about summary refs log tree commit diff stats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net>2008-02-17 20:20:06 -0500
committerThomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net>2008-02-17 20:20:06 -0500
commit00405b6d018cc5689beb1b274592802b1efb724b (patch)
tree1e42a4edf320cc2298937652f48b97013d45a24c /po/vi.po
parenta054e1c90b5f1e36eb889a118393c8ec79e57d02 (diff)
downloadlynx-snapshots-00405b6d018cc5689beb1b274592802b1efb724b.tar.gz
snapshot of project "lynx", label v2-8-7dev_7e
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1733
1 files changed, 887 insertions, 846 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 0787f5d5..86aa1ecc 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: lynx-2.8.6-dev8\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-08-02 17:31-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-02-17 15:14-0500\n"
 "PO-Revision-Date: 2005-05-07 01:43+0400\n"
 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -35,1996 +35,2002 @@ msgstr ""
 #. * translations.  When no translation is available, the English default is
 #. * used.
 #.
-#: LYMessages.c:30
+#: LYMessages.c:32
 #, c-format
 msgid "Alert!: %s"
 msgstr "Báo động!: %s"
 
-#: LYMessages.c:31
+#: LYMessages.c:33
 msgid "Welcome"
 msgstr "Xin chào mừng"
 
-#: LYMessages.c:32
+#: LYMessages.c:34
 msgid "Are you sure you want to quit?"
 msgstr "Thực sự muốn thoát?"
 
-#: LYMessages.c:34
+#: LYMessages.c:36
 msgid "Really exit from Lynx?"
 msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx?"
 
-#: LYMessages.c:36
+#: LYMessages.c:38
 msgid "Connection interrupted."
 msgstr "Kết nối bị gián đoạn."
 
-#: LYMessages.c:37
+#: LYMessages.c:39
 msgid "Data transfer interrupted."
 msgstr "Truyền tải dữ liệu bị gián đoạn."
 
-#: LYMessages.c:38
+#: LYMessages.c:40
 msgid "Cancelled!!!"
 msgstr "Đã hủy bỏ!!!"
 
-#: LYMessages.c:39
+#: LYMessages.c:41
 msgid "Cancelling!"
 msgstr "Đang hủy bỏ!"
 
-#: LYMessages.c:40
+#: LYMessages.c:42
 msgid "Excellent!!!"
 msgstr "Tuyệt vời!!!"
 
-#: LYMessages.c:41
+#: LYMessages.c:43
 msgid "OK"
 msgstr "Đồng ý"
 
-#: LYMessages.c:42
+#: LYMessages.c:44
 msgid "Done!"
 msgstr "Đã xong!"
 
-#: LYMessages.c:43
+#: LYMessages.c:45
 msgid "Bad request!"
 msgstr "Yêu cầu xấu!"
 
-#: LYMessages.c:44
+#: LYMessages.c:46
 msgid "previous"
 msgstr "trước"
 
-#: LYMessages.c:45
+#: LYMessages.c:47
 msgid "next screen"
 msgstr "màn hình tiếp theo"
 
-#: LYMessages.c:46
+#: LYMessages.c:48
 msgid "HELP!"
 msgstr "HÃY GIÚP!"
 
-#: LYMessages.c:47
+#: LYMessages.c:49
 msgid ", help on "
 msgstr ", trợ giúp trên"
 
 #. #define HELP
-#: LYMessages.c:49
+#: LYMessages.c:51
 msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back."
 msgstr "Lệnh: Mũi tên - di chuyển, '?' trợ giúp, 'q' thoát, '<-' quay lại."
 
 #. #define MOREHELP
-#: LYMessages.c:51
+#: LYMessages.c:53
 msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit."
 msgstr "-- hãy nhấn phím trắng để xem tiếp, mũi tên - di chuyển, '?' - xem trợ giúp, 'q' - thoát."
 
-#: LYMessages.c:52
+#: LYMessages.c:54
 msgid "-- press space for next page --"
 msgstr "-- nhấn phím trằng để xem trang tiếp theo --"
 
-#: LYMessages.c:53
+#: LYMessages.c:55
 msgid "URL too long"
 msgstr "URL quá dài"
 
 #. Inactive input fields, messages used with -tna option - kw
 #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:59
+#: LYMessages.c:61
 msgid "(Text entry field) Inactive.  Press <return> to activate."
 msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động.  Nhấn <return> để kích hoạt."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:61
+#: LYMessages.c:63
 msgid "(Textarea) Inactive.  Press <return> to activate."
 msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để kích hoạt."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E
-#: LYMessages.c:63
+#: LYMessages.c:65
 #, c-format
 msgid "(Textarea) Inactive.  Press <return> to activate (%s for editor)."
 msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để kích hoạt (%s cho trình soạn thảo)."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:65
+#: LYMessages.c:67
 msgid "(Form field) Inactive.  Use <return> to edit."
 msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để soạn thảo."
 
 #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X
-#: LYMessages.c:67
+#: LYMessages.c:69
 #, c-format
 msgid "(Form field) Inactive.  Use <return> to edit (%s to submit with no cache)."
 msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để soạn thảo (%s để gửi đi không có cache)."
 
 #. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:69
+#: LYMessages.c:71
 msgid "(Form field) Inactive. Press <return> to edit, press <return> twice to submit."
 msgstr "(Vùng biểu mẫu) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để soạn thảo, nhấn <return> hai lần để gửi đi."
 
 #. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA
-#: LYMessages.c:71
+#: LYMessages.c:73
 msgid "(mailto form field) Inactive.  Press <return> to change."
 msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để thay đổi."
 
 #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:73
+#: LYMessages.c:75
 msgid "(Password entry field) Inactive.  Press <return> to activate."
 msgstr "(Vùng mục mật khẩu) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để kích hoạt."
 
 #. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:76
+#: LYMessages.c:78
 msgid "UNMODIFIABLE file entry field.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "Vùng mục UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi).  Hãy dùng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE
-#: LYMessages.c:78
+#: LYMessages.c:80
 msgid "(File entry field) Enter filename.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "(Vùng mục tập tin) Hãy nhập tên tập tin.  Sử dụng các phím mũi tên ĐI LÊN hoặc ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:80
+#: LYMessages.c:82
 msgid "(Text entry field) Enter text.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập.  Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE
-#: LYMessages.c:82
+#: LYMessages.c:84
 msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off."
 msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập.  Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_E
-#: LYMessages.c:84
+#: LYMessages.c:86
 #, c-format
 msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)."
 msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập văn bản.  Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp (%s để dùng trình soạn thảo)."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:86
+#: LYMessages.c:88
 msgid "UNMODIFIABLE form text field.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi).  Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:88
+#: LYMessages.c:90
 msgid "(Form field) Enter text.  Use <return> to submit."
 msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản.  Sử dụng <return> để gửi đi."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X
-#: LYMessages.c:90
+#: LYMessages.c:92
 #, c-format
 msgid "(Form field) Enter text.  Use <return> to submit (%s for no cache)."
 msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản.  Sử dụng <return> để gửi đi. (%s để không cache)."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:92
+#: LYMessages.c:94
 msgid "(Form field) Enter text.  Use <return> to submit, arrows or tab to move off."
 msgstr "(Vùng biểu mẫu) Hãy nhập văn bản.  Sử dụng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:94
+#: LYMessages.c:96
 msgid "UNMODIFIABLE form field.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "Vùng mẫu văn bản UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi).  Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG
-#: LYMessages.c:96
+#: LYMessages.c:98
 msgid "(mailto form field) Enter text.  Use <return> to submit, arrows to move off."
 msgstr "(Vùng biểu mẫu gửi email) Hãy nhập văn bản.  Sử dụng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG
-#: LYMessages.c:98
+#: LYMessages.c:100
 msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit."
 msgstr "(Bỉểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi."
 
 #. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE
-#: LYMessages.c:100
+#: LYMessages.c:102
 msgid "(Password entry field) Enter text.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "(Vùng mật khẩu) Hãy nhập văn bản.  Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặctab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:102
+#: LYMessages.c:104
 msgid "UNMODIFIABLE form password.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "Vùng mẫu điền mật khẩu UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi).  Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE
-#: LYMessages.c:104
+#: LYMessages.c:106
 msgid "(Checkbox Field)   Use right-arrow or <return> to toggle."
 msgstr "(Hộp lựa chọn)   Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt."
 
 #. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:106
+#: LYMessages.c:108
 msgid "UNMODIFIABLE form checkbox.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "Vùng hộp lựa chọn UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi).  Sử dụng mũi tênĐI LÊN/ĐI XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE
-#: LYMessages.c:108
+#: LYMessages.c:110
 msgid "(Radio Button)   Use right-arrow or <return> to toggle."
 msgstr "(Nút Radio)   Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt."
 
 #. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:110
+#: LYMessages.c:112
 msgid "UNMODIFIABLE form radio button.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "Nút radio UNMODIFIABLE (không thể sửa đổi).  Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX
-#: LYMessages.c:112
+#: LYMessages.c:114
 msgid "Submit ('x' for no cache) to "
 msgstr "Gửi ('x' để không cache) tới "
 
 #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX
-#: LYMessages.c:114
+#: LYMessages.c:116
 msgid "Submit to "
 msgstr "Gửi tới "
 
 #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:116
+#: LYMessages.c:118
 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit ('x' for no cache)."
 msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để gửi ('x' để không cache)."
 
 #. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:118
+#: LYMessages.c:120
 msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit."
 msgstr "(Nút gửi đi) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi."
 
 #. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG
-#: LYMessages.c:120
+#: LYMessages.c:122
 msgid "DISABLED form submit button.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "Nút gửi đi DISABLED (không dùng).  Sử dụng mũi tên ĐI LÊN/ĐI XUỐNGhoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX
-#: LYMessages.c:122
+#: LYMessages.c:124
 msgid "Submit mailto form to "
 msgstr "Gửi mẫu mailto (thư) tới "
 
 #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG
-#: LYMessages.c:124
+#: LYMessages.c:126
 msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or <return> to submit."
 msgstr "(nút gửi thư) Sử dụng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi."
 
 #. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG
-#: LYMessages.c:126
+#: LYMessages.c:128
 msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit."
 msgstr "(nút gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi."
 
 #. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE
-#: LYMessages.c:128
+#: LYMessages.c:130
 msgid "(Form reset button)   Use right-arrow or <return> to reset form to defaults."
 msgstr "(Đặt lại)   Dùng mũi tên phải hoặc <return> để đặt lại thành mặc định"
 
 #. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG
-#: LYMessages.c:130
+#: LYMessages.c:132
 msgid "DISABLED form reset button.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
 msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT.  Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE
-#: LYMessages.c:132
+#: LYMessages.c:134
 msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option."
 msgstr "(Danh sách tùy chọn) Sử dụng các mũi tên và enter để chọn."
 
 #. #define CHOICE_LIST_MESSAGE
-#: LYMessages.c:134
+#: LYMessages.c:136
 msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option."
 msgstr "(Danh sách lựa chọn) Sử dụng các phím mũi tên và enter để chọn tùy chọn."
 
 #. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:136
+#: LYMessages.c:138
 msgid "UNMODIFIABLE option list.  Use return or arrow keys to review or leave."
 msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI.  Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ."
 
 #. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:138
+#: LYMessages.c:140
 msgid "UNMODIFIABLE choice list.  Use return or arrow keys to review or leave."
 msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI.  Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ."
 
-#: LYMessages.c:139
+#: LYMessages.c:141
 msgid "Submitting form..."
 msgstr "Đang gửi mẫu đơn đi..."
 
-#: LYMessages.c:140
+#: LYMessages.c:142
 msgid "Resetting form..."
 msgstr "Đang đặt lại mẫu đơn..."
 
 #. #define RELOADING_FORM
-#: LYMessages.c:142
+#: LYMessages.c:144
 msgid "Reloading document.  Any form entries will be lost!"
 msgstr "Đang nạp tài liệu.  Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ mất!"
 
-#: LYMessages.c:143
+#: LYMessages.c:145
 #, c-format
 msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!"
 msgstr "Cảnh báo:  Không thể chuyển đổi bảng mã của dữ liệu trong đơn thành %s!"
 
 #. #define NORMAL_LINK_MESSAGE
-#: LYMessages.c:146
+#: LYMessages.c:148
 msgid "(NORMAL LINK)   Use right-arrow or <return> to activate."
 msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG)  Hãy dùng mũi tên sang phải hoặc <return> để kích hoạt."
 
-#: LYMessages.c:147
+#: LYMessages.c:149
 msgid "The resource requested is not available at this time."
 msgstr "Hiện thời không thể đáp ứng tài nguyên yêu cầu."
 
-#: LYMessages.c:148
+#: LYMessages.c:150
 msgid "Enter Lynx keystroke command: "
 msgstr "Hãy nhập câu lệnh phím Lynx: "
 
-#: LYMessages.c:149
+#: LYMessages.c:151
 msgid "Looking up "
 msgstr "Đang tìm "
 
-#: LYMessages.c:150
+#: LYMessages.c:152
 #, c-format
 msgid "Getting %s"
 msgstr "Nhận %s"
 
-#: LYMessages.c:151
+#: LYMessages.c:153
 #, c-format
 msgid "Skipping %s"
 msgstr "Nhảy qua %s"
 
-#: LYMessages.c:152
+#: LYMessages.c:154
 #, c-format
 msgid "Using %s"
 msgstr "Sử dụng %s"
 
-#: LYMessages.c:153
+#: LYMessages.c:155
 #, c-format
 msgid "Illegal URL: %s"
 msgstr "URL không đúng: %s"
 
-#: LYMessages.c:154
+#: LYMessages.c:156
 #, c-format
 msgid "Badly formed address %s"
 msgstr "Địa chỉ xấu %s"
 
-#: LYMessages.c:155
+#: LYMessages.c:157
 #, c-format
 msgid "URL: %s"
 msgstr "URL: %s"
 
-#: LYMessages.c:156
+#: LYMessages.c:158
 msgid "Unable to access WWW file!!!"
 msgstr "Không truy cập được tập tin WWW!!!"
 
-#: LYMessages.c:157
+#: LYMessages.c:159
 #, c-format
 msgid "This is a searchable index.  Use %s to search."
 msgstr "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm."
 
 #. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE
-#: LYMessages.c:159
+#: LYMessages.c:161
 #, c-format
 msgid "--More--  This is a searchable index.  Use %s to search."
 msgstr "--Còn nữa--  Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm. Hãy dùng %s để tìm kiếm."
 
-#: LYMessages.c:160
+#: LYMessages.c:162
 msgid "You have entered an invalid link number."
 msgstr "Số liên kết vừa nhập không đúng."
 
 #. #define SOURCE_HELP
-#: LYMessages.c:162
+#: LYMessages.c:164
 msgid "Currently viewing document source.  Press '\\' to return to rendered version."
 msgstr "Hiện thời đang xem nguồn của tài liệu.  Nhấn '\\' để trở lại phiên bản đưa ra."
 
 #. #define NOVICE_LINE_ONE
-#: LYMessages.c:164
+#: LYMessages.c:166
 msgid "  Arrow keys: Up and Down to move.  Right to follow a link; Left to go back.  \n"
 msgstr " Mũi tên: Lên/Xuống - di chuyển. Phải - mở liên kết; Trái - trang trước.  \n"
 
 #. #define NOVICE_LINE_TWO
-#: LYMessages.c:166
+#: LYMessages.c:168
 msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n"
 msgstr " H)elp O)ptions P)rint G)o M)àn hình chính Q)uit /=tìm kiếm [delete]=lịch sử \n"
 
 #. #define NOVICE_LINE_TWO_A
-#: LYMessages.c:168
+#: LYMessages.c:170
 msgid "  O)ther cmds  H)elp  K)eymap  G)oto  P)rint  M)ain screen  o)ptions  Q)uit  \n"
 msgstr "  O)ther cmds  H)elp  K)eymap  G)oto  P)rint  M)ain screen  o)ptions  Q)uit  \n"
 
 #. #define NOVICE_LINE_TWO_B
-#: LYMessages.c:170
+#: LYMessages.c:172
 msgid "  O)ther cmds  B)ack  E)dit  D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen  search doc: / \n"
 msgstr "  O)ther cmds  B)ack  E)dit  D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen  tìm kiếm tài liệu: / \n"
 
 #. #define NOVICE_LINE_TWO_C
-#: LYMessages.c:172
+#: LYMessages.c:174
 msgid "O)ther cmds  C)omment  History: <backspace>  Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n"
 msgstr "O)ther cmds  C)omment  History: <backspace>  Ưa thích: V)iew, A)dd, R)emove \n"
 
 #. #define FORM_NOVICELINE_ONE
-#: LYMessages.c:174
+#: LYMessages.c:176
 msgid "            Enter text into the field by typing on the keyboard              "
 msgstr "            Hãy nhập văn bản vào vùng này              "
 
 #. #define FORM_NOVICELINE_TWO
-#: LYMessages.c:176
+#: LYMessages.c:178
 msgid "    Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character    "
 msgstr "    Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự    "
 
 #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL
-#: LYMessages.c:178
+#: LYMessages.c:180
 msgid "      Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character    "
 msgstr "    Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự    "
 
 #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR
-#: LYMessages.c:180
+#: LYMessages.c:182
 #, c-format
 msgid "    %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character    "
 msgstr "    %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự    "
 
 #. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR
-#: LYMessages.c:182
+#: LYMessages.c:184
 #, c-format
 msgid "      %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character    "
 msgstr "    %s để xóa tất cả văn bản trong vùng, [Backspace] để xóa 1 ký tự    "
 
 #. mailto
-#: LYMessages.c:185
+#: LYMessages.c:187
 msgid "Malformed mailto form submission!  Cancelled!"
 msgstr "Sự đệ trình đơn mailto (gửi thư) không đúng!  Hủy bỏ!"
 
-#: LYMessages.c:186
+#: LYMessages.c:188
 msgid "Warning!  Control codes in mail address replaced by ?"
 msgstr "Cảnh báo!  Mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?"
 
-#: LYMessages.c:187
+#: LYMessages.c:189
 msgid "Mail disallowed!  Cannot submit."
 msgstr "Không cho phép gửi thư!  Không thể gửi đi."
 
-#: LYMessages.c:188
+#: LYMessages.c:190
 msgid "Mailto form submission failed!"
 msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) không thành công!"
 
-#: LYMessages.c:189
+#: LYMessages.c:191
 msgid "Mailto form submission Cancelled!!!"
 msgstr "Đệ trình đơn mailto (gửi thư) bị Hủy bỏ!!!"
 
-#: LYMessages.c:190
+#: LYMessages.c:192
 msgid "Sending form content..."
 msgstr "Đang gửi nội dung đơn..."
 
-#: LYMessages.c:191
+#: LYMessages.c:193
 msgid "No email address is present in mailto URL!"
 msgstr "Không có địa chỉ email trong URL mailto!"
 
 #. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED
-#: LYMessages.c:193
+#: LYMessages.c:195
 msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!"
 msgstr "Không mở được tập tin tạm thời cho URL mailto!"
 
 #. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT
-#: LYMessages.c:195
+#: LYMessages.c:197
 msgid "Do you wish to include the original message?"
 msgstr "Thêm thư gốc vào thư mới?"
 
 #. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT
-#: LYMessages.c:197
+#: LYMessages.c:199
 msgid "Do you wish to include the preparsed source?"
 msgstr "Thêm nguồn đã phân tích vào?"
 
 #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL
-#: LYMessages.c:199
+#: LYMessages.c:201
 msgid "Spawning your selected editor to edit mail message"
 msgstr "Đang gọi trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư"
 
 #. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR
-#: LYMessages.c:201
+#: LYMessages.c:203
 msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu"
 msgstr "Lỗi gọi trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn"
 
-#: LYMessages.c:202
+#: LYMessages.c:204
 msgid "Send this comment?"
 msgstr "Gửi trích dẫn này?"
 
-#: LYMessages.c:203
+#: LYMessages.c:205
 msgid "Send this message?"
 msgstr "Gửi thư này?"
 
-#: LYMessages.c:204
+#: LYMessages.c:206
 msgid "Sending your message..."
 msgstr "Đang gửi thư..."
 
-#: LYMessages.c:205
+#: LYMessages.c:207
 msgid "Sending your comment:"
 msgstr "Đang gửi trích dẫn:"
 
 #. textarea
-#: LYMessages.c:208
+#: LYMessages.c:210
 msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use external editor."
 msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng trình soạn thảo ngoại trú."
 
-#: LYMessages.c:209
+#: LYMessages.c:211
 msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use command."
 msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh."
 
-#: LYMessages.c:211
+#: LYMessages.c:213
 msgid "file: ACTIONs are disallowed!"
 msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép!"
 
 #. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED
-#: LYMessages.c:213
+#: LYMessages.c:215
 msgid "file: URLs via served links are disallowed!"
 msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép!"
 
-#: LYMessages.c:214
+#: LYMessages.c:216
 msgid "Access to local files denied."
 msgstr "Truy cập tới các tập tin nội bộ bị cấm."
 
-#: LYMessages.c:215
+#: LYMessages.c:217
 msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!"
 msgstr "tập tin: không cho phép URL qua bookmark!"
 
 #. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED
-#: LYMessages.c:217
+#: LYMessages.c:219
 msgid "This special URL is not allowed in external documents!"
 msgstr "không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu ngoài!"
 
-#: LYMessages.c:218
+#: LYMessages.c:220
 msgid "Press <return> to return to Lynx."
 msgstr "Nhấn <return> để quay lại Lynx."
 
 #. #define SPAWNING_MSG
-#: LYMessages.c:221
+#: LYMessages.c:223
 msgid "Spawning DCL subprocess.  Use 'logout' to return to Lynx.\n"
 msgstr "Đang tạo ra tiến trình con DCL. Dùng 'logout' để quay lại Lynx.\n"
 
 #. #define SPAWNING_MSG
-#: LYMessages.c:225
+#: LYMessages.c:227
 msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n"
 msgstr "Gõ EXIT để quay lại Lynx.\n"
 
 #. #define SPAWNING_MSG
-#: LYMessages.c:228
+#: LYMessages.c:230
 msgid "Spawning your default shell.  Use 'exit' to return to Lynx.\n"
 msgstr "Tạo ra shell mặc định.  Hãy dùng 'exit' để quay lại Lynx.\n"
 
-#: LYMessages.c:231
+#: LYMessages.c:233
 msgid "Spawning is currently disabled."
 msgstr "Việc tạo ra bị tắt bỏ."
 
-#: LYMessages.c:232
+#: LYMessages.c:234
 msgid "The 'd'ownload command is currently disabled."
 msgstr "Câu lệnh 'd'ownload (tải xuống) bị tắt."
 
-#: LYMessages.c:233
+#: LYMessages.c:235
 msgid "You cannot download an input field."
 msgstr "Không thể tải xuống một vùng nhập dữ liệu."
 
-#: LYMessages.c:234
+#: LYMessages.c:236
 msgid "Form has a mailto action!  Cannot download."
 msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư)!  Không thể tải xuống."
 
-#: LYMessages.c:235
+#: LYMessages.c:237
 msgid "You cannot download a mailto: link."
 msgstr "Không thể tải xuống một mailto: liên kết."
 
-#: LYMessages.c:236
+#: LYMessages.c:238
 msgid "You cannot download cookies."
 msgstr "Không thể tải xuống cookies."
 
-#: LYMessages.c:237
+#: LYMessages.c:239
 msgid "You cannot download a printing option."
 msgstr "Không thể tải xuống một tủy chọn in."
 
-#: LYMessages.c:238
+#: LYMessages.c:240
 msgid "You cannot download an upload option."
 msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn tải lên (upload)."
 
-#: LYMessages.c:239
+#: LYMessages.c:241
 msgid "You cannot download an permit option."
 msgstr "Không thể tải xuống một tùy chọn cho phép."
 
-#: LYMessages.c:240
+#: LYMessages.c:242
 msgid "This special URL cannot be downloaded!"
 msgstr "Không tải xuống được URL đặc biệt này!"
 
-#: LYMessages.c:241
+#: LYMessages.c:243
 msgid "Nothing to download."
 msgstr "Không có gì để tải xuống."
 
-#: LYMessages.c:242
+#: LYMessages.c:244
 msgid "Trace ON!"
 msgstr "Trace (theo dấu vết) BẬT!"
 
-#: LYMessages.c:243
+#: LYMessages.c:245
 msgid "Trace OFF!"
 msgstr "Trace (theo dấu vết) TẮT!"
 
 #. #define CLICKABLE_IMAGES_ON
-#: LYMessages.c:245
+#: LYMessages.c:247
 msgid "Links will be included for all images!  Reloading..."
 msgstr "Sẽ thêm liên kết cho mọi hình ảnh!  Đang nạp lại..."
 
 #. #define CLICKABLE_IMAGES_OFF
-#: LYMessages.c:247
+#: LYMessages.c:249
 msgid "Standard image handling restored!  Reloading..."
 msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang nạp lại..."
 
 #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON
-#: LYMessages.c:249
+#: LYMessages.c:251
 msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings!  Reloading..."
 msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALTs cho những inline không có chuỗi ALT! Đang nạp lại..."
 
 #. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF
-#: LYMessages.c:251
+#: LYMessages.c:253
 msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored!  Reloading..."
 msgstr "Những inline không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..."
 
-#: LYMessages.c:252
+#: LYMessages.c:254
 msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF!  Reloading..."
 msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK TẮT! Đang nạp lại..."
 
-#: LYMessages.c:253
+#: LYMessages.c:255
 msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled ON!  Reloading..."
 msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang nạp lại..."
 
 #. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:255
+#: LYMessages.c:257
 msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): "
 msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc L)iên kết hoặc C)Không gửi (d,l,c): "
 
 #. #define HEAD_D_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:257
+#: LYMessages.c:259
 msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): "
 msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc hoặc C)Không gửi (d,l,c): "
 
-#: LYMessages.c:258
+#: LYMessages.c:260
 msgid "Sorry, the document is not an http URL."
 msgstr "Rất tiếc, tài liệu không phải là một URL http."
 
-#: LYMessages.c:259
+#: LYMessages.c:261
 msgid "Sorry, the link is not an http URL."
 msgstr "Rất tiếc, liên kết không phải là một URL http."
 
-#: LYMessages.c:260
+#: LYMessages.c:262
 msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled."
 msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này bị tắt bỏ."
 
 #. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL
-#: LYMessages.c:262
+#: LYMessages.c:264
 msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL."
 msgstr "Rất tiếc, HÀNH ĐỘNG cho biểu mẫu này không phải là một URL http."
 
-#: LYMessages.c:263
+#: LYMessages.c:265
 msgid "Not an http URL or form ACTION!"
 msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!"
 
-#: LYMessages.c:264
+#: LYMessages.c:266
 msgid "This special URL cannot be a form ACTION!"
 msgstr "URL đặc biệt này không thể là một biểu mẫu HÀNH ĐỘNG!"
 
-#: LYMessages.c:265
+#: LYMessages.c:267
 msgid "URL is not in starting realm!"
 msgstr "URL không nằm trong vùng bắt đầu!"
 
-#: LYMessages.c:266
+#: LYMessages.c:268
 msgid "News posting is disabled!"
 msgstr "Gửi tin bị tắt!"
 
-#: LYMessages.c:267
+#: LYMessages.c:269
 msgid "File management support is disabled!"
 msgstr "Hỗ trợ sự quản lý tập tin bị tắt!"
 
-#: LYMessages.c:268
+#: LYMessages.c:270
 msgid "No jump file is currently available."
 msgstr "Không có tập tin nhảy (jump) nào."
 
-#: LYMessages.c:269
+#: LYMessages.c:271
 msgid "Jump to (use '?' for list): "
 msgstr "Nhảy tới (dùng '?' để liệt kê): "
 
-#: LYMessages.c:270
+#: LYMessages.c:272
 msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!"
 msgstr "Không cho phép nhảy tới một đường tắt URL!"
 
-#: LYMessages.c:271
+#: LYMessages.c:273
 msgid "Random URL is disallowed!  Use a shortcut."
 msgstr "Không cho phép URL ngẫu nhiên!  Hãy dùng một đường tắt."
 
-#: LYMessages.c:272
+#: LYMessages.c:274
 msgid "No random URLs have been used thus far."
 msgstr "Không có URL ngẫu nhiên nào sử dụng."
 
-#: LYMessages.c:273
+#: LYMessages.c:275
 msgid "Bookmark features are currently disabled."
 msgstr "Tính năng Ưa thích bị tắt."
 
-#: LYMessages.c:274
+#: LYMessages.c:276
 msgid "Execution via bookmarks is disabled."
 msgstr "Thực hiện qua Ưa thích bị tắt."
 
 #. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED
-#: LYMessages.c:276
+#: LYMessages.c:278
 #, c-format
 msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options."
 msgstr "Chưa xác định tập tin Ưa thích. Hãy dùng %s để xem tùy chọn."
 
 #. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST
-#: LYMessages.c:278
+#: LYMessages.c:280
 msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion."
 msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách \"nóng\" X Mosaic."
 
-#: LYMessages.c:279
+#: LYMessages.c:281
 msgid "ERROR - unable to open bookmark file."
 msgstr "LỖI - không mở được tập tin Ưa thích."
 
 #. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL
-#: LYMessages.c:281
+#: LYMessages.c:283
 msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link."
 msgstr "Không mở được tập tin Ưa thích để xóa liên kết."
 
 #. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL
-#: LYMessages.c:283
+#: LYMessages.c:285
 msgid "Unable to open scratch file for deletion of link."
 msgstr "Không mở được tập tin scratch để xóa liên kết."
 
-#: LYMessages.c:285
+#: LYMessages.c:287
 msgid "Error renaming scratch file."
 msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin scratch."
 
-#: LYMessages.c:287
+#: LYMessages.c:289
 msgid "Error renaming temporary file."
 msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin tạm thời."
 
 #. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL
-#: LYMessages.c:289
+#: LYMessages.c:291
 msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link."
 msgstr "Không sao chép được tập tin tạm thời để xóa liên kết."
 
 #. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL
-#: LYMessages.c:291
+#: LYMessages.c:293
 msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link."
 msgstr "Không mở lại được tập tin tạm thời để xóa liên kết."
 
 #. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE
-#: LYMessages.c:294
+#: LYMessages.c:296
 msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file."
 msgstr "Liên kết không nằm trên một dòng trong tập tin Ưa thích."
 
-#: LYMessages.c:295
+#: LYMessages.c:297
 msgid "Bookmark deletion failed."
 msgstr "Xóa ưa thích không thành công."
 
 #. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED
-#: LYMessages.c:297
+#: LYMessages.c:299
 msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)."
 msgstr "Không đi qua được tập tin Ưa thích (chỉ các URL http)."
 
 #. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN
-#: LYMessages.c:299
+#: LYMessages.c:301
 msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first"
 msgstr "Không mở được tập tin ưa thích, đầu tiên hãy dùng 'a' để ghi nhớ một liên kết"
 
-#: LYMessages.c:300
+#: LYMessages.c:302
 msgid "There are no links in this bookmark file!"
 msgstr "Không có liên kết nào trong tập tin ưa thích!"
 
+#. #define CACHE_D_OR_CANCEL
+#: LYMessages.c:304
+#, fuzzy
+msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): "
+msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho D)tài liệu hoặc hoặc C)Không gửi (d,l,c): "
+
 #. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:302
+#: LYMessages.c:306
 msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): "
 msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu hoặc L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,l,c): "
 
-#: LYMessages.c:303
+#: LYMessages.c:307
 msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): "
 msgstr "Ghi nhớ D)Tài liệu vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (d,c): "
 
-#: LYMessages.c:304
+#: LYMessages.c:308
 msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): "
 msgstr "Ghi nhớ L)iên kết vào tập tin ưa thích hay C)Không ghi? (l,c): "
 
 #. #define NOBOOK_POST_FORM
-#: LYMessages.c:306
+#: LYMessages.c:310
 msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks."
 msgstr "Không thể ghi nhớ tài liệu từ biểu mẫu với nội dung POST thành ưa thích."
 
-#: LYMessages.c:307
+#: LYMessages.c:311
 msgid "Cannot save form fields/links"
 msgstr "Không ghi nhớ được biểu mẫu vùng/liên kết"
 
 #. #define NOBOOK_HSML
-#: LYMessages.c:309
+#: LYMessages.c:313
 msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks."
 msgstr "Không thể ghi các tập tin lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn và danh sách thành ưa thích."
 
 #. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE
-#: LYMessages.c:311
+#: LYMessages.c:315
 msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?"
 msgstr "Thực sự muốn xóa liên kết này tử tập tin ưa thích?"
 
-#: LYMessages.c:312
+#: LYMessages.c:316
 msgid "Malformed address."
 msgstr "Địa chỉ không chuẩn."
 
 #. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF
-#: LYMessages.c:314
+#: LYMessages.c:318
 msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!"
 msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)!"
 
 #. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON
-#: LYMessages.c:316
+#: LYMessages.c:320
 msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!"
 msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)!"
 
 #. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF
-#: LYMessages.c:318
+#: LYMessages.c:322
 msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!"
 msgstr "Phân tích chú thích lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)!"
 
 #. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON
-#: LYMessages.c:320
+#: LYMessages.c:324
 msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!"
 msgstr "Phân tích chú thích lịch sử TẮT (Hợp lệ được dùng)!"
 
 #. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT
-#: LYMessages.c:322
+#: LYMessages.c:326
 msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!"
 msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (và được dùng)!"
 
 #. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON
-#: LYMessages.c:324
+#: LYMessages.c:328
 msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!"
 msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Hợp lệ được dùng)!"
 
 #. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL
-#: LYMessages.c:326
+#: LYMessages.c:330
 msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!"
 msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu BẬT (nhưng Lịch sử được dùng)!"
 
 #. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON
-#: LYMessages.c:328
+#: LYMessages.c:332
 msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!"
 msgstr "Phân tích chú thích tối thiểu TẮT (Lịch sử được dùng)!"
 
-#: LYMessages.c:329
+#: LYMessages.c:333
 msgid "Soft double-quote parsing ON!"
 msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm BẬT!"
 
-#: LYMessages.c:330
+#: LYMessages.c:334
 msgid "Soft double-quote parsing OFF!"
 msgstr "Phân tích ngoặc kép mềm TẮT!"
 
-#: LYMessages.c:331
+#: LYMessages.c:335
 msgid "Now using TagSoup parsing of HTML."
 msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML."
 
-#: LYMessages.c:332
+#: LYMessages.c:336
 msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!"
 msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML!"
 
-#: LYMessages.c:333
+#: LYMessages.c:337
 msgid "You are already at the end of this document."
 msgstr "Đã ở cuối tài liệu này."
 
-#: LYMessages.c:334
+#: LYMessages.c:338
 msgid "You are already at the beginning of this document."
 msgstr "Đã ở đầu tài liệu này."
 
-#: LYMessages.c:335
+#: LYMessages.c:339
 #, c-format
 msgid "You are already at page %d of this document."
 msgstr "Đã năm trên trang %d của tài liệu này."
 
-#: LYMessages.c:336
+#: LYMessages.c:340
 #, c-format
 msgid "Link number %d already is current."
 msgstr "Liên kết số %d đang là hiện thời."
 
-#: LYMessages.c:337
+#: LYMessages.c:341
 msgid "You are already at the first document"
 msgstr "Đã ở đầu tài liệu"
 
-#: LYMessages.c:338
+#: LYMessages.c:342
 msgid "There are no links above this line of the document."
 msgstr "Không có liên kết nào ở trên dòng này."
 
-#: LYMessages.c:339
+#: LYMessages.c:343
 msgid "There are no links below this line of the document."
 msgstr "Không có liên kết nào ở dưới dòng này."
 
 #. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV
-#: LYMessages.c:341
+#: LYMessages.c:345
 msgid "Maximum length reached!  Delete text or move off field."
 msgstr "Vượt quá chiều dài lớn nhất!  Hãy xóa văn bản hoặc bỏ qua."
 
 #. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK
-#: LYMessages.c:343
+#: LYMessages.c:347
 msgid "You are not on a form submission button or normal link."
 msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết thông thường."
 
 #. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON
-#: LYMessages.c:345
+#: LYMessages.c:349
 msgid "One radio button must be checked at all times!"
 msgstr "Luôn luôn phải có ít nhất một nút radio được chọn!"
 
-#: LYMessages.c:346
+#: LYMessages.c:350
 msgid "No submit button for this form, submit single text field?"
 msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một vùng văn bản riêng?"
 
-#: LYMessages.c:347
+#: LYMessages.c:351
 msgid "Do you want to go back to the previous document?"
 msgstr "Bạn có muốn quay lại tài liệu trước?"
 
-#: LYMessages.c:348
+#: LYMessages.c:352
 msgid "Use arrows or tab to move off of field."
 msgstr "Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
 
 #. #define ENTER_TEXT_ARROWS_OR_TAB
-#: LYMessages.c:350
+#: LYMessages.c:354
 msgid "Enter text.  Use arrows or tab to move off of field."
 msgstr "Hãy nhập văn bản.  Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
 
-#: LYMessages.c:351
+#: LYMessages.c:355
 msgid "** Bad HTML!!  No form action defined. **"
 msgstr "** HTML xấu!! Không xác định hành động biểu mẫu nào. **"
 
-#: LYMessages.c:352
+#: LYMessages.c:356
 msgid "Bad HTML!!  Unable to create popup window!"
 msgstr "HTML xấu!!  Không tạo được cửa sổ tự mở popup!"
 
-#: LYMessages.c:353
+#: LYMessages.c:357
 msgid "Unable to create popup window!"
 msgstr "Không tạo được cửa sổ tự mở popup!"
 
-#: LYMessages.c:354
+#: LYMessages.c:358
 msgid "Goto a random URL is disallowed!"
 msgstr "Không cho phép đi tới một URL ngẫu nhiên!"
 
-#: LYMessages.c:355
+#: LYMessages.c:359
 msgid "Goto a non-http URL is disallowed!"
 msgstr "Không cho phép đi tới một URL không phải http!"
 
-#: LYMessages.c:356
+#: LYMessages.c:360
 #, c-format
 msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs"
 msgstr "Không cho phép người dùng đi tới \"%s\" URL"
 
-#: LYMessages.c:357
+#: LYMessages.c:361
 msgid "URL to open: "
 msgstr "URL để mở: "
 
-#: LYMessages.c:358
+#: LYMessages.c:362
 msgid "Edit the current Goto URL: "
 msgstr "Sửa URL Đi tới hiện thời: "
 
-#: LYMessages.c:359
+#: LYMessages.c:363
 msgid "Edit the previous Goto URL: "
 msgstr "Sửa URL Đi tới trước: "
 
-#: LYMessages.c:360
+#: LYMessages.c:364
 msgid "Edit a previous Goto URL: "
 msgstr "Sửa URL Đi tới trước: "
 
-#: LYMessages.c:361
+#: LYMessages.c:365
 msgid "Current document has POST data."
 msgstr "Tài liệu hiện thời có dữ liệu GỬI."
 
-#: LYMessages.c:362
+#: LYMessages.c:366
 msgid "Edit this document's URL: "
 msgstr "Sửa URL của tài liệu này: "
 
-#: LYMessages.c:363
+#: LYMessages.c:367
 msgid "Edit the current link's URL: "
 msgstr "Sửa URL của liên kết hiện thời: "
 
-#: LYMessages.c:364
+#: LYMessages.c:368
 msgid "You cannot edit File Management URLs"
 msgstr "Không thể sửa các URL Quản lý tập tin"
 
-#: LYMessages.c:365
+#: LYMessages.c:369
 msgid "Enter a database query: "
 msgstr "Nhập truy vấn CSDL: "
 
-#: LYMessages.c:366
+#: LYMessages.c:370
 msgid "Enter a whereis query: "
 msgstr "Nhập truy vấn whereis: "
 
-#: LYMessages.c:367
+#: LYMessages.c:371
 msgid "Edit the current query: "
 msgstr "Sửa truy vấn hiện thời: "
 
-#: LYMessages.c:368
+#: LYMessages.c:372
 msgid "Edit the previous query: "
 msgstr "Sửa truy vấn trước: "
 
-#: LYMessages.c:369
+#: LYMessages.c:373
 msgid "Edit a previous query: "
 msgstr "Sửa một truy vấn trước: "
 
 #. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY
-#: LYMessages.c:371
+#: LYMessages.c:375
 msgid "Use Control-R to resubmit the current query."
 msgstr "Hãy dùng Control-R để gửi lại truy vấn hiện thời."
 
-#: LYMessages.c:372
+#: LYMessages.c:376
 msgid "Edit the current shortcut: "
 msgstr "Sửa shortcut hiện thời: "
 
-#: LYMessages.c:373
+#: LYMessages.c:377
 msgid "Edit the previous shortcut: "
 msgstr "Sửa shortcut trước: "
 
-#: LYMessages.c:374
+#: LYMessages.c:378
 msgid "Edit a previous shortcut: "
 msgstr "Sửa một shortcut trước: "
 
-#: LYMessages.c:375
+#: LYMessages.c:379
 #, c-format
 msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!"
 msgstr "Phím '%c' không ánh xạ tới một tập tin nhảy!"
 
-#: LYMessages.c:376
+#: LYMessages.c:380
 msgid "Cannot locate jump file!"
 msgstr "Không tìm thấy vị trí tập tin nhảy!"
 
-#: LYMessages.c:377
+#: LYMessages.c:381
 msgid "Cannot open jump file!"
 msgstr "Không mở được tập tin nhảy!"
 
-#: LYMessages.c:378
+#: LYMessages.c:382
 msgid "Error reading jump file!"
 msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy!"
 
-#: LYMessages.c:379
+#: LYMessages.c:383
 msgid "Out of memory reading jump file!"
 msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc tập tin nhảy!"
 
-#: LYMessages.c:380
+#: LYMessages.c:384
 msgid "Out of memory reading jump table!"
 msgstr "Không đủ bộ nhớ để đọc bảng nhảy!"
 
-#: LYMessages.c:381
+#: LYMessages.c:385
 msgid "No index is currently available."
 msgstr "Không có chỉ mục nào dùng được."
 
 #. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN
-#: LYMessages.c:383
+#: LYMessages.c:387
 msgid "Do you really want to go to the Main screen?"
 msgstr "Quay về Màn hình chính?"
 
-#: LYMessages.c:384
+#: LYMessages.c:388
 msgid "You are already at main screen!"
 msgstr "Chúng ta đã ở trên màn hình chính!"
 
 #. #define NOT_ISINDEX
-#: LYMessages.c:386
+#: LYMessages.c:390
 msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string"
 msgstr "Không thể tìm kiếm tài liệu theo chỉ mục -- nhấn '/' để tìm chuỗi văn bản"
 
 #. #define NO_OWNER
-#: LYMessages.c:388
+#: LYMessages.c:392
 msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment"
 msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu cho tập tin này vì thế bạn không gửi được bình luận"
 
-#: LYMessages.c:389
+#: LYMessages.c:393
 #, c-format
 msgid "No owner is defined. Use %s?"
 msgstr "Chưa xác định chủ sở hữu. Dùng %s?"
 
-#: LYMessages.c:390
+#: LYMessages.c:394
 msgid "Do you wish to send a comment?"
 msgstr "Gửi một bình luận?"
 
-#: LYMessages.c:391
+#: LYMessages.c:395
 msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment"
 msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình luận"
 
-#: LYMessages.c:392
+#: LYMessages.c:396
 msgid "The 'e'dit command is currently disabled."
 msgstr "Câu lệnh 'e'dit (soạn thảo) hiện thời bị tắt."
 
-#: LYMessages.c:393
+#: LYMessages.c:397
 msgid "External editing is currently disabled."
 msgstr "Soạn thảo ngoài bị tắt."
 
-#: LYMessages.c:394
+#: LYMessages.c:398
 msgid "System error - failure to get status."
 msgstr "Lỗi hệ thống - lấy trạng thái không thành công."
 
-#: LYMessages.c:395
+#: LYMessages.c:399
 msgid "No editor is defined!"
 msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo!"
 
-#: LYMessages.c:396
+#: LYMessages.c:400
 msgid "The 'p'rint command is currently disabled."
 msgstr "Câu lệnh 'p'rint (in) hiện thời bị tắt."
 
-#: LYMessages.c:397
+#: LYMessages.c:401
 msgid "Document has no Toolbar links or Banner."
 msgstr "Tài liệu không có liên kết Toolbar hoặc Banner."
 
-#: LYMessages.c:398
+#: LYMessages.c:402
 msgid "Unable to open traversal file."
 msgstr "Không mở được tập tin đi qua."
 
-#: LYMessages.c:399
+#: LYMessages.c:403
 msgid "Unable to open traversal found file."
 msgstr "Không mở được tập tin đi qua tìm thấy."
 
-#: LYMessages.c:400
+#: LYMessages.c:404
 msgid "Unable to open reject file."
 msgstr "Không mở được tập tin nhả ra."
 
-#: LYMessages.c:401
+#: LYMessages.c:405
 msgid "Unable to open traversal errors output file"
 msgstr "Không mở được tập tin ghi lỗi của đi qua"
 
-#: LYMessages.c:402
+#: LYMessages.c:406
 msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED"
 msgstr "ĐÃ GIÁN ĐOẠN VIỆC ĐI QUA"
 
-#: LYMessages.c:403
+#: LYMessages.c:407
 msgid "Follow link (or goto link or page) number: "
 msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số: "
 
-#: LYMessages.c:404
+#: LYMessages.c:408
 msgid "Select option (or page) number: "
 msgstr "Tùy chọn số (hoặc trang): "
 
-#: LYMessages.c:405
+#: LYMessages.c:409
 #, c-format
 msgid "Option number %d already is current."
 msgstr "Tùy chọn số %d đã là hiện thời."
 
 #. #define ALREADY_AT_OPTION_END
-#: LYMessages.c:407
+#: LYMessages.c:411
 msgid "You are already at the end of this option list."
 msgstr "Chúng ta đã ở cuối danh sách tùy chọn này."
 
 #. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN
-#: LYMessages.c:409
+#: LYMessages.c:413
 msgid "You are already at the beginning of this option list."
 msgstr "Chúng ta đã ở đầu danh sách tùy chọn này."
 
 #. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE
-#: LYMessages.c:411
+#: LYMessages.c:415
 #, c-format
 msgid "You are already at page %d of this option list."
 msgstr "Chúng ta đã ở trang %d của danh sách tùy chọn này."
 
-#: LYMessages.c:412
+#: LYMessages.c:416
 msgid "You have entered an invalid option number."
 msgstr "Nhập một tùy chọn số không đúng."
 
-#: LYMessages.c:413
+#: LYMessages.c:417
 msgid "** Bad HTML!!  Use -trace to diagnose. **"
 msgstr "** HTML xấu!  Dùng -trace để tìm nguyên nhân. **"
 
-#: LYMessages.c:414
+#: LYMessages.c:418
 msgid "Give name of file to save in"
 msgstr "Đưa ra tên tập tin để ghi vào"
 
-#: LYMessages.c:415
+#: LYMessages.c:419
 msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally"
 msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin -- Xin hãy chạy WWW nội bộ"
 
-#: LYMessages.c:416
+#: LYMessages.c:420
 msgid "Can't open temporary file!"
 msgstr "Không mở được tập tin tạm thời!"
 
-#: LYMessages.c:417
+#: LYMessages.c:421
 msgid "Can't open output file!  Cancelling!"
 msgstr "Không mở được tập tin đầu ra!  Đang dừng!"
 
-#: LYMessages.c:418
+#: LYMessages.c:422
 msgid "Execution is disabled."
 msgstr "Không cho phép thực hiện."
 
 #. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE
-#: LYMessages.c:420
+#: LYMessages.c:424
 #, c-format
 msgid "Execution is not enabled for this file.  See the Options menu (use %s)."
 msgstr "Không cho phép thực hiện tập tin này.  Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)."
 
 #. #define EXECUTION_NOT_COMPILED
-#: LYMessages.c:422
+#: LYMessages.c:426
 msgid "Execution capabilities are not compiled into this version."
 msgstr "Biên dịch phiên bản này không có khả năng thực hiện."
 
-#: LYMessages.c:423
+#: LYMessages.c:427
 msgid "This file cannot be displayed on this terminal."
 msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này."
 
 #. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C
-#: LYMessages.c:425
+#: LYMessages.c:429
 msgid "This file cannot be displayed on this terminal:  D)ownload, or C)ancel"
 msgstr "Không hiển thị được tập tin lên terminal này.  D)Tải xuống, hoặc C)Dừng"
 
-#: LYMessages.c:426
+#: LYMessages.c:430
 #, c-format
 msgid "%s  D)ownload, or C)ancel"
 msgstr "%s D)Tải xuống, hoặc C)Dừng"
 
-#: LYMessages.c:427
+#: LYMessages.c:431
 msgid "Cancelling file."
 msgstr "Đang dừng tập tin."
 
-#: LYMessages.c:428
+#: LYMessages.c:432
 msgid "Retrieving file.  - PLEASE WAIT -"
 msgstr "Đang nhận tập tin.  - XIN HÃY CHỜ -"
 
-#: LYMessages.c:429
+#: LYMessages.c:433
 msgid "Enter a filename: "
 msgstr "Nhập tên tập tin: "
 
-#: LYMessages.c:430
+#: LYMessages.c:434
 msgid "Edit the previous filename: "
 msgstr "Sử tên tập tin trước: "
 
-#: LYMessages.c:431
+#: LYMessages.c:435
 msgid "Edit a previous filename: "
 msgstr "Sử tên một tập tin trước: "
 
-#: LYMessages.c:432
+#: LYMessages.c:436
 msgid "Enter a new filename: "
 msgstr "Nhập một tên tập tin mới: "
 
-#: LYMessages.c:433
+#: LYMessages.c:437
 msgid "File name may not begin with a dot."
 msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm."
 
-#: LYMessages.c:435
+#: LYMessages.c:439
 msgid "File exists.  Create higher version?"
 msgstr "Tập tin tồn tại.  Tạo một phiên bản mới hơn?"
 
-#: LYMessages.c:437
+#: LYMessages.c:441
 msgid "File exists.  Overwrite?"
 msgstr "Tập tin tồn tại.  Ghi chèn lên?"
 
-#: LYMessages.c:439
+#: LYMessages.c:443
 msgid "Cannot write to file."
 msgstr "Không ghi nhớ được tập tin."
 
-#: LYMessages.c:440
+#: LYMessages.c:444
 msgid "ERROR! - download command is misconfigured."
 msgstr "LỖI! - chưa cấu hình đúng câu lệnh để tải xuống."
 
-#: LYMessages.c:441
+#: LYMessages.c:445
 msgid "Unable to download file."
 msgstr "Không tải được tập tin xuống."
 
-#: LYMessages.c:442
+#: LYMessages.c:446
 msgid "Reading directory..."
 msgstr "Đang đọc thư mục..."
 
-#: LYMessages.c:443
+#: LYMessages.c:447
 msgid "Building directory listing..."
 msgstr "Đang tạo danh sách thư mục..."
 
-#: LYMessages.c:444
+#: LYMessages.c:448
 msgid "Saving..."
 msgstr "Đang ghi..."
 
-#: LYMessages.c:445
+#: LYMessages.c:449
 #, c-format
 msgid "Could not edit file '%s'."
 msgstr "Không sửa được tập tin '%s'."
 
-#: LYMessages.c:446
+#: LYMessages.c:450
 msgid "Unable to access document!"
 msgstr "Không truy cập được vào tài liệu!"
 
-#: LYMessages.c:447
+#: LYMessages.c:451
 msgid "Could not access file."
 msgstr "Không truy cập được tập tin."
 
-#: LYMessages.c:448
+#: LYMessages.c:452
 msgid "Could not access directory."
 msgstr "Không truy cập được thư mục."
 
-#: LYMessages.c:449
+#: LYMessages.c:453
 msgid "Could not load data."
 msgstr "Không nạp được dữ liệu."
 
 #. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES
-#: LYMessages.c:451
+#: LYMessages.c:455
 msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files."
 msgstr "Hiện thời Lynx chưa thể (s)ửa tập tin WWW ở xa."
 
 #. #define CANNOT_EDIT_FIELD
-#: LYMessages.c:453
+#: LYMessages.c:457
 msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor."
 msgstr "Không (s)oạn thảo được vùng này với trình soạn ngoài."
 
-#: LYMessages.c:454
+#: LYMessages.c:458
 msgid "Bad rule"
 msgstr "Luật xấu"
 
-#: LYMessages.c:455
+#: LYMessages.c:459
 msgid "Insufficient operands:"
 msgstr "Operand không thỏa mãn:"
 
-#: LYMessages.c:456
+#: LYMessages.c:460
 msgid "You are not authorized to edit this file."
 msgstr "Bạn chưa xác thực để sửa tập tin này."
 
-#: LYMessages.c:457
+#: LYMessages.c:461
 msgid "Title: "
 msgstr "Tiêu đề: "
 
-#: LYMessages.c:458
+#: LYMessages.c:462
 msgid "Subject: "
 msgstr "Tên: "
 
-#: LYMessages.c:459
+#: LYMessages.c:463
 msgid "Username: "
 msgstr "Người dùng: "
 
-#: LYMessages.c:460
+#: LYMessages.c:464
 msgid "Password: "
 msgstr "Mật khẩu: "
 
-#: LYMessages.c:461
+#: LYMessages.c:465
 msgid "lynx: Username and Password required!!!"
 msgstr "lynx: Cần nhập tên Người dùng và Mật khẩu!!!"
 
-#: LYMessages.c:462
+#: LYMessages.c:466
 msgid "lynx: Password required!!!"
 msgstr "lynx: Cần nhập Mật khẩu!!!"
 
-#: LYMessages.c:463
+#: LYMessages.c:467
 msgid "Clear all authorization info for this session?"
 msgstr "Xóa mọi thông tin xác thực của buổi làm việc này?"
 
-#: LYMessages.c:464
+#: LYMessages.c:468
 msgid "Authorization info cleared."
 msgstr "Đã xóa thông tin xác thực."
 
-#: LYMessages.c:465
+#: LYMessages.c:469
 msgid "Authorization failed.  Retry?"
 msgstr "Xác thực không thành công.  Thử lại?"
 
-#: LYMessages.c:466
+#: LYMessages.c:470
 msgid "cgi support has been disabled."
 msgstr "đã tắt hỗ trợ cgi."
 
 #. #define CGI_NOT_COMPILED
-#: LYMessages.c:468
+#: LYMessages.c:472
 msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version."
 msgstr "Khả năng lynxcgi không được biên dịch vào phiên bản này."
 
-#: LYMessages.c:469
+#: LYMessages.c:473
 #, c-format
 msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s."
 msgstr "Rất tiếc, không có cách nào chuyển %s thành %s."
 
-#: LYMessages.c:470
+#: LYMessages.c:474
 msgid "Unable to set up connection."
 msgstr "Không tạo được kết nối."
 
-#: LYMessages.c:471
+#: LYMessages.c:475
 msgid "Unable to make connection"
 msgstr "Không tạo được kết nối"
 
 #. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST
-#: LYMessages.c:473
+#: LYMessages.c:477
 msgid "Executable link rejected due to malformed request."
 msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì yêu cầu không chính xác."
 
 #. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK
-#: LYMessages.c:475
+#: LYMessages.c:479
 #, c-format
 msgid "Executable link rejected due to `%c' character."
 msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì có ký tự `%c'."
 
 #. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK
-#: LYMessages.c:477
+#: LYMessages.c:481
 msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')."
 msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì chuỗi đường dẫn tương đối ('../')."
 
 #. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK
-#: LYMessages.c:479
+#: LYMessages.c:483
 msgid "Executable link rejected due to location or path."
 msgstr "Liên kết thực hiện bị nhả ra vì vị trí hay đường dẫn."
 
-#: LYMessages.c:480
+#: LYMessages.c:484
 msgid "Mail access is disabled!"
 msgstr "Truy cập thư bị tắt!"
 
 #. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST
-#: LYMessages.c:482
+#: LYMessages.c:486
 msgid "Only files and servers on the local host can be accessed."
 msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy chủ trên máy nội bộ."
 
-#: LYMessages.c:483
+#: LYMessages.c:487
 msgid "Telnet access is disabled!"
 msgstr "Truy cập telnet bị tắt!"
 
 #. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED
-#: LYMessages.c:485
+#: LYMessages.c:489
 msgid "Telnet port specifications are disabled."
 msgstr "Sự xác định cổng telnet bị tắt."
 
-#: LYMessages.c:486
+#: LYMessages.c:490
 msgid "USENET news access is disabled!"
 msgstr "Truy cập tin tức USENET bị tắt!"
 
-#: LYMessages.c:487
+#: LYMessages.c:491
 msgid "Rlogin access is disabled!"
 msgstr "Truy cập rlogin bị tắt!"
 
-#: LYMessages.c:488
+#: LYMessages.c:492
 msgid "Ftp access is disabled!"
 msgstr "Truy cập ftp bị tắt!"
 
-#: LYMessages.c:489
+#: LYMessages.c:493
 msgid "There are no references from this document."
 msgstr "Không có cấu hình từ tài liệu này."
 
-#: LYMessages.c:490
+#: LYMessages.c:494
 msgid "There are only hidden links from this document."
 msgstr "Chỉ có liên kết ẩn từ tài liệu này."
 
-#: LYMessages.c:492
+#: LYMessages.c:496
 msgid "Unable to open command file."
 msgstr "Không mở được tập tin lệnh."
 
-#: LYMessages.c:494
+#: LYMessages.c:498
 msgid "News Post Cancelled!!!"
 msgstr "Đã dùng gửi tin tức!!!"
 
 #. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS
-#: LYMessages.c:496
+#: LYMessages.c:500
 msgid "Spawning your selected editor to edit news message"
 msgstr "Gọi trình soạn thảo đã chọn để tạo tin tức mới"
 
-#: LYMessages.c:497
+#: LYMessages.c:501
 msgid "Post this message?"
 msgstr "Gửi tin này?"
 
-#: LYMessages.c:498
+#: LYMessages.c:502
 #, c-format
 msgid "Append '%s'?"
 msgstr "Thêm '%s'?"
 
-#: LYMessages.c:499
+#: LYMessages.c:503
 msgid "Posting to newsgroup(s)..."
 msgstr "Đang gửi vào (các) nhóm tin..."
 
-#: LYMessages.c:501
+#: LYMessages.c:505
 msgid "*** You have unread mail. ***"
 msgstr "*** Bạn có thư chưa đọc. ***"
 
-#: LYMessages.c:503
+#: LYMessages.c:507
 msgid "*** You have mail. ***"
 msgstr "*** Bạn có thư. ***"
 
-#: LYMessages.c:505
+#: LYMessages.c:509
 msgid "*** You have new mail. ***"
 msgstr "*** Bạn có thư mới. ***"
 
-#: LYMessages.c:506
+#: LYMessages.c:510
 msgid "File insert cancelled!!!"
 msgstr "Đã bỏ việc chèn tập tin!!!"
 
-#: LYMessages.c:507
+#: LYMessages.c:511
 msgid "Not enough memory for file!"
 msgstr "Không có đủ bộ nhớ cho tập tin!"
 
-#: LYMessages.c:508
+#: LYMessages.c:512
 msgid "Can't open file for reading."
 msgstr "Không mở được tập tin để đọc."
 
-#: LYMessages.c:509
+#: LYMessages.c:513
 msgid "File does not exist."
 msgstr "Tập tin không tồn tại."
 
-#: LYMessages.c:510
+#: LYMessages.c:514
 msgid "File does not exist - reenter or cancel:"
 msgstr "Tập tin không tồn tại - nhập lại hoặc dừng:"
 
-#: LYMessages.c:511
+#: LYMessages.c:515
 msgid "File is not readable."
 msgstr "Tập tin không thể đọc."
 
-#: LYMessages.c:512
+#: LYMessages.c:516
 msgid "File is not readable - reenter or cancel:"
 msgstr "Tập tin không thể đọc - nhập lại hoặc dừng:"
 
-#: LYMessages.c:513
+#: LYMessages.c:517
 msgid "Nothing to insert - file is 0-length."
 msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có độ dài 0."
 
-#: LYMessages.c:514
+#: LYMessages.c:518
 msgid "Save request cancelled!!!"
 msgstr "Dừng gửi yêu cầu ghi nhớ!!!"
 
-#: LYMessages.c:515
+#: LYMessages.c:519
 msgid "Mail request cancelled!!!"
 msgstr "Dừng gửi yêu cầu thư!!!"
 
 #. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED
-#: LYMessages.c:517
+#: LYMessages.c:521
 msgid "Viewing preparsed source.  Are you sure you want to mail it?"
 msgstr "Đang xem nguồn phân tích trước.  Có chắc muốn gửi nó qua thư?"
 
-#: LYMessages.c:518
+#: LYMessages.c:522
 msgid "Please wait..."
 msgstr "Xin hãy chờ..."
 
-#: LYMessages.c:519
+#: LYMessages.c:523
 msgid "Mailing file.  Please wait..."
 msgstr "Đang gửi tập tin qua thư.  Xin hãy chờ..."
 
-#: LYMessages.c:520
+#: LYMessages.c:524
 msgid "ERROR - Unable to mail file"
 msgstr "LỖI - Không gửi được tập tin qua thư"
 
 #. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT
-#: LYMessages.c:522
+#: LYMessages.c:526
 #, c-format
 msgid "File is %d screens long.  Are you sure you want to print?"
 msgstr "Tập tin dài %d màn hình.  Có chắc muốn in?"
 
-#: LYMessages.c:523
+#: LYMessages.c:527
 msgid "Print request cancelled!!!"
 msgstr "Đã dừng yêu cầu in!!!"
 
-#: LYMessages.c:524
+#: LYMessages.c:528
 msgid "Press <return> to begin: "
 msgstr "Hãy nhấn <return> để bắt đầu: "
 
-#: LYMessages.c:525
+#: LYMessages.c:529
 msgid "Press <return> to finish: "
 msgstr "Hãy nhấn <return> để kết thúc: "
 
 #. #define CONFIRM_LONG_PAGE_PRINT
-#: LYMessages.c:527
+#: LYMessages.c:531
 #, c-format
 msgid "File is %d pages long.  Are you sure you want to print?"
 msgstr "Tập tin dài %d màn hình.  Có chắc muốn in?"
 
 #. #define CHECK_PRINTER
-#: LYMessages.c:529
+#: LYMessages.c:533
 msgid "Be sure your printer is on-line.  Press <return> to start printing:"
 msgstr "Cần chắc là máy in đang bật.  Hãy nhấn <return> để bắt đầu in:"
 
-#: LYMessages.c:530
+#: LYMessages.c:534
 msgid "ERROR - Unable to allocate file space!!!"
 msgstr "LỖI - Không phân phối được không gian tập tin!!!"
 
-#: LYMessages.c:531
+#: LYMessages.c:535
 msgid "Unable to open tempfile"
 msgstr "Không mở được tập tin tạm thời"
 
-#: LYMessages.c:532
+#: LYMessages.c:536
 msgid "Unable to open print options file"
 msgstr "Không mở được tập tin tùy chọn in ấn"
 
-#: LYMessages.c:533
+#: LYMessages.c:537
 msgid "Printing file.  Please wait..."
 msgstr "Đang in tập tin.  Xin hãy chờ..."
 
-#: LYMessages.c:534
+#: LYMessages.c:538
 msgid "Please enter a valid internet mail address: "
 msgstr "Xin hãy nhập một địa chỉ thư internet đúng: "
 
-#: LYMessages.c:535
+#: LYMessages.c:539
 msgid "ERROR! - printer is misconfigured!"
 msgstr "LỖI! - cấu hình máy in chưa đúng!"
 
-#: LYMessages.c:536
+#: LYMessages.c:540
 msgid "Image map from POST response not available!"
 msgstr "Ánh xạ hình ảnh từ câu trả lời GỬI là không thể!"
 
-#: LYMessages.c:537
+#: LYMessages.c:541
 msgid "Misdirected client-side image MAP request!"
 msgstr "Yêu cầu hình ảnh MAP phía máy khách sai hướng!"
 
-#: LYMessages.c:538
+#: LYMessages.c:542
 msgid "Client-side image MAP is not accessible!"
 msgstr "Hình ảnh MAP phía máy khách không thể truy cập!"
 
-#: LYMessages.c:539
+#: LYMessages.c:543
 msgid "No client-side image MAPs are available!"
 msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách nào!"
 
-#: LYMessages.c:540
+#: LYMessages.c:544
 msgid "Client-side image MAP is not available!"
 msgstr "Không có hình ảnh MAP phía máy khách!"
 
 #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_24
-#: LYMessages.c:543
+#: LYMessages.c:547
 msgid "Screen height must be at least 24 lines for the Options menu!"
 msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn!"
 
 #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_23
-#: LYMessages.c:545
+#: LYMessages.c:549
 msgid "Screen height must be at least 23 lines for the Options menu!"
 msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn!"
 
 #. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_22
-#: LYMessages.c:547
+#: LYMessages.c:551
 msgid "Screen height must be at least 22 lines for the Options menu!"
 msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn!"
 
-#: LYMessages.c:549
+#: LYMessages.c:553
 msgid "That key requires Advanced User mode."
 msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng có kỹ năng."
 
-#: LYMessages.c:550
+#: LYMessages.c:554
 #, c-format
 msgid "Content-type: %s"
 msgstr "Loại nội dung: %s"
 
-#: LYMessages.c:551
+#: LYMessages.c:555
 msgid "Command: "
 msgstr "Câu lệnh: "
 
-#: LYMessages.c:552
+#: LYMessages.c:556
 msgid "Unknown or ambiguous command"
 msgstr "Câu lệnh không rõ hoặc không rõ ràng"
 
-#: LYMessages.c:553
+#: LYMessages.c:557
 msgid " Version "
 msgstr " Phiên bản "
 
-#: LYMessages.c:554
+#: LYMessages.c:558
 msgid " first"
 msgstr " đầu tiên"
 
-#: LYMessages.c:555
+#: LYMessages.c:559
 msgid ", guessing..."
 msgstr ", đang đoán..."
 
-#: LYMessages.c:556
+#: LYMessages.c:560
 msgid "Permissions for "
 msgstr "Quyền hạn cho "
 
-#: LYMessages.c:557
+#: LYMessages.c:561
 msgid "Select "
 msgstr "Chọn "
 
-#: LYMessages.c:558
+#: LYMessages.c:562
 msgid "capital letter"
 msgstr "chữ cái hoa"
 
-#: LYMessages.c:559
+#: LYMessages.c:563
 msgid " of option line,"
 msgstr " của dòng tùy chọn,"
 
-#: LYMessages.c:560
+#: LYMessages.c:564
 msgid " to save,"
 msgstr " để ghi,"
 
-#: LYMessages.c:561
+#: LYMessages.c:565
 msgid " to "
 msgstr " để "
 
-#: LYMessages.c:562
+#: LYMessages.c:566
 msgid " or "
 msgstr " hoặc "
 
-#: LYMessages.c:563
+#: LYMessages.c:567
 msgid " index"
 msgstr " chỉ mục"
 
-#: LYMessages.c:564
+#: LYMessages.c:568
 msgid " to return to Lynx."
 msgstr " để quay lại Lynx."
 
-#: LYMessages.c:565
+#: LYMessages.c:569
 msgid "Accept Changes"
 msgstr "Chấp nhận Thay đổi"
 
-#: LYMessages.c:566
+#: LYMessages.c:570
 msgid "Reset Changes"
 msgstr "Bỏ hết thay đổi"
 
-#: LYMessages.c:567
+#: LYMessages.c:571
 msgid "Left Arrow cancels changes"
 msgstr "Mũi tên trái bỏ mọi thay đổi"
 
-#: LYMessages.c:568
+#: LYMessages.c:572
 msgid "Save options to disk"
 msgstr "Ghi nhớ tùy chọn lên đĩa"
 
-#: LYMessages.c:569
+#: LYMessages.c:573
 msgid "Hit RETURN to accept entered data."
 msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập."
 
 #. #define ACCEPT_DATA_OR_DEFAULT
-#: LYMessages.c:571
+#: LYMessages.c:575
 msgid "Hit RETURN to accept entered data.  Delete data to invoke the default."
 msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập.  Xóa dữ liệu để gọi mặc định."
 
-#: LYMessages.c:572
+#: LYMessages.c:576
 msgid "Value accepted!"
 msgstr "Đã chấp nhận giá trị!"
 
 #. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_X
-#: LYMessages.c:574
+#: LYMessages.c:578
 msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is configured for XWINDOWS!"
 msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx được cấu hình cho XWINDOWS!"
 
 #. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_NONX
-#: LYMessages.c:576
+#: LYMessages.c:580
 msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is NOT configured for XWINDOWS!"
 msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS!"
 
-#: LYMessages.c:577
+#: LYMessages.c:581
 msgid "You are not allowed to change which editor to use!"
 msgstr "Bị cấm thay đổi trình soạn thảo!"
 
-#: LYMessages.c:578
+#: LYMessages.c:582
 msgid "Failed to set DISPLAY variable!"
 msgstr "Đặt biến DISPLAY không thành công!"
 
-#: LYMessages.c:579
+#: LYMessages.c:583
 msgid "Failed to clear DISPLAY variable!"
 msgstr "Xóa biến DISPLAY không thành công!"
 
 #. #define BOOKMARK_CHANGE_DISALLOWED
-#: LYMessages.c:581
+#: LYMessages.c:585
 msgid "You are not allowed to change the bookmark file!"
 msgstr "Bị cấm thay đổi tập tin Ưa thích!"
 
-#: LYMessages.c:582
+#: LYMessages.c:586
 msgid "Terminal does not support color"
 msgstr "Terminal không hỗ trợ màu sắc"
 
-#: LYMessages.c:583
+#: LYMessages.c:587
 #, c-format
 msgid "Your '%s' terminal does not support color."
 msgstr "Terminal '%s' không hỗ trợ màu sắc."
 
-#: LYMessages.c:584
+#: LYMessages.c:588
 msgid "Access to dot files is disabled!"
 msgstr "Truy cập tới các tập tin ẩn bị tắt!"
 
 #. #define UA_NO_LYNX_WARNING
-#: LYMessages.c:586
+#: LYMessages.c:590
 msgid "User-Agent string does not contain \"Lynx\" or \"L_y_n_x\""
 msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa \"Lynx\" hay \"L_y_n_x\""
 
 #. #define UA_PLEASE_USE_LYNX
-#: LYMessages.c:588
+#: LYMessages.c:592
 msgid "Use \"L_y_n_x\" or \"Lynx\" in User-Agent, or it looks like intentional deception!"
 msgstr "Hãy dùng \"L_y_n_x\" hoặc \"Lynx\" trong User-Agent!"
 
 #. #define UA_CHANGE_DISABLED
-#: LYMessages.c:590
+#: LYMessages.c:594
 msgid "Changing of the User-Agent string is disabled!"
 msgstr "thay đổi User-Agent bị tắt!"
 
 #. #define CHANGE_OF_SETTING_DISALLOWED
-#: LYMessages.c:592
+#: LYMessages.c:596
 msgid "You are not allowed to change this setting."
 msgstr "Không được phép thay đổi thiết lập này."
 
-#: LYMessages.c:593
+#: LYMessages.c:597
 msgid "Saving Options..."
 msgstr "Đang ghi nhớ Tùy chọn..."
 
-#: LYMessages.c:594
+#: LYMessages.c:598
 msgid "Options saved!"
 msgstr "Đã ghi Tùy chọn!"
 
-#: LYMessages.c:595
+#: LYMessages.c:599
 msgid "Unable to save Options!"
 msgstr "Không ghi nhớ được Tùy chọn!"
 
-#: LYMessages.c:596
+#: LYMessages.c:600
 msgid " 'r' to return to Lynx "
 msgstr " 'r' để trở về Lynx "
 
-#: LYMessages.c:597
+#: LYMessages.c:601
 msgid " '>' to save, or 'r' to return to Lynx "
 msgstr " '>' để ghi nhớ, hoặc 'r' để quay về Lynx "
 
 #. #define ANY_KEY_CHANGE_RET_ACCEPT
-#: LYMessages.c:599
+#: LYMessages.c:603
 msgid "Hit any key to change value; RETURN to accept."
 msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi gián trị, RETURN để chấp nhận."
 
-#: LYMessages.c:600
+#: LYMessages.c:604
 msgid "Error uncompressing temporary file!"
 msgstr "Lỗi giải nén tập tin tạm thời!"
 
-#: LYMessages.c:601
+#: LYMessages.c:605
 msgid "Unsupported URL scheme!"
 msgstr "Hệ thống URL không được hỗ trợ!"
 
-#: LYMessages.c:602
+#: LYMessages.c:606
 msgid "Unsupported data: URL!  Use SHOWINFO, for now."
 msgstr "Dữ liệu chưa hỗ trợ: URL!  Tạm thời hãy dùng SHOWINFO."
 
-#: LYMessages.c:603
+#: LYMessages.c:607
 msgid "Redirection limit of 10 URL's reached."
 msgstr "Đã vượt quá giới hạn chuyển hướng 10 URL."
 
-#: LYMessages.c:604
+#: LYMessages.c:608
 msgid "Illegal redirection URL received from server!"
 msgstr "Nhận được sự chuyển hướng không hợp pháp từ máy chủ!"
 
 #. #define SERVER_ASKED_FOR_REDIRECTION
-#: LYMessages.c:606
+#: LYMessages.c:610
 #, c-format
 msgid "Server asked for %d redirection of POST content to"
 msgstr "Máy chủ hỏi về sự chuyển hướng %d của nội dung GỬI tới"
 
-#: LYMessages.c:609
+#: LYMessages.c:613
 msgid "P)roceed, use G)ET or C)ancel "
 msgstr "P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng"
 
-#: LYMessages.c:610
+#: LYMessages.c:614
 msgid "P)roceed, or C)ancel "
 msgstr "P)Tiếp tục, hoặc C)Dừng"
 
 #. #define ADVANCED_POST_GET_REDIRECT
-#: LYMessages.c:612
+#: LYMessages.c:616
 msgid "Redirection of POST content.  P)roceed, see U)RL, use G)ET or C)ancel"
 msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy dùng G)LẤY hoặc C)Dừng"
 
 #. #define ADVANCED_POST_REDIRECT
-#: LYMessages.c:614
+#: LYMessages.c:618
 msgid "Redirection of POST content.  P)roceed, see U)RL, or C)ancel"
 msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI. P)Tiếp tục, hãy xem U)RL, hoặc C)Dừng"
 
 #. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION
-#: LYMessages.c:616
+#: LYMessages.c:620
 msgid "Document from Form with POST content.  Resubmit?"
 msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung GỬI.  Gửi lại?"
 
 #. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION_TO
-#: LYMessages.c:618
+#: LYMessages.c:622
 #, c-format
 msgid "Resubmit POST content to %s ?"
 msgstr "Gửi lại nội dung GỬI tới %s ?"
 
 #. #define CONFIRM_POST_LIST_RELOAD
-#: LYMessages.c:620
+#: LYMessages.c:624
 #, c-format
 msgid "List from document with POST data.  Reload %s ?"
 msgstr "Danh sách trong tài liệu với dữ liệu GỬI.  Nạp lại %s ?"
 
 #. #define CONFIRM_POST_DOC_HEAD
-#: LYMessages.c:622
+#: LYMessages.c:626
 msgid "Document from POST action, HEAD may not be understood.  Proceed?"
 msgstr "Tài liệu từ hành động GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU.  Tiếp tục?"
 
 #. #define CONFIRM_POST_LINK_HEAD
-#: LYMessages.c:624
+#: LYMessages.c:628
 msgid "Form submit action is POST, HEAD may not be understood.  Proceed?"
 msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là GỬI, có thể không hiểu PHẦN ĐẦU.  Tiếp tục?"
 
-#: LYMessages.c:625
+#: LYMessages.c:629
 msgid "Proceed without a username and password?"
 msgstr "Tiếp tục mà không nhập tên người dùng và mật khẩu?"
 
-#: LYMessages.c:626
+#: LYMessages.c:630
 #, c-format
 msgid "Proceed (%s)?"
 msgstr "Tiếp tục (%s)?"
 
-#: LYMessages.c:627
+#: LYMessages.c:631
 msgid "Cannot POST to this host."
 msgstr "Không GỬI được tới máy này."
 
-#: LYMessages.c:628
+#: LYMessages.c:632
 msgid "POST not supported for this URL - ignoring POST data!"
 msgstr "Không hỗ trợ GỬI cho URL này - lời đi dữ liệu GỬI!"
 
-#: LYMessages.c:629
+#: LYMessages.c:633
 msgid "Discarding POST data..."
 msgstr "Đang loại bỏ dữ liệu GỬI..."
 
-#: LYMessages.c:630
+#: LYMessages.c:634
 msgid "Document will not be reloaded!"
 msgstr "Tài liệu sẽ không được nạp lại!"
 
-#: LYMessages.c:631
+#: LYMessages.c:635
 msgid "Location: "
 msgstr "Vị trí: "
 
-#: LYMessages.c:632
+#: LYMessages.c:636
 #, c-format
 msgid "'%s' not found!"
 msgstr "Không tìm thấy '%s'!"
 
-#: LYMessages.c:633
+#: LYMessages.c:637
 msgid "Default Bookmark File"
 msgstr "Tập tin Ưa thích mặc định"
 
-#: LYMessages.c:634
+#: LYMessages.c:638
 msgid "Screen too small! (8x35 min)"
 msgstr "Màn hình quá nhỏ! (ít nhất 8x35)"
 
-#: LYMessages.c:635
+#: LYMessages.c:639
 msgid "Select destination or ^G to Cancel: "
 msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để Dừng: "
 
 #. #define MULTIBOOKMARKS_SELECT
-#: LYMessages.c:637
+#: LYMessages.c:641
 msgid "Select subbookmark, '=' for menu, or ^G to cancel: "
 msgstr "Chọn Ưa thích con, '=' trình đơn, hoặc ^G để dừng: "
 
 #. #define MULTIBOOKMARKS_SELF
-#: LYMessages.c:639
+#: LYMessages.c:643
 msgid "Reproduce L)ink in this bookmark file or C)ancel? (l,c): "
 msgstr "Tạo lại L)iên kết trong tập tin Ưa thích này hoặc C)Dừng? (l,c): "
 
-#: LYMessages.c:640
+#: LYMessages.c:644
 msgid "Multiple bookmark support is not available."
 msgstr "Không có hỗ trợ nhiều Ưa thích."
 
-#: LYMessages.c:641
+#: LYMessages.c:645
 #, c-format
 msgid " Select Bookmark (screen %d of %d)"
 msgstr " Chọn Ưa thích (màn hình %d trong tổng số %d)"
 
-#: LYMessages.c:642
+#: LYMessages.c:646
 msgid "       Select Bookmark"
 msgstr "       Chọn Ưa thích"
 
 #. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD_MASK
-#: LYMessages.c:644
+#: LYMessages.c:648
 #, c-format
 msgid "Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH (%d of 2)"
 msgstr "Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích (%d từ 2)"
 
 #. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD
-#: LYMessages.c:646
+#: LYMessages.c:650
 msgid "         Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH"
 msgstr "         Sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Ưa thích"
 
-#: LYMessages.c:647
+#: LYMessages.c:651
 msgid "Letter: "
 msgstr "Chữ cái: "
 
 #. #define USE_PATH_OFF_HOME
-#: LYMessages.c:650
+#: LYMessages.c:654
 msgid "Use a filepath off your login directory in SHELL syntax!"
 msgstr "Sử dụng một đường dẫn đến thư mục cá nhân với cú pháp SHELL!"
 
-#: LYMessages.c:652
+#: LYMessages.c:656
 msgid "Use a filepath off your home directory!"
 msgstr "Hãy sử dụng một đường dẫn tới thư mục cá nhân!"
 
 #. #define MAXLINKS_REACHED
-#: LYMessages.c:655
+#: LYMessages.c:659
 msgid "Maximum links per page exceeded!  Use half-page or two-line scrolling."
 msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang!  Hãy sử dụng cuộn nửa trang hay hai dòng."
 
-#: LYMessages.c:658
+#: LYMessages.c:660
 msgid "No previously visited links available!"
 msgstr "Không có liên kết vừa xem!"
 
-#: LYMessages.c:659
+#: LYMessages.c:661
 msgid "Memory exhausted!  Program aborted!"
 msgstr "Cạn bộ nhớ!  Chương trình đang thoát!"
 
-#: LYMessages.c:660
+#: LYMessages.c:662
 msgid "Memory exhausted!  Aborting..."
 msgstr "Cạn bộ nhớ!  Đang thoát..."
 
-#: LYMessages.c:661
+#: LYMessages.c:663
 msgid "Not enough memory!"
 msgstr "Không đủ bộ nhớ!"
 
-#: LYMessages.c:662
+#: LYMessages.c:664
 msgid "Directory/File Manager not available"
 msgstr "Không có trình quản lý Thư mục/Tập tin"
 
-#: LYMessages.c:663
+#: LYMessages.c:665
 msgid "HREF in BASE tag is not an absolute URL."
 msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một URL tuyệt đối."
 
-#: LYMessages.c:664
+#: LYMessages.c:666
 msgid "Location URL is not absolute."
 msgstr "Vị trí URL không phải tuyệt đối."
 
-#: LYMessages.c:665
+#: LYMessages.c:667
 msgid "Refresh URL is not absolute."
 msgstr "URL mới không phải là tuyệt đối."
 
 #. #define SENDING_MESSAGE_WITH_BODY_TO
-#: LYMessages.c:667
+#: LYMessages.c:669
 msgid ""
 "You are sending a message with body to:\n"
 "  "
@@ -2032,7 +2038,7 @@ msgstr ""
 "Chúng ta đang gửi một thư với nội dung tới:\n"
 "  "
 
-#: LYMessages.c:668
+#: LYMessages.c:670
 msgid ""
 "You are sending a comment to:\n"
 "  "
@@ -2040,7 +2046,7 @@ msgstr ""
 "Chúng ta đang gửi một bình luận tới:\n"
 "  "
 
-#: LYMessages.c:669
+#: LYMessages.c:671
 msgid ""
 "\n"
 " With copy to:\n"
@@ -2050,7 +2056,7 @@ msgstr ""
 " Với bản sao tới:\n"
 "  "
 
-#: LYMessages.c:670
+#: LYMessages.c:672
 msgid ""
 "\n"
 " With copies to:\n"
@@ -2061,7 +2067,7 @@ msgstr ""
 "  "
 
 #. #define CTRL_G_TO_CANCEL_SEND
-#: LYMessages.c:672
+#: LYMessages.c:674
 msgid ""
 "\n"
 "\n"
@@ -2072,7 +2078,7 @@ msgstr ""
 "Hãy dùng Ctrl-G để dừng việc gửi thư\n"
 
 #. #define ENTER_NAME_OR_BLANK
-#: LYMessages.c:674
+#: LYMessages.c:676
 msgid ""
 "\n"
 " Please enter your name, or leave it blank to remain anonymous\n"
@@ -2081,7 +2087,7 @@ msgstr ""
 " Xin hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n"
 
 #. #define ENTER_MAIL_ADDRESS_OR_OTHER
-#: LYMessages.c:676
+#: LYMessages.c:678
 msgid ""
 "\n"
 " Please enter a mail address or some other\n"
@@ -2090,11 +2096,11 @@ msgstr ""
 " Xin hãy nhập một địa chỉ thư hoặc một số khác\n"
 
 #. #define MEANS_TO_CONTACT_FOR_RESPONSE
-#: LYMessages.c:678
+#: LYMessages.c:680
 msgid " means to contact you, if you desire a response.\n"
 msgstr " để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n"
 
-#: LYMessages.c:679
+#: LYMessages.c:681
 msgid ""
 "\n"
 " Please enter a subject line.\n"
@@ -2103,7 +2109,7 @@ msgstr ""
 " Xin hãy nhập một Tên.\n"
 
 #. #define ENTER_ADDRESS_FOR_CC
-#: LYMessages.c:681
+#: LYMessages.c:683
 msgid ""
 "\n"
 " Enter a mail address for a CC of your message.\n"
@@ -2111,11 +2117,11 @@ msgstr ""
 "\n"
 " Xin hãy nhập một địa chỉ cho CC của thư.\n"
 
-#: LYMessages.c:682
+#: LYMessages.c:684
 msgid " (Leave blank if you don't want a copy.)\n"
 msgstr " (Để trống nếu không muốn một bản sao.)\n"
 
-#: LYMessages.c:683
+#: LYMessages.c:685
 msgid ""
 "\n"
 " Please review the message body:\n"
@@ -2125,7 +2131,7 @@ msgstr ""
 " Xin hãy xem lại nội dung thư:\n"
 "\n"
 
-#: LYMessages.c:684
+#: LYMessages.c:686
 msgid ""
 "\n"
 "Press RETURN to continue: "
@@ -2133,7 +2139,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Hãy nhấn RETURN để tiếp tục: "
 
-#: LYMessages.c:685
+#: LYMessages.c:687
 msgid ""
 "\n"
 "Press RETURN to clean up: "
@@ -2141,11 +2147,11 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Hãy nhấn RETURN để xóa nội dung: "
 
-#: LYMessages.c:686
+#: LYMessages.c:688
 msgid " Use Control-U to erase the default.\n"
 msgstr " Sử dụng Control-U để xóa mặc định.\n"
 
-#: LYMessages.c:687
+#: LYMessages.c:689
 msgid ""
 "\n"
 " Please enter your message below."
@@ -2154,7 +2160,7 @@ msgstr ""
 " Xin hãy nhập thư vào dưới đây."
 
 #. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_A
-#: LYMessages.c:689 src/LYNews.c:357
+#: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:357
 msgid ""
 "\n"
 " When you are done, press enter and put a single period (.)"
@@ -2163,7 +2169,7 @@ msgstr ""
 " Khi hoàn thành, hãy nhấn enter và đặt một dấu chấm (.)"
 
 #. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_B
-#: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:358
+#: LYMessages.c:693 src/LYNews.c:358
 msgid ""
 "\n"
 " on a line and press enter again."
@@ -2173,248 +2179,253 @@ msgstr ""
 
 #. Cookies messages
 #. #define ADVANCED_COOKIE_CONFIRMATION
-#: LYMessages.c:695
+#: LYMessages.c:697
 #, c-format
 msgid "%s cookie: %.*s=%.*s  Allow? (Y/N/Always/neVer)"
 msgstr "%s cookie: %.*s=%.*s  Cho phép? (Y/N/Always/neVer)"
 
 #. #define INVALID_COOKIE_DOMAIN_CONFIRMATION
-#: LYMessages.c:697
+#: LYMessages.c:699
 #, c-format
 msgid "Accept invalid cookie domain=%s for '%s'?"
 msgstr "Chấp nhận cookie không thích hợp=%s cho '%s'?"
 
 #. #define INVALID_COOKIE_PATH_CONFIRMATION
-#: LYMessages.c:699
+#: LYMessages.c:701
 #, c-format
 msgid "Accept invalid cookie path=%s as a prefix of '%s'?"
 msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie=%s là tiền tố cho '%s'?"
 
-#: LYMessages.c:700
+#: LYMessages.c:702
 msgid "Allowing this cookie."
 msgstr "Đang cho phép cookie này."
 
-#: LYMessages.c:701
+#: LYMessages.c:703
 msgid "Rejecting this cookie."
 msgstr "Đang loại bỏ cookie này."
 
-#: LYMessages.c:702
+#: LYMessages.c:704
 msgid "The Cookie Jar is empty."
 msgstr "Giỏ Cookie rỗng."
 
+#: LYMessages.c:705
+#, fuzzy
+msgid "The Cache Jar is empty."
+msgstr "Giỏ Cookie rỗng."
+
 #. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE
-#: LYMessages.c:704
+#: LYMessages.c:707
 msgid "Activate links to gobble up cookies or entire domains,"
 msgstr "Kích hoạt liên kết để lấy cookie hoặc cả miền,"
 
-#: LYMessages.c:705
+#: LYMessages.c:708
 msgid "or to change a domain's 'allow' setting."
 msgstr "hoặc thay đổi thiết lập 'cho phép' của một miền."
 
-#: LYMessages.c:706
+#: LYMessages.c:709
 msgid "(Cookies never allowed.)"
 msgstr "(Không bao giờ cho phép Cookie.)"
 
-#: LYMessages.c:707
+#: LYMessages.c:710
 msgid "(Cookies always allowed.)"
 msgstr "(Luôn luôn cho phép Cookie.)"
 
-#: LYMessages.c:708
+#: LYMessages.c:711
 msgid "(Cookies allowed via prompt.)"
 msgstr "(Xác nhận cho phép Cookie.)"
 
-#: LYMessages.c:709
+#: LYMessages.c:712
 msgid "(Persistent Cookies.)"
 msgstr "(Cookie cố định.)"
 
-#: LYMessages.c:710
+#: LYMessages.c:713
 msgid "(No title.)"
 msgstr "(Không tiêu đề.)"
 
-#: LYMessages.c:711
+#: LYMessages.c:714
 msgid "(No name.)"
 msgstr "(Không tên.)"
 
-#: LYMessages.c:712
+#: LYMessages.c:715
 msgid "(No value.)"
 msgstr "(Không giá trị.)"
 
-#: LYMessages.c:713 src/LYOptions.c:2395
+#: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2403
 msgid "None"
 msgstr "Không"
 
-#: LYMessages.c:714
+#: LYMessages.c:717
 msgid "(End of session.)"
 msgstr "(Cuối buổi.)"
 
-#: LYMessages.c:715
+#: LYMessages.c:718
 msgid "Delete this cookie?"
 msgstr "Xóa cookie này?"
 
-#: LYMessages.c:716
+#: LYMessages.c:719
 msgid "The cookie has been eaten!"
 msgstr "Đã xơi xong cookie!"
 
-#: LYMessages.c:717
+#: LYMessages.c:720
 msgid "Delete this empty domain?"
 msgstr "Xóa miền rỗng này?"
 
-#: LYMessages.c:718
+#: LYMessages.c:721
 msgid "The domain has been eaten!"
 msgstr "Đã xơi xong miền!"
 
 #. #define DELETE_COOKIES_SET_ALLOW_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:720
+#: LYMessages.c:723
 msgid "D)elete domain's cookies, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? "
 msgstr "D)Xóa cookie của miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? "
 
 #. #define DELETE_DOMAIN_SET_ALLOW_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:722
+#: LYMessages.c:725
 msgid "D)elete domain, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? "
 msgstr "D)Xóa miền, cho phép A)lways/P)rompt/neV)er, hoặc C)Dừng? "
 
-#: LYMessages.c:723
+#: LYMessages.c:726
 msgid "All cookies in the domain have been eaten!"
 msgstr "Đã xơi xong mọi cookie của miền này!"
 
-#: LYMessages.c:724
+#: LYMessages.c:727
 #, c-format
 msgid "'A'lways allowing from domain '%s'."
 msgstr "'A' Luôn luôn cho phép từ miền '%s'."
 
-#: LYMessages.c:725
+#: LYMessages.c:728
 #, c-format
 msgid "ne'V'er allowing from domain '%s'."
 msgstr "'V' Không bao giờ cho phép từ miền '%s'."
 
-#: LYMessages.c:726
+#: LYMessages.c:729
 #, c-format
 msgid "'P'rompting to allow from domain '%s'."
 msgstr "'P' Xác nhận cho phép từ miền '%s'."
 
-#: LYMessages.c:727
+#: LYMessages.c:730
 msgid "Delete all cookies in this domain?"
 msgstr "Xóa mọi cookie trong miền này?"
 
-#: LYMessages.c:728
+#: LYMessages.c:731
 msgid "All of the cookies in the jar have been eaten!"
 msgstr "Đã chén sạch cookie trong giỏ!"
 
-#: LYMessages.c:730
+#: LYMessages.c:733
 msgid "Port 19 not permitted in URLs."
 msgstr "Không cho phép cổng 19 trong URL."
 
-#: LYMessages.c:731
+#: LYMessages.c:734
 msgid "Port 25 not permitted in URLs."
 msgstr "Không cho phép cổng 25rong URL."
 
-#: LYMessages.c:732
+#: LYMessages.c:735
 #, c-format
 msgid "Port %lu not permitted in URLs."
 msgstr "Không cho phép cổng %lu trong các URL."
 
-#: LYMessages.c:733
+#: LYMessages.c:736
 msgid "URL has a bad port field."
 msgstr "URL có một cổng xấu."
 
-#: LYMessages.c:734
+#: LYMessages.c:737
 msgid "Maximum nesting of HTML elements exceeded."
 msgstr "Đã vượt quá số phần tử HTML cho phép lồng vào nhau."
 
-#: LYMessages.c:735
+#: LYMessages.c:738
 msgid "Bad partial reference!  Stripping lead dots."
 msgstr "Cấu hình các phần xấu!  Loại bỏ những dấu chấm ở đầu."
 
-#: LYMessages.c:736
+#: LYMessages.c:739
 msgid "Trace Log open failed.  Trace off!"
 msgstr "Mở bản ghi Trace không thành công.  Tắt bỏ Trace!"
 
-#: LYMessages.c:737
+#: LYMessages.c:740
 msgid "Lynx Trace Log"
 msgstr "Bản ghi Trace của Lynx"
 
-#: LYMessages.c:738
+#: LYMessages.c:741
 msgid "No trace log has been started for this session."
 msgstr "Không có bản ghi trace cho buổi làm việc này."
 
 #. #define MAX_TEMPCOUNT_REACHED
-#: LYMessages.c:740
+#: LYMessages.c:743
 msgid "The maximum temporary file count has been reached!"
 msgstr "Đã vượt quá số tập tin tạm thời lớn nhất!"
 
 #. #define FORM_VALUE_TOO_LONG
-#: LYMessages.c:742
+#: LYMessages.c:745
 msgid "Form field value exceeds buffer length!  Trim the tail."
 msgstr "Giá trị của vùng biểu mẫu vượt quá kích thước bộ đệm!  Xén phần đuôi."
 
 #. #define FORM_TAIL_COMBINED_WITH_HEAD
-#: LYMessages.c:744
+#: LYMessages.c:747
 msgid "Modified tail combined with head of form field value."
 msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị vùng biểu mẫu."
 
 #. HTFile.c
-#: LYMessages.c:747
+#: LYMessages.c:750
 msgid "Directory"
 msgstr "Thư mục"
 
-#: LYMessages.c:748
+#: LYMessages.c:751
 msgid "Directory browsing is not allowed."
 msgstr "Không cho phép duyệt thư mục."
 
-#: LYMessages.c:749
+#: LYMessages.c:752
 msgid "Selective access is not enabled for this directory"
 msgstr "Không thể truy cập chọn lọc cho thư mục này"
 
-#: LYMessages.c:750
+#: LYMessages.c:753
 msgid "Multiformat: directory scan failed."
 msgstr "Nhiều định dạng: quét thư mục không thành công."
 
-#: LYMessages.c:751
+#: LYMessages.c:754
 msgid "This directory is not readable."
 msgstr "Thư mục là không thể đọc."
 
-#: LYMessages.c:752
+#: LYMessages.c:755
 msgid "Can't access requested file."
 msgstr "Không truy cập được tập tin yêu cầu."
 
-#: LYMessages.c:753
+#: LYMessages.c:756
 msgid "Could not find suitable representation for transmission."
 msgstr "Không tìm thấy sự biểu diễn thích hợp cho truyền tải."
 
-#: LYMessages.c:754
+#: LYMessages.c:757
 msgid "Could not open file for decompression!"
 msgstr "Không mở được tập tin để giải nén!"
 
-#: LYMessages.c:755
+#: LYMessages.c:758
 msgid "Files:"
 msgstr "Tập tin:"
 
-#: LYMessages.c:756
+#: LYMessages.c:759
 msgid "Subdirectories:"
 msgstr "Thư mục con:"
 
-#: LYMessages.c:757
+#: LYMessages.c:760
 msgid " directory"
 msgstr " thư mục"
 
-#: LYMessages.c:758
+#: LYMessages.c:761
 msgid "Up to "
 msgstr "Lên"
 
-#: LYMessages.c:759
+#: LYMessages.c:762
 msgid "Current directory is "
 msgstr "Thư mục hiện thời là "
 
 #. HTGopher.c
-#: LYMessages.c:762
+#: LYMessages.c:765
 msgid "No response from server!"
 msgstr "Không có trả lời từ máy chủ!"
 
-#: LYMessages.c:763
+#: LYMessages.c:766
 msgid "CSO index"
 msgstr "Chỉ mục CSO"
 
-#: LYMessages.c:764
+#: LYMessages.c:767
 msgid ""
 "\n"
 "This is a searchable index of a CSO database.\n"
@@ -2422,16 +2433,16 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm của cơ sở dữ liệu CSO.\n"
 
-#: LYMessages.c:765
+#: LYMessages.c:768
 msgid "CSO Search Results"
 msgstr "Kết quả tìm kiếm CSO"
 
-#: LYMessages.c:766
+#: LYMessages.c:769
 #, c-format
 msgid "Seek fail on %s\n"
 msgstr "Tìm kiếm không thành công trên %s\n"
 
-#: LYMessages.c:767
+#: LYMessages.c:770
 msgid ""
 "\n"
 "Press the 's' key and enter search keywords.\n"
@@ -2439,7 +2450,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Nhấn phím 's' và enter để tìm từ khóa.\n"
 
-#: LYMessages.c:768
+#: LYMessages.c:771
 msgid ""
 "\n"
 "This is a searchable Gopher index.\n"
@@ -2447,35 +2458,35 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Đây là chỉ mục có thể tìm kiếm Gopher.\n"
 
-#: LYMessages.c:769
+#: LYMessages.c:772
 msgid "Gopher index"
 msgstr "Chỉ mục Gopher"
 
-#: LYMessages.c:770
+#: LYMessages.c:773
 msgid "Gopher Menu"
 msgstr "Trình đơn Gopher"
 
-#: LYMessages.c:771
+#: LYMessages.c:774
 msgid " Search Results"
 msgstr " Kết quả tìm kiếm"
 
-#: LYMessages.c:772
+#: LYMessages.c:775
 msgid "Sending CSO/PH request."
 msgstr "Đang gửi yêu cầu CSO/PH."
 
-#: LYMessages.c:773
+#: LYMessages.c:776
 msgid "Sending Gopher request."
 msgstr "Đang gửi yêu cầu Gopher."
 
-#: LYMessages.c:774
+#: LYMessages.c:777
 msgid "CSO/PH request sent; waiting for response."
 msgstr "Đã gửi yêu cầu CSO/PH; đang chờ trả lời."
 
-#: LYMessages.c:775
+#: LYMessages.c:778
 msgid "Gopher request sent; waiting for response."
 msgstr "Đã gửi yêu cầu Gopher; đang chờ trả lời."
 
-#: LYMessages.c:776
+#: LYMessages.c:779
 msgid ""
 "\n"
 "Please enter search keywords.\n"
@@ -2483,7 +2494,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Xin hãy nhập từ khóa tìm kiếm.\n"
 
-#: LYMessages.c:777
+#: LYMessages.c:780
 msgid ""
 "\n"
 "The keywords that you enter will allow you to search on a"
@@ -2491,197 +2502,202 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm tên một"
 
-#: LYMessages.c:778
+#: LYMessages.c:781
 msgid " person's name in the database.\n"
 msgstr " cá nhân trong cơ sở dữ liệu.\n"
 
 #. HTNews.c
-#: LYMessages.c:781
+#: LYMessages.c:784
 msgid "Connection closed ???"
 msgstr "Đã đóng kết nối ???"
 
-#: LYMessages.c:782
+#: LYMessages.c:785
 msgid "Cannot open temporary file for news POST."
 msgstr "Không mở được tập tin tạm thời để GỬI tin tức."
 
-#: LYMessages.c:783
+#: LYMessages.c:786
 msgid "This client does not contain support for posting to news with SSL."
 msgstr "Client này không hỗ trợ gửi tin tức với SSL."
 
 #. HTStyle.c
-#: LYMessages.c:786
+#: LYMessages.c:789
 #, c-format
 msgid "Style %d `%s' SGML:%s.  Font %s %.1f point.\n"
 msgstr "Kiểu %d `%s' SGML:%s.  Phông %s %.1f điểm.\n"
 
-#: LYMessages.c:788
+#: LYMessages.c:791
 #, c-format
 msgid "\tAlign=%d, %d tabs. (%.0f before, %.0f after)\n"
 msgstr "\tSắp=%d, %d tabs. (%.0f trước, %.0f sau)\n"
 
-#: LYMessages.c:789
+#: LYMessages.c:792
 #, c-format
 msgid "\t\tTab kind=%d at %.0f\n"
 msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n"
 
 #. HTTP.c
-#: LYMessages.c:792
+#: LYMessages.c:795
 msgid "Can't proceed without a username and password."
 msgstr "Không tiếp tục được khi thiếu tên người dùng và mật khẩu."
 
-#: LYMessages.c:793
+#: LYMessages.c:796
 msgid "Can't retry with authorization!  Contact the server's WebMaster."
 msgstr "Không thử xác thực lại được!  Liên hệ với WebMaster của máy chủ."
 
-#: LYMessages.c:794
+#: LYMessages.c:797
 msgid "Can't retry with proxy authorization!  Contact the server's WebMaster."
 msgstr "Không thử xác thực proxy lại được!  Liên hệ WebMaster của máy chủ."
 
-#: LYMessages.c:795
+#: LYMessages.c:798
 msgid "Retrying with proxy authorization information."
 msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực proxy."
 
-#: LYMessages.c:796
+#: LYMessages.c:799
 #, fuzzy, c-format
 msgid "SSL error:%s-Continue?"
 msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=cert(%s)-Tiếp tục?"
 
 #. HTWAIS.c
-#: LYMessages.c:799
+#: LYMessages.c:802
 msgid "HTWAIS: Return message too large."
 msgstr "HTWAIS: Thông báo gửi lại quá lớn."
 
-#: LYMessages.c:800
+#: LYMessages.c:803
 msgid "Enter WAIS query: "
 msgstr "Nhập câu hỏi WAIS: "
 
 #. Miscellaneous status
-#: LYMessages.c:803
+#: LYMessages.c:806
 msgid "Retrying as HTTP0 request."
 msgstr "Đang thử như một yêu cầu HTTP0."
 
-#: LYMessages.c:804
+#: LYMessages.c:807
 #, c-format
 msgid "Transferred %d bytes"
 msgstr "Đã truyền %d byte"
 
-#: LYMessages.c:805
+#: LYMessages.c:808
 msgid "Data transfer complete"
 msgstr "Hoàn thành truyền tải dữ liệu"
 
-#: LYMessages.c:806
+#: LYMessages.c:809
 #, c-format
 msgid "Error processing line %d of %s\n"
 msgstr "Lỗi thực hiện dòng %d của %s\n"
 
 #. Lynx internal page titles
-#: LYMessages.c:809
+#: LYMessages.c:812
 msgid "Address List Page"
 msgstr "Trang Danh sách địa chỉ"
 
-#: LYMessages.c:810
+#: LYMessages.c:813
 msgid "Bookmark file"
 msgstr "Tập tin Ưa thích"
 
-#: LYMessages.c:811
+#: LYMessages.c:814
 msgid "Configuration Definitions"
 msgstr "Xác định Cấu hình"
 
-#: LYMessages.c:812
+#: LYMessages.c:815
 msgid "Cookie Jar"
 msgstr "Giỏ Cookie"
 
-#: LYMessages.c:813
+#: LYMessages.c:816
 msgid "Current Key Map"
 msgstr "Ánh xạ phím hiện thời"
 
-#: LYMessages.c:814
+#: LYMessages.c:817
 msgid "File Management Options"
 msgstr "Tùy chọn quản lý Tập tin"
 
-#: LYMessages.c:815
+#: LYMessages.c:818
 msgid "Download Options"
 msgstr "Tùy chọn Tải xuống"
 
-#: LYMessages.c:816
+#: LYMessages.c:819
 msgid "History Page"
 msgstr "Trang Lịch sử"
 
-#: LYMessages.c:817
+#: LYMessages.c:820
+#, fuzzy
+msgid "Cache Jar"
+msgstr "Giỏ Cookie"
+
+#: LYMessages.c:821
 msgid "List Page"
 msgstr "Trang Danh sách"
 
-#: LYMessages.c:818
+#: LYMessages.c:822
 msgid "Lynx.cfg Information"
 msgstr "Thông tin Lynx.cfg"
 
-#: LYMessages.c:819
+#: LYMessages.c:823
 msgid "Converted Mosaic Hotlist"
 msgstr "Danh sách nóng Mosaic đã chuyển đổi"
 
-#: LYMessages.c:820
+#: LYMessages.c:824
 msgid "Options Menu"
 msgstr "Trình đơn tùy chọn"
 
-#: LYMessages.c:821
+#: LYMessages.c:825
 msgid "File Permission Options"
 msgstr "Tùy chọn Quyền trên tập tin"
 
-#: LYMessages.c:822
+#: LYMessages.c:826
 msgid "Printing Options"
 msgstr "Tùy chọn in ấn"
 
-#: LYMessages.c:823
+#: LYMessages.c:827
 msgid "Information about the current document"
 msgstr "Thông tin về tài liệu hiện thời"
 
-#: LYMessages.c:824
+#: LYMessages.c:828
 msgid "Your recent statusline messages"
 msgstr "Thông báo dòng trạng thái hiện thời"
 
-#: LYMessages.c:825
+#: LYMessages.c:829
 msgid "Upload Options"
 msgstr "Tùy chọn Tải lên"
 
-#: LYMessages.c:826
+#: LYMessages.c:830
 msgid "Visited Links Page"
 msgstr "Trang Liên kết đã xem"
 
 #. CONFIG_DEF_TITLE subtitles
-#: LYMessages.c:829
+#: LYMessages.c:833
 msgid "See also"
 msgstr "Đồng thời xem"
 
-#: LYMessages.c:830
+#: LYMessages.c:834
 msgid "your"
 msgstr "của bạn"
 
-#: LYMessages.c:831
+#: LYMessages.c:835
 msgid "for runtime options"
 msgstr "để tùy chọn runtime"
 
-#: LYMessages.c:832
+#: LYMessages.c:836
 msgid "compile time options"
 msgstr "tùy chọn biên dịch"
 
-#: LYMessages.c:833
+#: LYMessages.c:837
 msgid "color-style configuration"
 msgstr "cấu hình màu sắc"
 
-#: LYMessages.c:834
+#: LYMessages.c:838
 msgid "latest release"
 msgstr "phát hành mới nhất"
 
-#: LYMessages.c:835
+#: LYMessages.c:839
 msgid "pre-release version"
 msgstr "phiên bản trước phát hành"
 
-#: LYMessages.c:836
+#: LYMessages.c:840
 msgid "development version"
 msgstr "phiên bản phát triển"
 
 #. #define AUTOCONF_CONFIG_CACHE
-#: LYMessages.c:838
+#: LYMessages.c:842
 msgid ""
 "The following data were derived during the automatic configuration/build\n"
 "process of this copy of Lynx.  When reporting a bug, please include a copy\n"
@@ -2691,7 +2707,7 @@ msgstr ""
 "bản Lynx này.  Khi báo cáo lỗi, xin hãy thêm nội dung của trang này."
 
 #. #define AUTOCONF_LYNXCFG_H
-#: LYMessages.c:842
+#: LYMessages.c:846
 msgid ""
 "The following data were used as automatically-configured compile-time\n"
 "definitions when this copy of Lynx was built."
@@ -2700,53 +2716,53 @@ msgstr ""
 "trong khi biên dịch Lynx này."
 
 #. #define DIRED_NOVICELINE
-#: LYMessages.c:847
+#: LYMessages.c:851
 msgid "  C)reate  D)ownload  E)dit  F)ull menu  M)odify  R)emove  T)ag  U)pload     \n"
 msgstr "  C)Tạo  D)Tải  E)Soạn  F)ull menu  M)Thay đổi  R)Xóa  T)ag  U)pload     \n"
 
-#: LYMessages.c:848
+#: LYMessages.c:852
 msgid "Failed to obtain status of current link!"
 msgstr "Lấy trạng thái của liên kết hiện thời không thành công!"
 
 #. #define INVALID_PERMIT_URL
-#: LYMessages.c:851
+#: LYMessages.c:855
 msgid "Special URL only valid from current File Permission menu!"
 msgstr "URL đó chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện thời!"
 
-#: LYMessages.c:855
+#: LYMessages.c:859
 msgid "External support is currently disabled."
 msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ hỗ trợ ngoài."
 
 #. new with 2.8.4dev.21
-#: LYMessages.c:859
+#: LYMessages.c:863
 msgid "Changing working-directory is currently disabled."
 msgstr "Hiện thời đã tắt bỏ việc thay đổi thư mục làm việc."
 
-#: LYMessages.c:860
+#: LYMessages.c:864
 msgid "Linewrap OFF!"
 msgstr "Ngắt dòng TẮT!"
 
-#: LYMessages.c:861
+#: LYMessages.c:865
 msgid "Linewrap ON!"
 msgstr "Ngắt dòng BẬT!"
 
-#: LYMessages.c:862
+#: LYMessages.c:866
 msgid "Parsing nested-tables toggled OFF!  Reloading..."
 msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau TẮT!  Đang nạp lại..."
 
-#: LYMessages.c:863
+#: LYMessages.c:867
 msgid "Parsing nested-tables toggled ON!  Reloading..."
 msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau BẬT!  Đang nạp lại..."
 
-#: LYMessages.c:864
+#: LYMessages.c:868
 msgid "Shifting is disabled while line-wrap is in effect"
 msgstr "Dịch chuyển tắt trong khi ngắt dòng làm việc"
 
-#: LYMessages.c:865
+#: LYMessages.c:869
 msgid "Trace not supported"
 msgstr "Không hỗ trợ trace"
 
-#: LYMessages.c:787
+#: LYMessages.c:790
 #, c-format
 msgid "\tIndents: first=%.0f others=%.0f, Height=%.1f Desc=%.1f\n"
 msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Mtả=%.1f\n"
@@ -2812,7 +2828,7 @@ msgstr "**** HTAccess: Trạng thái trả lại là: %d\n"
 #. * hack: if we fail in HTAccess.c
 #. * avoid duplicating URL, oh.
 #.
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1084 src/LYMainLoop.c:7728
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1084 src/LYMainLoop.c:7800
 msgid "Can't Access"
 msgstr "Không truy cập được"
 
@@ -3061,92 +3077,97 @@ msgstr "Không phục hồi được socket thành khối."
 msgid "Socket read failed for 180,000 tries."
 msgstr "Đọc socket không thành công 180 000 lần."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:388
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:84
+#, c-format
+msgid "SSL callback:%s, preverify_ok=%d, ssl_okay=%d"
+msgstr ""
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:406
 #, c-format
 msgid "Address contains a username: %s"
 msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s"
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:442
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:460
 #, c-format
 msgid "Certificate issued by: %s"
 msgstr ""
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:602
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:620
 msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs."
 msgstr "Client này không hỗ trợ các URL HTTPS."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:627
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:645
 msgid "Unable to connect to remote host."
 msgstr "Không kết nối được tới máy ở xa."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:649
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:669
 msgid "Retrying connection without TLS."
 msgstr "Đang thử kết nối không có TLS."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:694
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:714
 msgid "no issuer was found"
 msgstr ""
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:696
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:716
 msgid "issuer is not a CA"
 msgstr ""
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:698
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:718
 msgid "the certificate has no known issuer"
 msgstr ""
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:700
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:720
 #, fuzzy
 msgid "the certificate has been revoked"
 msgstr "Đã xơi xong cookie!"
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:702
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:722
 msgid "the certificate is not trusted"
 msgstr ""
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:787
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:807
 #, c-format
 msgid "Verified connection to %s (cert=%s)"
 msgstr ""
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:845
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:855 WWW/Library/Implementation/HTTP.c:901
 #, c-format
 msgid "Verified connection to %s (subj=%s)"
 msgstr ""
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:875
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:931
 #, fuzzy
 msgid "Can't find common name in certificate"
 msgstr "Lỗi SSL: Không tìm thấy tên công cộng trong xác thực-Tiếp tục?"
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:878
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:934
 #, c-format
 msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?"
 msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=cert(%s)-Tiếp tục?"
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:891
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:947
 #, c-format
 msgid "UNVERIFIED connection to %s (cert=%s)"
 msgstr ""
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:900
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:956
 #, c-format
 msgid "Secure %d-bit %s (%s) HTTP connection"
 msgstr "Kết nối HTTP bảo mật %d-bit %s (%s)"
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1370
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1426
 msgid "Sending HTTP request."
 msgstr "Đang gửi yêu cầu HTTP."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1409
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1465
 msgid "Unexpected network write error; connection aborted."
 msgstr "Lỗi ghi mạng không mong đợi; dừng kết nối."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1415
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1471
 msgid "HTTP request sent; waiting for response."
 msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang chờ trả lời."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1483
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1539
 msgid "Unexpected network read error; connection aborted."
 msgstr "Lỗi đọc mạng không mong đợi; dừng kết nối."
 
@@ -3159,7 +3180,7 @@ msgstr "Lỗi đọc mạng không mong đợi; dừng kết nối."
 #. * line and possibly other headers, so we'll deal with them by
 #. * showing the full header to the user as text/plain.  - FM
 #.
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1677
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1733
 msgid "Got unexpected Informational Status."
 msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi."
 
@@ -3169,7 +3190,7 @@ msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi."
 #. * content.  We'll instruct the user to do that, and
 #. * restore the current document.  - FM
 #.
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1711
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1767
 msgid "Request fulfilled.  Reset Content."
 msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành.  Đặt lại Nội dung."
 
@@ -3179,27 +3200,27 @@ msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành.  Đặt lại Nội dung."
 #. * status is inappropriate.  We'll deal with it by showing
 #. * the full header to the user as text/plain.  - FM
 #.
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1828
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1884
 msgid "Got unexpected 304 Not Modified status."
 msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Thay đổi không mong đợi."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1891
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1947
 msgid "Redirection of POST content requires user approval."
 msgstr "Chuyển hướng nội dung GỬI cần sự đồng ý của người dùng."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1906
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1962
 msgid "Have POST content.  Treating Permanent Redirection as Temporary.\n"
 msgstr "Có nội dung GỬI.  Đang coi Sự chuyển hướng Lâu dài chỉ là Tạm thời.\n"
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1948
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2004
 msgid "Retrying with access authorization information."
 msgstr "Đang thử với thông tin xác thực."
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1960
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2016
 msgid "Show the 401 message body?"
 msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 401?"
 
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2003
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2059
 msgid "Show the 407 message body?"
 msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 407?"
 
@@ -3207,7 +3228,7 @@ msgstr "Hiển thị nội dung thông báo 407?"
 #. * Bad or unknown server_status number.  Take a chance and hope
 #. * there is something to display.  - FM
 #.
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2103
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2159
 msgid "Unknown status reply from server!"
 msgstr "Không rõ trạng thái trả lời từ máy chủ!"
 
@@ -3498,36 +3519,40 @@ msgstr "Những dòng rất dài đã bị ngắt!"
 msgid "Very long lines have been truncated!"
 msgstr "Những dòng rất dài đã bị xén bớt!"
 
-#: src/HTAlert.c:161 src/LYShowInfo.c:359 src/LYShowInfo.c:363
+#: src/HTAlert.c:164 src/LYShowInfo.c:359 src/LYShowInfo.c:363
 msgid "bytes"
 msgstr "byte"
 
-#: src/HTAlert.c:290
-#, c-format
-msgid "Read %s of %s of data"
-msgstr "Đọc %s từ %s của dữ liệu"
-
-#: src/HTAlert.c:292
+#.
+#. * If we know the total size of the file, we can compute
+#. * a percentage, and show a corresponding progress bar.
+#.
+#: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:323
 #, c-format
 msgid "Read %s of data"
 msgstr "Đọc %s của dữ liệu"
 
-#: src/HTAlert.c:297
+#: src/HTAlert.c:320
+#, c-format
+msgid "Read %s of %s of data"
+msgstr "Đọc %s từ %s của dữ liệu"
+
+#: src/HTAlert.c:329
 #, c-format
 msgid ", %s/sec"
 msgstr ", %s/giây"
 
-#: src/HTAlert.c:306
+#: src/HTAlert.c:341
 #, c-format
 msgid " (stalled for %s)"
 msgstr " (trì hoãn cho %s)"
 
-#: src/HTAlert.c:310
+#: src/HTAlert.c:345
 #, c-format
 msgid ", ETA %s"
 msgstr ", CÒNLẠI %s"
 
-#: src/HTAlert.c:317
+#: src/HTAlert.c:367
 msgid " (Press 'z' to abort)"
 msgstr " (Nhấn 'z' để thoát)"
 
@@ -3556,11 +3581,11 @@ msgstr " (Nhấn 'z' để thoát)"
 #. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict
 #. * with the first letter of the "yes" or "no" translation.
 #.
-#: src/HTAlert.c:355 src/HTAlert.c:403
+#: src/HTAlert.c:405 src/HTAlert.c:453
 msgid "yes"
 msgstr "có"
 
-#: src/HTAlert.c:358 src/HTAlert.c:404
+#: src/HTAlert.c:408 src/HTAlert.c:454
 msgid "no"
 msgstr "không"
 
@@ -3580,7 +3605,7 @@ msgstr "không"
 #. * (Y/N/Always/neVer)              - English (original)
 #. * (O/N/Toujours/Jamais)           - French
 #.
-#: src/HTAlert.c:860
+#: src/HTAlert.c:910
 msgid "Y/N/A/V"
 msgstr "Y/N/A/V"
 
@@ -3696,23 +3721,23 @@ msgstr "liên kết này"
 msgid "It provides state of the art CGI script support.\n"
 msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ cho trạng thái của script CGI.\n"
 
-#: src/LYClean.c:120
+#: src/LYClean.c:122
 msgid "Exiting via interrupt:"
 msgstr "Thoát qua sự gián đoạn:"
 
-#: src/LYCookie.c:2462
+#: src/LYCookie.c:2460
 msgid "(from a previous session)"
 msgstr "(từ một buổi làm việc trước)"
 
-#: src/LYCookie.c:2523
+#: src/LYCookie.c:2521
 msgid "Maximum Gobble Date:"
 msgstr "Ngày Gobble Lớn nhất:"
 
-#: src/LYCookie.c:2563
+#: src/LYCookie.c:2561
 msgid "Internal"
 msgstr "Nội bộ"
 
-#: src/LYCookie.c:2564
+#: src/LYCookie.c:2562
 msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program"
 msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang thoát chương trình"
 
@@ -3720,27 +3745,27 @@ msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang thoát chương trình"
 msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?"
 msgstr "Cấu hình terminal không thành công - không rõ dạng terminal?"
 
-#: src/LYCurses.c:1534
+#: src/LYCurses.c:1538
 msgid "Terminal ="
 msgstr "Terminal ="
 
-#: src/LYCurses.c:1538
+#: src/LYCurses.c:1542
 msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program."
 msgstr "Cần sử dụng một terminal vt100, 200, v.v... với chương trình này."
 
-#: src/LYCurses.c:1587
+#: src/LYCurses.c:1591
 msgid "Your Terminal type is unknown!"
 msgstr "Dạng Terminal không biết đến!"
 
-#: src/LYCurses.c:1588
+#: src/LYCurses.c:1592
 msgid "Enter a terminal type:"
 msgstr "Hãy nhập một dạng terminal:"
 
-#: src/LYCurses.c:1602
+#: src/LYCurses.c:1606
 msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO"
 msgstr "DẠNG TERMINAL ĐẶT THÀNH"
 
-#: src/LYCurses.c:2107
+#: src/LYCurses.c:2111
 #, c-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -3749,7 +3774,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Một lỗi Nặng xuất hiện trong %s Phiên bản %s\n"
 
-#: src/LYCurses.c:2110
+#: src/LYCurses.c:2114
 #, c-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -3766,16 +3791,16 @@ msgstr ""
 "bản, phiên bản TCPIP, TRACEBACK nếu có thể lấy, và những thông tin\n"
 "thích hợp khác.\n"
 
-#: src/LYEdit.c:255
+#: src/LYEdit.c:256
 #, fuzzy, c-format
 msgid "Error starting editor, %s"
 msgstr "Lỗi thực hiện dòng %d của %s\n"
 
-#: src/LYEdit.c:258
+#: src/LYEdit.c:259
 msgid "Editor killed by signal"
 msgstr "Đã diệt trình soạn thảo qua tín hiệu"
 
-#: src/LYEdit.c:263
+#: src/LYEdit.c:264
 #, fuzzy, c-format
 msgid "Editor returned with error status %s"
 msgstr "Trình soạn thảo thoát ra với lỗi trạng thái, %s"
@@ -3816,31 +3841,31 @@ msgstr "Thêm nội bộ:"
 msgid "No Name Given"
 msgstr "Chưa đưa ra Tên"
 
-#: src/LYHistory.c:667
+#: src/LYHistory.c:671
 msgid "You selected:"
 msgstr "Đã chọn:"
 
-#: src/LYHistory.c:691 src/LYHistory.c:920
+#: src/LYHistory.c:695 src/LYHistory.c:924
 msgid "(no address)"
 msgstr "(không địa chỉ)"
 
-#: src/LYHistory.c:695
+#: src/LYHistory.c:699
 msgid " (internal)"
 msgstr " (nội bộ)"
 
-#: src/LYHistory.c:697
+#: src/LYHistory.c:701
 msgid " (was internal)"
 msgstr " (đã là nội bộ)"
 
-#: src/LYHistory.c:795
+#: src/LYHistory.c:799
 msgid " (From History)"
 msgstr " (Từ Lịch sử)"
 
-#: src/LYHistory.c:840
+#: src/LYHistory.c:844
 msgid "You visited (POSTs, bookmark, menu and list files excluded):"
 msgstr "Đã thăm (gồm GỬI, Ưa thích, trình đơn và danh sách tập tin):"
 
-#: src/LYHistory.c:1130
+#: src/LYHistory.c:1137
 msgid "(No messages yet)"
 msgstr "(Không có tin nhắn nào)"
 
@@ -4227,19 +4252,19 @@ msgstr "Thông báo này tự động tạo ra bởi"
 msgid "No system mailer configured"
 msgstr "Không có hệ thống thư nào được cấu hình"
 
-#: src/LYMain.c:1004
+#: src/LYMain.c:1017
 msgid "No Winsock found, sorry."
 msgstr "Rất tiếc, không tìm thấy Winsock."
 
-#: src/LYMain.c:1185
+#: src/LYMain.c:1198
 msgid "You MUST define a valid TMP or TEMP area!"
 msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP!"
 
-#: src/LYMain.c:1238 src/LYMainLoop.c:5025
+#: src/LYMain.c:1251 src/LYMainLoop.c:5085
 msgid "No such directory"
 msgstr "Không có thư mục đó"
 
-#: src/LYMain.c:1445
+#: src/LYMain.c:1459
 #, c-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -4250,7 +4275,7 @@ msgstr ""
 "Không có tập tin cấu hình %s.\n"
 "\n"
 
-#: src/LYMain.c:1455
+#: src/LYMain.c:1469
 #, c-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -4261,7 +4286,7 @@ msgstr ""
 "Chưa khai báo bộ ký tự Lynx.\n"
 "\n"
 
-#: src/LYMain.c:1484
+#: src/LYMain.c:1498
 #, c-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -4272,7 +4297,7 @@ msgstr ""
 "Chưa khai báo sơ đồ soạn thảo Lynx.\n"
 "\n"
 
-#: src/LYMain.c:1560
+#: src/LYMain.c:1574
 #, c-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -4283,174 +4308,174 @@ msgstr ""
 "Không có tập tin Lynx %s.\n"
 "\n"
 
-#: src/LYMain.c:1635
+#: src/LYMain.c:1649
 #, c-format
 msgid "Ignored %d characters from standard input.\n"
 msgstr ""
 
-#: src/LYMain.c:1637
+#: src/LYMain.c:1651
 #, c-format
 msgid "Use \"-stdin\" or \"-\" to tell how to handle piped input.\n"
 msgstr ""
 
-#: src/LYMain.c:1785
+#: src/LYMain.c:1799
 msgid "Warning:"
 msgstr "Cảnh báo:"
 
-#: src/LYMain.c:2340
+#: src/LYMain.c:2368
 msgid "persistent cookies state will be changed in next session only."
 msgstr "trạng thái của cookie cố định chỉ thay đổi trong buổi làm việc tiếp theo."
 
-#: src/LYMain.c:2585 src/LYMain.c:2630
+#: src/LYMain.c:2613 src/LYMain.c:2658
 #, c-format
 msgid "Lynx: ignoring unrecognized charset=%s\n"
 msgstr "Lynx: lờ đi bảng mã không nhận ra %s\n"
 
-#: src/LYMain.c:3142
+#: src/LYMain.c:3177
 #, c-format
 msgid "%s Version %s (%s)"
 msgstr "%s Phiên bản %s (%s)"
 
-#: src/LYMain.c:3177
+#: src/LYMain.c:3215
 #, c-format
 msgid "Built on %s %s %s\n"
 msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n"
 
-#: src/LYMain.c:3199
+#: src/LYMain.c:3237
 msgid "Copyrights held by the Lynx Developers Group,"
 msgstr ""
 
-#: src/LYMain.c:3200
+#: src/LYMain.c:3238
 #, fuzzy
 msgid "the University of Kansas, CERN, and other contributors."
 msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Đại học Kansas, CERN, và những người khác."
 
-#: src/LYMain.c:3201
+#: src/LYMain.c:3239
 #, fuzzy
 msgid "Distributed under the GNU General Public License (Version 2)."
 msgstr "Phân phối dưới GPL."
 
-#: src/LYMain.c:3202
+#: src/LYMain.c:3240
 msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information."
 msgstr "Hãy xem http://lynx.isc.org/ và trợ giúp trực tuyến để biết thêm thông tin."
 
-#: src/LYMain.c:3989
+#: src/LYMain.c:4053
 #, c-format
 msgid "USAGE: %s [options] [file]\n"
 msgstr "SỬ DỤNG: %s [tùychọn] [tậptin]\n"
 
-#: src/LYMain.c:3990
+#: src/LYMain.c:4054
 #, c-format
 msgid "Options are:\n"
 msgstr "Tùy chọn là:\n"
 
-#: src/LYMain.c:4289
+#: src/LYMain.c:4353
 #, c-format
 msgid "%s: Invalid Option: %s\n"
 msgstr "%s: Tùy chọn sai: %s\n"
 
-#: src/LYMainLoop.c:584
+#: src/LYMainLoop.c:588
 #, c-format
 msgid "Internal error: Invalid mouse link %d!"
 msgstr "Lỗi nội bộ: Liên kết chuột sai %d!"
 
-#: src/LYMainLoop.c:701 src/LYMainLoop.c:5047
+#: src/LYMainLoop.c:708 src/LYMainLoop.c:5107
 msgid "A URL specified by the user"
 msgstr "Một URL do người dùng chỉ ra"
 
-#: src/LYMainLoop.c:1157
+#: src/LYMainLoop.c:1167
 msgid "Enctype multipart/form-data not yet supported!  Cannot submit."
 msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data!  Không thể gửi đi."
 
 #.
 #. * Make a name for this help file.
 #.
-#: src/LYMainLoop.c:3053
+#: src/LYMainLoop.c:3113
 msgid "Help Screen"
 msgstr "Màn hình Trợ giúp"
 
-#: src/LYMainLoop.c:3174
+#: src/LYMainLoop.c:3234
 msgid "System Index"
 msgstr "Chỉ mục Hệ thống"
 
-#: src/LYMainLoop.c:3534 src/LYMainLoop.c:5273
+#: src/LYMainLoop.c:3594 src/LYMainLoop.c:5335
 msgid "Entry into main screen"
 msgstr "Đi tới màn hình chính"
 
-#: src/LYMainLoop.c:3792
+#: src/LYMainLoop.c:3852
 msgid "No next document present"
 msgstr "Không có tài liệu tiếp theo"
 
-#: src/LYMainLoop.c:4090
+#: src/LYMainLoop.c:4150
 msgid "charset for this document specified explicitly, sorry..."
 msgstr "bảng mã của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng, rất tiếc..."
 
-#: src/LYMainLoop.c:5003
+#: src/LYMainLoop.c:5063
 msgid "cd to:"
 msgstr "cd tới:"
 
-#: src/LYMainLoop.c:5028
+#: src/LYMainLoop.c:5088
 msgid "A component of path is not a directory"
 msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là tập tin"
 
-#: src/LYMainLoop.c:5031
+#: src/LYMainLoop.c:5091
 msgid "failed to change directory"
 msgstr "thay đổi thư mục bị thất bại"
 
-#: src/LYMainLoop.c:6202
+#: src/LYMainLoop.c:6267
 msgid "Reparsing document under current settings..."
 msgstr "Phân tích lại tài liệu dưới thiết lập hiện thời..."
 
-#: src/LYMainLoop.c:6493
+#: src/LYMainLoop.c:6558
 #, c-format
 msgid "Fatal error - could not open output file %s\n"
 msgstr "Lỗi nặng - không mở được tập tin đầu ra %s\n"
 
-#: src/LYMainLoop.c:6836
+#: src/LYMainLoop.c:6901
 msgid "TABLE center enable."
 msgstr "BẢNG ở giữa bật."
 
-#: src/LYMainLoop.c:6839
+#: src/LYMainLoop.c:6904
 msgid "TABLE center disable."
 msgstr "BẢNG ở giữa tắt."
 
-#: src/LYMainLoop.c:6916
+#: src/LYMainLoop.c:6981
 msgid "Current URL is empty."
 msgstr "URL hiện thời là rỗng."
 
-#: src/LYMainLoop.c:6918 src/LYUtils.c:1814
+#: src/LYMainLoop.c:6983 src/LYUtils.c:1810
 msgid "Copy to clipboard failed."
 msgstr "Sao chép tới clipboard không thành công."
 
-#: src/LYMainLoop.c:6920
+#: src/LYMainLoop.c:6985
 msgid "Document URL put to clipboard."
 msgstr "Đã đặt URL tài liệu vào clipboard."
 
-#: src/LYMainLoop.c:6922
+#: src/LYMainLoop.c:6987
 msgid "Link URL put to clipboard."
 msgstr "Đã đặt URL liên kết vào clipboard."
 
-#: src/LYMainLoop.c:6949
+#: src/LYMainLoop.c:7014
 msgid "No URL in the clipboard."
 msgstr "Không có URL trong clipboard."
 
-#: src/LYMainLoop.c:7613 src/LYMainLoop.c:7783
+#: src/LYMainLoop.c:7685 src/LYMainLoop.c:7855
 msgid "-index-"
 msgstr "-chỉ mục-"
 
-#: src/LYMainLoop.c:7723
+#: src/LYMainLoop.c:7795
 msgid "lynx: Can't access startfile"
 msgstr "lynx: Không truy cập được tập tin bắt đầu"
 
-#: src/LYMainLoop.c:7735
+#: src/LYMainLoop.c:7807
 msgid "lynx: Start file could not be found or is not text/html or text/plain"
 msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html hay text/plain"
 
-#: src/LYMainLoop.c:7736
+#: src/LYMainLoop.c:7808
 msgid "      Exiting..."
 msgstr "      Đang thoát..."
 
-#: src/LYMainLoop.c:7777
+#: src/LYMainLoop.c:7849
 msgid "-more-"
 msgstr "-còn nữa-"
 
@@ -4660,198 +4685,203 @@ msgstr "CƠ BẢN"
 msgid "ADVANCED"
 msgstr "NÂNG CAO"
 
-#: src/LYOptions.c:2325
+#: src/LYOptions.c:2330
 msgid "Directories first"
 msgstr "Thư mục trước"
 
-#: src/LYOptions.c:2326
+#: src/LYOptions.c:2331
 msgid "Files first"
 msgstr "Tập tin trước"
 
-#: src/LYOptions.c:2327
+#: src/LYOptions.c:2332
 msgid "Mixed style"
 msgstr "Kiểu pha trộn"
 
-#: src/LYOptions.c:2335 src/LYOptions.c:2355
+#: src/LYOptions.c:2340 src/LYOptions.c:2360
 msgid "By Name"
 msgstr "Theo Tên"
 
-#: src/LYOptions.c:2336 src/LYOptions.c:2356
+#: src/LYOptions.c:2341 src/LYOptions.c:2361
 msgid "By Type"
 msgstr "Theo Dạng"
 
-#: src/LYOptions.c:2337 src/LYOptions.c:2357
+#: src/LYOptions.c:2342 src/LYOptions.c:2362
 msgid "By Size"
 msgstr "Theo Kích thước"
 
-#: src/LYOptions.c:2338 src/LYOptions.c:2358
+#: src/LYOptions.c:2343 src/LYOptions.c:2363
 msgid "By Date"
 msgstr "Theo Ngày"
 
-#: src/LYOptions.c:2339
+#: src/LYOptions.c:2344
 msgid "By Mode"
 msgstr "Theo Chế độ"
 
-#: src/LYOptions.c:2341
+#: src/LYOptions.c:2346
 msgid "By User"
 msgstr "Theo người dùng"
 
-#: src/LYOptions.c:2342
+#: src/LYOptions.c:2347
 msgid "By Group"
 msgstr "Theo Nhóm"
 
-#: src/LYOptions.c:2367
+#: src/LYOptions.c:2372
 msgid "Do not show rate"
 msgstr "Không hiển thị tốc độ"
 
-#: src/LYOptions.c:2368 src/LYOptions.c:2369
+#: src/LYOptions.c:2373 src/LYOptions.c:2374
 #, c-format
 msgid "Show %s/sec rate"
 msgstr "Hiển thị tốc độ %s/giây"
 
-#: src/LYOptions.c:2371 src/LYOptions.c:2372
+#: src/LYOptions.c:2376 src/LYOptions.c:2377
 #, c-format
 msgid "Show %s/sec, ETA"
 msgstr "Hiển thị %s/giây, CÒNLẠI"
 
-#: src/LYOptions.c:2384
+#: src/LYOptions.c:2380
+#, fuzzy
+msgid "Show progressbar"
+msgstr "Hiển thị thanh cuộn"
+
+#: src/LYOptions.c:2392
 msgid "Accept lynx's internal types"
 msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx"
 
-#: src/LYOptions.c:2385
+#: src/LYOptions.c:2393
 msgid "Also accept lynx.cfg's types"
 msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của lynx.cfg"
 
-#: src/LYOptions.c:2386
+#: src/LYOptions.c:2394
 msgid "Also accept user's types"
 msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của người dùng"
 
-#: src/LYOptions.c:2387
+#: src/LYOptions.c:2395
 msgid "Also accept system's types"
 msgstr "Đồng thời chấp nhận dạng của hệ thống"
 
-#: src/LYOptions.c:2388
+#: src/LYOptions.c:2396
 msgid "Accept all types"
 msgstr "Chấp nhận tất cả các dạng"
 
-#: src/LYOptions.c:2397
+#: src/LYOptions.c:2405
 msgid "gzip"
 msgstr "nén gzip"
 
-#: src/LYOptions.c:2398
+#: src/LYOptions.c:2406
 msgid "deflate"
 msgstr "làm xẹp"
 
-#: src/LYOptions.c:2401
+#: src/LYOptions.c:2409
 msgid "compress"
 msgstr "nén"
 
-#: src/LYOptions.c:2404
+#: src/LYOptions.c:2412
 msgid "bzip2"
 msgstr "nén bzip2"
 
-#: src/LYOptions.c:2406
+#: src/LYOptions.c:2414
 msgid "All"
 msgstr "Tất cả"
 
-#: src/LYOptions.c:2674 src/LYOptions.c:2698
+#: src/LYOptions.c:2682 src/LYOptions.c:2706
 #, c-format
 msgid "Use %s to invoke the Options menu!"
 msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn!"
 
-#: src/LYOptions.c:3455
+#: src/LYOptions.c:3478
 msgid "(options marked with (!) will not be saved)"
 msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))"
 
-#: src/LYOptions.c:3463
+#: src/LYOptions.c:3486
 msgid "General Preferences"
 msgstr "Cấu hình chung"
 
 #. ***************************************************************
 #. User Mode: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3467
+#: src/LYOptions.c:3490
 msgid "User mode"
 msgstr "Chế độ người dùng"
 
 #. Editor: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3473
+#: src/LYOptions.c:3496
 msgid "Editor"
 msgstr "Trình soạn thảo"
 
 #. Search Type: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3478
+#: src/LYOptions.c:3501
 msgid "Type of Search"
 msgstr "Dạng tìm kiếm"
 
-#: src/LYOptions.c:3483
+#: src/LYOptions.c:3506
 msgid "Security and Privacy"
 msgstr "Bảo mật và An toàn"
 
 #. ***************************************************************
 #. Cookies: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3487
+#: src/LYOptions.c:3510
 msgid "Cookies"
 msgstr "Cookie"
 
 #. Cookie Prompting: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3501
+#: src/LYOptions.c:3524
 msgid "Invalid-Cookie Prompting"
 msgstr "Câu hỏi khi Cookie lỗi"
 
 #. SSL Prompting: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3508
+#: src/LYOptions.c:3531
 msgid "SSL Prompting"
 msgstr "Câu hỏi về SSL"
 
-#: src/LYOptions.c:3514
+#: src/LYOptions.c:3537
 msgid "Keyboard Input"
 msgstr "Nhập bàn phím"
 
 #. ***************************************************************
 #. Keypad Mode: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3518
+#: src/LYOptions.c:3541
 msgid "Keypad mode"
 msgstr "Chế độ Keypad"
 
 #. Emacs keys: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3524
+#: src/LYOptions.c:3547
 msgid "Emacs keys"
 msgstr "Phím Emacs"
 
 #. VI Keys: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3530
+#: src/LYOptions.c:3553
 msgid "VI keys"
 msgstr "Phím VI"
 
 #. Line edit style: SELECT
 #. well, at least 2 line edit styles available
-#: src/LYOptions.c:3537
+#: src/LYOptions.c:3560
 msgid "Line edit style"
 msgstr "Kiểu soạn thảo theo dòng"
 
 #. Keyboard layout: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3549
+#: src/LYOptions.c:3572
 msgid "Keyboard layout"
 msgstr "Bàn phím"
 
 #.
 #. * Display and Character Set
 #.
-#: src/LYOptions.c:3563
+#: src/LYOptions.c:3586
 msgid "Display and Character Set"
 msgstr "Hiển thị và Bảng mã"
 
 #. Use locale-based character set: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3568
+#: src/LYOptions.c:3591
 msgid "Use locale-based character set"
 msgstr "Sử dụng bảng mã dựa trên locale"
 
 #. Display Character Set: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3577
+#: src/LYOptions.c:3600
 msgid "Display character set"
 msgstr "Bảng mã hiển thị"
 
-#: src/LYOptions.c:3608
+#: src/LYOptions.c:3631
 msgid "Assumed document character set"
 msgstr "Bảng mã đề nghị cho tài liệu"
 
@@ -4860,176 +4890,186 @@ msgstr "Bảng mã đề nghị cho tài liệu"
 #. * we split the header to make it more readable:
 #. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others.
 #.
-#: src/LYOptions.c:3628
+#: src/LYOptions.c:3651
 msgid "CJK mode"
 msgstr "Chế độ CJK"
 
-#: src/LYOptions.c:3630
+#: src/LYOptions.c:3653
 msgid "Raw 8-bit"
 msgstr "8-bit thô"
 
 #. X Display: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3638
+#: src/LYOptions.c:3661
 msgid "X Display"
 msgstr "Màn hình X"
 
 #.
 #. * Document Appearance
 #.
-#: src/LYOptions.c:3644
+#: src/LYOptions.c:3667
 msgid "Document Appearance"
 msgstr "Trang trí tài liệu"
 
-#: src/LYOptions.c:3650
+#: src/LYOptions.c:3673
 msgid "Show color"
 msgstr "Hiển thị màu"
 
 #. Show cursor: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3674
+#: src/LYOptions.c:3697
 msgid "Show cursor"
 msgstr "Hiển thị con trỏ"
 
 #. Underline links: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3680
+#: src/LYOptions.c:3703
 msgid "Underline links"
 msgstr "Gạch dưới liên kết"
 
 #. Show scrollbar: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3687
+#: src/LYOptions.c:3710
 msgid "Show scrollbar"
 msgstr "Hiển thị thanh cuộn"
 
 #. Select Popups: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3694
+#: src/LYOptions.c:3717
 msgid "Popups for select fields"
 msgstr "Mở cửa sổ khác cho vùng chọn"
 
 #. HTML error recovery: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3700
+#: src/LYOptions.c:3723
 msgid "HTML error recovery"
 msgstr "Phục hồi lỗi HTML"
 
 #. Show Images: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3706
+#: src/LYOptions.c:3729
 msgid "Show images"
 msgstr "Hiển thị hình ảnh"
 
 #. Verbose Images: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3720
+#: src/LYOptions.c:3743
 msgid "Verbose images"
 msgstr "Chi tiết về hình ảnh"
 
 #.
 #. * Headers Transferred to Remote Servers
 #.
-#: src/LYOptions.c:3728
+#: src/LYOptions.c:3751
 msgid "Headers Transferred to Remote Servers"
 msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy chủ ở xa"
 
 #. ***************************************************************
 #. Mail Address: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3732
+#: src/LYOptions.c:3755
 msgid "Personal mail address"
 msgstr "Địa chỉ thư cá nhân"
 
-#: src/LYOptions.c:3738
+#: src/LYOptions.c:3761
 #, fuzzy
 msgid "Password for anonymous ftp"
 msgstr "Mật khẩu cho máy tin tức '%s':"
 
 #. Preferred media type: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3744
+#: src/LYOptions.c:3767
 msgid "Preferred media type"
 msgstr "Thiết bị ghi ưa chuộng"
 
 #. Preferred encoding: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3750
+#: src/LYOptions.c:3773
 msgid "Preferred encoding"
 msgstr "Bảng mã ưa chuộng"
 
 #. Preferred Document Character Set: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3756
+#: src/LYOptions.c:3779
 msgid "Preferred document character set"
 msgstr "Bảng mã tài liệu ưa chuộng"
 
 #. Preferred Document Language: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3761
+#: src/LYOptions.c:3784
 msgid "Preferred document language"
 msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa chuộng"
 
-#: src/LYOptions.c:3767
+#: src/LYOptions.c:3790
 msgid "User-Agent header"
 msgstr "Phân đầu User-Agent"
 
 #.
 #. * Listing and Accessing Files
 #.
-#: src/LYOptions.c:3775
+#: src/LYOptions.c:3798
 msgid "Listing and Accessing Files"
 msgstr "Tập tin Danh sách và Truy cập"
 
 #. FTP sort: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3780
+#: src/LYOptions.c:3803
 msgid "Use Passive FTP"
 msgstr ""
 
 #. FTP sort: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3786
+#: src/LYOptions.c:3809
 msgid "FTP sort criteria"
 msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP"
 
 #. Local Directory Sort: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3794
+#: src/LYOptions.c:3817
 msgid "Local directory sort criteria"
 msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục nội bộ"
 
 #. Local Directory Order: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3800
+#: src/LYOptions.c:3823
 msgid "Local directory sort order"
 msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục nội bộ"
 
-#: src/LYOptions.c:3809
+#: src/LYOptions.c:3832
 msgid "Show dot files"
 msgstr "Hiển thị tập tin ẩn"
 
-#: src/LYOptions.c:3817
+#: src/LYOptions.c:3840
 msgid "Execution links"
 msgstr "Thực hiện Liên kết"
 
 #. Show transfer rate: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3837
+#: src/LYOptions.c:3860
 msgid "Show transfer rate"
 msgstr "Hiển thị tốc độ truyền tải"
 
 #.
 #. * Special Files and Screens
 #.
-#: src/LYOptions.c:3857
+#: src/LYOptions.c:3880
 msgid "Special Files and Screens"
 msgstr "Màn hình và Tập tin đặc biệt"
 
-#: src/LYOptions.c:3862
+#: src/LYOptions.c:3885
 msgid "Multi-bookmarks"
 msgstr "Nhiều Ưa thích"
 
-#: src/LYOptions.c:3870
+#: src/LYOptions.c:3893
 msgid "Review/edit Bookmarks files"
 msgstr "Xem lại/sửa tập tin Ưa thích"
 
-#: src/LYOptions.c:3872
+#: src/LYOptions.c:3895
 msgid "Goto multi-bookmark menu"
 msgstr "Đi tới trình đơn nhiều ưa thích"
 
-#: src/LYOptions.c:3874
+#: src/LYOptions.c:3897
 msgid "Bookmarks file"
 msgstr "Tập tin Ưa thích"
 
+#. Auto Session: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3904
+msgid "Auto Session"
+msgstr ""
+
+#. Session File Menu: INPUT
+#: src/LYOptions.c:3910
+msgid "Session file"
+msgstr ""
+
 #. Visited Pages: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3880
+#: src/LYOptions.c:3916
 msgid "Visited Pages"
 msgstr "Trang đã xem"
 
-#: src/LYOptions.c:3885
+#: src/LYOptions.c:3921
 msgid "View the file "
 msgstr "Xem tập tin"
 
@@ -5094,7 +5134,7 @@ msgstr "In ra màn hình"
 msgid "Print out on a printer attached to your vt100 terminal"
 msgstr "In ra máy in gắn với terminal vt100"
 
-#: src/LYReadCFG.c:343
+#: src/LYReadCFG.c:369
 #, c-format
 msgid ""
 "Syntax Error parsing COLOR in configuration file:\n"
@@ -5111,80 +5151,80 @@ msgstr ""
 "Trong đó VĂNBẢN và NỀN phải là một trong:\n"
 "Chuỗi đặc biệt 'nocolor' hoặc 'default', hoặc\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:356
+#: src/LYReadCFG.c:382
 msgid "Offending line:"
 msgstr "Dòng vi phạm:"
 
-#: src/LYReadCFG.c:653
+#: src/LYReadCFG.c:679
 #, c-format
 msgid "key remapping of %s to %s for %s failed\n"
 msgstr "đặt lại phím %s thành %s cho %s không thành công\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:660
+#: src/LYReadCFG.c:686
 #, c-format
 msgid "key remapping of %s to %s failed\n"
 msgstr "đặt lại phím của %s thành %s không thành công\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:681
+#: src/LYReadCFG.c:707
 #, c-format
 msgid "invalid line-editor selection %s for key %s, selecting all\n"
 msgstr "lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s sai, chọn tất cả\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:706 src/LYReadCFG.c:718
+#: src/LYReadCFG.c:732 src/LYReadCFG.c:744
 #, c-format
 msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) to 0x%x for %s failed\n"
 msgstr ""
 "thiết lập trình soạn thảo theo dòng  cho phím %s (0x%x) thành 0x%x\n"
 "cho %s không thành công\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:722
+#: src/LYReadCFG.c:748
 #, c-format
 msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) for %s failed\n"
 msgstr ""
 "thiết lập trình soạn thảo theo dòng  cho phím %s (0x%x) cho %s\n"
 "không thành công\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:818
+#: src/LYReadCFG.c:844
 #, c-format
 msgid "Lynx: cannot start, CERN rules file %s is not available\n"
 msgstr "Lynx: không chạy được, không có tập tin quy tắc CERN %s\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:819
+#: src/LYReadCFG.c:845
 msgid "(no name)"
 msgstr "(không tên)"
 
-#: src/LYReadCFG.c:1832
+#: src/LYReadCFG.c:1876
 #, c-format
 msgid "More than %d nested lynx.cfg includes -- perhaps there is a loop?!?\n"
 msgstr "Có nhiều hơn %d lynx.cfg lồng vào nhau -- có thể là vòng lặp?!?\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:1834
+#: src/LYReadCFG.c:1878
 #, c-format
 msgid "Last attempted include was '%s',\n"
 msgstr "Lần thử thêm vào cuối cùng là '%s',\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:1835
+#: src/LYReadCFG.c:1879
 #, c-format
 msgid "included from '%s'.\n"
 msgstr "đã thêm từ '%s'.\n"
 
-#: src/LYReadCFG.c:2243 src/LYReadCFG.c:2256 src/LYReadCFG.c:2314
+#: src/LYReadCFG.c:2287 src/LYReadCFG.c:2300 src/LYReadCFG.c:2358
 msgid "The following is read from your lynx.cfg file."
 msgstr "Những cái sau đọc từ tập tin lynx.cfg."
 
-#: src/LYReadCFG.c:2244 src/LYReadCFG.c:2257
+#: src/LYReadCFG.c:2288 src/LYReadCFG.c:2301
 msgid "Please read the distribution"
 msgstr "Xin hãy đọc phân phối"
 
-#: src/LYReadCFG.c:2250 src/LYReadCFG.c:2260
+#: src/LYReadCFG.c:2294 src/LYReadCFG.c:2304
 msgid "for more comments."
 msgstr "để biết thêm chi tiết."
 
-#: src/LYReadCFG.c:2296
+#: src/LYReadCFG.c:2340
 msgid "RELOAD THE CHANGES"
 msgstr "NẠP LẠI THAY ĐỔI"
 
-#: src/LYReadCFG.c:2304
+#: src/LYReadCFG.c:2348
 msgid "Your primary configuration"
 msgstr "Cấu hình chính"
 
@@ -5453,41 +5493,41 @@ msgstr "Tải lên:"
 msgid "Upload options:"
 msgstr "Tùy chọn tải lên:"
 
-#: src/LYUtils.c:1816
+#: src/LYUtils.c:1812
 msgid "Download document URL put to clipboard."
 msgstr "URL của tài liệu tải xuống đặt vào clipboard."
 
-#: src/LYUtils.c:2593
+#: src/LYUtils.c:2597
 msgid "Unexpected access protocol for this URL scheme."
 msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho sơ đồ URL này."
 
-#: src/LYUtils.c:3397
+#: src/LYUtils.c:3401
 msgid "Too many tempfiles"
 msgstr "Quá nhiều tập tin tạm thời"
 
-#: src/LYUtils.c:3697
+#: src/LYUtils.c:3701
 msgid "unknown restriction"
 msgstr "giới hạn không rõ"
 
-#: src/LYUtils.c:3728
+#: src/LYUtils.c:3732
 #, c-format
 msgid "No restrictions set.\n"
 msgstr "Không có bộ các giới hạn.\n"
 
-#: src/LYUtils.c:3731
+#: src/LYUtils.c:3735
 #, c-format
 msgid "Restrictions set:\n"
 msgstr "Bộ các giới hạn:\n"
 
-#: src/LYUtils.c:5109
+#: src/LYUtils.c:5113
 msgid "Cannot find HOME directory"
 msgstr "Không tìm thấy thư mục HOME"
 
-#: src/LYrcFile.c:22
+#: src/LYrcFile.c:16
 msgid "Normally disabled.  See ENABLE_LYNXRC in lynx.cfg\n"
 msgstr "Thường bị tắt.  Hãy xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:319
+#: src/LYrcFile.c:317
 msgid ""
 "accept_all_cookies allows the user to tell Lynx to automatically\n"
 "accept all cookies if desired.  The default is \"FALSE\" which will\n"
@@ -5499,7 +5539,7 @@ msgstr ""
 "cho mỗi cookie.  Đặt accept_all_cookies thành \"TRUE\" để chấp nhận\n"
 "mọi cookie.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:327
+#: src/LYrcFile.c:325
 msgid ""
 "anonftp_password allows the user to tell Lynx to use the personal\n"
 "email address as the password for anonymous ftp.  If no value is given,\n"
@@ -5507,7 +5547,7 @@ msgid ""
 "to a different value if you choose.\n"
 msgstr ""
 
-#: src/LYrcFile.c:334
+#: src/LYrcFile.c:332
 msgid ""
 "bookmark_file specifies the name and location of the default bookmark\n"
 "file into which the user can paste links for easy access at a later\n"
@@ -5517,7 +5557,7 @@ msgstr ""
 "cho người dùng ghi liên kết vào để có thể truy cập nhanh và dễ dàng\n"
 "hơn sau này.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:339
+#: src/LYrcFile.c:337
 msgid ""
 "If case_sensitive_searching is \"on\" then when the user invokes a search\n"
 "using the 's' or '/' keys, the search performed will be case sensitive\n"
@@ -5527,7 +5567,7 @@ msgstr ""
 "kiếm bằng các phím 's' hay '/', những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc vào\n"
 "kiểu chữ thay cho INsensitive.  Mặc định là \"off\".\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:344
+#: src/LYrcFile.c:342
 msgid ""
 "The character_set definition controls the representation of 8 bit\n"
 "characters for your terminal.  If 8 bit characters do not show up\n"
@@ -5540,7 +5580,7 @@ msgstr ""
 "thay đổi thành bộ 8 bit khác hoặc sử dụng bộ 7 bit.\n"
 "Hiện thời, có các bộ ký tự sau:\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:351
+#: src/LYrcFile.c:349
 msgid ""
 "cookie_accept_domains and cookie_reject_domains are comma-delimited\n"
 "lists of domains from which Lynx should automatically accept or reject\n"
@@ -5554,15 +5594,16 @@ msgstr ""
 "bỏ đi sẽ chiếm ưu thế.  Tham số accept_all_cookies sẽ ghi chèn mọi\n"
 "thiết lập này.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:359
+#: src/LYrcFile.c:357
+#, fuzzy
 msgid ""
 "cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n"
-"The default is ~/.lynx_cookies.\n"
+"The default is ~/"
 msgstr ""
 "cookie_file chỉ ra tập tin để đọc các cookie cố định.\n"
 "Mặc định là ~/.lynx_cookies.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:364
+#: src/LYrcFile.c:362
 msgid ""
 "cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, and\n"
 "cookie_query_invalid_domains are comma-delimited lists of which domains\n"
@@ -5580,7 +5621,7 @@ msgstr ""
 "với đường dẫn hoặc miền sai.  Mọi miền theo mặc định sẽ hỏi người\n"
 "dùing khi có đường dẫn hoặc miền sai.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:378
+#: src/LYrcFile.c:376
 msgid ""
 "dir_list_order specifies the directory list order under DIRED_SUPPORT\n"
 "(if implemented).  The default is \"ORDER_BY_NAME\"\n"
@@ -5588,7 +5629,7 @@ msgstr ""
 "dir_list_order chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n"
 "(nếu có).  Mặc định là \"ORDER_BY_NAME\" (sắp xếp theo tên)\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:383
+#: src/LYrcFile.c:381
 msgid ""
 "dir_list_styles specifies the directory list style under DIRED_SUPPORT\n"
 "(if implemented).  The default is \"MIXED_STYLE\", which sorts both\n"
@@ -5600,7 +5641,7 @@ msgstr ""
 "thư mục lẫn với nhau.  \"FILES_FIRST\" liệt kê tập tin trước và\n"
 "\"DIRECTORIES_FIRST\" liệt kê thư mục trước.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:391
+#: src/LYrcFile.c:389
 msgid ""
 "If emacs_keys is to \"on\" then the normal EMACS movement keys:\n"
 "  ^N = down    ^P = up\n"
@@ -5612,7 +5653,7 @@ msgstr ""
 "  ^N = xuống    ^P = lên\n"
 "  ^B = sang trái    ^F = sang phải\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:397
+#: src/LYrcFile.c:395
 msgid ""
 "file_editor specifies the editor to be invoked when editing local files\n"
 "or sending mail.  If no editor is specified, then file editing is disabled\n"
@@ -5624,7 +5665,7 @@ msgstr ""
 "trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng trình soạn thảo theo dòng\n"
 "tích hợp để gửi thư.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:404
+#: src/LYrcFile.c:402
 msgid ""
 "The file_sorting_method specifies which value to sort on when viewing\n"
 "file lists such as FTP directories.  The options are:\n"
@@ -5640,7 +5681,7 @@ msgstr ""
 "   BY_SIZE     -- sắp xếp theo kích thước của tập tin\n"
 "   BY_DATE     -- sắp xếp theo ngày của tập tin\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:426
+#: src/LYrcFile.c:424
 msgid ""
 "lineedit_mode specifies the key binding used for inputting strings in\n"
 "prompts and forms.  If lineedit_mode is set to \"Default Binding\" then\n"
@@ -5666,7 +5707,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Current lineedit modes are:\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:444
+#: src/LYrcFile.c:442
 msgid ""
 "The following allow you to define sub-bookmark files and descriptions.\n"
 "The format is multi_bookmark<capital_letter>=<filename>,<description>\n"
@@ -5678,7 +5719,7 @@ msgstr ""
 "Cho phép 26 tập tin ưa thích (26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n"
 "Chúng ta bắt đầu với \"multi_bookmarkB\" vì 'A' là mặc định (xem ở trên).\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:450
+#: src/LYrcFile.c:448
 msgid ""
 "personal_mail_address specifies your personal mail address.  The\n"
 "address will be sent during HTTP file transfers for authorization and\n"
@@ -5696,7 +5737,7 @@ msgstr ""
 "Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không có địa chỉ này trong\n"
 "chú thích thư.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:459
+#: src/LYrcFile.c:457
 msgid ""
 "preferred_charset specifies the character set in MIME notation (e.g.,\n"
 "ISO-8859-2, ISO-8859-5) which Lynx will indicate you prefer in requests\n"
@@ -5722,7 +5763,7 @@ msgstr ""
 "lời tương ứng với phần đầu, thì máy chủ PHẢI gửi một câu trả lời về\n"
 "lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời không tương ứng.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:475
+#: src/LYrcFile.c:473
 msgid ""
 "preferred_language specifies the language in MIME notation (e.g., en,\n"
 "fr, may be a comma-separated list in decreasing preference)\n"
@@ -5736,7 +5777,7 @@ msgstr ""
 "tới máy chủ http. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó, thì máy chủ sẽ\n"
 "gửi nó. Nếu không máy chủ sẽ gửi tập tin với ngôn ngữ mặc định.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:486
+#: src/LYrcFile.c:484
 msgid ""
 "If run_all_execution_links is set \"on\" then all local execution links\n"
 "will be executed when they are selected.\n"
@@ -5757,7 +5798,7 @@ msgstr ""
 "          xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật.  Chỉ nên đặt thành\n"
 "          \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:497
+#: src/LYrcFile.c:495
 msgid ""
 "If run_execution_links_on_local_files is set \"on\" then all local\n"
 "execution links that are found in LOCAL files will be executed when they\n"
@@ -5783,7 +5824,7 @@ msgstr ""
 "          xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật.  Chỉ nên đặt thành\n"
 "          \"on\" nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:515
+#: src/LYrcFile.c:513
 msgid ""
 "select_popups specifies whether the OPTIONs in a SELECT block which\n"
 "lacks a MULTIPLE attribute are presented as a vertical list of radio\n"
@@ -5801,7 +5842,7 @@ msgstr ""
 "làm mặc định còn \"off\" sẽ sử dụng các hộp radio.\n"
 "Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh -popup.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:525
+#: src/LYrcFile.c:523
 msgid ""
 "show_color specifies how to set the color mode at startup.  A value of\n"
 "\"never\" will force color mode off (treat the terminal as monochrome)\n"
@@ -5834,7 +5875,7 @@ msgstr ""
 "trong trình đơn 'o'ptions.  Nếu đã ghi thiết lập tùy chọn, thì thiết lập \"bật\" và\n"
 "\"tắt\" \"hiển thị màu\" sẽ được coi là \"mặc định\".\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:542
+#: src/LYrcFile.c:540
 msgid ""
 "show_cursor specifies whether to 'hide' the cursor to the right (and\n"
 "bottom, if possible) of the screen, or to place it to the left of the\n"
@@ -5856,7 +5897,7 @@ msgstr ""
 "\"off\" sẽ đặt 'ẩn' con trỏ.\n"
 "Có thể ghi chèn mặc định này bằng tùy chọn dòng lệnh -show_cursor.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:553
+#: src/LYrcFile.c:551
 msgid ""
 "show_dotfiles specifies that the directory listing should include\n"
 "\"hidden\" (dot) files/directories.  If set \"on\", this will be\n"
@@ -5870,7 +5911,7 @@ msgstr ""
 "hạn chế qua tùy chọn dòng lệnh.  Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập\n"
 "tin ẩn, thì việc tạo những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:564
+#: src/LYrcFile.c:562
 msgid ""
 "If sub_bookmarks is not turned \"off\", and multiple bookmarks have\n"
 "been defined (see below), then all bookmark operations will first\n"
@@ -5892,7 +5933,7 @@ msgstr ""
 "trung bình.  Khi tùy chọn này đặt thành \"standard\", thì trình đơn sẽ\n"
 "hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:578
+#: src/LYrcFile.c:576
 msgid ""
 "user_mode specifies the users level of knowledge with Lynx.  The\n"
 "default is \"NOVICE\" which displays two extra lines of help at the\n"
@@ -5908,7 +5949,7 @@ msgstr ""
 "Dùng \"ADVANCED\" (có nghề) để xem URL của liên kết đã chọn tại đáy\n"
 "màn hình.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:587
+#: src/LYrcFile.c:585
 msgid ""
 "If verbose_images is \"on\", lynx will print the name of the image\n"
 "source file in place of [INLINE], [LINK] or [IMAGE]\n"
@@ -5918,7 +5959,7 @@ msgstr ""
 "ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n"
 "Hãy xem thêm VERBOSE_IMAGES trong lynx.cfg\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:592
+#: src/LYrcFile.c:590
 msgid ""
 "If vi_keys is set to \"on\", then the normal VI movement keys:\n"
 "  j = down    k = up\n"
@@ -5935,7 +5976,7 @@ msgstr ""
 "'H', 'J' và 'K viết hoa sẽ gọi trợ giúp, nhảy shortcut,\n"
 "và hiển thị bàn phím một cách tương ứng.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:600
+#: src/LYrcFile.c:598
 msgid ""
 "The visited_links setting controls how Lynx organizes the information\n"
 "in the Visited Links Page.\n"
@@ -5943,7 +5984,7 @@ msgstr ""
 "Thiết lập visited_links điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin trên\n"
 "Trang Liên kết đã xem.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:818
+#: src/LYrcFile.c:816
 msgid ""
 "If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n"
 "your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n"
@@ -5961,7 +6002,7 @@ msgstr ""
 "và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n"
 "như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:827
+#: src/LYrcFile.c:825
 msgid ""
 "If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n"
 "appear next to each link and numbers are used to select links.\n"
@@ -5969,7 +6010,7 @@ msgstr ""
 "Nếu keypad_mode đặt thành \"LINKS_ARE_NUMBERED\", thì các số\n"
 "sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:831
+#: src/LYrcFile.c:829
 msgid ""
 "If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n"
 "numbers will appear next to each link and visible form input field.\n"
@@ -5988,7 +6029,7 @@ msgstr ""
 "trên màn hình.  Danh sách liên kết và kết quả từ câu lệnh liệt kê đồng\n"
 "thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:840
+#: src/LYrcFile.c:838
 msgid ""
 "NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n"
 "\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n"
@@ -5998,7 +6039,7 @@ msgstr ""
 "\"LINKS_ARE_NUMBERED\" hoặc \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" là\n"
 "bật.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:872
+#: src/LYrcFile.c:870
 msgid ""
 "Lynx User Defaults File\n"
 "\n"