mặc định là \"off\".\n" -#: src/LYrcFile.c:344 +#: src/LYrcFile.c:342 msgid "" "The character_set definition controls the representation of 8 bit\n" "characters for your terminal. If 8 bit characters do not show up\n" @@ -5540,7 +5580,7 @@ msgstr "" "thay đổi thành bộ 8 bit khác hoặc sử dụng bộ 7 bit.\n" "Hiện thời, có các bộ ký tự sau:\n" -#: src/LYrcFile.c:351 +#: src/LYrcFile.c:349 msgid "" "cookie_accept_domains and cookie_reject_domains are comma-delimited\n" "lists of domains from which Lynx should automatically accept or reject\n" @@ -5554,15 +5594,16 @@ msgstr "" "bỏ đi sẽ chiếm ưu thế. Tham số accept_all_cookies sẽ ghi chèn mọi\n" "thiết lập này.\n" -#: src/LYrcFile.c:359 +#: src/LYrcFile.c:357 +#, fuzzy msgid "" "cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n" -"The default is ~/.lynx_cookies.\n" +"The default is ~/" msgstr "" "cookie_file chỉ ra tập tin để đọc các cookie cố định.\n" "Mặc định là ~/.lynx_cookies.\n" -#: src/LYrcFile.c:364 +#: src/LYrcFile.c:362 msgid "" "cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, and\n" "cookie_query_invalid_domains are comma-delimited lists of which domains\n" @@ -5580,7 +5621,7 @@ msgstr "" "với đường dẫn hoặc miền sai. Mọi miền theo mặc định sẽ hỏi người\n" "dùing khi có đường dẫn hoặc miền sai.\n" -#: src/LYrcFile.c:378 +#: src/LYrcFile.c:376 msgid "" "dir_list_order specifies the directory list order under DIRED_SUPPORT\n" "(if implemented). The default is \"ORDER_BY_NAME\"\n" @@ -5588,7 +5629,7 @@ msgstr "" "dir_list_order chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" "(nếu có). Mặc định là \"ORDER_BY_NAME\" (sắp xếp theo tên)\n" -#: src/LYrcFile.c:383 +#: src/LYrcFile.c:381 msgid "" "dir_list_styles specifies the directory list style under DIRED_SUPPORT\n" "(if implemented). The default is \"MIXED_STYLE\", which sorts both\n" @@ -5600,7 +5641,7 @@ msgstr "" "thư mục lẫn với nhau. \"FILES_FIRST\" liệt kê tập tin trước và\n" "\"DIRECTORIES_FIRST\" liệt kê thư mục trước.\n" -#: src/LYrcFile.c:391 +#: src/LYrcFile.c:389 msgid "" "If emacs_keys is to \"on\" then the normal EMACS movement keys:\n" " ^N = down ^P = up\n" @@ -5612,7 +5653,7 @@ msgstr "" " ^N = xuống ^P = lên\n" " ^B = sang trái ^F = sang phải\n" -#: src/LYrcFile.c:397 +#: src/LYrcFile.c:395 msgid "" "file_editor specifies the editor to be invoked when editing local files\n" "or sending mail. If no editor is specified, then file editing is disabled\n" @@ -5624,7 +5665,7 @@ msgstr "" "trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng trình soạn thảo theo dòng\n" "tích hợp để gửi thư.\n" -#: src/LYrcFile.c:404 +#: src/LYrcFile.c:402 msgid "" "The file_sorting_method specifies which value to sort on when viewing\n" "file lists such as FTP directories. The options are:\n" @@ -5640,7 +5681,7 @@ msgstr "" " BY_SIZE -- sắp xếp theo kích thước của tập tin\n" " BY_DATE -- sắp xếp theo ngày của tập tin\n" -#: src/LYrcFile.c:426 +#: src/LYrcFile.c:424 msgid "" "lineedit_mode specifies the key binding used for inputting strings in\n" "prompts and forms. If lineedit_mode is set to \"Default Binding\" then\n" @@ -5666,7 +5707,7 @@ msgstr "" "\n" "Current lineedit modes are:\n" -#: src/LYrcFile.c:444 +#: src/LYrcFile.c:442 msgid "" "The following allow you to define sub-bookmark files and descriptions.\n" "The format is multi_bookmark<capital_letter>=<filename>,<description>\n" @@ -5678,7 +5719,7 @@ msgstr "" "Cho phép 26 tập tin ưa thích (26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n" "Chúng ta bắt đầu với \"multi_bookmarkB\" vì 'A' là mặc định (xem ở trên).\n" -#: src/LYrcFile.c:450 +#: src/LYrcFile.c:448 msgid "" "personal_mail_address specifies your personal mail address. The\n" "address will be sent during HTTP file transfers for authorization and\n" @@ -5696,7 +5737,7 @@ msgstr "" "Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không có địa chỉ này trong\n" "chú thích thư.\n" -#: src/LYrcFile.c:459 +#: src/LYrcFile.c:457 msgid "" "preferred_charset specifies the character set in MIME notation (e.g.,\n" "ISO-8859-2, ISO-8859-5) which Lynx will indicate you prefer in requests\n" @@ -5722,7 +5763,7 @@ msgstr "" "lời tương ứng với phần đầu, thì máy chủ PHẢI gửi một câu trả lời về\n" "lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời không tương ứng.\n" -#: src/LYrcFile.c:475 +#: src/LYrcFile.c:473 msgid "" "preferred_language specifies the language in MIME notation (e.g., en,\n" "fr, may be a comma-separated list in decreasing preference)\n" @@ -5736,7 +5777,7 @@ msgstr "" "tới máy chủ http. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó, thì máy chủ sẽ\n" "gửi nó. Nếu không máy chủ sẽ gửi tập tin với ngôn ngữ mặc định.\n" -#: src/LYrcFile.c:486 +#: src/LYrcFile.c:484 msgid "" "If run_all_execution_links is set \"on\" then all local execution links\n" "will be executed when they are selected.\n" @@ -5757,7 +5798,7 @@ msgstr "" " xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" " \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" -#: src/LYrcFile.c:497 +#: src/LYrcFile.c:495 msgid "" "If run_execution_links_on_local_files is set \"on\" then all local\n" "execution links that are found in LOCAL files will be executed when they\n" @@ -5783,7 +5824,7 @@ msgstr "" " xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" " \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" -#: src/LYrcFile.c:515 +#: src/LYrcFile.c:513 msgid "" "select_popups specifies whether the OPTIONs in a SELECT block which\n" "lacks a MULTIPLE attribute are presented as a vertical list of radio\n" @@ -5801,7 +5842,7 @@ msgstr "" "làm mặc định còn \"off\" sẽ sử dụng các hộp radio.\n" "Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh -popup.\n" -#: src/LYrcFile.c:525 +#: src/LYrcFile.c:523 msgid "" "show_color specifies how to set the color mode at startup. A value of\n" "\"never\" will force color mode off (treat the terminal as monochrome)\n" @@ -5834,7 +5875,7 @@ msgstr "" "trong trình đơn 'o'ptions. Nếu đã ghi thiết lập tùy chọn, thì thiết lập \"bật\" và\n" "\"tắt\" \"hiển thị màu\" sẽ được coi là \"mặc định\".\n" -#: src/LYrcFile.c:542 +#: src/LYrcFile.c:540 msgid "" "show_cursor specifies whether to 'hide' the cursor to the right (and\n" "bottom, if possible) of the screen, or to place it to the left of the\n" @@ -5856,7 +5897,7 @@ msgstr "" "\"off\" sẽ đặt 'ẩn' con trỏ.\n" "Có thể ghi chèn mặc định này bằng tùy chọn dòng lệnh -show_cursor.\n" -#: src/LYrcFile.c:553 +#: src/LYrcFile.c:551 msgid "" "show_dotfiles specifies that the directory listing should include\n" "\"hidden\" (dot) files/directories. If set \"on\", this will be\n" @@ -5870,7 +5911,7 @@ msgstr "" "hạn chế qua tùy chọn dòng lệnh. Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập\n" "tin ẩn, thì việc tạo những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n" -#: src/LYrcFile.c:564 +#: src/LYrcFile.c:562 msgid "" "If sub_bookmarks is not turned \"off\", and multiple bookmarks have\n" "been defined (see below), then all bookmark operations will first\n" @@ -5892,7 +5933,7 @@ msgstr "" "trung bình. Khi tùy chọn này đặt thành \"standard\", thì trình đơn sẽ\n" "hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n" -#: src/LYrcFile.c:578 +#: src/LYrcFile.c:576 msgid "" "user_mode specifies the users level of knowledge with Lynx. The\n" "default is \"NOVICE\" which displays two extra lines of help at the\n" @@ -5908,7 +5949,7 @@ msgstr "" "Dùng \"ADVANCED\" (có nghề) để xem URL của liên kết đã chọn tại đáy\n" "màn hình.\n" -#: src/LYrcFile.c:587 +#: src/LYrcFile.c:585 msgid "" "If verbose_images is \"on\", lynx will print the name of the image\n" "source file in place of [INLINE], [LINK] or [IMAGE]\n" @@ -5918,7 +5959,7 @@ msgstr "" "ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n" "Hãy xem thêm VERBOSE_IMAGES trong lynx.cfg\n" -#: src/LYrcFile.c:592 +#: src/LYrcFile.c:590 msgid "" "If vi_keys is set to \"on\", then the normal VI movement keys:\n" " j = down k = up\n" @@ -5935,7 +5976,7 @@ msgstr "" "'H', 'J' và 'K viết hoa sẽ gọi trợ giúp, nhảy shortcut,\n" "và hiển thị bàn phím một cách tương ứng.\n" -#: src/LYrcFile.c:600 +#: src/LYrcFile.c:598 msgid "" "The visited_links setting controls how Lynx organizes the information\n" "in the Visited Links Page.\n" @@ -5943,7 +5984,7 @@ msgstr "" "Thiết lập visited_links điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin trên\n" "Trang Liên kết đã xem.\n" -#: src/LYrcFile.c:818 +#: src/LYrcFile.c:816 msgid "" "If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n" "your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n" @@ -5961,7 +6002,7 @@ msgstr "" "và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n" "như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n" -#: src/LYrcFile.c:827 +#: src/LYrcFile.c:825 msgid "" "If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n" "appear next to each link and numbers are used to select links.\n" @@ -5969,7 +6010,7 @@ msgstr "" "Nếu keypad_mode đặt thành \"LINKS_ARE_NUMBERED\", thì các số\n" "sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n" -#: src/LYrcFile.c:831 +#: src/LYrcFile.c:829 msgid "" "If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n" "numbers will appear next to each link and visible form input field.\n" @@ -5988,7 +6029,7 @@ msgstr "" "trên màn hình. Danh sách liên kết và kết quả từ câu lệnh liệt kê đồng\n" "thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n" -#: src/LYrcFile.c:840 +#: src/LYrcFile.c:838 msgid "" "NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n" "\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n" @@ -5998,7 +6039,7 @@ msgstr "" "\"LINKS_ARE_NUMBERED\" hoặc \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" là\n" "bật.\n" -#: src/LYrcFile.c:872 +#: src/LYrcFile.c:870 msgid "" "Lynx User Defaults File\n" "\n" |