diff options
author | Thomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net> | 2012-02-20 01:32:18 -0500 |
---|---|---|
committer | Thomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net> | 2012-02-20 01:32:18 -0500 |
commit | bb5fd6e44e480f571bcb713788cc50eea44095e5 (patch) | |
tree | dc3b9975b9bf9e18ce454348ab31ae232a372107 /po/vi.po | |
parent | 3e8c172cd64e8a34029b60208c0d3016d3609505 (diff) | |
download | lynx-snapshots-bb5fd6e44e480f571bcb713788cc50eea44095e5.tar.gz |
snapshot of project "lynx", label v2-8-8dev_10b
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 6140 |
1 files changed, 0 insertions, 6140 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po deleted file mode 100644 index 7421c4f9..00000000 --- a/po/vi.po +++ /dev/null @@ -1,6140 +0,0 @@ -# Vietnamese translation for Lynx. -# This file is distributed under the same license as the lynx package. -# Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: lynx 2.8.7-dev12\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-02-01 18:54-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2009-01-26 23:06+1030\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" - -#. ****************************************************************** -#. * The following definitions are for status line prompts, messages, or -#. * warnings issued by Lynx during program execution. You can modify -#. * them to make them more appropriate for your site. We recommend that -#. * you extend these definitions to other languages using the gettext -#. * library. There are also scattered uses of 'gettext()' throughout the -#. * Lynx source, covering all but those messages which (a) are used for -#. * debugging (CTRACE) or (b) are constants used in interaction with -#. * other programs. -#. * -#. * Links to collections of alternate definitions, developed by the Lynx -#. * User Community, are maintained in Lynx links: -#. * -#. * http://www.subir.com/lynx.html -#. * -#. * See ABOUT-NLS and po/readme for details and location of contributed -#. * translations. When no translation is available, the English default is -#. * used. -#. -#: LYMessages.c:32 -#, c-format -msgid "Alert!: %s" -msgstr "Cảnh giác ! %s" - -#: LYMessages.c:33 -msgid "Welcome" -msgstr "Chào mừng" - -#: LYMessages.c:34 -msgid "Are you sure you want to quit?" -msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" - -#: LYMessages.c:36 -msgid "Really exit from Lynx?" -msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx không?" - -#: LYMessages.c:38 -msgid "Connection interrupted." -msgstr "Kết nối bị ngắt." - -#: LYMessages.c:39 -msgid "Data transfer interrupted." -msgstr "Tiến trình truyền dữ liệu bị gián đoạn." - -#: LYMessages.c:40 -msgid "Cancelled!!!" -msgstr "Bị thôi !" - -#: LYMessages.c:41 -msgid "Cancelling!" -msgstr "Đang thôi !" - -#: LYMessages.c:42 -msgid "Excellent!!!" -msgstr "Tốt lắm !" - -#: LYMessages.c:43 -msgid "OK" -msgstr "OK" - -#: LYMessages.c:44 -msgid "Done!" -msgstr "Hoàn tất." - -#: LYMessages.c:45 -msgid "Bad request!" -msgstr "Yêu cầu sai." - -#: LYMessages.c:46 -msgid "previous" -msgstr "lùi" - -#: LYMessages.c:47 -msgid "next screen" -msgstr "màn hình tiếp" - -#: LYMessages.c:48 -msgid "HELP!" -msgstr "HÃY GIÚP!" - -#: LYMessages.c:49 -msgid ", help on " -msgstr ", trợ giúp về " - -#. #define HELP -#: LYMessages.c:51 -msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back." -msgstr "Lệnh: [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp; [q] thoát; [<-] lùi lại." - -#. #define MOREHELP -#: LYMessages.c:53 -msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit." -msgstr "— [phím dài] xem thêm; [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp, [q] thoát." - -#: LYMessages.c:54 -msgid "-- press space for next page --" -msgstr "— [phím dài] trang kế tiếp —" - -#: LYMessages.c:55 -msgid "URL too long" -msgstr "URL quá dài" - -#. Inactive input fields, messages used with -tna option - kw -#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:61 -msgid "(Text entry field) Inactive. Press <return> to activate." -msgstr "(Trường nhập văn bản) Không hoạt động. Nhấn <return> để kích hoạt." - -#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:63 -msgid "(Textarea) Inactive. Press <return> to activate." -msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn <return> để kích hoạt." - -#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E -#: LYMessages.c:65 -#, c-format -msgid "(Textarea) Inactive. Press <return> to activate (%s for editor)." -msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn <return> để kích hoạt (%s để mở trình soán thảo)." - -#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:67 -msgid "(Form field) Inactive. Use <return> to edit." -msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Nhấn <return> để soạn thảo." - -#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X -#: LYMessages.c:69 -#, c-format -msgid "(Form field) Inactive. Use <return> to edit (%s to submit with no cache)." -msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Nhấn <return> để soạn thảo (%s để gửi đi mà không nhớ tạm)." - -#. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:71 -msgid "(Form field) Inactive. Press <return> to edit, press <return> twice to submit." -msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để soạn thảo, nhấn <return> hai lần để gửi đi." - -#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA -#: LYMessages.c:73 -msgid "(mailto form field) Inactive. Press <return> to change." -msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để thay đổi." - -#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA -#: LYMessages.c:75 -msgid "(Password entry field) Inactive. Press <return> to activate." -msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Không hoạt động. Hãy nhấn <return> để kích hoạt." - -#. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG -#: LYMessages.c:78 -msgid "UNMODIFIABLE file entry field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Trường nhập tập tin KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE -#: LYMessages.c:80 -msgid "(File entry field) Enter filename. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "(Trường nhập tập tin) Hãy nhập tên tập tin. Sử dụng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE -#: LYMessages.c:82 -msgid "(Text entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "(Trường nhập văn bản) Hãy nhập. Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE -#: LYMessages.c:84 -msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off." -msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_E -#: LYMessages.c:86 -#, c-format -msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)." -msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp (%s để mở trình soạn thảo)." - -#. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG -#: LYMessages.c:88 -msgid "UNMODIFIABLE form text field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Trường văn bản biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE -#: LYMessages.c:90 -msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit." -msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi." - -#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X -#: LYMessages.c:92 -#, c-format -msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit (%s for no cache)." -msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi. (%s để không nhớ tạm)." - -#. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE -#: LYMessages.c:94 -msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit, arrows or tab to move off." -msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG -#: LYMessages.c:96 -msgid "UNMODIFIABLE form field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Trường biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG -#: LYMessages.c:98 -msgid "(mailto form field) Enter text. Use <return> to submit, arrows to move off." -msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG -#: LYMessages.c:100 -msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit." -msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." - -#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE -#: LYMessages.c:102 -msgid "(Password entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Hãy nhập. Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG -#: LYMessages.c:104 -msgid "UNMODIFIABLE form password. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Mật khẩu biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE -#: LYMessages.c:106 -msgid "(Checkbox Field) Use right-arrow or <return> to toggle." -msgstr "(Trường hộp chọn) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt." - -#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG -#: LYMessages.c:108 -msgid "UNMODIFIABLE form checkbox. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Hộp lựa chọn KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE -#: LYMessages.c:110 -msgid "(Radio Button) Use right-arrow or <return> to toggle." -msgstr "(Nút chọn một) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt." - -#. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG -#: LYMessages.c:112 -msgid "UNMODIFIABLE form radio button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Nút chọn một biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX -#: LYMessages.c:114 -msgid "Submit ('x' for no cache) to " -msgstr "Gửi ('x' để không nhớ tạm) cho " - -#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX -#: LYMessages.c:116 -msgid "Submit to " -msgstr "Gửi cho " - -#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE -#: LYMessages.c:118 -msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit ('x' for no cache)." -msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi ('x' để không nhớ tạm)." - -#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE -#: LYMessages.c:120 -msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit." -msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi." - -#. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG -#: LYMessages.c:122 -msgid "DISABLED form submit button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Nút gửi đi BỊ TẮT. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX -#: LYMessages.c:124 -msgid "Submit mailto form to " -msgstr "Gửi thư biểu mẫu cho" - -#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG -#: LYMessages.c:126 -msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or <return> to submit." -msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi." - -#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG -#: LYMessages.c:128 -msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit." -msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." - -#. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE -#: LYMessages.c:130 -msgid "(Form reset button) Use right-arrow or <return> to reset form to defaults." -msgstr "(Đặt lại biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để đặt lại biểu mẫu thành các giá trị mặc định" - -#. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG -#: LYMessages.c:132 -msgid "DISABLED form reset button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." -msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE -#: LYMessages.c:134 -msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option." -msgstr "(Danh sách tùy chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn." - -#. #define CHOICE_LIST_MESSAGE -#: LYMessages.c:136 -msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option." -msgstr "(Danh sách lựa chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn." - -#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG -#: LYMessages.c:138 -msgid "UNMODIFIABLE option list. Use return or arrow keys to review or leave." -msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ." - -#. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG -#: LYMessages.c:140 -msgid "UNMODIFIABLE choice list. Use return or arrow keys to review or leave." -msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ." - -#: LYMessages.c:141 -msgid "Submitting form..." -msgstr "Đang gửi biểu mẫu..." - -#: LYMessages.c:142 -msgid "Resetting form..." -msgstr "Đang đặt lại biểu mẫu..." - -#. #define RELOADING_FORM -#: LYMessages.c:144 -msgid "Reloading document. Any form entries will be lost!" -msgstr "Đang nạp tài liệu. Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ mất!" - -#: LYMessages.c:145 -#, c-format -msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!" -msgstr "Cảnh báo : không thể chuyển đổi từ dữ liệu sang bộ ký tự %s." - -#. #define NORMAL_LINK_MESSAGE -#: LYMessages.c:148 -msgid "(NORMAL LINK) Use right-arrow or <return> to activate." -msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG) Dùng mũi tên sang phải hoặc <return> để kích hoạt." - -#: LYMessages.c:149 -msgid "The resource requested is not available at this time." -msgstr "Đã yêu cầu một tài nguyên hiện thời không sẵn sàng." - -#: LYMessages.c:150 -msgid "Enter Lynx keystroke command: " -msgstr "Gõ lệnh động tác gõ phím Lynx:" - -#: LYMessages.c:151 -msgid "Looking up " -msgstr "Đang tra tìm" - -#: LYMessages.c:152 -#, c-format -msgid "Getting %s" -msgstr "Đang lấy %s" - -#: LYMessages.c:153 -#, c-format -msgid "Skipping %s" -msgstr "Đang bỏ qua %s" - -#: LYMessages.c:154 -#, c-format -msgid "Using %s" -msgstr "Đang dùng %s" - -#: LYMessages.c:155 -#, c-format -msgid "Illegal URL: %s" -msgstr "URI cấm: %s" - -#: LYMessages.c:156 -#, c-format -msgid "Badly formed address %s" -msgstr "Địa chỉ dạng sai %s" - -#: LYMessages.c:157 -#, c-format -msgid "URL: %s" -msgstr "URL: %s" - -#: LYMessages.c:158 -msgid "Unable to access WWW file!!!" -msgstr "Không thể truy cập vào tập tin WWW." - -#: LYMessages.c:159 -#, c-format -msgid "This is a searchable index. Use %s to search." -msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:" - -#. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE -#: LYMessages.c:161 -#, c-format -msgid "--More-- This is a searchable index. Use %s to search." -msgstr "—Thêm— Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:" - -#: LYMessages.c:162 -msgid "You have entered an invalid link number." -msgstr "Bạn đã gõ một số liên kết không hợp lệ." - -#. #define SOURCE_HELP -#: LYMessages.c:164 -msgid "Currently viewing document source. Press '\\' to return to rendered version." -msgstr "Hiện thời đang xem mã nguồn của tài liệu. Nhấn « \\ » để trở lại phiên bản được vẽ." - -#. #define NOVICE_LINE_ONE -#: LYMessages.c:166 -msgid " Arrow keys: Up and Down to move. Right to follow a link; Left to go back. \n" -msgstr " Mũi tên: [Trên/Xuống] di chuyển; [Phải] theo liên kết; [Trái] lùi lại.\n" - -#. #define NOVICE_LINE_TWO -#: LYMessages.c:168 -msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n" -msgstr "[H] trợ giúp; [O] tùy chọn; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát; [/] tìm; [del] lịch sử\n" - -#. #define NOVICE_LINE_TWO_A -#: LYMessages.c:170 -msgid " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" -msgstr "Lệnh khác: [H] trợ giúp; [K] sơ đồ phím; [G] đi tới; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát\n" - -#. #define NOVICE_LINE_TWO_B -#: LYMessages.c:172 -msgid " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen search doc: / \n" -msgstr "Lệnh khác: [B] lùi lại; [E] sửa; [D] tải về; [^R] nạp lại [^W] xoá màn hình; [/] tìm trong tài liệu\n" - -#. #define NOVICE_LINE_TWO_C -#: LYMessages.c:174 -msgid "O)ther cmds C)omment History: <backspace> Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n" -msgstr "Lệnh khác: [C] lịch sử bình luận; [xoá lùi] Đánh dấu ([V] xem; [A] thêm; [R] bỏ)\n" - -#. #define FORM_NOVICELINE_ONE -#: LYMessages.c:176 -msgid " Enter text into the field by typing on the keyboard " -msgstr " Hãy nhập văn bản vào trường này bằng cách gõ phím " - -#. #define FORM_NOVICELINE_TWO -#: LYMessages.c:178 -msgid " Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " -msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " - -#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL -#: LYMessages.c:180 -msgid " Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character " -msgstr " Ctrl-U để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " - -#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR -#: LYMessages.c:182 -#, c-format -msgid " %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " -msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " - -#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR -#: LYMessages.c:184 -#, c-format -msgid " %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character " -msgstr " %s để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự " - -#. mailto -#: LYMessages.c:187 -msgid "Malformed mailto form submission! Cancelled!" -msgstr "Sai dạng gửi thư biểu mẫu nên bị thôi." - -#: LYMessages.c:188 -msgid "Warning! Control codes in mail address replaced by ?" -msgstr "Cảnh báo : mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?" - -#: LYMessages.c:189 -msgid "Mail disallowed! Cannot submit." -msgstr "Không cho phép gửi thư ! Không thể gửi đi." - -#: LYMessages.c:190 -msgid "Mailto form submission failed!" -msgstr "Lỗi gửi thư biểu mẫu." - -#: LYMessages.c:191 -msgid "Mailto form submission Cancelled!!!" -msgstr "Việc gửi thư biểu mẫu bị thôi." - -#: LYMessages.c:192 -msgid "Sending form content..." -msgstr "Đang gửi nội dung của biểu mẫu..." - -#: LYMessages.c:193 -msgid "No email address is present in mailto URL!" -msgstr "URI mailto (gửi thư cho) không chứa địa chỉ thư điện tử." - -#. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED -#: LYMessages.c:195 -msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!" -msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời cho URL mailto (gửi thư cho)." - -#. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT -#: LYMessages.c:197 -msgid "Do you wish to include the original message?" -msgstr "Bạn có muốn trích dẫn thư gốc không?" - -#. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT -#: LYMessages.c:199 -msgid "Do you wish to include the preparsed source?" -msgstr "Bạn có muốn trích dẫn mã nguồn đã phân tích sẵn không?" - -#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL -#: LYMessages.c:201 -msgid "Spawning your selected editor to edit mail message" -msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư" - -#. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR -#: LYMessages.c:203 -msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu" -msgstr "Lỗi tạo và thực hiện trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn" - -#: LYMessages.c:204 -msgid "Send this comment?" -msgstr "Gửi bình luận này không?" - -#: LYMessages.c:205 -msgid "Send this message?" -msgstr "Gửi thư này không?" - -#: LYMessages.c:206 -msgid "Sending your message..." -msgstr "Đang gửi thư của bạn..." - -#: LYMessages.c:207 -msgid "Sending your comment:" -msgstr "Đang gửi bình luận của bạn:" - -#. textarea -#: LYMessages.c:210 -msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use external editor." -msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng trình soạn thảo ngoại trú." - -#: LYMessages.c:211 -msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use command." -msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh." - -#: LYMessages.c:213 -msgid "file: ACTIONs are disallowed!" -msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép !" - -#. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED -#: LYMessages.c:215 -msgid "file: URLs via served links are disallowed!" -msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép !" - -#: LYMessages.c:216 -msgid "Access to local files denied." -msgstr "Truy cập vào tập tin cục bộ bị từ chối." - -#: LYMessages.c:217 -msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!" -msgstr "tập tin: không cho phép URL qua Đánh dấu !" - -#. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED -#: LYMessages.c:219 -msgid "This special URL is not allowed in external documents!" -msgstr "Không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu bên ngoài." - -#: LYMessages.c:220 -msgid "Press <return> to return to Lynx." -msgstr "Bấm phím <return> để trở về Lynx." - -#. #define SPAWNING_MSG -#: LYMessages.c:223 -msgid "Spawning DCL subprocess. Use 'logout' to return to Lynx.\n" -msgstr "Đang tạo và thực hiện tiến trình con DCL. Dùng « logout » để quay lại Lynx.\n" - -#. #define SPAWNING_MSG -#: LYMessages.c:227 -msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n" -msgstr "Gõ « EXIT » (thoát) để trở về Lynx.\n" - -#. #define SPAWNING_MSG -#: LYMessages.c:230 -msgid "Spawning your default shell. Use 'exit' to return to Lynx.\n" -msgstr "Đang tạo và thực hiện trình bao mặc định. Hãy dùng « exit » để quay lại Lynx.\n" - -#: LYMessages.c:233 -msgid "Spawning is currently disabled." -msgstr "Chức năng tạo và thực hiện hiện thời bị tắt." - -#: LYMessages.c:234 -msgid "The 'd'ownload command is currently disabled." -msgstr "Câu lệnh « 'd'ownload » (tải về) hiện hiện thời bị tắt." - -#: LYMessages.c:235 -msgid "You cannot download an input field." -msgstr "Bạn không thể tải xuống một trường nhập liệu." - -#: LYMessages.c:236 -msgid "Form has a mailto action! Cannot download." -msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư) thì không thể tải xuống." - -#: LYMessages.c:237 -msgid "You cannot download a mailto: link." -msgstr "Bạn không thể tải xuống một liên kết mailto: (gửi thư)." - -#: LYMessages.c:238 -msgid "You cannot download cookies." -msgstr "Bạn không thể tải xuống cookie." - -#: LYMessages.c:239 -msgid "You cannot download a printing option." -msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn in ẩn." - -#: LYMessages.c:240 -msgid "You cannot download an upload option." -msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn tải lên." - -#: LYMessages.c:241 -msgid "You cannot download an permit option." -msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn cho phép." - -#: LYMessages.c:242 -msgid "This special URL cannot be downloaded!" -msgstr "Không thể tải xuống địa chỉ URL đặc biệt này." - -#: LYMessages.c:243 -msgid "Nothing to download." -msgstr "Không có gì cần tải xuống." - -#: LYMessages.c:244 -msgid "Trace ON!" -msgstr "Tìm đường BẬT !" - -#: LYMessages.c:245 -msgid "Trace OFF!" -msgstr "Tìm đường TẮT !" - -#. #define CLICKABLE_IMAGES_ON -#: LYMessages.c:247 -msgid "Links will be included for all images! Reloading..." -msgstr "Sẽ thêm liên kết cho mọi hình ảnh! Đang nạp lại..." - -#. #define CLICKABLE_IMAGES_OFF -#: LYMessages.c:249 -msgid "Standard image handling restored! Reloading..." -msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang nạp lại..." - -#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON -#: LYMessages.c:251 -msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings! Reloading..." -msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALT cho mỗi ảnh trực tiếp không có chuỗi xen kẽ ALT! Đang nạp lại..." - -#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF -#: LYMessages.c:253 -msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored! Reloading..." -msgstr "Ảnh trực tiếp không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..." - -#: LYMessages.c:254 -msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF! Reloading..." -msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK TẮT! Đang nạp lại..." - -#: LYMessages.c:255 -msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled ON! Reloading..." -msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang nạp lại..." - -#. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:257 -msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): " -msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu hoặc [L] liên kết, hoặc [C] thôi: " - -#. #define HEAD_D_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:259 -msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): " -msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu, hoặc [C] thôi: " - -#: LYMessages.c:260 -msgid "Sorry, the document is not an http URL." -msgstr "Tiếc là tài liệu không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)." - -#: LYMessages.c:261 -msgid "Sorry, the link is not an http URL." -msgstr "Tiếc là liên kết không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)." - -#: LYMessages.c:262 -msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled." -msgstr "Tiếc là HÀNH VI cho biểu mẫu này đã bị tắt." - -#. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL -#: LYMessages.c:264 -msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL." -msgstr "Rất tiếc, HÀNH VI cho biểu mẫu này không phải là một URL kiểu http." - -#: LYMessages.c:265 -msgid "Not an http URL or form ACTION!" -msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH VI." - -#: LYMessages.c:266 -msgid "This special URL cannot be a form ACTION!" -msgstr "URL đặc biệt này không thể là một HÀNH VI của biểu mẫu." - -#: LYMessages.c:267 -msgid "URL is not in starting realm!" -msgstr "Địa chỉ URL không nằm trong vùng bắt đầu." - -#: LYMessages.c:268 -msgid "News posting is disabled!" -msgstr "Chức năng gửi bài tin đã bị tắt" - -#: LYMessages.c:269 -msgid "File management support is disabled!" -msgstr "Hỗ trợ quản lý tập tin đã bị tắt." - -#: LYMessages.c:270 -msgid "No jump file is currently available." -msgstr "Hiện thời không có sẵn tập tin nhảy." - -#: LYMessages.c:271 -msgid "Jump to (use '?' for list): " -msgstr "Nhảy tới (dùng « ? » để liệt kê): " - -#: LYMessages.c:272 -msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!" -msgstr "Không cho phép nhảy tới một địa chỉ URL viết tắt." - -#: LYMessages.c:273 -msgid "Random URL is disallowed! Use a shortcut." -msgstr "Không cho phép dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên. Hãy dùng một lối tắt." - -#: LYMessages.c:274 -msgid "No random URLs have been used thus far." -msgstr "Chưa dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên." - -#: LYMessages.c:275 -msgid "Bookmark features are currently disabled." -msgstr "Các tính năng Đánh dấu đã bị tắt." - -#: LYMessages.c:276 -msgid "Execution via bookmarks is disabled." -msgstr "Chức năng thực hiện thông qua Đánh dấu đã bị tắt." - -#. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED -#: LYMessages.c:278 -#, c-format -msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options." -msgstr "Chưa xác định tập tin Đánh dấu. Hãy dùng %s để xem tùy chọn." - -#. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST -#: LYMessages.c:280 -msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion." -msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách nóng Mosaic X." - -#: LYMessages.c:281 -msgid "ERROR - unable to open bookmark file." -msgstr "LỖI — không thể mở tập tin Đánh dấu." - -#. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL -#: LYMessages.c:283 -msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link." -msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu để xoá liên kết." - -#. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL -#: LYMessages.c:285 -msgid "Unable to open scratch file for deletion of link." -msgstr "Không thể mở tập tin ghi tạm để xoá liên kết." - -#: LYMessages.c:287 -msgid "Error renaming scratch file." -msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin ghi tạm. " - -#: LYMessages.c:289 -msgid "Error renaming temporary file." -msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời." - -#. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL -#: LYMessages.c:291 -msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link." -msgstr "Không thể sao chép tập tin tạm thời để xoá liên kết." - -#. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL -#: LYMessages.c:293 -msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link." -msgstr "Không thể mở lại tập tin tạm thời để xoá liên kết." - -#. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE -#: LYMessages.c:296 -msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file." -msgstr "Liên kết không nằm riêng trên một dòng trong tập tin Đánh dấu." - -#: LYMessages.c:297 -msgid "Bookmark deletion failed." -msgstr "Lỗi xoá Đánh dấu." - -#. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED -#: LYMessages.c:299 -msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)." -msgstr "Không đi qua được tập tin Đánh dấu (chỉ các URL http)." - -#. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN -#: LYMessages.c:301 -msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first" -msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu : trước tiên hãy dùng « a » để lưu liên kết." - -#: LYMessages.c:302 -msgid "There are no links in this bookmark file!" -msgstr "Không có liên kết trong tập tin Đánh dấu này." - -#. #define CACHE_D_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:304 -msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): " -msgstr "[D] Xoá tài liệu đã lưu tạm, hoặc [C] thôi: " - -#. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:306 -msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): " -msgstr "Lưu [D] tài liệu hoặc [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " - -#: LYMessages.c:307 -msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): " -msgstr "Lưu [D] tài liệu vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " - -#: LYMessages.c:308 -msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): " -msgstr " Lưu [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " - -#. #define NOBOOK_POST_FORM -#: LYMessages.c:310 -msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks." -msgstr "Tài liệu từ biểu mẫu có nội dung POST thì không thể được lưu dạng Đánh dấu." - -#: LYMessages.c:311 -msgid "Cannot save form fields/links" -msgstr "Không thể lưu trường/liên kết của biểu mẫu" - -#. #define NOBOOK_HSML -#: LYMessages.c:313 -msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks." -msgstr "Không thể lưu dạng Đánh dấu tập tin kiểu lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn hoặc danh sách." - -#. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE -#: LYMessages.c:315 -msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?" -msgstr "Bạn thực sự muốn xoá liên kết này khỏi tập tin Đánh dấu không?" - -#: LYMessages.c:316 -msgid "Malformed address." -msgstr "Địa chỉ dạng sai." - -#. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF -#: LYMessages.c:318 -msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!" -msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)." - -#. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON -#: LYMessages.c:320 -msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!" -msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)." - -#. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF -#: LYMessages.c:322 -msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!" -msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)." - -#. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON -#: LYMessages.c:324 -msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!" -msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Hợp lệ có tác động)." - -#. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT -#: LYMessages.c:326 -msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!" -msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (cũng có tác động)." - -#. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON -#: LYMessages.c:328 -msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!" -msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (Hợp lệ có tác động)." - -#. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL -#: LYMessages.c:330 -msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!" -msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (nhưng kiểu lịch sử có tác động)." - -#. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON -#: LYMessages.c:332 -msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!" -msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (kiểu lịch sử có tác động)." - -#: LYMessages.c:333 -msgid "Soft double-quote parsing ON!" -msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm BẬT." - -#: LYMessages.c:334 -msgid "Soft double-quote parsing OFF!" -msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm TẮT." - -#: LYMessages.c:335 -msgid "Now using TagSoup parsing of HTML." -msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML." - -#: LYMessages.c:336 -msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!" -msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML." - -#: LYMessages.c:337 -msgid "You are already at the end of this document." -msgstr "Bạn ở cuối của tài liệu này." - -#: LYMessages.c:338 -msgid "You are already at the beginning of this document." -msgstr "Bạn ở đầu của tài liệu này." - -#: LYMessages.c:339 -#, c-format -msgid "You are already at page %d of this document." -msgstr "Bạn ở trang %d của tài liệu này." - -#: LYMessages.c:340 -#, c-format -msgid "Link number %d already is current." -msgstr "Liên kết số %d không cần cập nhật." - -#: LYMessages.c:341 -msgid "You are already at the first document" -msgstr "Bạn ở tài liệu đầu tiên." - -#: LYMessages.c:342 -msgid "There are no links above this line of the document." -msgstr "Không có liên kết bên trên dòng này của tài liệu." - -#: LYMessages.c:343 -msgid "There are no links below this line of the document." -msgstr "Không có liên kết bên dưới dòng này của tài liệu." - -#. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV -#: LYMessages.c:345 -msgid "Maximum length reached! Delete text or move off field." -msgstr "Tới chiều dài tối đa. Hãy xoá văn bản hoặc đi tiếp." - -#. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK -#: LYMessages.c:347 -msgid "You are not on a form submission button or normal link." -msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết thông thường." - -#. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON -#: LYMessages.c:349 -msgid "One radio button must be checked at all times!" -msgstr "Có nút chọn một thì lúc nào phải chọn một của những tùy chọn được cung cấp." - -#: LYMessages.c:350 -msgid "No submit button for this form, submit single text field?" -msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một trường văn bản riêng?" - -#: LYMessages.c:351 -msgid "Do you want to go back to the previous document?" -msgstr "Bạn có muốn trở về tài liệu trước không?" - -#: LYMessages.c:352 -msgid "Use arrows or tab to move off of field." -msgstr "Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." - -#. #define ENTER_TEXT_ARROWS_OR_TAB -#: LYMessages.c:354 -msgid "Enter text. Use arrows or tab to move off of field." -msgstr "Hãy nhập văn bản. Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." - -#: LYMessages.c:355 -msgid "** Bad HTML!! No form action defined. **" -msgstr "•• HTML xấu !! Chưa xác định hành động biểu mẫu. ••" - -#: LYMessages.c:356 -msgid "Bad HTML!! Unable to create popup window!" -msgstr "•• HTML xấu !! Không thể tạo cửa sổ tự mở. ••" - -#: LYMessages.c:357 -msgid "Unable to create popup window!" -msgstr "Không thể tạo cửa sổ tự mở." - -#: LYMessages.c:358 -msgid "Goto a random URL is disallowed!" -msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL ngẫu nhiên!" - -#: LYMessages.c:359 -msgid "Goto a non-http URL is disallowed!" -msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL không phải HTTP." - -#: LYMessages.c:360 -#, c-format -msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs" -msgstr "Bạn không có quyền đi tới địa chỉ URL kiểu « %s »" - -#: LYMessages.c:361 -msgid "URL to open: " -msgstr "URL cần mở : " - -#: LYMessages.c:362 -msgid "Edit the current Goto URL: " -msgstr "Sửa URL Đi Tới hiện tại: " - -#: LYMessages.c:363 -msgid "Edit the previous Goto URL: " -msgstr "Sửa URL Đi Tới trước: " - -#: LYMessages.c:364 -msgid "Edit a previous Goto URL: " -msgstr "Sửa một URL Đi Tới trước: " - -#: LYMessages.c:365 -msgid "Current document has POST data." -msgstr "Tài liệu hiện thời chứa dữ liệu POST." - -#: LYMessages.c:366 -msgid "Edit this document's URL: " -msgstr "Sửa URL của tài liệu này: " - -#: LYMessages.c:367 -msgid "Edit the current link's URL: " -msgstr "Sửa URL của liên kết hiện tại: " - -#: LYMessages.c:368 -msgid "You cannot edit File Management URLs" -msgstr "Không thể chỉnh sửa địa chỉ URL kiểu Quản lý Tập tin" - -#: LYMessages.c:369 -msgid "Enter a database query: " -msgstr "Nhập truy vấn cơ sở dữ liệu : " - -#: LYMessages.c:370 -msgid "Enter a whereis query: " -msgstr "Nhập truy vấn whereis: " - -#: LYMessages.c:371 -msgid "Edit the current query: " -msgstr "Nhập truy vấn hiện thời: " - -#: LYMessages.c:372 -msgid "Edit the previous query: " -msgstr "Nhập truy vấn trước: " - -#: LYMessages.c:373 -msgid "Edit a previous query: " -msgstr "Nhập một truy vấn trước: " - -#. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY -#: LYMessages.c:375 -msgid "Use Control-R to resubmit the current query." -msgstr "Bấm tổ hợp phím Ctrl-R để gửi lại truy vấn hiện thời." - -#: LYMessages.c:376 -msgid "Edit the current shortcut: " -msgstr "Sửa lối tắt hiện thời: " - -#: LYMessages.c:377 -msgid "Edit the previous shortcut: " -msgstr "Sửa lối tắt trước: " - -#: LYMessages.c:378 -msgid "Edit a previous shortcut: " -msgstr "Sửa một lối tắt trước: " - -#: LYMessages.c:379 -#, c-format -msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!" -msgstr "Phím « %c » không phải được ánh xạ tới một tập tin nhảy." - -#: LYMessages.c:380 -msgid "Cannot locate jump file!" -msgstr "Không thể tìm tập tin nhảy." - -#: LYMessages.c:381 -msgid "Cannot open jump file!" -msgstr "Không thể mở tập tin nhảy." - -#: LYMessages.c:382 -msgid "Error reading jump file!" -msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy." - -#: LYMessages.c:383 -msgid "Out of memory reading jump file!" -msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc tập tin nhảy." - -#: LYMessages.c:384 -msgid "Out of memory reading jump table!" -msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc bảng nhảy." - -#: LYMessages.c:385 -msgid "No index is currently available." -msgstr "Hiện thời không có sẵn chỉ mục." - -#. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN -#: LYMessages.c:387 -msgid "Do you really want to go to the Main screen?" -msgstr "Bạn thực sự muốn chuyển đổi sang màn hình Chính không?" - -#: LYMessages.c:388 -msgid "You are already at main screen!" -msgstr "Bạn ở màn hình chính." - -#. #define NOT_ISINDEX -#: LYMessages.c:390 -msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string" -msgstr "Không phải một tài liệu có chỉ mục và khả năng tìm kiếm: bấm « / » để tìm kiếm một chuỗi văn bản" - -#. #define NO_OWNER -#: LYMessages.c:392 -msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment" -msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu cho tập tin này thì bạn không thể gửi bình luận" - -#: LYMessages.c:393 -#, c-format -msgid "No owner is defined. Use %s?" -msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu. Dùng %s không?" - -#: LYMessages.c:394 -msgid "Do you wish to send a comment?" -msgstr "Bạn có muốn gửi bình luận không?" - -#: LYMessages.c:395 -msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment" -msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình luận" - -#: LYMessages.c:396 -msgid "The 'e'dit command is currently disabled." -msgstr "Câu lệnh chỉnh sửa (E) hiện thời bị tắt." - -#: LYMessages.c:397 -msgid "External editing is currently disabled." -msgstr "Chức năng chỉnh sửa bên ngoài hiện thời bị tắt." - -#: LYMessages.c:398 -msgid "System error - failure to get status." -msgstr "Lỗi hệ thống — lỗi lấy trạng thái." - -#: LYMessages.c:399 -msgid "No editor is defined!" -msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo." - -#: LYMessages.c:400 -msgid "The 'p'rint command is currently disabled." -msgstr "Câu lệnh in ẩn (P) hiện thời bị tắt." - -#: LYMessages.c:401 -msgid "Document has no Toolbar links or Banner." -msgstr "Tài liệu không có liên kết Thanh công cụ hoặc Băng cờ." - -#: LYMessages.c:402 -msgid "Unable to open traversal file." -msgstr "Không thể mở tập tin theo cây." - -#: LYMessages.c:403 -msgid "Unable to open traversal found file." -msgstr "Không thể mở tập tin đã tìm theo cây." - -#: LYMessages.c:404 -msgid "Unable to open reject file." -msgstr "Không thể mở tập tin từ chối." - -#: LYMessages.c:405 -msgid "Unable to open traversal errors output file" -msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất lỗi theo cây" - -#: LYMessages.c:406 -msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED" -msgstr "TIẾN TRÌNH THEO CÂY ĐÃ BỊ GIÁN ĐOẠN" - -#: LYMessages.c:407 -msgid "Follow link (or goto link or page) number: " -msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số : " - -#: LYMessages.c:408 -msgid "Select option (or page) number: " -msgstr "Chọn tùy chọn (hoặc trang) số : " - -#: LYMessages.c:409 -#, c-format -msgid "Option number %d already is current." -msgstr "Tùy chọn số %d không cần cập nhật." - -#. #define ALREADY_AT_OPTION_END -#: LYMessages.c:411 -msgid "You are already at the end of this option list." -msgstr "Bạn ở cuối của danh sách tùy chọn này." - -#. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN -#: LYMessages.c:413 -msgid "You are already at the beginning of this option list." -msgstr "Bạn ở đầu của danh sách tùy chọn này." - -#. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE -#: LYMessages.c:415 -#, c-format -msgid "You are already at page %d of this option list." -msgstr "Bạn ở trang %d của danh sách tùy chọn này." - -#: LYMessages.c:416 -msgid "You have entered an invalid option number." -msgstr "Bạn đã nhập một số thứ tự tùy chọn không hợp lệ." - -#: LYMessages.c:417 -msgid "** Bad HTML!! Use -trace to diagnose. **" -msgstr "•• HTML xấu !! Dùng « -trace » để chẩn đoán. ••" - -#: LYMessages.c:418 -msgid "Give name of file to save in" -msgstr "Đưa ra tên của tập tin cần lưu vào" - -#: LYMessages.c:419 -msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally" -msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin — hãy chạy WWW cục bộ" - -#: LYMessages.c:420 -msgid "Can't open temporary file!" -msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời." - -#: LYMessages.c:421 -msgid "Can't open output file! Cancelling!" -msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất nên thôi." - -#: LYMessages.c:422 -msgid "Execution is disabled." -msgstr "Chức năng thực hiện bị tắt." - -#. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE -#: LYMessages.c:424 -#, c-format -msgid "Execution is not enabled for this file. See the Options menu (use %s)." -msgstr "Chưa hiệu lực chức năng thực hiện cho tập tin này. Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)." - -#. #define EXECUTION_NOT_COMPILED -#: LYMessages.c:426 -msgid "Execution capabilities are not compiled into this version." -msgstr "Khả năng thực hiện không phải được biên dịch vào phiên bản này." - -#: LYMessages.c:427 -msgid "This file cannot be displayed on this terminal." -msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này." - -#. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C -#: LYMessages.c:429 -msgid "This file cannot be displayed on this terminal: D)ownload, or C)ancel" -msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này: [D] Tải về [C] Thôi" - -#: LYMessages.c:430 -#, c-format -msgid "%s D)ownload, or C)ancel" -msgstr "%s [D] Tải về [C] Thôi" - -#: LYMessages.c:431 -msgid "Cancelling file." -msgstr "Đang hủy bỏ tập tin." - -#: LYMessages.c:432 -msgid "Retrieving file. - PLEASE WAIT -" -msgstr "Đang lấy tập tin — HÃY ĐỢI —" - -#: LYMessages.c:433 -msgid "Enter a filename: " -msgstr "Nhập tên tập tin: " - -#: LYMessages.c:434 -msgid "Edit the previous filename: " -msgstr "Sửa tên tập tin trước: " - -#: LYMessages.c:435 -msgid "Edit a previous filename: " -msgstr "Sửa một tên tập tin trước: " - -#: LYMessages.c:436 -msgid "Enter a new filename: " -msgstr "Nhập tên tập tin mới: " - -#: LYMessages.c:437 -msgid "File name may not begin with a dot." -msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm." - -#: LYMessages.c:439 -msgid "File exists. Create higher version?" -msgstr "Tập tin đã có. Tạo một phiên bản mới hơn ?" - -#: LYMessages.c:441 -msgid "File exists. Overwrite?" -msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè ?" - -#: LYMessages.c:443 -msgid "Cannot write to file." -msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó." - -#: LYMessages.c:444 -msgid "ERROR! - download command is misconfigured." -msgstr "LỖI! - sai cấu hình câu lệnh tải xuống." - -#: LYMessages.c:445 -msgid "Unable to download file." -msgstr "Không thể tải xuống tập tin." - -#: LYMessages.c:446 -msgid "Reading directory..." -msgstr "Đang đọc thư mục..." - -#: LYMessages.c:447 -msgid "Building directory listing..." -msgstr "Đang xây dựng danh sách thư mục..." - -#: LYMessages.c:448 -msgid "Saving..." -msgstr "Đang lưu..." - -#: LYMessages.c:449 -#, c-format -msgid "Could not edit file '%s'." -msgstr "Không thể chỉnh sửa tập tin « %s »." - -#: LYMessages.c:450 -msgid "Unable to access document!" -msgstr "Không thể truy cập vào tài liệu." - -#: LYMessages.c:451 -msgid "Could not access file." -msgstr "Không thể truy cập vào tập tin." - -#: LYMessages.c:452 -msgid "Could not access directory." -msgstr "Không thể truy cập vào thư mục." - -#: LYMessages.c:453 -msgid "Could not load data." -msgstr "Không thể nạp dữ liệu." - -#. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES -#: LYMessages.c:455 -msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files." -msgstr "Hiện thời Lynx không thể chỉnh sửa (E) tập tin WWW từ xa." - -#. #define CANNOT_EDIT_FIELD -#: LYMessages.c:457 -msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor." -msgstr "Trường này không được chỉnh sửa (E) bằng trình soạn thảo bên ngoài." - -#: LYMessages.c:458 -msgid "Bad rule" -msgstr "Quy tắc sai" - -#: LYMessages.c:459 -msgid "Insufficient operands:" -msgstr "Không đủ toán hạng:" - -#: LYMessages.c:460 -msgid "You are not authorized to edit this file." -msgstr "Bạn không có quyền chỉnh sửa tập tin này." - -#: LYMessages.c:461 -msgid "Title: " -msgstr "Tựa đề:" - -#: LYMessages.c:462 -msgid "Subject: " -msgstr "Chủ đề: " - -#: LYMessages.c:463 -msgid "Username: " -msgstr "Tên người dùng: " - -#: LYMessages.c:464 -msgid "Password: " -msgstr "Mật khẩu : " - -#: LYMessages.c:465 -msgid "lynx: Username and Password required!!!" -msgstr "lynx: cần thiết Tên người dùng và Mật khẩu." - -#: LYMessages.c:466 -msgid "lynx: Password required!!!" -msgstr "lynx: cần thiết Mật khẩu." - -#: LYMessages.c:467 -msgid "Clear all authorization info for this session?" -msgstr "Xoá tất cả thông tin xác thực cho phiên chạy này không?" - -#: LYMessages.c:468 -msgid "Authorization info cleared." -msgstr "Thông tin xác thực đã bị xoá." - -#: LYMessages.c:469 -msgid "Authorization failed. Retry?" -msgstr "Lỗi xác thực. Thử lại ?" - -#: LYMessages.c:470 -msgid "cgi support has been disabled." -msgstr "Hỗ trợ CGI đã bị tắt." - -#. #define CGI_NOT_COMPILED -#: LYMessages.c:472 -msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version." -msgstr "Khả năng Lynxcgi không phải được biên dịch vào phiên bản này." - -#: LYMessages.c:473 -#, c-format -msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s." -msgstr "Tiếc là không có cách đã biết để chuyển đổi %s sang %s." - -#: LYMessages.c:474 -msgid "Unable to set up connection." -msgstr "Không thể thiết lập kết nối." - -#: LYMessages.c:475 -msgid "Unable to make connection" -msgstr "Không thể tạo kết nối" - -#. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST -#: LYMessages.c:477 -msgid "Executable link rejected due to malformed request." -msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do yêu cầu dạng sai." - -#. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK -#: LYMessages.c:479 -#, c-format -msgid "Executable link rejected due to `%c' character." -msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do ký tự « %c »." - -#. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK -#: LYMessages.c:481 -msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')." -msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do chuỗi đường dẫn tương đối ('../')." - -#. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK -#: LYMessages.c:483 -msgid "Executable link rejected due to location or path." -msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do vị trí hay đường dẫn." - -#: LYMessages.c:484 -msgid "Mail access is disabled!" -msgstr "Truy cập thư bị tắt." - -#. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST -#: LYMessages.c:486 -msgid "Only files and servers on the local host can be accessed." -msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy phục vụ trên máy cục bộ." - -#: LYMessages.c:487 -msgid "Telnet access is disabled!" -msgstr "Truy cập Telnet bị tắt." - -#. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED -#: LYMessages.c:489 -msgid "Telnet port specifications are disabled." -msgstr "Đặc tả cổng Telnet bị tắt." - -#: LYMessages.c:490 -msgid "USENET news access is disabled!" -msgstr "Truy cập mạng bài tin USENET bị tắt." - -#: LYMessages.c:491 -msgid "Rlogin access is disabled!" -msgstr "Truy cập Rlogin bị tắt." - -#: LYMessages.c:492 -msgid "Ftp access is disabled!" -msgstr "Truy cập FTP bị tắt." - -#: LYMessages.c:493 -msgid "There are no references from this document." -msgstr "Không có tham chiếu từ tài liệu này." - -#: LYMessages.c:494 -msgid "There are only hidden links from this document." -msgstr "Chỉ có liên kết bị ẩn từ tài liệu này." - -#: LYMessages.c:496 -msgid "Unable to open command file." -msgstr "Không thể mở tập tin lệnh." - -#: LYMessages.c:498 -msgid "News Post Cancelled!!!" -msgstr "Đã dừng gửi bài tin !" - -#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS -#: LYMessages.c:500 -msgid "Spawning your selected editor to edit news message" -msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để chỉnh sửa bài tin" - -#: LYMessages.c:501 -msgid "Post this message?" -msgstr "Gửi bài này ?" - -#: LYMessages.c:502 -#, c-format -msgid "Append '%s'?" -msgstr "Phụ thêm « %s » ?" - -#: LYMessages.c:503 -msgid "Posting to newsgroup(s)..." -msgstr "Đang gửi cho nhóm tin..." - -#: LYMessages.c:505 -msgid "*** You have unread mail. ***" -msgstr "••• Bạn có thư chưa đọc. •••" - -#: LYMessages.c:507 -msgid "*** You have mail. ***" -msgstr "••• Bạn có thư. •••" - -#: LYMessages.c:509 -msgid "*** You have new mail. ***" -msgstr "••• Bạn có thư mới. •••" - -#: LYMessages.c:510 -msgid "File insert cancelled!!!" -msgstr "Đã dừng chèn tập tin !" - -#: LYMessages.c:511 -msgid "Not enough memory for file!" -msgstr "Không đủ bộ nhớ cho tập tin." - -#: LYMessages.c:512 -msgid "Can't open file for reading." -msgstr "Không thể mở tập tin để đọc." - -#: LYMessages.c:513 -msgid "File does not exist." -msgstr "Tập tin không tồn tại." - -#: LYMessages.c:514 -msgid "File does not exist - reenter or cancel:" -msgstr "Tập tin không tồn tại — nhập lại hoặc thôi:" - -#: LYMessages.c:515 -msgid "File is not readable." -msgstr "Tập tin không có khả năng đọc." - -#: LYMessages.c:516 -msgid "File is not readable - reenter or cancel:" -msgstr "Tập tin không có khả năng đọc — nhập lại hoặc thôi:" - -#: LYMessages.c:517 -msgid "Nothing to insert - file is 0-length." -msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có chiều dài 0." - -#: LYMessages.c:518 -msgid "Save request cancelled!!!" -msgstr "Đã dừng yêu cầu lưu !" - -#: LYMessages.c:519 -msgid "Mail request cancelled!!!" -msgstr "Đã dừng yêu cầu thư tín !" - -#. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED -#: LYMessages.c:521 -msgid "Viewing preparsed source. Are you sure you want to mail it?" -msgstr "Đang xem mã nguồn đã phân tích sẵn. Bạn có chắc muốn gửi nó đính kèm thư không?" - -#: LYMessages.c:522 -msgid "Please wait..." -msgstr "Hãy đợi..." - -#: LYMessages.c:523 -msgid "Mailing file. Please wait..." -msgstr "Đang gửi tập tin đính kèm thư. Hãy đợi..." - -#: LYMessages.c:524 -msgid "ERROR - Unable to mail file" -msgstr "LỖI — Không thể gửi tập tin đính kèm thư" - -#. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT -#: LYMessages.c:526 -#, c-format -msgid "File is %d screens long. Are you sure you want to print?" -msgstr "Tập tin có chiều dài %d màn hình. Bạn có chắc muốn in không?" - -#: LYMessages.c:527 -msgid "Print request cancelled!!!" -msgstr "Đã dừng yêu cầu in !" - -#: LYMessages.c:528 -msgid "Press <return> to begin: " -msgstr "Bấm <return> để bắt đầu : " - -#: LYMessages.c:529 -msgid "Press <return> to finish: " -msgstr "Bấm <return> để kết thúc: " - -#. #define CONFIRM_LONG_PAGE_PRINT -#: LYMessages.c:531 -#, c-format -msgid "File is %d pages long. Are you sure you want to print?" -msgstr "Tập tin có chiều dài %d trang. Bạn có chắc muốn in không?" - -#. #define CHECK_PRINTER -#: LYMessages.c:533 -msgid "Be sure your printer is on-line. Press <return> to start printing:" -msgstr "Kiểm tra xem máy in đã kết nối và đang chạy. Bấm <return> để bắt đầu in:" - -#: LYMessages.c:534 -msgid "ERROR - Unable to allocate file space!!!" -msgstr "LỖI — Không thể cấp phát sức chứa tập tin !" - -#: LYMessages.c:535 -msgid "Unable to open tempfile" -msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời" - -#: LYMessages.c:536 -msgid "Unable to open print options file" -msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn in" - -#: LYMessages.c:537 -msgid "Printing file. Please wait..." -msgstr "Đang in tập tin. Hãy đời..." - -#: LYMessages.c:538 -msgid "Please enter a valid internet mail address: " -msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử Internet hợp lệ: " - -#: LYMessages.c:539 -msgid "ERROR! - printer is misconfigured!" -msgstr "LỖI — máy in bị cấu hình sai." - -#: LYMessages.c:540 -msgid "Image map from POST response not available!" -msgstr "Không có sẵn sơ đồ ảnh từ đáp ứng POST." - -#: LYMessages.c:541 -msgid "Misdirected client-side image MAP request!" -msgstr "Yêu cầu MAP (sơ đồ) ảnh bên khách bị hướng sai." - -#: LYMessages.c:542 -msgid "Client-side image MAP is not accessible!" -msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không thể truy cập được." - -#: LYMessages.c:543 -msgid "No client-side image MAPs are available!" -msgstr "Không có sẵn MAP (sơ đồ) ảnh nào bên khách." - -#: LYMessages.c:544 -msgid "Client-side image MAP is not available!" -msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không sẵn sàng." - -#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_24 -#: LYMessages.c:547 -msgid "Screen height must be at least 24 lines for the Options menu!" -msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn." - -#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_23 -#: LYMessages.c:549 -msgid "Screen height must be at least 23 lines for the Options menu!" -msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn." - -#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_22 -#: LYMessages.c:551 -msgid "Screen height must be at least 22 lines for the Options menu!" -msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn." - -#: LYMessages.c:553 -msgid "That key requires Advanced User mode." -msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng Cắp cao." - -#: LYMessages.c:554 -#, c-format -msgid "Content-type: %s" -msgstr "Kiểu nội dung: %s" - -#: LYMessages.c:555 -msgid "Command: " -msgstr "Câu lệnh: " - -#: LYMessages.c:556 -msgid "Unknown or ambiguous command" -msgstr "Lệnh không rõ hoặc mơ hồ" - -#: LYMessages.c:557 -msgid " Version " -msgstr " Phiên bản " - -#: LYMessages.c:558 -msgid " first" -msgstr " đầu tiên" - -#: LYMessages.c:559 -msgid ", guessing..." -msgstr ", đoán là..." - -#: LYMessages.c:560 -msgid "Permissions for " -msgstr "Quyền hạn cho " - -#: LYMessages.c:561 -msgid "Select " -msgstr "Chọn " - -#: LYMessages.c:562 -msgid "capital letter" -msgstr "chữ hoa" - -#: LYMessages.c:563 -msgid " of option line," -msgstr " của dòng tùy chọn," - -#: LYMessages.c:564 -msgid " to save," -msgstr " để lưu," - -#: LYMessages.c:565 -msgid " to " -msgstr " tới " - -#: LYMessages.c:566 -msgid " or " -msgstr " hoặc " - -#: LYMessages.c:567 -msgid " index" -msgstr " chỉ mục" - -#: LYMessages.c:568 -msgid " to return to Lynx." -msgstr " để trở về Lynx." - -#: LYMessages.c:569 -msgid "Accept Changes" -msgstr "Đồng ý với thay đổi" - -#: LYMessages.c:570 -msgid "Reset Changes" -msgstr "Đặt lại thay đổi" - -#: LYMessages.c:571 -msgid "Left Arrow cancels changes" -msgstr "Phím mũi tên bên trái thì hủy thay đổi" - -#: LYMessages.c:572 -msgid "Save options to disk" -msgstr "Lưu tùy chọn vào đĩa" - -#: LYMessages.c:573 -msgid "Hit RETURN to accept entered data." -msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập." - -#. #define ACCEPT_DATA_OR_DEFAULT -#: LYMessages.c:575 -msgid "Hit RETURN to accept entered data. Delete data to invoke the default." -msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập. Xóa dữ liệu để gọi giá trị mặc định." - -#: LYMessages.c:576 -msgid "Value accepted!" -msgstr "Giá trị được chấp nhận." - -#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_X -#: LYMessages.c:578 -msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is configured for XWINDOWS!" -msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO : Lynx được cấu hình cho XWINDOWS." - -#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_NONX -#: LYMessages.c:580 -msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is NOT configured for XWINDOWS!" -msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO : Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS." - -#: LYMessages.c:581 -msgid "You are not allowed to change which editor to use!" -msgstr "Bạn không có quyền thay đổi trình soạn thảo cần dùng." - -#: LYMessages.c:582 -msgid "Failed to set DISPLAY variable!" -msgstr "Lỗi đặt biến DISPLAY (trình bày)." - -#: LYMessages.c:583 -msgid "Failed to clear DISPLAY variable!" -msgstr "Lỗi dọn biến DISPLAY (trình bày)." - -#. #define BOOKMARK_CHANGE_DISALLOWED -#: LYMessages.c:585 -msgid "You are not allowed to change the bookmark file!" -msgstr "Bạn không có quyền thay đổi tập tin Đánh dấu." - -#: LYMessages.c:586 -msgid "Terminal does not support color" -msgstr "Thiết bị cuối không hỗ trợ màu sắc" - -#: LYMessages.c:587 -#, c-format -msgid "Your '%s' terminal does not support color." -msgstr "Thiết bị cuối « %s » của bạn không hỗ trợ màu sắc" - -#: LYMessages.c:588 -msgid "Access to dot files is disabled!" -msgstr "Truy cập vào tập tin « chấm » đã bị tắt." - -#. #define UA_NO_LYNX_WARNING -#: LYMessages.c:590 -msgid "User-Agent string does not contain \"Lynx\" or \"L_y_n_x\"" -msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa « Lynx » hay « L_y_n_x »" - -#. #define UA_PLEASE_USE_LYNX -#: LYMessages.c:592 -msgid "Use \"L_y_n_x\" or \"Lynx\" in User-Agent, or it looks like intentional deception!" -msgstr "Hãy dùng « Lynx » hay « L_y_n_x » trong User-Agent; không thì hình như bạn lừa dối." - -#. #define UA_CHANGE_DISABLED -#: LYMessages.c:594 -msgid "Changing of the User-Agent string is disabled!" -msgstr "Chức năng thay đổi chuỗi User-Agent đã bị tắt." - -#. #define CHANGE_OF_SETTING_DISALLOWED -#: LYMessages.c:596 -msgid "You are not allowed to change this setting." -msgstr "Bạn không có quyền thay đổi thiết lập này." - -#: LYMessages.c:597 -msgid "Saving Options..." -msgstr "Đang lưu Tùy chọn..." - -#: LYMessages.c:598 -msgid "Options saved!" -msgstr "Các tùy chọn đã được lưu." - -#: LYMessages.c:599 -msgid "Unable to save Options!" -msgstr "Không thể lưu Tùy chọn." - -#: LYMessages.c:600 -msgid " 'r' to return to Lynx " -msgstr "Bấm « R » để trở về Lynx" - -#: LYMessages.c:601 -msgid " '>' to save, or 'r' to return to Lynx " -msgstr " [>] lưu ; [r] trở về Lynx" - -#. #define ANY_KEY_CHANGE_RET_ACCEPT -#: LYMessages.c:603 -msgid "Hit any key to change value; RETURN to accept." -msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi giá trị, RETURN để chấp nhận." - -#: LYMessages.c:604 -msgid "Error uncompressing temporary file!" -msgstr "Gặp lỗi khi giải nén tập tin tạm thời." - -#: LYMessages.c:605 -msgid "Unsupported URL scheme!" -msgstr "Lược đồ URL không được hỗ trợ." - -#: LYMessages.c:606 -msgid "Unsupported data: URL! Use SHOWINFO, for now." -msgstr "Dữ liệu không hỗ trợ : URL ! Tạm thời hãy dùng SHOWINFO." - -#: LYMessages.c:607 -msgid "Redirection limit of 10 URL's reached." -msgstr "Tới giới hạn chuyển hướng (10 địa chỉ URL)." - -#: LYMessages.c:608 -msgid "Illegal redirection URL received from server!" -msgstr "Địa chỉ URL chuyển hướng cấm được nhận từ máy phục vụ" - -#. #define SERVER_ASKED_FOR_REDIRECTION -#: LYMessages.c:610 -#, c-format -msgid "Server asked for %d redirection of POST content to" -msgstr "Máy phục vụ yêu cầu chuyển hướng %d của nội dung POST tới" - -#: LYMessages.c:613 -msgid "P)roceed, use G)ET or C)ancel " -msgstr "[P] tiếp tục; [G] lấy; [C] thôi" - -#: LYMessages.c:614 -msgid "P)roceed, or C)ancel " -msgstr "[P] tiếp tục; [C] thôi" - -#. #define ADVANCED_POST_GET_REDIRECT -#: LYMessages.c:616 -msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, use G)ET or C)ancel" -msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. [P] tiếp tục; [U] xem URL; [G] lấy; [C] thôi" - -#. #define ADVANCED_POST_REDIRECT -#: LYMessages.c:618 -msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, or C)ancel" -msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. [P] tiếp tục; [U] xem URL; [C] thôi" - -#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION -#: LYMessages.c:620 -msgid "Document from Form with POST content. Resubmit?" -msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung POST. Gửi lại ?" - -#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION_TO -#: LYMessages.c:622 -#, c-format -msgid "Resubmit POST content to %s ?" -msgstr "Gửi lại nội dung POST tới %s ?" - -#. #define CONFIRM_POST_LIST_RELOAD -#: LYMessages.c:624 -#, c-format -msgid "List from document with POST data. Reload %s ?" -msgstr "Danh sách từ tài liệu có dữ liệu POST. Nạp lại %s ?" - -#. #define CONFIRM_POST_DOC_HEAD -#: LYMessages.c:626 -msgid "Document from POST action, HEAD may not be understood. Proceed?" -msgstr "Tài liệu từ hành động POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục ?" - -#. #define CONFIRM_POST_LINK_HEAD -#: LYMessages.c:628 -msgid "Form submit action is POST, HEAD may not be understood. Proceed?" -msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục ?" - -#: LYMessages.c:629 -msgid "Proceed without a username and password?" -msgstr "Tiếp tục mà không có tên người dùng và mật khẩu ?" - -#: LYMessages.c:630 -#, c-format -msgid "Proceed (%s)?" -msgstr "Tiếp tục (%s) ?" - -#: LYMessages.c:631 -msgid "Cannot POST to this host." -msgstr "Không thể POST (gửi) cho máy chủ này." - -#: LYMessages.c:632 -msgid "POST not supported for this URL - ignoring POST data!" -msgstr "Không hỗ trợ POST cho địa chỉ URL này thì bỏ qua dữ liệu POST." - -#: LYMessages.c:633 -msgid "Discarding POST data..." -msgstr "Đang hủy dữ liệu POST..." - -#: LYMessages.c:634 -msgid "Document will not be reloaded!" -msgstr "Tài liệu sẽ không được nạp lại." - -#: LYMessages.c:635 -msgid "Location: " -msgstr "Vị trí: " - -#: LYMessages.c:636 -#, c-format -msgid "'%s' not found!" -msgstr "Không tìm thấy « %s » !" - -#: LYMessages.c:637 -msgid "Default Bookmark File" -msgstr "Tập tin Đánh dấu mặc định" - -#: LYMessages.c:638 -msgid "Screen too small! (8x35 min)" -msgstr "Màn hình quá nhỏ (tối thiểu 8×35)" - -#: LYMessages.c:639 -msgid "Select destination or ^G to Cancel: " -msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để thôi: " - -#. #define MULTIBOOKMARKS_SELECT -#: LYMessages.c:641 -msgid "Select subbookmark, '=' for menu, or ^G to cancel: " -msgstr "Chọn Đánh dấu con, « = » cho trình đơn, hoặc ^G để thôi: " - -#. #define MULTIBOOKMARKS_SELF -#: LYMessages.c:643 -msgid "Reproduce L)ink in this bookmark file or C)ancel? (l,c): " -msgstr "Tạo lại liên kết trong tập tin Đánh dấu này (L) hoặc thôi (C): " - -#: LYMessages.c:644 -msgid "Multiple bookmark support is not available." -msgstr "Chức năng hỗ trợ đa Đánh dấu không sẵn sàng." - -#: LYMessages.c:645 -#, c-format -msgid " Select Bookmark (screen %d of %d)" -msgstr " Chọn Đánh dấu (màn hình %d trên %d)" - -#: LYMessages.c:646 -msgid " Select Bookmark" -msgstr " Chọn Đánh dấu" - -#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD_MASK -#: LYMessages.c:648 -#, c-format -msgid "Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH (%d of 2)" -msgstr "Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu (%d trên 2)" - -#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD -#: LYMessages.c:650 -msgid " Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH" -msgstr " Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu" - -#: LYMessages.c:651 -msgid "Letter: " -msgstr "Chữ : " - -#. #define USE_PATH_OFF_HOME -#: LYMessages.c:654 -msgid "Use a filepath off your login directory in SHELL syntax!" -msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục đăng nhập trong ngữ pháp SHELL (trình bao)." - -#: LYMessages.c:656 -msgid "Use a filepath off your home directory!" -msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục nhà." - -#. #define MAXLINKS_REACHED -#: LYMessages.c:659 -msgid "Maximum links per page exceeded! Use half-page or two-line scrolling." -msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang! Hãy sử dụng chức năng cuộn theo nửa trang hay hai dòng." - -#: LYMessages.c:660 -msgid "No previously visited links available!" -msgstr "Không có sẵn liên kết đã thăm trước." - -#: LYMessages.c:661 -msgid "Memory exhausted! Program aborted!" -msgstr "Cạn bộ nhớ. Chương trình bị hủy bỏ." - -#: LYMessages.c:662 -msgid "Memory exhausted! Aborting..." -msgstr "Cạn bộ nhớ. Đang hủy bỏ..." - -#: LYMessages.c:663 -msgid "Not enough memory!" -msgstr "Không đủ bộ nhớ." - -#: LYMessages.c:664 -msgid "Directory/File Manager not available" -msgstr "Bộ Quản lý Thư mục/Tập tin không sẵn sàng" - -#: LYMessages.c:665 -msgid "HREF in BASE tag is not an absolute URL." -msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một địa chỉ URL tuyệt đối." - -#: LYMessages.c:666 -msgid "Location URL is not absolute." -msgstr "Địa chỉ URL định vị không phải là tuyệt đối." - -#: LYMessages.c:667 -msgid "Refresh URL is not absolute." -msgstr "Địa chỉ URL cập nhật không phải là tuyệt đối" - -#. #define SENDING_MESSAGE_WITH_BODY_TO -#: LYMessages.c:669 -msgid "" -"You are sending a message with body to:\n" -" " -msgstr "" -"Bạn đang gửi một thư có thân cho :\n" -" " - -#: LYMessages.c:670 -msgid "" -"You are sending a comment to:\n" -" " -msgstr "" -"Bạn đang gửi một bình luận cho :\n" -" " - -#: LYMessages.c:671 -msgid "" -"\n" -" With copy to:\n" -" " -msgstr "" -"\n" -" Cũng sao chép cho :\n" -" " - -#: LYMessages.c:672 -msgid "" -"\n" -" With copies to:\n" -" " -msgstr "" -"\n" -" Cũng sao chép cho :\n" -" " - -#. #define CTRL_G_TO_CANCEL_SEND -#: LYMessages.c:674 -msgid "" -"\n" -"\n" -"Use Ctrl-G to cancel if you do not want to send a message\n" -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Dùng Ctrl-G để thôi nếu bạn không muốn gửi thư\n" - -#. #define ENTER_NAME_OR_BLANK -#: LYMessages.c:676 -msgid "" -"\n" -" Please enter your name, or leave it blank to remain anonymous\n" -msgstr "" -"\n" -" Hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n" - -#. #define ENTER_MAIL_ADDRESS_OR_OTHER -#: LYMessages.c:678 -msgid "" -"\n" -" Please enter a mail address or some other\n" -msgstr "" -"\n" -" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử hoặc một phương pháp\n" - -#. #define MEANS_TO_CONTACT_FOR_RESPONSE -#: LYMessages.c:680 -msgid " means to contact you, if you desire a response.\n" -msgstr " khác để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n" - -#: LYMessages.c:681 -msgid "" -"\n" -" Please enter a subject line.\n" -msgstr "" -"\n" -" Hãy nhập dòng chủ đề.\n" - -#. #define ENTER_ADDRESS_FOR_CC -#: LYMessages.c:683 -msgid "" -"\n" -" Enter a mail address for a CC of your message.\n" -msgstr "" -"\n" -" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử cho đó cần sao chép (CC) thư này.\n" - -#: LYMessages.c:684 -msgid " (Leave blank if you don't want a copy.)\n" -msgstr " (Bỏ rỗng nếu bạn không muốn sao chép.)\n" - -#: LYMessages.c:685 -msgid "" -"\n" -" Please review the message body:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -" Hãy xem lại thân của thư :\n" - -#: LYMessages.c:686 -msgid "" -"\n" -"Press RETURN to continue: " -msgstr "" -"\n" -" Bấm phím Return để tiếp tục: " - -#: LYMessages.c:687 -msgid "" -"\n" -"Press RETURN to clean up: " -msgstr "" -"\n" -"Bấm RETURN để làm sạch: " - -#: LYMessages.c:688 -msgid " Use Control-U to erase the default.\n" -msgstr " Bấm Ctrl-U để xóa giá trị mặc định.\n" - -#: LYMessages.c:689 -msgid "" -"\n" -" Please enter your message below." -msgstr "" -"\n" -" Hãy nhập thông điệp bên dưới." - -#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_A -#: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:360 -msgid "" -"\n" -" When you are done, press enter and put a single period (.)" -msgstr "" -"\n" -" Khi hoàn thành, bấm Enter và gõ một dấu chấm (.)" - -#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_B -#: LYMessages.c:693 src/LYNews.c:361 -msgid "" -"\n" -" on a line and press enter again." -msgstr "" -"\n" -" trên một dòng, rồi bấm lại phím Enter." - -#. Cookies messages -#. #define ADVANCED_COOKIE_CONFIRMATION -#: LYMessages.c:697 -#, c-format -msgid "%s cookie: %.*s=%.*s Allow? (Y/N/Always/neVer)" -msgstr "" -"%s cookie: %.*s=%.*s Cho phép ?\n" -" • Y\t\tcó\n" -" • N\t\tkhông\n" -" • A\t\tluôn luôn\n" -" • V\t\tkhông bao giờ" - -#. #define INVALID_COOKIE_DOMAIN_CONFIRMATION -#: LYMessages.c:699 -#, c-format -msgid "Accept invalid cookie domain=%s for '%s'?" -msgstr "Chấp nhận miền cookie không hợp lệ = %s cho %s không?" - -#. #define INVALID_COOKIE_PATH_CONFIRMATION -#: LYMessages.c:701 -#, c-format -msgid "Accept invalid cookie path=%s as a prefix of '%s'?" -msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie không hợp lệ = %s làm tiền tố của « %s » không?" - -#: LYMessages.c:702 -msgid "Allowing this cookie." -msgstr "Cho phép cookie này." - -#: LYMessages.c:703 -msgid "Rejecting this cookie." -msgstr "Từ chối cookie này." - -#: LYMessages.c:704 -msgid "The Cookie Jar is empty." -msgstr "Hộp cookie là rỗng." - -#: LYMessages.c:705 -msgid "The Cache Jar is empty." -msgstr "Hộp lưu tạm là rỗng." - -#. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE -#: LYMessages.c:707 -msgid "Activate links to gobble up cookies or entire domains," -msgstr "Kích hoạt liên kết để lấy cookie hoặc cả miền," - -#: LYMessages.c:708 -msgid "or to change a domain's 'allow' setting." -msgstr "hoặc thay đổi thiết lập « cho phép » của một miền." - -#: LYMessages.c:709 -msgid "(Cookies never allowed.)" -msgstr "(Không bao giờ cho phép cookie.)" - -#: LYMessages.c:710 -msgid "(Cookies always allowed.)" -msgstr "(Luôn luôn cho phép Cookie.)" - -#: LYMessages.c:711 -msgid "(Cookies allowed via prompt.)" -msgstr "(Cho phép Cookie sau khi xác nhận.)" - -#: LYMessages.c:712 -msgid "(Persistent Cookies.)" -msgstr "(Cookie bền bỉ.)" - -#: LYMessages.c:713 -msgid "(No title.)" -msgstr "(Không tên.)" - -#: LYMessages.c:714 -msgid "(No name.)" -msgstr "(Không tên.)" - -#: LYMessages.c:715 -msgid "(No value.)" -msgstr "(Không có giá trị.)" - -#: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2407 -msgid "None" -msgstr "Không có" - -#: LYMessages.c:717 -msgid "(End of session.)" -msgstr "(Kết thúc phiên chạy.)" - -#: LYMessages.c:718 -msgid "Delete this cookie?" -msgstr "Xoá cookie này không?" - -#: LYMessages.c:719 -msgid "The cookie has been eaten!" -msgstr "Cookie (bánh quy) đã bị ăn." - -#: LYMessages.c:720 -msgid "Delete this empty domain?" -msgstr "Xoá miền rỗng này không?" - -#: LYMessages.c:721 -msgid "The domain has been eaten!" -msgstr "Miền các cokie (bánh quy) đã bị ăn." - -#. #define DELETE_COOKIES_SET_ALLOW_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:723 -msgid "D)elete domain's cookies, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " -msgstr "[D] xoá các cookie của miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ ; [C] thôi" - -#. #define DELETE_DOMAIN_SET_ALLOW_OR_CANCEL -#: LYMessages.c:725 -msgid "D)elete domain, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " -msgstr "[D] xoá miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ ; [C] thô" - -#: LYMessages.c:726 -msgid "All cookies in the domain have been eaten!" -msgstr "Mọi cookie của miền này đã bị ăn." - -#: LYMessages.c:727 -#, c-format -msgid "'A'lways allowing from domain '%s'." -msgstr " [A] luôn luôn cho phép từ miền « %s »." - -#: LYMessages.c:728 -#, c-format -msgid "ne'V'er allowing from domain '%s'." -msgstr "[V] không bao giờ cho phép từ miền « %s »." - -#: LYMessages.c:729 -#, c-format -msgid "'P'rompting to allow from domain '%s'." -msgstr "[P] xác nhận thì cho phép từ miền « %s »." - -#: LYMessages.c:730 -msgid "Delete all cookies in this domain?" -msgstr "Xoá mọi cookie của miền này không?" - -#: LYMessages.c:731 -msgid "All of the cookies in the jar have been eaten!" -msgstr "Mọi cookie (bánh quy) trong hộp đã bị ăn." - -#: LYMessages.c:733 -msgid "Port 19 not permitted in URLs." -msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 19." - -#: LYMessages.c:734 -msgid "Port 25 not permitted in URLs." -msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 25." - -#: LYMessages.c:735 -#, c-format -msgid "Port %lu not permitted in URLs." -msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng %lu." - -#: LYMessages.c:736 -msgid "URL has a bad port field." -msgstr "Địa chỉ URL có trường cổng sai." - -#: LYMessages.c:737 -msgid "Maximum nesting of HTML elements exceeded." -msgstr "Vượt quá số tối đa các phần tử HTML có thể lồng nhau." - -#: LYMessages.c:738 -msgid "Bad partial reference! Stripping lead dots." -msgstr "Tham chiếu bộ phận sai nên loại bỏ những dấu chấm đứng trước." - -#: LYMessages.c:739 -msgid "Trace Log open failed. Trace off!" -msgstr "Lỗi mở bản ghi tìm đường (trace) thì tắt chức năng tìm đường." - -#: LYMessages.c:740 -msgid "Lynx Trace Log" -msgstr "Bản ghi Tìm đường Lynx" - -#: LYMessages.c:741 -msgid "No trace log has been started for this session." -msgstr "Chưa khởi chạy bản ghi tìm đường cho phiên chạy này." - -#. #define MAX_TEMPCOUNT_REACHED -#: LYMessages.c:743 -msgid "The maximum temporary file count has been reached!" -msgstr "Đã đặt tới số tối đa các tập tin tạm thời." - -#. #define FORM_VALUE_TOO_LONG -#: LYMessages.c:745 -msgid "Form field value exceeds buffer length! Trim the tail." -msgstr "Giá trị của trường biểu mẫu vượt quá chiều dài vùng đệm. Hãy xén phần đuôi." - -#. #define FORM_TAIL_COMBINED_WITH_HEAD -#: LYMessages.c:747 -msgid "Modified tail combined with head of form field value." -msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị trường biểu mẫu." - -#. HTFile.c -#: LYMessages.c:750 -msgid "Directory" -msgstr "Thư mục" - -#: LYMessages.c:751 -msgid "Directory browsing is not allowed." -msgstr "Không cho phép duyệt qua thư mục." - -#: LYMessages.c:752 -msgid "Selective access is not enabled for this directory" -msgstr "Truy cập lựa chọn không phải được hiệu lực cho thư mục này" - -#: LYMessages.c:753 -msgid "Multiformat: directory scan failed." -msgstr "Đã định dạng: lỗi quét thư mục." - -#: LYMessages.c:754 -msgid "This directory is not readable." -msgstr "Thư mục này không cho phép ghi." - -#: LYMessages.c:755 -msgid "Can't access requested file." -msgstr "Không thể truy cập đến tập tin đã yêu cầu" - -#: LYMessages.c:756 -msgid "Could not find suitable representation for transmission." -msgstr "Không tìm thấy sự đại diện thích hợp để truyền." - -#: LYMessages.c:757 -msgid "Could not open file for decompression!" -msgstr "Không thể mở tập tin để giải nén." - -#: LYMessages.c:758 -msgid "Files:" -msgstr "Tập tin:" - -#: LYMessages.c:759 -msgid "Subdirectories:" -msgstr "Thư mục con:" - -#: LYMessages.c:760 -msgid " directory" -msgstr " thư mục" - -#: LYMessages.c:761 -msgid "Up to " -msgstr "Đến " - -#: LYMessages.c:762 -msgid "Current directory is " -msgstr "Thư mục hiện tại là " - -#. HTFTP.c -#: LYMessages.c:765 -msgid "Symbolic Link" -msgstr "Liên kết tượng trưng" - -#. HTGopher.c -#: LYMessages.c:768 -msgid "No response from server!" -msgstr "Máy phục vụ không đáp ứng." - -#: LYMessages.c:769 -msgid "CSO index" -msgstr "Chỉ mục CSO" - -#: LYMessages.c:770 -msgid "" -"\n" -"This is a searchable index of a CSO database.\n" -msgstr "" -"\n" -"Đây là một chỉ mục tìm kiếm được của một cơ sở dữ liệu CSO.\n" - -#: LYMessages.c:771 -msgid "CSO Search Results" -msgstr "Kết quả tìm kiếm CSO" - -#: LYMessages.c:772 -#, c-format -msgid "Seek fail on %s\n" -msgstr "Lỗi tìm nơi trên %s\n" - -#: LYMessages.c:773 -msgid "" -"\n" -"Press the 's' key and enter search keywords.\n" -msgstr "" -"\n" -"Bấm phím « S » và nhập các từ khoá tìm kiếm.\n" - -#: LYMessages.c:774 -msgid "" -"\n" -"This is a searchable Gopher index.\n" -msgstr "" -"\n" -" Đây là một chỉ mục Gopher tìm kiếm được.\n" - -#: LYMessages.c:775 -msgid "Gopher index" -msgstr "Chỉ mục Gopher" - -#: LYMessages.c:776 -msgid "Gopher Menu" -msgstr "Trình đơn Gopher" - -#: LYMessages.c:777 -msgid " Search Results" -msgstr " Kết quả tìm kiếm" - -#: LYMessages.c:778 -msgid "Sending CSO/PH request." -msgstr "Đang gửi yêu CSO/PH." - -#: LYMessages.c:779 -msgid "Sending Gopher request." -msgstr "Đang gửi yêu cầu Gopher." - -#: LYMessages.c:780 -msgid "CSO/PH request sent; waiting for response." -msgstr "Yêu cầu CSO/PH đã được gửi; đang đợi đáp ứng." - -#: LYMessages.c:781 -msgid "Gopher request sent; waiting for response." -msgstr "Yêu cầu Gopher đã được gửi; đang đợi đáp ứng." - -#: LYMessages.c:782 -msgid "" -"\n" -"Please enter search keywords.\n" -msgstr "" -"\n" -"Hãy nhập các từ khoá tìm kiếm.\n" - -#: LYMessages.c:783 -msgid "" -"\n" -"The keywords that you enter will allow you to search on a" -msgstr "" -"\n" -"Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm theo một" - -#: LYMessages.c:784 -msgid " person's name in the database.\n" -msgstr " tên của người trong cơ sở dữ liệu.\n" - -#. HTNews.c -#: LYMessages.c:787 -msgid "Connection closed ???" -msgstr "Kết nối bị đóng ???" - -#: LYMessages.c:788 -msgid "Cannot open temporary file for news POST." -msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để POST (gửi) bài tin." - -#: LYMessages.c:789 -msgid "This client does not contain support for posting to news with SSL." -msgstr "Trình khách này không hỗ trợ chức năng gửi bài tin qua SSL." - -#. HTStyle.c -#: LYMessages.c:792 -#, c-format -msgid "Style %d `%s' SGML:%s. Font %s %.1f point.\n" -msgstr "Kiểu %d « %s » SGML:%s. Phông %s %.1f điểm.\n" - -#: LYMessages.c:794 -#, c-format -msgid "\tAlign=%d, %d tabs. (%.0f before, %.0f after)\n" -msgstr "\tSắp=%d, %d tab. (%.0f trước, %.0f sau)\n" - -#: LYMessages.c:795 -#, c-format -msgid "\t\tTab kind=%d at %.0f\n" -msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n" - -#. HTTP.c -#: LYMessages.c:798 -msgid "Can't proceed without a username and password." -msgstr "Không thể tiếp tục khi không có tên người dùng và mật khẩu." - -#: LYMessages.c:799 -msgid "Can't retry with authorization! Contact the server's WebMaster." -msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ." - -#: LYMessages.c:800 -msgid "Can't retry with proxy authorization! Contact the server's WebMaster." -msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ." - -#: LYMessages.c:801 -msgid "Retrying with proxy authorization information." -msgstr "Đang thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm." - -#: LYMessages.c:802 -#, c-format -msgid "SSL error:%s-Continue?" -msgstr "Lỗi SSL: %s-Tiếp tục ?" - -#. HTWAIS.c -#: LYMessages.c:805 -msgid "HTWAIS: Return message too large." -msgstr "HTWAIS: Thông điệp trả lại quá lớn." - -#: LYMessages.c:806 -msgid "Enter WAIS query: " -msgstr "Nhập truy vấn WAIS: " - -#. Miscellaneous status -#: LYMessages.c:809 -msgid "Retrying as HTTP0 request." -msgstr "Đang thử lại dạng yêu cầu HTTP0." - -#: LYMessages.c:810 -#, c-format -msgid "Transferred %d bytes" -msgstr "Đã truyền %d byte" - -#: LYMessages.c:811 -msgid "Data transfer complete" -msgstr "Đã truyền xong dữ liệu" - -#: LYMessages.c:812 -#, c-format -msgid "Error processing line %d of %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi xử lý dòng %d trên %s\n" - -#. Lynx internal page titles -#: LYMessages.c:815 -msgid "Address List Page" -msgstr "Trang Danh sách Địa chỉ" - -#: LYMessages.c:816 -msgid "Bookmark file" -msgstr "Tập tin Đánh dấu" - -#: LYMessages.c:817 -msgid "Configuration Definitions" -msgstr "Xác định Cấu hình" - -#: LYMessages.c:818 -msgid "Cookie Jar" -msgstr "Hộp Cookie" - -#: LYMessages.c:819 -msgid "Current Key Map" -msgstr "Sơ đồ phím hiện thời" - -#: LYMessages.c:820 -msgid "File Management Options" -msgstr "Tùy chọn Quản lý Tập tin" - -#: LYMessages.c:821 -msgid "Download Options" -msgstr "Tùy chọn Tải xuống" - -#: LYMessages.c:822 -msgid "History Page" -msgstr "Trang Lịch sử" - -#: LYMessages.c:823 -msgid "Cache Jar" -msgstr "Hộp lưu tạm" - -#: LYMessages.c:824 -msgid "List Page" -msgstr "Trang Danh sách" - -#: LYMessages.c:825 -msgid "Lynx.cfg Information" -msgstr "Thông tin Lynx.cfg" - -#: LYMessages.c:826 -msgid "Converted Mosaic Hotlist" -msgstr "Danh sách nóng Mosaic đã chuyển đổi" - -#: LYMessages.c:827 -msgid "Options Menu" -msgstr "Trình đơn Tùy chọn" - -#: LYMessages.c:828 -msgid "File Permission Options" -msgstr "Tùy chọn Quyền hạn Tập tin" - -#: LYMessages.c:829 -msgid "Printing Options" -msgstr "Tùy chọn In" - -#: LYMessages.c:830 -msgid "Information about the current document" -msgstr "Thông tin về tài liệu hiện thời" - -#: LYMessages.c:831 -msgid "Your recent statusline messages" -msgstr "Các thông điệp trạng thái vừa xem" - -#: LYMessages.c:832 -msgid "Upload Options" -msgstr "Tùy chọn Tải lên" - -#: LYMessages.c:833 -msgid "Visited Links Page" -msgstr "Trang Liên kết đã Thăm" - -#. CONFIG_DEF_TITLE subtitles -#: LYMessages.c:836 -msgid "See also" -msgstr "Xem thêm " - -#: LYMessages.c:837 -msgid "your" -msgstr "của bạn" - -#: LYMessages.c:838 -msgid "for runtime options" -msgstr "cho tùy chọn lúc chạy" - -#: LYMessages.c:839 -msgid "compile time options" -msgstr "tùy chọn lúc biên dịch" - -#: LYMessages.c:840 -msgid "color-style configuration" -msgstr "cấu hình kiểu dáng màu" - -#: LYMessages.c:841 -msgid "latest release" -msgstr "bản phát hành mới nhất" - -#: LYMessages.c:842 -msgid "pre-release version" -msgstr "phiên bản phát hành sẵn" - -#: LYMessages.c:843 -msgid "development version" -msgstr "phiên bản phát triển" - -#. #define AUTOCONF_CONFIG_CACHE -#: LYMessages.c:845 -msgid "" -"The following data were derived during the automatic configuration/build\n" -"process of this copy of Lynx. When reporting a bug, please include a copy\n" -"of this page." -msgstr "" -"Dữ liệu theo đây đã được lấy trong tiến trình tự động cấu hình/xây dựng của bản sao Lynx này. Khi báo cáo lỗi, vui lòng thêm một " -"bản sao của trang này." - -#. #define AUTOCONF_LYNXCFG_H -#: LYMessages.c:849 -msgid "" -"The following data were used as automatically-configured compile-time\n" -"definitions when this copy of Lynx was built." -msgstr "Dữ liệu theo đây đã được dùng làm lời xác định lúc biên dịch đã tự động cấu hình trong khi xây dựng bản sao Lynx này." - -#. #define DIRED_NOVICELINE -#: LYMessages.c:854 -msgid " C)reate D)ownload E)dit F)ull menu M)odify R)emove T)ag U)pload \n" -msgstr " [C] tạo; [D] tải về; [E] soạn; [F] trình đơn đầy; [M] sửa; [R] bỏ ; [T] thẻ; [U] tải lên\n" - -#: LYMessages.c:855 -msgid "Failed to obtain status of current link!" -msgstr "Lỗi lấy trạng thái về liên kết hiện tại." - -#. #define INVALID_PERMIT_URL -#: LYMessages.c:858 -msgid "Special URL only valid from current File Permission menu!" -msgstr "Địa chỉ URL đặc biệt chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện thời." - -#: LYMessages.c:862 -msgid "External support is currently disabled." -msgstr "Hỗ trợ bên ngoài hiện thời bị tắt." - -#. new with 2.8.4dev.21 -#: LYMessages.c:866 -msgid "Changing working-directory is currently disabled." -msgstr "Chức năng thay đổi thư mục hoạt động hiện thời bị tắt." - -#: LYMessages.c:867 -msgid "Linewrap OFF!" -msgstr "Ngắt dòng TẮT." - -#: LYMessages.c:868 -msgid "Linewrap ON!" -msgstr "Ngắt dòng BẬT." - -#: LYMessages.c:869 -msgid "Parsing nested-tables toggled OFF! Reloading..." -msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau TẮT! Đang nạp lại..." - -#: LYMessages.c:870 -msgid "Parsing nested-tables toggled ON! Reloading..." -msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau BẬT! Đang nạp lại..." - -#: LYMessages.c:871 -msgid "Shifting is disabled while line-wrap is in effect" -msgstr "Dịch chuyển tắt trong khi ngắt dòng làm việc" - -#: LYMessages.c:872 -msgid "Trace not supported" -msgstr "Chức năng tìm đường không được hỗ trợ" - -#: LYMessages.c:793 -#, c-format -msgid "\tIndents: first=%.0f others=%.0f, Height=%.1f Desc=%.1f\n" -msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Môtả=%.1f\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:629 -#, c-format -msgid "Username for '%s' at %s '%s%s':" -msgstr "Tên người dùng cho « %s » tại %s « %s%s »:" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:897 -msgid "This client doesn't know how to compose proxy authorization information for scheme" -msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực ủy nhiệm cho scheme" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:974 -msgid "This client doesn't know how to compose authorization information for scheme" -msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực cho scheme" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1082 -#, c-format -msgid "Invalid header '%s%s%s%s%s'" -msgstr "Dòng đầu không hợp lệ « %s%s%s%s%s »" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1184 -msgid "Proxy authorization required -- retrying" -msgstr "Cần thiết xác thực ủy nhiệm — đang thử lại" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1242 -msgid "Access without authorization denied -- retrying" -msgstr "Truy cập mà không xác thực thì bị từ chối — đang thử lại" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:689 -msgid "Access forbidden by rule" -msgstr "Truy cập bị quy tắc cấm" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:784 -msgid "Document with POST content not found in cache. Resubmit?" -msgstr "Không tìm thấy tài liệu với nội dung POST trong bộ nhớ tạm. Gửi lại ?" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:939 -msgid "Loading failed, use a previous copy." -msgstr "Nạp không thành công, hãy sử dụng bản sao trước đây." - -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1048 src/GridText.c:8513 -msgid "Loading incomplete." -msgstr "Chưa nạp xong." - -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1079 -#, c-format -msgid "**** HTAccess: socket or file number returned by obsolete load routine!\n" -msgstr "**** HTAccess: ổ cắm hoặc số thứ tự tập tin trả lại bởi hàm nạp quá cũ.\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1081 -#, c-format -msgid "**** HTAccess: Internal software error. Please mail lynx-dev@nongnu.org!\n" -msgstr "**** HTAccess: Lỗi phần mềm nội bộ. Xin hãy gửi thư « lynx-dev@nongnu.org ».\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1082 -#, c-format -msgid "**** HTAccess: Status returned was: %d\n" -msgstr "**** HTAccess: Trạng thái trả lại là: %d\n" - -#. -#. * hack: if we fail in HTAccess.c -#. * avoid duplicating URL, oh. -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1088 src/LYMainLoop.c:7757 -msgid "Can't Access" -msgstr "Không thể truy cập" - -#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1096 -msgid "Unable to access document." -msgstr "Không thể truy cập đến tài liệu." - -#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:843 -#, c-format -msgid "Enter password for user %s@%s:" -msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s@%s:" - -#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:871 -msgid "Unable to connect to FTP host." -msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ FTP." - -#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1152 -msgid "close master socket" -msgstr "đóng ổ cắm chính" - -#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1214 -msgid "socket for master socket" -msgstr "ổ cắm cho ổ cắm chính" - -#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2976 -msgid "Receiving FTP directory." -msgstr "Đang nhận thư mục FTP." - -#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3112 -#, c-format -msgid "Transferred %d bytes (%5d)" -msgstr "Đã truyền %d byte (%5d)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3467 -msgid "connect for data" -msgstr "kết nối đến dữ liệu" - -#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:4128 -msgid "Receiving FTP file." -msgstr "Đang nhận tập tin FTP." - -#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:276 -msgid "Could not set up finger connection." -msgstr "Không thể thiết lập kết nối finger." - -#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:323 -msgid "Could not load data (no sitename in finger URL)" -msgstr "Không thể nạp dữ liệu (URL finger không chứa tên nơi Web)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:329 -msgid "Invalid port number - will only use port 79!" -msgstr "Số thứ tự cổng không hợp lệ: chỉ sẽ dùng cổng 79." - -#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:395 -msgid "Could not access finger host." -msgstr "Không thể truy cập đến máy chủ finger." - -#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:403 -msgid "No response from finger server." -msgstr "Máy phục vụ finger không đáp ứng." - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:425 -#, c-format -msgid "Username for news host '%s':" -msgstr "Tên người dùng cho máy chủ tin tức « %s »:" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:478 -msgid "Change username?" -msgstr "Thay đổi tên người dùng ?" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:482 -msgid "Username:" -msgstr "Tên người dùng:" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:507 -#, c-format -msgid "Password for news host '%s':" -msgstr "Mật khẩu cho máy chủ tin tức « %s »:" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:590 -msgid "Change password?" -msgstr "Thay đổi mật khẩu ?" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1710 -#, c-format -msgid "No matches for: %s" -msgstr "Không tìm thấy: %s" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1760 -msgid "" -"\n" -"No articles in this group.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không có bài trong nhóm này.\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1772 -msgid "" -"\n" -"No articles in this range.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không có bài trong phạm vi này.\n" - -#. -#. * Set window title. -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1785 -#, c-format -msgid "%s, Articles %d-%d" -msgstr "%s, Bài %d-%d" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1808 -msgid "Earlier articles" -msgstr "Bài cũ" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1821 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"There are about %d articles currently available in %s, IDs as follows:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Có khoảng %d bài báo trong %s, với mã số :\n" -"\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1883 -msgid "All available articles in " -msgstr "Mọi bài sẵn sàng trong " - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2097 -msgid "Later articles" -msgstr "Bài mới" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2120 -msgid "Post to " -msgstr "Gửi cho " - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2341 -msgid "This client does not contain support for SNEWS URLs." -msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu SNEWS." - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2548 -msgid "No target for raw text!" -msgstr "Không có đích cho văn bản thô." - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2578 -msgid "Connecting to NewsHost ..." -msgstr "Đang kết nối tới máy tin tức NewsHost ..." - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2630 -#, c-format -msgid "Could not access %s." -msgstr "Không thể truy cập đến %s." - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2736 -#, c-format -msgid "Can't read news info. News host %.20s responded: %.200s" -msgstr "Không đọc được thông tin tin tức. Máy tin tức %.20s đã trả lời: %.200s" - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2740 -#, c-format -msgid "Can't read news info, empty response from host %s" -msgstr "Không đọc được thông tin tin tức; đáp ứng rỗng từ máy %s" - -#. -#. * List available newsgroups. - FM -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2944 -msgid "Reading list of available newsgroups." -msgstr "Đang đọc danh sách các nhóm tin sẵn sàng." - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2965 -msgid "Reading list of articles in newsgroup." -msgstr "Đang đọc danh sách các bài trong nhóm tin." - -#. -#. * Get an article from a news group. - FM -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2971 -msgid "Reading news article." -msgstr "Đang đọc bài tin." - -#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:3001 -msgid "Sorry, could not load requested news." -msgstr "Tiếc là không thể nạp tin tức đã yêu cầu." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1282 -msgid "Address has invalid port" -msgstr "Địa chỉ có cổng không hợp lệ" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1358 -msgid "Address length looks invalid" -msgstr "Chiều dài địa chỉ hình như không hợp lệ" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1618 WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1636 -#, c-format -msgid "Unable to locate remote host %s." -msgstr "Không thể định vị máy từ xa %s." - -#. Not HTProgress, so warning won't be overwritten immediately; -#. * but not HTAlert, because typically there will be other -#. * alerts from the callers. - kw -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1633 WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:115 -#, c-format -msgid "Invalid hostname %s" -msgstr "Tên máy không hợp lệ %s" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1647 -#, c-format -msgid "Making %s connection to %s" -msgstr "Đang tạo kết nối %s tới %s" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1658 -msgid "socket failed." -msgstr "lỗi ổ cắm." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1671 -#, c-format -msgid "socket failed: family %d addr %s port %s." -msgstr "lỗi ổ cắm: nhóm %d địa chỉ %s cổng %s." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1695 -msgid "Could not make connection non-blocking." -msgstr "Không thể làm cho kết nối không chặn." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1763 -msgid "Connection failed (too many retries)." -msgstr "Lỗi kết nối (quá nhiều lần thử lại)." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1950 -msgid "Could not restore socket to blocking." -msgstr "Không thể phục hồi ổ cắm để chặn." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:2016 -msgid "Socket read failed (too many tries)." -msgstr "Lỗi đọc ổ cắm (quá nhiều lần thử lại)." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:85 -#, c-format -msgid "SSL callback:%s, preverify_ok=%d, ssl_okay=%d" -msgstr "SSL gọi_ngược:%s, thẩm_tra_sẵn_ok=%d, ssl_okay=%d" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:393 -#, c-format -msgid "Address contains a username: %s" -msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:447 -#, c-format -msgid "Certificate issued by: %s" -msgstr "Chứng nhận được cấp bởi: %s" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:630 -msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs." -msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu HTTPS (Web bảo mật)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:655 -msgid "Unable to connect to remote host." -msgstr "Không thể kết nối tới mấy từ xa." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:679 -msgid "Retrying connection without TLS." -msgstr "Đang thử lại kết nối mà không có TLS." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:724 -msgid "no issuer was found" -msgstr "không tìm thấy nhà cấp" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:726 -msgid "issuer is not a CA" -msgstr "nhà cấp không phải là CA (nhà cầm quyền chứng nhận)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:728 -msgid "the certificate has no known issuer" -msgstr "chứng nhận này không có nhà cấp đã biết" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:730 -msgid "the certificate has been revoked" -msgstr "chứng nhận này đã bị thu hồi" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:732 -msgid "the certificate is not trusted" -msgstr "chứng nhận này không đáng tin" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:808 -#, c-format -msgid "Verified connection to %s (cert=%s)" -msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:856 WWW/Library/Implementation/HTTP.c:898 -#, c-format -msgid "Verified connection to %s (subj=%s)" -msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chủ đề=%s)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:928 -msgid "Can't find common name in certificate" -msgstr "Không thể tìm tên chung trong chứng nhận" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:931 -#, c-format -msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?" -msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=chứng nhận(%s)-Tiếp tục ?" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:944 -#, c-format -msgid "UNVERIFIED connection to %s (cert=%s)" -msgstr "CHƯA thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:953 -#, c-format -msgid "Secure %d-bit %s (%s) HTTP connection" -msgstr "Kết nối %d-bit bảo mật HTTP %s (%s)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1420 -msgid "Sending HTTP request." -msgstr "Đang gửi yêu cầu HTTP." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1459 -msgid "Unexpected network write error; connection aborted." -msgstr "Lỗi ghi mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1465 -msgid "HTTP request sent; waiting for response." -msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang đợi đáp ứng." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1536 -msgid "Unexpected network read error; connection aborted." -msgstr "Lỗi đọc mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ." - -#. -#. * HTTP/1.1 Informational statuses. -#. * 100 Continue. -#. * 101 Switching Protocols. -#. * > 101 is unknown. -#. * We should never get these, and they have only the status -#. * line and possibly other headers, so we'll deal with them by -#. * showing the full header to the user as text/plain. - FM -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1731 -msgid "Got unexpected Informational Status." -msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi." - -#. -#. * Reset Content. The server has fulfilled the request but -#. * nothing is returned and we should reset any form -#. * content. We'll instruct the user to do that, and -#. * restore the current document. - FM -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1765 -msgid "Request fulfilled. Reset Content." -msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành. Đặt lại Nội dung." - -#. Not Modified -#. -#. * We didn't send an "If-Modified-Since" header, so this -#. * status is inappropriate. We'll deal with it by showing -#. * the full header to the user as text/plain. - FM -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1881 -msgid "Got unexpected 304 Not Modified status." -msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Sửa Đổi không mong đợi." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1944 -msgid "Redirection of POST content requires user approval." -msgstr "Chuyển hướng nội dung POST cần sự tán thành của người dùng." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1959 -msgid "Have POST content. Treating Permanent Redirection as Temporary.\n" -msgstr "Có nội dung POST. Đang coi sự Chuyển hướng Lâu dài chỉ là Tạm thời.\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2001 -msgid "Retrying with access authorization information." -msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực truy cập." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2013 -msgid "Show the 401 message body?" -msgstr "Hiển thị thân thư 401 không?" - -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2056 -msgid "Show the 407 message body?" -msgstr "Hiển thị thân thư 407 không?" - -#. -#. * Bad or unknown server_status number. Take a chance and hope -#. * there is something to display. - FM -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2156 -msgid "Unknown status reply from server!" -msgstr "Không rõ đáp ứng trạng thái từ máy phục vụ." - -#: WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:113 -#, c-format -msgid "remote %s session:" -msgstr "phiên chạy %s từ xa:" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:162 -msgid "Could not connect to WAIS server." -msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ WAIS." - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:170 -msgid "Could not open WAIS connection for reading." -msgstr "Không thể mở kết nối WAIS để đọc." - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:192 -msgid "Diagnostic code is " -msgstr "Mã chẩn đoán là " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:464 -msgid "Index " -msgstr "Chỉ mục " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:468 -#, c-format -msgid " contains the following %d item%s relevant to \"" -msgstr " chứa %d mục%s thích hợp với « " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:476 -msgid "The first figure after each entry is its relative score, " -msgstr "Số đầu tiên sau mỗi mục là điểm tương đối của nó, " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:477 -msgid "the second is the number of lines in the item." -msgstr "số thứ hai là số dòng trong mục đó." - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:519 -msgid " (bad file name)" -msgstr " (tên tập tin sai)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:545 -msgid "(bad doc id)" -msgstr "(mã số tài liệu sai)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:561 -msgid "(Short Header record, can't display)" -msgstr "(Mục ghi phần đầu ngắn, không hiển thị được)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:568 -msgid "" -"\n" -"Long Header record, can't display\n" -msgstr "" -"\n" -"Mục ghi phần đầu dài, không hiển thị được\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:575 -msgid "" -"\n" -"Text record\n" -msgstr "" -"\n" -"Mục ghi văn bản\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:584 -msgid "" -"\n" -"Headline record, can't display\n" -msgstr "" -"\n" -"Bản ghi Hàng đầu, không hiển thị được\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:592 -msgid "" -"\n" -"Code record, can't display\n" -msgstr "" -"\n" -"Mục ghi Mã, không hiển thị được\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:696 -msgid "Syntax error in WAIS URL" -msgstr "Lỗi cú pháp trong địa chỉ URL kiểu WAIS" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:768 -msgid " (WAIS Index)" -msgstr " (Chỉ mục WAIS)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:775 -msgid "WAIS Index: " -msgstr "Chỉ mục WAIS: " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:781 -msgid "This is a link for searching the " -msgstr "Đây là một liên để tìm kiếm " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:785 -msgid " WAIS Index.\n" -msgstr " chỉ mục WAIS.\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:814 -msgid "" -"\n" -"Enter the 's'earch command and then specify search words.\n" -msgstr "" -"\n" -"Hãy nhập câu lệnh tìm kiếm (s), rồi ghi rõ chuỗi tìm kiếm.\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:836 -msgid " (in " -msgstr " (trong " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:845 -msgid "WAIS Search of \"" -msgstr "Tìm kiếm WAIS « " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:849 -msgid "\" in: " -msgstr " » trong: " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:864 -msgid "HTWAIS: Request too large." -msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá lớn." - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:873 -msgid "Searching WAIS database..." -msgstr "Đang tìm kiếm qua cơ sở dữ liệu WAIS..." - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:883 -msgid "Search interrupted." -msgstr "Tiến trình tìm kiếm bị gián đoạn." - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:934 -msgid "Can't convert format of WAIS document" -msgstr "Không thể chuyển đổi định dạng của tài liệu WAIS" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:978 -msgid "HTWAIS: Request too long." -msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá dài." - -#. -#. * Actually do the transaction given by request_message. -#. -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:992 -msgid "Fetching WAIS document..." -msgstr "Đang lấy tài liệu WAIS..." - -#. display_search_response(target, retrieval_response, -#. wais_database, keywords); -#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:1031 -msgid "No text was returned!\n" -msgstr "Chưa trả lại văn bản.\n" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:299 -msgid " NOT GIVEN in source file; " -msgstr " CHƯA ĐƯA RA trong tập tin mã nguồn; " - -#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:322 -msgid " WAIS source file" -msgstr " Tập tin mã nguồn WAIS" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:329 -msgid " description" -msgstr " mô tả" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:339 -msgid "Access links" -msgstr "Truy cập liên kết" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:360 -msgid "Direct access" -msgstr "Truy cập trực tiếp" - -#. * Proxy will be used if defined, so let user know that - FM * -#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:363 -msgid " (or via proxy server, if defined)" -msgstr " (xác định máy phục vụ ủy nhiệm thì cũng có thể dùng nó)" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:378 -msgid "Maintainer" -msgstr "Nhà duy trì" - -#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:386 -msgid "Host" -msgstr "Máy" - -#: src/GridText.c:704 -msgid "Memory exhausted, display interrupted!" -msgstr "Cạn bộ nhớ, đã gián đoạn hiển thị." - -#: src/GridText.c:709 -msgid "Memory exhausted, will interrupt transfer!" -msgstr "Cạn bộ nhớ, sẽ gián đoạn truyền tải." - -#: src/GridText.c:3663 -msgid " *** MEMORY EXHAUSTED ***" -msgstr " ••• CẠN BỘ NHỚ •••" - -#: src/GridText.c:6057 src/GridText.c:6064 src/LYList.c:239 -msgid "unknown field or link" -msgstr "Không rõ trường hoặc liên kết" - -#: src/GridText.c:6073 -msgid "text entry field" -msgstr "trường nhập văn bản" - -#: src/GridText.c:6076 -msgid "password entry field" -msgstr "trường nhập mật khẩu" - -#: src/GridText.c:6079 -msgid "checkbox" -msgstr "hộp kiểm tra" - -#: src/GridText.c:6082 -msgid "radio button" -msgstr "nút chọn một" - -#: src/GridText.c:6085 -msgid "submit button" -msgstr "nút gửi đi" - -#: src/GridText.c:6088 -msgid "reset button" -msgstr "nút đặt lại" - -#: src/GridText.c:6091 -msgid "popup menu" -msgstr "trình đơn tự mở" - -#: src/GridText.c:6094 -msgid "hidden form field" -msgstr "trường biểu mẫu bị ẩn" - -#: src/GridText.c:6097 -msgid "text entry area" -msgstr "vùng nhập văn bản" - -#: src/GridText.c:6100 -msgid "range entry field" -msgstr "trường nhập phạm vi" - -#: src/GridText.c:6103 -msgid "file entry field" -msgstr "trường nhập tập tin" - -#: src/GridText.c:6106 -msgid "text-submit field" -msgstr "trường gửi văn bản đi" - -#: src/GridText.c:6109 -msgid "image-submit button" -msgstr "nút gửi ảnh đi" - -#: src/GridText.c:6112 -msgid "keygen field" -msgstr "trường keygen" - -#: src/GridText.c:6115 -msgid "unknown form field" -msgstr "trường biểu mẫu không rõ" - -#: src/GridText.c:10245 -msgid "Can't open file for uploading" -msgstr "không thể mở tập tin để tải lên" - -#: src/GridText.c:11404 -#, c-format -msgid "Submitting %s" -msgstr "Đang gửi %s" - -#. ugliness has happened; inform user and do the best we can -#: src/GridText.c:12457 -msgid "Hang Detect: TextAnchor struct corrupted - suggest aborting!" -msgstr "Tìm ra Treo: cấu trúc TextAnchor bị lỗi - đề nghị thoát." - -#. don't show previous state -#: src/GridText.c:12594 -msgid "Wrap lines to fit displayed area?" -msgstr "Ngắt dòng để vừa khít vùng hiển thị ?" - -#: src/GridText.c:12646 -msgid "Very long lines have been wrapped!" -msgstr "Các dòng rất dài đã bị ngắt." - -#: src/GridText.c:13151 -msgid "Very long lines have been truncated!" -msgstr "Các dòng rất dài đã bị cắt ngắn." - -#: src/HTAlert.c:164 src/LYShowInfo.c:364 src/LYShowInfo.c:368 -msgid "bytes" -msgstr "byte" - -#. -#. * If we know the total size of the file, we can compute -#. * a percentage, and show a corresponding progress bar. -#. -#: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:324 -#, c-format -msgid "Read %s of data" -msgstr "Đã đọc %s dữ liệu" - -#: src/HTAlert.c:321 -#, c-format -msgid "Read %s of %s of data" -msgstr "Đã đọc %s trên %s dữ liệu" - -#: src/HTAlert.c:330 -#, c-format -msgid ", %s/sec" -msgstr ", %s/giây" - -#: src/HTAlert.c:342 -#, c-format -msgid " (stalled for %s)" -msgstr " (bị ngừng chạy trong %s)" - -#: src/HTAlert.c:346 -#, c-format -msgid ", ETA %s" -msgstr ", Giờ tới xấp xỉ %s" - -#: src/HTAlert.c:368 -msgid " (Press 'z' to abort)" -msgstr " (Bấm « z » để hủy bỏ)" - -#. Meta-note: don't move the following note from its place right -#. in front of the first gettext(). As it is now, it should -#. automatically appear in generated lynx.pot files. - kw -#. -#. NOTE TO TRANSLATORS: If you provide a translation for "yes", lynx -#. * will take the first byte of the translation as a positive response -#. * to Yes/No questions. If you provide a translation for "no", lynx -#. * will take the first byte of the translation as a negative response -#. * to Yes/No questions. For both, lynx will also try to show the -#. * first byte in the prompt as a character, instead of (y) or (n), -#. * respectively. This will not work right for multibyte charsets! -#. * Don't translate "yes" and "no" for CJK character sets (or translate -#. * them to "yes" and "no"). For a translation using UTF-8, don't -#. * translate if the translation would begin with anything but a 7-bit -#. * (US_ASCII) character. That also means do not translate if the -#. * translation would begin with anything but a 7-bit character, if -#. * you use a single-byte character encoding (a charset like ISO-8859-n) -#. * but anticipate that the message catalog may be used re-encoded in -#. * UTF-8 form. -#. * For translations using other character sets, you may also wish to -#. * leave "yes" and "no" untranslated, if using (y) and (n) is the -#. * preferred behavior. -#. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict -#. * with the first letter of the "yes" or "no" translation. -#. -#: src/HTAlert.c:406 src/HTAlert.c:454 -msgid "yes" -msgstr "có" - -#: src/HTAlert.c:409 src/HTAlert.c:455 -msgid "no" -msgstr "không" - -#. -#. * Special-purpose workaround for gettext support (we should do -#. * this in a more general way) -TD -#. * -#. * NOTE TO TRANSLATORS: If the prompt has been rendered into -#. * another language, and if yes/no are distinct, assume the -#. * translator can make an ordered list in parentheses with one -#. * capital letter for each as we assumed in HTConfirmDefault(). -#. * The list has to be in the same order as in the original message, -#. * and the four capital letters chosen to not match those in the -#. * original unless they have the same position. -#. * -#. * Example: -#. * (Y/N/Always/neVer) - English (original) -#. * (O/N/Toujours/Jamais) - French -#. -#: src/HTAlert.c:911 -msgid "Y/N/A/V" -msgstr "[Y] có; [N] không; [A] luôn luôn; [V] không bao giờ" - -#: src/HTML.c:5912 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả:" - -#: src/HTML.c:5917 -msgid "(none)" -msgstr "(không có)" - -#: src/HTML.c:5921 -msgid "Filepath:" -msgstr "Đường dẫn tập tin:" - -#: src/HTML.c:5927 -msgid "(unknown)" -msgstr "(không rõ)" - -#: src/HTML.c:7352 -msgid "Document has only hidden links. Use the 'l'ist command." -msgstr "Tài liệu chỉ có các liên kết ẩn. Hãy dùng câu lệnh liệt kê [L]." - -#: src/HTML.c:7851 -msgid "Source cache error - disk full?" -msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - đĩa đầy ?" - -#: src/HTML.c:7864 -msgid "Source cache error - not enough memory!" -msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - không đủ bộ nhớ." - -#: src/LYBookmark.c:167 -msgid "" -" This file is an HTML representation of the X Mosaic hotlist file.\n" -" Outdated or invalid links may be removed by using the\n" -" remove bookmark command, it is usually the 'R' key but may have\n" -" been remapped by you or your system administrator." -msgstr "" -" Tập tin này là một bản đại diện HTML của danh sách nóng của Mosaic X.\n" -" Có thể xóa các liên kết đã lỗi thời hoặc không đúng bằng câu lệnh\n" -" gỡ bỏ Đánh dấu [R]." - -#: src/LYBookmark.c:374 -#, c-format -msgid "" -" You can delete links by the 'R' key<br>\n" -"<ol>\n" -msgstr "" -" Có thể xóa liên kết bằng phím « R »<br>\n" -"<ol>\n" - -#: src/LYBookmark.c:377 -msgid "" -" You can delete links using the remove bookmark command. It is usually\n" -" the 'R' key but may have been remapped by you or your system\n" -" administrator." -msgstr " Có thể xóa liên kết bằng câu lệnh gỡ bỏ Đánh dấu [R]." - -#: src/LYBookmark.c:381 -msgid "" -" This file also may be edited with a standard text editor to delete\n" -" outdated or invalid links, or to change their order." -msgstr "" -" Cũng có thể chỉnh sửa tập tin này bằng một trình soạn thảo văn bản\n" -" thông thường để xóa đi những liên kết đã lỗi thời hoặc sai, hoặc\n" -" thay đổi thứ tự của chúng." - -#: src/LYBookmark.c:384 -msgid "" -"Note: if you edit this file manually\n" -" you should not change the format within the lines\n" -" or add other HTML markup.\n" -" Make sure any bookmark link is saved as a single line." -msgstr "" -"Chú ý: nếu sửa tập tin này thủ công\n" -" thì đừng thay đổi định dạng trong các dòng\n" -" hoặc thêm những thẻ HTML khác.\n" -" Cần ghi duy nhất một liên kết Đánh dấu trên mỗi dòng." - -#: src/LYBookmark.c:680 -#, c-format -msgid "File may be recoverable from %s during this session" -msgstr "Có thể phục hồi tập tin từ %s trong phiên chạy này" - -#: src/LYCgi.c:161 -#, c-format -msgid "Do you want to execute \"%s\"?" -msgstr "Bạn có muốn thực hiện « %s » không?" - -#. -#. * Neither the path as given nor any components examined by backing up -#. * were stat()able. - kw -#. -#: src/LYCgi.c:276 -msgid "Unable to access cgi script" -msgstr "Không thể truy cập đến văn lệnh CGI" - -#: src/LYCgi.c:701 src/LYCgi.c:704 -msgid "Good Advice" -msgstr "Gợi ý" - -#: src/LYCgi.c:708 -msgid "An excellent http server for VMS is available via" -msgstr "Một máy phục vụ HTTP tuyệt với cho VMS có tại" - -#: src/LYCgi.c:715 -msgid "this link" -msgstr "liên kết này" - -#: src/LYCgi.c:719 -msgid "It provides state of the art CGI script support.\n" -msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ tiên tiến nhất của văn lệnh CGI.\n" - -#: src/LYClean.c:122 -msgid "Exiting via interrupt:" -msgstr "Đang thoát do bị gián đoạn:" - -#: src/LYCookie.c:2477 -msgid "(from a previous session)" -msgstr "(từ một phiên chạy trước)" - -#: src/LYCookie.c:2538 -msgid "Maximum Gobble Date:" -msgstr "Ngày Gobble tối đa:" - -#: src/LYCookie.c:2577 -msgid "Internal" -msgstr "Nội bộ" - -#: src/LYCookie.c:2578 -msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program" -msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang hủy bỏ chương trình" - -#: src/LYCurses.c:1101 -msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?" -msgstr "Lỗi sơ khởi thiết bị cuối — không rõ kiểu thiết bị cuối ?" - -#: src/LYCurses.c:1559 -msgid "Terminal =" -msgstr "Thiết bị cuối =" - -#: src/LYCurses.c:1563 -msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program." -msgstr "Phải dùng một thiết bị cuối kiểu VT100, VT200 v.v. với chương trình này." - -#: src/LYCurses.c:1612 -msgid "Your Terminal type is unknown!" -msgstr "Không rõ kiểu thiết bị cuối của bạn." - -#: src/LYCurses.c:1613 -msgid "Enter a terminal type:" -msgstr "Nhập một kiểu thiết bị cuối:" - -#: src/LYCurses.c:1627 -msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO" -msgstr "KIỂU THIẾT BỊ CUỐI ĐẶT THÀNH" - -#: src/LYCurses.c:2148 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"A Fatal error has occurred in %s Ver. %s\n" -msgstr "" -"\n" -"Gặp lỗi nghiêm trọng trong %s phiên bản %s\n" - -#: src/LYCurses.c:2151 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Please notify your system administrator to confirm a bug, and if\n" -"confirmed, to notify the lynx-dev list. Bug reports should have concise\n" -"descriptions of the command and/or URL which causes the problem, the\n" -"operating system name with version number, the TCPIP implementation, the\n" -"TRACEBACK if it can be captured, and any other relevant information.\n" -msgstr "" -"\n" -"Hãy xin nhà quản trị hệ thống cho phép gửi báo cáo lỗi, và nếu\n" -"đồng ý thì gửi thư lên danh sách lynx-dev. Báo cáo lỗi cần có mô tả ngắn\n" -"gọi câu lệnh và/hoặc URL gây ra vấn đề, tên hệ điều hành có kèm số phiên\n" -"bản, phiên bản TCPIP, TRACEBACK nếu có thể lấy, và những thông tin\n" -"thích hợp khác.\n" - -#: src/LYEdit.c:266 -#, c-format -msgid "Error starting editor, %s" -msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy trình soạn thảo, %s" - -#: src/LYEdit.c:269 -msgid "Editor killed by signal" -msgstr "Trình soạn thảo do tín diệt" - -#: src/LYEdit.c:274 -#, c-format -msgid "Editor returned with error status %s" -msgstr "Trình soạn thảo đã trả về với trạng thái lỗi %s" - -#: src/LYDownload.c:506 -msgid "Downloaded link:" -msgstr "Liên kết đã tải về:" - -#: src/LYDownload.c:511 -msgid "Suggested file name:" -msgstr "Tên tập tin đã đề nghị:" - -#: src/LYDownload.c:516 -msgid "Standard download options:" -msgstr "Tùy chọn tải về tiêu chuẩn:" - -#: src/LYDownload.c:517 -msgid "Download options:" -msgstr "Tùy chọn tải về:" - -#: src/LYDownload.c:533 -msgid "Save to disk" -msgstr "Lưu vào đĩa" - -#: src/LYDownload.c:547 -msgid "View temporary file" -msgstr "Xem tập tin tạm thời" - -#: src/LYDownload.c:554 -msgid "Save to disk disabled." -msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt." - -#: src/LYDownload.c:558 src/LYPrint.c:1310 -msgid "Local additions:" -msgstr "Đồ thêm cục bộ :" - -#: src/LYDownload.c:569 src/LYUpload.c:211 -msgid "No Name Given" -msgstr "Chưa đưa ra tên" - -#: src/LYHistory.c:672 -msgid "You selected:" -msgstr "Bạn đã chọn:" - -#: src/LYHistory.c:696 src/LYHistory.c:925 -msgid "(no address)" -msgstr "(không có địa chỉ)" - -#: src/LYHistory.c:700 -msgid " (internal)" -msgstr " (nội bộ)" - -#: src/LYHistory.c:702 -msgid " (was internal)" -msgstr " (đã nội bộ)" - -#: src/LYHistory.c:800 -msgid " (From History)" -msgstr " (Từ Lịch sử)" - -#: src/LYHistory.c:845 -msgid "You visited (POSTs, bookmark, menu and list files excluded):" -msgstr "Đã thăm (loại trừ POST, Đánh dấu, trình đơn và danh sách tập tin):" - -#: src/LYHistory.c:1138 -msgid "(No messages yet)" -msgstr "(Chưa có thư.)" - -#: src/LYLeaks.c:220 -msgid "Invalid pointer detected." -msgstr "Phát hiện con trỏ không hợp lệ." - -#: src/LYLeaks.c:222 src/LYLeaks.c:260 -msgid "Sequence:" -msgstr "Dãy:" - -#: src/LYLeaks.c:225 src/LYLeaks.c:263 -msgid "Pointer:" -msgstr "Con trỏ :" - -#: src/LYLeaks.c:234 src/LYLeaks.c:241 src/LYLeaks.c:282 -msgid "FileName:" -msgstr "Tên_tập_tin:" - -#: src/LYLeaks.c:237 src/LYLeaks.c:244 src/LYLeaks.c:285 src/LYLeaks.c:296 -msgid "LineCount:" -msgstr "Đếm_dòng:" - -#: src/LYLeaks.c:258 -msgid "Memory leak detected." -msgstr "Phát hiện bộ nhớ rò rỉ." - -#: src/LYLeaks.c:266 -msgid "Contains:" -msgstr "Chứa:" - -#: src/LYLeaks.c:279 -msgid "ByteSize:" -msgstr "Cỡ_Byte:" - -#: src/LYLeaks.c:293 -msgid "realloced:" -msgstr "cấp phát lại bộ nhớ :" - -#: src/LYLeaks.c:314 -msgid "Total memory leakage this run:" -msgstr "Tổng số bộ nhớ rò rỉ lần chạy này:" - -#: src/LYLeaks.c:317 -msgid "Peak allocation" -msgstr "Cấp phát cao điểm" - -#: src/LYLeaks.c:318 -msgid "Bytes allocated" -msgstr "Byte cấp phát" - -#: src/LYLeaks.c:319 -msgid "Total mallocs" -msgstr "Tổng lần cấp phát bộ nhớ" - -#: src/LYLeaks.c:320 -msgid "Total frees" -msgstr "Tổng lần giải phóng" - -#: src/LYList.c:84 -msgid "References in " -msgstr "Tham chiếu trong " - -#: src/LYList.c:87 -msgid "this document:" -msgstr "tài liệu này:" - -#: src/LYList.c:93 -msgid "Visible links:" -msgstr "Liên kết hiển thị:" - -#: src/LYList.c:194 src/LYList.c:295 -msgid "Hidden links:" -msgstr "Liên kết ẩn:" - -#: src/LYList.c:332 -msgid "References" -msgstr "Tham chiếu" - -#: src/LYList.c:336 -msgid "Visible links" -msgstr "Liên kết hiển thị" - -#: src/LYLocal.c:271 -#, c-format -msgid "Unable to get status of '%s'." -msgstr "Không thể lấy trạng thái về « %s »." - -#: src/LYLocal.c:305 -msgid "The selected item is not a file or a directory! Request ignored." -msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là tập tin hoặc thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:373 -#, c-format -msgid "Unable to %s due to system error!" -msgstr "Không thể %s do lỗi hệ thống." - -#: src/LYLocal.c:407 -#, c-format -msgid "Probable failure to %s due to system error!" -msgstr "%s rất có thể thất bại do lỗi hệ thống." - -#: src/LYLocal.c:469 src/LYLocal.c:490 -#, c-format -msgid "remove %s" -msgstr "bỏ %s" - -#: src/LYLocal.c:508 -#, c-format -msgid "touch %s" -msgstr "sờ %s" - -#: src/LYLocal.c:536 -#, c-format -msgid "move %s to %s" -msgstr "chuyển %s vào %s" - -#: src/LYLocal.c:577 -msgid "There is already a directory with that name! Request ignored." -msgstr "Đã có một thư mục tên đó. Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:579 -msgid "There is already a file with that name! Request ignored." -msgstr "Đã có một tập tin tên đó. Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:581 -msgid "The specified name is already in use! Request ignored." -msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên đang được dùng. Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:592 -msgid "Destination has different owner! Request denied." -msgstr "Đích đến có chủ sở hữu khác! Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:595 -msgid "Destination is not a valid directory! Request denied." -msgstr "Đích đến không phải là thư mục hợp lệ. Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:617 -msgid "Remove all tagged files and directories?" -msgstr "Gỡ bỏ tất cả các tập tin và thư mục có thẻ ?" - -#: src/LYLocal.c:675 -msgid "Enter new location for tagged items: " -msgstr "Nhập vị trí mới cho các mục có thẻ:" - -#: src/LYLocal.c:745 -msgid "Path too long" -msgstr "Đường dẫn quá dài" - -#: src/LYLocal.c:776 -msgid "Source and destination are the same location - request ignored!" -msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí — yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:833 -msgid "Enter new name for directory: " -msgstr "Nhập tên mới cho thư mục: " - -#: src/LYLocal.c:835 -msgid "Enter new name for file: " -msgstr "Nhập tên mới cho tập tin: " - -#: src/LYLocal.c:847 -msgid "Illegal character (path-separator) found! Request ignored." -msgstr "Gặp ký tự (dấu tách đường dẫn) không cho phép! Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:897 -msgid "Enter new location for directory: " -msgstr "Nhập vị trí mới cho thư mục: " - -#: src/LYLocal.c:903 -msgid "Enter new location for file: " -msgstr "Nhập vị trí mới cho tập tin: " - -#: src/LYLocal.c:930 -msgid "Unexpected failure - unable to find trailing path separator" -msgstr "Lỗi không mong đợi - không tìm thấy dấu tách đường dẫn theo sau" - -#: src/LYLocal.c:950 -msgid "Source and destination are the same location! Request ignored!" -msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí. Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:997 -msgid "Modify name, location, or permission (n, l, or p): " -msgstr "Sửa [N] tên, [L] vị trí, hoặc [P] quyền hạn: " - -#: src/LYLocal.c:999 -msgid "Modify name or location (n or l): " -msgstr "Sửa [N] tên hoặc [L] vị trí: " - -#. -#. * Code for changing ownership needed here. -#. -#: src/LYLocal.c:1028 -msgid "This feature not yet implemented!" -msgstr "Tính năng này vẫn không được thực thi hoàn toàn." - -#: src/LYLocal.c:1048 -msgid "Enter name of file to create: " -msgstr "Hãy nhập tên của tập tin cần tạo : " - -#: src/LYLocal.c:1052 src/LYLocal.c:1088 -msgid "Illegal redirection \"//\" found! Request ignored." -msgstr "Sự chuyển hướng « // » không cho phép. Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:1084 -msgid "Enter name for new directory: " -msgstr "Nhập tên cho thư mục mới: " - -#: src/LYLocal.c:1124 -msgid "Create file or directory (f or d): " -msgstr "Tạo [F] tập tin hoặc [D] thư mục: " - -#: src/LYLocal.c:1166 -#, c-format -msgid "Remove directory '%s'?" -msgstr "Gỡ bỏ thư mục « %s » không?" - -#: src/LYLocal.c:1169 -msgid "Remove directory?" -msgstr "Gỡ bỏ thư mục không?" - -#: src/LYLocal.c:1174 -#, c-format -msgid "Remove file '%s'?" -msgstr "Gỡ bỏ tập tin « %s » không?" - -#: src/LYLocal.c:1176 -msgid "Remove file?" -msgstr "Gỡ bỏ tập tin không?" - -#: src/LYLocal.c:1181 -#, c-format -msgid "Remove symbolic link '%s'?" -msgstr "Gỡ bỏ liên kết tượng trưng « %s » không?" - -#: src/LYLocal.c:1183 -msgid "Remove symbolic link?" -msgstr "Gỡ bỏ liên kết tượng trưng không?" - -#: src/LYLocal.c:1278 -msgid "Sorry, don't know how to permit non-UNIX files yet." -msgstr "Tiếc là chưa biết cho phép tập tin khác UNIX như thể nào." - -#: src/LYLocal.c:1308 -msgid "Unable to open permit options file" -msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn cho phép" - -#: src/LYLocal.c:1338 -msgid "Specify permissions below:" -msgstr "Hãy đặt quyền hạn bên dưới:" - -#: src/LYLocal.c:1339 src/LYShowInfo.c:265 -msgid "Owner:" -msgstr "Chủ :" - -#: src/LYLocal.c:1355 -msgid "Group" -msgstr "Nhóm" - -#: src/LYLocal.c:1371 -msgid "Others:" -msgstr "Khác:" - -#: src/LYLocal.c:1389 -msgid "form to permit" -msgstr "biểu mẫu để cho phép" - -#: src/LYLocal.c:1484 -msgid "Invalid mode format." -msgstr "Định dạng chế độ không hợp lệ." - -#: src/LYLocal.c:1488 -msgid "Invalid syntax format." -msgstr "Định dạng cú pháp không hợp lệ." - -#: src/LYLocal.c:1670 -msgid "Warning! UUDecoded file will exist in the directory you started Lynx." -msgstr "Cảnh báo ! Tập tin đã giải nén UUDecode sẽ nằm trong thư mục đã chạy Lynx." - -#: src/LYLocal.c:1860 -msgid "NULL URL pointer" -msgstr "Cái chỉ URL RỖNG" - -#: src/LYLocal.c:1942 -#, c-format -msgid "Executing %s " -msgstr "Đang thực hiện %s " - -#: src/LYLocal.c:1945 -msgid "Executing system command. This might take a while." -msgstr "Đang thực hiện câu lệnh hệ thống. Có thể hơi lâu." - -#: src/LYLocal.c:2017 -msgid "Current directory:" -msgstr "Thư mục hiện tại:" - -#: src/LYLocal.c:2020 src/LYLocal.c:2038 -msgid "Current selection:" -msgstr "Vùng chọn hiện có :" - -#: src/LYLocal.c:2024 -msgid "Nothing currently selected." -msgstr "Chưa chọn gì." - -#: src/LYLocal.c:2040 -msgid "tagged item:" -msgstr "mục có thẻ:" - -#: src/LYLocal.c:2041 -msgid "tagged items:" -msgstr "mục có thẻ:" - -#: src/LYLocal.c:2138 src/LYLocal.c:2149 -msgid "Illegal filename; request ignored." -msgstr "Tên tập tin cấm: yêu cầu bị bỏ qua." - -#. directory not writable -#: src/LYLocal.c:2247 src/LYLocal.c:2306 -msgid "Install in the selected directory not permitted." -msgstr "Không cho phép cài đặt vào thư mục đã chọn." - -#: src/LYLocal.c:2302 -msgid "The selected item is not a directory! Request ignored." -msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYLocal.c:2311 -msgid "Just a moment, ..." -msgstr "Chờ một giây, ..." - -#: src/LYLocal.c:2328 -msgid "Error building install args" -msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng các đối số cài đặt" - -#: src/LYLocal.c:2343 src/LYLocal.c:2374 -#, c-format -msgid "Source and target are the same: %s" -msgstr "Nguồn và đích là trùng: %s" - -#: src/LYLocal.c:2350 src/LYLocal.c:2381 -#, c-format -msgid "Already in target directory: %s" -msgstr "Đã có trong thư mục đích: %s" - -#: src/LYLocal.c:2399 -msgid "Installation complete" -msgstr "Cài đặt hoàn tất" - -#: src/LYLocal.c:2586 -msgid "Temporary URL or list would be too long." -msgstr "URL tạm thời hoặc danh sách quá dài." - -#: src/LYMail.c:523 -msgid "Sending" -msgstr "Đang gửi" - -#: src/LYMail.c:1009 -#, c-format -msgid "The link %s :?: %s \n" -msgstr "Liên kết %s :?: %s \n" - -#: src/LYMail.c:1011 -#, c-format -msgid "called \"%s\"\n" -msgstr "tên « %s »\n" - -#: src/LYMail.c:1012 -#, c-format -msgid "in the file \"%s\" called \"%s\"\n" -msgstr "trong tập tin « %s » tên « %s »\n" - -#: src/LYMail.c:1013 -msgid "was requested but was not available." -msgstr "đã được yêu cầu còn hiện thời không sẵn sàng." - -#: src/LYMail.c:1014 -msgid "Thought you might want to know." -msgstr "Thông tin cho bạn biết." - -#: src/LYMail.c:1016 -msgid "This message was automatically generated by" -msgstr "Thông điệp này đã tự động được tạo bởi" - -#: src/LYMail.c:1731 -msgid "No system mailer configured" -msgstr "Chưa cấu hình trình thư cho hệ thống" - -#: src/LYMain.c:1001 -msgid "No Winsock found, sorry." -msgstr "Tiếc là không tìm thấy Winsock." - -#: src/LYMain.c:1198 -msgid "You MUST define a valid TMP or TEMP area!" -msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP (tạm thời)." - -#: src/LYMain.c:1251 src/LYMainLoop.c:5051 -msgid "No such directory" -msgstr "Không có thư mục nào như vậy" - -#: src/LYMain.c:1436 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Configuration file \"%s\" is not available.\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Tập tin cấu hình « %s » không sẵn sàng.\n" -"\n" - -#: src/LYMain.c:1446 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Lynx character sets not declared.\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Chưa khai báo bộ ký tự Lynx.\n" - -#: src/LYMain.c:1475 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Lynx edit map not declared.\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Chưa khai báo sơ đồ soạn thảo Lynx.\n" -"\n" - -#: src/LYMain.c:1551 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Lynx file \"%s\" is not available.\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Tập tin Lynx « %s » không sẵn sàng.\n" -"\n" - -#: src/LYMain.c:1626 -#, c-format -msgid "Ignored %d characters from standard input.\n" -msgstr "Đã bỏ qua %d ký tự từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" - -#: src/LYMain.c:1628 -#, c-format -msgid "Use \"-stdin\" or \"-\" to tell how to handle piped input.\n" -msgstr "Dùng cờ « -stdin » hay « - » để báo nên xử lý dữ liệu nhập qua ống dẫn như thế nào.\n" - -#: src/LYMain.c:1776 -msgid "Warning:" -msgstr "Cảnh báo :" - -#: src/LYMain.c:2341 -msgid "persistent cookies state will be changed in next session only." -msgstr "trạng thái bền bỉ của cookie sẽ chỉ thay đổi trong phiên chạy tiếp theo." - -#: src/LYMain.c:2586 src/LYMain.c:2631 -#, c-format -msgid "Lynx: ignoring unrecognized charset=%s\n" -msgstr "Lynx: đang bỏ qua « charset=%s » (bộ ký tự) không nhận ra\n" - -#: src/LYMain.c:3150 -#, c-format -msgid "%s Version %s (%s)" -msgstr "%s Phiên bản %s (%s)" - -#: src/LYMain.c:3188 -#, c-format -msgid "Built on %s %s %s\n" -msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n" - -#: src/LYMain.c:3210 -msgid "Copyrights held by the Lynx Developers Group," -msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Nhóm Nhà Phát Triển Lynx," - -#: src/LYMain.c:3211 -msgid "the University of Kansas, CERN, and other contributors." -msgstr "Đại học Kansas, CERN, và những nhà đóng góp khác." - -#: src/LYMain.c:3212 -msgid "Distributed under the GNU General Public License (Version 2)." -msgstr "Được phát hành với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2." - -#: src/LYMain.c:3213 -msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information." -msgstr "Xin hãy ghé thăm « http://lynx.isc.org/ » và trợ giúp trực tuyến để xem thêm thông tin chi tiết." - -#: src/LYMain.c:4032 -#, c-format -msgid "USAGE: %s [options] [file]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin]\n" - -#: src/LYMain.c:4033 -#, c-format -msgid "Options are:\n" -msgstr "Tùy chọn:\n" - -#: src/LYMain.c:4332 -#, c-format -msgid "%s: Invalid Option: %s\n" -msgstr "%s: Tùy chọn không hợp lệ: %s\n" - -#: src/LYMainLoop.c:571 -#, c-format -msgid "Internal error: Invalid mouse link %d!" -msgstr "Lỗi nội bộ : liên kết con chuột không hợp lệ %d." - -#: src/LYMainLoop.c:691 src/LYMainLoop.c:5073 -msgid "A URL specified by the user" -msgstr "Một địa chỉ URL được người dùng xác định" - -#: src/LYMainLoop.c:1150 -msgid "Enctype multipart/form-data not yet supported! Cannot submit." -msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data (đa phần, dữ liệu biểu mẫu) nên không thể gửi đi." - -#. -#. * Make a name for this help file. -#. -#: src/LYMainLoop.c:3082 -msgid "Help Screen" -msgstr "Màn hình Trợ giúp" - -#: src/LYMainLoop.c:3203 -msgid "System Index" -msgstr "Chỉ mục Hệ thống" - -#: src/LYMainLoop.c:3562 src/LYMainLoop.c:5297 -msgid "Entry into main screen" -msgstr "Vào màn hình chính" - -#: src/LYMainLoop.c:3820 -msgid "No next document present" -msgstr "Không có tài liệu kế tiếp" - -#: src/LYMainLoop.c:4116 -msgid "charset for this document specified explicitly, sorry..." -msgstr "tiếc là bộ ký tự của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng..." - -#: src/LYMainLoop.c:5029 -msgid "cd to:" -msgstr "cd (chuyển đổi thư mục) sang:" - -#: src/LYMainLoop.c:5054 -msgid "A component of path is not a directory" -msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là thư mục" - -#: src/LYMainLoop.c:5057 -msgid "failed to change directory" -msgstr "lỗi chuyển đổi thư mục" - -#: src/LYMainLoop.c:6229 -msgid "Reparsing document under current settings..." -msgstr "Đang phân tích lại tài liệu với thiết lập hiện thời..." - -#: src/LYMainLoop.c:6521 -#, c-format -msgid "Fatal error - could not open output file %s\n" -msgstr "Lỗi nghiêm trong — không thể mở tập tin kết xuất %s\n" - -#: src/LYMainLoop.c:6858 -msgid "TABLE center enable." -msgstr "BẢNG ở giữa bật." - -#: src/LYMainLoop.c:6861 -msgid "TABLE center disable." -msgstr "BẢNG ở giữa tắt." - -#: src/LYMainLoop.c:6938 -msgid "Current URL is empty." -msgstr "Địa chỉ URI hiện thời còn rỗng." - -#: src/LYMainLoop.c:6940 src/LYUtils.c:1828 -msgid "Copy to clipboard failed." -msgstr "Lỗi sao chép vào bảng nháp." - -#: src/LYMainLoop.c:6942 -msgid "Document URL put to clipboard." -msgstr "Địa chỉ URL của tài liệu được chuyển vào bảng nháp." - -#: src/LYMainLoop.c:6944 -msgid "Link URL put to clipboard." -msgstr "Địa chỉ URL của liên kết được chuyển vào bảng nháp." - -#: src/LYMainLoop.c:6971 -msgid "No URL in the clipboard." -msgstr "Không có địa chỉ URL trên bảng nháp." - -#: src/LYMainLoop.c:7642 src/LYMainLoop.c:7812 -msgid "-index-" -msgstr "-chỉ mục-" - -#: src/LYMainLoop.c:7752 -msgid "lynx: Can't access startfile" -msgstr "lynx: không thể truy cập đến tập tin bắt đầu (startfile)" - -#: src/LYMainLoop.c:7764 -msgid "lynx: Start file could not be found or is not text/html or text/plain" -msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html (văn bản/HTML) hay text/plain (văn bản thô)" - -#: src/LYMainLoop.c:7765 -msgid " Exiting..." -msgstr " Đang thoát..." - -#: src/LYMainLoop.c:7806 -msgid "-more-" -msgstr "-thêm-" - -#. Enable scrolling. -#: src/LYNews.c:186 -msgid "You will be posting to:" -msgstr "Bạn sẽ gửi tới:" - -#. -#. * Get the mail address for the From header, offering personal_mail_address -#. * as default. -#. -#: src/LYNews.c:195 -msgid "" -"\n" -"\n" -" Please provide your mail address for the From: header\n" -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Xin hãy thêm địa chỉ thư điện tử của bạn cho dòng đầu Từ : (From)\n" - -#. -#. * Get the Subject header, offering the current document's title as the -#. * default if this is a followup rather than a new post. - FM -#. -#: src/LYNews.c:212 -msgid "" -"\n" -"\n" -" Please provide or edit the Subject: header\n" -msgstr "" -"\n" -"\n" -" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Chủ đề: (Subject)\n" - -#: src/LYNews.c:302 -msgid "" -"\n" -"\n" -" Please provide or edit the Organization: header\n" -msgstr "" -"\n" -"\n" -" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Tổ chức (Organization):\n" - -#. -#. * Use the built in line editior. -#. -#: src/LYNews.c:359 -msgid "" -"\n" -"\n" -" Please enter your message below." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Hãy gõ thư bên dưới." - -#: src/LYNews.c:405 -msgid "Message has no original text!" -msgstr "Thư không có văn bản gốc." - -#: src/LYOptions.c:769 -msgid "review/edit B)ookmarks files" -msgstr "[B] xem lại/sửa tập tin Đánh dấu" - -#: src/LYOptions.c:771 -msgid "B)ookmark file: " -msgstr "[B] Tập tin Đánh dấu : " - -#: src/LYOptions.c:2132 src/LYOptions.c:2139 -msgid "ON" -msgstr "BẬT" - -#. verbose_img variable -#: src/LYOptions.c:2133 src/LYOptions.c:2138 src/LYOptions.c:2290 src/LYOptions.c:2301 -msgid "OFF" -msgstr "TẮT" - -#: src/LYOptions.c:2134 -msgid "NEVER" -msgstr "KHÔNG BAO GIỜ" - -#: src/LYOptions.c:2135 -msgid "ALWAYS" -msgstr "LUÔN LUÔN" - -#: src/LYOptions.c:2151 src/LYOptions.c:2282 -msgid "ignore" -msgstr "bỏ qua" - -#: src/LYOptions.c:2152 -msgid "ask user" -msgstr "hỏi người dùng" - -#: src/LYOptions.c:2153 -msgid "accept all" -msgstr "chấp nhận tất cả" - -#: src/LYOptions.c:2165 -msgid "ALWAYS OFF" -msgstr "LUÔN LUÔN TẮT" - -#: src/LYOptions.c:2166 -msgid "FOR LOCAL FILES ONLY" -msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN CỤC BỘ" - -#: src/LYOptions.c:2168 -msgid "ALWAYS ON" -msgstr "LUÔN LUÔN BẬT" - -#: src/LYOptions.c:2180 -msgid "Numbers act as arrows" -msgstr "Số hoạt động như mũi tên" - -#: src/LYOptions.c:2182 -msgid "Links are numbered" -msgstr "Liên kết có số thứ tự" - -#: src/LYOptions.c:2185 -msgid "Links and form fields are numbered" -msgstr "Các liên kết và trường biểu mẫu đều có số thứ tự" - -#: src/LYOptions.c:2188 -msgid "Form fields are numbered" -msgstr "Trường biểu mẫu có số thứ tự" - -#: src/LYOptions.c:2202 -msgid "Case insensitive" -msgstr "Chữ hoa/thường cũng được" - -#: src/LYOptions.c:2203 -msgid "Case sensitive" -msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" - -#: src/LYOptions.c:2227 -msgid "prompt normally" -msgstr "nhắc bình thường" - -#: src/LYOptions.c:2228 -msgid "force yes-response" -msgstr "buộc đáp ứng Có" - -#: src/LYOptions.c:2229 -msgid "force no-response" -msgstr "buộc đáp ứng Không" - -#: src/LYOptions.c:2247 -msgid "Novice" -msgstr "Mới" - -#: src/LYOptions.c:2248 -msgid "Intermediate" -msgstr "Trung gian" - -#: src/LYOptions.c:2249 -msgid "Advanced" -msgstr "Cấp cao" - -#: src/LYOptions.c:2258 -msgid "By First Visit" -msgstr "Theo lần thăm đầu tiên" - -#: src/LYOptions.c:2260 -msgid "By First Visit Reversed" -msgstr "Đảo ngược theo lần thăm đầu tiên" - -#: src/LYOptions.c:2261 -msgid "As Visit Tree" -msgstr "Dạng cây thăm" - -#: src/LYOptions.c:2262 -msgid "By Last Visit" -msgstr "Theo lần thăm cuối cùng" - -#: src/LYOptions.c:2264 -msgid "By Last Visit Reversed" -msgstr "Đảo ngược theo lần thăm cuối cùng" - -#. Old_DTD variable -#: src/LYOptions.c:2275 -msgid "relaxed (TagSoup mode)" -msgstr "buông lỏng (chế độ TagSoup)" - -#: src/LYOptions.c:2276 -msgid "strict (SortaSGML mode)" -msgstr "chặt chẽ (chế độ SortaSGML)" - -#: src/LYOptions.c:2283 -msgid "as labels" -msgstr "dạng nhãn" - -#: src/LYOptions.c:2284 -msgid "as links" -msgstr "dạng liên kết" - -#: src/LYOptions.c:2291 -msgid "show filename" -msgstr "hiện tên tập tin" - -#: src/LYOptions.c:2302 -msgid "STANDARD" -msgstr "TIÊU CHUẨN" - -#: src/LYOptions.c:2303 -msgid "ADVANCED" -msgstr "CẤP CAO" - -#: src/LYOptions.c:2334 -msgid "Directories first" -msgstr "Thư mục trước" - -#: src/LYOptions.c:2335 -msgid "Files first" -msgstr "Tập tin trước" - -#: src/LYOptions.c:2336 -msgid "Mixed style" -msgstr "Kiểu hỗn hợp" - -#: src/LYOptions.c:2344 src/LYOptions.c:2364 -msgid "By Name" -msgstr "Theo tên" - -#: src/LYOptions.c:2345 src/LYOptions.c:2365 -msgid "By Type" -msgstr "Theo kiểu" - -#: src/LYOptions.c:2346 src/LYOptions.c:2366 -msgid "By Size" -msgstr "Theo kích cỡ" - -#: src/LYOptions.c:2347 src/LYOptions.c:2367 -msgid "By Date" -msgstr "Theo ngày" - -#: src/LYOptions.c:2348 -msgid "By Mode" -msgstr "Theo chế độ" - -#: src/LYOptions.c:2350 -msgid "By User" -msgstr "Theo người dùng" - -#: src/LYOptions.c:2351 -msgid "By Group" -msgstr "Theo nhóm" - -#: src/LYOptions.c:2376 -msgid "Do not show rate" -msgstr "Không hiện tốc độ" - -#: src/LYOptions.c:2377 src/LYOptions.c:2378 -#, c-format -msgid "Show %s/sec rate" -msgstr "Hiện tốc độ %s/giây" - -#: src/LYOptions.c:2380 src/LYOptions.c:2381 -#, c-format -msgid "Show %s/sec, ETA" -msgstr "Hiện %s/giây, Giờ tới xấp xỉ" - -#: src/LYOptions.c:2384 -msgid "Show progressbar" -msgstr "Hiện thanh tiến hành" - -#: src/LYOptions.c:2396 -msgid "Accept lynx's internal types" -msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx" - -#: src/LYOptions.c:2397 -msgid "Also accept lynx.cfg's types" -msgstr "Cũng chấp dạng của lynx.cfg" - -#: src/LYOptions.c:2398 -msgid "Also accept user's types" -msgstr "Cũng chấp nhận dạng của người dùng" - -#: src/LYOptions.c:2399 -msgid "Also accept system's types" -msgstr "Cũng chấp nhận dạng của hệ thống" - -#: src/LYOptions.c:2400 -msgid "Accept all types" -msgstr "Chấp nhận mọi kiểu" - -#: src/LYOptions.c:2409 -msgid "gzip" -msgstr "gzip" - -# Name: don't translate/Tên: đừng dịch -#: src/LYOptions.c:2410 -msgid "deflate" -msgstr "deflate" - -#: src/LYOptions.c:2413 -msgid "compress" -msgstr "nén" - -#: src/LYOptions.c:2416 -msgid "bzip2" -msgstr "bzip2" - -#: src/LYOptions.c:2418 -msgid "All" -msgstr "Tất cả" - -#: src/LYOptions.c:2686 src/LYOptions.c:2710 -#, c-format -msgid "Use %s to invoke the Options menu!" -msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn." - -#: src/LYOptions.c:3493 -msgid "(options marked with (!) will not be saved)" -msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))" - -#: src/LYOptions.c:3501 -msgid "General Preferences" -msgstr "Tùy thích chung" - -#. *************************************************************** -#. User Mode: SELECT -#: src/LYOptions.c:3505 -msgid "User mode" -msgstr "Chế độ người dùng" - -#. Editor: INPUT -#: src/LYOptions.c:3511 -msgid "Editor" -msgstr "Bộ soạn thảo" - -#. Search Type: SELECT -#: src/LYOptions.c:3516 -msgid "Type of Search" -msgstr "Kiểu tìm kiếm" - -#: src/LYOptions.c:3521 -msgid "Security and Privacy" -msgstr "Bảo mật và Sự riêng tư" - -#. *************************************************************** -#. Cookies: SELECT -#: src/LYOptions.c:3525 -msgid "Cookies" -msgstr "Cookie" - -#. Cookie Prompting: SELECT -#: src/LYOptions.c:3539 -msgid "Invalid-Cookie Prompting" -msgstr "Sai nhắc về cookie" - -#. SSL Prompting: SELECT -#: src/LYOptions.c:3546 -msgid "SSL Prompting" -msgstr "Nhắc về SSL" - -#: src/LYOptions.c:3552 -msgid "Keyboard Input" -msgstr "Nhập bàn phím" - -#. *************************************************************** -#. Keypad Mode: SELECT -#: src/LYOptions.c:3556 -msgid "Keypad mode" -msgstr "Chế độ vùng phím" - -#. Emacs keys: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3562 -msgid "Emacs keys" -msgstr "Phím Emacs" - -#. VI Keys: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3568 -msgid "VI keys" -msgstr "Phím Vi" - -#. Line edit style: SELECT -#. well, at least 2 line edit styles available -#: src/LYOptions.c:3575 -msgid "Line edit style" -msgstr "Kiểu sửa dòng" - -#. Keyboard layout: SELECT -#: src/LYOptions.c:3587 -msgid "Keyboard layout" -msgstr "Bố trí bàn phím" - -#. -#. * Display and Character Set -#. -#: src/LYOptions.c:3601 -msgid "Display and Character Set" -msgstr "Trình bày và Bộ ký tự" - -#. Use locale-based character set: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3606 -msgid "Use locale-based character set" -msgstr "Dùng bộ ký tự dựa vào miền địa phương" - -#. Display Character Set: SELECT -#: src/LYOptions.c:3615 -msgid "Display character set" -msgstr "Bộ ký tự của trình bày" - -#: src/LYOptions.c:3646 -msgid "Assumed document character set" -msgstr "Bộ ký tự tài liệu đã giả sử" - -#. -#. * Since CJK people hardly mixed with other world -#. * we split the header to make it more readable: -#. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others. -#. -#: src/LYOptions.c:3666 -msgid "CJK mode" -msgstr "Chế độ Hoa/Nhật/Hàn" - -#: src/LYOptions.c:3668 -msgid "Raw 8-bit" -msgstr "8-bit thô" - -#. X Display: INPUT -#: src/LYOptions.c:3676 -msgid "X Display" -msgstr "Trình bày X" - -#. -#. * Document Appearance -#. -#: src/LYOptions.c:3682 -msgid "Document Appearance" -msgstr "Diện mạo Tài liệu" - -#: src/LYOptions.c:3688 -msgid "Show color" -msgstr "Hiện màu" - -#. Show cursor: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3712 -msgid "Show cursor" -msgstr "Hiện con chạy" - -#. Underline links: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3718 -msgid "Underline links" -msgstr "Gạch chân liên kết" - -#. Show scrollbar: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3725 -msgid "Show scrollbar" -msgstr "Hiện thanh cuộn" - -#. Select Popups: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3732 -msgid "Popups for select fields" -msgstr "Tự mở trong trường đã chọn" - -#. HTML error recovery: SELECT -#: src/LYOptions.c:3738 -msgid "HTML error recovery" -msgstr "Phục hồi sau lỗi HTML" - -#. Show Images: SELECT -#: src/LYOptions.c:3744 -msgid "Show images" -msgstr "Hiện ảnh" - -#. Verbose Images: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3758 -msgid "Verbose images" -msgstr "Ảnh chi tiết" - -#. -#. * Headers Transferred to Remote Servers -#. -#: src/LYOptions.c:3766 -msgid "Headers Transferred to Remote Servers" -msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy phục vụ ở xa" - -#. *************************************************************** -#. Mail Address: INPUT -#: src/LYOptions.c:3770 -msgid "Personal mail address" -msgstr "Địa chỉ thư điện tử cá nhân" - -#: src/LYOptions.c:3776 -msgid "Password for anonymous ftp" -msgstr "Mật khẩu cho FTP nặc danh" - -#. Preferred media type: SELECT -#: src/LYOptions.c:3782 -msgid "Preferred media type" -msgstr "Kiểu vật chứa ưa thích" - -#. Preferred encoding: SELECT -#: src/LYOptions.c:3788 -msgid "Preferred encoding" -msgstr "Bảng mã ưa thích" - -#. Preferred Document Character Set: INPUT -#: src/LYOptions.c:3794 -msgid "Preferred document character set" -msgstr "Bộ ký tự tài liệu ưa thích" - -#. Preferred Document Language: INPUT -#: src/LYOptions.c:3799 -msgid "Preferred document language" -msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa thích" - -#: src/LYOptions.c:3805 -msgid "User-Agent header" -msgstr "Dòng đầu User-Agent (Tác nhân Người dùng)" - -#. -#. * Listing and Accessing Files -#. -#: src/LYOptions.c:3813 -msgid "Listing and Accessing Files" -msgstr "Liệt kê và Truy cập Tập tin" - -#. FTP sort: SELECT -#: src/LYOptions.c:3818 -msgid "Use Passive FTP" -msgstr "Dùng FTP bị động" - -#. FTP sort: SELECT -#: src/LYOptions.c:3824 -msgid "FTP sort criteria" -msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP" - -#. Local Directory Sort: SELECT -#: src/LYOptions.c:3832 -msgid "Local directory sort criteria" -msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục cục bộ" - -#. Local Directory Order: SELECT -#: src/LYOptions.c:3838 -msgid "Local directory sort order" -msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục cục bộ" - -#: src/LYOptions.c:3847 -msgid "Show dot files" -msgstr "Hiện tập tin chấm" - -#: src/LYOptions.c:3855 -msgid "Execution links" -msgstr "Liên kết thực hiện" - -#. Show transfer rate: SELECT -#: src/LYOptions.c:3875 -msgid "Show transfer rate" -msgstr "Hiện tỷ lệ truyền" - -#. -#. * Special Files and Screens -#. -#: src/LYOptions.c:3895 -msgid "Special Files and Screens" -msgstr "Tập tin Đặc biệt và Màn hình" - -#: src/LYOptions.c:3900 -msgid "Multi-bookmarks" -msgstr "Đánh dấu đa phần" - -#: src/LYOptions.c:3908 -msgid "Review/edit Bookmarks files" -msgstr "Xem lại/Sửa tập tin Đánh dấu" - -#: src/LYOptions.c:3911 -msgid "Goto multi-bookmark menu" -msgstr "Đi tới trình đơn Đánh dấu đa phần" - -#: src/LYOptions.c:3913 -msgid "Bookmarks file" -msgstr "Tập tin Đánh dấu" - -#. Auto Session: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3920 -msgid "Auto Session" -msgstr "Buổi hợp tự động" - -#. Session File Menu: INPUT -#: src/LYOptions.c:3926 -msgid "Session file" -msgstr "Tập tin buổi hợp" - -#. Visited Pages: SELECT -#: src/LYOptions.c:3932 -msgid "Visited Pages" -msgstr "Trang đã thăm" - -#: src/LYOptions.c:3937 -msgid "View the file " -msgstr "Xem tập tin" - -#: src/LYPrint.c:937 -#, c-format -msgid " Print job complete.\n" -msgstr " Công việc in hoàn tất.\n" - -#: src/LYPrint.c:1262 -msgid "Document:" -msgstr "Tài liệu :" - -#: src/LYPrint.c:1263 -msgid "Number of lines:" -msgstr "Số dòng:" - -#: src/LYPrint.c:1264 -msgid "Number of pages:" -msgstr "Số trang:" - -#: src/LYPrint.c:1265 -msgid "pages" -msgstr "trang" - -#: src/LYPrint.c:1265 -msgid "page" -msgstr "trang" - -#: src/LYPrint.c:1266 -msgid "(approximately)" -msgstr "(xấp xỉ)" - -#: src/LYPrint.c:1273 -msgid "Some print functions have been disabled!" -msgstr "Một số chức năng in đã bị tắt." - -#: src/LYPrint.c:1277 -msgid "Standard print options:" -msgstr "Tùy chọn in tiêu chuẩn:" - -#: src/LYPrint.c:1278 -msgid "Print options:" -msgstr "Tùy chọn in:" - -#: src/LYPrint.c:1285 -msgid "Save to a local file" -msgstr "Lưu vào tập tin cục bộ" - -#: src/LYPrint.c:1287 -msgid "Save to disk disabled" -msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt" - -#: src/LYPrint.c:1294 -msgid "Mail the file" -msgstr "Gửi thư đính kèm tập tin" - -#: src/LYPrint.c:1301 -msgid "Print to the screen" -msgstr "In vào màn hình" - -#: src/LYPrint.c:1306 -msgid "Print out on a printer attached to your vt100 terminal" -msgstr "In ra máy in gắn với thiết bị cuối vt100" - -#: src/LYReadCFG.c:371 -#, c-format -msgid "" -"Syntax Error parsing COLOR in configuration file:\n" -"The line must be of the form:\n" -"COLOR:INTEGER:FOREGROUND:BACKGROUND\n" -"\n" -"Here FOREGROUND and BACKGROUND must be one of:\n" -"The special strings 'nocolor' or 'default', or\n" -msgstr "" -"Gặp lỗi cú pháp khi phân tách COLOR (màu) trong tập tin cấu hình:\n" -"Dòng phải có dạng:\n" -"COLOR:SỐ_NGUYÊN:CẢNH_GẦN:NỀN\n" -"\n" -"Ở đây thì CẢNH_GẦN và NỀN phải là một của những chuỗi đặc biệt:\n" -" • nocolor\tkhông có màu\n" -" • default\t\tmặc định\n" - -#: src/LYReadCFG.c:384 -msgid "Offending line:" -msgstr "Dòng sai:" - -#: src/LYReadCFG.c:681 -#, c-format -msgid "key remapping of %s to %s for %s failed\n" -msgstr "lỗi ánh xạ lại phím %s tới %s cho %s\n" - -#: src/LYReadCFG.c:688 -#, c-format -msgid "key remapping of %s to %s failed\n" -msgstr "lỗi ánh xạ lại phím %s tới %s\n" - -#: src/LYReadCFG.c:709 -#, c-format -msgid "invalid line-editor selection %s for key %s, selecting all\n" -msgstr "sai lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s nên chọn tất cả\n" - -#: src/LYReadCFG.c:734 src/LYReadCFG.c:746 -#, c-format -msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) to 0x%x for %s failed\n" -msgstr "" -"lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x)\n" -"thành 0x%x cho %s\n" - -#: src/LYReadCFG.c:750 -#, c-format -msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) for %s failed\n" -msgstr "lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) cho %s\n" - -#: src/LYReadCFG.c:846 -#, c-format -msgid "Lynx: cannot start, CERN rules file %s is not available\n" -msgstr "Lynx: không khởi chạy được, không có sẵn tập tin quy tắc CERN %s\n" - -#: src/LYReadCFG.c:847 -msgid "(no name)" -msgstr "(không tên)" - -#: src/LYReadCFG.c:1882 -#, c-format -msgid "More than %d nested lynx.cfg includes -- perhaps there is a loop?!?\n" -msgstr "Có nhiều hơn %d phần bao gồm lynx.cfg lồng vào nhau — có thể là vòng lặp ?!?\n" - -#: src/LYReadCFG.c:1884 -#, c-format -msgid "Last attempted include was '%s',\n" -msgstr "Lần thử thêm bao gồm cuối cùng là « %s »,\n" - -#: src/LYReadCFG.c:1885 -#, c-format -msgid "included from '%s'.\n" -msgstr "bao gồm từ « %s ».\n" - -#: src/LYReadCFG.c:2289 src/LYReadCFG.c:2302 src/LYReadCFG.c:2360 -msgid "The following is read from your lynx.cfg file." -msgstr "Những cái sau đọc từ tập tin lynx.cfg." - -#: src/LYReadCFG.c:2290 src/LYReadCFG.c:2303 -msgid "Please read the distribution" -msgstr "Hãy đọc bản phân phối" - -#: src/LYReadCFG.c:2296 src/LYReadCFG.c:2306 -msgid "for more comments." -msgstr "để tìm thêm bình luận." - -#: src/LYReadCFG.c:2342 -msgid "RELOAD THE CHANGES" -msgstr "NẠP LẠI THAY ĐỔI" - -#: src/LYReadCFG.c:2350 -msgid "Your primary configuration" -msgstr "Cấu hình chính" - -#: src/LYShowInfo.c:177 -msgid "Directory that you are currently viewing" -msgstr "Thư mục đang xem" - -#: src/LYShowInfo.c:180 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: src/LYShowInfo.c:183 -msgid "URL:" -msgstr "URL:" - -#: src/LYShowInfo.c:197 -msgid "Directory that you have currently selected" -msgstr "Thư mục được chọn hiện thời" - -#: src/LYShowInfo.c:199 -msgid "File that you have currently selected" -msgstr "Tập tin được chọn hiện thời" - -#: src/LYShowInfo.c:202 -msgid "Symbolic link that you have currently selected" -msgstr "Liên kết tượng trưng được chọn hiện thời" - -#: src/LYShowInfo.c:205 -msgid "Item that you have currently selected" -msgstr "Mục được chọn hiện thời" - -#: src/LYShowInfo.c:207 -msgid "Full name:" -msgstr "Tên đầy đủ :" - -#: src/LYShowInfo.c:217 -msgid "Unable to follow link" -msgstr "Không thể theo liên kết" - -#: src/LYShowInfo.c:219 -msgid "Points to file:" -msgstr "Chỉ tới tập tin:" - -#: src/LYShowInfo.c:224 -msgid "Name of owner:" -msgstr "Tên của chủ :" - -#: src/LYShowInfo.c:227 -msgid "Group name:" -msgstr "Tên nhóm:" - -#: src/LYShowInfo.c:229 -msgid "File size:" -msgstr "Kích cỡ tập tin:" - -#: src/LYShowInfo.c:231 -msgid "(bytes)" -msgstr "(byte)" - -#. -#. * Include date and time information. -#. -#: src/LYShowInfo.c:236 -msgid "Creation date:" -msgstr "Ngày tạo :" - -#: src/LYShowInfo.c:239 -msgid "Last modified:" -msgstr "Sửa cuối:" - -#: src/LYShowInfo.c:242 -msgid "Last accessed:" -msgstr "Truy cập cuối:" - -#: src/LYShowInfo.c:248 -msgid "Access Permissions" -msgstr "Quyền truy cập" - -#: src/LYShowInfo.c:283 -msgid "Group:" -msgstr "Nhóm:" - -# File access context — Ngữ cảnh truy cập đến tập tin -#: src/LYShowInfo.c:303 -msgid "World:" -msgstr "Mọi người:" - -#: src/LYShowInfo.c:310 -msgid "File that you are currently viewing" -msgstr "Tập tin đang xem" - -#: src/LYShowInfo.c:318 src/LYShowInfo.c:422 -msgid "Linkname:" -msgstr "Tên liên kết:" - -#: src/LYShowInfo.c:324 src/LYShowInfo.c:339 -msgid "Charset:" -msgstr "Bộ ký tự :" - -#: src/LYShowInfo.c:338 -msgid "(assumed)" -msgstr "(giả sử)" - -#: src/LYShowInfo.c:345 -msgid "Server:" -msgstr "Máy phục vụ :" - -#: src/LYShowInfo.c:348 -msgid "Date:" -msgstr "Ngày:" - -#: src/LYShowInfo.c:351 -msgid "Last Mod:" -msgstr "Sửa cuối:" - -#: src/LYShowInfo.c:356 -msgid "Expires:" -msgstr "Hết hạn:" - -#: src/LYShowInfo.c:359 -msgid "Cache-Control:" -msgstr "Điều khiển bộ nhớ tạm:" - -#: src/LYShowInfo.c:362 -msgid "Content-Length:" -msgstr "Bề dài nội dung:" - -#: src/LYShowInfo.c:366 -msgid "Length:" -msgstr "Bề dài:" - -#: src/LYShowInfo.c:371 -msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ :" - -#: src/LYShowInfo.c:378 -msgid "Post Data:" -msgstr "Gửi dữ liệu :" - -#: src/LYShowInfo.c:381 -msgid "Post Content Type:" -msgstr "Gửi kiểu nội dung:" - -#: src/LYShowInfo.c:384 -msgid "Owner(s):" -msgstr "Chủ :" - -#: src/LYShowInfo.c:389 -msgid "size:" -msgstr "kích cỡ :" - -#: src/LYShowInfo.c:391 -msgid "lines" -msgstr "dòng" - -#: src/LYShowInfo.c:395 -msgid "forms mode" -msgstr "chế độ biểu mẫu" - -#: src/LYShowInfo.c:397 -msgid "source" -msgstr "nguồn" - -#: src/LYShowInfo.c:398 -msgid "normal" -msgstr "chuẩn" - -#: src/LYShowInfo.c:400 -msgid ", safe" -msgstr ", an toàn" - -#: src/LYShowInfo.c:402 -msgid ", via internal link" -msgstr ", qua liên kết nội bộ" - -#: src/LYShowInfo.c:407 -msgid ", no-cache" -msgstr ", không nhớ tạm" - -#: src/LYShowInfo.c:409 -msgid ", ISMAP script" -msgstr ", văn lệnh ISMAP" - -#: src/LYShowInfo.c:411 -msgid ", bookmark file" -msgstr ", tập tin Đánh dấu" - -#: src/LYShowInfo.c:415 -msgid "mode:" -msgstr "chế độ :" - -#: src/LYShowInfo.c:421 -msgid "Link that you currently have selected" -msgstr "Liên kết được chọn hiện thời" - -#: src/LYShowInfo.c:430 -msgid "Method:" -msgstr "Phương pháp:" - -#: src/LYShowInfo.c:434 -msgid "Enctype:" -msgstr "Kiểu bảng mã:" - -#: src/LYShowInfo.c:440 -msgid "Action:" -msgstr "Hành vi:" - -#: src/LYShowInfo.c:446 -msgid "(Form field)" -msgstr "(Trường biểu mẫu)" - -#: src/LYShowInfo.c:457 -msgid "No Links on the current page" -msgstr "Không có liên kết trên trang hiện thời" - -#: src/LYShowInfo.c:463 -msgid "Server Headers:" -msgstr "Dòng đầu máy phục vụ :" - -#: src/LYStyle.c:312 -#, c-format -msgid "" -"Syntax Error parsing style in lss file:\n" -"[%s]\n" -"The line must be of the form:\n" -"OBJECT:MONO:COLOR (ie em:bold:brightblue:white)\n" -"where OBJECT is one of EM,STRONG,B,I,U,BLINK etc.\n" -"\n" -msgstr "" -"Gặp lỗi cú pháp khi phân tích kiểu dáng trong tập tin lss:\n" -"[%s]\n" -"Dòng phải có dạng:\n" -"ĐỐI_TƯỢNG:MONO:COLOR\n" -" • MONO\t\tđen trắng\n" -" • COLOR\t\tmàu sắc\n" -"\tem\t\t\tnhấn mạnh\n" -"\tbold\t\t\tin đậm\n" -"\tbrightblue\tmàu xanh sáng\n" -"\twhite\t\tmàu trắng\n" -"mà ĐỐI_TƯỢNG là một của:\n" -" • EM\t\tnhấn mạnh\n" -" • STRONG\tmạnh\n" -" • B\t\t\tin đậm\n" -" • I\t\t\tin nghiêng\n" -" • U\t\t\tgạch dưới\n" -" • BLINK\t\tnháyv.v.\n" -"\n" - -#: src/LYTraversal.c:111 -msgid "here is a list of the history stack so that you may rebuild" -msgstr "đây là danh sách đống lịch sử để xây dựng lại" - -#: src/LYUpload.c:75 -msgid "ERROR! - upload command is misconfigured" -msgstr "LỖI! - câu lệnh tải lên có cấu hình sai" - -#: src/LYUpload.c:96 -msgid "Illegal redirection \"../\" found! Request ignored." -msgstr "Sai chuyển hướng « ../ ». Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYUpload.c:99 -msgid "Illegal character \"/\" found! Request ignored." -msgstr "Gặp ký tự cấm « / ». Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYUpload.c:102 -msgid "Illegal redirection using \"~\" found! Request ignored." -msgstr "Sai chuyển hướng sử dụng « ~ ». Yêu cầu bị bỏ qua." - -#: src/LYUpload.c:159 -msgid "Unable to upload file." -msgstr "Không thể tải tập tin lên." - -#: src/LYUpload.c:201 -msgid "Upload To:" -msgstr "Tải lên:" - -#: src/LYUpload.c:202 -msgid "Upload options:" -msgstr "Tùy chọn tải lên:" - -#: src/LYUtils.c:1830 -msgid "Download document URL put to clipboard." -msgstr "Tải về địa chỉ URL của tài liệu nằm trên bảng nháp." - -#: src/LYUtils.c:2614 -msgid "Unexpected access protocol for this URL scheme." -msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho lược đồ địa chỉ URL này." - -#: src/LYUtils.c:3422 -msgid "Too many tempfiles" -msgstr "Quá nhiều tập tin tạm thời" - -#: src/LYUtils.c:3722 -msgid "unknown restriction" -msgstr "không rõ sự hạn chế" - -#: src/LYUtils.c:3753 -#, c-format -msgid "No restrictions set.\n" -msgstr "Chưa đặt sự hạn chế.\n" - -#: src/LYUtils.c:3756 -#, c-format -msgid "Restrictions set:\n" -msgstr "Đã đắt sự hạn chế:\n" - -#: src/LYUtils.c:5134 -msgid "Cannot find HOME directory" -msgstr "Không tìm thấy thư mục HOME" - -#: src/LYrcFile.c:16 -msgid "Normally disabled. See ENABLE_LYNXRC in lynx.cfg\n" -msgstr "Thường bị tắt. Xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n" - -#: src/LYrcFile.c:317 -msgid "" -"accept_all_cookies allows the user to tell Lynx to automatically\n" -"accept all cookies if desired. The default is \"FALSE\" which will\n" -"prompt for each cookie. Set accept_all_cookies to \"TRUE\" to accept\n" -"all cookies.\n" -msgstr "" -"« accept_all_cookies » cho phép người dùng cấu hình để Lynx tự động\n" -"chấp nhận mọi cookies muốn. Mặc định là « FALSE » tức là sẽ hỏi\n" -"cho mỗi cookie. Đặt accept_all_cookies thành « TRUE » để chấp nhận\n" -"mọi cookie.\n" - -#: src/LYrcFile.c:325 -msgid "" -"anonftp_password allows the user to tell Lynx to use the personal\n" -"email address as the password for anonymous ftp. If no value is given,\n" -"Lynx will use the personal email address. Set anonftp_password\n" -"to a different value if you choose.\n" -msgstr "" -"« anonftp_password » cho phép người dùng cấu hình để Lynx dùng\n" -"địa chỉ thư điện tử cá nhân làm mật khẩu cho kết nối FTP nặc danh.\n" -"Không đưa ra giá trị thì Lynx sẽ dùng địa chỉ thư điện tử cá nhân.\n" -"Hãy đặt « anonftp_password » thành một giá trị khác nếu thích hợp.\n" - -#: src/LYrcFile.c:332 -msgid "" -"bookmark_file specifies the name and location of the default bookmark\n" -"file into which the user can paste links for easy access at a later\n" -"date.\n" -msgstr "" -"« bookmark_file » chỉ ra tên và vị trí của tập tin Đánh dấu mặc định\n" -"cho người dùng ghi liên kết vào để có thể truy cập nhanh và dễ dàng\n" -"hơn sau này.\n" - -#: src/LYrcFile.c:337 -msgid "" -"If case_sensitive_searching is \"on\" then when the user invokes a search\n" -"using the 's' or '/' keys, the search performed will be case sensitive\n" -"instead of case INsensitive. The default is usually \"off\".\n" -msgstr "" -"Nếu « case_sensitive_searching » là « on » (bật), thì mỗi khi người dùng\n" -"tìm kiếm bằng các phím « s » hay « / », những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc\n" -"vào kiểu chữ thay cho bỏ qua chữ hoa/thường. Mặc định là « off » (tắt).\n" - -#: src/LYrcFile.c:342 -msgid "" -"The character_set definition controls the representation of 8 bit\n" -"characters for your terminal. If 8 bit characters do not show up\n" -"correctly on your screen you may try changing to a different 8 bit\n" -"set or using the 7 bit character approximations.\n" -"Current valid characters sets are:\n" -msgstr "" -"« character_set » điều khiển việc hiển thị các ký tự 8 bit\n" -"trên thiết bị cuối. Nếu ký tự 8 bit không hiển thị đúng\n" -"trên màn hình, thì có thể thử thay đổi thành bộ 8 bit khác\n" -"hoặc sử dụng bộ 7 bit. Hiện thời, có các bộ ký tự sau :\n" - -#: src/LYrcFile.c:349 -msgid "" -"cookie_accept_domains and cookie_reject_domains are comma-delimited\n" -"lists of domains from which Lynx should automatically accept or reject\n" -"all cookies. If a domain is specified in both options, rejection will\n" -"take precedence. The accept_all_cookies parameter will override any\n" -"settings made here.\n" -msgstr "" -"« cookie_accept_domains » và « cookie_reject_domains » là danh sách\n" -"các miền phân cách nhau bởi dấu phẩy Lynx sẽ tự động chấp nhận\n" -"hoặc bỏ đi mọi cookie. Nếu chỉ ra một miền trong cả hai tùy chọn,\n" -"thì sự bỏ đi sẽ chiếm ưu thế. Tham số « accept_all_cookies »\n" -"sẽ ghi chèn mọi thiết lập này.\n" - -#: src/LYrcFile.c:357 -msgid "" -"cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n" -"The default is ~/" -msgstr "" -"« cookie_file » chỉ ra tập tin để đọc các cookie bền bỉ.\n" -"Mặc định là « ~/ »" - -#: src/LYrcFile.c:362 -msgid "" -"cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, and\n" -"cookie_query_invalid_domains are comma-delimited lists of which domains\n" -"should be subjected to varying degrees of validity checking. If a\n" -"domain is set to strict checking, strict conformance to RFC2109 will\n" -"be applied. A domain with loose checking will be allowed to set cookies\n" -"with an invalid path or domain attribute. All domains will default to\n" -"querying the user for an invalid path or domain.\n" -msgstr "" -"cookie_loose_invalid_domains\tkhông chặt chẽ về miền cookie sai\n" -"cookie_strict_invalid_domains\tchặt chẽ về miền cookie sai\n" -"cookie_query_invalid_domains\thỏi về miền cookie sai\n" -"\n" -"là danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy của những miền\n" -"cần kiểm tra sự đúng đắn. Đặt miền thành:\n" -" • kiểm tra chặt chẽ thì tùy theo chặt chẽ RFC2109.\n" -" • kiểm tra không chặt chẽ thì cho phép đặt ngay cả cookie\n" -"\tcó thuộc tính sai kiểu đường dẫn hay miền.\n" -"Giá trị mặc định là mọi miền đều sẽ nhắc người dùng\n" -"về đường dẫn hoặc miền là sai.\n" - -#: src/LYrcFile.c:376 -msgid "" -"dir_list_order specifies the directory list order under DIRED_SUPPORT\n" -"(if implemented). The default is \"ORDER_BY_NAME\"\n" -msgstr "" -"« dir_list_order » chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" -"(nếu có). Mặc định là « ORDER_BY_NAME » (sắp xếp theo tên)\n" - -#: src/LYrcFile.c:381 -msgid "" -"dir_list_styles specifies the directory list style under DIRED_SUPPORT\n" -"(if implemented). The default is \"MIXED_STYLE\", which sorts both\n" -"files and directories together. \"FILES_FIRST\" lists files first and\n" -"\"DIRECTORIES_FIRST\" lists directories first.\n" -msgstr "" -"« dir_list_styles » chỉ ra kiểu dáng danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" -"(nếu hỗ trợ):\n" -" • MIXED_STYLE\t(mặc định) sắp xếp cả hai tập tin và thư mục với nhau\n" -" • FILES_FIRST\t\t\tliệt kê các tập tin trước\n" -" • DIRECTORIES_FIRST\tliệt kê các thư mục trước\n" - -#: src/LYrcFile.c:389 -msgid "" -"If emacs_keys is to \"on\" then the normal EMACS movement keys:\n" -" ^N = down ^P = up\n" -" ^B = left ^F = right\n" -"will be enabled.\n" -msgstr "" -"Nếu « emacs_keys » là « on » (bật) thì có thể dùng những phím di chuyển\n" -"như trong EMACS:\n" -" ^N\t\txuống\n" -" ^P\t\tlên\n" -" ^B\t\tsang trái\n" -" ^F\t\tsang phải\n" - -#: src/LYrcFile.c:395 -msgid "" -"file_editor specifies the editor to be invoked when editing local files\n" -"or sending mail. If no editor is specified, then file editing is disabled\n" -"unless it is activated from the command line, and the built-in line editor\n" -"will be used for sending mail.\n" -msgstr "" -"« file_editor » chỉ ra trình soạn thảo sẽ gọi khi soạn thảo tập tin\n" -"hoặc gửi thư. Nếu không chỉ ra trình soạn thảo nào, thì sẽ tắt bỏ\n" -"việc soạn thảo trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng\n" -"trình soạn thảo theo dòng tích hợp để gửi thư.\n" - -#: src/LYrcFile.c:402 -msgid "" -"The file_sorting_method specifies which value to sort on when viewing\n" -"file lists such as FTP directories. The options are:\n" -" BY_FILENAME -- sorts on the name of the file\n" -" BY_TYPE -- sorts on the type of the file\n" -" BY_SIZE -- sorts on the size of the file\n" -" BY_DATE -- sorts on the date of the file\n" -msgstr "" -"« file_sorting_method » chỉ ra giá trị để sắp xếp khi xem danh sách\n" -"như các thư mục FTP. Có các tùy chọn:\n" -" BY_FILENAME\tsắp xếp theo tên tập tin\n" -" BY_TYPE\t\tsắp xếp theo kiểu của tập tin\n" -" BY_SIZE\t\t\tsắp xếp theo kích cỡ của tập tin\n" -" BY_DATE\t\tsắp xếp theo ngày của tập tin\n" - -#: src/LYrcFile.c:424 -msgid "" -"lineedit_mode specifies the key binding used for inputting strings in\n" -"prompts and forms. If lineedit_mode is set to \"Default Binding\" then\n" -"the following control characters are used for moving and deleting:\n" -"\n" -" Prev Next Enter = Accept input\n" -" Move char: <- -> ^G = Cancel input\n" -" Move word: ^P ^N ^U = Erase line\n" -" Delete char: ^H ^R ^A = Beginning of line\n" -" Delete word: ^B ^F ^E = End of line\n" -"\n" -"Current lineedit modes are:\n" -msgstr "" -"« lineedit_mode » chỉ ra các tổ hợp phím dùng để nhập chuỗi vào\n" -"trong dấu nhắc và biểu mẫu. Nếu « lineedit_mode » đặt thành\n" -"« Default Binding » (tổ hợp mặc định) thì những ký tự điều khiển sau\n" -"dùng để di chuyển và xóa\n" -"\n" -" Hành vi \tLùi Kế Di chuyển ký tự \t<- \t->\n" -" Di chuyển từ\t \t^P ^N\n" -" Xóa ký tự \t\t^H ^R\n" -" Xóa từ \t\t\t^B ^F\n" -"\n" -"Phím\t Hành vi Enter\tchấp nhận dữ liệu nhập vào\n" -" ^G\t\thủy bỏ nhập gì\n" -" ^U\t\txoá dòng\n" -" ^A\t\tđầu dòng\n" -" ^E\t\tcuối dòng\n" -"\n" -"Các chế độ sửa dòng hiện thời:\n" - -#: src/LYrcFile.c:442 -msgid "" -"The following allow you to define sub-bookmark files and descriptions.\n" -"The format is multi_bookmark<capital_letter>=<filename>,<description>\n" -"Up to 26 bookmark files (for the English capital letters) are allowed.\n" -"We start with \"multi_bookmarkB\" since 'A' is the default (see above).\n" -msgstr "" -"Những cái sau cho phép xác định tập tin Đánh dấu con và các mô tả.\n" -"Định dạng là:\n" -"multi_bookmark<chữ_hoa>=<tên_tập_tin>,<mô_tả>\n" -"Cho phép đến 26 tập tin Đánh dấu (đại diện 26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n" -"Chúng ta bắt đầu với « multi_bookmarkB » vì « A » là mặc định\n" -"(xem ở trên).\n" - -#: src/LYrcFile.c:448 -msgid "" -"personal_mail_address specifies your personal mail address. The\n" -"address will be sent during HTTP file transfers for authorization and\n" -"logging purposes, and for mailed comments.\n" -"If you do not want this information given out, set the NO_FROM_HEADER\n" -"to TRUE in lynx.cfg, or use the -nofrom command line switch. You also\n" -"could leave this field blank, but then you won't have it included in\n" -"your mailed comments.\n" -msgstr "" -"« personal_mail_address » chỉ ra địa chỉ thư điện tử cá nhân\n" -"của người dùng. Địa chỉ này dùng để xác thực trong khi truyền tải\n" -"tập tin qua HTTP và dùng với mục mục đích ghi sự kiện, và cho\n" -"các bình luận được gửi qua thư.\n" -"Nếu không muốn đưa ra thông tin này thì đặt « NO_FROM_HEADER »\n" -"thành TRUE (đúng) trong lynx.cfg, hoặc dùng tùy chọn dòng lệnh\n" -"« -nofrom ». Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không\n" -"có địa chỉ này trong bình luận thư.\n" - -#: src/LYrcFile.c:457 -msgid "" -"preferred_charset specifies the character set in MIME notation (e.g.,\n" -"ISO-8859-2, ISO-8859-5) which Lynx will indicate you prefer in requests\n" -"to http servers using an Accept-Charset header. The value should NOT\n" -"include ISO-8859-1 or US-ASCII, since those values are always assumed\n" -"by default. May be a comma-separated list.\n" -"If a file in that character set is available, the server will send it.\n" -"If no Accept-Charset header is present, the default is that any\n" -"character set is acceptable. If an Accept-Charset header is present,\n" -"and if the server cannot send a response which is acceptable\n" -"according to the Accept-Charset header, then the server SHOULD send\n" -"an error response, though the sending of an unacceptable response\n" -"is also allowed.\n" -msgstr "" -"« preferred_charset » chỉ ra bộ ký tự ở dạng MIME (ví dụ,\n" -"ISO-8859-2, UTF-8) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu gửi tới máy\n" -"phục vụ HTTP bằng dòng đầu « Accept-Charset » (chấp nhận bộ ký tự).\n" -"Giá trị KHÔNG được là ISO-8859-1 hay US-ASCII, vì những giá trị này\n" -"luôn luôn là mặc định. Cũng có thể dùng một danh sách phân cách nhau\n" -"bởi dấu phẩy. Nếu có một tập tin với bộ ký tự đó thì máy phục vụ sẽ gửi nó.\n" -"Nếu không có dòng đầu « Accept-Charset », thì mặc định là chấp nhận\n" -"mọi bộ ký tự. Nếu có dòng đầu « Accept-Charset » và máy phục vụ\n" -"không gửi được câu trả lời tương ứng với dòng đầu, thì máy phục vụ\n" -"PHẢI gửi một câu trả lời về lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời\n" -"không tương ứng.\n" - -#: src/LYrcFile.c:473 -msgid "" -"preferred_language specifies the language in MIME notation (e.g., en,\n" -"fr, may be a comma-separated list in decreasing preference)\n" -"which Lynx will indicate you prefer in requests to http servers.\n" -"If a file in that language is available, the server will send it.\n" -"Otherwise, the server will send the file in its default language.\n" -msgstr "" -"« preferred_language » chỉ ra ngôn ngữ ở dạng MIME (ví dụ,\n" -"vi, ru, ja, en, có thể là danh sách các ngôn ngữ phân cách nhau\n" -"bởi dấu phẩy, theo thứ tự ưu tiên giảm dần) Lynx sẽ chỉ ra trong\n" -"yêu cầu tới máy phục vụ HTTP. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó,\n" -"thì máy phục vụ sẽ gửi nó. Nếu không máy phục vụ sẽ gửi tập tin\n" -"với ngôn ngữ mặc định.\n" - -#: src/LYrcFile.c:484 -msgid "" -"If run_all_execution_links is set \"on\" then all local execution links\n" -"will be executed when they are selected.\n" -"\n" -"WARNING - This is potentially VERY dangerous. Since you may view\n" -" information that is written by unknown and untrusted sources\n" -" there exists the possibility that Trojan horse links could be\n" -" written. Trojan horse links could be written to erase files\n" -" or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" -" you are viewing trusted source information.\n" -msgstr "" -"Nếu « run_all_execution_links » đặt thành « on » (bật) thì\n" -"mọi liên kết thực hiện nội bộ sẽ thực hiện khi chúng được chọn.\n" -"\n" -"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n" -"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n" -"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n" -"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" -" « on » (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" - -#: src/LYrcFile.c:495 -msgid "" -"If run_execution_links_on_local_files is set \"on\" then all local\n" -"execution links that are found in LOCAL files will be executed when they\n" -"are selected. This is different from run_all_execution_links in that\n" -"only files that reside on the local system will have execution link\n" -"permissions.\n" -"\n" -"WARNING - This is potentially dangerous. Since you may view\n" -" information that is written by unknown and untrusted sources\n" -" there exists the possibility that Trojan horse links could be\n" -" written. Trojan horse links could be written to erase files\n" -" or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" -" you are viewing trusted source information.\n" -msgstr "" -"Nếu « run_execution_links_on_locale_files » đặt thành « on » (bật)\n" -"thì mọi liên thực hiện nội bộ tìm thấy trong các tập tin CỤC BỘ\n" -"sẽ thực hiện khi chúng được chọn. Khác với « run_all_execution_links »\n" -"vì chỉ những tập tin nằm trên hệ thống cục bộ mới có quyền\n" -"thực hiện liên kết.\n" -"\n" -"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n" -"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n" -"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n" -"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" -" « on » (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" - -#: src/LYrcFile.c:513 -msgid "" -"select_popups specifies whether the OPTIONs in a SELECT block which\n" -"lacks a MULTIPLE attribute are presented as a vertical list of radio\n" -"buttons or via a popup menu. Note that if the MULTIPLE attribute is\n" -"present in the SELECT start tag, Lynx always will create a vertical list\n" -"of checkboxes for the OPTIONs. A value of \"on\" will set popup menus\n" -"as the default while a value of \"off\" will set use of radio boxes.\n" -"The default can be overridden via the -popup command line toggle.\n" -msgstr "" -"« select_popups » cho biết các OPTION (tùy chọn) trong một khối\n" -"SELECT (lựa chọn) không có thuộc tính MULTIPLE (đa) được hiển thị\n" -"như một danh sách thẳng đứng của các nút chọn một hay qua\n" -"một trình đơn tự mở. Chú ý nếu có thuộc tính MULTIPLE trong\n" -"thẻ bắt đầu của SELECT, Lynx sẽ luôn luôn tạo danh sách thẳng đứng\n" -"các hộp kiểm tra cho OPTION. Giá trị « on » (bật) sẽ đặt trình đơn tự mở\n" -"làm mặc định còn « off » (tắt) sẽ sử dụng các hộp chọn một.\n" -"Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh « -popup ».\n" - -#: src/LYrcFile.c:523 -msgid "" -"show_color specifies how to set the color mode at startup. A value of\n" -"\"never\" will force color mode off (treat the terminal as monochrome)\n" -"at startup even if the terminal appears to be color capable. A value of\n" -"\"always\" will force color mode on even if the terminal appears to be\n" -"monochrome, if this is supported by the library used to build lynx.\n" -"A value of \"default\" will yield the behavior of assuming\n" -"a monochrome terminal unless color capability is inferred at startup\n" -"based on the terminal type, or the -color command line switch is used, or\n" -"the COLORTERM environment variable is set. The default behavior always is\n" -"used in anonymous accounts or if the \"option_save\" restriction is set.\n" -"The effect of the saved value can be overridden via\n" -"the -color and -nocolor command line switches.\n" -"The mode set at startup can be changed via the \"show color\" option in\n" -"the 'o'ptions menu. If the option settings are saved, the \"on\" and\n" -"\"off\" \"show color\" settings will be treated as \"default\".\n" -msgstr "" -"« show_color » chỉ ra cách đặt chế độ màu vào lúc khởi chạy.\n" -"Giá trị « never » (không bao giờ) sẽ bắt buộc tắt dùng màu\n" -"(coi như thiết bị cuối đen trằng) vào lúc khởi chạy thậm chỉ cả\n" -"khi thiết bị cuối có khả năng dùng màu. Giá trị « always » (luôn luôn)\n" -"sẽ bắt buộc chế độ màu thậm chi thiết bị cuối là đen trắng,\n" -"nếu được hỗ trợ bởi thư viện dùng để biên dịch lynx. Giá trị « default »\n" -"(mặc định) sẽ coi như thiết bị cuối là đen trắng trừ khi suy ra\n" -"khả năng có màu khi khởi động dựa trên dạng thiết bị cuối,\n" -"hoặc có tùy chọn dòng lệnh « -color » (màu), hoặc đặt biến môi trường\n" -"COLORTERM. Mặc định luôn luôn được dùng cho tài khoản giấu tên\n" -"hoặc nếu đặt giới hạn « option_save ». Ảnh hưởng của giá trị đã ghi\n" -"có thể ghi chèn qua các tùy chọn dòng lệnh « -color » (màu)\n" -"và « -nocolor » (không màu). Có thể thay đổi chế độ lúc khởi động\n" -"qua tùy chọn « show color » (hiện màu) trong trình đơn Tùy chọn [O].\n" -"Nếu đã ghi thiết lập tùy chọn, thì thiết lập « on » (bật), « off » (tắt),\n" -"« show color » (hiện màu) sẽ được coi như « default » (mặc định).\n" - -#: src/LYrcFile.c:540 -msgid "" -"show_cursor specifies whether to 'hide' the cursor to the right (and\n" -"bottom, if possible) of the screen, or to place it to the left of the\n" -"current link in documents, or current option in select popup windows.\n" -"Positioning the cursor to the left of the current link or option is\n" -"helpful for speech or braille interfaces, and when the terminal is\n" -"one which does not distinguish the current link based on highlighting\n" -"or color. A value of \"on\" will set positioning to the left as the\n" -"default while a value of \"off\" will set 'hiding' of the cursor.\n" -"The default can be overridden via the -show_cursor command line toggle.\n" -msgstr "" -"« show_cursor » xác định « ẩn » con trỏ vào bên phải (và đáy,\n" -"nếu có thể) của màn hình, hay đặt nó vào bên trái của liên kết hiện thời\n" -"trong tài liệu, hoặc tùy chọn hiện thời trong cửa sổ tự mở để lựa chọn.\n" -"Việc đặt con trỏ vào bên trái liên kết hiện thời hay tùy chọn có ích\n" -"cho các giao diện nói tiếng và chữ nổi Bray cho những người có khuyết tật,\n" -"và khi thiết bị cuối không nhận ra liên kết hiện thời dựa trên tô sáng\n" -"hay màu sắc. Giá trị « on » (bật) sẽ đặt vị trí tới bên trái làm mặc định\n" -"còn giá trị « off » (tắt) sẽ đặt « ẩn » con trỏ. Có thể ghi chèn mặc định này\n" -"bằng tùy chọn dòng lệnh « -show_cursor » (hiện con trỏ).\n" - -#: src/LYrcFile.c:551 -msgid "" -"show_dotfiles specifies that the directory listing should include\n" -"\"hidden\" (dot) files/directories. If set \"on\", this will be\n" -"honored only if enabled via userdefs.h and/or lynx.cfg, and not\n" -"restricted via a command line switch. If display of hidden files\n" -"is disabled, creation of such files via Lynx also is disabled.\n" -msgstr "" -"« show_dotfiles » cho biết danh sách thư mục có gồm\n" -"các tập tin/thư mục « ẩn » (tên bắt đầu với dấu chấm) không.\n" -"Nếu đặt « on », thì sẽ hiển thị những tập tin đó chỉ nếu cho phép\n" -"qua userdefs.h và/hoặc lynx.cfg, và không hạn chế qua tùy chọn\n" -"dòng lệnh. Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập tin ẩn, thì việc tạo\n" -"những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n" - -#: src/LYrcFile.c:562 -msgid "" -"If sub_bookmarks is not turned \"off\", and multiple bookmarks have\n" -"been defined (see below), then all bookmark operations will first\n" -"prompt the user to select an active sub-bookmark file. If the default\n" -"Lynx bookmark_file is defined (see above), it will be used as the\n" -"default selection. When this option is set to \"advanced\", and the\n" -"user mode is advanced, the 'v'iew bookmark command will invoke a\n" -"statusline prompt instead of the menu seen in novice and intermediate\n" -"user modes. When this option is set to \"standard\", the menu will be\n" -"presented regardless of user mode.\n" -msgstr "" -"Nếu « sub_bookmarks » không đặt thành « off » (tắt), và có xác định\n" -"dùng nhiều Đánh dấu (xem dưới), thì mọi thao tác với Đánh dấu\n" -"sẽ bắt đầu bằng việc nhắc người dùng chọn tập tin Đánh dấu con để dùng.\n" -"Nếu xác định tập tin « bookmark_file » mặc định của Lynx (xem trên),\n" -"nó sẽ được dùng làm lựa chọn mặc định. Khi tùy chọn này đặt thành\n" -"« advanced » (cấp cao), và chế độ người dùng cũng là cấp cao, thì\n" -"câu lệnh Xêm Đánh dấu [V] sẽ gọi một dấu nhắc dòng trạng thái\n" -"thay cho trình đơn trong chế độ người mới và trung gian.\n" -"Khi tùy chọn này đặt thành « standard » (tiêu chuẩn) thì trình đơn\n" -"sẽ hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n" - -#: src/LYrcFile.c:576 -msgid "" -"user_mode specifies the users level of knowledge with Lynx. The\n" -"default is \"NOVICE\" which displays two extra lines of help at the\n" -"bottom of the screen to aid the user in learning the basic Lynx\n" -"commands. Set user_mode to \"INTERMEDIATE\" to turn off the extra info.\n" -"Use \"ADVANCED\" to see the URL of the currently selected link at the\n" -"bottom of the screen.\n" -msgstr "" -"« user_mode » chỉ ra mức độ thành thạo của người dùng Lynx.\n" -"Mặc định là « NOVICE » (người mới), khi đó sẽ hiển thị hai dòng\n" -"trợ giúp mở rộng tại đáy màn hình để giúp người dùng học\n" -"các câu lệnh cơ bản của Lynx. Đặt « user_mode » thành\n" -"« INTERMEDIATE » (trung gian) để bỏ những thông tin bổ sung này.\n" -"Dùng « ADVANCED » (cấp cao) để xem địa chỉ URL của liên kết\n" -"đã chọn tại đáy màn hình.\n" - -#: src/LYrcFile.c:585 -msgid "" -"If verbose_images is \"on\", lynx will print the name of the image\n" -"source file in place of [INLINE], [LINK] or [IMAGE]\n" -"See also VERBOSE_IMAGES in lynx.cfg\n" -msgstr "" -"Nếu « verbose_images » là « on » (bật), lynx sẽ in ra tên\n" -"của tập tin hình ảnh ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n" -"Hãy xem thêm « VERBOSE_IMAGES » trong lynx.cfg\n" - -#: src/LYrcFile.c:590 -msgid "" -"If vi_keys is set to \"on\", then the normal VI movement keys:\n" -" j = down k = up\n" -" h = left l = right\n" -"will be enabled. These keys are only lower case.\n" -"Capital 'H', 'J' and 'K will still activate help, jump shortcuts,\n" -"and the keymap display, respectively.\n" -msgstr "" -"Nếu « vi_keys » đặt thành « on » (bật), thì có thể dụng\n" -"các phím di chuyển như trong trình soạn thảo VI:\n" -" j\txuống\n" -" k\tlên\n" -" h\tsang trái\n" -" l\tsang phải\n" -"Những phím này cần viết thường.\n" -" H\ttrợ giúp\n" -" J\tlốt tắt nhảy\n" -" K\tsơ đồ phímnhư bình thường.\n" - -#: src/LYrcFile.c:598 -msgid "" -"The visited_links setting controls how Lynx organizes the information\n" -"in the Visited Links Page.\n" -msgstr "" -"Thiết lập « visited_links » điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin\n" -"trên Trang Liên kết đã Thăm.\n" - -#: src/LYrcFile.c:819 -msgid "" -"If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n" -"your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n" -" 8 = Up Arrow\n" -" 4 = Left Arrow 6 = Right Arrow\n" -" 2 = Down Arrow\n" -"and the corresponding keyboard numbers will act as arrow keys,\n" -"regardless of whether numlock is on.\n" -msgstr "" -"Nếu « keypad_mode » là « NUMBERS_AS_ARROWS » (các số dạng mũi tên),\n" -"thì các phím số trên vùng phím số khi đèn numlock (khoá số) bật\n" -"sẽ làm việc như các mũi tên:\n" -" 8 = Mũi tên lên\n" -" 4 = Mũi tên trái 6 = Mũi tên phải\n" -" 2 = Mũi tên xuống\n" -"và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n" -"như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n" - -#: src/LYrcFile.c:828 -msgid "" -"If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n" -"appear next to each link and numbers are used to select links.\n" -msgstr "" -"Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_ARE_NUMBERED », thì các số\n" -"sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n" - -#: src/LYrcFile.c:832 -msgid "" -"If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n" -"numbers will appear next to each link and visible form input field.\n" -"Numbers are used to select links, or to move the \"current link\" to a\n" -"form input field or button. In addition, options in popup menus are\n" -"indexed so that the user may type an option number to select an option in\n" -"a popup menu, even if the option isn't visible on the screen. Reference\n" -"lists and output from the list command also enumerate form inputs.\n" -msgstr "" -"Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »,\n" -"thì số sẽ nằm bên cạnh mỗi liên kết và trường nhập vào biểu mẫu mà hiện rõ.\n" -"Số dùng để chọn liên kết, hoặc di chuyển « liên kết hiện thời » tới một\n" -"trường nhập vào hay nút. Thêm vào đó tùy chọn trong trình đơn tự mở\n" -"cũng được đặt chỉ mục và người dùng có thể gõ số của tùy chọn để chọn\n" -"tùy chọn đó trong trình đơn tự mở, thậm chí nếu không thấy tùy chọn\n" -"trên màn hình. Danh sách tham chiếu và kết xuất từ câu lệnh liệt kê\n" -"đồng thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n" - -#: src/LYrcFile.c:841 -msgid "" -"NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n" -"\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n" -"enabled.\n" -msgstr "" -"CHÚ Ý: một vài tài liệu có định dạng cố định có vẻ hỗ loạn khi\n" -"« LINKS_ARE_NUMBERED » hoặc « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »\n" -"là bật.\n" - -#: src/LYrcFile.c:873 -msgid "" -"Lynx User Defaults File\n" -"\n" -msgstr "" -"Tập tin Giá trị Mặc định Người dùng Lynx\n" -"\n" - -#: src/LYrcFile.c:882 -msgid "" -"This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n" -"with the 'o' key). To save options with that screen, you must select the\n" -"checkbox:\n" -msgstr "" -"Tập tin này chứa những tùy chọn được lưu từ Màn hình Tùy chọn Lynx\n" -"(bình thường dùng phím « o »). Để lưu tùy chọn trên màn hình đó,\n" -"bạn cần phải để dấu vào hộp chọn:\n" - -#: src/LYrcFile.c:889 -msgid "" -"You must then save the settings using the link on the line above the\n" -"checkbox:\n" -msgstr "" -"Sau đó bạn cần phải lưu thiết lập dùng liên kết\n" -"trên dòng nằm bên trên hộp chọn:\n" - -#: src/LYrcFile.c:896 -msgid "" -"You may also use the command-line option \"-forms_options\", which displays\n" -"the simpler Options Menu instead. Save options with that using the '>' key.\n" -"\n" -msgstr "" -"Bạn cũng có thể sử dụng tùy chọn dòng lệnh « -forms_options »\n" -"mà hiển thị Trình đơn Tùy chọn đơn giản thay vào đó.\n" -"Dùng nó thì lưu tùy chọn bằng phím « > ».\n" -"\n" - -#: src/LYrcFile.c:903 -msgid "" -"This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n" -"with the '>' key).\n" -"\n" -msgstr "" -"Tập tin này chứa những tùy chọn được lưu từ Màn hình Tùy chọn Lynx\n" -"(bình thường dùng phím « > »).\n" -"\n" - -#: src/LYrcFile.c:910 -msgid "" -"There is normally no need to edit this file manually, since the defaults\n" -"here can be controlled from the Options Screen, and the next time options\n" -"are saved from the Options Screen this file will be completely rewritten.\n" -"You have been warned...\n" -"\n" -"If you are looking for the general configuration file - it is normally\n" -"called \"lynx.cfg\". It has different content and a different format.\n" -"It is not this file.\n" -msgstr "" -"Bình thường không cần chỉnh sửa tập tin này bằng tay,\n" -"vì những giá trị mặc định ở đây có thể được điều khiển\n" -"từ Màn hình Tùy chọn, và lần kế tiếp tùy chọn được lưu\n" -"từ Màn hình Tùy chọn tập tin này sẽ được ghi lại hoàn toàn.\n" -"Người dùng đã được cảnh báo trước.\n" -"\n" -"Tập tin cấu hình chung bình thường có tên « lynx.cfg »,\n" -"chứa nội dung khác và theo định dạng khác.\n" -"Nó không phải là tập tin này.\n" |