about summary refs log tree commit diff stats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net>2011-06-11 12:12:46 -0400
committerThomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net>2011-06-11 12:12:46 -0400
commit279010bc0791556e63b4951d83a2c45252142b80 (patch)
tree2f0ca07764a555764bb1f5a628a3468e88bf0c59 /po/vi.po
parent0b30d0d375231ff07227872f2d1d25f005e43e98 (diff)
downloadlynx-snapshots-279010bc0791556e63b4951d83a2c45252142b80.tar.gz
snapshot of project "lynx", label v2_8_8dev_9a
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po6140
1 files changed, 0 insertions, 6140 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
deleted file mode 100644
index 7421c4f9..00000000
--- a/po/vi.po
+++ /dev/null
@@ -1,6140 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for Lynx.
-# This file is distributed under the same license as the lynx package.
-# Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: lynx 2.8.7-dev12\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-02-01 18:54-0500\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-01-26 23:06+1030\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-
-#. ******************************************************************
-#. * The following definitions are for status line prompts, messages, or
-#. * warnings issued by Lynx during program execution.  You can modify
-#. * them to make them more appropriate for your site.  We recommend that
-#. * you extend these definitions to other languages using the gettext
-#. * library.  There are also scattered uses of 'gettext()' throughout the
-#. * Lynx source, covering all but those messages which (a) are used for
-#. * debugging (CTRACE) or (b) are constants used in interaction with
-#. * other programs.
-#. *
-#. * Links to collections of alternate definitions, developed by the Lynx
-#. * User Community, are maintained in Lynx links:
-#. *
-#. *    http://www.subir.com/lynx.html
-#. *
-#. * See ABOUT-NLS and po/readme for details and location of contributed
-#. * translations.  When no translation is available, the English default is
-#. * used.
-#.
-#: LYMessages.c:32
-#, c-format
-msgid "Alert!: %s"
-msgstr "Cảnh giác ! %s"
-
-#: LYMessages.c:33
-msgid "Welcome"
-msgstr "Chào mừng"
-
-#: LYMessages.c:34
-msgid "Are you sure you want to quit?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
-
-#: LYMessages.c:36
-msgid "Really exit from Lynx?"
-msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx không?"
-
-#: LYMessages.c:38
-msgid "Connection interrupted."
-msgstr "Kết nối bị ngắt."
-
-#: LYMessages.c:39
-msgid "Data transfer interrupted."
-msgstr "Tiến trình truyền dữ liệu bị gián đoạn."
-
-#: LYMessages.c:40
-msgid "Cancelled!!!"
-msgstr "Bị thôi !"
-
-#: LYMessages.c:41
-msgid "Cancelling!"
-msgstr "Đang thôi !"
-
-#: LYMessages.c:42
-msgid "Excellent!!!"
-msgstr "Tốt lắm !"
-
-#: LYMessages.c:43
-msgid "OK"
-msgstr "OK"
-
-#: LYMessages.c:44
-msgid "Done!"
-msgstr "Hoàn tất."
-
-#: LYMessages.c:45
-msgid "Bad request!"
-msgstr "Yêu cầu sai."
-
-#: LYMessages.c:46
-msgid "previous"
-msgstr "lùi"
-
-#: LYMessages.c:47
-msgid "next screen"
-msgstr "màn hình tiếp"
-
-#: LYMessages.c:48
-msgid "HELP!"
-msgstr "HÃY GIÚP!"
-
-#: LYMessages.c:49
-msgid ", help on "
-msgstr ", trợ giúp về "
-
-#. #define HELP
-#: LYMessages.c:51
-msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back."
-msgstr "Lệnh: [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp; [q] thoát; [<-] lùi lại."
-
-#. #define MOREHELP
-#: LYMessages.c:53
-msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit."
-msgstr "— [phím dài] xem thêm; [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp, [q] thoát."
-
-#: LYMessages.c:54
-msgid "-- press space for next page --"
-msgstr "— [phím dài] trang kế tiếp —"
-
-#: LYMessages.c:55
-msgid "URL too long"
-msgstr "URL quá dài"
-
-#. Inactive input fields, messages used with -tna option - kw
-#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:61
-msgid "(Text entry field) Inactive.  Press <return> to activate."
-msgstr "(Trường nhập văn bản) Không hoạt động.  Nhấn <return> để kích hoạt."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:63
-msgid "(Textarea) Inactive.  Press <return> to activate."
-msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động.  Nhấn <return> để kích hoạt."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E
-#: LYMessages.c:65
-#, c-format
-msgid "(Textarea) Inactive.  Press <return> to activate (%s for editor)."
-msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động.  Nhấn <return> để kích hoạt (%s để mở trình soán thảo)."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:67
-msgid "(Form field) Inactive.  Use <return> to edit."
-msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động.  Nhấn <return> để soạn thảo."
-
-#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X
-#: LYMessages.c:69
-#, c-format
-msgid "(Form field) Inactive.  Use <return> to edit (%s to submit with no cache)."
-msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động.  Nhấn <return> để soạn thảo (%s để gửi đi mà không nhớ tạm)."
-
-#. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:71
-msgid "(Form field) Inactive. Press <return> to edit, press <return> twice to submit."
-msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để soạn thảo, nhấn <return> hai lần để gửi đi."
-
-#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA
-#: LYMessages.c:73
-msgid "(mailto form field) Inactive.  Press <return> to change."
-msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để thay đổi."
-
-#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA
-#: LYMessages.c:75
-msgid "(Password entry field) Inactive.  Press <return> to activate."
-msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để kích hoạt."
-
-#. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:78
-msgid "UNMODIFIABLE file entry field.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "Trường nhập tập tin KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE
-#: LYMessages.c:80
-msgid "(File entry field) Enter filename.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "(Trường nhập tập tin) Hãy nhập tên tập tin.  Sử dụng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:82
-msgid "(Text entry field) Enter text.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "(Trường nhập văn bản) Hãy nhập.  Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE
-#: LYMessages.c:84
-msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off."
-msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập.  Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_E
-#: LYMessages.c:86
-#, c-format
-msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)."
-msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập.  Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp (%s để mở trình soạn thảo)."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:88
-msgid "UNMODIFIABLE form text field.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "Trường văn bản biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:90
-msgid "(Form field) Enter text.  Use <return> to submit."
-msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập.  Dùng <return> để gửi đi."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X
-#: LYMessages.c:92
-#, c-format
-msgid "(Form field) Enter text.  Use <return> to submit (%s for no cache)."
-msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập.  Dùng <return> để gửi đi. (%s để không nhớ tạm)."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:94
-msgid "(Form field) Enter text.  Use <return> to submit, arrows or tab to move off."
-msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:96
-msgid "UNMODIFIABLE form field.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "Trường biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG
-#: LYMessages.c:98
-msgid "(mailto form field) Enter text.  Use <return> to submit, arrows to move off."
-msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Hãy nhập.  Dùng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG
-#: LYMessages.c:100
-msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit."
-msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi."
-
-#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE
-#: LYMessages.c:102
-msgid "(Password entry field) Enter text.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Hãy nhập.  Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:104
-msgid "UNMODIFIABLE form password.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "Mật khẩu biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE
-#: LYMessages.c:106
-msgid "(Checkbox Field)   Use right-arrow or <return> to toggle."
-msgstr "(Trường hộp chọn)   Dùng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt."
-
-#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:108
-msgid "UNMODIFIABLE form checkbox.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "Hộp lựa chọn KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE
-#: LYMessages.c:110
-msgid "(Radio Button)   Use right-arrow or <return> to toggle."
-msgstr "(Nút chọn một)   Dùng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt."
-
-#. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:112
-msgid "UNMODIFIABLE form radio button.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "Nút chọn một biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX
-#: LYMessages.c:114
-msgid "Submit ('x' for no cache) to "
-msgstr "Gửi ('x' để không nhớ tạm) cho "
-
-#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX
-#: LYMessages.c:116
-msgid "Submit to "
-msgstr "Gửi cho "
-
-#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:118
-msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit ('x' for no cache)."
-msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi ('x' để không nhớ tạm)."
-
-#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE
-#: LYMessages.c:120
-msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit."
-msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi."
-
-#. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG
-#: LYMessages.c:122
-msgid "DISABLED form submit button.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "Nút gửi đi BỊ TẮT. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX
-#: LYMessages.c:124
-msgid "Submit mailto form to "
-msgstr "Gửi thư biểu mẫu cho"
-
-#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG
-#: LYMessages.c:126
-msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or <return> to submit."
-msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi."
-
-#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG
-#: LYMessages.c:128
-msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit."
-msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi."
-
-#. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE
-#: LYMessages.c:130
-msgid "(Form reset button)   Use right-arrow or <return> to reset form to defaults."
-msgstr "(Đặt lại biểu mẫu)  Dùng mũi tên phải hoặc <return> để đặt lại biểu mẫu thành các giá trị mặc định"
-
-#. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG
-#: LYMessages.c:132
-msgid "DISABLED form reset button.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
-msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE
-#: LYMessages.c:134
-msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option."
-msgstr "(Danh sách tùy chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn."
-
-#. #define CHOICE_LIST_MESSAGE
-#: LYMessages.c:136
-msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option."
-msgstr "(Danh sách lựa chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn."
-
-#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:138
-msgid "UNMODIFIABLE option list.  Use return or arrow keys to review or leave."
-msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI.  Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ."
-
-#. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG
-#: LYMessages.c:140
-msgid "UNMODIFIABLE choice list.  Use return or arrow keys to review or leave."
-msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI.  Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ."
-
-#: LYMessages.c:141
-msgid "Submitting form..."
-msgstr "Đang gửi biểu mẫu..."
-
-#: LYMessages.c:142
-msgid "Resetting form..."
-msgstr "Đang đặt lại biểu mẫu..."
-
-#. #define RELOADING_FORM
-#: LYMessages.c:144
-msgid "Reloading document.  Any form entries will be lost!"
-msgstr "Đang nạp tài liệu.  Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ mất!"
-
-#: LYMessages.c:145
-#, c-format
-msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!"
-msgstr "Cảnh báo : không thể chuyển đổi từ dữ liệu sang bộ ký tự %s."
-
-#. #define NORMAL_LINK_MESSAGE
-#: LYMessages.c:148
-msgid "(NORMAL LINK)   Use right-arrow or <return> to activate."
-msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG)  Dùng mũi tên sang phải hoặc <return> để kích hoạt."
-
-#: LYMessages.c:149
-msgid "The resource requested is not available at this time."
-msgstr "Đã yêu cầu một tài nguyên hiện thời không sẵn sàng."
-
-#: LYMessages.c:150
-msgid "Enter Lynx keystroke command: "
-msgstr "Gõ lệnh động tác gõ phím Lynx:"
-
-#: LYMessages.c:151
-msgid "Looking up "
-msgstr "Đang tra tìm"
-
-#: LYMessages.c:152
-#, c-format
-msgid "Getting %s"
-msgstr "Đang lấy %s"
-
-#: LYMessages.c:153
-#, c-format
-msgid "Skipping %s"
-msgstr "Đang bỏ qua %s"
-
-#: LYMessages.c:154
-#, c-format
-msgid "Using %s"
-msgstr "Đang dùng %s"
-
-#: LYMessages.c:155
-#, c-format
-msgid "Illegal URL: %s"
-msgstr "URI cấm: %s"
-
-#: LYMessages.c:156
-#, c-format
-msgid "Badly formed address %s"
-msgstr "Địa chỉ dạng sai %s"
-
-#: LYMessages.c:157
-#, c-format
-msgid "URL: %s"
-msgstr "URL: %s"
-
-#: LYMessages.c:158
-msgid "Unable to access WWW file!!!"
-msgstr "Không thể truy cập vào tập tin WWW."
-
-#: LYMessages.c:159
-#, c-format
-msgid "This is a searchable index.  Use %s to search."
-msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:"
-
-#. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE
-#: LYMessages.c:161
-#, c-format
-msgid "--More--  This is a searchable index.  Use %s to search."
-msgstr "—Thêm— Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:"
-
-#: LYMessages.c:162
-msgid "You have entered an invalid link number."
-msgstr "Bạn đã gõ một số liên kết không hợp lệ."
-
-#. #define SOURCE_HELP
-#: LYMessages.c:164
-msgid "Currently viewing document source.  Press '\\' to return to rendered version."
-msgstr "Hiện thời đang xem mã nguồn của tài liệu.  Nhấn « \\ » để trở lại phiên bản được vẽ."
-
-#. #define NOVICE_LINE_ONE
-#: LYMessages.c:166
-msgid "  Arrow keys: Up and Down to move.  Right to follow a link; Left to go back.  \n"
-msgstr " Mũi tên: [Trên/Xuống] di chuyển; [Phải] theo liên kết; [Trái] lùi lại.\n"
-
-#. #define NOVICE_LINE_TWO
-#: LYMessages.c:168
-msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n"
-msgstr "[H] trợ giúp; [O] tùy chọn; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát; [/] tìm; [del] lịch sử\n"
-
-#. #define NOVICE_LINE_TWO_A
-#: LYMessages.c:170
-msgid "  O)ther cmds  H)elp  K)eymap  G)oto  P)rint  M)ain screen  o)ptions  Q)uit  \n"
-msgstr "Lệnh khác: [H] trợ giúp; [K] sơ đồ phím; [G] đi tới; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát\n"
-
-#. #define NOVICE_LINE_TWO_B
-#: LYMessages.c:172
-msgid "  O)ther cmds  B)ack  E)dit  D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen  search doc: / \n"
-msgstr "Lệnh khác: [B] lùi lại; [E] sửa; [D] tải về; [^R] nạp lại [^W] xoá màn hình; [/] tìm trong tài liệu\n"
-
-#. #define NOVICE_LINE_TWO_C
-#: LYMessages.c:174
-msgid "O)ther cmds  C)omment  History: <backspace>  Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n"
-msgstr "Lệnh khác: [C] lịch sử bình luận; [xoá lùi] Đánh dấu ([V] xem; [A] thêm; [R] bỏ)\n"
-
-#. #define FORM_NOVICELINE_ONE
-#: LYMessages.c:176
-msgid "            Enter text into the field by typing on the keyboard              "
-msgstr "            Hãy nhập văn bản vào trường này bằng cách gõ phím              "
-
-#. #define FORM_NOVICELINE_TWO
-#: LYMessages.c:178
-msgid "    Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character    "
-msgstr "    Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự    "
-
-#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL
-#: LYMessages.c:180
-msgid "      Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character    "
-msgstr "    Ctrl-U để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự    "
-
-#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR
-#: LYMessages.c:182
-#, c-format
-msgid "    %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character    "
-msgstr "    %s để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự    "
-
-#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR
-#: LYMessages.c:184
-#, c-format
-msgid "      %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character    "
-msgstr "    %s để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự    "
-
-#. mailto
-#: LYMessages.c:187
-msgid "Malformed mailto form submission!  Cancelled!"
-msgstr "Sai dạng gửi thư biểu mẫu nên bị thôi."
-
-#: LYMessages.c:188
-msgid "Warning!  Control codes in mail address replaced by ?"
-msgstr "Cảnh báo : mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?"
-
-#: LYMessages.c:189
-msgid "Mail disallowed!  Cannot submit."
-msgstr "Không cho phép gửi thư !  Không thể gửi đi."
-
-#: LYMessages.c:190
-msgid "Mailto form submission failed!"
-msgstr "Lỗi gửi thư biểu mẫu."
-
-#: LYMessages.c:191
-msgid "Mailto form submission Cancelled!!!"
-msgstr "Việc gửi thư biểu mẫu bị thôi."
-
-#: LYMessages.c:192
-msgid "Sending form content..."
-msgstr "Đang gửi nội dung của biểu mẫu..."
-
-#: LYMessages.c:193
-msgid "No email address is present in mailto URL!"
-msgstr "URI mailto (gửi thư cho) không chứa địa chỉ thư điện tử."
-
-#. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED
-#: LYMessages.c:195
-msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời cho URL mailto (gửi thư cho)."
-
-#. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT
-#: LYMessages.c:197
-msgid "Do you wish to include the original message?"
-msgstr "Bạn có muốn trích dẫn thư gốc không?"
-
-#. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT
-#: LYMessages.c:199
-msgid "Do you wish to include the preparsed source?"
-msgstr "Bạn có muốn trích dẫn mã nguồn đã phân tích sẵn không?"
-
-#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL
-#: LYMessages.c:201
-msgid "Spawning your selected editor to edit mail message"
-msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư"
-
-#. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR
-#: LYMessages.c:203
-msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu"
-msgstr "Lỗi tạo và thực hiện trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn"
-
-#: LYMessages.c:204
-msgid "Send this comment?"
-msgstr "Gửi bình luận này không?"
-
-#: LYMessages.c:205
-msgid "Send this message?"
-msgstr "Gửi thư này không?"
-
-#: LYMessages.c:206
-msgid "Sending your message..."
-msgstr "Đang gửi thư của bạn..."
-
-#: LYMessages.c:207
-msgid "Sending your comment:"
-msgstr "Đang gửi bình luận của bạn:"
-
-#. textarea
-#: LYMessages.c:210
-msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use external editor."
-msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng trình soạn thảo ngoại trú."
-
-#: LYMessages.c:211
-msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use command."
-msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh."
-
-#: LYMessages.c:213
-msgid "file: ACTIONs are disallowed!"
-msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép !"
-
-#. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED
-#: LYMessages.c:215
-msgid "file: URLs via served links are disallowed!"
-msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép !"
-
-#: LYMessages.c:216
-msgid "Access to local files denied."
-msgstr "Truy cập vào tập tin cục bộ bị từ chối."
-
-#: LYMessages.c:217
-msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!"
-msgstr "tập tin: không cho phép URL qua Đánh dấu !"
-
-#. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED
-#: LYMessages.c:219
-msgid "This special URL is not allowed in external documents!"
-msgstr "Không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu bên ngoài."
-
-#: LYMessages.c:220
-msgid "Press <return> to return to Lynx."
-msgstr "Bấm phím <return> để trở về Lynx."
-
-#. #define SPAWNING_MSG
-#: LYMessages.c:223
-msgid "Spawning DCL subprocess.  Use 'logout' to return to Lynx.\n"
-msgstr "Đang tạo và thực hiện tiến trình con DCL. Dùng « logout » để quay lại Lynx.\n"
-
-#. #define SPAWNING_MSG
-#: LYMessages.c:227
-msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n"
-msgstr "Gõ « EXIT » (thoát) để trở về Lynx.\n"
-
-#. #define SPAWNING_MSG
-#: LYMessages.c:230
-msgid "Spawning your default shell.  Use 'exit' to return to Lynx.\n"
-msgstr "Đang tạo và thực hiện trình bao mặc định.  Hãy dùng « exit » để quay lại Lynx.\n"
-
-#: LYMessages.c:233
-msgid "Spawning is currently disabled."
-msgstr "Chức năng tạo và thực hiện hiện thời bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:234
-msgid "The 'd'ownload command is currently disabled."
-msgstr "Câu lệnh « 'd'ownload » (tải về) hiện hiện thời bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:235
-msgid "You cannot download an input field."
-msgstr "Bạn không thể tải xuống một trường nhập liệu."
-
-#: LYMessages.c:236
-msgid "Form has a mailto action!  Cannot download."
-msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư) thì không thể tải xuống."
-
-#: LYMessages.c:237
-msgid "You cannot download a mailto: link."
-msgstr "Bạn không thể tải xuống một liên kết mailto: (gửi thư)."
-
-#: LYMessages.c:238
-msgid "You cannot download cookies."
-msgstr "Bạn không thể tải xuống cookie."
-
-#: LYMessages.c:239
-msgid "You cannot download a printing option."
-msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn in ẩn."
-
-#: LYMessages.c:240
-msgid "You cannot download an upload option."
-msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn tải lên."
-
-#: LYMessages.c:241
-msgid "You cannot download an permit option."
-msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn cho phép."
-
-#: LYMessages.c:242
-msgid "This special URL cannot be downloaded!"
-msgstr "Không thể tải xuống địa chỉ URL đặc biệt này."
-
-#: LYMessages.c:243
-msgid "Nothing to download."
-msgstr "Không có gì cần tải xuống."
-
-#: LYMessages.c:244
-msgid "Trace ON!"
-msgstr "Tìm đường BẬT !"
-
-#: LYMessages.c:245
-msgid "Trace OFF!"
-msgstr "Tìm đường TẮT !"
-
-#. #define CLICKABLE_IMAGES_ON
-#: LYMessages.c:247
-msgid "Links will be included for all images!  Reloading..."
-msgstr "Sẽ thêm liên kết cho mọi hình ảnh!  Đang nạp lại..."
-
-#. #define CLICKABLE_IMAGES_OFF
-#: LYMessages.c:249
-msgid "Standard image handling restored!  Reloading..."
-msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang nạp lại..."
-
-#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON
-#: LYMessages.c:251
-msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings!  Reloading..."
-msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALT cho mỗi ảnh trực tiếp không có chuỗi xen kẽ ALT! Đang nạp lại..."
-
-#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF
-#: LYMessages.c:253
-msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored!  Reloading..."
-msgstr "Ảnh trực tiếp không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..."
-
-#: LYMessages.c:254
-msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF!  Reloading..."
-msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK TẮT! Đang nạp lại..."
-
-#: LYMessages.c:255
-msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled ON!  Reloading..."
-msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang nạp lại..."
-
-#. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:257
-msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): "
-msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu hoặc [L] liên kết, hoặc [C] thôi: "
-
-#. #define HEAD_D_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:259
-msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): "
-msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu, hoặc [C] thôi: "
-
-#: LYMessages.c:260
-msgid "Sorry, the document is not an http URL."
-msgstr "Tiếc là tài liệu không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)."
-
-#: LYMessages.c:261
-msgid "Sorry, the link is not an http URL."
-msgstr "Tiếc là liên kết không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)."
-
-#: LYMessages.c:262
-msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled."
-msgstr "Tiếc là HÀNH VI cho biểu mẫu này đã bị tắt."
-
-#. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL
-#: LYMessages.c:264
-msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL."
-msgstr "Rất tiếc, HÀNH VI cho biểu mẫu này không phải là một URL kiểu http."
-
-#: LYMessages.c:265
-msgid "Not an http URL or form ACTION!"
-msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH VI."
-
-#: LYMessages.c:266
-msgid "This special URL cannot be a form ACTION!"
-msgstr "URL đặc biệt này không thể là một HÀNH VI của biểu mẫu."
-
-#: LYMessages.c:267
-msgid "URL is not in starting realm!"
-msgstr "Địa chỉ URL không nằm trong vùng bắt đầu."
-
-#: LYMessages.c:268
-msgid "News posting is disabled!"
-msgstr "Chức năng gửi bài tin đã bị tắt"
-
-#: LYMessages.c:269
-msgid "File management support is disabled!"
-msgstr "Hỗ trợ quản lý tập tin đã bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:270
-msgid "No jump file is currently available."
-msgstr "Hiện thời không có sẵn tập tin nhảy."
-
-#: LYMessages.c:271
-msgid "Jump to (use '?' for list): "
-msgstr "Nhảy tới (dùng « ? » để liệt kê): "
-
-#: LYMessages.c:272
-msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!"
-msgstr "Không cho phép nhảy tới một địa chỉ URL viết tắt."
-
-#: LYMessages.c:273
-msgid "Random URL is disallowed!  Use a shortcut."
-msgstr "Không cho phép dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên. Hãy dùng một lối tắt."
-
-#: LYMessages.c:274
-msgid "No random URLs have been used thus far."
-msgstr "Chưa dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên."
-
-#: LYMessages.c:275
-msgid "Bookmark features are currently disabled."
-msgstr "Các tính năng Đánh dấu đã bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:276
-msgid "Execution via bookmarks is disabled."
-msgstr "Chức năng thực hiện thông qua Đánh dấu đã bị tắt."
-
-#. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED
-#: LYMessages.c:278
-#, c-format
-msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options."
-msgstr "Chưa xác định tập tin Đánh dấu. Hãy dùng %s để xem tùy chọn."
-
-#. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST
-#: LYMessages.c:280
-msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion."
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách nóng Mosaic X."
-
-#: LYMessages.c:281
-msgid "ERROR - unable to open bookmark file."
-msgstr "LỖI — không thể mở tập tin Đánh dấu."
-
-#. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL
-#: LYMessages.c:283
-msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link."
-msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu để xoá liên kết."
-
-#. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL
-#: LYMessages.c:285
-msgid "Unable to open scratch file for deletion of link."
-msgstr "Không thể mở tập tin ghi tạm để xoá liên kết."
-
-#: LYMessages.c:287
-msgid "Error renaming scratch file."
-msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin ghi tạm. "
-
-#: LYMessages.c:289
-msgid "Error renaming temporary file."
-msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời."
-
-#. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL
-#: LYMessages.c:291
-msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link."
-msgstr "Không thể sao chép tập tin tạm thời để xoá liên kết."
-
-#. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL
-#: LYMessages.c:293
-msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link."
-msgstr "Không thể mở lại tập tin tạm thời để xoá liên kết."
-
-#. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE
-#: LYMessages.c:296
-msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file."
-msgstr "Liên kết không nằm riêng trên một dòng trong tập tin Đánh dấu."
-
-#: LYMessages.c:297
-msgid "Bookmark deletion failed."
-msgstr "Lỗi xoá Đánh dấu."
-
-#. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED
-#: LYMessages.c:299
-msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)."
-msgstr "Không đi qua được tập tin Đánh dấu (chỉ các URL http)."
-
-#. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN
-#: LYMessages.c:301
-msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first"
-msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu : trước tiên hãy dùng « a » để lưu liên kết."
-
-#: LYMessages.c:302
-msgid "There are no links in this bookmark file!"
-msgstr "Không có liên kết trong tập tin Đánh dấu này."
-
-#. #define CACHE_D_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:304
-msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): "
-msgstr "[D] Xoá tài liệu đã lưu tạm, hoặc [C] thôi: "
-
-#. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:306
-msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): "
-msgstr "Lưu [D] tài liệu hoặc [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: "
-
-#: LYMessages.c:307
-msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): "
-msgstr "Lưu [D] tài liệu vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: "
-
-#: LYMessages.c:308
-msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): "
-msgstr " Lưu [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: "
-
-#. #define NOBOOK_POST_FORM
-#: LYMessages.c:310
-msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks."
-msgstr "Tài liệu từ biểu mẫu có nội dung POST thì không thể được lưu dạng Đánh dấu."
-
-#: LYMessages.c:311
-msgid "Cannot save form fields/links"
-msgstr "Không thể lưu trường/liên kết của biểu mẫu"
-
-#. #define NOBOOK_HSML
-#: LYMessages.c:313
-msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks."
-msgstr "Không thể lưu dạng Đánh dấu tập tin kiểu lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn hoặc danh sách."
-
-#. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE
-#: LYMessages.c:315
-msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?"
-msgstr "Bạn thực sự muốn xoá liên kết này khỏi tập tin Đánh dấu không?"
-
-#: LYMessages.c:316
-msgid "Malformed address."
-msgstr "Địa chỉ dạng sai."
-
-#. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF
-#: LYMessages.c:318
-msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!"
-msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)."
-
-#. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON
-#: LYMessages.c:320
-msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!"
-msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)."
-
-#. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF
-#: LYMessages.c:322
-msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!"
-msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)."
-
-#. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON
-#: LYMessages.c:324
-msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!"
-msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Hợp lệ có tác động)."
-
-#. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT
-#: LYMessages.c:326
-msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!"
-msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (cũng có tác động)."
-
-#. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON
-#: LYMessages.c:328
-msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!"
-msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (Hợp lệ có tác động)."
-
-#. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL
-#: LYMessages.c:330
-msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!"
-msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (nhưng kiểu lịch sử có tác động)."
-
-#. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON
-#: LYMessages.c:332
-msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!"
-msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (kiểu lịch sử có tác động)."
-
-#: LYMessages.c:333
-msgid "Soft double-quote parsing ON!"
-msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm BẬT."
-
-#: LYMessages.c:334
-msgid "Soft double-quote parsing OFF!"
-msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm TẮT."
-
-#: LYMessages.c:335
-msgid "Now using TagSoup parsing of HTML."
-msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML."
-
-#: LYMessages.c:336
-msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!"
-msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML."
-
-#: LYMessages.c:337
-msgid "You are already at the end of this document."
-msgstr "Bạn ở cuối của tài liệu này."
-
-#: LYMessages.c:338
-msgid "You are already at the beginning of this document."
-msgstr "Bạn ở đầu của tài liệu này."
-
-#: LYMessages.c:339
-#, c-format
-msgid "You are already at page %d of this document."
-msgstr "Bạn ở trang %d của tài liệu này."
-
-#: LYMessages.c:340
-#, c-format
-msgid "Link number %d already is current."
-msgstr "Liên kết số %d không cần cập nhật."
-
-#: LYMessages.c:341
-msgid "You are already at the first document"
-msgstr "Bạn ở tài liệu đầu tiên."
-
-#: LYMessages.c:342
-msgid "There are no links above this line of the document."
-msgstr "Không có liên kết bên trên dòng này của tài liệu."
-
-#: LYMessages.c:343
-msgid "There are no links below this line of the document."
-msgstr "Không có liên kết bên dưới dòng này của tài liệu."
-
-#. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV
-#: LYMessages.c:345
-msgid "Maximum length reached!  Delete text or move off field."
-msgstr "Tới chiều dài tối đa. Hãy xoá văn bản hoặc đi tiếp."
-
-#. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK
-#: LYMessages.c:347
-msgid "You are not on a form submission button or normal link."
-msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết thông thường."
-
-#. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON
-#: LYMessages.c:349
-msgid "One radio button must be checked at all times!"
-msgstr "Có nút chọn một thì lúc nào phải chọn một của những tùy chọn được cung cấp."
-
-#: LYMessages.c:350
-msgid "No submit button for this form, submit single text field?"
-msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một trường văn bản riêng?"
-
-#: LYMessages.c:351
-msgid "Do you want to go back to the previous document?"
-msgstr "Bạn có muốn trở về tài liệu trước không?"
-
-#: LYMessages.c:352
-msgid "Use arrows or tab to move off of field."
-msgstr "Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
-
-#. #define ENTER_TEXT_ARROWS_OR_TAB
-#: LYMessages.c:354
-msgid "Enter text.  Use arrows or tab to move off of field."
-msgstr "Hãy nhập văn bản.  Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
-
-#: LYMessages.c:355
-msgid "** Bad HTML!!  No form action defined. **"
-msgstr "•• HTML xấu !! Chưa xác định hành động biểu mẫu. ••"
-
-#: LYMessages.c:356
-msgid "Bad HTML!!  Unable to create popup window!"
-msgstr "•• HTML xấu !! Không thể tạo cửa sổ tự mở. ••"
-
-#: LYMessages.c:357
-msgid "Unable to create popup window!"
-msgstr "Không thể tạo cửa sổ tự mở."
-
-#: LYMessages.c:358
-msgid "Goto a random URL is disallowed!"
-msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL ngẫu nhiên!"
-
-#: LYMessages.c:359
-msgid "Goto a non-http URL is disallowed!"
-msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL không phải HTTP."
-
-#: LYMessages.c:360
-#, c-format
-msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs"
-msgstr "Bạn không có quyền đi tới địa chỉ URL kiểu « %s »"
-
-#: LYMessages.c:361
-msgid "URL to open: "
-msgstr "URL cần mở : "
-
-#: LYMessages.c:362
-msgid "Edit the current Goto URL: "
-msgstr "Sửa URL Đi Tới hiện tại: "
-
-#: LYMessages.c:363
-msgid "Edit the previous Goto URL: "
-msgstr "Sửa URL Đi Tới trước: "
-
-#: LYMessages.c:364
-msgid "Edit a previous Goto URL: "
-msgstr "Sửa một URL Đi Tới trước: "
-
-#: LYMessages.c:365
-msgid "Current document has POST data."
-msgstr "Tài liệu hiện thời chứa dữ liệu POST."
-
-#: LYMessages.c:366
-msgid "Edit this document's URL: "
-msgstr "Sửa URL của tài liệu này: "
-
-#: LYMessages.c:367
-msgid "Edit the current link's URL: "
-msgstr "Sửa URL của liên kết hiện tại: "
-
-#: LYMessages.c:368
-msgid "You cannot edit File Management URLs"
-msgstr "Không thể chỉnh sửa địa chỉ URL kiểu Quản lý Tập tin"
-
-#: LYMessages.c:369
-msgid "Enter a database query: "
-msgstr "Nhập truy vấn cơ sở dữ liệu : "
-
-#: LYMessages.c:370
-msgid "Enter a whereis query: "
-msgstr "Nhập truy vấn whereis: "
-
-#: LYMessages.c:371
-msgid "Edit the current query: "
-msgstr "Nhập truy vấn hiện thời: "
-
-#: LYMessages.c:372
-msgid "Edit the previous query: "
-msgstr "Nhập truy vấn trước: "
-
-#: LYMessages.c:373
-msgid "Edit a previous query: "
-msgstr "Nhập một truy vấn trước: "
-
-#. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY
-#: LYMessages.c:375
-msgid "Use Control-R to resubmit the current query."
-msgstr "Bấm tổ hợp phím Ctrl-R để gửi lại truy vấn hiện thời."
-
-#: LYMessages.c:376
-msgid "Edit the current shortcut: "
-msgstr "Sửa lối tắt hiện thời: "
-
-#: LYMessages.c:377
-msgid "Edit the previous shortcut: "
-msgstr "Sửa lối tắt trước: "
-
-#: LYMessages.c:378
-msgid "Edit a previous shortcut: "
-msgstr "Sửa một lối tắt trước: "
-
-#: LYMessages.c:379
-#, c-format
-msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!"
-msgstr "Phím « %c » không phải được ánh xạ tới một tập tin nhảy."
-
-#: LYMessages.c:380
-msgid "Cannot locate jump file!"
-msgstr "Không thể tìm tập tin nhảy."
-
-#: LYMessages.c:381
-msgid "Cannot open jump file!"
-msgstr "Không thể mở tập tin nhảy."
-
-#: LYMessages.c:382
-msgid "Error reading jump file!"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy."
-
-#: LYMessages.c:383
-msgid "Out of memory reading jump file!"
-msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc tập tin nhảy."
-
-#: LYMessages.c:384
-msgid "Out of memory reading jump table!"
-msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc bảng nhảy."
-
-#: LYMessages.c:385
-msgid "No index is currently available."
-msgstr "Hiện thời không có sẵn chỉ mục."
-
-#. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN
-#: LYMessages.c:387
-msgid "Do you really want to go to the Main screen?"
-msgstr "Bạn thực sự muốn chuyển đổi sang màn hình Chính không?"
-
-#: LYMessages.c:388
-msgid "You are already at main screen!"
-msgstr "Bạn ở màn hình chính."
-
-#. #define NOT_ISINDEX
-#: LYMessages.c:390
-msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string"
-msgstr "Không phải một tài liệu có chỉ mục và khả năng tìm kiếm: bấm « / » để tìm kiếm một chuỗi văn bản"
-
-#. #define NO_OWNER
-#: LYMessages.c:392
-msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment"
-msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu cho tập tin này thì bạn không thể gửi bình luận"
-
-#: LYMessages.c:393
-#, c-format
-msgid "No owner is defined. Use %s?"
-msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu. Dùng %s không?"
-
-#: LYMessages.c:394
-msgid "Do you wish to send a comment?"
-msgstr "Bạn có muốn gửi bình luận không?"
-
-#: LYMessages.c:395
-msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment"
-msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình luận"
-
-#: LYMessages.c:396
-msgid "The 'e'dit command is currently disabled."
-msgstr "Câu lệnh chỉnh sửa (E) hiện thời bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:397
-msgid "External editing is currently disabled."
-msgstr "Chức năng chỉnh sửa bên ngoài hiện thời bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:398
-msgid "System error - failure to get status."
-msgstr "Lỗi hệ thống — lỗi lấy trạng thái."
-
-#: LYMessages.c:399
-msgid "No editor is defined!"
-msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo."
-
-#: LYMessages.c:400
-msgid "The 'p'rint command is currently disabled."
-msgstr "Câu lệnh in ẩn (P) hiện thời bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:401
-msgid "Document has no Toolbar links or Banner."
-msgstr "Tài liệu không có liên kết Thanh công cụ hoặc Băng cờ."
-
-#: LYMessages.c:402
-msgid "Unable to open traversal file."
-msgstr "Không thể mở tập tin theo cây."
-
-#: LYMessages.c:403
-msgid "Unable to open traversal found file."
-msgstr "Không thể mở tập tin đã tìm theo cây."
-
-#: LYMessages.c:404
-msgid "Unable to open reject file."
-msgstr "Không thể mở tập tin từ chối."
-
-#: LYMessages.c:405
-msgid "Unable to open traversal errors output file"
-msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất lỗi theo cây"
-
-#: LYMessages.c:406
-msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED"
-msgstr "TIẾN TRÌNH THEO CÂY ĐÃ BỊ GIÁN ĐOẠN"
-
-#: LYMessages.c:407
-msgid "Follow link (or goto link or page) number: "
-msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số : "
-
-#: LYMessages.c:408
-msgid "Select option (or page) number: "
-msgstr "Chọn tùy chọn (hoặc trang) số : "
-
-#: LYMessages.c:409
-#, c-format
-msgid "Option number %d already is current."
-msgstr "Tùy chọn số %d không cần cập nhật."
-
-#. #define ALREADY_AT_OPTION_END
-#: LYMessages.c:411
-msgid "You are already at the end of this option list."
-msgstr "Bạn ở cuối của danh sách tùy chọn này."
-
-#. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN
-#: LYMessages.c:413
-msgid "You are already at the beginning of this option list."
-msgstr "Bạn ở đầu của danh sách tùy chọn này."
-
-#. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE
-#: LYMessages.c:415
-#, c-format
-msgid "You are already at page %d of this option list."
-msgstr "Bạn ở trang %d của danh sách tùy chọn này."
-
-#: LYMessages.c:416
-msgid "You have entered an invalid option number."
-msgstr "Bạn đã nhập một số thứ tự tùy chọn không hợp lệ."
-
-#: LYMessages.c:417
-msgid "** Bad HTML!!  Use -trace to diagnose. **"
-msgstr "•• HTML xấu !!  Dùng « -trace » để chẩn đoán. ••"
-
-#: LYMessages.c:418
-msgid "Give name of file to save in"
-msgstr "Đưa ra tên của tập tin cần lưu vào"
-
-#: LYMessages.c:419
-msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally"
-msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin — hãy chạy WWW cục bộ"
-
-#: LYMessages.c:420
-msgid "Can't open temporary file!"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời."
-
-#: LYMessages.c:421
-msgid "Can't open output file!  Cancelling!"
-msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất nên thôi."
-
-#: LYMessages.c:422
-msgid "Execution is disabled."
-msgstr "Chức năng thực hiện bị tắt."
-
-#. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE
-#: LYMessages.c:424
-#, c-format
-msgid "Execution is not enabled for this file.  See the Options menu (use %s)."
-msgstr "Chưa hiệu lực chức năng thực hiện cho tập tin này.  Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)."
-
-#. #define EXECUTION_NOT_COMPILED
-#: LYMessages.c:426
-msgid "Execution capabilities are not compiled into this version."
-msgstr "Khả năng thực hiện không phải được biên dịch vào phiên bản này."
-
-#: LYMessages.c:427
-msgid "This file cannot be displayed on this terminal."
-msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này."
-
-#. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C
-#: LYMessages.c:429
-msgid "This file cannot be displayed on this terminal:  D)ownload, or C)ancel"
-msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này: [D] Tải về [C] Thôi"
-
-#: LYMessages.c:430
-#, c-format
-msgid "%s  D)ownload, or C)ancel"
-msgstr "%s  [D] Tải về [C] Thôi"
-
-#: LYMessages.c:431
-msgid "Cancelling file."
-msgstr "Đang hủy bỏ tập tin."
-
-#: LYMessages.c:432
-msgid "Retrieving file.  - PLEASE WAIT -"
-msgstr "Đang lấy tập tin — HÃY ĐỢI —"
-
-#: LYMessages.c:433
-msgid "Enter a filename: "
-msgstr "Nhập tên tập tin: "
-
-#: LYMessages.c:434
-msgid "Edit the previous filename: "
-msgstr "Sửa tên tập tin trước: "
-
-#: LYMessages.c:435
-msgid "Edit a previous filename: "
-msgstr "Sửa một tên tập tin trước: "
-
-#: LYMessages.c:436
-msgid "Enter a new filename: "
-msgstr "Nhập tên tập tin mới: "
-
-#: LYMessages.c:437
-msgid "File name may not begin with a dot."
-msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm."
-
-#: LYMessages.c:439
-msgid "File exists.  Create higher version?"
-msgstr "Tập tin đã có.  Tạo một phiên bản mới hơn ?"
-
-#: LYMessages.c:441
-msgid "File exists.  Overwrite?"
-msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè ?"
-
-#: LYMessages.c:443
-msgid "Cannot write to file."
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
-
-#: LYMessages.c:444
-msgid "ERROR! - download command is misconfigured."
-msgstr "LỖI! - sai cấu hình câu lệnh tải xuống."
-
-#: LYMessages.c:445
-msgid "Unable to download file."
-msgstr "Không thể tải xuống tập tin."
-
-#: LYMessages.c:446
-msgid "Reading directory..."
-msgstr "Đang đọc thư mục..."
-
-#: LYMessages.c:447
-msgid "Building directory listing..."
-msgstr "Đang xây dựng danh sách thư mục..."
-
-#: LYMessages.c:448
-msgid "Saving..."
-msgstr "Đang lưu..."
-
-#: LYMessages.c:449
-#, c-format
-msgid "Could not edit file '%s'."
-msgstr "Không thể chỉnh sửa tập tin « %s »."
-
-#: LYMessages.c:450
-msgid "Unable to access document!"
-msgstr "Không thể truy cập vào tài liệu."
-
-#: LYMessages.c:451
-msgid "Could not access file."
-msgstr "Không thể truy cập vào tập tin."
-
-#: LYMessages.c:452
-msgid "Could not access directory."
-msgstr "Không thể truy cập vào thư mục."
-
-#: LYMessages.c:453
-msgid "Could not load data."
-msgstr "Không thể nạp dữ liệu."
-
-#. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES
-#: LYMessages.c:455
-msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files."
-msgstr "Hiện thời Lynx không thể chỉnh sửa (E) tập tin WWW từ xa."
-
-#. #define CANNOT_EDIT_FIELD
-#: LYMessages.c:457
-msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor."
-msgstr "Trường này không được chỉnh sửa (E) bằng trình soạn thảo bên ngoài."
-
-#: LYMessages.c:458
-msgid "Bad rule"
-msgstr "Quy tắc sai"
-
-#: LYMessages.c:459
-msgid "Insufficient operands:"
-msgstr "Không đủ toán hạng:"
-
-#: LYMessages.c:460
-msgid "You are not authorized to edit this file."
-msgstr "Bạn không có quyền chỉnh sửa tập tin này."
-
-#: LYMessages.c:461
-msgid "Title: "
-msgstr "Tựa đề:"
-
-#: LYMessages.c:462
-msgid "Subject: "
-msgstr "Chủ đề: "
-
-#: LYMessages.c:463
-msgid "Username: "
-msgstr "Tên người dùng: "
-
-#: LYMessages.c:464
-msgid "Password: "
-msgstr "Mật khẩu : "
-
-#: LYMessages.c:465
-msgid "lynx: Username and Password required!!!"
-msgstr "lynx: cần thiết Tên người dùng và Mật khẩu."
-
-#: LYMessages.c:466
-msgid "lynx: Password required!!!"
-msgstr "lynx: cần thiết Mật khẩu."
-
-#: LYMessages.c:467
-msgid "Clear all authorization info for this session?"
-msgstr "Xoá tất cả thông tin xác thực cho phiên chạy này không?"
-
-#: LYMessages.c:468
-msgid "Authorization info cleared."
-msgstr "Thông tin xác thực đã bị xoá."
-
-#: LYMessages.c:469
-msgid "Authorization failed.  Retry?"
-msgstr "Lỗi xác thực. Thử lại ?"
-
-#: LYMessages.c:470
-msgid "cgi support has been disabled."
-msgstr "Hỗ trợ CGI đã bị tắt."
-
-#. #define CGI_NOT_COMPILED
-#: LYMessages.c:472
-msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version."
-msgstr "Khả năng Lynxcgi không phải được biên dịch vào phiên bản này."
-
-#: LYMessages.c:473
-#, c-format
-msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s."
-msgstr "Tiếc là không có cách đã biết để chuyển đổi %s sang %s."
-
-#: LYMessages.c:474
-msgid "Unable to set up connection."
-msgstr "Không thể thiết lập kết nối."
-
-#: LYMessages.c:475
-msgid "Unable to make connection"
-msgstr "Không thể tạo kết nối"
-
-#. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST
-#: LYMessages.c:477
-msgid "Executable link rejected due to malformed request."
-msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do yêu cầu dạng sai."
-
-#. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK
-#: LYMessages.c:479
-#, c-format
-msgid "Executable link rejected due to `%c' character."
-msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do ký tự « %c »."
-
-#. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK
-#: LYMessages.c:481
-msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')."
-msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do chuỗi đường dẫn tương đối ('../')."
-
-#. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK
-#: LYMessages.c:483
-msgid "Executable link rejected due to location or path."
-msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do vị trí hay đường dẫn."
-
-#: LYMessages.c:484
-msgid "Mail access is disabled!"
-msgstr "Truy cập thư bị tắt."
-
-#. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST
-#: LYMessages.c:486
-msgid "Only files and servers on the local host can be accessed."
-msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy phục vụ trên máy cục bộ."
-
-#: LYMessages.c:487
-msgid "Telnet access is disabled!"
-msgstr "Truy cập Telnet bị tắt."
-
-#. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED
-#: LYMessages.c:489
-msgid "Telnet port specifications are disabled."
-msgstr "Đặc tả cổng Telnet bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:490
-msgid "USENET news access is disabled!"
-msgstr "Truy cập mạng bài tin USENET bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:491
-msgid "Rlogin access is disabled!"
-msgstr "Truy cập Rlogin bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:492
-msgid "Ftp access is disabled!"
-msgstr "Truy cập FTP bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:493
-msgid "There are no references from this document."
-msgstr "Không có tham chiếu từ tài liệu này."
-
-#: LYMessages.c:494
-msgid "There are only hidden links from this document."
-msgstr "Chỉ có liên kết bị ẩn từ tài liệu này."
-
-#: LYMessages.c:496
-msgid "Unable to open command file."
-msgstr "Không thể mở tập tin lệnh."
-
-#: LYMessages.c:498
-msgid "News Post Cancelled!!!"
-msgstr "Đã dừng gửi bài tin !"
-
-#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS
-#: LYMessages.c:500
-msgid "Spawning your selected editor to edit news message"
-msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để chỉnh sửa bài tin"
-
-#: LYMessages.c:501
-msgid "Post this message?"
-msgstr "Gửi bài này ?"
-
-#: LYMessages.c:502
-#, c-format
-msgid "Append '%s'?"
-msgstr "Phụ thêm « %s » ?"
-
-#: LYMessages.c:503
-msgid "Posting to newsgroup(s)..."
-msgstr "Đang gửi cho nhóm tin..."
-
-#: LYMessages.c:505
-msgid "*** You have unread mail. ***"
-msgstr "••• Bạn có thư chưa đọc. •••"
-
-#: LYMessages.c:507
-msgid "*** You have mail. ***"
-msgstr "••• Bạn có thư. •••"
-
-#: LYMessages.c:509
-msgid "*** You have new mail. ***"
-msgstr "••• Bạn có thư mới. •••"
-
-#: LYMessages.c:510
-msgid "File insert cancelled!!!"
-msgstr "Đã dừng chèn tập tin !"
-
-#: LYMessages.c:511
-msgid "Not enough memory for file!"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ cho tập tin."
-
-#: LYMessages.c:512
-msgid "Can't open file for reading."
-msgstr "Không thể mở tập tin để đọc."
-
-#: LYMessages.c:513
-msgid "File does not exist."
-msgstr "Tập tin không tồn tại."
-
-#: LYMessages.c:514
-msgid "File does not exist - reenter or cancel:"
-msgstr "Tập tin không tồn tại — nhập lại hoặc thôi:"
-
-#: LYMessages.c:515
-msgid "File is not readable."
-msgstr "Tập tin không có khả năng đọc."
-
-#: LYMessages.c:516
-msgid "File is not readable - reenter or cancel:"
-msgstr "Tập tin không có khả năng đọc — nhập lại hoặc thôi:"
-
-#: LYMessages.c:517
-msgid "Nothing to insert - file is 0-length."
-msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có chiều dài 0."
-
-#: LYMessages.c:518
-msgid "Save request cancelled!!!"
-msgstr "Đã dừng yêu cầu lưu !"
-
-#: LYMessages.c:519
-msgid "Mail request cancelled!!!"
-msgstr "Đã dừng yêu cầu thư tín !"
-
-#. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED
-#: LYMessages.c:521
-msgid "Viewing preparsed source.  Are you sure you want to mail it?"
-msgstr "Đang xem mã nguồn đã phân tích sẵn. Bạn có chắc muốn gửi nó đính kèm thư không?"
-
-#: LYMessages.c:522
-msgid "Please wait..."
-msgstr "Hãy đợi..."
-
-#: LYMessages.c:523
-msgid "Mailing file.  Please wait..."
-msgstr "Đang gửi tập tin đính kèm thư. Hãy đợi..."
-
-#: LYMessages.c:524
-msgid "ERROR - Unable to mail file"
-msgstr "LỖI — Không thể gửi tập tin đính kèm thư"
-
-#. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT
-#: LYMessages.c:526
-#, c-format
-msgid "File is %d screens long.  Are you sure you want to print?"
-msgstr "Tập tin có chiều dài %d màn hình. Bạn có chắc muốn in không?"
-
-#: LYMessages.c:527
-msgid "Print request cancelled!!!"
-msgstr "Đã dừng yêu cầu in !"
-
-#: LYMessages.c:528
-msgid "Press <return> to begin: "
-msgstr "Bấm <return> để bắt đầu : "
-
-#: LYMessages.c:529
-msgid "Press <return> to finish: "
-msgstr "Bấm <return> để kết thúc: "
-
-#. #define CONFIRM_LONG_PAGE_PRINT
-#: LYMessages.c:531
-#, c-format
-msgid "File is %d pages long.  Are you sure you want to print?"
-msgstr "Tập tin có chiều dài %d trang. Bạn có chắc muốn in không?"
-
-#. #define CHECK_PRINTER
-#: LYMessages.c:533
-msgid "Be sure your printer is on-line.  Press <return> to start printing:"
-msgstr "Kiểm tra xem máy in đã kết nối và đang chạy. Bấm <return> để bắt đầu in:"
-
-#: LYMessages.c:534
-msgid "ERROR - Unable to allocate file space!!!"
-msgstr "LỖI — Không thể cấp phát sức chứa tập tin !"
-
-#: LYMessages.c:535
-msgid "Unable to open tempfile"
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời"
-
-#: LYMessages.c:536
-msgid "Unable to open print options file"
-msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn in"
-
-#: LYMessages.c:537
-msgid "Printing file.  Please wait..."
-msgstr "Đang in tập tin. Hãy đời..."
-
-#: LYMessages.c:538
-msgid "Please enter a valid internet mail address: "
-msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử Internet hợp lệ: "
-
-#: LYMessages.c:539
-msgid "ERROR! - printer is misconfigured!"
-msgstr "LỖI — máy in bị cấu hình sai."
-
-#: LYMessages.c:540
-msgid "Image map from POST response not available!"
-msgstr "Không có sẵn sơ đồ ảnh từ đáp ứng POST."
-
-#: LYMessages.c:541
-msgid "Misdirected client-side image MAP request!"
-msgstr "Yêu cầu MAP (sơ đồ) ảnh bên khách bị hướng sai."
-
-#: LYMessages.c:542
-msgid "Client-side image MAP is not accessible!"
-msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không thể truy cập được."
-
-#: LYMessages.c:543
-msgid "No client-side image MAPs are available!"
-msgstr "Không có sẵn MAP (sơ đồ) ảnh nào bên khách."
-
-#: LYMessages.c:544
-msgid "Client-side image MAP is not available!"
-msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không sẵn sàng."
-
-#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_24
-#: LYMessages.c:547
-msgid "Screen height must be at least 24 lines for the Options menu!"
-msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn."
-
-#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_23
-#: LYMessages.c:549
-msgid "Screen height must be at least 23 lines for the Options menu!"
-msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn."
-
-#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_22
-#: LYMessages.c:551
-msgid "Screen height must be at least 22 lines for the Options menu!"
-msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn."
-
-#: LYMessages.c:553
-msgid "That key requires Advanced User mode."
-msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng Cắp cao."
-
-#: LYMessages.c:554
-#, c-format
-msgid "Content-type: %s"
-msgstr "Kiểu nội dung: %s"
-
-#: LYMessages.c:555
-msgid "Command: "
-msgstr "Câu lệnh: "
-
-#: LYMessages.c:556
-msgid "Unknown or ambiguous command"
-msgstr "Lệnh không rõ hoặc mơ hồ"
-
-#: LYMessages.c:557
-msgid " Version "
-msgstr " Phiên bản "
-
-#: LYMessages.c:558
-msgid " first"
-msgstr " đầu tiên"
-
-#: LYMessages.c:559
-msgid ", guessing..."
-msgstr ", đoán là..."
-
-#: LYMessages.c:560
-msgid "Permissions for "
-msgstr "Quyền hạn cho "
-
-#: LYMessages.c:561
-msgid "Select "
-msgstr "Chọn "
-
-#: LYMessages.c:562
-msgid "capital letter"
-msgstr "chữ hoa"
-
-#: LYMessages.c:563
-msgid " of option line,"
-msgstr " của dòng tùy chọn,"
-
-#: LYMessages.c:564
-msgid " to save,"
-msgstr " để lưu,"
-
-#: LYMessages.c:565
-msgid " to "
-msgstr " tới "
-
-#: LYMessages.c:566
-msgid " or "
-msgstr " hoặc "
-
-#: LYMessages.c:567
-msgid " index"
-msgstr " chỉ mục"
-
-#: LYMessages.c:568
-msgid " to return to Lynx."
-msgstr " để trở về Lynx."
-
-#: LYMessages.c:569
-msgid "Accept Changes"
-msgstr "Đồng ý với thay đổi"
-
-#: LYMessages.c:570
-msgid "Reset Changes"
-msgstr "Đặt lại thay đổi"
-
-#: LYMessages.c:571
-msgid "Left Arrow cancels changes"
-msgstr "Phím mũi tên bên trái thì hủy thay đổi"
-
-#: LYMessages.c:572
-msgid "Save options to disk"
-msgstr "Lưu tùy chọn vào đĩa"
-
-#: LYMessages.c:573
-msgid "Hit RETURN to accept entered data."
-msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập."
-
-#. #define ACCEPT_DATA_OR_DEFAULT
-#: LYMessages.c:575
-msgid "Hit RETURN to accept entered data.  Delete data to invoke the default."
-msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập.  Xóa dữ liệu để gọi giá trị mặc định."
-
-#: LYMessages.c:576
-msgid "Value accepted!"
-msgstr "Giá trị được chấp nhận."
-
-#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_X
-#: LYMessages.c:578
-msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is configured for XWINDOWS!"
-msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO : Lynx được cấu hình cho XWINDOWS."
-
-#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_NONX
-#: LYMessages.c:580
-msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is NOT configured for XWINDOWS!"
-msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO : Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS."
-
-#: LYMessages.c:581
-msgid "You are not allowed to change which editor to use!"
-msgstr "Bạn không có quyền thay đổi trình soạn thảo cần dùng."
-
-#: LYMessages.c:582
-msgid "Failed to set DISPLAY variable!"
-msgstr "Lỗi đặt biến DISPLAY (trình bày)."
-
-#: LYMessages.c:583
-msgid "Failed to clear DISPLAY variable!"
-msgstr "Lỗi dọn biến DISPLAY (trình bày)."
-
-#. #define BOOKMARK_CHANGE_DISALLOWED
-#: LYMessages.c:585
-msgid "You are not allowed to change the bookmark file!"
-msgstr "Bạn không có quyền thay đổi tập tin Đánh dấu."
-
-#: LYMessages.c:586
-msgid "Terminal does not support color"
-msgstr "Thiết bị cuối không hỗ trợ màu sắc"
-
-#: LYMessages.c:587
-#, c-format
-msgid "Your '%s' terminal does not support color."
-msgstr "Thiết bị cuối « %s » của bạn không hỗ trợ màu sắc"
-
-#: LYMessages.c:588
-msgid "Access to dot files is disabled!"
-msgstr "Truy cập vào tập tin « chấm » đã bị tắt."
-
-#. #define UA_NO_LYNX_WARNING
-#: LYMessages.c:590
-msgid "User-Agent string does not contain \"Lynx\" or \"L_y_n_x\""
-msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa « Lynx » hay « L_y_n_x »"
-
-#. #define UA_PLEASE_USE_LYNX
-#: LYMessages.c:592
-msgid "Use \"L_y_n_x\" or \"Lynx\" in User-Agent, or it looks like intentional deception!"
-msgstr "Hãy dùng « Lynx » hay « L_y_n_x » trong User-Agent; không thì hình như bạn lừa dối."
-
-#. #define UA_CHANGE_DISABLED
-#: LYMessages.c:594
-msgid "Changing of the User-Agent string is disabled!"
-msgstr "Chức năng thay đổi chuỗi User-Agent đã bị tắt."
-
-#. #define CHANGE_OF_SETTING_DISALLOWED
-#: LYMessages.c:596
-msgid "You are not allowed to change this setting."
-msgstr "Bạn không có quyền thay đổi thiết lập này."
-
-#: LYMessages.c:597
-msgid "Saving Options..."
-msgstr "Đang lưu Tùy chọn..."
-
-#: LYMessages.c:598
-msgid "Options saved!"
-msgstr "Các tùy chọn đã được lưu."
-
-#: LYMessages.c:599
-msgid "Unable to save Options!"
-msgstr "Không thể lưu Tùy chọn."
-
-#: LYMessages.c:600
-msgid " 'r' to return to Lynx "
-msgstr "Bấm « R » để trở về Lynx"
-
-#: LYMessages.c:601
-msgid " '>' to save, or 'r' to return to Lynx "
-msgstr " [>] lưu ; [r] trở về Lynx"
-
-#. #define ANY_KEY_CHANGE_RET_ACCEPT
-#: LYMessages.c:603
-msgid "Hit any key to change value; RETURN to accept."
-msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi giá trị, RETURN để chấp nhận."
-
-#: LYMessages.c:604
-msgid "Error uncompressing temporary file!"
-msgstr "Gặp lỗi khi giải nén tập tin tạm thời."
-
-#: LYMessages.c:605
-msgid "Unsupported URL scheme!"
-msgstr "Lược đồ URL không được hỗ trợ."
-
-#: LYMessages.c:606
-msgid "Unsupported data: URL!  Use SHOWINFO, for now."
-msgstr "Dữ liệu không hỗ trợ : URL !  Tạm thời hãy dùng SHOWINFO."
-
-#: LYMessages.c:607
-msgid "Redirection limit of 10 URL's reached."
-msgstr "Tới giới hạn chuyển hướng (10 địa chỉ URL)."
-
-#: LYMessages.c:608
-msgid "Illegal redirection URL received from server!"
-msgstr "Địa chỉ URL chuyển hướng cấm được nhận từ máy phục vụ"
-
-#. #define SERVER_ASKED_FOR_REDIRECTION
-#: LYMessages.c:610
-#, c-format
-msgid "Server asked for %d redirection of POST content to"
-msgstr "Máy phục vụ yêu cầu chuyển hướng %d của nội dung POST tới"
-
-#: LYMessages.c:613
-msgid "P)roceed, use G)ET or C)ancel "
-msgstr "[P] tiếp tục; [G] lấy; [C] thôi"
-
-#: LYMessages.c:614
-msgid "P)roceed, or C)ancel "
-msgstr "[P] tiếp tục; [C] thôi"
-
-#. #define ADVANCED_POST_GET_REDIRECT
-#: LYMessages.c:616
-msgid "Redirection of POST content.  P)roceed, see U)RL, use G)ET or C)ancel"
-msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. [P] tiếp tục; [U] xem URL; [G] lấy; [C] thôi"
-
-#. #define ADVANCED_POST_REDIRECT
-#: LYMessages.c:618
-msgid "Redirection of POST content.  P)roceed, see U)RL, or C)ancel"
-msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. [P] tiếp tục; [U] xem URL; [C] thôi"
-
-#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION
-#: LYMessages.c:620
-msgid "Document from Form with POST content.  Resubmit?"
-msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung POST.  Gửi lại ?"
-
-#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION_TO
-#: LYMessages.c:622
-#, c-format
-msgid "Resubmit POST content to %s ?"
-msgstr "Gửi lại nội dung POST tới %s ?"
-
-#. #define CONFIRM_POST_LIST_RELOAD
-#: LYMessages.c:624
-#, c-format
-msgid "List from document with POST data.  Reload %s ?"
-msgstr "Danh sách từ tài liệu có dữ liệu POST.  Nạp lại %s ?"
-
-#. #define CONFIRM_POST_DOC_HEAD
-#: LYMessages.c:626
-msgid "Document from POST action, HEAD may not be understood.  Proceed?"
-msgstr "Tài liệu từ hành động POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục ?"
-
-#. #define CONFIRM_POST_LINK_HEAD
-#: LYMessages.c:628
-msgid "Form submit action is POST, HEAD may not be understood.  Proceed?"
-msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục ?"
-
-#: LYMessages.c:629
-msgid "Proceed without a username and password?"
-msgstr "Tiếp tục mà không có tên người dùng và mật khẩu ?"
-
-#: LYMessages.c:630
-#, c-format
-msgid "Proceed (%s)?"
-msgstr "Tiếp tục (%s) ?"
-
-#: LYMessages.c:631
-msgid "Cannot POST to this host."
-msgstr "Không thể POST (gửi) cho máy chủ này."
-
-#: LYMessages.c:632
-msgid "POST not supported for this URL - ignoring POST data!"
-msgstr "Không hỗ trợ POST cho địa chỉ URL này thì bỏ qua dữ liệu POST."
-
-#: LYMessages.c:633
-msgid "Discarding POST data..."
-msgstr "Đang hủy dữ liệu POST..."
-
-#: LYMessages.c:634
-msgid "Document will not be reloaded!"
-msgstr "Tài liệu sẽ không được nạp lại."
-
-#: LYMessages.c:635
-msgid "Location: "
-msgstr "Vị trí: "
-
-#: LYMessages.c:636
-#, c-format
-msgid "'%s' not found!"
-msgstr "Không tìm thấy « %s » !"
-
-#: LYMessages.c:637
-msgid "Default Bookmark File"
-msgstr "Tập tin Đánh dấu mặc định"
-
-#: LYMessages.c:638
-msgid "Screen too small! (8x35 min)"
-msgstr "Màn hình quá nhỏ (tối thiểu 8×35)"
-
-#: LYMessages.c:639
-msgid "Select destination or ^G to Cancel: "
-msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để thôi: "
-
-#. #define MULTIBOOKMARKS_SELECT
-#: LYMessages.c:641
-msgid "Select subbookmark, '=' for menu, or ^G to cancel: "
-msgstr "Chọn Đánh dấu con, « = » cho trình đơn, hoặc ^G để thôi: "
-
-#. #define MULTIBOOKMARKS_SELF
-#: LYMessages.c:643
-msgid "Reproduce L)ink in this bookmark file or C)ancel? (l,c): "
-msgstr "Tạo lại liên kết trong tập tin Đánh dấu này (L) hoặc thôi (C): "
-
-#: LYMessages.c:644
-msgid "Multiple bookmark support is not available."
-msgstr "Chức năng hỗ trợ đa Đánh dấu không sẵn sàng."
-
-#: LYMessages.c:645
-#, c-format
-msgid " Select Bookmark (screen %d of %d)"
-msgstr " Chọn Đánh dấu (màn hình %d trên %d)"
-
-#: LYMessages.c:646
-msgid "       Select Bookmark"
-msgstr "       Chọn Đánh dấu"
-
-#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD_MASK
-#: LYMessages.c:648
-#, c-format
-msgid "Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH (%d of 2)"
-msgstr "Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu (%d trên 2)"
-
-#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD
-#: LYMessages.c:650
-msgid "         Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH"
-msgstr "         Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu"
-
-#: LYMessages.c:651
-msgid "Letter: "
-msgstr "Chữ : "
-
-#. #define USE_PATH_OFF_HOME
-#: LYMessages.c:654
-msgid "Use a filepath off your login directory in SHELL syntax!"
-msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục đăng nhập trong ngữ pháp SHELL (trình bao)."
-
-#: LYMessages.c:656
-msgid "Use a filepath off your home directory!"
-msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục nhà."
-
-#. #define MAXLINKS_REACHED
-#: LYMessages.c:659
-msgid "Maximum links per page exceeded!  Use half-page or two-line scrolling."
-msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang!  Hãy sử dụng chức năng cuộn theo nửa trang hay hai dòng."
-
-#: LYMessages.c:660
-msgid "No previously visited links available!"
-msgstr "Không có sẵn liên kết đã thăm trước."
-
-#: LYMessages.c:661
-msgid "Memory exhausted!  Program aborted!"
-msgstr "Cạn bộ nhớ. Chương trình bị hủy bỏ."
-
-#: LYMessages.c:662
-msgid "Memory exhausted!  Aborting..."
-msgstr "Cạn bộ nhớ. Đang hủy bỏ..."
-
-#: LYMessages.c:663
-msgid "Not enough memory!"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ."
-
-#: LYMessages.c:664
-msgid "Directory/File Manager not available"
-msgstr "Bộ Quản lý Thư mục/Tập tin không sẵn sàng"
-
-#: LYMessages.c:665
-msgid "HREF in BASE tag is not an absolute URL."
-msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một địa chỉ URL tuyệt đối."
-
-#: LYMessages.c:666
-msgid "Location URL is not absolute."
-msgstr "Địa chỉ URL định vị không phải là tuyệt đối."
-
-#: LYMessages.c:667
-msgid "Refresh URL is not absolute."
-msgstr "Địa chỉ URL cập nhật không phải là tuyệt đối"
-
-#. #define SENDING_MESSAGE_WITH_BODY_TO
-#: LYMessages.c:669
-msgid ""
-"You are sending a message with body to:\n"
-"  "
-msgstr ""
-"Bạn đang gửi một thư có thân cho :\n"
-"  "
-
-#: LYMessages.c:670
-msgid ""
-"You are sending a comment to:\n"
-"  "
-msgstr ""
-"Bạn đang gửi một bình luận cho :\n"
-"  "
-
-#: LYMessages.c:671
-msgid ""
-"\n"
-" With copy to:\n"
-"  "
-msgstr ""
-"\n"
-" Cũng sao chép cho :\n"
-"  "
-
-#: LYMessages.c:672
-msgid ""
-"\n"
-" With copies to:\n"
-"  "
-msgstr ""
-"\n"
-" Cũng sao chép cho :\n"
-"  "
-
-#. #define CTRL_G_TO_CANCEL_SEND
-#: LYMessages.c:674
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"Use Ctrl-G to cancel if you do not want to send a message\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Dùng Ctrl-G để thôi nếu bạn không muốn gửi thư\n"
-
-#. #define ENTER_NAME_OR_BLANK
-#: LYMessages.c:676
-msgid ""
-"\n"
-" Please enter your name, or leave it blank to remain anonymous\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n"
-
-#. #define ENTER_MAIL_ADDRESS_OR_OTHER
-#: LYMessages.c:678
-msgid ""
-"\n"
-" Please enter a mail address or some other\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử hoặc một phương pháp\n"
-
-#. #define MEANS_TO_CONTACT_FOR_RESPONSE
-#: LYMessages.c:680
-msgid " means to contact you, if you desire a response.\n"
-msgstr " khác để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n"
-
-#: LYMessages.c:681
-msgid ""
-"\n"
-" Please enter a subject line.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Hãy nhập dòng chủ đề.\n"
-
-#. #define ENTER_ADDRESS_FOR_CC
-#: LYMessages.c:683
-msgid ""
-"\n"
-" Enter a mail address for a CC of your message.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử cho đó cần sao chép (CC) thư này.\n"
-
-#: LYMessages.c:684
-msgid " (Leave blank if you don't want a copy.)\n"
-msgstr " (Bỏ rỗng nếu bạn không muốn sao chép.)\n"
-
-#: LYMessages.c:685
-msgid ""
-"\n"
-" Please review the message body:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Hãy xem lại thân của thư :\n"
-
-#: LYMessages.c:686
-msgid ""
-"\n"
-"Press RETURN to continue: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Bấm phím Return để tiếp tục: "
-
-#: LYMessages.c:687
-msgid ""
-"\n"
-"Press RETURN to clean up: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Bấm RETURN để làm sạch: "
-
-#: LYMessages.c:688
-msgid " Use Control-U to erase the default.\n"
-msgstr " Bấm Ctrl-U để xóa giá trị mặc định.\n"
-
-#: LYMessages.c:689
-msgid ""
-"\n"
-" Please enter your message below."
-msgstr ""
-"\n"
-" Hãy nhập thông điệp bên dưới."
-
-#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_A
-#: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:360
-msgid ""
-"\n"
-" When you are done, press enter and put a single period (.)"
-msgstr ""
-"\n"
-" Khi hoàn thành, bấm Enter và gõ một dấu chấm (.)"
-
-#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_B
-#: LYMessages.c:693 src/LYNews.c:361
-msgid ""
-"\n"
-" on a line and press enter again."
-msgstr ""
-"\n"
-" trên một dòng, rồi bấm lại phím Enter."
-
-#. Cookies messages
-#. #define ADVANCED_COOKIE_CONFIRMATION
-#: LYMessages.c:697
-#, c-format
-msgid "%s cookie: %.*s=%.*s  Allow? (Y/N/Always/neVer)"
-msgstr ""
-"%s cookie: %.*s=%.*s  Cho phép ?\n"
-" • Y\t\tcó\n"
-" • N\t\tkhông\n"
-" • A\t\tluôn luôn\n"
-" • V\t\tkhông bao giờ"
-
-#. #define INVALID_COOKIE_DOMAIN_CONFIRMATION
-#: LYMessages.c:699
-#, c-format
-msgid "Accept invalid cookie domain=%s for '%s'?"
-msgstr "Chấp nhận miền cookie không hợp lệ = %s cho %s không?"
-
-#. #define INVALID_COOKIE_PATH_CONFIRMATION
-#: LYMessages.c:701
-#, c-format
-msgid "Accept invalid cookie path=%s as a prefix of '%s'?"
-msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie không hợp lệ = %s làm tiền tố của « %s » không?"
-
-#: LYMessages.c:702
-msgid "Allowing this cookie."
-msgstr "Cho phép cookie này."
-
-#: LYMessages.c:703
-msgid "Rejecting this cookie."
-msgstr "Từ chối cookie này."
-
-#: LYMessages.c:704
-msgid "The Cookie Jar is empty."
-msgstr "Hộp cookie là rỗng."
-
-#: LYMessages.c:705
-msgid "The Cache Jar is empty."
-msgstr "Hộp lưu tạm là rỗng."
-
-#. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE
-#: LYMessages.c:707
-msgid "Activate links to gobble up cookies or entire domains,"
-msgstr "Kích hoạt liên kết để lấy cookie hoặc cả miền,"
-
-#: LYMessages.c:708
-msgid "or to change a domain's 'allow' setting."
-msgstr "hoặc thay đổi thiết lập « cho phép » của một miền."
-
-#: LYMessages.c:709
-msgid "(Cookies never allowed.)"
-msgstr "(Không bao giờ cho phép cookie.)"
-
-#: LYMessages.c:710
-msgid "(Cookies always allowed.)"
-msgstr "(Luôn luôn cho phép Cookie.)"
-
-#: LYMessages.c:711
-msgid "(Cookies allowed via prompt.)"
-msgstr "(Cho phép Cookie sau khi xác nhận.)"
-
-#: LYMessages.c:712
-msgid "(Persistent Cookies.)"
-msgstr "(Cookie bền bỉ.)"
-
-#: LYMessages.c:713
-msgid "(No title.)"
-msgstr "(Không tên.)"
-
-#: LYMessages.c:714
-msgid "(No name.)"
-msgstr "(Không tên.)"
-
-#: LYMessages.c:715
-msgid "(No value.)"
-msgstr "(Không có giá trị.)"
-
-#: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2407
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
-#: LYMessages.c:717
-msgid "(End of session.)"
-msgstr "(Kết thúc phiên chạy.)"
-
-#: LYMessages.c:718
-msgid "Delete this cookie?"
-msgstr "Xoá cookie này không?"
-
-#: LYMessages.c:719
-msgid "The cookie has been eaten!"
-msgstr "Cookie (bánh quy) đã bị ăn."
-
-#: LYMessages.c:720
-msgid "Delete this empty domain?"
-msgstr "Xoá miền rỗng này không?"
-
-#: LYMessages.c:721
-msgid "The domain has been eaten!"
-msgstr "Miền các cokie (bánh quy) đã bị ăn."
-
-#. #define DELETE_COOKIES_SET_ALLOW_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:723
-msgid "D)elete domain's cookies, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? "
-msgstr "[D] xoá các cookie của miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ ; [C] thôi"
-
-#. #define DELETE_DOMAIN_SET_ALLOW_OR_CANCEL
-#: LYMessages.c:725
-msgid "D)elete domain, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? "
-msgstr "[D] xoá miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ ; [C] thô"
-
-#: LYMessages.c:726
-msgid "All cookies in the domain have been eaten!"
-msgstr "Mọi cookie của miền này đã bị ăn."
-
-#: LYMessages.c:727
-#, c-format
-msgid "'A'lways allowing from domain '%s'."
-msgstr " [A] luôn luôn cho phép từ miền « %s »."
-
-#: LYMessages.c:728
-#, c-format
-msgid "ne'V'er allowing from domain '%s'."
-msgstr "[V] không bao giờ cho phép từ miền « %s »."
-
-#: LYMessages.c:729
-#, c-format
-msgid "'P'rompting to allow from domain '%s'."
-msgstr "[P] xác nhận thì cho phép từ miền « %s »."
-
-#: LYMessages.c:730
-msgid "Delete all cookies in this domain?"
-msgstr "Xoá mọi cookie của miền này không?"
-
-#: LYMessages.c:731
-msgid "All of the cookies in the jar have been eaten!"
-msgstr "Mọi cookie (bánh quy) trong hộp đã bị ăn."
-
-#: LYMessages.c:733
-msgid "Port 19 not permitted in URLs."
-msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 19."
-
-#: LYMessages.c:734
-msgid "Port 25 not permitted in URLs."
-msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 25."
-
-#: LYMessages.c:735
-#, c-format
-msgid "Port %lu not permitted in URLs."
-msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng %lu."
-
-#: LYMessages.c:736
-msgid "URL has a bad port field."
-msgstr "Địa chỉ URL có trường cổng sai."
-
-#: LYMessages.c:737
-msgid "Maximum nesting of HTML elements exceeded."
-msgstr "Vượt quá số tối đa các phần tử HTML có thể lồng nhau."
-
-#: LYMessages.c:738
-msgid "Bad partial reference!  Stripping lead dots."
-msgstr "Tham chiếu bộ phận sai nên loại bỏ những dấu chấm đứng trước."
-
-#: LYMessages.c:739
-msgid "Trace Log open failed.  Trace off!"
-msgstr "Lỗi mở bản ghi tìm đường (trace) thì tắt chức năng tìm đường."
-
-#: LYMessages.c:740
-msgid "Lynx Trace Log"
-msgstr "Bản ghi Tìm đường Lynx"
-
-#: LYMessages.c:741
-msgid "No trace log has been started for this session."
-msgstr "Chưa khởi chạy bản ghi tìm đường cho phiên chạy này."
-
-#. #define MAX_TEMPCOUNT_REACHED
-#: LYMessages.c:743
-msgid "The maximum temporary file count has been reached!"
-msgstr "Đã đặt tới số tối đa các tập tin tạm thời."
-
-#. #define FORM_VALUE_TOO_LONG
-#: LYMessages.c:745
-msgid "Form field value exceeds buffer length!  Trim the tail."
-msgstr "Giá trị của trường biểu mẫu vượt quá chiều dài vùng đệm. Hãy xén phần đuôi."
-
-#. #define FORM_TAIL_COMBINED_WITH_HEAD
-#: LYMessages.c:747
-msgid "Modified tail combined with head of form field value."
-msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị trường biểu mẫu."
-
-#. HTFile.c
-#: LYMessages.c:750
-msgid "Directory"
-msgstr "Thư mục"
-
-#: LYMessages.c:751
-msgid "Directory browsing is not allowed."
-msgstr "Không cho phép duyệt qua thư mục."
-
-#: LYMessages.c:752
-msgid "Selective access is not enabled for this directory"
-msgstr "Truy cập lựa chọn không phải được hiệu lực cho thư mục này"
-
-#: LYMessages.c:753
-msgid "Multiformat: directory scan failed."
-msgstr "Đã định dạng: lỗi quét thư mục."
-
-#: LYMessages.c:754
-msgid "This directory is not readable."
-msgstr "Thư mục này không cho phép ghi."
-
-#: LYMessages.c:755
-msgid "Can't access requested file."
-msgstr "Không thể truy cập đến tập tin đã yêu cầu"
-
-#: LYMessages.c:756
-msgid "Could not find suitable representation for transmission."
-msgstr "Không tìm thấy sự đại diện thích hợp để truyền."
-
-#: LYMessages.c:757
-msgid "Could not open file for decompression!"
-msgstr "Không thể mở tập tin để giải nén."
-
-#: LYMessages.c:758
-msgid "Files:"
-msgstr "Tập tin:"
-
-#: LYMessages.c:759
-msgid "Subdirectories:"
-msgstr "Thư mục con:"
-
-#: LYMessages.c:760
-msgid " directory"
-msgstr " thư mục"
-
-#: LYMessages.c:761
-msgid "Up to "
-msgstr "Đến "
-
-#: LYMessages.c:762
-msgid "Current directory is "
-msgstr "Thư mục hiện tại là "
-
-#. HTFTP.c
-#: LYMessages.c:765
-msgid "Symbolic Link"
-msgstr "Liên kết tượng trưng"
-
-#. HTGopher.c
-#: LYMessages.c:768
-msgid "No response from server!"
-msgstr "Máy phục vụ không đáp ứng."
-
-#: LYMessages.c:769
-msgid "CSO index"
-msgstr "Chỉ mục CSO"
-
-#: LYMessages.c:770
-msgid ""
-"\n"
-"This is a searchable index of a CSO database.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đây là một chỉ mục tìm kiếm được của một cơ sở dữ liệu CSO.\n"
-
-#: LYMessages.c:771
-msgid "CSO Search Results"
-msgstr "Kết quả tìm kiếm CSO"
-
-#: LYMessages.c:772
-#, c-format
-msgid "Seek fail on %s\n"
-msgstr "Lỗi tìm nơi trên %s\n"
-
-#: LYMessages.c:773
-msgid ""
-"\n"
-"Press the 's' key and enter search keywords.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Bấm phím « S » và nhập các từ khoá tìm kiếm.\n"
-
-#: LYMessages.c:774
-msgid ""
-"\n"
-"This is a searchable Gopher index.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Đây là một chỉ mục Gopher tìm kiếm được.\n"
-
-#: LYMessages.c:775
-msgid "Gopher index"
-msgstr "Chỉ mục Gopher"
-
-#: LYMessages.c:776
-msgid "Gopher Menu"
-msgstr "Trình đơn Gopher"
-
-#: LYMessages.c:777
-msgid " Search Results"
-msgstr " Kết quả tìm kiếm"
-
-#: LYMessages.c:778
-msgid "Sending CSO/PH request."
-msgstr "Đang gửi yêu CSO/PH."
-
-#: LYMessages.c:779
-msgid "Sending Gopher request."
-msgstr "Đang gửi yêu cầu Gopher."
-
-#: LYMessages.c:780
-msgid "CSO/PH request sent; waiting for response."
-msgstr "Yêu cầu CSO/PH đã được gửi; đang đợi đáp ứng."
-
-#: LYMessages.c:781
-msgid "Gopher request sent; waiting for response."
-msgstr "Yêu cầu Gopher đã được gửi; đang đợi đáp ứng."
-
-#: LYMessages.c:782
-msgid ""
-"\n"
-"Please enter search keywords.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy nhập các từ khoá tìm kiếm.\n"
-
-#: LYMessages.c:783
-msgid ""
-"\n"
-"The keywords that you enter will allow you to search on a"
-msgstr ""
-"\n"
-"Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm theo một"
-
-#: LYMessages.c:784
-msgid " person's name in the database.\n"
-msgstr " tên của người trong cơ sở dữ liệu.\n"
-
-#. HTNews.c
-#: LYMessages.c:787
-msgid "Connection closed ???"
-msgstr "Kết nối bị đóng ???"
-
-#: LYMessages.c:788
-msgid "Cannot open temporary file for news POST."
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để POST (gửi) bài tin."
-
-#: LYMessages.c:789
-msgid "This client does not contain support for posting to news with SSL."
-msgstr "Trình khách này không hỗ trợ chức năng gửi bài tin qua SSL."
-
-#. HTStyle.c
-#: LYMessages.c:792
-#, c-format
-msgid "Style %d `%s' SGML:%s.  Font %s %.1f point.\n"
-msgstr "Kiểu %d « %s » SGML:%s.  Phông %s %.1f điểm.\n"
-
-#: LYMessages.c:794
-#, c-format
-msgid "\tAlign=%d, %d tabs. (%.0f before, %.0f after)\n"
-msgstr "\tSắp=%d, %d tab. (%.0f trước, %.0f sau)\n"
-
-#: LYMessages.c:795
-#, c-format
-msgid "\t\tTab kind=%d at %.0f\n"
-msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n"
-
-#. HTTP.c
-#: LYMessages.c:798
-msgid "Can't proceed without a username and password."
-msgstr "Không thể tiếp tục khi không có tên người dùng và mật khẩu."
-
-#: LYMessages.c:799
-msgid "Can't retry with authorization!  Contact the server's WebMaster."
-msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ."
-
-#: LYMessages.c:800
-msgid "Can't retry with proxy authorization!  Contact the server's WebMaster."
-msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ."
-
-#: LYMessages.c:801
-msgid "Retrying with proxy authorization information."
-msgstr "Đang thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm."
-
-#: LYMessages.c:802
-#, c-format
-msgid "SSL error:%s-Continue?"
-msgstr "Lỗi SSL: %s-Tiếp tục ?"
-
-#. HTWAIS.c
-#: LYMessages.c:805
-msgid "HTWAIS: Return message too large."
-msgstr "HTWAIS: Thông điệp trả lại quá lớn."
-
-#: LYMessages.c:806
-msgid "Enter WAIS query: "
-msgstr "Nhập truy vấn WAIS: "
-
-#. Miscellaneous status
-#: LYMessages.c:809
-msgid "Retrying as HTTP0 request."
-msgstr "Đang thử lại dạng yêu cầu HTTP0."
-
-#: LYMessages.c:810
-#, c-format
-msgid "Transferred %d bytes"
-msgstr "Đã truyền %d byte"
-
-#: LYMessages.c:811
-msgid "Data transfer complete"
-msgstr "Đã truyền xong dữ liệu"
-
-#: LYMessages.c:812
-#, c-format
-msgid "Error processing line %d of %s\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi xử lý dòng %d trên %s\n"
-
-#. Lynx internal page titles
-#: LYMessages.c:815
-msgid "Address List Page"
-msgstr "Trang Danh sách Địa chỉ"
-
-#: LYMessages.c:816
-msgid "Bookmark file"
-msgstr "Tập tin Đánh dấu"
-
-#: LYMessages.c:817
-msgid "Configuration Definitions"
-msgstr "Xác định Cấu hình"
-
-#: LYMessages.c:818
-msgid "Cookie Jar"
-msgstr "Hộp Cookie"
-
-#: LYMessages.c:819
-msgid "Current Key Map"
-msgstr "Sơ đồ phím hiện thời"
-
-#: LYMessages.c:820
-msgid "File Management Options"
-msgstr "Tùy chọn Quản lý Tập tin"
-
-#: LYMessages.c:821
-msgid "Download Options"
-msgstr "Tùy chọn Tải xuống"
-
-#: LYMessages.c:822
-msgid "History Page"
-msgstr "Trang Lịch sử"
-
-#: LYMessages.c:823
-msgid "Cache Jar"
-msgstr "Hộp lưu tạm"
-
-#: LYMessages.c:824
-msgid "List Page"
-msgstr "Trang Danh sách"
-
-#: LYMessages.c:825
-msgid "Lynx.cfg Information"
-msgstr "Thông tin Lynx.cfg"
-
-#: LYMessages.c:826
-msgid "Converted Mosaic Hotlist"
-msgstr "Danh sách nóng Mosaic đã chuyển đổi"
-
-#: LYMessages.c:827
-msgid "Options Menu"
-msgstr "Trình đơn Tùy chọn"
-
-#: LYMessages.c:828
-msgid "File Permission Options"
-msgstr "Tùy chọn Quyền hạn Tập tin"
-
-#: LYMessages.c:829
-msgid "Printing Options"
-msgstr "Tùy chọn In"
-
-#: LYMessages.c:830
-msgid "Information about the current document"
-msgstr "Thông tin về tài liệu hiện thời"
-
-#: LYMessages.c:831
-msgid "Your recent statusline messages"
-msgstr "Các thông điệp trạng thái vừa xem"
-
-#: LYMessages.c:832
-msgid "Upload Options"
-msgstr "Tùy chọn Tải lên"
-
-#: LYMessages.c:833
-msgid "Visited Links Page"
-msgstr "Trang Liên kết đã Thăm"
-
-#. CONFIG_DEF_TITLE subtitles
-#: LYMessages.c:836
-msgid "See also"
-msgstr "Xem thêm "
-
-#: LYMessages.c:837
-msgid "your"
-msgstr "của bạn"
-
-#: LYMessages.c:838
-msgid "for runtime options"
-msgstr "cho tùy chọn lúc chạy"
-
-#: LYMessages.c:839
-msgid "compile time options"
-msgstr "tùy chọn lúc biên dịch"
-
-#: LYMessages.c:840
-msgid "color-style configuration"
-msgstr "cấu hình kiểu dáng màu"
-
-#: LYMessages.c:841
-msgid "latest release"
-msgstr "bản phát hành mới nhất"
-
-#: LYMessages.c:842
-msgid "pre-release version"
-msgstr "phiên bản phát hành sẵn"
-
-#: LYMessages.c:843
-msgid "development version"
-msgstr "phiên bản phát triển"
-
-#. #define AUTOCONF_CONFIG_CACHE
-#: LYMessages.c:845
-msgid ""
-"The following data were derived during the automatic configuration/build\n"
-"process of this copy of Lynx.  When reporting a bug, please include a copy\n"
-"of this page."
-msgstr ""
-"Dữ liệu theo đây đã được lấy trong tiến trình tự động cấu hình/xây dựng của bản sao Lynx này. Khi báo cáo lỗi, vui lòng thêm một "
-"bản sao của trang này."
-
-#. #define AUTOCONF_LYNXCFG_H
-#: LYMessages.c:849
-msgid ""
-"The following data were used as automatically-configured compile-time\n"
-"definitions when this copy of Lynx was built."
-msgstr "Dữ liệu theo đây đã được dùng làm lời xác định lúc biên dịch đã tự động cấu hình trong khi xây dựng bản sao Lynx này."
-
-#. #define DIRED_NOVICELINE
-#: LYMessages.c:854
-msgid "  C)reate  D)ownload  E)dit  F)ull menu  M)odify  R)emove  T)ag  U)pload     \n"
-msgstr " [C] tạo; [D] tải về; [E] soạn; [F] trình đơn đầy; [M] sửa; [R] bỏ ; [T] thẻ; [U] tải lên\n"
-
-#: LYMessages.c:855
-msgid "Failed to obtain status of current link!"
-msgstr "Lỗi lấy trạng thái về liên kết hiện tại."
-
-#. #define INVALID_PERMIT_URL
-#: LYMessages.c:858
-msgid "Special URL only valid from current File Permission menu!"
-msgstr "Địa chỉ URL đặc biệt chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện thời."
-
-#: LYMessages.c:862
-msgid "External support is currently disabled."
-msgstr "Hỗ trợ bên ngoài hiện thời bị tắt."
-
-#. new with 2.8.4dev.21
-#: LYMessages.c:866
-msgid "Changing working-directory is currently disabled."
-msgstr "Chức năng thay đổi thư mục hoạt động hiện thời bị tắt."
-
-#: LYMessages.c:867
-msgid "Linewrap OFF!"
-msgstr "Ngắt dòng TẮT."
-
-#: LYMessages.c:868
-msgid "Linewrap ON!"
-msgstr "Ngắt dòng BẬT."
-
-#: LYMessages.c:869
-msgid "Parsing nested-tables toggled OFF!  Reloading..."
-msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau TẮT!  Đang nạp lại..."
-
-#: LYMessages.c:870
-msgid "Parsing nested-tables toggled ON!  Reloading..."
-msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau BẬT!  Đang nạp lại..."
-
-#: LYMessages.c:871
-msgid "Shifting is disabled while line-wrap is in effect"
-msgstr "Dịch chuyển tắt trong khi ngắt dòng làm việc"
-
-#: LYMessages.c:872
-msgid "Trace not supported"
-msgstr "Chức năng tìm đường không được hỗ trợ"
-
-#: LYMessages.c:793
-#, c-format
-msgid "\tIndents: first=%.0f others=%.0f, Height=%.1f Desc=%.1f\n"
-msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Môtả=%.1f\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:629
-#, c-format
-msgid "Username for '%s' at %s '%s%s':"
-msgstr "Tên người dùng cho « %s » tại %s « %s%s »:"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:897
-msgid "This client doesn't know how to compose proxy authorization information for scheme"
-msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực ủy nhiệm cho scheme"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:974
-msgid "This client doesn't know how to compose authorization information for scheme"
-msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực cho scheme"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1082
-#, c-format
-msgid "Invalid header '%s%s%s%s%s'"
-msgstr "Dòng đầu không hợp lệ « %s%s%s%s%s »"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1184
-msgid "Proxy authorization required -- retrying"
-msgstr "Cần thiết xác thực ủy nhiệm — đang thử lại"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1242
-msgid "Access without authorization denied -- retrying"
-msgstr "Truy cập mà không xác thực thì bị từ chối — đang thử lại"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:689
-msgid "Access forbidden by rule"
-msgstr "Truy cập bị quy tắc cấm"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:784
-msgid "Document with POST content not found in cache.  Resubmit?"
-msgstr "Không tìm thấy tài liệu với nội dung POST trong bộ nhớ tạm. Gửi lại ?"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:939
-msgid "Loading failed, use a previous copy."
-msgstr "Nạp không thành công, hãy sử dụng bản sao trước đây."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1048 src/GridText.c:8513
-msgid "Loading incomplete."
-msgstr "Chưa nạp xong."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1079
-#, c-format
-msgid "**** HTAccess: socket or file number returned by obsolete load routine!\n"
-msgstr "**** HTAccess: ổ cắm hoặc số thứ tự tập tin trả lại bởi hàm nạp quá cũ.\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1081
-#, c-format
-msgid "**** HTAccess: Internal software error.  Please mail lynx-dev@nongnu.org!\n"
-msgstr "**** HTAccess: Lỗi phần mềm nội bộ.  Xin hãy gửi thư « lynx-dev@nongnu.org ».\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1082
-#, c-format
-msgid "**** HTAccess: Status returned was: %d\n"
-msgstr "**** HTAccess: Trạng thái trả lại là: %d\n"
-
-#.
-#. * hack: if we fail in HTAccess.c
-#. * avoid duplicating URL, oh.
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1088 src/LYMainLoop.c:7757
-msgid "Can't Access"
-msgstr "Không thể truy cập"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1096
-msgid "Unable to access document."
-msgstr "Không thể truy cập đến tài liệu."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:843
-#, c-format
-msgid "Enter password for user %s@%s:"
-msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s@%s:"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:871
-msgid "Unable to connect to FTP host."
-msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ FTP."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1152
-msgid "close master socket"
-msgstr "đóng ổ cắm chính"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1214
-msgid "socket for master socket"
-msgstr "ổ cắm cho ổ cắm chính"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2976
-msgid "Receiving FTP directory."
-msgstr "Đang nhận thư mục FTP."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3112
-#, c-format
-msgid "Transferred %d bytes (%5d)"
-msgstr "Đã truyền %d byte (%5d)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3467
-msgid "connect for data"
-msgstr "kết nối đến dữ liệu"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:4128
-msgid "Receiving FTP file."
-msgstr "Đang nhận tập tin FTP."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:276
-msgid "Could not set up finger connection."
-msgstr "Không thể thiết lập kết nối finger."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:323
-msgid "Could not load data (no sitename in finger URL)"
-msgstr "Không thể nạp dữ liệu (URL finger không chứa tên nơi Web)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:329
-msgid "Invalid port number - will only use port 79!"
-msgstr "Số thứ tự cổng không hợp lệ: chỉ sẽ dùng cổng 79."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:395
-msgid "Could not access finger host."
-msgstr "Không thể truy cập đến máy chủ finger."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:403
-msgid "No response from finger server."
-msgstr "Máy phục vụ finger không đáp ứng."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:425
-#, c-format
-msgid "Username for news host '%s':"
-msgstr "Tên người dùng cho máy chủ tin tức « %s »:"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:478
-msgid "Change username?"
-msgstr "Thay đổi tên người dùng ?"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:482
-msgid "Username:"
-msgstr "Tên người dùng:"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:507
-#, c-format
-msgid "Password for news host '%s':"
-msgstr "Mật khẩu cho máy chủ tin tức « %s »:"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:590
-msgid "Change password?"
-msgstr "Thay đổi mật khẩu ?"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1710
-#, c-format
-msgid "No matches for: %s"
-msgstr "Không tìm thấy: %s"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1760
-msgid ""
-"\n"
-"No articles in this group.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Không có bài trong nhóm này.\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1772
-msgid ""
-"\n"
-"No articles in this range.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Không có bài trong phạm vi này.\n"
-
-#.
-#. * Set window title.
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1785
-#, c-format
-msgid "%s,  Articles %d-%d"
-msgstr "%s,  Bài %d-%d"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1808
-msgid "Earlier articles"
-msgstr "Bài cũ"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1821
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"There are about %d articles currently available in %s, IDs as follows:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Có khoảng %d bài báo trong %s, với mã số :\n"
-"\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1883
-msgid "All available articles in "
-msgstr "Mọi bài sẵn sàng trong "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2097
-msgid "Later articles"
-msgstr "Bài mới"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2120
-msgid "Post to "
-msgstr "Gửi cho "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2341
-msgid "This client does not contain support for SNEWS URLs."
-msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu SNEWS."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2548
-msgid "No target for raw text!"
-msgstr "Không có đích cho văn bản thô."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2578
-msgid "Connecting to NewsHost ..."
-msgstr "Đang kết nối tới máy tin tức NewsHost ..."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2630
-#, c-format
-msgid "Could not access %s."
-msgstr "Không thể truy cập đến %s."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2736
-#, c-format
-msgid "Can't read news info.  News host %.20s responded: %.200s"
-msgstr "Không đọc được thông tin tin tức. Máy tin tức %.20s đã trả lời: %.200s"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2740
-#, c-format
-msgid "Can't read news info, empty response from host %s"
-msgstr "Không đọc được thông tin tin tức; đáp ứng rỗng từ máy %s"
-
-#.
-#. * List available newsgroups.  - FM
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2944
-msgid "Reading list of available newsgroups."
-msgstr "Đang đọc danh sách các nhóm tin sẵn sàng."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2965
-msgid "Reading list of articles in newsgroup."
-msgstr "Đang đọc danh sách các bài trong nhóm tin."
-
-#.
-#. * Get an article from a news group.  - FM
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2971
-msgid "Reading news article."
-msgstr "Đang đọc bài tin."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:3001
-msgid "Sorry, could not load requested news."
-msgstr "Tiếc là không thể nạp tin tức đã yêu cầu."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1282
-msgid "Address has invalid port"
-msgstr "Địa chỉ có cổng không hợp lệ"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1358
-msgid "Address length looks invalid"
-msgstr "Chiều dài địa chỉ hình như không hợp lệ"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1618 WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1636
-#, c-format
-msgid "Unable to locate remote host %s."
-msgstr "Không thể định vị máy từ xa %s."
-
-#. Not HTProgress, so warning won't be overwritten immediately;
-#. * but not HTAlert, because typically there will be other
-#. * alerts from the callers.  - kw
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1633 WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:115
-#, c-format
-msgid "Invalid hostname %s"
-msgstr "Tên máy không hợp lệ %s"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1647
-#, c-format
-msgid "Making %s connection to %s"
-msgstr "Đang tạo kết nối %s tới %s"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1658
-msgid "socket failed."
-msgstr "lỗi ổ cắm."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1671
-#, c-format
-msgid "socket failed: family %d addr %s port %s."
-msgstr "lỗi ổ cắm: nhóm %d địa chỉ %s cổng %s."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1695
-msgid "Could not make connection non-blocking."
-msgstr "Không thể làm cho kết nối không chặn."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1763
-msgid "Connection failed (too many retries)."
-msgstr "Lỗi kết nối (quá nhiều lần thử lại)."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1950
-msgid "Could not restore socket to blocking."
-msgstr "Không thể phục hồi ổ cắm để chặn."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:2016
-msgid "Socket read failed (too many tries)."
-msgstr "Lỗi đọc ổ cắm (quá nhiều lần thử lại)."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:85
-#, c-format
-msgid "SSL callback:%s, preverify_ok=%d, ssl_okay=%d"
-msgstr "SSL gọi_ngược:%s, thẩm_tra_sẵn_ok=%d, ssl_okay=%d"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:393
-#, c-format
-msgid "Address contains a username: %s"
-msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:447
-#, c-format
-msgid "Certificate issued by: %s"
-msgstr "Chứng nhận được cấp bởi: %s"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:630
-msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs."
-msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu HTTPS (Web bảo mật)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:655
-msgid "Unable to connect to remote host."
-msgstr "Không thể kết nối tới mấy từ xa."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:679
-msgid "Retrying connection without TLS."
-msgstr "Đang thử lại kết nối mà không có TLS."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:724
-msgid "no issuer was found"
-msgstr "không tìm thấy nhà cấp"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:726
-msgid "issuer is not a CA"
-msgstr "nhà cấp không phải là CA (nhà cầm quyền chứng nhận)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:728
-msgid "the certificate has no known issuer"
-msgstr "chứng nhận này không có nhà cấp đã biết"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:730
-msgid "the certificate has been revoked"
-msgstr "chứng nhận này đã bị thu hồi"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:732
-msgid "the certificate is not trusted"
-msgstr "chứng nhận này không đáng tin"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:808
-#, c-format
-msgid "Verified connection to %s (cert=%s)"
-msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:856 WWW/Library/Implementation/HTTP.c:898
-#, c-format
-msgid "Verified connection to %s (subj=%s)"
-msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chủ đề=%s)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:928
-msgid "Can't find common name in certificate"
-msgstr "Không thể tìm tên chung trong chứng nhận"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:931
-#, c-format
-msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?"
-msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=chứng nhận(%s)-Tiếp tục ?"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:944
-#, c-format
-msgid "UNVERIFIED connection to %s (cert=%s)"
-msgstr "CHƯA thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:953
-#, c-format
-msgid "Secure %d-bit %s (%s) HTTP connection"
-msgstr "Kết nối %d-bit bảo mật HTTP %s (%s)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1420
-msgid "Sending HTTP request."
-msgstr "Đang gửi yêu cầu HTTP."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1459
-msgid "Unexpected network write error; connection aborted."
-msgstr "Lỗi ghi mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1465
-msgid "HTTP request sent; waiting for response."
-msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang đợi đáp ứng."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1536
-msgid "Unexpected network read error; connection aborted."
-msgstr "Lỗi đọc mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ."
-
-#.
-#. * HTTP/1.1 Informational statuses.
-#. * 100 Continue.
-#. * 101 Switching Protocols.
-#. * > 101 is unknown.
-#. * We should never get these, and they have only the status
-#. * line and possibly other headers, so we'll deal with them by
-#. * showing the full header to the user as text/plain.  - FM
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1731
-msgid "Got unexpected Informational Status."
-msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi."
-
-#.
-#. * Reset Content.  The server has fulfilled the request but
-#. * nothing is returned and we should reset any form
-#. * content.  We'll instruct the user to do that, and
-#. * restore the current document.  - FM
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1765
-msgid "Request fulfilled.  Reset Content."
-msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành.  Đặt lại Nội dung."
-
-#. Not Modified
-#.
-#. * We didn't send an "If-Modified-Since" header, so this
-#. * status is inappropriate.  We'll deal with it by showing
-#. * the full header to the user as text/plain.  - FM
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1881
-msgid "Got unexpected 304 Not Modified status."
-msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Sửa Đổi không mong đợi."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1944
-msgid "Redirection of POST content requires user approval."
-msgstr "Chuyển hướng nội dung POST cần sự tán thành của người dùng."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1959
-msgid "Have POST content.  Treating Permanent Redirection as Temporary.\n"
-msgstr "Có nội dung POST. Đang coi sự Chuyển hướng Lâu dài chỉ là Tạm thời.\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2001
-msgid "Retrying with access authorization information."
-msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực truy cập."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2013
-msgid "Show the 401 message body?"
-msgstr "Hiển thị thân thư 401 không?"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2056
-msgid "Show the 407 message body?"
-msgstr "Hiển thị thân thư 407 không?"
-
-#.
-#. * Bad or unknown server_status number.  Take a chance and hope
-#. * there is something to display.  - FM
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2156
-msgid "Unknown status reply from server!"
-msgstr "Không rõ đáp ứng trạng thái từ máy phục vụ."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:113
-#, c-format
-msgid "remote %s session:"
-msgstr "phiên chạy %s từ xa:"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:162
-msgid "Could not connect to WAIS server."
-msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ WAIS."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:170
-msgid "Could not open WAIS connection for reading."
-msgstr "Không thể mở kết nối WAIS để đọc."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:192
-msgid "Diagnostic code is "
-msgstr "Mã chẩn đoán là "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:464
-msgid "Index "
-msgstr "Chỉ mục "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:468
-#, c-format
-msgid " contains the following %d item%s relevant to \""
-msgstr " chứa %d mục%s thích hợp với « "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:476
-msgid "The first figure after each entry is its relative score, "
-msgstr "Số đầu tiên sau mỗi mục là điểm tương đối của nó, "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:477
-msgid "the second is the number of lines in the item."
-msgstr "số thứ hai là số dòng trong mục đó."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:519
-msgid " (bad file name)"
-msgstr " (tên tập tin sai)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:545
-msgid "(bad doc id)"
-msgstr "(mã số tài liệu sai)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:561
-msgid "(Short Header record, can't display)"
-msgstr "(Mục ghi phần đầu ngắn, không hiển thị được)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:568
-msgid ""
-"\n"
-"Long Header record, can't display\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Mục ghi phần đầu dài, không hiển thị được\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:575
-msgid ""
-"\n"
-"Text record\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Mục ghi văn bản\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:584
-msgid ""
-"\n"
-"Headline record, can't display\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Bản ghi Hàng đầu, không hiển thị được\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:592
-msgid ""
-"\n"
-"Code record, can't display\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Mục ghi Mã, không hiển thị được\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:696
-msgid "Syntax error in WAIS URL"
-msgstr "Lỗi cú pháp trong địa chỉ URL kiểu WAIS"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:768
-msgid " (WAIS Index)"
-msgstr " (Chỉ mục WAIS)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:775
-msgid "WAIS Index: "
-msgstr "Chỉ mục WAIS: "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:781
-msgid "This is a link for searching the "
-msgstr "Đây là một liên để tìm kiếm "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:785
-msgid " WAIS Index.\n"
-msgstr " chỉ mục WAIS.\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:814
-msgid ""
-"\n"
-"Enter the 's'earch command and then specify search words.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy nhập câu lệnh tìm kiếm (s), rồi ghi rõ chuỗi tìm kiếm.\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:836
-msgid " (in "
-msgstr " (trong "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:845
-msgid "WAIS Search of \""
-msgstr "Tìm kiếm WAIS « "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:849
-msgid "\" in: "
-msgstr " » trong: "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:864
-msgid "HTWAIS: Request too large."
-msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá lớn."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:873
-msgid "Searching WAIS database..."
-msgstr "Đang tìm kiếm qua cơ sở dữ liệu WAIS..."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:883
-msgid "Search interrupted."
-msgstr "Tiến trình tìm kiếm bị gián đoạn."
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:934
-msgid "Can't convert format of WAIS document"
-msgstr "Không thể chuyển đổi định dạng của tài liệu WAIS"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:978
-msgid "HTWAIS: Request too long."
-msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá dài."
-
-#.
-#. * Actually do the transaction given by request_message.
-#.
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:992
-msgid "Fetching WAIS document..."
-msgstr "Đang lấy tài liệu WAIS..."
-
-#. display_search_response(target, retrieval_response,
-#. wais_database, keywords);
-#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:1031
-msgid "No text was returned!\n"
-msgstr "Chưa trả lại văn bản.\n"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:299
-msgid " NOT GIVEN in source file; "
-msgstr " CHƯA ĐƯA RA trong tập tin mã nguồn; "
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:322
-msgid " WAIS source file"
-msgstr " Tập tin mã nguồn WAIS"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:329
-msgid " description"
-msgstr " mô tả"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:339
-msgid "Access links"
-msgstr "Truy cập liên kết"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:360
-msgid "Direct access"
-msgstr "Truy cập trực tiếp"
-
-#. * Proxy will be used if defined, so let user know that - FM *
-#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:363
-msgid " (or via proxy server, if defined)"
-msgstr " (xác định máy phục vụ ủy nhiệm thì cũng có thể dùng nó)"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:378
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:386
-msgid "Host"
-msgstr "Máy"
-
-#: src/GridText.c:704
-msgid "Memory exhausted, display interrupted!"
-msgstr "Cạn bộ nhớ, đã gián đoạn hiển thị."
-
-#: src/GridText.c:709
-msgid "Memory exhausted, will interrupt transfer!"
-msgstr "Cạn bộ nhớ, sẽ gián đoạn truyền tải."
-
-#: src/GridText.c:3663
-msgid " *** MEMORY EXHAUSTED ***"
-msgstr " ••• CẠN BỘ NHỚ •••"
-
-#: src/GridText.c:6057 src/GridText.c:6064 src/LYList.c:239
-msgid "unknown field or link"
-msgstr "Không rõ trường hoặc liên kết"
-
-#: src/GridText.c:6073
-msgid "text entry field"
-msgstr "trường nhập văn bản"
-
-#: src/GridText.c:6076
-msgid "password entry field"
-msgstr "trường nhập mật khẩu"
-
-#: src/GridText.c:6079
-msgid "checkbox"
-msgstr "hộp kiểm tra"
-
-#: src/GridText.c:6082
-msgid "radio button"
-msgstr "nút chọn một"
-
-#: src/GridText.c:6085
-msgid "submit button"
-msgstr "nút gửi đi"
-
-#: src/GridText.c:6088
-msgid "reset button"
-msgstr "nút đặt lại"
-
-#: src/GridText.c:6091
-msgid "popup menu"
-msgstr "trình đơn tự mở"
-
-#: src/GridText.c:6094
-msgid "hidden form field"
-msgstr "trường biểu mẫu bị ẩn"
-
-#: src/GridText.c:6097
-msgid "text entry area"
-msgstr "vùng nhập văn bản"
-
-#: src/GridText.c:6100
-msgid "range entry field"
-msgstr "trường nhập phạm vi"
-
-#: src/GridText.c:6103
-msgid "file entry field"
-msgstr "trường nhập tập tin"
-
-#: src/GridText.c:6106
-msgid "text-submit field"
-msgstr "trường gửi văn bản đi"
-
-#: src/GridText.c:6109
-msgid "image-submit button"
-msgstr "nút gửi ảnh đi"
-
-#: src/GridText.c:6112
-msgid "keygen field"
-msgstr "trường keygen"
-
-#: src/GridText.c:6115
-msgid "unknown form field"
-msgstr "trường biểu mẫu không rõ"
-
-#: src/GridText.c:10245
-msgid "Can't open file for uploading"
-msgstr "không thể mở tập tin để tải lên"
-
-#: src/GridText.c:11404
-#, c-format
-msgid "Submitting %s"
-msgstr "Đang gửi %s"
-
-#. ugliness has happened; inform user and do the best we can
-#: src/GridText.c:12457
-msgid "Hang Detect: TextAnchor struct corrupted - suggest aborting!"
-msgstr "Tìm ra Treo: cấu trúc TextAnchor bị lỗi - đề nghị thoát."
-
-#. don't show previous state
-#: src/GridText.c:12594
-msgid "Wrap lines to fit displayed area?"
-msgstr "Ngắt dòng để vừa khít vùng hiển thị ?"
-
-#: src/GridText.c:12646
-msgid "Very long lines have been wrapped!"
-msgstr "Các dòng rất dài đã bị ngắt."
-
-#: src/GridText.c:13151
-msgid "Very long lines have been truncated!"
-msgstr "Các dòng rất dài đã bị cắt ngắn."
-
-#: src/HTAlert.c:164 src/LYShowInfo.c:364 src/LYShowInfo.c:368
-msgid "bytes"
-msgstr "byte"
-
-#.
-#. * If we know the total size of the file, we can compute
-#. * a percentage, and show a corresponding progress bar.
-#.
-#: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:324
-#, c-format
-msgid "Read %s of data"
-msgstr "Đã đọc %s dữ liệu"
-
-#: src/HTAlert.c:321
-#, c-format
-msgid "Read %s of %s of data"
-msgstr "Đã đọc %s trên %s dữ liệu"
-
-#: src/HTAlert.c:330
-#, c-format
-msgid ", %s/sec"
-msgstr ", %s/giây"
-
-#: src/HTAlert.c:342
-#, c-format
-msgid " (stalled for %s)"
-msgstr " (bị ngừng chạy trong %s)"
-
-#: src/HTAlert.c:346
-#, c-format
-msgid ", ETA %s"
-msgstr ", Giờ tới xấp xỉ %s"
-
-#: src/HTAlert.c:368
-msgid " (Press 'z' to abort)"
-msgstr " (Bấm « z » để hủy bỏ)"
-
-#. Meta-note: don't move the following note from its place right
-#. in front of the first gettext().  As it is now, it should
-#. automatically appear in generated lynx.pot files. - kw
-#.
-#. NOTE TO TRANSLATORS:  If you provide a translation for "yes", lynx
-#. * will take the first byte of the translation as a positive response
-#. * to Yes/No questions.  If you provide a translation for "no", lynx
-#. * will take the first byte of the translation as a negative response
-#. * to Yes/No questions.  For both, lynx will also try to show the
-#. * first byte in the prompt as a character, instead of (y) or (n),
-#. * respectively.  This will not work right for multibyte charsets!
-#. * Don't translate "yes" and "no" for CJK character sets (or translate
-#. * them to "yes" and "no").  For a translation using UTF-8, don't
-#. * translate if the translation would begin with anything but a 7-bit
-#. * (US_ASCII) character.  That also means do not translate if the
-#. * translation would begin with anything but a 7-bit character, if
-#. * you use a single-byte character encoding (a charset like ISO-8859-n)
-#. * but anticipate that the message catalog may be used re-encoded in
-#. * UTF-8 form.
-#. * For translations using other character sets, you may also wish to
-#. * leave "yes" and "no" untranslated, if using (y) and (n) is the
-#. * preferred behavior.
-#. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict
-#. * with the first letter of the "yes" or "no" translation.
-#.
-#: src/HTAlert.c:406 src/HTAlert.c:454
-msgid "yes"
-msgstr "có"
-
-#: src/HTAlert.c:409 src/HTAlert.c:455
-msgid "no"
-msgstr "không"
-
-#.
-#. * Special-purpose workaround for gettext support (we should do
-#. * this in a more general way) -TD
-#. *
-#. * NOTE TO TRANSLATORS:  If the prompt has been rendered into
-#. * another language, and if yes/no are distinct, assume the
-#. * translator can make an ordered list in parentheses with one
-#. * capital letter for each as we assumed in HTConfirmDefault().
-#. * The list has to be in the same order as in the original message,
-#. * and the four capital letters chosen to not match those in the
-#. * original unless they have the same position.
-#. *
-#. * Example:
-#. * (Y/N/Always/neVer)              - English (original)
-#. * (O/N/Toujours/Jamais)           - French
-#.
-#: src/HTAlert.c:911
-msgid "Y/N/A/V"
-msgstr "[Y] có; [N] không; [A] luôn luôn; [V] không bao giờ"
-
-#: src/HTML.c:5912
-msgid "Description:"
-msgstr "Mô tả:"
-
-#: src/HTML.c:5917
-msgid "(none)"
-msgstr "(không có)"
-
-#: src/HTML.c:5921
-msgid "Filepath:"
-msgstr "Đường dẫn tập tin:"
-
-#: src/HTML.c:5927
-msgid "(unknown)"
-msgstr "(không rõ)"
-
-#: src/HTML.c:7352
-msgid "Document has only hidden links.  Use the 'l'ist command."
-msgstr "Tài liệu chỉ có các liên kết ẩn.  Hãy dùng câu lệnh liệt kê [L]."
-
-#: src/HTML.c:7851
-msgid "Source cache error - disk full?"
-msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - đĩa đầy ?"
-
-#: src/HTML.c:7864
-msgid "Source cache error - not enough memory!"
-msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - không đủ bộ nhớ."
-
-#: src/LYBookmark.c:167
-msgid ""
-"     This file is an HTML representation of the X Mosaic hotlist file.\n"
-"     Outdated or invalid links may be removed by using the\n"
-"     remove bookmark command, it is usually the 'R' key but may have\n"
-"     been remapped by you or your system administrator."
-msgstr ""
-"     Tập tin này là một bản đại diện HTML của danh sách nóng của Mosaic X.\n"
-"     Có thể xóa các liên kết đã lỗi thời hoặc không đúng bằng câu lệnh\n"
-"     gỡ bỏ Đánh dấu [R]."
-
-#: src/LYBookmark.c:374
-#, c-format
-msgid ""
-"     You can delete links by the 'R' key<br>\n"
-"<ol>\n"
-msgstr ""
-"     Có thể xóa liên kết bằng phím « R »<br>\n"
-"<ol>\n"
-
-#: src/LYBookmark.c:377
-msgid ""
-"     You can delete links using the remove bookmark command.  It is usually\n"
-"     the 'R' key but may have been remapped by you or your system\n"
-"     administrator."
-msgstr "     Có thể xóa liên kết bằng câu lệnh gỡ bỏ Đánh dấu [R]."
-
-#: src/LYBookmark.c:381
-msgid ""
-"     This file also may be edited with a standard text editor to delete\n"
-"     outdated or invalid links, or to change their order."
-msgstr ""
-"     Cũng có thể chỉnh sửa tập tin này bằng một trình soạn thảo văn bản\n"
-"     thông thường để xóa đi những liên kết đã lỗi thời hoặc sai, hoặc\n"
-"     thay đổi thứ tự của chúng."
-
-#: src/LYBookmark.c:384
-msgid ""
-"Note: if you edit this file manually\n"
-"      you should not change the format within the lines\n"
-"      or add other HTML markup.\n"
-"      Make sure any bookmark link is saved as a single line."
-msgstr ""
-"Chú ý: nếu sửa tập tin này thủ công\n"
-"      thì đừng thay đổi định dạng trong các dòng\n"
-"      hoặc thêm những thẻ HTML khác.\n"
-"      Cần ghi duy nhất một liên kết Đánh dấu trên mỗi dòng."
-
-#: src/LYBookmark.c:680
-#, c-format
-msgid "File may be recoverable from %s during this session"
-msgstr "Có thể phục hồi tập tin từ %s trong phiên chạy này"
-
-#: src/LYCgi.c:161
-#, c-format
-msgid "Do you want to execute \"%s\"?"
-msgstr "Bạn có muốn thực hiện « %s » không?"
-
-#.
-#. * Neither the path as given nor any components examined by backing up
-#. * were stat()able.  - kw
-#.
-#: src/LYCgi.c:276
-msgid "Unable to access cgi script"
-msgstr "Không thể truy cập đến văn lệnh CGI"
-
-#: src/LYCgi.c:701 src/LYCgi.c:704
-msgid "Good Advice"
-msgstr "Gợi ý"
-
-#: src/LYCgi.c:708
-msgid "An excellent http server for VMS is available via"
-msgstr "Một máy phục vụ HTTP tuyệt với cho VMS có tại"
-
-#: src/LYCgi.c:715
-msgid "this link"
-msgstr "liên kết này"
-
-#: src/LYCgi.c:719
-msgid "It provides state of the art CGI script support.\n"
-msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ tiên tiến nhất của văn lệnh CGI.\n"
-
-#: src/LYClean.c:122
-msgid "Exiting via interrupt:"
-msgstr "Đang thoát do bị gián đoạn:"
-
-#: src/LYCookie.c:2477
-msgid "(from a previous session)"
-msgstr "(từ một phiên chạy trước)"
-
-#: src/LYCookie.c:2538
-msgid "Maximum Gobble Date:"
-msgstr "Ngày Gobble tối đa:"
-
-#: src/LYCookie.c:2577
-msgid "Internal"
-msgstr "Nội bộ"
-
-#: src/LYCookie.c:2578
-msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program"
-msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang hủy bỏ chương trình"
-
-#: src/LYCurses.c:1101
-msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?"
-msgstr "Lỗi sơ khởi thiết bị cuối — không rõ kiểu thiết bị cuối ?"
-
-#: src/LYCurses.c:1559
-msgid "Terminal ="
-msgstr "Thiết bị cuối ="
-
-#: src/LYCurses.c:1563
-msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program."
-msgstr "Phải dùng một thiết bị cuối kiểu VT100, VT200 v.v. với chương trình này."
-
-#: src/LYCurses.c:1612
-msgid "Your Terminal type is unknown!"
-msgstr "Không rõ kiểu thiết bị cuối của bạn."
-
-#: src/LYCurses.c:1613
-msgid "Enter a terminal type:"
-msgstr "Nhập một kiểu thiết bị cuối:"
-
-#: src/LYCurses.c:1627
-msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO"
-msgstr "KIỂU THIẾT BỊ CUỐI ĐẶT THÀNH"
-
-#: src/LYCurses.c:2148
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"A Fatal error has occurred in %s Ver. %s\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Gặp lỗi nghiêm trọng trong %s phiên bản %s\n"
-
-#: src/LYCurses.c:2151
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Please notify your system administrator to confirm a bug, and if\n"
-"confirmed, to notify the lynx-dev list.  Bug reports should have concise\n"
-"descriptions of the command and/or URL which causes the problem, the\n"
-"operating system name with version number, the TCPIP implementation, the\n"
-"TRACEBACK if it can be captured, and any other relevant information.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy xin nhà quản trị hệ thống cho phép gửi báo cáo lỗi, và nếu\n"
-"đồng ý thì gửi thư lên danh sách lynx-dev.  Báo cáo lỗi cần có mô tả ngắn\n"
-"gọi câu lệnh và/hoặc URL gây ra vấn đề, tên hệ điều hành có kèm số phiên\n"
-"bản, phiên bản TCPIP, TRACEBACK nếu có thể lấy, và những thông tin\n"
-"thích hợp khác.\n"
-
-#: src/LYEdit.c:266
-#, c-format
-msgid "Error starting editor, %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy trình soạn thảo, %s"
-
-#: src/LYEdit.c:269
-msgid "Editor killed by signal"
-msgstr "Trình soạn thảo do tín diệt"
-
-#: src/LYEdit.c:274
-#, c-format
-msgid "Editor returned with error status %s"
-msgstr "Trình soạn thảo đã trả về với trạng thái lỗi %s"
-
-#: src/LYDownload.c:506
-msgid "Downloaded link:"
-msgstr "Liên kết đã tải về:"
-
-#: src/LYDownload.c:511
-msgid "Suggested file name:"
-msgstr "Tên tập tin đã đề nghị:"
-
-#: src/LYDownload.c:516
-msgid "Standard download options:"
-msgstr "Tùy chọn tải về tiêu chuẩn:"
-
-#: src/LYDownload.c:517
-msgid "Download options:"
-msgstr "Tùy chọn tải về:"
-
-#: src/LYDownload.c:533
-msgid "Save to disk"
-msgstr "Lưu vào đĩa"
-
-#: src/LYDownload.c:547
-msgid "View temporary file"
-msgstr "Xem tập tin tạm thời"
-
-#: src/LYDownload.c:554
-msgid "Save to disk disabled."
-msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt."
-
-#: src/LYDownload.c:558 src/LYPrint.c:1310
-msgid "Local additions:"
-msgstr "Đồ thêm cục bộ :"
-
-#: src/LYDownload.c:569 src/LYUpload.c:211
-msgid "No Name Given"
-msgstr "Chưa đưa ra tên"
-
-#: src/LYHistory.c:672
-msgid "You selected:"
-msgstr "Bạn đã chọn:"
-
-#: src/LYHistory.c:696 src/LYHistory.c:925
-msgid "(no address)"
-msgstr "(không có địa chỉ)"
-
-#: src/LYHistory.c:700
-msgid " (internal)"
-msgstr " (nội bộ)"
-
-#: src/LYHistory.c:702
-msgid " (was internal)"
-msgstr " (đã nội bộ)"
-
-#: src/LYHistory.c:800
-msgid " (From History)"
-msgstr " (Từ Lịch sử)"
-
-#: src/LYHistory.c:845
-msgid "You visited (POSTs, bookmark, menu and list files excluded):"
-msgstr "Đã thăm (loại trừ POST, Đánh dấu, trình đơn và danh sách tập tin):"
-
-#: src/LYHistory.c:1138
-msgid "(No messages yet)"
-msgstr "(Chưa có thư.)"
-
-#: src/LYLeaks.c:220
-msgid "Invalid pointer detected."
-msgstr "Phát hiện con trỏ không hợp lệ."
-
-#: src/LYLeaks.c:222 src/LYLeaks.c:260
-msgid "Sequence:"
-msgstr "Dãy:"
-
-#: src/LYLeaks.c:225 src/LYLeaks.c:263
-msgid "Pointer:"
-msgstr "Con trỏ :"
-
-#: src/LYLeaks.c:234 src/LYLeaks.c:241 src/LYLeaks.c:282
-msgid "FileName:"
-msgstr "Tên_tập_tin:"
-
-#: src/LYLeaks.c:237 src/LYLeaks.c:244 src/LYLeaks.c:285 src/LYLeaks.c:296
-msgid "LineCount:"
-msgstr "Đếm_dòng:"
-
-#: src/LYLeaks.c:258
-msgid "Memory leak detected."
-msgstr "Phát hiện bộ nhớ rò rỉ."
-
-#: src/LYLeaks.c:266
-msgid "Contains:"
-msgstr "Chứa:"
-
-#: src/LYLeaks.c:279
-msgid "ByteSize:"
-msgstr "Cỡ_Byte:"
-
-#: src/LYLeaks.c:293
-msgid "realloced:"
-msgstr "cấp phát lại bộ nhớ :"
-
-#: src/LYLeaks.c:314
-msgid "Total memory leakage this run:"
-msgstr "Tổng số bộ nhớ rò rỉ lần chạy này:"
-
-#: src/LYLeaks.c:317
-msgid "Peak allocation"
-msgstr "Cấp phát cao điểm"
-
-#: src/LYLeaks.c:318
-msgid "Bytes allocated"
-msgstr "Byte cấp phát"
-
-#: src/LYLeaks.c:319
-msgid "Total mallocs"
-msgstr "Tổng lần cấp phát bộ nhớ"
-
-#: src/LYLeaks.c:320
-msgid "Total frees"
-msgstr "Tổng lần giải phóng"
-
-#: src/LYList.c:84
-msgid "References in "
-msgstr "Tham chiếu trong "
-
-#: src/LYList.c:87
-msgid "this document:"
-msgstr "tài liệu này:"
-
-#: src/LYList.c:93
-msgid "Visible links:"
-msgstr "Liên kết hiển thị:"
-
-#: src/LYList.c:194 src/LYList.c:295
-msgid "Hidden links:"
-msgstr "Liên kết ẩn:"
-
-#: src/LYList.c:332
-msgid "References"
-msgstr "Tham chiếu"
-
-#: src/LYList.c:336
-msgid "Visible links"
-msgstr "Liên kết hiển thị"
-
-#: src/LYLocal.c:271
-#, c-format
-msgid "Unable to get status of '%s'."
-msgstr "Không thể lấy trạng thái về « %s »."
-
-#: src/LYLocal.c:305
-msgid "The selected item is not a file or a directory!  Request ignored."
-msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là tập tin hoặc thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:373
-#, c-format
-msgid "Unable to %s due to system error!"
-msgstr "Không thể %s do lỗi hệ thống."
-
-#: src/LYLocal.c:407
-#, c-format
-msgid "Probable failure to %s due to system error!"
-msgstr "%s rất có thể thất bại do lỗi hệ thống."
-
-#: src/LYLocal.c:469 src/LYLocal.c:490
-#, c-format
-msgid "remove %s"
-msgstr "bỏ %s"
-
-#: src/LYLocal.c:508
-#, c-format
-msgid "touch %s"
-msgstr "sờ %s"
-
-#: src/LYLocal.c:536
-#, c-format
-msgid "move %s to %s"
-msgstr "chuyển %s vào %s"
-
-#: src/LYLocal.c:577
-msgid "There is already a directory with that name!  Request ignored."
-msgstr "Đã có một thư mục tên đó. Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:579
-msgid "There is already a file with that name!  Request ignored."
-msgstr "Đã có một tập tin tên đó. Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:581
-msgid "The specified name is already in use!  Request ignored."
-msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên đang được dùng. Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:592
-msgid "Destination has different owner!  Request denied."
-msgstr "Đích đến có chủ sở hữu khác!  Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:595
-msgid "Destination is not a valid directory!  Request denied."
-msgstr "Đích đến không phải là thư mục hợp lệ. Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:617
-msgid "Remove all tagged files and directories?"
-msgstr "Gỡ bỏ tất cả các tập tin và thư mục có thẻ ?"
-
-#: src/LYLocal.c:675
-msgid "Enter new location for tagged items: "
-msgstr "Nhập vị trí mới cho các mục có thẻ:"
-
-#: src/LYLocal.c:745
-msgid "Path too long"
-msgstr "Đường dẫn quá dài"
-
-#: src/LYLocal.c:776
-msgid "Source and destination are the same location - request ignored!"
-msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí — yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:833
-msgid "Enter new name for directory: "
-msgstr "Nhập tên mới cho thư mục: "
-
-#: src/LYLocal.c:835
-msgid "Enter new name for file: "
-msgstr "Nhập tên mới cho tập tin: "
-
-#: src/LYLocal.c:847
-msgid "Illegal character (path-separator) found! Request ignored."
-msgstr "Gặp ký tự (dấu tách đường dẫn) không cho phép! Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:897
-msgid "Enter new location for directory: "
-msgstr "Nhập vị trí mới cho thư mục: "
-
-#: src/LYLocal.c:903
-msgid "Enter new location for file: "
-msgstr "Nhập vị trí mới cho tập tin: "
-
-#: src/LYLocal.c:930
-msgid "Unexpected failure - unable to find trailing path separator"
-msgstr "Lỗi không mong đợi - không tìm thấy dấu tách đường dẫn theo sau"
-
-#: src/LYLocal.c:950
-msgid "Source and destination are the same location!  Request ignored!"
-msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí. Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:997
-msgid "Modify name, location, or permission (n, l, or p): "
-msgstr "Sửa [N] tên, [L] vị trí, hoặc [P] quyền hạn: "
-
-#: src/LYLocal.c:999
-msgid "Modify name or location (n or l): "
-msgstr "Sửa [N] tên hoặc [L] vị trí: "
-
-#.
-#. * Code for changing ownership needed here.
-#.
-#: src/LYLocal.c:1028
-msgid "This feature not yet implemented!"
-msgstr "Tính năng này vẫn không được thực thi hoàn toàn."
-
-#: src/LYLocal.c:1048
-msgid "Enter name of file to create: "
-msgstr "Hãy nhập tên của tập tin cần tạo : "
-
-#: src/LYLocal.c:1052 src/LYLocal.c:1088
-msgid "Illegal redirection \"//\" found! Request ignored."
-msgstr "Sự chuyển hướng « // » không cho phép. Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:1084
-msgid "Enter name for new directory: "
-msgstr "Nhập tên cho thư mục mới: "
-
-#: src/LYLocal.c:1124
-msgid "Create file or directory (f or d): "
-msgstr "Tạo [F] tập tin hoặc [D] thư mục: "
-
-#: src/LYLocal.c:1166
-#, c-format
-msgid "Remove directory '%s'?"
-msgstr "Gỡ bỏ thư mục « %s » không?"
-
-#: src/LYLocal.c:1169
-msgid "Remove directory?"
-msgstr "Gỡ bỏ thư mục không?"
-
-#: src/LYLocal.c:1174
-#, c-format
-msgid "Remove file '%s'?"
-msgstr "Gỡ bỏ tập tin « %s » không?"
-
-#: src/LYLocal.c:1176
-msgid "Remove file?"
-msgstr "Gỡ bỏ tập tin không?"
-
-#: src/LYLocal.c:1181
-#, c-format
-msgid "Remove symbolic link '%s'?"
-msgstr "Gỡ bỏ liên kết tượng trưng « %s » không?"
-
-#: src/LYLocal.c:1183
-msgid "Remove symbolic link?"
-msgstr "Gỡ bỏ liên kết tượng trưng không?"
-
-#: src/LYLocal.c:1278
-msgid "Sorry, don't know how to permit non-UNIX files yet."
-msgstr "Tiếc là chưa biết cho phép tập tin khác UNIX như thể nào."
-
-#: src/LYLocal.c:1308
-msgid "Unable to open permit options file"
-msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn cho phép"
-
-#: src/LYLocal.c:1338
-msgid "Specify permissions below:"
-msgstr "Hãy đặt quyền hạn bên dưới:"
-
-#: src/LYLocal.c:1339 src/LYShowInfo.c:265
-msgid "Owner:"
-msgstr "Chủ :"
-
-#: src/LYLocal.c:1355
-msgid "Group"
-msgstr "Nhóm"
-
-#: src/LYLocal.c:1371
-msgid "Others:"
-msgstr "Khác:"
-
-#: src/LYLocal.c:1389
-msgid "form to permit"
-msgstr "biểu mẫu để cho phép"
-
-#: src/LYLocal.c:1484
-msgid "Invalid mode format."
-msgstr "Định dạng chế độ không hợp lệ."
-
-#: src/LYLocal.c:1488
-msgid "Invalid syntax format."
-msgstr "Định dạng cú pháp không hợp lệ."
-
-#: src/LYLocal.c:1670
-msgid "Warning!  UUDecoded file will exist in the directory you started Lynx."
-msgstr "Cảnh báo !  Tập tin đã giải nén UUDecode sẽ nằm trong thư mục đã chạy Lynx."
-
-#: src/LYLocal.c:1860
-msgid "NULL URL pointer"
-msgstr "Cái chỉ URL RỖNG"
-
-#: src/LYLocal.c:1942
-#, c-format
-msgid "Executing %s "
-msgstr "Đang thực hiện %s "
-
-#: src/LYLocal.c:1945
-msgid "Executing system command. This might take a while."
-msgstr "Đang thực hiện câu lệnh hệ thống. Có thể hơi lâu."
-
-#: src/LYLocal.c:2017
-msgid "Current directory:"
-msgstr "Thư mục hiện tại:"
-
-#: src/LYLocal.c:2020 src/LYLocal.c:2038
-msgid "Current selection:"
-msgstr "Vùng chọn hiện có :"
-
-#: src/LYLocal.c:2024
-msgid "Nothing currently selected."
-msgstr "Chưa chọn gì."
-
-#: src/LYLocal.c:2040
-msgid "tagged item:"
-msgstr "mục có thẻ:"
-
-#: src/LYLocal.c:2041
-msgid "tagged items:"
-msgstr "mục có thẻ:"
-
-#: src/LYLocal.c:2138 src/LYLocal.c:2149
-msgid "Illegal filename; request ignored."
-msgstr "Tên tập tin cấm: yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#. directory not writable
-#: src/LYLocal.c:2247 src/LYLocal.c:2306
-msgid "Install in the selected directory not permitted."
-msgstr "Không cho phép cài đặt vào thư mục đã chọn."
-
-#: src/LYLocal.c:2302
-msgid "The selected item is not a directory!  Request ignored."
-msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYLocal.c:2311
-msgid "Just a moment, ..."
-msgstr "Chờ một giây, ..."
-
-#: src/LYLocal.c:2328
-msgid "Error building install args"
-msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng các đối số cài đặt"
-
-#: src/LYLocal.c:2343 src/LYLocal.c:2374
-#, c-format
-msgid "Source and target are the same: %s"
-msgstr "Nguồn và đích là trùng: %s"
-
-#: src/LYLocal.c:2350 src/LYLocal.c:2381
-#, c-format
-msgid "Already in target directory: %s"
-msgstr "Đã có trong thư mục đích: %s"
-
-#: src/LYLocal.c:2399
-msgid "Installation complete"
-msgstr "Cài đặt hoàn tất"
-
-#: src/LYLocal.c:2586
-msgid "Temporary URL or list would be too long."
-msgstr "URL tạm thời hoặc danh sách quá dài."
-
-#: src/LYMail.c:523
-msgid "Sending"
-msgstr "Đang gửi"
-
-#: src/LYMail.c:1009
-#, c-format
-msgid "The link   %s :?: %s \n"
-msgstr "Liên kết   %s :?: %s \n"
-
-#: src/LYMail.c:1011
-#, c-format
-msgid "called \"%s\"\n"
-msgstr "tên « %s »\n"
-
-#: src/LYMail.c:1012
-#, c-format
-msgid "in the file \"%s\" called \"%s\"\n"
-msgstr "trong tập tin « %s » tên « %s »\n"
-
-#: src/LYMail.c:1013
-msgid "was requested but was not available."
-msgstr "đã được yêu cầu còn hiện thời không sẵn sàng."
-
-#: src/LYMail.c:1014
-msgid "Thought you might want to know."
-msgstr "Thông tin cho bạn biết."
-
-#: src/LYMail.c:1016
-msgid "This message was automatically generated by"
-msgstr "Thông điệp này đã tự động được tạo bởi"
-
-#: src/LYMail.c:1731
-msgid "No system mailer configured"
-msgstr "Chưa cấu hình trình thư cho hệ thống"
-
-#: src/LYMain.c:1001
-msgid "No Winsock found, sorry."
-msgstr "Tiếc là không tìm thấy Winsock."
-
-#: src/LYMain.c:1198
-msgid "You MUST define a valid TMP or TEMP area!"
-msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP (tạm thời)."
-
-#: src/LYMain.c:1251 src/LYMainLoop.c:5051
-msgid "No such directory"
-msgstr "Không có thư mục nào như vậy"
-
-#: src/LYMain.c:1436
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Configuration file \"%s\" is not available.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tập tin cấu hình « %s » không sẵn sàng.\n"
-"\n"
-
-#: src/LYMain.c:1446
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Lynx character sets not declared.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Chưa khai báo bộ ký tự Lynx.\n"
-
-#: src/LYMain.c:1475
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Lynx edit map not declared.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Chưa khai báo sơ đồ soạn thảo Lynx.\n"
-"\n"
-
-#: src/LYMain.c:1551
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Lynx file \"%s\" is not available.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tập tin Lynx « %s » không sẵn sàng.\n"
-"\n"
-
-#: src/LYMain.c:1626
-#, c-format
-msgid "Ignored %d characters from standard input.\n"
-msgstr "Đã bỏ qua %d ký tự từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
-
-#: src/LYMain.c:1628
-#, c-format
-msgid "Use \"-stdin\" or \"-\" to tell how to handle piped input.\n"
-msgstr "Dùng cờ « -stdin » hay « - » để báo nên xử lý dữ liệu nhập qua ống dẫn như thế nào.\n"
-
-#: src/LYMain.c:1776
-msgid "Warning:"
-msgstr "Cảnh báo :"
-
-#: src/LYMain.c:2341
-msgid "persistent cookies state will be changed in next session only."
-msgstr "trạng thái bền bỉ của cookie sẽ chỉ thay đổi trong phiên chạy tiếp theo."
-
-#: src/LYMain.c:2586 src/LYMain.c:2631
-#, c-format
-msgid "Lynx: ignoring unrecognized charset=%s\n"
-msgstr "Lynx: đang bỏ qua « charset=%s » (bộ ký tự) không nhận ra\n"
-
-#: src/LYMain.c:3150
-#, c-format
-msgid "%s Version %s (%s)"
-msgstr "%s Phiên bản %s (%s)"
-
-#: src/LYMain.c:3188
-#, c-format
-msgid "Built on %s %s %s\n"
-msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n"
-
-#: src/LYMain.c:3210
-msgid "Copyrights held by the Lynx Developers Group,"
-msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Nhóm Nhà Phát Triển Lynx,"
-
-#: src/LYMain.c:3211
-msgid "the University of Kansas, CERN, and other contributors."
-msgstr "Đại học Kansas, CERN, và những nhà đóng góp khác."
-
-#: src/LYMain.c:3212
-msgid "Distributed under the GNU General Public License (Version 2)."
-msgstr "Được phát hành với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2."
-
-#: src/LYMain.c:3213
-msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information."
-msgstr "Xin hãy ghé thăm « http://lynx.isc.org/ » và trợ giúp trực tuyến để xem thêm thông tin chi tiết."
-
-#: src/LYMain.c:4032
-#, c-format
-msgid "USAGE: %s [options] [file]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin]\n"
-
-#: src/LYMain.c:4033
-#, c-format
-msgid "Options are:\n"
-msgstr "Tùy chọn:\n"
-
-#: src/LYMain.c:4332
-#, c-format
-msgid "%s: Invalid Option: %s\n"
-msgstr "%s: Tùy chọn không hợp lệ: %s\n"
-
-#: src/LYMainLoop.c:571
-#, c-format
-msgid "Internal error: Invalid mouse link %d!"
-msgstr "Lỗi nội bộ : liên kết con chuột không hợp lệ %d."
-
-#: src/LYMainLoop.c:691 src/LYMainLoop.c:5073
-msgid "A URL specified by the user"
-msgstr "Một địa chỉ URL được người dùng xác định"
-
-#: src/LYMainLoop.c:1150
-msgid "Enctype multipart/form-data not yet supported!  Cannot submit."
-msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data (đa phần, dữ liệu biểu mẫu) nên không thể gửi đi."
-
-#.
-#. * Make a name for this help file.
-#.
-#: src/LYMainLoop.c:3082
-msgid "Help Screen"
-msgstr "Màn hình Trợ giúp"
-
-#: src/LYMainLoop.c:3203
-msgid "System Index"
-msgstr "Chỉ mục Hệ thống"
-
-#: src/LYMainLoop.c:3562 src/LYMainLoop.c:5297
-msgid "Entry into main screen"
-msgstr "Vào màn hình chính"
-
-#: src/LYMainLoop.c:3820
-msgid "No next document present"
-msgstr "Không có tài liệu kế tiếp"
-
-#: src/LYMainLoop.c:4116
-msgid "charset for this document specified explicitly, sorry..."
-msgstr "tiếc là bộ ký tự của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng..."
-
-#: src/LYMainLoop.c:5029
-msgid "cd to:"
-msgstr "cd (chuyển đổi thư mục) sang:"
-
-#: src/LYMainLoop.c:5054
-msgid "A component of path is not a directory"
-msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là thư mục"
-
-#: src/LYMainLoop.c:5057
-msgid "failed to change directory"
-msgstr "lỗi chuyển đổi thư mục"
-
-#: src/LYMainLoop.c:6229
-msgid "Reparsing document under current settings..."
-msgstr "Đang phân tích lại tài liệu với thiết lập hiện thời..."
-
-#: src/LYMainLoop.c:6521
-#, c-format
-msgid "Fatal error - could not open output file %s\n"
-msgstr "Lỗi nghiêm trong — không thể mở tập tin kết xuất %s\n"
-
-#: src/LYMainLoop.c:6858
-msgid "TABLE center enable."
-msgstr "BẢNG ở giữa bật."
-
-#: src/LYMainLoop.c:6861
-msgid "TABLE center disable."
-msgstr "BẢNG ở giữa tắt."
-
-#: src/LYMainLoop.c:6938
-msgid "Current URL is empty."
-msgstr "Địa chỉ URI hiện thời còn rỗng."
-
-#: src/LYMainLoop.c:6940 src/LYUtils.c:1828
-msgid "Copy to clipboard failed."
-msgstr "Lỗi sao chép vào bảng nháp."
-
-#: src/LYMainLoop.c:6942
-msgid "Document URL put to clipboard."
-msgstr "Địa chỉ URL của tài liệu được chuyển vào bảng nháp."
-
-#: src/LYMainLoop.c:6944
-msgid "Link URL put to clipboard."
-msgstr "Địa chỉ URL của liên kết được chuyển vào bảng nháp."
-
-#: src/LYMainLoop.c:6971
-msgid "No URL in the clipboard."
-msgstr "Không có địa chỉ URL trên bảng nháp."
-
-#: src/LYMainLoop.c:7642 src/LYMainLoop.c:7812
-msgid "-index-"
-msgstr "-chỉ mục-"
-
-#: src/LYMainLoop.c:7752
-msgid "lynx: Can't access startfile"
-msgstr "lynx: không thể truy cập đến tập tin bắt đầu (startfile)"
-
-#: src/LYMainLoop.c:7764
-msgid "lynx: Start file could not be found or is not text/html or text/plain"
-msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html (văn bản/HTML) hay text/plain (văn bản thô)"
-
-#: src/LYMainLoop.c:7765
-msgid "      Exiting..."
-msgstr "      Đang thoát..."
-
-#: src/LYMainLoop.c:7806
-msgid "-more-"
-msgstr "-thêm-"
-
-#. Enable scrolling.
-#: src/LYNews.c:186
-msgid "You will be posting to:"
-msgstr "Bạn sẽ gửi tới:"
-
-#.
-#. * Get the mail address for the From header, offering personal_mail_address
-#. * as default.
-#.
-#: src/LYNews.c:195
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-" Please provide your mail address for the From: header\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Xin hãy thêm địa chỉ thư điện tử của bạn cho dòng đầu Từ : (From)\n"
-
-#.
-#. * Get the Subject header, offering the current document's title as the
-#. * default if this is a followup rather than a new post.  - FM
-#.
-#: src/LYNews.c:212
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-" Please provide or edit the Subject: header\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Chủ đề: (Subject)\n"
-
-#: src/LYNews.c:302
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-" Please provide or edit the Organization: header\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Tổ chức (Organization):\n"
-
-#.
-#. * Use the built in line editior.
-#.
-#: src/LYNews.c:359
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-" Please enter your message below."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Hãy gõ thư bên dưới."
-
-#: src/LYNews.c:405
-msgid "Message has no original text!"
-msgstr "Thư không có văn bản gốc."
-
-#: src/LYOptions.c:769
-msgid "review/edit B)ookmarks files"
-msgstr "[B] xem lại/sửa tập tin Đánh dấu"
-
-#: src/LYOptions.c:771
-msgid "B)ookmark file: "
-msgstr "[B] Tập tin Đánh dấu : "
-
-#: src/LYOptions.c:2132 src/LYOptions.c:2139
-msgid "ON"
-msgstr "BẬT"
-
-#. verbose_img variable
-#: src/LYOptions.c:2133 src/LYOptions.c:2138 src/LYOptions.c:2290 src/LYOptions.c:2301
-msgid "OFF"
-msgstr "TẮT"
-
-#: src/LYOptions.c:2134
-msgid "NEVER"
-msgstr "KHÔNG BAO GIỜ"
-
-#: src/LYOptions.c:2135
-msgid "ALWAYS"
-msgstr "LUÔN LUÔN"
-
-#: src/LYOptions.c:2151 src/LYOptions.c:2282
-msgid "ignore"
-msgstr "bỏ qua"
-
-#: src/LYOptions.c:2152
-msgid "ask user"
-msgstr "hỏi người dùng"
-
-#: src/LYOptions.c:2153
-msgid "accept all"
-msgstr "chấp nhận tất cả"
-
-#: src/LYOptions.c:2165
-msgid "ALWAYS OFF"
-msgstr "LUÔN LUÔN TẮT"
-
-#: src/LYOptions.c:2166
-msgid "FOR LOCAL FILES ONLY"
-msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN CỤC BỘ"
-
-#: src/LYOptions.c:2168
-msgid "ALWAYS ON"
-msgstr "LUÔN LUÔN BẬT"
-
-#: src/LYOptions.c:2180
-msgid "Numbers act as arrows"
-msgstr "Số hoạt động như mũi tên"
-
-#: src/LYOptions.c:2182
-msgid "Links are numbered"
-msgstr "Liên kết có số thứ tự"
-
-#: src/LYOptions.c:2185
-msgid "Links and form fields are numbered"
-msgstr "Các liên kết và trường biểu mẫu đều có số thứ tự"
-
-#: src/LYOptions.c:2188
-msgid "Form fields are numbered"
-msgstr "Trường biểu mẫu có số thứ tự"
-
-#: src/LYOptions.c:2202
-msgid "Case insensitive"
-msgstr "Chữ hoa/thường cũng được"
-
-#: src/LYOptions.c:2203
-msgid "Case sensitive"
-msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-
-#: src/LYOptions.c:2227
-msgid "prompt normally"
-msgstr "nhắc bình thường"
-
-#: src/LYOptions.c:2228
-msgid "force yes-response"
-msgstr "buộc đáp ứng Có"
-
-#: src/LYOptions.c:2229
-msgid "force no-response"
-msgstr "buộc đáp ứng Không"
-
-#: src/LYOptions.c:2247
-msgid "Novice"
-msgstr "Mới"
-
-#: src/LYOptions.c:2248
-msgid "Intermediate"
-msgstr "Trung gian"
-
-#: src/LYOptions.c:2249
-msgid "Advanced"
-msgstr "Cấp cao"
-
-#: src/LYOptions.c:2258
-msgid "By First Visit"
-msgstr "Theo lần thăm đầu tiên"
-
-#: src/LYOptions.c:2260
-msgid "By First Visit Reversed"
-msgstr "Đảo ngược theo lần thăm đầu tiên"
-
-#: src/LYOptions.c:2261
-msgid "As Visit Tree"
-msgstr "Dạng cây thăm"
-
-#: src/LYOptions.c:2262
-msgid "By Last Visit"
-msgstr "Theo lần thăm cuối cùng"
-
-#: src/LYOptions.c:2264
-msgid "By Last Visit Reversed"
-msgstr "Đảo ngược theo lần thăm cuối cùng"
-
-#. Old_DTD variable
-#: src/LYOptions.c:2275
-msgid "relaxed (TagSoup mode)"
-msgstr "buông lỏng (chế độ TagSoup)"
-
-#: src/LYOptions.c:2276
-msgid "strict (SortaSGML mode)"
-msgstr "chặt chẽ (chế độ SortaSGML)"
-
-#: src/LYOptions.c:2283
-msgid "as labels"
-msgstr "dạng nhãn"
-
-#: src/LYOptions.c:2284
-msgid "as links"
-msgstr "dạng liên kết"
-
-#: src/LYOptions.c:2291
-msgid "show filename"
-msgstr "hiện tên tập tin"
-
-#: src/LYOptions.c:2302
-msgid "STANDARD"
-msgstr "TIÊU CHUẨN"
-
-#: src/LYOptions.c:2303
-msgid "ADVANCED"
-msgstr "CẤP CAO"
-
-#: src/LYOptions.c:2334
-msgid "Directories first"
-msgstr "Thư mục trước"
-
-#: src/LYOptions.c:2335
-msgid "Files first"
-msgstr "Tập tin trước"
-
-#: src/LYOptions.c:2336
-msgid "Mixed style"
-msgstr "Kiểu hỗn hợp"
-
-#: src/LYOptions.c:2344 src/LYOptions.c:2364
-msgid "By Name"
-msgstr "Theo tên"
-
-#: src/LYOptions.c:2345 src/LYOptions.c:2365
-msgid "By Type"
-msgstr "Theo kiểu"
-
-#: src/LYOptions.c:2346 src/LYOptions.c:2366
-msgid "By Size"
-msgstr "Theo kích cỡ"
-
-#: src/LYOptions.c:2347 src/LYOptions.c:2367
-msgid "By Date"
-msgstr "Theo ngày"
-
-#: src/LYOptions.c:2348
-msgid "By Mode"
-msgstr "Theo chế độ"
-
-#: src/LYOptions.c:2350
-msgid "By User"
-msgstr "Theo người dùng"
-
-#: src/LYOptions.c:2351
-msgid "By Group"
-msgstr "Theo nhóm"
-
-#: src/LYOptions.c:2376
-msgid "Do not show rate"
-msgstr "Không hiện tốc độ"
-
-#: src/LYOptions.c:2377 src/LYOptions.c:2378
-#, c-format
-msgid "Show %s/sec rate"
-msgstr "Hiện tốc độ %s/giây"
-
-#: src/LYOptions.c:2380 src/LYOptions.c:2381
-#, c-format
-msgid "Show %s/sec, ETA"
-msgstr "Hiện %s/giây, Giờ tới xấp xỉ"
-
-#: src/LYOptions.c:2384
-msgid "Show progressbar"
-msgstr "Hiện thanh tiến hành"
-
-#: src/LYOptions.c:2396
-msgid "Accept lynx's internal types"
-msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx"
-
-#: src/LYOptions.c:2397
-msgid "Also accept lynx.cfg's types"
-msgstr "Cũng chấp dạng của lynx.cfg"
-
-#: src/LYOptions.c:2398
-msgid "Also accept user's types"
-msgstr "Cũng chấp nhận dạng của người dùng"
-
-#: src/LYOptions.c:2399
-msgid "Also accept system's types"
-msgstr "Cũng chấp nhận dạng của hệ thống"
-
-#: src/LYOptions.c:2400
-msgid "Accept all types"
-msgstr "Chấp nhận mọi kiểu"
-
-#: src/LYOptions.c:2409
-msgid "gzip"
-msgstr "gzip"
-
-# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#: src/LYOptions.c:2410
-msgid "deflate"
-msgstr "deflate"
-
-#: src/LYOptions.c:2413
-msgid "compress"
-msgstr "nén"
-
-#: src/LYOptions.c:2416
-msgid "bzip2"
-msgstr "bzip2"
-
-#: src/LYOptions.c:2418
-msgid "All"
-msgstr "Tất cả"
-
-#: src/LYOptions.c:2686 src/LYOptions.c:2710
-#, c-format
-msgid "Use %s to invoke the Options menu!"
-msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn."
-
-#: src/LYOptions.c:3493
-msgid "(options marked with (!) will not be saved)"
-msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))"
-
-#: src/LYOptions.c:3501
-msgid "General Preferences"
-msgstr "Tùy thích chung"
-
-#. ***************************************************************
-#. User Mode: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3505
-msgid "User mode"
-msgstr "Chế độ người dùng"
-
-#. Editor: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3511
-msgid "Editor"
-msgstr "Bộ soạn thảo"
-
-#. Search Type: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3516
-msgid "Type of Search"
-msgstr "Kiểu tìm kiếm"
-
-#: src/LYOptions.c:3521
-msgid "Security and Privacy"
-msgstr "Bảo mật và Sự riêng tư"
-
-#. ***************************************************************
-#. Cookies: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3525
-msgid "Cookies"
-msgstr "Cookie"
-
-#. Cookie Prompting: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3539
-msgid "Invalid-Cookie Prompting"
-msgstr "Sai nhắc về cookie"
-
-#. SSL Prompting: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3546
-msgid "SSL Prompting"
-msgstr "Nhắc về SSL"
-
-#: src/LYOptions.c:3552
-msgid "Keyboard Input"
-msgstr "Nhập bàn phím"
-
-#. ***************************************************************
-#. Keypad Mode: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3556
-msgid "Keypad mode"
-msgstr "Chế độ vùng phím"
-
-#. Emacs keys: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3562
-msgid "Emacs keys"
-msgstr "Phím Emacs"
-
-#. VI Keys: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3568
-msgid "VI keys"
-msgstr "Phím Vi"
-
-#. Line edit style: SELECT
-#. well, at least 2 line edit styles available
-#: src/LYOptions.c:3575
-msgid "Line edit style"
-msgstr "Kiểu sửa dòng"
-
-#. Keyboard layout: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3587
-msgid "Keyboard layout"
-msgstr "Bố trí bàn phím"
-
-#.
-#. * Display and Character Set
-#.
-#: src/LYOptions.c:3601
-msgid "Display and Character Set"
-msgstr "Trình bày và Bộ ký tự"
-
-#. Use locale-based character set: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3606
-msgid "Use locale-based character set"
-msgstr "Dùng bộ ký tự dựa vào miền địa phương"
-
-#. Display Character Set: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3615
-msgid "Display character set"
-msgstr "Bộ ký tự của trình bày"
-
-#: src/LYOptions.c:3646
-msgid "Assumed document character set"
-msgstr "Bộ ký tự tài liệu đã giả sử"
-
-#.
-#. * Since CJK people hardly mixed with other world
-#. * we split the header to make it more readable:
-#. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others.
-#.
-#: src/LYOptions.c:3666
-msgid "CJK mode"
-msgstr "Chế độ Hoa/Nhật/Hàn"
-
-#: src/LYOptions.c:3668
-msgid "Raw 8-bit"
-msgstr "8-bit thô"
-
-#. X Display: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3676
-msgid "X Display"
-msgstr "Trình bày X"
-
-#.
-#. * Document Appearance
-#.
-#: src/LYOptions.c:3682
-msgid "Document Appearance"
-msgstr "Diện mạo Tài liệu"
-
-#: src/LYOptions.c:3688
-msgid "Show color"
-msgstr "Hiện màu"
-
-#. Show cursor: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3712
-msgid "Show cursor"
-msgstr "Hiện con chạy"
-
-#. Underline links: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3718
-msgid "Underline links"
-msgstr "Gạch chân liên kết"
-
-#. Show scrollbar: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3725
-msgid "Show scrollbar"
-msgstr "Hiện thanh cuộn"
-
-#. Select Popups: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3732
-msgid "Popups for select fields"
-msgstr "Tự mở trong trường đã chọn"
-
-#. HTML error recovery: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3738
-msgid "HTML error recovery"
-msgstr "Phục hồi sau lỗi HTML"
-
-#. Show Images: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3744
-msgid "Show images"
-msgstr "Hiện ảnh"
-
-#. Verbose Images: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3758
-msgid "Verbose images"
-msgstr "Ảnh chi tiết"
-
-#.
-#. * Headers Transferred to Remote Servers
-#.
-#: src/LYOptions.c:3766
-msgid "Headers Transferred to Remote Servers"
-msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy phục vụ ở xa"
-
-#. ***************************************************************
-#. Mail Address: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3770
-msgid "Personal mail address"
-msgstr "Địa chỉ thư điện tử cá nhân"
-
-#: src/LYOptions.c:3776
-msgid "Password for anonymous ftp"
-msgstr "Mật khẩu cho FTP nặc danh"
-
-#. Preferred media type: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3782
-msgid "Preferred media type"
-msgstr "Kiểu vật chứa ưa thích"
-
-#. Preferred encoding: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3788
-msgid "Preferred encoding"
-msgstr "Bảng mã ưa thích"
-
-#. Preferred Document Character Set: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3794
-msgid "Preferred document character set"
-msgstr "Bộ ký tự tài liệu ưa thích"
-
-#. Preferred Document Language: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3799
-msgid "Preferred document language"
-msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa thích"
-
-#: src/LYOptions.c:3805
-msgid "User-Agent header"
-msgstr "Dòng đầu User-Agent (Tác nhân Người dùng)"
-
-#.
-#. * Listing and Accessing Files
-#.
-#: src/LYOptions.c:3813
-msgid "Listing and Accessing Files"
-msgstr "Liệt kê và Truy cập Tập tin"
-
-#. FTP sort: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3818
-msgid "Use Passive FTP"
-msgstr "Dùng FTP bị động"
-
-#. FTP sort: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3824
-msgid "FTP sort criteria"
-msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP"
-
-#. Local Directory Sort: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3832
-msgid "Local directory sort criteria"
-msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục cục bộ"
-
-#. Local Directory Order: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3838
-msgid "Local directory sort order"
-msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục cục bộ"
-
-#: src/LYOptions.c:3847
-msgid "Show dot files"
-msgstr "Hiện tập tin chấm"
-
-#: src/LYOptions.c:3855
-msgid "Execution links"
-msgstr "Liên kết thực hiện"
-
-#. Show transfer rate: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3875
-msgid "Show transfer rate"
-msgstr "Hiện tỷ lệ truyền"
-
-#.
-#. * Special Files and Screens
-#.
-#: src/LYOptions.c:3895
-msgid "Special Files and Screens"
-msgstr "Tập tin Đặc biệt và Màn hình"
-
-#: src/LYOptions.c:3900
-msgid "Multi-bookmarks"
-msgstr "Đánh dấu đa phần"
-
-#: src/LYOptions.c:3908
-msgid "Review/edit Bookmarks files"
-msgstr "Xem lại/Sửa tập tin Đánh dấu"
-
-#: src/LYOptions.c:3911
-msgid "Goto multi-bookmark menu"
-msgstr "Đi tới trình đơn Đánh dấu đa phần"
-
-#: src/LYOptions.c:3913
-msgid "Bookmarks file"
-msgstr "Tập tin Đánh dấu"
-
-#. Auto Session: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3920
-msgid "Auto Session"
-msgstr "Buổi hợp tự động"
-
-#. Session File Menu: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3926
-msgid "Session file"
-msgstr "Tập tin buổi hợp"
-
-#. Visited Pages: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3932
-msgid "Visited Pages"
-msgstr "Trang đã thăm"
-
-#: src/LYOptions.c:3937
-msgid "View the file "
-msgstr "Xem tập tin"
-
-#: src/LYPrint.c:937
-#, c-format
-msgid " Print job complete.\n"
-msgstr " Công việc in hoàn tất.\n"
-
-#: src/LYPrint.c:1262
-msgid "Document:"
-msgstr "Tài liệu :"
-
-#: src/LYPrint.c:1263
-msgid "Number of lines:"
-msgstr "Số dòng:"
-
-#: src/LYPrint.c:1264
-msgid "Number of pages:"
-msgstr "Số trang:"
-
-#: src/LYPrint.c:1265
-msgid "pages"
-msgstr "trang"
-
-#: src/LYPrint.c:1265
-msgid "page"
-msgstr "trang"
-
-#: src/LYPrint.c:1266
-msgid "(approximately)"
-msgstr "(xấp xỉ)"
-
-#: src/LYPrint.c:1273
-msgid "Some print functions have been disabled!"
-msgstr "Một số chức năng in đã bị tắt."
-
-#: src/LYPrint.c:1277
-msgid "Standard print options:"
-msgstr "Tùy chọn in tiêu chuẩn:"
-
-#: src/LYPrint.c:1278
-msgid "Print options:"
-msgstr "Tùy chọn in:"
-
-#: src/LYPrint.c:1285
-msgid "Save to a local file"
-msgstr "Lưu vào tập tin cục bộ"
-
-#: src/LYPrint.c:1287
-msgid "Save to disk disabled"
-msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt"
-
-#: src/LYPrint.c:1294
-msgid "Mail the file"
-msgstr "Gửi thư đính kèm tập tin"
-
-#: src/LYPrint.c:1301
-msgid "Print to the screen"
-msgstr "In vào màn hình"
-
-#: src/LYPrint.c:1306
-msgid "Print out on a printer attached to your vt100 terminal"
-msgstr "In ra máy in gắn với thiết bị cuối vt100"
-
-#: src/LYReadCFG.c:371
-#, c-format
-msgid ""
-"Syntax Error parsing COLOR in configuration file:\n"
-"The line must be of the form:\n"
-"COLOR:INTEGER:FOREGROUND:BACKGROUND\n"
-"\n"
-"Here FOREGROUND and BACKGROUND must be one of:\n"
-"The special strings 'nocolor' or 'default', or\n"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi cú pháp khi phân tách COLOR (màu) trong tập tin cấu hình:\n"
-"Dòng phải có dạng:\n"
-"COLOR:SỐ_NGUYÊN:CẢNH_GẦN:NỀN\n"
-"\n"
-"Ở đây thì CẢNH_GẦN và NỀN phải là một của những chuỗi đặc biệt:\n"
-" • nocolor\tkhông có màu\n"
-" • default\t\tmặc định\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:384
-msgid "Offending line:"
-msgstr "Dòng sai:"
-
-#: src/LYReadCFG.c:681
-#, c-format
-msgid "key remapping of %s to %s for %s failed\n"
-msgstr "lỗi ánh xạ lại phím %s tới %s cho %s\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:688
-#, c-format
-msgid "key remapping of %s to %s failed\n"
-msgstr "lỗi ánh xạ lại phím %s tới %s\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:709
-#, c-format
-msgid "invalid line-editor selection %s for key %s, selecting all\n"
-msgstr "sai lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s nên chọn tất cả\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:734 src/LYReadCFG.c:746
-#, c-format
-msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) to 0x%x for %s failed\n"
-msgstr ""
-"lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x)\n"
-"thành 0x%x cho %s\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:750
-#, c-format
-msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) for %s failed\n"
-msgstr "lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) cho %s\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:846
-#, c-format
-msgid "Lynx: cannot start, CERN rules file %s is not available\n"
-msgstr "Lynx: không khởi chạy được, không có sẵn tập tin quy tắc CERN %s\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:847
-msgid "(no name)"
-msgstr "(không tên)"
-
-#: src/LYReadCFG.c:1882
-#, c-format
-msgid "More than %d nested lynx.cfg includes -- perhaps there is a loop?!?\n"
-msgstr "Có nhiều hơn %d phần bao gồm lynx.cfg lồng vào nhau — có thể là vòng lặp ?!?\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:1884
-#, c-format
-msgid "Last attempted include was '%s',\n"
-msgstr "Lần thử thêm bao gồm cuối cùng là « %s »,\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:1885
-#, c-format
-msgid "included from '%s'.\n"
-msgstr "bao gồm từ « %s ».\n"
-
-#: src/LYReadCFG.c:2289 src/LYReadCFG.c:2302 src/LYReadCFG.c:2360
-msgid "The following is read from your lynx.cfg file."
-msgstr "Những cái sau đọc từ tập tin lynx.cfg."
-
-#: src/LYReadCFG.c:2290 src/LYReadCFG.c:2303
-msgid "Please read the distribution"
-msgstr "Hãy đọc bản phân phối"
-
-#: src/LYReadCFG.c:2296 src/LYReadCFG.c:2306
-msgid "for more comments."
-msgstr "để tìm thêm bình luận."
-
-#: src/LYReadCFG.c:2342
-msgid "RELOAD THE CHANGES"
-msgstr "NẠP LẠI THAY ĐỔI"
-
-#: src/LYReadCFG.c:2350
-msgid "Your primary configuration"
-msgstr "Cấu hình chính"
-
-#: src/LYShowInfo.c:177
-msgid "Directory that you are currently viewing"
-msgstr "Thư mục đang xem"
-
-#: src/LYShowInfo.c:180
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:183
-msgid "URL:"
-msgstr "URL:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:197
-msgid "Directory that you have currently selected"
-msgstr "Thư mục được chọn hiện thời"
-
-#: src/LYShowInfo.c:199
-msgid "File that you have currently selected"
-msgstr "Tập tin được chọn hiện thời"
-
-#: src/LYShowInfo.c:202
-msgid "Symbolic link that you have currently selected"
-msgstr "Liên kết tượng trưng được chọn hiện thời"
-
-#: src/LYShowInfo.c:205
-msgid "Item that you have currently selected"
-msgstr "Mục được chọn hiện thời"
-
-#: src/LYShowInfo.c:207
-msgid "Full name:"
-msgstr "Tên đầy đủ :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:217
-msgid "Unable to follow link"
-msgstr "Không thể theo liên kết"
-
-#: src/LYShowInfo.c:219
-msgid "Points to file:"
-msgstr "Chỉ tới tập tin:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:224
-msgid "Name of owner:"
-msgstr "Tên của chủ :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:227
-msgid "Group name:"
-msgstr "Tên nhóm:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:229
-msgid "File size:"
-msgstr "Kích cỡ tập tin:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:231
-msgid "(bytes)"
-msgstr "(byte)"
-
-#.
-#. * Include date and time information.
-#.
-#: src/LYShowInfo.c:236
-msgid "Creation date:"
-msgstr "Ngày tạo :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:239
-msgid "Last modified:"
-msgstr "Sửa cuối:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:242
-msgid "Last accessed:"
-msgstr "Truy cập cuối:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:248
-msgid "Access Permissions"
-msgstr "Quyền truy cập"
-
-#: src/LYShowInfo.c:283
-msgid "Group:"
-msgstr "Nhóm:"
-
-# File access context — Ngữ cảnh truy cập đến tập tin
-#: src/LYShowInfo.c:303
-msgid "World:"
-msgstr "Mọi người:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:310
-msgid "File that you are currently viewing"
-msgstr "Tập tin đang xem"
-
-#: src/LYShowInfo.c:318 src/LYShowInfo.c:422
-msgid "Linkname:"
-msgstr "Tên liên kết:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:324 src/LYShowInfo.c:339
-msgid "Charset:"
-msgstr "Bộ ký tự :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:338
-msgid "(assumed)"
-msgstr "(giả sử)"
-
-#: src/LYShowInfo.c:345
-msgid "Server:"
-msgstr "Máy phục vụ :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:348
-msgid "Date:"
-msgstr "Ngày:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:351
-msgid "Last Mod:"
-msgstr "Sửa cuối:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:356
-msgid "Expires:"
-msgstr "Hết hạn:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:359
-msgid "Cache-Control:"
-msgstr "Điều khiển bộ nhớ tạm:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:362
-msgid "Content-Length:"
-msgstr "Bề dài nội dung:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:366
-msgid "Length:"
-msgstr "Bề dài:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:371
-msgid "Language:"
-msgstr "Ngôn ngữ :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:378
-msgid "Post Data:"
-msgstr "Gửi dữ liệu :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:381
-msgid "Post Content Type:"
-msgstr "Gửi kiểu nội dung:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:384
-msgid "Owner(s):"
-msgstr "Chủ :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:389
-msgid "size:"
-msgstr "kích cỡ :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:391
-msgid "lines"
-msgstr "dòng"
-
-#: src/LYShowInfo.c:395
-msgid "forms mode"
-msgstr "chế độ biểu mẫu"
-
-#: src/LYShowInfo.c:397
-msgid "source"
-msgstr "nguồn"
-
-#: src/LYShowInfo.c:398
-msgid "normal"
-msgstr "chuẩn"
-
-#: src/LYShowInfo.c:400
-msgid ", safe"
-msgstr ", an toàn"
-
-#: src/LYShowInfo.c:402
-msgid ", via internal link"
-msgstr ", qua liên kết nội bộ"
-
-#: src/LYShowInfo.c:407
-msgid ", no-cache"
-msgstr ", không nhớ tạm"
-
-#: src/LYShowInfo.c:409
-msgid ", ISMAP script"
-msgstr ", văn lệnh ISMAP"
-
-#: src/LYShowInfo.c:411
-msgid ", bookmark file"
-msgstr ", tập tin Đánh dấu"
-
-#: src/LYShowInfo.c:415
-msgid "mode:"
-msgstr "chế độ :"
-
-#: src/LYShowInfo.c:421
-msgid "Link that you currently have selected"
-msgstr "Liên kết được chọn hiện thời"
-
-#: src/LYShowInfo.c:430
-msgid "Method:"
-msgstr "Phương pháp:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:434
-msgid "Enctype:"
-msgstr "Kiểu bảng mã:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:440
-msgid "Action:"
-msgstr "Hành vi:"
-
-#: src/LYShowInfo.c:446
-msgid "(Form field)"
-msgstr "(Trường biểu mẫu)"
-
-#: src/LYShowInfo.c:457
-msgid "No Links on the current page"
-msgstr "Không có liên kết trên trang hiện thời"
-
-#: src/LYShowInfo.c:463
-msgid "Server Headers:"
-msgstr "Dòng đầu máy phục vụ :"
-
-#: src/LYStyle.c:312
-#, c-format
-msgid ""
-"Syntax Error parsing style in lss file:\n"
-"[%s]\n"
-"The line must be of the form:\n"
-"OBJECT:MONO:COLOR (ie em:bold:brightblue:white)\n"
-"where OBJECT is one of EM,STRONG,B,I,U,BLINK etc.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi cú pháp khi phân tích kiểu dáng trong tập tin lss:\n"
-"[%s]\n"
-"Dòng phải có dạng:\n"
-"ĐỐI_TƯỢNG:MONO:COLOR\n"
-" • MONO\t\tđen trắng\n"
-" • COLOR\t\tmàu sắc\n"
-"\tem\t\t\tnhấn mạnh\n"
-"\tbold\t\t\tin đậm\n"
-"\tbrightblue\tmàu xanh sáng\n"
-"\twhite\t\tmàu trắng\n"
-"mà ĐỐI_TƯỢNG là một của:\n"
-" • EM\t\tnhấn mạnh\n"
-" • STRONG\tmạnh\n"
-" • B\t\t\tin đậm\n"
-" • I\t\t\tin nghiêng\n"
-" • U\t\t\tgạch dưới\n"
-" • BLINK\t\tnháyv.v.\n"
-"\n"
-
-#: src/LYTraversal.c:111
-msgid "here is a list of the history stack so that you may rebuild"
-msgstr "đây là danh sách đống lịch sử để xây dựng lại"
-
-#: src/LYUpload.c:75
-msgid "ERROR! - upload command is misconfigured"
-msgstr "LỖI! - câu lệnh tải lên có cấu hình sai"
-
-#: src/LYUpload.c:96
-msgid "Illegal redirection \"../\" found! Request ignored."
-msgstr "Sai chuyển hướng « ../ ». Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYUpload.c:99
-msgid "Illegal character \"/\" found! Request ignored."
-msgstr "Gặp ký tự cấm « / ». Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYUpload.c:102
-msgid "Illegal redirection using \"~\" found! Request ignored."
-msgstr "Sai chuyển hướng sử dụng « ~ ». Yêu cầu bị bỏ qua."
-
-#: src/LYUpload.c:159
-msgid "Unable to upload file."
-msgstr "Không thể tải tập tin lên."
-
-#: src/LYUpload.c:201
-msgid "Upload To:"
-msgstr "Tải lên:"
-
-#: src/LYUpload.c:202
-msgid "Upload options:"
-msgstr "Tùy chọn tải lên:"
-
-#: src/LYUtils.c:1830
-msgid "Download document URL put to clipboard."
-msgstr "Tải về địa chỉ URL của tài liệu nằm trên bảng nháp."
-
-#: src/LYUtils.c:2614
-msgid "Unexpected access protocol for this URL scheme."
-msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho lược đồ địa chỉ URL này."
-
-#: src/LYUtils.c:3422
-msgid "Too many tempfiles"
-msgstr "Quá nhiều tập tin tạm thời"
-
-#: src/LYUtils.c:3722
-msgid "unknown restriction"
-msgstr "không rõ sự hạn chế"
-
-#: src/LYUtils.c:3753
-#, c-format
-msgid "No restrictions set.\n"
-msgstr "Chưa đặt sự hạn chế.\n"
-
-#: src/LYUtils.c:3756
-#, c-format
-msgid "Restrictions set:\n"
-msgstr "Đã đắt sự hạn chế:\n"
-
-#: src/LYUtils.c:5134
-msgid "Cannot find HOME directory"
-msgstr "Không tìm thấy thư mục HOME"
-
-#: src/LYrcFile.c:16
-msgid "Normally disabled.  See ENABLE_LYNXRC in lynx.cfg\n"
-msgstr "Thường bị tắt. Xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:317
-msgid ""
-"accept_all_cookies allows the user to tell Lynx to automatically\n"
-"accept all cookies if desired.  The default is \"FALSE\" which will\n"
-"prompt for each cookie.  Set accept_all_cookies to \"TRUE\" to accept\n"
-"all cookies.\n"
-msgstr ""
-"« accept_all_cookies » cho phép người dùng cấu hình để Lynx tự động\n"
-"chấp nhận mọi cookies muốn.  Mặc định là « FALSE » tức là sẽ hỏi\n"
-"cho mỗi cookie.  Đặt accept_all_cookies thành « TRUE » để chấp nhận\n"
-"mọi cookie.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:325
-msgid ""
-"anonftp_password allows the user to tell Lynx to use the personal\n"
-"email address as the password for anonymous ftp.  If no value is given,\n"
-"Lynx will use the personal email address.  Set anonftp_password\n"
-"to a different value if you choose.\n"
-msgstr ""
-"« anonftp_password » cho phép người dùng cấu hình để Lynx dùng\n"
-"địa chỉ thư điện tử cá nhân làm mật khẩu cho kết nối FTP nặc danh.\n"
-"Không đưa ra giá trị thì Lynx sẽ dùng địa chỉ thư điện tử cá nhân.\n"
-"Hãy đặt « anonftp_password » thành một giá trị khác nếu thích hợp.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:332
-msgid ""
-"bookmark_file specifies the name and location of the default bookmark\n"
-"file into which the user can paste links for easy access at a later\n"
-"date.\n"
-msgstr ""
-"« bookmark_file » chỉ ra tên và vị trí của tập tin Đánh dấu mặc định\n"
-"cho người dùng ghi liên kết vào để có thể truy cập nhanh và dễ dàng\n"
-"hơn sau này.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:337
-msgid ""
-"If case_sensitive_searching is \"on\" then when the user invokes a search\n"
-"using the 's' or '/' keys, the search performed will be case sensitive\n"
-"instead of case INsensitive.  The default is usually \"off\".\n"
-msgstr ""
-"Nếu « case_sensitive_searching » là « on » (bật), thì mỗi khi người dùng\n"
-"tìm kiếm bằng các phím « s » hay « / », những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc\n"
-"vào kiểu chữ thay cho bỏ qua chữ hoa/thường.  Mặc định là « off » (tắt).\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:342
-msgid ""
-"The character_set definition controls the representation of 8 bit\n"
-"characters for your terminal.  If 8 bit characters do not show up\n"
-"correctly on your screen you may try changing to a different 8 bit\n"
-"set or using the 7 bit character approximations.\n"
-"Current valid characters sets are:\n"
-msgstr ""
-"« character_set » điều khiển việc hiển thị các ký tự 8 bit\n"
-"trên thiết bị cuối. Nếu ký tự 8 bit không hiển thị đúng\n"
-"trên màn hình, thì có thể thử thay đổi thành bộ 8 bit khác\n"
-"hoặc sử dụng bộ 7 bit. Hiện thời, có các bộ ký tự sau :\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:349
-msgid ""
-"cookie_accept_domains and cookie_reject_domains are comma-delimited\n"
-"lists of domains from which Lynx should automatically accept or reject\n"
-"all cookies.  If a domain is specified in both options, rejection will\n"
-"take precedence.  The accept_all_cookies parameter will override any\n"
-"settings made here.\n"
-msgstr ""
-"« cookie_accept_domains » và « cookie_reject_domains » là danh sách\n"
-"các miền phân cách nhau bởi dấu phẩy Lynx sẽ tự động chấp nhận\n"
-"hoặc bỏ đi mọi cookie. Nếu chỉ ra một miền trong cả hai tùy chọn,\n"
-"thì sự bỏ đi sẽ chiếm ưu thế. Tham số « accept_all_cookies »\n"
-"sẽ ghi chèn mọi thiết lập này.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:357
-msgid ""
-"cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n"
-"The default is ~/"
-msgstr ""
-"« cookie_file » chỉ ra tập tin để đọc các cookie bền bỉ.\n"
-"Mặc định là « ~/ »"
-
-#: src/LYrcFile.c:362
-msgid ""
-"cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, and\n"
-"cookie_query_invalid_domains are comma-delimited lists of which domains\n"
-"should be subjected to varying degrees of validity checking.  If a\n"
-"domain is set to strict checking, strict conformance to RFC2109 will\n"
-"be applied.  A domain with loose checking will be allowed to set cookies\n"
-"with an invalid path or domain attribute.  All domains will default to\n"
-"querying the user for an invalid path or domain.\n"
-msgstr ""
-"cookie_loose_invalid_domains\tkhông chặt chẽ về miền cookie sai\n"
-"cookie_strict_invalid_domains\tchặt chẽ về miền cookie sai\n"
-"cookie_query_invalid_domains\thỏi về miền cookie sai\n"
-"\n"
-"là danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy của những miền\n"
-"cần kiểm tra sự đúng đắn. Đặt miền thành:\n"
-" • kiểm tra chặt chẽ thì tùy theo chặt chẽ RFC2109.\n"
-" • kiểm tra không chặt chẽ thì cho phép đặt ngay cả cookie\n"
-"\tcó thuộc tính sai kiểu đường dẫn hay miền.\n"
-"Giá trị mặc định là mọi miền đều sẽ nhắc người dùng\n"
-"về đường dẫn hoặc miền là sai.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:376
-msgid ""
-"dir_list_order specifies the directory list order under DIRED_SUPPORT\n"
-"(if implemented).  The default is \"ORDER_BY_NAME\"\n"
-msgstr ""
-"« dir_list_order » chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n"
-"(nếu có). Mặc định là « ORDER_BY_NAME » (sắp xếp theo tên)\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:381
-msgid ""
-"dir_list_styles specifies the directory list style under DIRED_SUPPORT\n"
-"(if implemented).  The default is \"MIXED_STYLE\", which sorts both\n"
-"files and directories together.  \"FILES_FIRST\" lists files first and\n"
-"\"DIRECTORIES_FIRST\" lists directories first.\n"
-msgstr ""
-"« dir_list_styles » chỉ ra kiểu dáng danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n"
-"(nếu hỗ trợ):\n"
-" • MIXED_STYLE\t(mặc định) sắp xếp cả hai tập tin và thư mục với nhau\n"
-" • FILES_FIRST\t\t\tliệt kê các tập tin trước\n"
-" • DIRECTORIES_FIRST\tliệt kê các thư mục trước\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:389
-msgid ""
-"If emacs_keys is to \"on\" then the normal EMACS movement keys:\n"
-"  ^N = down    ^P = up\n"
-"  ^B = left    ^F = right\n"
-"will be enabled.\n"
-msgstr ""
-"Nếu « emacs_keys » là « on » (bật) thì có thể dùng những phím di chuyển\n"
-"như trong EMACS:\n"
-"  ^N\t\txuống\n"
-"  ^P\t\tlên\n"
-"  ^B\t\tsang trái\n"
-"  ^F\t\tsang phải\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:395
-msgid ""
-"file_editor specifies the editor to be invoked when editing local files\n"
-"or sending mail.  If no editor is specified, then file editing is disabled\n"
-"unless it is activated from the command line, and the built-in line editor\n"
-"will be used for sending mail.\n"
-msgstr ""
-"« file_editor » chỉ ra trình soạn thảo sẽ gọi khi soạn thảo tập tin\n"
-"hoặc gửi thư. Nếu không chỉ ra trình soạn thảo nào, thì sẽ tắt bỏ\n"
-"việc soạn thảo trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng\n"
-"trình soạn thảo theo dòng tích hợp để gửi thư.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:402
-msgid ""
-"The file_sorting_method specifies which value to sort on when viewing\n"
-"file lists such as FTP directories.  The options are:\n"
-"   BY_FILENAME -- sorts on the name of the file\n"
-"   BY_TYPE     -- sorts on the type of the file\n"
-"   BY_SIZE     -- sorts on the size of the file\n"
-"   BY_DATE     -- sorts on the date of the file\n"
-msgstr ""
-"« file_sorting_method » chỉ ra giá trị để sắp xếp khi xem danh sách\n"
-"như các thư mục FTP.  Có các tùy chọn:\n"
-"   BY_FILENAME\tsắp xếp theo tên tập tin\n"
-"   BY_TYPE\t\tsắp xếp theo kiểu của tập tin\n"
-"   BY_SIZE\t\t\tsắp xếp theo kích cỡ của tập tin\n"
-"   BY_DATE\t\tsắp xếp theo ngày của tập tin\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:424
-msgid ""
-"lineedit_mode specifies the key binding used for inputting strings in\n"
-"prompts and forms.  If lineedit_mode is set to \"Default Binding\" then\n"
-"the following control characters are used for moving and deleting:\n"
-"\n"
-"             Prev  Next       Enter = Accept input\n"
-"   Move char: <-    ->        ^G    = Cancel input\n"
-"   Move word: ^P    ^N        ^U    = Erase line\n"
-" Delete char: ^H    ^R        ^A    = Beginning of line\n"
-" Delete word: ^B    ^F        ^E    = End of line\n"
-"\n"
-"Current lineedit modes are:\n"
-msgstr ""
-"« lineedit_mode » chỉ ra các tổ hợp phím dùng để nhập chuỗi vào\n"
-"trong dấu nhắc và biểu mẫu. Nếu « lineedit_mode » đặt thành\n"
-"« Default Binding » (tổ hợp mặc định) thì những ký tự điều khiển sau\n"
-"dùng để di chuyển và xóa\n"
-"\n"
-"    Hành vi           \tLùi  Kế        Di chuyển ký tự \t<- \t->\n"
-" Di chuyển từ\t \t^P    ^N\n"
-" Xóa ký tự \t\t^H    ^R\n"
-" Xóa từ \t\t\t^B    ^F\n"
-"\n"
-"Phím\t  Hành vi  Enter\tchấp nhận dữ liệu nhập vào\n"
-"  ^G\t\thủy bỏ nhập gì\n"
-"  ^U\t\txoá dòng\n"
-"  ^A\t\tđầu dòng\n"
-"  ^E\t\tcuối dòng\n"
-"\n"
-"Các chế độ sửa dòng hiện thời:\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:442
-msgid ""
-"The following allow you to define sub-bookmark files and descriptions.\n"
-"The format is multi_bookmark<capital_letter>=<filename>,<description>\n"
-"Up to 26 bookmark files (for the English capital letters) are allowed.\n"
-"We start with \"multi_bookmarkB\" since 'A' is the default (see above).\n"
-msgstr ""
-"Những cái sau cho phép xác định tập tin Đánh dấu con và các mô tả.\n"
-"Định dạng là:\n"
-"multi_bookmark<chữ_hoa>=<tên_tập_tin>,<mô_tả>\n"
-"Cho phép đến 26 tập tin Đánh dấu (đại diện 26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n"
-"Chúng ta bắt đầu với « multi_bookmarkB » vì « A » là mặc định\n"
-"(xem ở trên).\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:448
-msgid ""
-"personal_mail_address specifies your personal mail address.  The\n"
-"address will be sent during HTTP file transfers for authorization and\n"
-"logging purposes, and for mailed comments.\n"
-"If you do not want this information given out, set the NO_FROM_HEADER\n"
-"to TRUE in lynx.cfg, or use the -nofrom command line switch.  You also\n"
-"could leave this field blank, but then you won't have it included in\n"
-"your mailed comments.\n"
-msgstr ""
-"« personal_mail_address » chỉ ra địa chỉ thư điện tử cá nhân\n"
-"của người dùng. Địa chỉ này dùng để xác thực trong khi truyền tải\n"
-"tập tin qua HTTP và dùng với mục mục đích ghi sự kiện, và cho\n"
-"các bình luận được gửi qua thư.\n"
-"Nếu không muốn đưa ra thông tin này thì đặt « NO_FROM_HEADER »\n"
-"thành TRUE (đúng) trong lynx.cfg, hoặc dùng tùy chọn dòng lệnh\n"
-"« -nofrom ». Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không\n"
-"có địa chỉ này trong bình luận thư.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:457
-msgid ""
-"preferred_charset specifies the character set in MIME notation (e.g.,\n"
-"ISO-8859-2, ISO-8859-5) which Lynx will indicate you prefer in requests\n"
-"to http servers using an Accept-Charset header.  The value should NOT\n"
-"include ISO-8859-1 or US-ASCII, since those values are always assumed\n"
-"by default.  May be a comma-separated list.\n"
-"If a file in that character set is available, the server will send it.\n"
-"If no Accept-Charset header is present, the default is that any\n"
-"character set is acceptable.  If an Accept-Charset header is present,\n"
-"and if the server cannot send a response which is acceptable\n"
-"according to the Accept-Charset header, then the server SHOULD send\n"
-"an error response, though the sending of an unacceptable response\n"
-"is also allowed.\n"
-msgstr ""
-"« preferred_charset » chỉ ra bộ ký tự ở dạng MIME (ví dụ,\n"
-"ISO-8859-2, UTF-8) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu gửi tới máy\n"
-"phục vụ HTTP bằng dòng đầu « Accept-Charset » (chấp nhận bộ ký tự).\n"
-"Giá trị KHÔNG được là ISO-8859-1 hay US-ASCII, vì những giá trị này\n"
-"luôn luôn là mặc định. Cũng có thể dùng một danh sách phân cách nhau\n"
-"bởi dấu phẩy. Nếu có một tập tin với bộ ký tự đó thì máy phục vụ sẽ gửi nó.\n"
-"Nếu không có dòng đầu « Accept-Charset », thì mặc định là chấp nhận\n"
-"mọi bộ ký tự. Nếu có dòng đầu « Accept-Charset » và máy phục vụ\n"
-"không gửi được câu trả lời tương ứng với dòng đầu, thì máy phục vụ\n"
-"PHẢI gửi một câu trả lời về lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời\n"
-"không tương ứng.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:473
-msgid ""
-"preferred_language specifies the language in MIME notation (e.g., en,\n"
-"fr, may be a comma-separated list in decreasing preference)\n"
-"which Lynx will indicate you prefer in requests to http servers.\n"
-"If a file in that language is available, the server will send it.\n"
-"Otherwise, the server will send the file in its default language.\n"
-msgstr ""
-"« preferred_language » chỉ ra ngôn ngữ ở dạng MIME (ví dụ,\n"
-"vi, ru, ja, en, có thể là danh sách các ngôn ngữ phân cách nhau\n"
-"bởi dấu phẩy, theo thứ tự ưu tiên giảm dần) Lynx sẽ chỉ ra trong\n"
-"yêu cầu tới máy phục vụ HTTP. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó,\n"
-"thì máy phục vụ sẽ gửi nó. Nếu không máy phục vụ sẽ gửi tập tin\n"
-"với ngôn ngữ mặc định.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:484
-msgid ""
-"If run_all_execution_links is set \"on\" then all local execution links\n"
-"will be executed when they are selected.\n"
-"\n"
-"WARNING - This is potentially VERY dangerous.  Since you may view\n"
-"          information that is written by unknown and untrusted sources\n"
-"          there exists the possibility that Trojan horse links could be\n"
-"          written.  Trojan horse links could be written to erase files\n"
-"          or compromise security.  This should only be set to \"on\" if\n"
-"          you are viewing trusted source information.\n"
-msgstr ""
-"Nếu « run_all_execution_links » đặt thành « on » (bật) thì\n"
-"mọi liên kết thực hiện nội bộ sẽ thực hiện khi chúng được chọn.\n"
-"\n"
-"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n"
-"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n"
-"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n"
-"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n"
-"        « on » (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:495
-msgid ""
-"If run_execution_links_on_local_files is set \"on\" then all local\n"
-"execution links that are found in LOCAL files will be executed when they\n"
-"are selected.  This is different from run_all_execution_links in that\n"
-"only files that reside on the local system will have execution link\n"
-"permissions.\n"
-"\n"
-"WARNING - This is potentially dangerous.  Since you may view\n"
-"          information that is written by unknown and untrusted sources\n"
-"          there exists the possibility that Trojan horse links could be\n"
-"          written.  Trojan horse links could be written to erase files\n"
-"          or compromise security.  This should only be set to \"on\" if\n"
-"          you are viewing trusted source information.\n"
-msgstr ""
-"Nếu « run_execution_links_on_locale_files » đặt thành « on » (bật)\n"
-"thì mọi liên thực hiện nội bộ tìm thấy trong các tập tin CỤC BỘ\n"
-"sẽ thực hiện khi chúng được chọn. Khác với « run_all_execution_links »\n"
-"vì chỉ những tập tin nằm trên hệ thống cục bộ mới có quyền\n"
-"thực hiện liên kết.\n"
-"\n"
-"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n"
-"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n"
-"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n"
-"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n"
-"        « on » (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:513
-msgid ""
-"select_popups specifies whether the OPTIONs in a SELECT block which\n"
-"lacks a MULTIPLE attribute are presented as a vertical list of radio\n"
-"buttons or via a popup menu.  Note that if the MULTIPLE attribute is\n"
-"present in the SELECT start tag, Lynx always will create a vertical list\n"
-"of checkboxes for the OPTIONs.  A value of \"on\" will set popup menus\n"
-"as the default while a value of \"off\" will set use of radio boxes.\n"
-"The default can be overridden via the -popup command line toggle.\n"
-msgstr ""
-"« select_popups » cho biết các OPTION (tùy chọn) trong một khối\n"
-"SELECT (lựa chọn) không có thuộc tính MULTIPLE (đa) được hiển thị\n"
-"như một danh sách thẳng đứng của các nút chọn một hay qua\n"
-"một trình đơn tự mở. Chú ý nếu có thuộc tính MULTIPLE trong\n"
-"thẻ bắt đầu của SELECT, Lynx sẽ luôn luôn tạo danh sách thẳng đứng\n"
-"các hộp kiểm tra cho OPTION. Giá trị « on » (bật) sẽ đặt trình đơn tự mở\n"
-"làm mặc định còn « off » (tắt) sẽ sử dụng các hộp chọn một.\n"
-"Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh « -popup ».\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:523
-msgid ""
-"show_color specifies how to set the color mode at startup.  A value of\n"
-"\"never\" will force color mode off (treat the terminal as monochrome)\n"
-"at startup even if the terminal appears to be color capable.  A value of\n"
-"\"always\" will force color mode on even if the terminal appears to be\n"
-"monochrome, if this is supported by the library used to build lynx.\n"
-"A value of \"default\" will yield the behavior of assuming\n"
-"a monochrome terminal unless color capability is inferred at startup\n"
-"based on the terminal type, or the -color command line switch is used, or\n"
-"the COLORTERM environment variable is set.  The default behavior always is\n"
-"used in anonymous accounts or if the \"option_save\" restriction is set.\n"
-"The effect of the saved value can be overridden via\n"
-"the -color and -nocolor command line switches.\n"
-"The mode set at startup can be changed via the \"show color\" option in\n"
-"the 'o'ptions menu.  If the option settings are saved, the \"on\" and\n"
-"\"off\" \"show color\" settings will be treated as \"default\".\n"
-msgstr ""
-"« show_color » chỉ ra cách đặt chế độ màu vào lúc khởi chạy.\n"
-"Giá trị « never » (không bao giờ) sẽ bắt buộc tắt dùng màu\n"
-"(coi như thiết bị cuối đen trằng) vào lúc khởi chạy thậm chỉ cả\n"
-"khi thiết bị cuối có khả năng dùng màu. Giá trị « always » (luôn luôn)\n"
-"sẽ bắt buộc chế độ màu thậm chi thiết bị cuối là đen trắng,\n"
-"nếu được hỗ trợ bởi thư viện dùng để biên dịch lynx. Giá trị « default »\n"
-"(mặc định) sẽ coi như thiết bị cuối là đen trắng trừ khi suy ra\n"
-"khả năng có màu khi khởi động dựa trên dạng thiết bị cuối,\n"
-"hoặc có tùy chọn dòng lệnh « -color » (màu), hoặc đặt biến môi trường\n"
-"COLORTERM. Mặc định luôn luôn được dùng cho tài khoản giấu tên\n"
-"hoặc nếu đặt giới hạn « option_save ». Ảnh hưởng của giá trị đã ghi\n"
-"có thể ghi chèn qua các tùy chọn dòng lệnh « -color » (màu)\n"
-"và « -nocolor » (không màu). Có thể thay đổi chế độ lúc khởi động\n"
-"qua tùy chọn « show color » (hiện màu) trong trình đơn Tùy chọn [O].\n"
-"Nếu đã ghi thiết lập tùy chọn, thì thiết lập « on » (bật), « off » (tắt),\n"
-"« show color » (hiện màu) sẽ được coi như « default » (mặc định).\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:540
-msgid ""
-"show_cursor specifies whether to 'hide' the cursor to the right (and\n"
-"bottom, if possible) of the screen, or to place it to the left of the\n"
-"current link in documents, or current option in select popup windows.\n"
-"Positioning the cursor to the left of the current link or option is\n"
-"helpful for speech or braille interfaces, and when the terminal is\n"
-"one which does not distinguish the current link based on highlighting\n"
-"or color.  A value of \"on\" will set positioning to the left as the\n"
-"default while a value of \"off\" will set 'hiding' of the cursor.\n"
-"The default can be overridden via the -show_cursor command line toggle.\n"
-msgstr ""
-"« show_cursor » xác định « ẩn » con trỏ vào bên phải (và đáy,\n"
-"nếu có thể) của màn hình, hay đặt nó vào bên trái của liên kết hiện thời\n"
-"trong tài liệu, hoặc tùy chọn hiện thời trong cửa sổ tự mở để lựa chọn.\n"
-"Việc đặt con trỏ vào bên trái liên kết hiện thời hay tùy chọn có ích\n"
-"cho các giao diện nói tiếng và chữ nổi Bray cho những người có khuyết tật,\n"
-"và khi thiết bị cuối không nhận ra liên kết hiện thời dựa trên tô sáng\n"
-"hay màu sắc. Giá trị « on » (bật) sẽ đặt vị trí tới bên trái làm mặc định\n"
-"còn giá trị « off » (tắt) sẽ đặt « ẩn » con trỏ. Có thể ghi chèn mặc định này\n"
-"bằng tùy chọn dòng lệnh « -show_cursor » (hiện con trỏ).\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:551
-msgid ""
-"show_dotfiles specifies that the directory listing should include\n"
-"\"hidden\" (dot) files/directories.  If set \"on\", this will be\n"
-"honored only if enabled via userdefs.h and/or lynx.cfg, and not\n"
-"restricted via a command line switch.  If display of hidden files\n"
-"is disabled, creation of such files via Lynx also is disabled.\n"
-msgstr ""
-"« show_dotfiles » cho biết danh sách thư mục có gồm\n"
-"các tập tin/thư mục « ẩn » (tên bắt đầu với dấu chấm) không.\n"
-"Nếu đặt « on », thì sẽ hiển thị những tập tin đó chỉ nếu cho phép\n"
-"qua userdefs.h và/hoặc lynx.cfg, và không hạn chế qua tùy chọn\n"
-"dòng lệnh. Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập tin ẩn, thì việc tạo\n"
-"những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:562
-msgid ""
-"If sub_bookmarks is not turned \"off\", and multiple bookmarks have\n"
-"been defined (see below), then all bookmark operations will first\n"
-"prompt the user to select an active sub-bookmark file.  If the default\n"
-"Lynx bookmark_file is defined (see above), it will be used as the\n"
-"default selection.  When this option is set to \"advanced\", and the\n"
-"user mode is advanced, the 'v'iew bookmark command will invoke a\n"
-"statusline prompt instead of the menu seen in novice and intermediate\n"
-"user modes.  When this option is set to \"standard\", the menu will be\n"
-"presented regardless of user mode.\n"
-msgstr ""
-"Nếu « sub_bookmarks » không đặt thành « off » (tắt), và có xác định\n"
-"dùng nhiều Đánh dấu (xem dưới), thì mọi thao tác với Đánh dấu\n"
-"sẽ bắt đầu bằng việc nhắc người dùng chọn tập tin Đánh dấu con để dùng.\n"
-"Nếu xác định tập tin « bookmark_file » mặc định của Lynx (xem trên),\n"
-"nó sẽ được dùng làm lựa chọn mặc định. Khi tùy chọn này đặt thành\n"
-"« advanced » (cấp cao), và chế độ người dùng cũng là cấp cao, thì\n"
-"câu lệnh Xêm Đánh dấu [V] sẽ gọi một dấu nhắc dòng trạng thái\n"
-"thay cho trình đơn trong chế độ người mới và trung gian.\n"
-"Khi tùy chọn này đặt thành « standard » (tiêu chuẩn) thì trình đơn\n"
-"sẽ hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:576
-msgid ""
-"user_mode specifies the users level of knowledge with Lynx.  The\n"
-"default is \"NOVICE\" which displays two extra lines of help at the\n"
-"bottom of the screen to aid the user in learning the basic Lynx\n"
-"commands.  Set user_mode to \"INTERMEDIATE\" to turn off the extra info.\n"
-"Use \"ADVANCED\" to see the URL of the currently selected link at the\n"
-"bottom of the screen.\n"
-msgstr ""
-"« user_mode » chỉ ra mức độ thành thạo của người dùng Lynx.\n"
-"Mặc định là « NOVICE » (người mới), khi đó sẽ hiển thị hai dòng\n"
-"trợ giúp mở rộng tại đáy màn hình để giúp người dùng học\n"
-"các câu lệnh cơ bản của Lynx. Đặt « user_mode » thành\n"
-"« INTERMEDIATE » (trung gian) để bỏ những thông tin bổ sung này.\n"
-"Dùng « ADVANCED » (cấp cao) để xem địa chỉ URL của liên kết\n"
-"đã chọn tại đáy màn hình.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:585
-msgid ""
-"If verbose_images is \"on\", lynx will print the name of the image\n"
-"source file in place of [INLINE], [LINK] or [IMAGE]\n"
-"See also VERBOSE_IMAGES in lynx.cfg\n"
-msgstr ""
-"Nếu « verbose_images » là « on » (bật), lynx sẽ in ra tên\n"
-"của tập tin hình ảnh ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n"
-"Hãy xem thêm « VERBOSE_IMAGES » trong lynx.cfg\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:590
-msgid ""
-"If vi_keys is set to \"on\", then the normal VI movement keys:\n"
-"  j = down    k = up\n"
-"  h = left    l = right\n"
-"will be enabled.  These keys are only lower case.\n"
-"Capital 'H', 'J' and 'K will still activate help, jump shortcuts,\n"
-"and the keymap display, respectively.\n"
-msgstr ""
-"Nếu « vi_keys » đặt thành « on » (bật), thì có thể dụng\n"
-"các phím di chuyển như trong trình soạn thảo VI:\n"
-" j\txuống\n"
-" k\tlên\n"
-" h\tsang trái\n"
-" l\tsang phải\n"
-"Những phím này cần viết thường.\n"
-" H\ttrợ giúp\n"
-" J\tlốt tắt nhảy\n"
-" K\tsơ đồ phímnhư bình thường.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:598
-msgid ""
-"The visited_links setting controls how Lynx organizes the information\n"
-"in the Visited Links Page.\n"
-msgstr ""
-"Thiết lập « visited_links » điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin\n"
-"trên Trang Liên kết đã Thăm.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:819
-msgid ""
-"If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n"
-"your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n"
-"            8 = Up Arrow\n"
-"  4 = Left Arrow    6 = Right Arrow\n"
-"            2 = Down Arrow\n"
-"and the corresponding keyboard numbers will act as arrow keys,\n"
-"regardless of whether numlock is on.\n"
-msgstr ""
-"Nếu « keypad_mode » là « NUMBERS_AS_ARROWS » (các số dạng mũi tên),\n"
-"thì các phím số trên vùng phím số khi đèn numlock (khoá số) bật\n"
-"sẽ làm việc như các mũi tên:\n"
-"            8 = Mũi tên lên\n"
-"  4 = Mũi tên trái    6 = Mũi tên phải\n"
-"            2 = Mũi tên xuống\n"
-"và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n"
-"như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:828
-msgid ""
-"If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n"
-"appear next to each link and numbers are used to select links.\n"
-msgstr ""
-"Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_ARE_NUMBERED », thì các số\n"
-"sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:832
-msgid ""
-"If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n"
-"numbers will appear next to each link and visible form input field.\n"
-"Numbers are used to select links, or to move the \"current link\" to a\n"
-"form input field or button.  In addition, options in popup menus are\n"
-"indexed so that the user may type an option number to select an option in\n"
-"a popup menu, even if the option isn't visible on the screen.  Reference\n"
-"lists and output from the list command also enumerate form inputs.\n"
-msgstr ""
-"Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »,\n"
-"thì số sẽ nằm bên cạnh mỗi liên kết và trường nhập vào biểu mẫu mà hiện rõ.\n"
-"Số dùng để chọn liên kết, hoặc di chuyển « liên kết hiện thời » tới một\n"
-"trường nhập vào hay nút. Thêm vào đó tùy chọn trong trình đơn tự mở\n"
-"cũng được đặt chỉ mục và người dùng có thể gõ số của tùy chọn để chọn\n"
-"tùy chọn đó trong trình đơn tự mở, thậm chí nếu không thấy tùy chọn\n"
-"trên màn hình. Danh sách tham chiếu và kết xuất từ câu lệnh liệt kê\n"
-"đồng thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:841
-msgid ""
-"NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n"
-"\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n"
-"enabled.\n"
-msgstr ""
-"CHÚ Ý: một vài tài liệu có định dạng cố định có vẻ hỗ loạn khi\n"
-"« LINKS_ARE_NUMBERED » hoặc « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »\n"
-"là bật.\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:873
-msgid ""
-"Lynx User Defaults File\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Tập tin Giá trị Mặc định Người dùng Lynx\n"
-"\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:882
-msgid ""
-"This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n"
-"with the 'o' key).  To save options with that screen, you must select the\n"
-"checkbox:\n"
-msgstr ""
-"Tập tin này chứa những tùy chọn được lưu từ Màn hình Tùy chọn Lynx\n"
-"(bình thường dùng phím « o »). Để lưu tùy chọn trên màn hình đó,\n"
-"bạn cần phải để dấu vào hộp chọn:\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:889
-msgid ""
-"You must then save the settings using the link on the line above the\n"
-"checkbox:\n"
-msgstr ""
-"Sau đó bạn cần phải lưu thiết lập dùng liên kết\n"
-"trên dòng nằm bên trên hộp chọn:\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:896
-msgid ""
-"You may also use the command-line option \"-forms_options\", which displays\n"
-"the simpler Options Menu instead.  Save options with that using the '>' key.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Bạn cũng có thể sử dụng tùy chọn dòng lệnh « -forms_options »\n"
-"mà hiển thị Trình đơn Tùy chọn đơn giản thay vào đó.\n"
-"Dùng nó thì lưu tùy chọn bằng phím « > ».\n"
-"\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:903
-msgid ""
-"This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n"
-"with the '>' key).\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Tập tin này chứa những tùy chọn được lưu từ Màn hình Tùy chọn Lynx\n"
-"(bình thường dùng phím « > »).\n"
-"\n"
-
-#: src/LYrcFile.c:910
-msgid ""
-"There is normally no need to edit this file manually, since the defaults\n"
-"here can be controlled from the Options Screen, and the next time options\n"
-"are saved from the Options Screen this file will be completely rewritten.\n"
-"You have been warned...\n"
-"\n"
-"If you are looking for the general configuration file - it is normally\n"
-"called \"lynx.cfg\".  It has different content and a different format.\n"
-"It is not this file.\n"
-msgstr ""
-"Bình thường không cần chỉnh sửa tập tin này bằng tay,\n"
-"vì những giá trị mặc định ở đây có thể được điều khiển\n"
-"từ Màn hình Tùy chọn, và lần kế tiếp tùy chọn được lưu\n"
-"từ Màn hình Tùy chọn tập tin này sẽ được ghi lại hoàn toàn.\n"
-"Người dùng đã được cảnh báo trước.\n"
-"\n"
-"Tập tin cấu hình chung bình thường có tên « lynx.cfg »,\n"
-"chứa nội dung khác và theo định dạng khác.\n"
-"Nó không phải là tập tin này.\n"