about summary refs log tree commit diff stats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net>2010-05-03 00:45:10 -0400
committerThomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net>2010-05-03 00:45:10 -0400
commit903885454167e86ce4cb967f901cbaf741f21501 (patch)
tree90a46f9f1e6c6194c8f43bbb4aa81e1e50e7e2fe /po/vi.po
parentdc748b1c47baadafae2c90f0e188927b11b7e029 (diff)
downloadlynx-snapshots-903885454167e86ce4cb967f901cbaf741f21501.tar.gz
snapshot of project "lynx", label v2-8-8dev_3c
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po6140
1 files changed, 6140 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 00000000..7421c4f9
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,6140 @@
+# Vietnamese translation for Lynx.
+# This file is distributed under the same license as the lynx package.
+# Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: lynx 2.8.7-dev12\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2009-02-01 18:54-0500\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-01-26 23:06+1030\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+
+#. ******************************************************************
+#. * The following definitions are for status line prompts, messages, or
+#. * warnings issued by Lynx during program execution.  You can modify
+#. * them to make them more appropriate for your site.  We recommend that
+#. * you extend these definitions to other languages using the gettext
+#. * library.  There are also scattered uses of 'gettext()' throughout the
+#. * Lynx source, covering all but those messages which (a) are used for
+#. * debugging (CTRACE) or (b) are constants used in interaction with
+#. * other programs.
+#. *
+#. * Links to collections of alternate definitions, developed by the Lynx
+#. * User Community, are maintained in Lynx links:
+#. *
+#. *    http://www.subir.com/lynx.html
+#. *
+#. * See ABOUT-NLS and po/readme for details and location of contributed
+#. * translations.  When no translation is available, the English default is
+#. * used.
+#.
+#: LYMessages.c:32
+#, c-format
+msgid "Alert!: %s"
+msgstr "Cảnh giác ! %s"
+
+#: LYMessages.c:33
+msgid "Welcome"
+msgstr "Chào mừng"
+
+#: LYMessages.c:34
+msgid "Are you sure you want to quit?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
+
+#: LYMessages.c:36
+msgid "Really exit from Lynx?"
+msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx không?"
+
+#: LYMessages.c:38
+msgid "Connection interrupted."
+msgstr "Kết nối bị ngắt."
+
+#: LYMessages.c:39
+msgid "Data transfer interrupted."
+msgstr "Tiến trình truyền dữ liệu bị gián đoạn."
+
+#: LYMessages.c:40
+msgid "Cancelled!!!"
+msgstr "Bị thôi !"
+
+#: LYMessages.c:41
+msgid "Cancelling!"
+msgstr "Đang thôi !"
+
+#: LYMessages.c:42
+msgid "Excellent!!!"
+msgstr "Tốt lắm !"
+
+#: LYMessages.c:43
+msgid "OK"
+msgstr "OK"
+
+#: LYMessages.c:44
+msgid "Done!"
+msgstr "Hoàn tất."
+
+#: LYMessages.c:45
+msgid "Bad request!"
+msgstr "Yêu cầu sai."
+
+#: LYMessages.c:46
+msgid "previous"
+msgstr "lùi"
+
+#: LYMessages.c:47
+msgid "next screen"
+msgstr "màn hình tiếp"
+
+#: LYMessages.c:48
+msgid "HELP!"
+msgstr "HÃY GIÚP!"
+
+#: LYMessages.c:49
+msgid ", help on "
+msgstr ", trợ giúp về "
+
+#. #define HELP
+#: LYMessages.c:51
+msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back."
+msgstr "Lệnh: [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp; [q] thoát; [<-] lùi lại."
+
+#. #define MOREHELP
+#: LYMessages.c:53
+msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit."
+msgstr "— [phím dài] xem thêm; [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp, [q] thoát."
+
+#: LYMessages.c:54
+msgid "-- press space for next page --"
+msgstr "— [phím dài] trang kế tiếp —"
+
+#: LYMessages.c:55
+msgid "URL too long"
+msgstr "URL quá dài"
+
+#. Inactive input fields, messages used with -tna option - kw
+#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA
+#: LYMessages.c:61
+msgid "(Text entry field) Inactive.  Press <return> to activate."
+msgstr "(Trường nhập văn bản) Không hoạt động.  Nhấn <return> để kích hoạt."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA
+#: LYMessages.c:63
+msgid "(Textarea) Inactive.  Press <return> to activate."
+msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động.  Nhấn <return> để kích hoạt."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E
+#: LYMessages.c:65
+#, c-format
+msgid "(Textarea) Inactive.  Press <return> to activate (%s for editor)."
+msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động.  Nhấn <return> để kích hoạt (%s để mở trình soán thảo)."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA
+#: LYMessages.c:67
+msgid "(Form field) Inactive.  Use <return> to edit."
+msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động.  Nhấn <return> để soạn thảo."
+
+#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X
+#: LYMessages.c:69
+#, c-format
+msgid "(Form field) Inactive.  Use <return> to edit (%s to submit with no cache)."
+msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động.  Nhấn <return> để soạn thảo (%s để gửi đi mà không nhớ tạm)."
+
+#. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA
+#: LYMessages.c:71
+msgid "(Form field) Inactive. Press <return> to edit, press <return> twice to submit."
+msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để soạn thảo, nhấn <return> hai lần để gửi đi."
+
+#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA
+#: LYMessages.c:73
+msgid "(mailto form field) Inactive.  Press <return> to change."
+msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để thay đổi."
+
+#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA
+#: LYMessages.c:75
+msgid "(Password entry field) Inactive.  Press <return> to activate."
+msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Không hoạt động.  Hãy nhấn <return> để kích hoạt."
+
+#. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG
+#: LYMessages.c:78
+msgid "UNMODIFIABLE file entry field.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "Trường nhập tập tin KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE
+#: LYMessages.c:80
+msgid "(File entry field) Enter filename.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "(Trường nhập tập tin) Hãy nhập tên tập tin.  Sử dụng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE
+#: LYMessages.c:82
+msgid "(Text entry field) Enter text.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "(Trường nhập văn bản) Hãy nhập.  Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE
+#: LYMessages.c:84
+msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off."
+msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập.  Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_E
+#: LYMessages.c:86
+#, c-format
+msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)."
+msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập.  Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp (%s để mở trình soạn thảo)."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG
+#: LYMessages.c:88
+msgid "UNMODIFIABLE form text field.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "Trường văn bản biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE
+#: LYMessages.c:90
+msgid "(Form field) Enter text.  Use <return> to submit."
+msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập.  Dùng <return> để gửi đi."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X
+#: LYMessages.c:92
+#, c-format
+msgid "(Form field) Enter text.  Use <return> to submit (%s for no cache)."
+msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập.  Dùng <return> để gửi đi. (%s để không nhớ tạm)."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE
+#: LYMessages.c:94
+msgid "(Form field) Enter text.  Use <return> to submit, arrows or tab to move off."
+msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG
+#: LYMessages.c:96
+msgid "UNMODIFIABLE form field.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "Trường biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG
+#: LYMessages.c:98
+msgid "(mailto form field) Enter text.  Use <return> to submit, arrows to move off."
+msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Hãy nhập.  Dùng <return> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG
+#: LYMessages.c:100
+msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit."
+msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi."
+
+#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE
+#: LYMessages.c:102
+msgid "(Password entry field) Enter text.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Hãy nhập.  Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG
+#: LYMessages.c:104
+msgid "UNMODIFIABLE form password.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "Mật khẩu biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE
+#: LYMessages.c:106
+msgid "(Checkbox Field)   Use right-arrow or <return> to toggle."
+msgstr "(Trường hộp chọn)   Dùng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt."
+
+#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG
+#: LYMessages.c:108
+msgid "UNMODIFIABLE form checkbox.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "Hộp lựa chọn KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE
+#: LYMessages.c:110
+msgid "(Radio Button)   Use right-arrow or <return> to toggle."
+msgstr "(Nút chọn một)   Dùng mũi tên phải hoặc <return> để bật tắt."
+
+#. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG
+#: LYMessages.c:112
+msgid "UNMODIFIABLE form radio button.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "Nút chọn một biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX
+#: LYMessages.c:114
+msgid "Submit ('x' for no cache) to "
+msgstr "Gửi ('x' để không nhớ tạm) cho "
+
+#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX
+#: LYMessages.c:116
+msgid "Submit to "
+msgstr "Gửi cho "
+
+#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE
+#: LYMessages.c:118
+msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit ('x' for no cache)."
+msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi ('x' để không nhớ tạm)."
+
+#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE
+#: LYMessages.c:120
+msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit."
+msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi."
+
+#. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG
+#: LYMessages.c:122
+msgid "DISABLED form submit button.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "Nút gửi đi BỊ TẮT. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX
+#: LYMessages.c:124
+msgid "Submit mailto form to "
+msgstr "Gửi thư biểu mẫu cho"
+
+#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG
+#: LYMessages.c:126
+msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or <return> to submit."
+msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <return> để gửi đi."
+
+#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG
+#: LYMessages.c:128
+msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit."
+msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi."
+
+#. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE
+#: LYMessages.c:130
+msgid "(Form reset button)   Use right-arrow or <return> to reset form to defaults."
+msgstr "(Đặt lại biểu mẫu)  Dùng mũi tên phải hoặc <return> để đặt lại biểu mẫu thành các giá trị mặc định"
+
+#. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG
+#: LYMessages.c:132
+msgid "DISABLED form reset button.  Use UP or DOWN arrows or tab to move off."
+msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE
+#: LYMessages.c:134
+msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option."
+msgstr "(Danh sách tùy chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn."
+
+#. #define CHOICE_LIST_MESSAGE
+#: LYMessages.c:136
+msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option."
+msgstr "(Danh sách lựa chọn) Bấm Return và dùng các phím mũi tên và Return để đặt tùy chọn."
+
+#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG
+#: LYMessages.c:138
+msgid "UNMODIFIABLE option list.  Use return or arrow keys to review or leave."
+msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI.  Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ."
+
+#. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG
+#: LYMessages.c:140
+msgid "UNMODIFIABLE choice list.  Use return or arrow keys to review or leave."
+msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI.  Hãy dùng các mũi tên hoặc Return để xem lại hoặc rời bỏ."
+
+#: LYMessages.c:141
+msgid "Submitting form..."
+msgstr "Đang gửi biểu mẫu..."
+
+#: LYMessages.c:142
+msgid "Resetting form..."
+msgstr "Đang đặt lại biểu mẫu..."
+
+#. #define RELOADING_FORM
+#: LYMessages.c:144
+msgid "Reloading document.  Any form entries will be lost!"
+msgstr "Đang nạp tài liệu.  Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ mất!"
+
+#: LYMessages.c:145
+#, c-format
+msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!"
+msgstr "Cảnh báo : không thể chuyển đổi từ dữ liệu sang bộ ký tự %s."
+
+#. #define NORMAL_LINK_MESSAGE
+#: LYMessages.c:148
+msgid "(NORMAL LINK)   Use right-arrow or <return> to activate."
+msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG)  Dùng mũi tên sang phải hoặc <return> để kích hoạt."
+
+#: LYMessages.c:149
+msgid "The resource requested is not available at this time."
+msgstr "Đã yêu cầu một tài nguyên hiện thời không sẵn sàng."
+
+#: LYMessages.c:150
+msgid "Enter Lynx keystroke command: "
+msgstr "Gõ lệnh động tác gõ phím Lynx:"
+
+#: LYMessages.c:151
+msgid "Looking up "
+msgstr "Đang tra tìm"
+
+#: LYMessages.c:152
+#, c-format
+msgid "Getting %s"
+msgstr "Đang lấy %s"
+
+#: LYMessages.c:153
+#, c-format
+msgid "Skipping %s"
+msgstr "Đang bỏ qua %s"
+
+#: LYMessages.c:154
+#, c-format
+msgid "Using %s"
+msgstr "Đang dùng %s"
+
+#: LYMessages.c:155
+#, c-format
+msgid "Illegal URL: %s"
+msgstr "URI cấm: %s"
+
+#: LYMessages.c:156
+#, c-format
+msgid "Badly formed address %s"
+msgstr "Địa chỉ dạng sai %s"
+
+#: LYMessages.c:157
+#, c-format
+msgid "URL: %s"
+msgstr "URL: %s"
+
+#: LYMessages.c:158
+msgid "Unable to access WWW file!!!"
+msgstr "Không thể truy cập vào tập tin WWW."
+
+#: LYMessages.c:159
+#, c-format
+msgid "This is a searchable index.  Use %s to search."
+msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:"
+
+#. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE
+#: LYMessages.c:161
+#, c-format
+msgid "--More--  This is a searchable index.  Use %s to search."
+msgstr "—Thêm— Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm:"
+
+#: LYMessages.c:162
+msgid "You have entered an invalid link number."
+msgstr "Bạn đã gõ một số liên kết không hợp lệ."
+
+#. #define SOURCE_HELP
+#: LYMessages.c:164
+msgid "Currently viewing document source.  Press '\\' to return to rendered version."
+msgstr "Hiện thời đang xem mã nguồn của tài liệu.  Nhấn « \\ » để trở lại phiên bản được vẽ."
+
+#. #define NOVICE_LINE_ONE
+#: LYMessages.c:166
+msgid "  Arrow keys: Up and Down to move.  Right to follow a link; Left to go back.  \n"
+msgstr " Mũi tên: [Trên/Xuống] di chuyển; [Phải] theo liên kết; [Trái] lùi lại.\n"
+
+#. #define NOVICE_LINE_TWO
+#: LYMessages.c:168
+msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n"
+msgstr "[H] trợ giúp; [O] tùy chọn; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát; [/] tìm; [del] lịch sử\n"
+
+#. #define NOVICE_LINE_TWO_A
+#: LYMessages.c:170
+msgid "  O)ther cmds  H)elp  K)eymap  G)oto  P)rint  M)ain screen  o)ptions  Q)uit  \n"
+msgstr "Lệnh khác: [H] trợ giúp; [K] sơ đồ phím; [G] đi tới; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát\n"
+
+#. #define NOVICE_LINE_TWO_B
+#: LYMessages.c:172
+msgid "  O)ther cmds  B)ack  E)dit  D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen  search doc: / \n"
+msgstr "Lệnh khác: [B] lùi lại; [E] sửa; [D] tải về; [^R] nạp lại [^W] xoá màn hình; [/] tìm trong tài liệu\n"
+
+#. #define NOVICE_LINE_TWO_C
+#: LYMessages.c:174
+msgid "O)ther cmds  C)omment  History: <backspace>  Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n"
+msgstr "Lệnh khác: [C] lịch sử bình luận; [xoá lùi] Đánh dấu ([V] xem; [A] thêm; [R] bỏ)\n"
+
+#. #define FORM_NOVICELINE_ONE
+#: LYMessages.c:176
+msgid "            Enter text into the field by typing on the keyboard              "
+msgstr "            Hãy nhập văn bản vào trường này bằng cách gõ phím              "
+
+#. #define FORM_NOVICELINE_TWO
+#: LYMessages.c:178
+msgid "    Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character    "
+msgstr "    Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự    "
+
+#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL
+#: LYMessages.c:180
+msgid "      Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character    "
+msgstr "    Ctrl-U để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự    "
+
+#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR
+#: LYMessages.c:182
+#, c-format
+msgid "    %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character    "
+msgstr "    %s để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự    "
+
+#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR
+#: LYMessages.c:184
+#, c-format
+msgid "      %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character    "
+msgstr "    %s để xóa văn bản trong trường, [Xoá lùi] để xóa 1 ký tự    "
+
+#. mailto
+#: LYMessages.c:187
+msgid "Malformed mailto form submission!  Cancelled!"
+msgstr "Sai dạng gửi thư biểu mẫu nên bị thôi."
+
+#: LYMessages.c:188
+msgid "Warning!  Control codes in mail address replaced by ?"
+msgstr "Cảnh báo : mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi ?"
+
+#: LYMessages.c:189
+msgid "Mail disallowed!  Cannot submit."
+msgstr "Không cho phép gửi thư !  Không thể gửi đi."
+
+#: LYMessages.c:190
+msgid "Mailto form submission failed!"
+msgstr "Lỗi gửi thư biểu mẫu."
+
+#: LYMessages.c:191
+msgid "Mailto form submission Cancelled!!!"
+msgstr "Việc gửi thư biểu mẫu bị thôi."
+
+#: LYMessages.c:192
+msgid "Sending form content..."
+msgstr "Đang gửi nội dung của biểu mẫu..."
+
+#: LYMessages.c:193
+msgid "No email address is present in mailto URL!"
+msgstr "URI mailto (gửi thư cho) không chứa địa chỉ thư điện tử."
+
+#. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED
+#: LYMessages.c:195
+msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!"
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời cho URL mailto (gửi thư cho)."
+
+#. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT
+#: LYMessages.c:197
+msgid "Do you wish to include the original message?"
+msgstr "Bạn có muốn trích dẫn thư gốc không?"
+
+#. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT
+#: LYMessages.c:199
+msgid "Do you wish to include the preparsed source?"
+msgstr "Bạn có muốn trích dẫn mã nguồn đã phân tích sẵn không?"
+
+#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL
+#: LYMessages.c:201
+msgid "Spawning your selected editor to edit mail message"
+msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư"
+
+#. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR
+#: LYMessages.c:203
+msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu"
+msgstr "Lỗi tạo và thực hiện trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn"
+
+#: LYMessages.c:204
+msgid "Send this comment?"
+msgstr "Gửi bình luận này không?"
+
+#: LYMessages.c:205
+msgid "Send this message?"
+msgstr "Gửi thư này không?"
+
+#: LYMessages.c:206
+msgid "Sending your message..."
+msgstr "Đang gửi thư của bạn..."
+
+#: LYMessages.c:207
+msgid "Sending your comment:"
+msgstr "Đang gửi bình luận của bạn:"
+
+#. textarea
+#: LYMessages.c:210
+msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use external editor."
+msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng trình soạn thảo ngoại trú."
+
+#: LYMessages.c:211
+msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use command."
+msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh."
+
+#: LYMessages.c:213
+msgid "file: ACTIONs are disallowed!"
+msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép !"
+
+#. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED
+#: LYMessages.c:215
+msgid "file: URLs via served links are disallowed!"
+msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép !"
+
+#: LYMessages.c:216
+msgid "Access to local files denied."
+msgstr "Truy cập vào tập tin cục bộ bị từ chối."
+
+#: LYMessages.c:217
+msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!"
+msgstr "tập tin: không cho phép URL qua Đánh dấu !"
+
+#. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED
+#: LYMessages.c:219
+msgid "This special URL is not allowed in external documents!"
+msgstr "Không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu bên ngoài."
+
+#: LYMessages.c:220
+msgid "Press <return> to return to Lynx."
+msgstr "Bấm phím <return> để trở về Lynx."
+
+#. #define SPAWNING_MSG
+#: LYMessages.c:223
+msgid "Spawning DCL subprocess.  Use 'logout' to return to Lynx.\n"
+msgstr "Đang tạo và thực hiện tiến trình con DCL. Dùng « logout » để quay lại Lynx.\n"
+
+#. #define SPAWNING_MSG
+#: LYMessages.c:227
+msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n"
+msgstr "Gõ « EXIT » (thoát) để trở về Lynx.\n"
+
+#. #define SPAWNING_MSG
+#: LYMessages.c:230
+msgid "Spawning your default shell.  Use 'exit' to return to Lynx.\n"
+msgstr "Đang tạo và thực hiện trình bao mặc định.  Hãy dùng « exit » để quay lại Lynx.\n"
+
+#: LYMessages.c:233
+msgid "Spawning is currently disabled."
+msgstr "Chức năng tạo và thực hiện hiện thời bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:234
+msgid "The 'd'ownload command is currently disabled."
+msgstr "Câu lệnh « 'd'ownload » (tải về) hiện hiện thời bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:235
+msgid "You cannot download an input field."
+msgstr "Bạn không thể tải xuống một trường nhập liệu."
+
+#: LYMessages.c:236
+msgid "Form has a mailto action!  Cannot download."
+msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư) thì không thể tải xuống."
+
+#: LYMessages.c:237
+msgid "You cannot download a mailto: link."
+msgstr "Bạn không thể tải xuống một liên kết mailto: (gửi thư)."
+
+#: LYMessages.c:238
+msgid "You cannot download cookies."
+msgstr "Bạn không thể tải xuống cookie."
+
+#: LYMessages.c:239
+msgid "You cannot download a printing option."
+msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn in ẩn."
+
+#: LYMessages.c:240
+msgid "You cannot download an upload option."
+msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn tải lên."
+
+#: LYMessages.c:241
+msgid "You cannot download an permit option."
+msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn cho phép."
+
+#: LYMessages.c:242
+msgid "This special URL cannot be downloaded!"
+msgstr "Không thể tải xuống địa chỉ URL đặc biệt này."
+
+#: LYMessages.c:243
+msgid "Nothing to download."
+msgstr "Không có gì cần tải xuống."
+
+#: LYMessages.c:244
+msgid "Trace ON!"
+msgstr "Tìm đường BẬT !"
+
+#: LYMessages.c:245
+msgid "Trace OFF!"
+msgstr "Tìm đường TẮT !"
+
+#. #define CLICKABLE_IMAGES_ON
+#: LYMessages.c:247
+msgid "Links will be included for all images!  Reloading..."
+msgstr "Sẽ thêm liên kết cho mọi hình ảnh!  Đang nạp lại..."
+
+#. #define CLICKABLE_IMAGES_OFF
+#: LYMessages.c:249
+msgid "Standard image handling restored!  Reloading..."
+msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang nạp lại..."
+
+#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON
+#: LYMessages.c:251
+msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings!  Reloading..."
+msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALT cho mỗi ảnh trực tiếp không có chuỗi xen kẽ ALT! Đang nạp lại..."
+
+#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF
+#: LYMessages.c:253
+msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored!  Reloading..."
+msgstr "Ảnh trực tiếp không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang nạp lại..."
+
+#: LYMessages.c:254
+msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF!  Reloading..."
+msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK TẮT! Đang nạp lại..."
+
+#: LYMessages.c:255
+msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled ON!  Reloading..."
+msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang nạp lại..."
+
+#. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL
+#: LYMessages.c:257
+msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): "
+msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu hoặc [L] liên kết, hoặc [C] thôi: "
+
+#. #define HEAD_D_OR_CANCEL
+#: LYMessages.c:259
+msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): "
+msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu, hoặc [C] thôi: "
+
+#: LYMessages.c:260
+msgid "Sorry, the document is not an http URL."
+msgstr "Tiếc là tài liệu không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)."
+
+#: LYMessages.c:261
+msgid "Sorry, the link is not an http URL."
+msgstr "Tiếc là liên kết không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)."
+
+#: LYMessages.c:262
+msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled."
+msgstr "Tiếc là HÀNH VI cho biểu mẫu này đã bị tắt."
+
+#. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL
+#: LYMessages.c:264
+msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL."
+msgstr "Rất tiếc, HÀNH VI cho biểu mẫu này không phải là một URL kiểu http."
+
+#: LYMessages.c:265
+msgid "Not an http URL or form ACTION!"
+msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH VI."
+
+#: LYMessages.c:266
+msgid "This special URL cannot be a form ACTION!"
+msgstr "URL đặc biệt này không thể là một HÀNH VI của biểu mẫu."
+
+#: LYMessages.c:267
+msgid "URL is not in starting realm!"
+msgstr "Địa chỉ URL không nằm trong vùng bắt đầu."
+
+#: LYMessages.c:268
+msgid "News posting is disabled!"
+msgstr "Chức năng gửi bài tin đã bị tắt"
+
+#: LYMessages.c:269
+msgid "File management support is disabled!"
+msgstr "Hỗ trợ quản lý tập tin đã bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:270
+msgid "No jump file is currently available."
+msgstr "Hiện thời không có sẵn tập tin nhảy."
+
+#: LYMessages.c:271
+msgid "Jump to (use '?' for list): "
+msgstr "Nhảy tới (dùng « ? » để liệt kê): "
+
+#: LYMessages.c:272
+msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!"
+msgstr "Không cho phép nhảy tới một địa chỉ URL viết tắt."
+
+#: LYMessages.c:273
+msgid "Random URL is disallowed!  Use a shortcut."
+msgstr "Không cho phép dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên. Hãy dùng một lối tắt."
+
+#: LYMessages.c:274
+msgid "No random URLs have been used thus far."
+msgstr "Chưa dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên."
+
+#: LYMessages.c:275
+msgid "Bookmark features are currently disabled."
+msgstr "Các tính năng Đánh dấu đã bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:276
+msgid "Execution via bookmarks is disabled."
+msgstr "Chức năng thực hiện thông qua Đánh dấu đã bị tắt."
+
+#. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED
+#: LYMessages.c:278
+#, c-format
+msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options."
+msgstr "Chưa xác định tập tin Đánh dấu. Hãy dùng %s để xem tùy chọn."
+
+#. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST
+#: LYMessages.c:280
+msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion."
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách nóng Mosaic X."
+
+#: LYMessages.c:281
+msgid "ERROR - unable to open bookmark file."
+msgstr "LỖI — không thể mở tập tin Đánh dấu."
+
+#. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL
+#: LYMessages.c:283
+msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link."
+msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu để xoá liên kết."
+
+#. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL
+#: LYMessages.c:285
+msgid "Unable to open scratch file for deletion of link."
+msgstr "Không thể mở tập tin ghi tạm để xoá liên kết."
+
+#: LYMessages.c:287
+msgid "Error renaming scratch file."
+msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin ghi tạm. "
+
+#: LYMessages.c:289
+msgid "Error renaming temporary file."
+msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời."
+
+#. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL
+#: LYMessages.c:291
+msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link."
+msgstr "Không thể sao chép tập tin tạm thời để xoá liên kết."
+
+#. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL
+#: LYMessages.c:293
+msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link."
+msgstr "Không thể mở lại tập tin tạm thời để xoá liên kết."
+
+#. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE
+#: LYMessages.c:296
+msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file."
+msgstr "Liên kết không nằm riêng trên một dòng trong tập tin Đánh dấu."
+
+#: LYMessages.c:297
+msgid "Bookmark deletion failed."
+msgstr "Lỗi xoá Đánh dấu."
+
+#. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED
+#: LYMessages.c:299
+msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)."
+msgstr "Không đi qua được tập tin Đánh dấu (chỉ các URL http)."
+
+#. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN
+#: LYMessages.c:301
+msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first"
+msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu : trước tiên hãy dùng « a » để lưu liên kết."
+
+#: LYMessages.c:302
+msgid "There are no links in this bookmark file!"
+msgstr "Không có liên kết trong tập tin Đánh dấu này."
+
+#. #define CACHE_D_OR_CANCEL
+#: LYMessages.c:304
+msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): "
+msgstr "[D] Xoá tài liệu đã lưu tạm, hoặc [C] thôi: "
+
+#. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL
+#: LYMessages.c:306
+msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): "
+msgstr "Lưu [D] tài liệu hoặc [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: "
+
+#: LYMessages.c:307
+msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): "
+msgstr "Lưu [D] tài liệu vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: "
+
+#: LYMessages.c:308
+msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): "
+msgstr " Lưu [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: "
+
+#. #define NOBOOK_POST_FORM
+#: LYMessages.c:310
+msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks."
+msgstr "Tài liệu từ biểu mẫu có nội dung POST thì không thể được lưu dạng Đánh dấu."
+
+#: LYMessages.c:311
+msgid "Cannot save form fields/links"
+msgstr "Không thể lưu trường/liên kết của biểu mẫu"
+
+#. #define NOBOOK_HSML
+#: LYMessages.c:313
+msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks."
+msgstr "Không thể lưu dạng Đánh dấu tập tin kiểu lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn hoặc danh sách."
+
+#. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE
+#: LYMessages.c:315
+msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?"
+msgstr "Bạn thực sự muốn xoá liên kết này khỏi tập tin Đánh dấu không?"
+
+#: LYMessages.c:316
+msgid "Malformed address."
+msgstr "Địa chỉ dạng sai."
+
+#. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF
+#: LYMessages.c:318
+msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!"
+msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)."
+
+#. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON
+#: LYMessages.c:320
+msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!"
+msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)."
+
+#. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF
+#: LYMessages.c:322
+msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!"
+msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)."
+
+#. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON
+#: LYMessages.c:324
+msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!"
+msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Hợp lệ có tác động)."
+
+#. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT
+#: LYMessages.c:326
+msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!"
+msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (cũng có tác động)."
+
+#. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON
+#: LYMessages.c:328
+msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!"
+msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (Hợp lệ có tác động)."
+
+#. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL
+#: LYMessages.c:330
+msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!"
+msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (nhưng kiểu lịch sử có tác động)."
+
+#. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON
+#: LYMessages.c:332
+msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!"
+msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (kiểu lịch sử có tác động)."
+
+#: LYMessages.c:333
+msgid "Soft double-quote parsing ON!"
+msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm BẬT."
+
+#: LYMessages.c:334
+msgid "Soft double-quote parsing OFF!"
+msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm TẮT."
+
+#: LYMessages.c:335
+msgid "Now using TagSoup parsing of HTML."
+msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML."
+
+#: LYMessages.c:336
+msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!"
+msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML."
+
+#: LYMessages.c:337
+msgid "You are already at the end of this document."
+msgstr "Bạn ở cuối của tài liệu này."
+
+#: LYMessages.c:338
+msgid "You are already at the beginning of this document."
+msgstr "Bạn ở đầu của tài liệu này."
+
+#: LYMessages.c:339
+#, c-format
+msgid "You are already at page %d of this document."
+msgstr "Bạn ở trang %d của tài liệu này."
+
+#: LYMessages.c:340
+#, c-format
+msgid "Link number %d already is current."
+msgstr "Liên kết số %d không cần cập nhật."
+
+#: LYMessages.c:341
+msgid "You are already at the first document"
+msgstr "Bạn ở tài liệu đầu tiên."
+
+#: LYMessages.c:342
+msgid "There are no links above this line of the document."
+msgstr "Không có liên kết bên trên dòng này của tài liệu."
+
+#: LYMessages.c:343
+msgid "There are no links below this line of the document."
+msgstr "Không có liên kết bên dưới dòng này của tài liệu."
+
+#. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV
+#: LYMessages.c:345
+msgid "Maximum length reached!  Delete text or move off field."
+msgstr "Tới chiều dài tối đa. Hãy xoá văn bản hoặc đi tiếp."
+
+#. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK
+#: LYMessages.c:347
+msgid "You are not on a form submission button or normal link."
+msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết thông thường."
+
+#. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON
+#: LYMessages.c:349
+msgid "One radio button must be checked at all times!"
+msgstr "Có nút chọn một thì lúc nào phải chọn một của những tùy chọn được cung cấp."
+
+#: LYMessages.c:350
+msgid "No submit button for this form, submit single text field?"
+msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một trường văn bản riêng?"
+
+#: LYMessages.c:351
+msgid "Do you want to go back to the previous document?"
+msgstr "Bạn có muốn trở về tài liệu trước không?"
+
+#: LYMessages.c:352
+msgid "Use arrows or tab to move off of field."
+msgstr "Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
+
+#. #define ENTER_TEXT_ARROWS_OR_TAB
+#: LYMessages.c:354
+msgid "Enter text.  Use arrows or tab to move off of field."
+msgstr "Hãy nhập văn bản.  Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp."
+
+#: LYMessages.c:355
+msgid "** Bad HTML!!  No form action defined. **"
+msgstr "•• HTML xấu !! Chưa xác định hành động biểu mẫu. ••"
+
+#: LYMessages.c:356
+msgid "Bad HTML!!  Unable to create popup window!"
+msgstr "•• HTML xấu !! Không thể tạo cửa sổ tự mở. ••"
+
+#: LYMessages.c:357
+msgid "Unable to create popup window!"
+msgstr "Không thể tạo cửa sổ tự mở."
+
+#: LYMessages.c:358
+msgid "Goto a random URL is disallowed!"
+msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL ngẫu nhiên!"
+
+#: LYMessages.c:359
+msgid "Goto a non-http URL is disallowed!"
+msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL không phải HTTP."
+
+#: LYMessages.c:360
+#, c-format
+msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs"
+msgstr "Bạn không có quyền đi tới địa chỉ URL kiểu « %s »"
+
+#: LYMessages.c:361
+msgid "URL to open: "
+msgstr "URL cần mở : "
+
+#: LYMessages.c:362
+msgid "Edit the current Goto URL: "
+msgstr "Sửa URL Đi Tới hiện tại: "
+
+#: LYMessages.c:363
+msgid "Edit the previous Goto URL: "
+msgstr "Sửa URL Đi Tới trước: "
+
+#: LYMessages.c:364
+msgid "Edit a previous Goto URL: "
+msgstr "Sửa một URL Đi Tới trước: "
+
+#: LYMessages.c:365
+msgid "Current document has POST data."
+msgstr "Tài liệu hiện thời chứa dữ liệu POST."
+
+#: LYMessages.c:366
+msgid "Edit this document's URL: "
+msgstr "Sửa URL của tài liệu này: "
+
+#: LYMessages.c:367
+msgid "Edit the current link's URL: "
+msgstr "Sửa URL của liên kết hiện tại: "
+
+#: LYMessages.c:368
+msgid "You cannot edit File Management URLs"
+msgstr "Không thể chỉnh sửa địa chỉ URL kiểu Quản lý Tập tin"
+
+#: LYMessages.c:369
+msgid "Enter a database query: "
+msgstr "Nhập truy vấn cơ sở dữ liệu : "
+
+#: LYMessages.c:370
+msgid "Enter a whereis query: "
+msgstr "Nhập truy vấn whereis: "
+
+#: LYMessages.c:371
+msgid "Edit the current query: "
+msgstr "Nhập truy vấn hiện thời: "
+
+#: LYMessages.c:372
+msgid "Edit the previous query: "
+msgstr "Nhập truy vấn trước: "
+
+#: LYMessages.c:373
+msgid "Edit a previous query: "
+msgstr "Nhập một truy vấn trước: "
+
+#. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY
+#: LYMessages.c:375
+msgid "Use Control-R to resubmit the current query."
+msgstr "Bấm tổ hợp phím Ctrl-R để gửi lại truy vấn hiện thời."
+
+#: LYMessages.c:376
+msgid "Edit the current shortcut: "
+msgstr "Sửa lối tắt hiện thời: "
+
+#: LYMessages.c:377
+msgid "Edit the previous shortcut: "
+msgstr "Sửa lối tắt trước: "
+
+#: LYMessages.c:378
+msgid "Edit a previous shortcut: "
+msgstr "Sửa một lối tắt trước: "
+
+#: LYMessages.c:379
+#, c-format
+msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!"
+msgstr "Phím « %c » không phải được ánh xạ tới một tập tin nhảy."
+
+#: LYMessages.c:380
+msgid "Cannot locate jump file!"
+msgstr "Không thể tìm tập tin nhảy."
+
+#: LYMessages.c:381
+msgid "Cannot open jump file!"
+msgstr "Không thể mở tập tin nhảy."
+
+#: LYMessages.c:382
+msgid "Error reading jump file!"
+msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy."
+
+#: LYMessages.c:383
+msgid "Out of memory reading jump file!"
+msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc tập tin nhảy."
+
+#: LYMessages.c:384
+msgid "Out of memory reading jump table!"
+msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc bảng nhảy."
+
+#: LYMessages.c:385
+msgid "No index is currently available."
+msgstr "Hiện thời không có sẵn chỉ mục."
+
+#. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN
+#: LYMessages.c:387
+msgid "Do you really want to go to the Main screen?"
+msgstr "Bạn thực sự muốn chuyển đổi sang màn hình Chính không?"
+
+#: LYMessages.c:388
+msgid "You are already at main screen!"
+msgstr "Bạn ở màn hình chính."
+
+#. #define NOT_ISINDEX
+#: LYMessages.c:390
+msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string"
+msgstr "Không phải một tài liệu có chỉ mục và khả năng tìm kiếm: bấm « / » để tìm kiếm một chuỗi văn bản"
+
+#. #define NO_OWNER
+#: LYMessages.c:392
+msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment"
+msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu cho tập tin này thì bạn không thể gửi bình luận"
+
+#: LYMessages.c:393
+#, c-format
+msgid "No owner is defined. Use %s?"
+msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu. Dùng %s không?"
+
+#: LYMessages.c:394
+msgid "Do you wish to send a comment?"
+msgstr "Bạn có muốn gửi bình luận không?"
+
+#: LYMessages.c:395
+msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment"
+msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình luận"
+
+#: LYMessages.c:396
+msgid "The 'e'dit command is currently disabled."
+msgstr "Câu lệnh chỉnh sửa (E) hiện thời bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:397
+msgid "External editing is currently disabled."
+msgstr "Chức năng chỉnh sửa bên ngoài hiện thời bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:398
+msgid "System error - failure to get status."
+msgstr "Lỗi hệ thống — lỗi lấy trạng thái."
+
+#: LYMessages.c:399
+msgid "No editor is defined!"
+msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo."
+
+#: LYMessages.c:400
+msgid "The 'p'rint command is currently disabled."
+msgstr "Câu lệnh in ẩn (P) hiện thời bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:401
+msgid "Document has no Toolbar links or Banner."
+msgstr "Tài liệu không có liên kết Thanh công cụ hoặc Băng cờ."
+
+#: LYMessages.c:402
+msgid "Unable to open traversal file."
+msgstr "Không thể mở tập tin theo cây."
+
+#: LYMessages.c:403
+msgid "Unable to open traversal found file."
+msgstr "Không thể mở tập tin đã tìm theo cây."
+
+#: LYMessages.c:404
+msgid "Unable to open reject file."
+msgstr "Không thể mở tập tin từ chối."
+
+#: LYMessages.c:405
+msgid "Unable to open traversal errors output file"
+msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất lỗi theo cây"
+
+#: LYMessages.c:406
+msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED"
+msgstr "TIẾN TRÌNH THEO CÂY ĐÃ BỊ GIÁN ĐOẠN"
+
+#: LYMessages.c:407
+msgid "Follow link (or goto link or page) number: "
+msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số : "
+
+#: LYMessages.c:408
+msgid "Select option (or page) number: "
+msgstr "Chọn tùy chọn (hoặc trang) số : "
+
+#: LYMessages.c:409
+#, c-format
+msgid "Option number %d already is current."
+msgstr "Tùy chọn số %d không cần cập nhật."
+
+#. #define ALREADY_AT_OPTION_END
+#: LYMessages.c:411
+msgid "You are already at the end of this option list."
+msgstr "Bạn ở cuối của danh sách tùy chọn này."
+
+#. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN
+#: LYMessages.c:413
+msgid "You are already at the beginning of this option list."
+msgstr "Bạn ở đầu của danh sách tùy chọn này."
+
+#. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE
+#: LYMessages.c:415
+#, c-format
+msgid "You are already at page %d of this option list."
+msgstr "Bạn ở trang %d của danh sách tùy chọn này."
+
+#: LYMessages.c:416
+msgid "You have entered an invalid option number."
+msgstr "Bạn đã nhập một số thứ tự tùy chọn không hợp lệ."
+
+#: LYMessages.c:417
+msgid "** Bad HTML!!  Use -trace to diagnose. **"
+msgstr "•• HTML xấu !!  Dùng « -trace » để chẩn đoán. ••"
+
+#: LYMessages.c:418
+msgid "Give name of file to save in"
+msgstr "Đưa ra tên của tập tin cần lưu vào"
+
+#: LYMessages.c:419
+msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally"
+msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin — hãy chạy WWW cục bộ"
+
+#: LYMessages.c:420
+msgid "Can't open temporary file!"
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời."
+
+#: LYMessages.c:421
+msgid "Can't open output file!  Cancelling!"
+msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất nên thôi."
+
+#: LYMessages.c:422
+msgid "Execution is disabled."
+msgstr "Chức năng thực hiện bị tắt."
+
+#. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE
+#: LYMessages.c:424
+#, c-format
+msgid "Execution is not enabled for this file.  See the Options menu (use %s)."
+msgstr "Chưa hiệu lực chức năng thực hiện cho tập tin này.  Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)."
+
+#. #define EXECUTION_NOT_COMPILED
+#: LYMessages.c:426
+msgid "Execution capabilities are not compiled into this version."
+msgstr "Khả năng thực hiện không phải được biên dịch vào phiên bản này."
+
+#: LYMessages.c:427
+msgid "This file cannot be displayed on this terminal."
+msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này."
+
+#. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C
+#: LYMessages.c:429
+msgid "This file cannot be displayed on this terminal:  D)ownload, or C)ancel"
+msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này: [D] Tải về [C] Thôi"
+
+#: LYMessages.c:430
+#, c-format
+msgid "%s  D)ownload, or C)ancel"
+msgstr "%s  [D] Tải về [C] Thôi"
+
+#: LYMessages.c:431
+msgid "Cancelling file."
+msgstr "Đang hủy bỏ tập tin."
+
+#: LYMessages.c:432
+msgid "Retrieving file.  - PLEASE WAIT -"
+msgstr "Đang lấy tập tin — HÃY ĐỢI —"
+
+#: LYMessages.c:433
+msgid "Enter a filename: "
+msgstr "Nhập tên tập tin: "
+
+#: LYMessages.c:434
+msgid "Edit the previous filename: "
+msgstr "Sửa tên tập tin trước: "
+
+#: LYMessages.c:435
+msgid "Edit a previous filename: "
+msgstr "Sửa một tên tập tin trước: "
+
+#: LYMessages.c:436
+msgid "Enter a new filename: "
+msgstr "Nhập tên tập tin mới: "
+
+#: LYMessages.c:437
+msgid "File name may not begin with a dot."
+msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm."
+
+#: LYMessages.c:439
+msgid "File exists.  Create higher version?"
+msgstr "Tập tin đã có.  Tạo một phiên bản mới hơn ?"
+
+#: LYMessages.c:441
+msgid "File exists.  Overwrite?"
+msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè ?"
+
+#: LYMessages.c:443
+msgid "Cannot write to file."
+msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
+
+#: LYMessages.c:444
+msgid "ERROR! - download command is misconfigured."
+msgstr "LỖI! - sai cấu hình câu lệnh tải xuống."
+
+#: LYMessages.c:445
+msgid "Unable to download file."
+msgstr "Không thể tải xuống tập tin."
+
+#: LYMessages.c:446
+msgid "Reading directory..."
+msgstr "Đang đọc thư mục..."
+
+#: LYMessages.c:447
+msgid "Building directory listing..."
+msgstr "Đang xây dựng danh sách thư mục..."
+
+#: LYMessages.c:448
+msgid "Saving..."
+msgstr "Đang lưu..."
+
+#: LYMessages.c:449
+#, c-format
+msgid "Could not edit file '%s'."
+msgstr "Không thể chỉnh sửa tập tin « %s »."
+
+#: LYMessages.c:450
+msgid "Unable to access document!"
+msgstr "Không thể truy cập vào tài liệu."
+
+#: LYMessages.c:451
+msgid "Could not access file."
+msgstr "Không thể truy cập vào tập tin."
+
+#: LYMessages.c:452
+msgid "Could not access directory."
+msgstr "Không thể truy cập vào thư mục."
+
+#: LYMessages.c:453
+msgid "Could not load data."
+msgstr "Không thể nạp dữ liệu."
+
+#. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES
+#: LYMessages.c:455
+msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files."
+msgstr "Hiện thời Lynx không thể chỉnh sửa (E) tập tin WWW từ xa."
+
+#. #define CANNOT_EDIT_FIELD
+#: LYMessages.c:457
+msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor."
+msgstr "Trường này không được chỉnh sửa (E) bằng trình soạn thảo bên ngoài."
+
+#: LYMessages.c:458
+msgid "Bad rule"
+msgstr "Quy tắc sai"
+
+#: LYMessages.c:459
+msgid "Insufficient operands:"
+msgstr "Không đủ toán hạng:"
+
+#: LYMessages.c:460
+msgid "You are not authorized to edit this file."
+msgstr "Bạn không có quyền chỉnh sửa tập tin này."
+
+#: LYMessages.c:461
+msgid "Title: "
+msgstr "Tựa đề:"
+
+#: LYMessages.c:462
+msgid "Subject: "
+msgstr "Chủ đề: "
+
+#: LYMessages.c:463
+msgid "Username: "
+msgstr "Tên người dùng: "
+
+#: LYMessages.c:464
+msgid "Password: "
+msgstr "Mật khẩu : "
+
+#: LYMessages.c:465
+msgid "lynx: Username and Password required!!!"
+msgstr "lynx: cần thiết Tên người dùng và Mật khẩu."
+
+#: LYMessages.c:466
+msgid "lynx: Password required!!!"
+msgstr "lynx: cần thiết Mật khẩu."
+
+#: LYMessages.c:467
+msgid "Clear all authorization info for this session?"
+msgstr "Xoá tất cả thông tin xác thực cho phiên chạy này không?"
+
+#: LYMessages.c:468
+msgid "Authorization info cleared."
+msgstr "Thông tin xác thực đã bị xoá."
+
+#: LYMessages.c:469
+msgid "Authorization failed.  Retry?"
+msgstr "Lỗi xác thực. Thử lại ?"
+
+#: LYMessages.c:470
+msgid "cgi support has been disabled."
+msgstr "Hỗ trợ CGI đã bị tắt."
+
+#. #define CGI_NOT_COMPILED
+#: LYMessages.c:472
+msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version."
+msgstr "Khả năng Lynxcgi không phải được biên dịch vào phiên bản này."
+
+#: LYMessages.c:473
+#, c-format
+msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s."
+msgstr "Tiếc là không có cách đã biết để chuyển đổi %s sang %s."
+
+#: LYMessages.c:474
+msgid "Unable to set up connection."
+msgstr "Không thể thiết lập kết nối."
+
+#: LYMessages.c:475
+msgid "Unable to make connection"
+msgstr "Không thể tạo kết nối"
+
+#. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST
+#: LYMessages.c:477
+msgid "Executable link rejected due to malformed request."
+msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do yêu cầu dạng sai."
+
+#. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK
+#: LYMessages.c:479
+#, c-format
+msgid "Executable link rejected due to `%c' character."
+msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do ký tự « %c »."
+
+#. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK
+#: LYMessages.c:481
+msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')."
+msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do chuỗi đường dẫn tương đối ('../')."
+
+#. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK
+#: LYMessages.c:483
+msgid "Executable link rejected due to location or path."
+msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do vị trí hay đường dẫn."
+
+#: LYMessages.c:484
+msgid "Mail access is disabled!"
+msgstr "Truy cập thư bị tắt."
+
+#. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST
+#: LYMessages.c:486
+msgid "Only files and servers on the local host can be accessed."
+msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy phục vụ trên máy cục bộ."
+
+#: LYMessages.c:487
+msgid "Telnet access is disabled!"
+msgstr "Truy cập Telnet bị tắt."
+
+#. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED
+#: LYMessages.c:489
+msgid "Telnet port specifications are disabled."
+msgstr "Đặc tả cổng Telnet bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:490
+msgid "USENET news access is disabled!"
+msgstr "Truy cập mạng bài tin USENET bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:491
+msgid "Rlogin access is disabled!"
+msgstr "Truy cập Rlogin bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:492
+msgid "Ftp access is disabled!"
+msgstr "Truy cập FTP bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:493
+msgid "There are no references from this document."
+msgstr "Không có tham chiếu từ tài liệu này."
+
+#: LYMessages.c:494
+msgid "There are only hidden links from this document."
+msgstr "Chỉ có liên kết bị ẩn từ tài liệu này."
+
+#: LYMessages.c:496
+msgid "Unable to open command file."
+msgstr "Không thể mở tập tin lệnh."
+
+#: LYMessages.c:498
+msgid "News Post Cancelled!!!"
+msgstr "Đã dừng gửi bài tin !"
+
+#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS
+#: LYMessages.c:500
+msgid "Spawning your selected editor to edit news message"
+msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để chỉnh sửa bài tin"
+
+#: LYMessages.c:501
+msgid "Post this message?"
+msgstr "Gửi bài này ?"
+
+#: LYMessages.c:502
+#, c-format
+msgid "Append '%s'?"
+msgstr "Phụ thêm « %s » ?"
+
+#: LYMessages.c:503
+msgid "Posting to newsgroup(s)..."
+msgstr "Đang gửi cho nhóm tin..."
+
+#: LYMessages.c:505
+msgid "*** You have unread mail. ***"
+msgstr "••• Bạn có thư chưa đọc. •••"
+
+#: LYMessages.c:507
+msgid "*** You have mail. ***"
+msgstr "••• Bạn có thư. •••"
+
+#: LYMessages.c:509
+msgid "*** You have new mail. ***"
+msgstr "••• Bạn có thư mới. •••"
+
+#: LYMessages.c:510
+msgid "File insert cancelled!!!"
+msgstr "Đã dừng chèn tập tin !"
+
+#: LYMessages.c:511
+msgid "Not enough memory for file!"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ cho tập tin."
+
+#: LYMessages.c:512
+msgid "Can't open file for reading."
+msgstr "Không thể mở tập tin để đọc."
+
+#: LYMessages.c:513
+msgid "File does not exist."
+msgstr "Tập tin không tồn tại."
+
+#: LYMessages.c:514
+msgid "File does not exist - reenter or cancel:"
+msgstr "Tập tin không tồn tại — nhập lại hoặc thôi:"
+
+#: LYMessages.c:515
+msgid "File is not readable."
+msgstr "Tập tin không có khả năng đọc."
+
+#: LYMessages.c:516
+msgid "File is not readable - reenter or cancel:"
+msgstr "Tập tin không có khả năng đọc — nhập lại hoặc thôi:"
+
+#: LYMessages.c:517
+msgid "Nothing to insert - file is 0-length."
+msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có chiều dài 0."
+
+#: LYMessages.c:518
+msgid "Save request cancelled!!!"
+msgstr "Đã dừng yêu cầu lưu !"
+
+#: LYMessages.c:519
+msgid "Mail request cancelled!!!"
+msgstr "Đã dừng yêu cầu thư tín !"
+
+#. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED
+#: LYMessages.c:521
+msgid "Viewing preparsed source.  Are you sure you want to mail it?"
+msgstr "Đang xem mã nguồn đã phân tích sẵn. Bạn có chắc muốn gửi nó đính kèm thư không?"
+
+#: LYMessages.c:522
+msgid "Please wait..."
+msgstr "Hãy đợi..."
+
+#: LYMessages.c:523
+msgid "Mailing file.  Please wait..."
+msgstr "Đang gửi tập tin đính kèm thư. Hãy đợi..."
+
+#: LYMessages.c:524
+msgid "ERROR - Unable to mail file"
+msgstr "LỖI — Không thể gửi tập tin đính kèm thư"
+
+#. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT
+#: LYMessages.c:526
+#, c-format
+msgid "File is %d screens long.  Are you sure you want to print?"
+msgstr "Tập tin có chiều dài %d màn hình. Bạn có chắc muốn in không?"
+
+#: LYMessages.c:527
+msgid "Print request cancelled!!!"
+msgstr "Đã dừng yêu cầu in !"
+
+#: LYMessages.c:528
+msgid "Press <return> to begin: "
+msgstr "Bấm <return> để bắt đầu : "
+
+#: LYMessages.c:529
+msgid "Press <return> to finish: "
+msgstr "Bấm <return> để kết thúc: "
+
+#. #define CONFIRM_LONG_PAGE_PRINT
+#: LYMessages.c:531
+#, c-format
+msgid "File is %d pages long.  Are you sure you want to print?"
+msgstr "Tập tin có chiều dài %d trang. Bạn có chắc muốn in không?"
+
+#. #define CHECK_PRINTER
+#: LYMessages.c:533
+msgid "Be sure your printer is on-line.  Press <return> to start printing:"
+msgstr "Kiểm tra xem máy in đã kết nối và đang chạy. Bấm <return> để bắt đầu in:"
+
+#: LYMessages.c:534
+msgid "ERROR - Unable to allocate file space!!!"
+msgstr "LỖI — Không thể cấp phát sức chứa tập tin !"
+
+#: LYMessages.c:535
+msgid "Unable to open tempfile"
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời"
+
+#: LYMessages.c:536
+msgid "Unable to open print options file"
+msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn in"
+
+#: LYMessages.c:537
+msgid "Printing file.  Please wait..."
+msgstr "Đang in tập tin. Hãy đời..."
+
+#: LYMessages.c:538
+msgid "Please enter a valid internet mail address: "
+msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử Internet hợp lệ: "
+
+#: LYMessages.c:539
+msgid "ERROR! - printer is misconfigured!"
+msgstr "LỖI — máy in bị cấu hình sai."
+
+#: LYMessages.c:540
+msgid "Image map from POST response not available!"
+msgstr "Không có sẵn sơ đồ ảnh từ đáp ứng POST."
+
+#: LYMessages.c:541
+msgid "Misdirected client-side image MAP request!"
+msgstr "Yêu cầu MAP (sơ đồ) ảnh bên khách bị hướng sai."
+
+#: LYMessages.c:542
+msgid "Client-side image MAP is not accessible!"
+msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không thể truy cập được."
+
+#: LYMessages.c:543
+msgid "No client-side image MAPs are available!"
+msgstr "Không có sẵn MAP (sơ đồ) ảnh nào bên khách."
+
+#: LYMessages.c:544
+msgid "Client-side image MAP is not available!"
+msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không sẵn sàng."
+
+#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_24
+#: LYMessages.c:547
+msgid "Screen height must be at least 24 lines for the Options menu!"
+msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn."
+
+#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_23
+#: LYMessages.c:549
+msgid "Screen height must be at least 23 lines for the Options menu!"
+msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn."
+
+#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_22
+#: LYMessages.c:551
+msgid "Screen height must be at least 22 lines for the Options menu!"
+msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn."
+
+#: LYMessages.c:553
+msgid "That key requires Advanced User mode."
+msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng Cắp cao."
+
+#: LYMessages.c:554
+#, c-format
+msgid "Content-type: %s"
+msgstr "Kiểu nội dung: %s"
+
+#: LYMessages.c:555
+msgid "Command: "
+msgstr "Câu lệnh: "
+
+#: LYMessages.c:556
+msgid "Unknown or ambiguous command"
+msgstr "Lệnh không rõ hoặc mơ hồ"
+
+#: LYMessages.c:557
+msgid " Version "
+msgstr " Phiên bản "
+
+#: LYMessages.c:558
+msgid " first"
+msgstr " đầu tiên"
+
+#: LYMessages.c:559
+msgid ", guessing..."
+msgstr ", đoán là..."
+
+#: LYMessages.c:560
+msgid "Permissions for "
+msgstr "Quyền hạn cho "
+
+#: LYMessages.c:561
+msgid "Select "
+msgstr "Chọn "
+
+#: LYMessages.c:562
+msgid "capital letter"
+msgstr "chữ hoa"
+
+#: LYMessages.c:563
+msgid " of option line,"
+msgstr " của dòng tùy chọn,"
+
+#: LYMessages.c:564
+msgid " to save,"
+msgstr " để lưu,"
+
+#: LYMessages.c:565
+msgid " to "
+msgstr " tới "
+
+#: LYMessages.c:566
+msgid " or "
+msgstr " hoặc "
+
+#: LYMessages.c:567
+msgid " index"
+msgstr " chỉ mục"
+
+#: LYMessages.c:568
+msgid " to return to Lynx."
+msgstr " để trở về Lynx."
+
+#: LYMessages.c:569
+msgid "Accept Changes"
+msgstr "Đồng ý với thay đổi"
+
+#: LYMessages.c:570
+msgid "Reset Changes"
+msgstr "Đặt lại thay đổi"
+
+#: LYMessages.c:571
+msgid "Left Arrow cancels changes"
+msgstr "Phím mũi tên bên trái thì hủy thay đổi"
+
+#: LYMessages.c:572
+msgid "Save options to disk"
+msgstr "Lưu tùy chọn vào đĩa"
+
+#: LYMessages.c:573
+msgid "Hit RETURN to accept entered data."
+msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập."
+
+#. #define ACCEPT_DATA_OR_DEFAULT
+#: LYMessages.c:575
+msgid "Hit RETURN to accept entered data.  Delete data to invoke the default."
+msgstr "Gõ RETURN để chấp nhận dữ liệu đã nhập.  Xóa dữ liệu để gọi giá trị mặc định."
+
+#: LYMessages.c:576
+msgid "Value accepted!"
+msgstr "Giá trị được chấp nhận."
+
+#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_X
+#: LYMessages.c:578
+msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is configured for XWINDOWS!"
+msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO : Lynx được cấu hình cho XWINDOWS."
+
+#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_NONX
+#: LYMessages.c:580
+msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is NOT configured for XWINDOWS!"
+msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO : Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS."
+
+#: LYMessages.c:581
+msgid "You are not allowed to change which editor to use!"
+msgstr "Bạn không có quyền thay đổi trình soạn thảo cần dùng."
+
+#: LYMessages.c:582
+msgid "Failed to set DISPLAY variable!"
+msgstr "Lỗi đặt biến DISPLAY (trình bày)."
+
+#: LYMessages.c:583
+msgid "Failed to clear DISPLAY variable!"
+msgstr "Lỗi dọn biến DISPLAY (trình bày)."
+
+#. #define BOOKMARK_CHANGE_DISALLOWED
+#: LYMessages.c:585
+msgid "You are not allowed to change the bookmark file!"
+msgstr "Bạn không có quyền thay đổi tập tin Đánh dấu."
+
+#: LYMessages.c:586
+msgid "Terminal does not support color"
+msgstr "Thiết bị cuối không hỗ trợ màu sắc"
+
+#: LYMessages.c:587
+#, c-format
+msgid "Your '%s' terminal does not support color."
+msgstr "Thiết bị cuối « %s » của bạn không hỗ trợ màu sắc"
+
+#: LYMessages.c:588
+msgid "Access to dot files is disabled!"
+msgstr "Truy cập vào tập tin « chấm » đã bị tắt."
+
+#. #define UA_NO_LYNX_WARNING
+#: LYMessages.c:590
+msgid "User-Agent string does not contain \"Lynx\" or \"L_y_n_x\""
+msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa « Lynx » hay « L_y_n_x »"
+
+#. #define UA_PLEASE_USE_LYNX
+#: LYMessages.c:592
+msgid "Use \"L_y_n_x\" or \"Lynx\" in User-Agent, or it looks like intentional deception!"
+msgstr "Hãy dùng « Lynx » hay « L_y_n_x » trong User-Agent; không thì hình như bạn lừa dối."
+
+#. #define UA_CHANGE_DISABLED
+#: LYMessages.c:594
+msgid "Changing of the User-Agent string is disabled!"
+msgstr "Chức năng thay đổi chuỗi User-Agent đã bị tắt."
+
+#. #define CHANGE_OF_SETTING_DISALLOWED
+#: LYMessages.c:596
+msgid "You are not allowed to change this setting."
+msgstr "Bạn không có quyền thay đổi thiết lập này."
+
+#: LYMessages.c:597
+msgid "Saving Options..."
+msgstr "Đang lưu Tùy chọn..."
+
+#: LYMessages.c:598
+msgid "Options saved!"
+msgstr "Các tùy chọn đã được lưu."
+
+#: LYMessages.c:599
+msgid "Unable to save Options!"
+msgstr "Không thể lưu Tùy chọn."
+
+#: LYMessages.c:600
+msgid " 'r' to return to Lynx "
+msgstr "Bấm « R » để trở về Lynx"
+
+#: LYMessages.c:601
+msgid " '>' to save, or 'r' to return to Lynx "
+msgstr " [>] lưu ; [r] trở về Lynx"
+
+#. #define ANY_KEY_CHANGE_RET_ACCEPT
+#: LYMessages.c:603
+msgid "Hit any key to change value; RETURN to accept."
+msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi giá trị, RETURN để chấp nhận."
+
+#: LYMessages.c:604
+msgid "Error uncompressing temporary file!"
+msgstr "Gặp lỗi khi giải nén tập tin tạm thời."
+
+#: LYMessages.c:605
+msgid "Unsupported URL scheme!"
+msgstr "Lược đồ URL không được hỗ trợ."
+
+#: LYMessages.c:606
+msgid "Unsupported data: URL!  Use SHOWINFO, for now."
+msgstr "Dữ liệu không hỗ trợ : URL !  Tạm thời hãy dùng SHOWINFO."
+
+#: LYMessages.c:607
+msgid "Redirection limit of 10 URL's reached."
+msgstr "Tới giới hạn chuyển hướng (10 địa chỉ URL)."
+
+#: LYMessages.c:608
+msgid "Illegal redirection URL received from server!"
+msgstr "Địa chỉ URL chuyển hướng cấm được nhận từ máy phục vụ"
+
+#. #define SERVER_ASKED_FOR_REDIRECTION
+#: LYMessages.c:610
+#, c-format
+msgid "Server asked for %d redirection of POST content to"
+msgstr "Máy phục vụ yêu cầu chuyển hướng %d của nội dung POST tới"
+
+#: LYMessages.c:613
+msgid "P)roceed, use G)ET or C)ancel "
+msgstr "[P] tiếp tục; [G] lấy; [C] thôi"
+
+#: LYMessages.c:614
+msgid "P)roceed, or C)ancel "
+msgstr "[P] tiếp tục; [C] thôi"
+
+#. #define ADVANCED_POST_GET_REDIRECT
+#: LYMessages.c:616
+msgid "Redirection of POST content.  P)roceed, see U)RL, use G)ET or C)ancel"
+msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. [P] tiếp tục; [U] xem URL; [G] lấy; [C] thôi"
+
+#. #define ADVANCED_POST_REDIRECT
+#: LYMessages.c:618
+msgid "Redirection of POST content.  P)roceed, see U)RL, or C)ancel"
+msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. [P] tiếp tục; [U] xem URL; [C] thôi"
+
+#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION
+#: LYMessages.c:620
+msgid "Document from Form with POST content.  Resubmit?"
+msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung POST.  Gửi lại ?"
+
+#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION_TO
+#: LYMessages.c:622
+#, c-format
+msgid "Resubmit POST content to %s ?"
+msgstr "Gửi lại nội dung POST tới %s ?"
+
+#. #define CONFIRM_POST_LIST_RELOAD
+#: LYMessages.c:624
+#, c-format
+msgid "List from document with POST data.  Reload %s ?"
+msgstr "Danh sách từ tài liệu có dữ liệu POST.  Nạp lại %s ?"
+
+#. #define CONFIRM_POST_DOC_HEAD
+#: LYMessages.c:626
+msgid "Document from POST action, HEAD may not be understood.  Proceed?"
+msgstr "Tài liệu từ hành động POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục ?"
+
+#. #define CONFIRM_POST_LINK_HEAD
+#: LYMessages.c:628
+msgid "Form submit action is POST, HEAD may not be understood.  Proceed?"
+msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục ?"
+
+#: LYMessages.c:629
+msgid "Proceed without a username and password?"
+msgstr "Tiếp tục mà không có tên người dùng và mật khẩu ?"
+
+#: LYMessages.c:630
+#, c-format
+msgid "Proceed (%s)?"
+msgstr "Tiếp tục (%s) ?"
+
+#: LYMessages.c:631
+msgid "Cannot POST to this host."
+msgstr "Không thể POST (gửi) cho máy chủ này."
+
+#: LYMessages.c:632
+msgid "POST not supported for this URL - ignoring POST data!"
+msgstr "Không hỗ trợ POST cho địa chỉ URL này thì bỏ qua dữ liệu POST."
+
+#: LYMessages.c:633
+msgid "Discarding POST data..."
+msgstr "Đang hủy dữ liệu POST..."
+
+#: LYMessages.c:634
+msgid "Document will not be reloaded!"
+msgstr "Tài liệu sẽ không được nạp lại."
+
+#: LYMessages.c:635
+msgid "Location: "
+msgstr "Vị trí: "
+
+#: LYMessages.c:636
+#, c-format
+msgid "'%s' not found!"
+msgstr "Không tìm thấy « %s » !"
+
+#: LYMessages.c:637
+msgid "Default Bookmark File"
+msgstr "Tập tin Đánh dấu mặc định"
+
+#: LYMessages.c:638
+msgid "Screen too small! (8x35 min)"
+msgstr "Màn hình quá nhỏ (tối thiểu 8×35)"
+
+#: LYMessages.c:639
+msgid "Select destination or ^G to Cancel: "
+msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để thôi: "
+
+#. #define MULTIBOOKMARKS_SELECT
+#: LYMessages.c:641
+msgid "Select subbookmark, '=' for menu, or ^G to cancel: "
+msgstr "Chọn Đánh dấu con, « = » cho trình đơn, hoặc ^G để thôi: "
+
+#. #define MULTIBOOKMARKS_SELF
+#: LYMessages.c:643
+msgid "Reproduce L)ink in this bookmark file or C)ancel? (l,c): "
+msgstr "Tạo lại liên kết trong tập tin Đánh dấu này (L) hoặc thôi (C): "
+
+#: LYMessages.c:644
+msgid "Multiple bookmark support is not available."
+msgstr "Chức năng hỗ trợ đa Đánh dấu không sẵn sàng."
+
+#: LYMessages.c:645
+#, c-format
+msgid " Select Bookmark (screen %d of %d)"
+msgstr " Chọn Đánh dấu (màn hình %d trên %d)"
+
+#: LYMessages.c:646
+msgid "       Select Bookmark"
+msgstr "       Chọn Đánh dấu"
+
+#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD_MASK
+#: LYMessages.c:648
+#, c-format
+msgid "Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH (%d of 2)"
+msgstr "Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu (%d trên 2)"
+
+#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD
+#: LYMessages.c:650
+msgid "         Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH"
+msgstr "         Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu"
+
+#: LYMessages.c:651
+msgid "Letter: "
+msgstr "Chữ : "
+
+#. #define USE_PATH_OFF_HOME
+#: LYMessages.c:654
+msgid "Use a filepath off your login directory in SHELL syntax!"
+msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục đăng nhập trong ngữ pháp SHELL (trình bao)."
+
+#: LYMessages.c:656
+msgid "Use a filepath off your home directory!"
+msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục nhà."
+
+#. #define MAXLINKS_REACHED
+#: LYMessages.c:659
+msgid "Maximum links per page exceeded!  Use half-page or two-line scrolling."
+msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang!  Hãy sử dụng chức năng cuộn theo nửa trang hay hai dòng."
+
+#: LYMessages.c:660
+msgid "No previously visited links available!"
+msgstr "Không có sẵn liên kết đã thăm trước."
+
+#: LYMessages.c:661
+msgid "Memory exhausted!  Program aborted!"
+msgstr "Cạn bộ nhớ. Chương trình bị hủy bỏ."
+
+#: LYMessages.c:662
+msgid "Memory exhausted!  Aborting..."
+msgstr "Cạn bộ nhớ. Đang hủy bỏ..."
+
+#: LYMessages.c:663
+msgid "Not enough memory!"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ."
+
+#: LYMessages.c:664
+msgid "Directory/File Manager not available"
+msgstr "Bộ Quản lý Thư mục/Tập tin không sẵn sàng"
+
+#: LYMessages.c:665
+msgid "HREF in BASE tag is not an absolute URL."
+msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một địa chỉ URL tuyệt đối."
+
+#: LYMessages.c:666
+msgid "Location URL is not absolute."
+msgstr "Địa chỉ URL định vị không phải là tuyệt đối."
+
+#: LYMessages.c:667
+msgid "Refresh URL is not absolute."
+msgstr "Địa chỉ URL cập nhật không phải là tuyệt đối"
+
+#. #define SENDING_MESSAGE_WITH_BODY_TO
+#: LYMessages.c:669
+msgid ""
+"You are sending a message with body to:\n"
+"  "
+msgstr ""
+"Bạn đang gửi một thư có thân cho :\n"
+"  "
+
+#: LYMessages.c:670
+msgid ""
+"You are sending a comment to:\n"
+"  "
+msgstr ""
+"Bạn đang gửi một bình luận cho :\n"
+"  "
+
+#: LYMessages.c:671
+msgid ""
+"\n"
+" With copy to:\n"
+"  "
+msgstr ""
+"\n"
+" Cũng sao chép cho :\n"
+"  "
+
+#: LYMessages.c:672
+msgid ""
+"\n"
+" With copies to:\n"
+"  "
+msgstr ""
+"\n"
+" Cũng sao chép cho :\n"
+"  "
+
+#. #define CTRL_G_TO_CANCEL_SEND
+#: LYMessages.c:674
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+"Use Ctrl-G to cancel if you do not want to send a message\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"Dùng Ctrl-G để thôi nếu bạn không muốn gửi thư\n"
+
+#. #define ENTER_NAME_OR_BLANK
+#: LYMessages.c:676
+msgid ""
+"\n"
+" Please enter your name, or leave it blank to remain anonymous\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n"
+
+#. #define ENTER_MAIL_ADDRESS_OR_OTHER
+#: LYMessages.c:678
+msgid ""
+"\n"
+" Please enter a mail address or some other\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử hoặc một phương pháp\n"
+
+#. #define MEANS_TO_CONTACT_FOR_RESPONSE
+#: LYMessages.c:680
+msgid " means to contact you, if you desire a response.\n"
+msgstr " khác để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n"
+
+#: LYMessages.c:681
+msgid ""
+"\n"
+" Please enter a subject line.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Hãy nhập dòng chủ đề.\n"
+
+#. #define ENTER_ADDRESS_FOR_CC
+#: LYMessages.c:683
+msgid ""
+"\n"
+" Enter a mail address for a CC of your message.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử cho đó cần sao chép (CC) thư này.\n"
+
+#: LYMessages.c:684
+msgid " (Leave blank if you don't want a copy.)\n"
+msgstr " (Bỏ rỗng nếu bạn không muốn sao chép.)\n"
+
+#: LYMessages.c:685
+msgid ""
+"\n"
+" Please review the message body:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Hãy xem lại thân của thư :\n"
+
+#: LYMessages.c:686
+msgid ""
+"\n"
+"Press RETURN to continue: "
+msgstr ""
+"\n"
+" Bấm phím Return để tiếp tục: "
+
+#: LYMessages.c:687
+msgid ""
+"\n"
+"Press RETURN to clean up: "
+msgstr ""
+"\n"
+"Bấm RETURN để làm sạch: "
+
+#: LYMessages.c:688
+msgid " Use Control-U to erase the default.\n"
+msgstr " Bấm Ctrl-U để xóa giá trị mặc định.\n"
+
+#: LYMessages.c:689
+msgid ""
+"\n"
+" Please enter your message below."
+msgstr ""
+"\n"
+" Hãy nhập thông điệp bên dưới."
+
+#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_A
+#: LYMessages.c:691 src/LYNews.c:360
+msgid ""
+"\n"
+" When you are done, press enter and put a single period (.)"
+msgstr ""
+"\n"
+" Khi hoàn thành, bấm Enter và gõ một dấu chấm (.)"
+
+#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_B
+#: LYMessages.c:693 src/LYNews.c:361
+msgid ""
+"\n"
+" on a line and press enter again."
+msgstr ""
+"\n"
+" trên một dòng, rồi bấm lại phím Enter."
+
+#. Cookies messages
+#. #define ADVANCED_COOKIE_CONFIRMATION
+#: LYMessages.c:697
+#, c-format
+msgid "%s cookie: %.*s=%.*s  Allow? (Y/N/Always/neVer)"
+msgstr ""
+"%s cookie: %.*s=%.*s  Cho phép ?\n"
+" • Y\t\tcó\n"
+" • N\t\tkhông\n"
+" • A\t\tluôn luôn\n"
+" • V\t\tkhông bao giờ"
+
+#. #define INVALID_COOKIE_DOMAIN_CONFIRMATION
+#: LYMessages.c:699
+#, c-format
+msgid "Accept invalid cookie domain=%s for '%s'?"
+msgstr "Chấp nhận miền cookie không hợp lệ = %s cho %s không?"
+
+#. #define INVALID_COOKIE_PATH_CONFIRMATION
+#: LYMessages.c:701
+#, c-format
+msgid "Accept invalid cookie path=%s as a prefix of '%s'?"
+msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie không hợp lệ = %s làm tiền tố của « %s » không?"
+
+#: LYMessages.c:702
+msgid "Allowing this cookie."
+msgstr "Cho phép cookie này."
+
+#: LYMessages.c:703
+msgid "Rejecting this cookie."
+msgstr "Từ chối cookie này."
+
+#: LYMessages.c:704
+msgid "The Cookie Jar is empty."
+msgstr "Hộp cookie là rỗng."
+
+#: LYMessages.c:705
+msgid "The Cache Jar is empty."
+msgstr "Hộp lưu tạm là rỗng."
+
+#. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE
+#: LYMessages.c:707
+msgid "Activate links to gobble up cookies or entire domains,"
+msgstr "Kích hoạt liên kết để lấy cookie hoặc cả miền,"
+
+#: LYMessages.c:708
+msgid "or to change a domain's 'allow' setting."
+msgstr "hoặc thay đổi thiết lập « cho phép » của một miền."
+
+#: LYMessages.c:709
+msgid "(Cookies never allowed.)"
+msgstr "(Không bao giờ cho phép cookie.)"
+
+#: LYMessages.c:710
+msgid "(Cookies always allowed.)"
+msgstr "(Luôn luôn cho phép Cookie.)"
+
+#: LYMessages.c:711
+msgid "(Cookies allowed via prompt.)"
+msgstr "(Cho phép Cookie sau khi xác nhận.)"
+
+#: LYMessages.c:712
+msgid "(Persistent Cookies.)"
+msgstr "(Cookie bền bỉ.)"
+
+#: LYMessages.c:713
+msgid "(No title.)"
+msgstr "(Không tên.)"
+
+#: LYMessages.c:714
+msgid "(No name.)"
+msgstr "(Không tên.)"
+
+#: LYMessages.c:715
+msgid "(No value.)"
+msgstr "(Không có giá trị.)"
+
+#: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2407
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
+
+#: LYMessages.c:717
+msgid "(End of session.)"
+msgstr "(Kết thúc phiên chạy.)"
+
+#: LYMessages.c:718
+msgid "Delete this cookie?"
+msgstr "Xoá cookie này không?"
+
+#: LYMessages.c:719
+msgid "The cookie has been eaten!"
+msgstr "Cookie (bánh quy) đã bị ăn."
+
+#: LYMessages.c:720
+msgid "Delete this empty domain?"
+msgstr "Xoá miền rỗng này không?"
+
+#: LYMessages.c:721
+msgid "The domain has been eaten!"
+msgstr "Miền các cokie (bánh quy) đã bị ăn."
+
+#. #define DELETE_COOKIES_SET_ALLOW_OR_CANCEL
+#: LYMessages.c:723
+msgid "D)elete domain's cookies, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? "
+msgstr "[D] xoá các cookie của miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ ; [C] thôi"
+
+#. #define DELETE_DOMAIN_SET_ALLOW_OR_CANCEL
+#: LYMessages.c:725
+msgid "D)elete domain, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? "
+msgstr "[D] xoá miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ ; [C] thô"
+
+#: LYMessages.c:726
+msgid "All cookies in the domain have been eaten!"
+msgstr "Mọi cookie của miền này đã bị ăn."
+
+#: LYMessages.c:727
+#, c-format
+msgid "'A'lways allowing from domain '%s'."
+msgstr " [A] luôn luôn cho phép từ miền « %s »."
+
+#: LYMessages.c:728
+#, c-format
+msgid "ne'V'er allowing from domain '%s'."
+msgstr "[V] không bao giờ cho phép từ miền « %s »."
+
+#: LYMessages.c:729
+#, c-format
+msgid "'P'rompting to allow from domain '%s'."
+msgstr "[P] xác nhận thì cho phép từ miền « %s »."
+
+#: LYMessages.c:730
+msgid "Delete all cookies in this domain?"
+msgstr "Xoá mọi cookie của miền này không?"
+
+#: LYMessages.c:731
+msgid "All of the cookies in the jar have been eaten!"
+msgstr "Mọi cookie (bánh quy) trong hộp đã bị ăn."
+
+#: LYMessages.c:733
+msgid "Port 19 not permitted in URLs."
+msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 19."
+
+#: LYMessages.c:734
+msgid "Port 25 not permitted in URLs."
+msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 25."
+
+#: LYMessages.c:735
+#, c-format
+msgid "Port %lu not permitted in URLs."
+msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng %lu."
+
+#: LYMessages.c:736
+msgid "URL has a bad port field."
+msgstr "Địa chỉ URL có trường cổng sai."
+
+#: LYMessages.c:737
+msgid "Maximum nesting of HTML elements exceeded."
+msgstr "Vượt quá số tối đa các phần tử HTML có thể lồng nhau."
+
+#: LYMessages.c:738
+msgid "Bad partial reference!  Stripping lead dots."
+msgstr "Tham chiếu bộ phận sai nên loại bỏ những dấu chấm đứng trước."
+
+#: LYMessages.c:739
+msgid "Trace Log open failed.  Trace off!"
+msgstr "Lỗi mở bản ghi tìm đường (trace) thì tắt chức năng tìm đường."
+
+#: LYMessages.c:740
+msgid "Lynx Trace Log"
+msgstr "Bản ghi Tìm đường Lynx"
+
+#: LYMessages.c:741
+msgid "No trace log has been started for this session."
+msgstr "Chưa khởi chạy bản ghi tìm đường cho phiên chạy này."
+
+#. #define MAX_TEMPCOUNT_REACHED
+#: LYMessages.c:743
+msgid "The maximum temporary file count has been reached!"
+msgstr "Đã đặt tới số tối đa các tập tin tạm thời."
+
+#. #define FORM_VALUE_TOO_LONG
+#: LYMessages.c:745
+msgid "Form field value exceeds buffer length!  Trim the tail."
+msgstr "Giá trị của trường biểu mẫu vượt quá chiều dài vùng đệm. Hãy xén phần đuôi."
+
+#. #define FORM_TAIL_COMBINED_WITH_HEAD
+#: LYMessages.c:747
+msgid "Modified tail combined with head of form field value."
+msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị trường biểu mẫu."
+
+#. HTFile.c
+#: LYMessages.c:750
+msgid "Directory"
+msgstr "Thư mục"
+
+#: LYMessages.c:751
+msgid "Directory browsing is not allowed."
+msgstr "Không cho phép duyệt qua thư mục."
+
+#: LYMessages.c:752
+msgid "Selective access is not enabled for this directory"
+msgstr "Truy cập lựa chọn không phải được hiệu lực cho thư mục này"
+
+#: LYMessages.c:753
+msgid "Multiformat: directory scan failed."
+msgstr "Đã định dạng: lỗi quét thư mục."
+
+#: LYMessages.c:754
+msgid "This directory is not readable."
+msgstr "Thư mục này không cho phép ghi."
+
+#: LYMessages.c:755
+msgid "Can't access requested file."
+msgstr "Không thể truy cập đến tập tin đã yêu cầu"
+
+#: LYMessages.c:756
+msgid "Could not find suitable representation for transmission."
+msgstr "Không tìm thấy sự đại diện thích hợp để truyền."
+
+#: LYMessages.c:757
+msgid "Could not open file for decompression!"
+msgstr "Không thể mở tập tin để giải nén."
+
+#: LYMessages.c:758
+msgid "Files:"
+msgstr "Tập tin:"
+
+#: LYMessages.c:759
+msgid "Subdirectories:"
+msgstr "Thư mục con:"
+
+#: LYMessages.c:760
+msgid " directory"
+msgstr " thư mục"
+
+#: LYMessages.c:761
+msgid "Up to "
+msgstr "Đến "
+
+#: LYMessages.c:762
+msgid "Current directory is "
+msgstr "Thư mục hiện tại là "
+
+#. HTFTP.c
+#: LYMessages.c:765
+msgid "Symbolic Link"
+msgstr "Liên kết tượng trưng"
+
+#. HTGopher.c
+#: LYMessages.c:768
+msgid "No response from server!"
+msgstr "Máy phục vụ không đáp ứng."
+
+#: LYMessages.c:769
+msgid "CSO index"
+msgstr "Chỉ mục CSO"
+
+#: LYMessages.c:770
+msgid ""
+"\n"
+"This is a searchable index of a CSO database.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đây là một chỉ mục tìm kiếm được của một cơ sở dữ liệu CSO.\n"
+
+#: LYMessages.c:771
+msgid "CSO Search Results"
+msgstr "Kết quả tìm kiếm CSO"
+
+#: LYMessages.c:772
+#, c-format
+msgid "Seek fail on %s\n"
+msgstr "Lỗi tìm nơi trên %s\n"
+
+#: LYMessages.c:773
+msgid ""
+"\n"
+"Press the 's' key and enter search keywords.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Bấm phím « S » và nhập các từ khoá tìm kiếm.\n"
+
+#: LYMessages.c:774
+msgid ""
+"\n"
+"This is a searchable Gopher index.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Đây là một chỉ mục Gopher tìm kiếm được.\n"
+
+#: LYMessages.c:775
+msgid "Gopher index"
+msgstr "Chỉ mục Gopher"
+
+#: LYMessages.c:776
+msgid "Gopher Menu"
+msgstr "Trình đơn Gopher"
+
+#: LYMessages.c:777
+msgid " Search Results"
+msgstr " Kết quả tìm kiếm"
+
+#: LYMessages.c:778
+msgid "Sending CSO/PH request."
+msgstr "Đang gửi yêu CSO/PH."
+
+#: LYMessages.c:779
+msgid "Sending Gopher request."
+msgstr "Đang gửi yêu cầu Gopher."
+
+#: LYMessages.c:780
+msgid "CSO/PH request sent; waiting for response."
+msgstr "Yêu cầu CSO/PH đã được gửi; đang đợi đáp ứng."
+
+#: LYMessages.c:781
+msgid "Gopher request sent; waiting for response."
+msgstr "Yêu cầu Gopher đã được gửi; đang đợi đáp ứng."
+
+#: LYMessages.c:782
+msgid ""
+"\n"
+"Please enter search keywords.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Hãy nhập các từ khoá tìm kiếm.\n"
+
+#: LYMessages.c:783
+msgid ""
+"\n"
+"The keywords that you enter will allow you to search on a"
+msgstr ""
+"\n"
+"Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm theo một"
+
+#: LYMessages.c:784
+msgid " person's name in the database.\n"
+msgstr " tên của người trong cơ sở dữ liệu.\n"
+
+#. HTNews.c
+#: LYMessages.c:787
+msgid "Connection closed ???"
+msgstr "Kết nối bị đóng ???"
+
+#: LYMessages.c:788
+msgid "Cannot open temporary file for news POST."
+msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để POST (gửi) bài tin."
+
+#: LYMessages.c:789
+msgid "This client does not contain support for posting to news with SSL."
+msgstr "Trình khách này không hỗ trợ chức năng gửi bài tin qua SSL."
+
+#. HTStyle.c
+#: LYMessages.c:792
+#, c-format
+msgid "Style %d `%s' SGML:%s.  Font %s %.1f point.\n"
+msgstr "Kiểu %d « %s » SGML:%s.  Phông %s %.1f điểm.\n"
+
+#: LYMessages.c:794
+#, c-format
+msgid "\tAlign=%d, %d tabs. (%.0f before, %.0f after)\n"
+msgstr "\tSắp=%d, %d tab. (%.0f trước, %.0f sau)\n"
+
+#: LYMessages.c:795
+#, c-format
+msgid "\t\tTab kind=%d at %.0f\n"
+msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n"
+
+#. HTTP.c
+#: LYMessages.c:798
+msgid "Can't proceed without a username and password."
+msgstr "Không thể tiếp tục khi không có tên người dùng và mật khẩu."
+
+#: LYMessages.c:799
+msgid "Can't retry with authorization!  Contact the server's WebMaster."
+msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ."
+
+#: LYMessages.c:800
+msgid "Can't retry with proxy authorization!  Contact the server's WebMaster."
+msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ."
+
+#: LYMessages.c:801
+msgid "Retrying with proxy authorization information."
+msgstr "Đang thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm."
+
+#: LYMessages.c:802
+#, c-format
+msgid "SSL error:%s-Continue?"
+msgstr "Lỗi SSL: %s-Tiếp tục ?"
+
+#. HTWAIS.c
+#: LYMessages.c:805
+msgid "HTWAIS: Return message too large."
+msgstr "HTWAIS: Thông điệp trả lại quá lớn."
+
+#: LYMessages.c:806
+msgid "Enter WAIS query: "
+msgstr "Nhập truy vấn WAIS: "
+
+#. Miscellaneous status
+#: LYMessages.c:809
+msgid "Retrying as HTTP0 request."
+msgstr "Đang thử lại dạng yêu cầu HTTP0."
+
+#: LYMessages.c:810
+#, c-format
+msgid "Transferred %d bytes"
+msgstr "Đã truyền %d byte"
+
+#: LYMessages.c:811
+msgid "Data transfer complete"
+msgstr "Đã truyền xong dữ liệu"
+
+#: LYMessages.c:812
+#, c-format
+msgid "Error processing line %d of %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý dòng %d trên %s\n"
+
+#. Lynx internal page titles
+#: LYMessages.c:815
+msgid "Address List Page"
+msgstr "Trang Danh sách Địa chỉ"
+
+#: LYMessages.c:816
+msgid "Bookmark file"
+msgstr "Tập tin Đánh dấu"
+
+#: LYMessages.c:817
+msgid "Configuration Definitions"
+msgstr "Xác định Cấu hình"
+
+#: LYMessages.c:818
+msgid "Cookie Jar"
+msgstr "Hộp Cookie"
+
+#: LYMessages.c:819
+msgid "Current Key Map"
+msgstr "Sơ đồ phím hiện thời"
+
+#: LYMessages.c:820
+msgid "File Management Options"
+msgstr "Tùy chọn Quản lý Tập tin"
+
+#: LYMessages.c:821
+msgid "Download Options"
+msgstr "Tùy chọn Tải xuống"
+
+#: LYMessages.c:822
+msgid "History Page"
+msgstr "Trang Lịch sử"
+
+#: LYMessages.c:823
+msgid "Cache Jar"
+msgstr "Hộp lưu tạm"
+
+#: LYMessages.c:824
+msgid "List Page"
+msgstr "Trang Danh sách"
+
+#: LYMessages.c:825
+msgid "Lynx.cfg Information"
+msgstr "Thông tin Lynx.cfg"
+
+#: LYMessages.c:826
+msgid "Converted Mosaic Hotlist"
+msgstr "Danh sách nóng Mosaic đã chuyển đổi"
+
+#: LYMessages.c:827
+msgid "Options Menu"
+msgstr "Trình đơn Tùy chọn"
+
+#: LYMessages.c:828
+msgid "File Permission Options"
+msgstr "Tùy chọn Quyền hạn Tập tin"
+
+#: LYMessages.c:829
+msgid "Printing Options"
+msgstr "Tùy chọn In"
+
+#: LYMessages.c:830
+msgid "Information about the current document"
+msgstr "Thông tin về tài liệu hiện thời"
+
+#: LYMessages.c:831
+msgid "Your recent statusline messages"
+msgstr "Các thông điệp trạng thái vừa xem"
+
+#: LYMessages.c:832
+msgid "Upload Options"
+msgstr "Tùy chọn Tải lên"
+
+#: LYMessages.c:833
+msgid "Visited Links Page"
+msgstr "Trang Liên kết đã Thăm"
+
+#. CONFIG_DEF_TITLE subtitles
+#: LYMessages.c:836
+msgid "See also"
+msgstr "Xem thêm "
+
+#: LYMessages.c:837
+msgid "your"
+msgstr "của bạn"
+
+#: LYMessages.c:838
+msgid "for runtime options"
+msgstr "cho tùy chọn lúc chạy"
+
+#: LYMessages.c:839
+msgid "compile time options"
+msgstr "tùy chọn lúc biên dịch"
+
+#: LYMessages.c:840
+msgid "color-style configuration"
+msgstr "cấu hình kiểu dáng màu"
+
+#: LYMessages.c:841
+msgid "latest release"
+msgstr "bản phát hành mới nhất"
+
+#: LYMessages.c:842
+msgid "pre-release version"
+msgstr "phiên bản phát hành sẵn"
+
+#: LYMessages.c:843
+msgid "development version"
+msgstr "phiên bản phát triển"
+
+#. #define AUTOCONF_CONFIG_CACHE
+#: LYMessages.c:845
+msgid ""
+"The following data were derived during the automatic configuration/build\n"
+"process of this copy of Lynx.  When reporting a bug, please include a copy\n"
+"of this page."
+msgstr ""
+"Dữ liệu theo đây đã được lấy trong tiến trình tự động cấu hình/xây dựng của bản sao Lynx này. Khi báo cáo lỗi, vui lòng thêm một "
+"bản sao của trang này."
+
+#. #define AUTOCONF_LYNXCFG_H
+#: LYMessages.c:849
+msgid ""
+"The following data were used as automatically-configured compile-time\n"
+"definitions when this copy of Lynx was built."
+msgstr "Dữ liệu theo đây đã được dùng làm lời xác định lúc biên dịch đã tự động cấu hình trong khi xây dựng bản sao Lynx này."
+
+#. #define DIRED_NOVICELINE
+#: LYMessages.c:854
+msgid "  C)reate  D)ownload  E)dit  F)ull menu  M)odify  R)emove  T)ag  U)pload     \n"
+msgstr " [C] tạo; [D] tải về; [E] soạn; [F] trình đơn đầy; [M] sửa; [R] bỏ ; [T] thẻ; [U] tải lên\n"
+
+#: LYMessages.c:855
+msgid "Failed to obtain status of current link!"
+msgstr "Lỗi lấy trạng thái về liên kết hiện tại."
+
+#. #define INVALID_PERMIT_URL
+#: LYMessages.c:858
+msgid "Special URL only valid from current File Permission menu!"
+msgstr "Địa chỉ URL đặc biệt chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện thời."
+
+#: LYMessages.c:862
+msgid "External support is currently disabled."
+msgstr "Hỗ trợ bên ngoài hiện thời bị tắt."
+
+#. new with 2.8.4dev.21
+#: LYMessages.c:866
+msgid "Changing working-directory is currently disabled."
+msgstr "Chức năng thay đổi thư mục hoạt động hiện thời bị tắt."
+
+#: LYMessages.c:867
+msgid "Linewrap OFF!"
+msgstr "Ngắt dòng TẮT."
+
+#: LYMessages.c:868
+msgid "Linewrap ON!"
+msgstr "Ngắt dòng BẬT."
+
+#: LYMessages.c:869
+msgid "Parsing nested-tables toggled OFF!  Reloading..."
+msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau TẮT!  Đang nạp lại..."
+
+#: LYMessages.c:870
+msgid "Parsing nested-tables toggled ON!  Reloading..."
+msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau BẬT!  Đang nạp lại..."
+
+#: LYMessages.c:871
+msgid "Shifting is disabled while line-wrap is in effect"
+msgstr "Dịch chuyển tắt trong khi ngắt dòng làm việc"
+
+#: LYMessages.c:872
+msgid "Trace not supported"
+msgstr "Chức năng tìm đường không được hỗ trợ"
+
+#: LYMessages.c:793
+#, c-format
+msgid "\tIndents: first=%.0f others=%.0f, Height=%.1f Desc=%.1f\n"
+msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Môtả=%.1f\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:629
+#, c-format
+msgid "Username for '%s' at %s '%s%s':"
+msgstr "Tên người dùng cho « %s » tại %s « %s%s »:"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:897
+msgid "This client doesn't know how to compose proxy authorization information for scheme"
+msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực ủy nhiệm cho scheme"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:974
+msgid "This client doesn't know how to compose authorization information for scheme"
+msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực cho scheme"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1082
+#, c-format
+msgid "Invalid header '%s%s%s%s%s'"
+msgstr "Dòng đầu không hợp lệ « %s%s%s%s%s »"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1184
+msgid "Proxy authorization required -- retrying"
+msgstr "Cần thiết xác thực ủy nhiệm — đang thử lại"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1242
+msgid "Access without authorization denied -- retrying"
+msgstr "Truy cập mà không xác thực thì bị từ chối — đang thử lại"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:689
+msgid "Access forbidden by rule"
+msgstr "Truy cập bị quy tắc cấm"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:784
+msgid "Document with POST content not found in cache.  Resubmit?"
+msgstr "Không tìm thấy tài liệu với nội dung POST trong bộ nhớ tạm. Gửi lại ?"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:939
+msgid "Loading failed, use a previous copy."
+msgstr "Nạp không thành công, hãy sử dụng bản sao trước đây."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1048 src/GridText.c:8513
+msgid "Loading incomplete."
+msgstr "Chưa nạp xong."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1079
+#, c-format
+msgid "**** HTAccess: socket or file number returned by obsolete load routine!\n"
+msgstr "**** HTAccess: ổ cắm hoặc số thứ tự tập tin trả lại bởi hàm nạp quá cũ.\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1081
+#, c-format
+msgid "**** HTAccess: Internal software error.  Please mail lynx-dev@nongnu.org!\n"
+msgstr "**** HTAccess: Lỗi phần mềm nội bộ.  Xin hãy gửi thư « lynx-dev@nongnu.org ».\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1082
+#, c-format
+msgid "**** HTAccess: Status returned was: %d\n"
+msgstr "**** HTAccess: Trạng thái trả lại là: %d\n"
+
+#.
+#. * hack: if we fail in HTAccess.c
+#. * avoid duplicating URL, oh.
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1088 src/LYMainLoop.c:7757
+msgid "Can't Access"
+msgstr "Không thể truy cập"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1096
+msgid "Unable to access document."
+msgstr "Không thể truy cập đến tài liệu."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:843
+#, c-format
+msgid "Enter password for user %s@%s:"
+msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s@%s:"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:871
+msgid "Unable to connect to FTP host."
+msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ FTP."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1152
+msgid "close master socket"
+msgstr "đóng ổ cắm chính"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1214
+msgid "socket for master socket"
+msgstr "ổ cắm cho ổ cắm chính"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2976
+msgid "Receiving FTP directory."
+msgstr "Đang nhận thư mục FTP."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3112
+#, c-format
+msgid "Transferred %d bytes (%5d)"
+msgstr "Đã truyền %d byte (%5d)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3467
+msgid "connect for data"
+msgstr "kết nối đến dữ liệu"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:4128
+msgid "Receiving FTP file."
+msgstr "Đang nhận tập tin FTP."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:276
+msgid "Could not set up finger connection."
+msgstr "Không thể thiết lập kết nối finger."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:323
+msgid "Could not load data (no sitename in finger URL)"
+msgstr "Không thể nạp dữ liệu (URL finger không chứa tên nơi Web)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:329
+msgid "Invalid port number - will only use port 79!"
+msgstr "Số thứ tự cổng không hợp lệ: chỉ sẽ dùng cổng 79."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:395
+msgid "Could not access finger host."
+msgstr "Không thể truy cập đến máy chủ finger."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:403
+msgid "No response from finger server."
+msgstr "Máy phục vụ finger không đáp ứng."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:425
+#, c-format
+msgid "Username for news host '%s':"
+msgstr "Tên người dùng cho máy chủ tin tức « %s »:"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:478
+msgid "Change username?"
+msgstr "Thay đổi tên người dùng ?"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:482
+msgid "Username:"
+msgstr "Tên người dùng:"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:507
+#, c-format
+msgid "Password for news host '%s':"
+msgstr "Mật khẩu cho máy chủ tin tức « %s »:"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:590
+msgid "Change password?"
+msgstr "Thay đổi mật khẩu ?"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1710
+#, c-format
+msgid "No matches for: %s"
+msgstr "Không tìm thấy: %s"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1760
+msgid ""
+"\n"
+"No articles in this group.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Không có bài trong nhóm này.\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1772
+msgid ""
+"\n"
+"No articles in this range.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Không có bài trong phạm vi này.\n"
+
+#.
+#. * Set window title.
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1785
+#, c-format
+msgid "%s,  Articles %d-%d"
+msgstr "%s,  Bài %d-%d"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1808
+msgid "Earlier articles"
+msgstr "Bài cũ"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1821
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"There are about %d articles currently available in %s, IDs as follows:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Có khoảng %d bài báo trong %s, với mã số :\n"
+"\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1883
+msgid "All available articles in "
+msgstr "Mọi bài sẵn sàng trong "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2097
+msgid "Later articles"
+msgstr "Bài mới"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2120
+msgid "Post to "
+msgstr "Gửi cho "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2341
+msgid "This client does not contain support for SNEWS URLs."
+msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu SNEWS."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2548
+msgid "No target for raw text!"
+msgstr "Không có đích cho văn bản thô."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2578
+msgid "Connecting to NewsHost ..."
+msgstr "Đang kết nối tới máy tin tức NewsHost ..."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2630
+#, c-format
+msgid "Could not access %s."
+msgstr "Không thể truy cập đến %s."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2736
+#, c-format
+msgid "Can't read news info.  News host %.20s responded: %.200s"
+msgstr "Không đọc được thông tin tin tức. Máy tin tức %.20s đã trả lời: %.200s"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2740
+#, c-format
+msgid "Can't read news info, empty response from host %s"
+msgstr "Không đọc được thông tin tin tức; đáp ứng rỗng từ máy %s"
+
+#.
+#. * List available newsgroups.  - FM
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2944
+msgid "Reading list of available newsgroups."
+msgstr "Đang đọc danh sách các nhóm tin sẵn sàng."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2965
+msgid "Reading list of articles in newsgroup."
+msgstr "Đang đọc danh sách các bài trong nhóm tin."
+
+#.
+#. * Get an article from a news group.  - FM
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2971
+msgid "Reading news article."
+msgstr "Đang đọc bài tin."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:3001
+msgid "Sorry, could not load requested news."
+msgstr "Tiếc là không thể nạp tin tức đã yêu cầu."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1282
+msgid "Address has invalid port"
+msgstr "Địa chỉ có cổng không hợp lệ"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1358
+msgid "Address length looks invalid"
+msgstr "Chiều dài địa chỉ hình như không hợp lệ"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1618 WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1636
+#, c-format
+msgid "Unable to locate remote host %s."
+msgstr "Không thể định vị máy từ xa %s."
+
+#. Not HTProgress, so warning won't be overwritten immediately;
+#. * but not HTAlert, because typically there will be other
+#. * alerts from the callers.  - kw
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1633 WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:115
+#, c-format
+msgid "Invalid hostname %s"
+msgstr "Tên máy không hợp lệ %s"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1647
+#, c-format
+msgid "Making %s connection to %s"
+msgstr "Đang tạo kết nối %s tới %s"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1658
+msgid "socket failed."
+msgstr "lỗi ổ cắm."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1671
+#, c-format
+msgid "socket failed: family %d addr %s port %s."
+msgstr "lỗi ổ cắm: nhóm %d địa chỉ %s cổng %s."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1695
+msgid "Could not make connection non-blocking."
+msgstr "Không thể làm cho kết nối không chặn."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1763
+msgid "Connection failed (too many retries)."
+msgstr "Lỗi kết nối (quá nhiều lần thử lại)."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1950
+msgid "Could not restore socket to blocking."
+msgstr "Không thể phục hồi ổ cắm để chặn."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:2016
+msgid "Socket read failed (too many tries)."
+msgstr "Lỗi đọc ổ cắm (quá nhiều lần thử lại)."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:85
+#, c-format
+msgid "SSL callback:%s, preverify_ok=%d, ssl_okay=%d"
+msgstr "SSL gọi_ngược:%s, thẩm_tra_sẵn_ok=%d, ssl_okay=%d"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:393
+#, c-format
+msgid "Address contains a username: %s"
+msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:447
+#, c-format
+msgid "Certificate issued by: %s"
+msgstr "Chứng nhận được cấp bởi: %s"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:630
+msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs."
+msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu HTTPS (Web bảo mật)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:655
+msgid "Unable to connect to remote host."
+msgstr "Không thể kết nối tới mấy từ xa."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:679
+msgid "Retrying connection without TLS."
+msgstr "Đang thử lại kết nối mà không có TLS."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:724
+msgid "no issuer was found"
+msgstr "không tìm thấy nhà cấp"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:726
+msgid "issuer is not a CA"
+msgstr "nhà cấp không phải là CA (nhà cầm quyền chứng nhận)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:728
+msgid "the certificate has no known issuer"
+msgstr "chứng nhận này không có nhà cấp đã biết"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:730
+msgid "the certificate has been revoked"
+msgstr "chứng nhận này đã bị thu hồi"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:732
+msgid "the certificate is not trusted"
+msgstr "chứng nhận này không đáng tin"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:808
+#, c-format
+msgid "Verified connection to %s (cert=%s)"
+msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:856 WWW/Library/Implementation/HTTP.c:898
+#, c-format
+msgid "Verified connection to %s (subj=%s)"
+msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chủ đề=%s)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:928
+msgid "Can't find common name in certificate"
+msgstr "Không thể tìm tên chung trong chứng nhận"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:931
+#, c-format
+msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?"
+msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=chứng nhận(%s)-Tiếp tục ?"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:944
+#, c-format
+msgid "UNVERIFIED connection to %s (cert=%s)"
+msgstr "CHƯA thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:953
+#, c-format
+msgid "Secure %d-bit %s (%s) HTTP connection"
+msgstr "Kết nối %d-bit bảo mật HTTP %s (%s)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1420
+msgid "Sending HTTP request."
+msgstr "Đang gửi yêu cầu HTTP."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1459
+msgid "Unexpected network write error; connection aborted."
+msgstr "Lỗi ghi mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1465
+msgid "HTTP request sent; waiting for response."
+msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang đợi đáp ứng."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1536
+msgid "Unexpected network read error; connection aborted."
+msgstr "Lỗi đọc mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ."
+
+#.
+#. * HTTP/1.1 Informational statuses.
+#. * 100 Continue.
+#. * 101 Switching Protocols.
+#. * > 101 is unknown.
+#. * We should never get these, and they have only the status
+#. * line and possibly other headers, so we'll deal with them by
+#. * showing the full header to the user as text/plain.  - FM
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1731
+msgid "Got unexpected Informational Status."
+msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi."
+
+#.
+#. * Reset Content.  The server has fulfilled the request but
+#. * nothing is returned and we should reset any form
+#. * content.  We'll instruct the user to do that, and
+#. * restore the current document.  - FM
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1765
+msgid "Request fulfilled.  Reset Content."
+msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành.  Đặt lại Nội dung."
+
+#. Not Modified
+#.
+#. * We didn't send an "If-Modified-Since" header, so this
+#. * status is inappropriate.  We'll deal with it by showing
+#. * the full header to the user as text/plain.  - FM
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1881
+msgid "Got unexpected 304 Not Modified status."
+msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Sửa Đổi không mong đợi."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1944
+msgid "Redirection of POST content requires user approval."
+msgstr "Chuyển hướng nội dung POST cần sự tán thành của người dùng."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1959
+msgid "Have POST content.  Treating Permanent Redirection as Temporary.\n"
+msgstr "Có nội dung POST. Đang coi sự Chuyển hướng Lâu dài chỉ là Tạm thời.\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2001
+msgid "Retrying with access authorization information."
+msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực truy cập."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2013
+msgid "Show the 401 message body?"
+msgstr "Hiển thị thân thư 401 không?"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2056
+msgid "Show the 407 message body?"
+msgstr "Hiển thị thân thư 407 không?"
+
+#.
+#. * Bad or unknown server_status number.  Take a chance and hope
+#. * there is something to display.  - FM
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2156
+msgid "Unknown status reply from server!"
+msgstr "Không rõ đáp ứng trạng thái từ máy phục vụ."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:113
+#, c-format
+msgid "remote %s session:"
+msgstr "phiên chạy %s từ xa:"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:162
+msgid "Could not connect to WAIS server."
+msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ WAIS."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:170
+msgid "Could not open WAIS connection for reading."
+msgstr "Không thể mở kết nối WAIS để đọc."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:192
+msgid "Diagnostic code is "
+msgstr "Mã chẩn đoán là "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:464
+msgid "Index "
+msgstr "Chỉ mục "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:468
+#, c-format
+msgid " contains the following %d item%s relevant to \""
+msgstr " chứa %d mục%s thích hợp với « "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:476
+msgid "The first figure after each entry is its relative score, "
+msgstr "Số đầu tiên sau mỗi mục là điểm tương đối của nó, "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:477
+msgid "the second is the number of lines in the item."
+msgstr "số thứ hai là số dòng trong mục đó."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:519
+msgid " (bad file name)"
+msgstr " (tên tập tin sai)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:545
+msgid "(bad doc id)"
+msgstr "(mã số tài liệu sai)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:561
+msgid "(Short Header record, can't display)"
+msgstr "(Mục ghi phần đầu ngắn, không hiển thị được)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:568
+msgid ""
+"\n"
+"Long Header record, can't display\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Mục ghi phần đầu dài, không hiển thị được\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:575
+msgid ""
+"\n"
+"Text record\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Mục ghi văn bản\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:584
+msgid ""
+"\n"
+"Headline record, can't display\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Bản ghi Hàng đầu, không hiển thị được\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:592
+msgid ""
+"\n"
+"Code record, can't display\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Mục ghi Mã, không hiển thị được\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:696
+msgid "Syntax error in WAIS URL"
+msgstr "Lỗi cú pháp trong địa chỉ URL kiểu WAIS"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:768
+msgid " (WAIS Index)"
+msgstr " (Chỉ mục WAIS)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:775
+msgid "WAIS Index: "
+msgstr "Chỉ mục WAIS: "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:781
+msgid "This is a link for searching the "
+msgstr "Đây là một liên để tìm kiếm "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:785
+msgid " WAIS Index.\n"
+msgstr " chỉ mục WAIS.\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:814
+msgid ""
+"\n"
+"Enter the 's'earch command and then specify search words.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Hãy nhập câu lệnh tìm kiếm (s), rồi ghi rõ chuỗi tìm kiếm.\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:836
+msgid " (in "
+msgstr " (trong "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:845
+msgid "WAIS Search of \""
+msgstr "Tìm kiếm WAIS « "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:849
+msgid "\" in: "
+msgstr " » trong: "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:864
+msgid "HTWAIS: Request too large."
+msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá lớn."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:873
+msgid "Searching WAIS database..."
+msgstr "Đang tìm kiếm qua cơ sở dữ liệu WAIS..."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:883
+msgid "Search interrupted."
+msgstr "Tiến trình tìm kiếm bị gián đoạn."
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:934
+msgid "Can't convert format of WAIS document"
+msgstr "Không thể chuyển đổi định dạng của tài liệu WAIS"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:978
+msgid "HTWAIS: Request too long."
+msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá dài."
+
+#.
+#. * Actually do the transaction given by request_message.
+#.
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:992
+msgid "Fetching WAIS document..."
+msgstr "Đang lấy tài liệu WAIS..."
+
+#. display_search_response(target, retrieval_response,
+#. wais_database, keywords);
+#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:1031
+msgid "No text was returned!\n"
+msgstr "Chưa trả lại văn bản.\n"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:299
+msgid " NOT GIVEN in source file; "
+msgstr " CHƯA ĐƯA RA trong tập tin mã nguồn; "
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:322
+msgid " WAIS source file"
+msgstr " Tập tin mã nguồn WAIS"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:329
+msgid " description"
+msgstr " mô tả"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:339
+msgid "Access links"
+msgstr "Truy cập liên kết"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:360
+msgid "Direct access"
+msgstr "Truy cập trực tiếp"
+
+#. * Proxy will be used if defined, so let user know that - FM *
+#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:363
+msgid " (or via proxy server, if defined)"
+msgstr " (xác định máy phục vụ ủy nhiệm thì cũng có thể dùng nó)"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:378
+msgid "Maintainer"
+msgstr "Nhà duy trì"
+
+#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:386
+msgid "Host"
+msgstr "Máy"
+
+#: src/GridText.c:704
+msgid "Memory exhausted, display interrupted!"
+msgstr "Cạn bộ nhớ, đã gián đoạn hiển thị."
+
+#: src/GridText.c:709
+msgid "Memory exhausted, will interrupt transfer!"
+msgstr "Cạn bộ nhớ, sẽ gián đoạn truyền tải."
+
+#: src/GridText.c:3663
+msgid " *** MEMORY EXHAUSTED ***"
+msgstr " ••• CẠN BỘ NHỚ •••"
+
+#: src/GridText.c:6057 src/GridText.c:6064 src/LYList.c:239
+msgid "unknown field or link"
+msgstr "Không rõ trường hoặc liên kết"
+
+#: src/GridText.c:6073
+msgid "text entry field"
+msgstr "trường nhập văn bản"
+
+#: src/GridText.c:6076
+msgid "password entry field"
+msgstr "trường nhập mật khẩu"
+
+#: src/GridText.c:6079
+msgid "checkbox"
+msgstr "hộp kiểm tra"
+
+#: src/GridText.c:6082
+msgid "radio button"
+msgstr "nút chọn một"
+
+#: src/GridText.c:6085
+msgid "submit button"
+msgstr "nút gửi đi"
+
+#: src/GridText.c:6088
+msgid "reset button"
+msgstr "nút đặt lại"
+
+#: src/GridText.c:6091
+msgid "popup menu"
+msgstr "trình đơn tự mở"
+
+#: src/GridText.c:6094
+msgid "hidden form field"
+msgstr "trường biểu mẫu bị ẩn"
+
+#: src/GridText.c:6097
+msgid "text entry area"
+msgstr "vùng nhập văn bản"
+
+#: src/GridText.c:6100
+msgid "range entry field"
+msgstr "trường nhập phạm vi"
+
+#: src/GridText.c:6103
+msgid "file entry field"
+msgstr "trường nhập tập tin"
+
+#: src/GridText.c:6106
+msgid "text-submit field"
+msgstr "trường gửi văn bản đi"
+
+#: src/GridText.c:6109
+msgid "image-submit button"
+msgstr "nút gửi ảnh đi"
+
+#: src/GridText.c:6112
+msgid "keygen field"
+msgstr "trường keygen"
+
+#: src/GridText.c:6115
+msgid "unknown form field"
+msgstr "trường biểu mẫu không rõ"
+
+#: src/GridText.c:10245
+msgid "Can't open file for uploading"
+msgstr "không thể mở tập tin để tải lên"
+
+#: src/GridText.c:11404
+#, c-format
+msgid "Submitting %s"
+msgstr "Đang gửi %s"
+
+#. ugliness has happened; inform user and do the best we can
+#: src/GridText.c:12457
+msgid "Hang Detect: TextAnchor struct corrupted - suggest aborting!"
+msgstr "Tìm ra Treo: cấu trúc TextAnchor bị lỗi - đề nghị thoát."
+
+#. don't show previous state
+#: src/GridText.c:12594
+msgid "Wrap lines to fit displayed area?"
+msgstr "Ngắt dòng để vừa khít vùng hiển thị ?"
+
+#: src/GridText.c:12646
+msgid "Very long lines have been wrapped!"
+msgstr "Các dòng rất dài đã bị ngắt."
+
+#: src/GridText.c:13151
+msgid "Very long lines have been truncated!"
+msgstr "Các dòng rất dài đã bị cắt ngắn."
+
+#: src/HTAlert.c:164 src/LYShowInfo.c:364 src/LYShowInfo.c:368
+msgid "bytes"
+msgstr "byte"
+
+#.
+#. * If we know the total size of the file, we can compute
+#. * a percentage, and show a corresponding progress bar.
+#.
+#: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:324
+#, c-format
+msgid "Read %s of data"
+msgstr "Đã đọc %s dữ liệu"
+
+#: src/HTAlert.c:321
+#, c-format
+msgid "Read %s of %s of data"
+msgstr "Đã đọc %s trên %s dữ liệu"
+
+#: src/HTAlert.c:330
+#, c-format
+msgid ", %s/sec"
+msgstr ", %s/giây"
+
+#: src/HTAlert.c:342
+#, c-format
+msgid " (stalled for %s)"
+msgstr " (bị ngừng chạy trong %s)"
+
+#: src/HTAlert.c:346
+#, c-format
+msgid ", ETA %s"
+msgstr ", Giờ tới xấp xỉ %s"
+
+#: src/HTAlert.c:368
+msgid " (Press 'z' to abort)"
+msgstr " (Bấm « z » để hủy bỏ)"
+
+#. Meta-note: don't move the following note from its place right
+#. in front of the first gettext().  As it is now, it should
+#. automatically appear in generated lynx.pot files. - kw
+#.
+#. NOTE TO TRANSLATORS:  If you provide a translation for "yes", lynx
+#. * will take the first byte of the translation as a positive response
+#. * to Yes/No questions.  If you provide a translation for "no", lynx
+#. * will take the first byte of the translation as a negative response
+#. * to Yes/No questions.  For both, lynx will also try to show the
+#. * first byte in the prompt as a character, instead of (y) or (n),
+#. * respectively.  This will not work right for multibyte charsets!
+#. * Don't translate "yes" and "no" for CJK character sets (or translate
+#. * them to "yes" and "no").  For a translation using UTF-8, don't
+#. * translate if the translation would begin with anything but a 7-bit
+#. * (US_ASCII) character.  That also means do not translate if the
+#. * translation would begin with anything but a 7-bit character, if
+#. * you use a single-byte character encoding (a charset like ISO-8859-n)
+#. * but anticipate that the message catalog may be used re-encoded in
+#. * UTF-8 form.
+#. * For translations using other character sets, you may also wish to
+#. * leave "yes" and "no" untranslated, if using (y) and (n) is the
+#. * preferred behavior.
+#. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict
+#. * with the first letter of the "yes" or "no" translation.
+#.
+#: src/HTAlert.c:406 src/HTAlert.c:454
+msgid "yes"
+msgstr "có"
+
+#: src/HTAlert.c:409 src/HTAlert.c:455
+msgid "no"
+msgstr "không"
+
+#.
+#. * Special-purpose workaround for gettext support (we should do
+#. * this in a more general way) -TD
+#. *
+#. * NOTE TO TRANSLATORS:  If the prompt has been rendered into
+#. * another language, and if yes/no are distinct, assume the
+#. * translator can make an ordered list in parentheses with one
+#. * capital letter for each as we assumed in HTConfirmDefault().
+#. * The list has to be in the same order as in the original message,
+#. * and the four capital letters chosen to not match those in the
+#. * original unless they have the same position.
+#. *
+#. * Example:
+#. * (Y/N/Always/neVer)              - English (original)
+#. * (O/N/Toujours/Jamais)           - French
+#.
+#: src/HTAlert.c:911
+msgid "Y/N/A/V"
+msgstr "[Y] có; [N] không; [A] luôn luôn; [V] không bao giờ"
+
+#: src/HTML.c:5912
+msgid "Description:"
+msgstr "Mô tả:"
+
+#: src/HTML.c:5917
+msgid "(none)"
+msgstr "(không có)"
+
+#: src/HTML.c:5921
+msgid "Filepath:"
+msgstr "Đường dẫn tập tin:"
+
+#: src/HTML.c:5927
+msgid "(unknown)"
+msgstr "(không rõ)"
+
+#: src/HTML.c:7352
+msgid "Document has only hidden links.  Use the 'l'ist command."
+msgstr "Tài liệu chỉ có các liên kết ẩn.  Hãy dùng câu lệnh liệt kê [L]."
+
+#: src/HTML.c:7851
+msgid "Source cache error - disk full?"
+msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - đĩa đầy ?"
+
+#: src/HTML.c:7864
+msgid "Source cache error - not enough memory!"
+msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - không đủ bộ nhớ."
+
+#: src/LYBookmark.c:167
+msgid ""
+"     This file is an HTML representation of the X Mosaic hotlist file.\n"
+"     Outdated or invalid links may be removed by using the\n"
+"     remove bookmark command, it is usually the 'R' key but may have\n"
+"     been remapped by you or your system administrator."
+msgstr ""
+"     Tập tin này là một bản đại diện HTML của danh sách nóng của Mosaic X.\n"
+"     Có thể xóa các liên kết đã lỗi thời hoặc không đúng bằng câu lệnh\n"
+"     gỡ bỏ Đánh dấu [R]."
+
+#: src/LYBookmark.c:374
+#, c-format
+msgid ""
+"     You can delete links by the 'R' key<br>\n"
+"<ol>\n"
+msgstr ""
+"     Có thể xóa liên kết bằng phím « R »<br>\n"
+"<ol>\n"
+
+#: src/LYBookmark.c:377
+msgid ""
+"     You can delete links using the remove bookmark command.  It is usually\n"
+"     the 'R' key but may have been remapped by you or your system\n"
+"     administrator."
+msgstr "     Có thể xóa liên kết bằng câu lệnh gỡ bỏ Đánh dấu [R]."
+
+#: src/LYBookmark.c:381
+msgid ""
+"     This file also may be edited with a standard text editor to delete\n"
+"     outdated or invalid links, or to change their order."
+msgstr ""
+"     Cũng có thể chỉnh sửa tập tin này bằng một trình soạn thảo văn bản\n"
+"     thông thường để xóa đi những liên kết đã lỗi thời hoặc sai, hoặc\n"
+"     thay đổi thứ tự của chúng."
+
+#: src/LYBookmark.c:384
+msgid ""
+"Note: if you edit this file manually\n"
+"      you should not change the format within the lines\n"
+"      or add other HTML markup.\n"
+"      Make sure any bookmark link is saved as a single line."
+msgstr ""
+"Chú ý: nếu sửa tập tin này thủ công\n"
+"      thì đừng thay đổi định dạng trong các dòng\n"
+"      hoặc thêm những thẻ HTML khác.\n"
+"      Cần ghi duy nhất một liên kết Đánh dấu trên mỗi dòng."
+
+#: src/LYBookmark.c:680
+#, c-format
+msgid "File may be recoverable from %s during this session"
+msgstr "Có thể phục hồi tập tin từ %s trong phiên chạy này"
+
+#: src/LYCgi.c:161
+#, c-format
+msgid "Do you want to execute \"%s\"?"
+msgstr "Bạn có muốn thực hiện « %s » không?"
+
+#.
+#. * Neither the path as given nor any components examined by backing up
+#. * were stat()able.  - kw
+#.
+#: src/LYCgi.c:276
+msgid "Unable to access cgi script"
+msgstr "Không thể truy cập đến văn lệnh CGI"
+
+#: src/LYCgi.c:701 src/LYCgi.c:704
+msgid "Good Advice"
+msgstr "Gợi ý"
+
+#: src/LYCgi.c:708
+msgid "An excellent http server for VMS is available via"
+msgstr "Một máy phục vụ HTTP tuyệt với cho VMS có tại"
+
+#: src/LYCgi.c:715
+msgid "this link"
+msgstr "liên kết này"
+
+#: src/LYCgi.c:719
+msgid "It provides state of the art CGI script support.\n"
+msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ tiên tiến nhất của văn lệnh CGI.\n"
+
+#: src/LYClean.c:122
+msgid "Exiting via interrupt:"
+msgstr "Đang thoát do bị gián đoạn:"
+
+#: src/LYCookie.c:2477
+msgid "(from a previous session)"
+msgstr "(từ một phiên chạy trước)"
+
+#: src/LYCookie.c:2538
+msgid "Maximum Gobble Date:"
+msgstr "Ngày Gobble tối đa:"
+
+#: src/LYCookie.c:2577
+msgid "Internal"
+msgstr "Nội bộ"
+
+#: src/LYCookie.c:2578
+msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program"
+msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang hủy bỏ chương trình"
+
+#: src/LYCurses.c:1101
+msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?"
+msgstr "Lỗi sơ khởi thiết bị cuối — không rõ kiểu thiết bị cuối ?"
+
+#: src/LYCurses.c:1559
+msgid "Terminal ="
+msgstr "Thiết bị cuối ="
+
+#: src/LYCurses.c:1563
+msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program."
+msgstr "Phải dùng một thiết bị cuối kiểu VT100, VT200 v.v. với chương trình này."
+
+#: src/LYCurses.c:1612
+msgid "Your Terminal type is unknown!"
+msgstr "Không rõ kiểu thiết bị cuối của bạn."
+
+#: src/LYCurses.c:1613
+msgid "Enter a terminal type:"
+msgstr "Nhập một kiểu thiết bị cuối:"
+
+#: src/LYCurses.c:1627
+msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO"
+msgstr "KIỂU THIẾT BỊ CUỐI ĐẶT THÀNH"
+
+#: src/LYCurses.c:2148
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"A Fatal error has occurred in %s Ver. %s\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Gặp lỗi nghiêm trọng trong %s phiên bản %s\n"
+
+#: src/LYCurses.c:2151
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Please notify your system administrator to confirm a bug, and if\n"
+"confirmed, to notify the lynx-dev list.  Bug reports should have concise\n"
+"descriptions of the command and/or URL which causes the problem, the\n"
+"operating system name with version number, the TCPIP implementation, the\n"
+"TRACEBACK if it can be captured, and any other relevant information.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Hãy xin nhà quản trị hệ thống cho phép gửi báo cáo lỗi, và nếu\n"
+"đồng ý thì gửi thư lên danh sách lynx-dev.  Báo cáo lỗi cần có mô tả ngắn\n"
+"gọi câu lệnh và/hoặc URL gây ra vấn đề, tên hệ điều hành có kèm số phiên\n"
+"bản, phiên bản TCPIP, TRACEBACK nếu có thể lấy, và những thông tin\n"
+"thích hợp khác.\n"
+
+#: src/LYEdit.c:266
+#, c-format
+msgid "Error starting editor, %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy trình soạn thảo, %s"
+
+#: src/LYEdit.c:269
+msgid "Editor killed by signal"
+msgstr "Trình soạn thảo do tín diệt"
+
+#: src/LYEdit.c:274
+#, c-format
+msgid "Editor returned with error status %s"
+msgstr "Trình soạn thảo đã trả về với trạng thái lỗi %s"
+
+#: src/LYDownload.c:506
+msgid "Downloaded link:"
+msgstr "Liên kết đã tải về:"
+
+#: src/LYDownload.c:511
+msgid "Suggested file name:"
+msgstr "Tên tập tin đã đề nghị:"
+
+#: src/LYDownload.c:516
+msgid "Standard download options:"
+msgstr "Tùy chọn tải về tiêu chuẩn:"
+
+#: src/LYDownload.c:517
+msgid "Download options:"
+msgstr "Tùy chọn tải về:"
+
+#: src/LYDownload.c:533
+msgid "Save to disk"
+msgstr "Lưu vào đĩa"
+
+#: src/LYDownload.c:547
+msgid "View temporary file"
+msgstr "Xem tập tin tạm thời"
+
+#: src/LYDownload.c:554
+msgid "Save to disk disabled."
+msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt."
+
+#: src/LYDownload.c:558 src/LYPrint.c:1310
+msgid "Local additions:"
+msgstr "Đồ thêm cục bộ :"
+
+#: src/LYDownload.c:569 src/LYUpload.c:211
+msgid "No Name Given"
+msgstr "Chưa đưa ra tên"
+
+#: src/LYHistory.c:672
+msgid "You selected:"
+msgstr "Bạn đã chọn:"
+
+#: src/LYHistory.c:696 src/LYHistory.c:925
+msgid "(no address)"
+msgstr "(không có địa chỉ)"
+
+#: src/LYHistory.c:700
+msgid " (internal)"
+msgstr " (nội bộ)"
+
+#: src/LYHistory.c:702
+msgid " (was internal)"
+msgstr " (đã nội bộ)"
+
+#: src/LYHistory.c:800
+msgid " (From History)"
+msgstr " (Từ Lịch sử)"
+
+#: src/LYHistory.c:845
+msgid "You visited (POSTs, bookmark, menu and list files excluded):"
+msgstr "Đã thăm (loại trừ POST, Đánh dấu, trình đơn và danh sách tập tin):"
+
+#: src/LYHistory.c:1138
+msgid "(No messages yet)"
+msgstr "(Chưa có thư.)"
+
+#: src/LYLeaks.c:220
+msgid "Invalid pointer detected."
+msgstr "Phát hiện con trỏ không hợp lệ."
+
+#: src/LYLeaks.c:222 src/LYLeaks.c:260
+msgid "Sequence:"
+msgstr "Dãy:"
+
+#: src/LYLeaks.c:225 src/LYLeaks.c:263
+msgid "Pointer:"
+msgstr "Con trỏ :"
+
+#: src/LYLeaks.c:234 src/LYLeaks.c:241 src/LYLeaks.c:282
+msgid "FileName:"
+msgstr "Tên_tập_tin:"
+
+#: src/LYLeaks.c:237 src/LYLeaks.c:244 src/LYLeaks.c:285 src/LYLeaks.c:296
+msgid "LineCount:"
+msgstr "Đếm_dòng:"
+
+#: src/LYLeaks.c:258
+msgid "Memory leak detected."
+msgstr "Phát hiện bộ nhớ rò rỉ."
+
+#: src/LYLeaks.c:266
+msgid "Contains:"
+msgstr "Chứa:"
+
+#: src/LYLeaks.c:279
+msgid "ByteSize:"
+msgstr "Cỡ_Byte:"
+
+#: src/LYLeaks.c:293
+msgid "realloced:"
+msgstr "cấp phát lại bộ nhớ :"
+
+#: src/LYLeaks.c:314
+msgid "Total memory leakage this run:"
+msgstr "Tổng số bộ nhớ rò rỉ lần chạy này:"
+
+#: src/LYLeaks.c:317
+msgid "Peak allocation"
+msgstr "Cấp phát cao điểm"
+
+#: src/LYLeaks.c:318
+msgid "Bytes allocated"
+msgstr "Byte cấp phát"
+
+#: src/LYLeaks.c:319
+msgid "Total mallocs"
+msgstr "Tổng lần cấp phát bộ nhớ"
+
+#: src/LYLeaks.c:320
+msgid "Total frees"
+msgstr "Tổng lần giải phóng"
+
+#: src/LYList.c:84
+msgid "References in "
+msgstr "Tham chiếu trong "
+
+#: src/LYList.c:87
+msgid "this document:"
+msgstr "tài liệu này:"
+
+#: src/LYList.c:93
+msgid "Visible links:"
+msgstr "Liên kết hiển thị:"
+
+#: src/LYList.c:194 src/LYList.c:295
+msgid "Hidden links:"
+msgstr "Liên kết ẩn:"
+
+#: src/LYList.c:332
+msgid "References"
+msgstr "Tham chiếu"
+
+#: src/LYList.c:336
+msgid "Visible links"
+msgstr "Liên kết hiển thị"
+
+#: src/LYLocal.c:271
+#, c-format
+msgid "Unable to get status of '%s'."
+msgstr "Không thể lấy trạng thái về « %s »."
+
+#: src/LYLocal.c:305
+msgid "The selected item is not a file or a directory!  Request ignored."
+msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là tập tin hoặc thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:373
+#, c-format
+msgid "Unable to %s due to system error!"
+msgstr "Không thể %s do lỗi hệ thống."
+
+#: src/LYLocal.c:407
+#, c-format
+msgid "Probable failure to %s due to system error!"
+msgstr "%s rất có thể thất bại do lỗi hệ thống."
+
+#: src/LYLocal.c:469 src/LYLocal.c:490
+#, c-format
+msgid "remove %s"
+msgstr "bỏ %s"
+
+#: src/LYLocal.c:508
+#, c-format
+msgid "touch %s"
+msgstr "sờ %s"
+
+#: src/LYLocal.c:536
+#, c-format
+msgid "move %s to %s"
+msgstr "chuyển %s vào %s"
+
+#: src/LYLocal.c:577
+msgid "There is already a directory with that name!  Request ignored."
+msgstr "Đã có một thư mục tên đó. Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:579
+msgid "There is already a file with that name!  Request ignored."
+msgstr "Đã có một tập tin tên đó. Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:581
+msgid "The specified name is already in use!  Request ignored."
+msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên đang được dùng. Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:592
+msgid "Destination has different owner!  Request denied."
+msgstr "Đích đến có chủ sở hữu khác!  Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:595
+msgid "Destination is not a valid directory!  Request denied."
+msgstr "Đích đến không phải là thư mục hợp lệ. Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:617
+msgid "Remove all tagged files and directories?"
+msgstr "Gỡ bỏ tất cả các tập tin và thư mục có thẻ ?"
+
+#: src/LYLocal.c:675
+msgid "Enter new location for tagged items: "
+msgstr "Nhập vị trí mới cho các mục có thẻ:"
+
+#: src/LYLocal.c:745
+msgid "Path too long"
+msgstr "Đường dẫn quá dài"
+
+#: src/LYLocal.c:776
+msgid "Source and destination are the same location - request ignored!"
+msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí — yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:833
+msgid "Enter new name for directory: "
+msgstr "Nhập tên mới cho thư mục: "
+
+#: src/LYLocal.c:835
+msgid "Enter new name for file: "
+msgstr "Nhập tên mới cho tập tin: "
+
+#: src/LYLocal.c:847
+msgid "Illegal character (path-separator) found! Request ignored."
+msgstr "Gặp ký tự (dấu tách đường dẫn) không cho phép! Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:897
+msgid "Enter new location for directory: "
+msgstr "Nhập vị trí mới cho thư mục: "
+
+#: src/LYLocal.c:903
+msgid "Enter new location for file: "
+msgstr "Nhập vị trí mới cho tập tin: "
+
+#: src/LYLocal.c:930
+msgid "Unexpected failure - unable to find trailing path separator"
+msgstr "Lỗi không mong đợi - không tìm thấy dấu tách đường dẫn theo sau"
+
+#: src/LYLocal.c:950
+msgid "Source and destination are the same location!  Request ignored!"
+msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí. Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:997
+msgid "Modify name, location, or permission (n, l, or p): "
+msgstr "Sửa [N] tên, [L] vị trí, hoặc [P] quyền hạn: "
+
+#: src/LYLocal.c:999
+msgid "Modify name or location (n or l): "
+msgstr "Sửa [N] tên hoặc [L] vị trí: "
+
+#.
+#. * Code for changing ownership needed here.
+#.
+#: src/LYLocal.c:1028
+msgid "This feature not yet implemented!"
+msgstr "Tính năng này vẫn không được thực thi hoàn toàn."
+
+#: src/LYLocal.c:1048
+msgid "Enter name of file to create: "
+msgstr "Hãy nhập tên của tập tin cần tạo : "
+
+#: src/LYLocal.c:1052 src/LYLocal.c:1088
+msgid "Illegal redirection \"//\" found! Request ignored."
+msgstr "Sự chuyển hướng « // » không cho phép. Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:1084
+msgid "Enter name for new directory: "
+msgstr "Nhập tên cho thư mục mới: "
+
+#: src/LYLocal.c:1124
+msgid "Create file or directory (f or d): "
+msgstr "Tạo [F] tập tin hoặc [D] thư mục: "
+
+#: src/LYLocal.c:1166
+#, c-format
+msgid "Remove directory '%s'?"
+msgstr "Gỡ bỏ thư mục « %s » không?"
+
+#: src/LYLocal.c:1169
+msgid "Remove directory?"
+msgstr "Gỡ bỏ thư mục không?"
+
+#: src/LYLocal.c:1174
+#, c-format
+msgid "Remove file '%s'?"
+msgstr "Gỡ bỏ tập tin « %s » không?"
+
+#: src/LYLocal.c:1176
+msgid "Remove file?"
+msgstr "Gỡ bỏ tập tin không?"
+
+#: src/LYLocal.c:1181
+#, c-format
+msgid "Remove symbolic link '%s'?"
+msgstr "Gỡ bỏ liên kết tượng trưng « %s » không?"
+
+#: src/LYLocal.c:1183
+msgid "Remove symbolic link?"
+msgstr "Gỡ bỏ liên kết tượng trưng không?"
+
+#: src/LYLocal.c:1278
+msgid "Sorry, don't know how to permit non-UNIX files yet."
+msgstr "Tiếc là chưa biết cho phép tập tin khác UNIX như thể nào."
+
+#: src/LYLocal.c:1308
+msgid "Unable to open permit options file"
+msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn cho phép"
+
+#: src/LYLocal.c:1338
+msgid "Specify permissions below:"
+msgstr "Hãy đặt quyền hạn bên dưới:"
+
+#: src/LYLocal.c:1339 src/LYShowInfo.c:265
+msgid "Owner:"
+msgstr "Chủ :"
+
+#: src/LYLocal.c:1355
+msgid "Group"
+msgstr "Nhóm"
+
+#: src/LYLocal.c:1371
+msgid "Others:"
+msgstr "Khác:"
+
+#: src/LYLocal.c:1389
+msgid "form to permit"
+msgstr "biểu mẫu để cho phép"
+
+#: src/LYLocal.c:1484
+msgid "Invalid mode format."
+msgstr "Định dạng chế độ không hợp lệ."
+
+#: src/LYLocal.c:1488
+msgid "Invalid syntax format."
+msgstr "Định dạng cú pháp không hợp lệ."
+
+#: src/LYLocal.c:1670
+msgid "Warning!  UUDecoded file will exist in the directory you started Lynx."
+msgstr "Cảnh báo !  Tập tin đã giải nén UUDecode sẽ nằm trong thư mục đã chạy Lynx."
+
+#: src/LYLocal.c:1860
+msgid "NULL URL pointer"
+msgstr "Cái chỉ URL RỖNG"
+
+#: src/LYLocal.c:1942
+#, c-format
+msgid "Executing %s "
+msgstr "Đang thực hiện %s "
+
+#: src/LYLocal.c:1945
+msgid "Executing system command. This might take a while."
+msgstr "Đang thực hiện câu lệnh hệ thống. Có thể hơi lâu."
+
+#: src/LYLocal.c:2017
+msgid "Current directory:"
+msgstr "Thư mục hiện tại:"
+
+#: src/LYLocal.c:2020 src/LYLocal.c:2038
+msgid "Current selection:"
+msgstr "Vùng chọn hiện có :"
+
+#: src/LYLocal.c:2024
+msgid "Nothing currently selected."
+msgstr "Chưa chọn gì."
+
+#: src/LYLocal.c:2040
+msgid "tagged item:"
+msgstr "mục có thẻ:"
+
+#: src/LYLocal.c:2041
+msgid "tagged items:"
+msgstr "mục có thẻ:"
+
+#: src/LYLocal.c:2138 src/LYLocal.c:2149
+msgid "Illegal filename; request ignored."
+msgstr "Tên tập tin cấm: yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#. directory not writable
+#: src/LYLocal.c:2247 src/LYLocal.c:2306
+msgid "Install in the selected directory not permitted."
+msgstr "Không cho phép cài đặt vào thư mục đã chọn."
+
+#: src/LYLocal.c:2302
+msgid "The selected item is not a directory!  Request ignored."
+msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYLocal.c:2311
+msgid "Just a moment, ..."
+msgstr "Chờ một giây, ..."
+
+#: src/LYLocal.c:2328
+msgid "Error building install args"
+msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng các đối số cài đặt"
+
+#: src/LYLocal.c:2343 src/LYLocal.c:2374
+#, c-format
+msgid "Source and target are the same: %s"
+msgstr "Nguồn và đích là trùng: %s"
+
+#: src/LYLocal.c:2350 src/LYLocal.c:2381
+#, c-format
+msgid "Already in target directory: %s"
+msgstr "Đã có trong thư mục đích: %s"
+
+#: src/LYLocal.c:2399
+msgid "Installation complete"
+msgstr "Cài đặt hoàn tất"
+
+#: src/LYLocal.c:2586
+msgid "Temporary URL or list would be too long."
+msgstr "URL tạm thời hoặc danh sách quá dài."
+
+#: src/LYMail.c:523
+msgid "Sending"
+msgstr "Đang gửi"
+
+#: src/LYMail.c:1009
+#, c-format
+msgid "The link   %s :?: %s \n"
+msgstr "Liên kết   %s :?: %s \n"
+
+#: src/LYMail.c:1011
+#, c-format
+msgid "called \"%s\"\n"
+msgstr "tên « %s »\n"
+
+#: src/LYMail.c:1012
+#, c-format
+msgid "in the file \"%s\" called \"%s\"\n"
+msgstr "trong tập tin « %s » tên « %s »\n"
+
+#: src/LYMail.c:1013
+msgid "was requested but was not available."
+msgstr "đã được yêu cầu còn hiện thời không sẵn sàng."
+
+#: src/LYMail.c:1014
+msgid "Thought you might want to know."
+msgstr "Thông tin cho bạn biết."
+
+#: src/LYMail.c:1016
+msgid "This message was automatically generated by"
+msgstr "Thông điệp này đã tự động được tạo bởi"
+
+#: src/LYMail.c:1731
+msgid "No system mailer configured"
+msgstr "Chưa cấu hình trình thư cho hệ thống"
+
+#: src/LYMain.c:1001
+msgid "No Winsock found, sorry."
+msgstr "Tiếc là không tìm thấy Winsock."
+
+#: src/LYMain.c:1198
+msgid "You MUST define a valid TMP or TEMP area!"
+msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP (tạm thời)."
+
+#: src/LYMain.c:1251 src/LYMainLoop.c:5051
+msgid "No such directory"
+msgstr "Không có thư mục nào như vậy"
+
+#: src/LYMain.c:1436
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Configuration file \"%s\" is not available.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tập tin cấu hình « %s » không sẵn sàng.\n"
+"\n"
+
+#: src/LYMain.c:1446
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Lynx character sets not declared.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Chưa khai báo bộ ký tự Lynx.\n"
+
+#: src/LYMain.c:1475
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Lynx edit map not declared.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Chưa khai báo sơ đồ soạn thảo Lynx.\n"
+"\n"
+
+#: src/LYMain.c:1551
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Lynx file \"%s\" is not available.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tập tin Lynx « %s » không sẵn sàng.\n"
+"\n"
+
+#: src/LYMain.c:1626
+#, c-format
+msgid "Ignored %d characters from standard input.\n"
+msgstr "Đã bỏ qua %d ký tự từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
+
+#: src/LYMain.c:1628
+#, c-format
+msgid "Use \"-stdin\" or \"-\" to tell how to handle piped input.\n"
+msgstr "Dùng cờ « -stdin » hay « - » để báo nên xử lý dữ liệu nhập qua ống dẫn như thế nào.\n"
+
+#: src/LYMain.c:1776
+msgid "Warning:"
+msgstr "Cảnh báo :"
+
+#: src/LYMain.c:2341
+msgid "persistent cookies state will be changed in next session only."
+msgstr "trạng thái bền bỉ của cookie sẽ chỉ thay đổi trong phiên chạy tiếp theo."
+
+#: src/LYMain.c:2586 src/LYMain.c:2631
+#, c-format
+msgid "Lynx: ignoring unrecognized charset=%s\n"
+msgstr "Lynx: đang bỏ qua « charset=%s » (bộ ký tự) không nhận ra\n"
+
+#: src/LYMain.c:3150
+#, c-format
+msgid "%s Version %s (%s)"
+msgstr "%s Phiên bản %s (%s)"
+
+#: src/LYMain.c:3188
+#, c-format
+msgid "Built on %s %s %s\n"
+msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n"
+
+#: src/LYMain.c:3210
+msgid "Copyrights held by the Lynx Developers Group,"
+msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Nhóm Nhà Phát Triển Lynx,"
+
+#: src/LYMain.c:3211
+msgid "the University of Kansas, CERN, and other contributors."
+msgstr "Đại học Kansas, CERN, và những nhà đóng góp khác."
+
+#: src/LYMain.c:3212
+msgid "Distributed under the GNU General Public License (Version 2)."
+msgstr "Được phát hành với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2."
+
+#: src/LYMain.c:3213
+msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information."
+msgstr "Xin hãy ghé thăm « http://lynx.isc.org/ » và trợ giúp trực tuyến để xem thêm thông tin chi tiết."
+
+#: src/LYMain.c:4032
+#, c-format
+msgid "USAGE: %s [options] [file]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin]\n"
+
+#: src/LYMain.c:4033
+#, c-format
+msgid "Options are:\n"
+msgstr "Tùy chọn:\n"
+
+#: src/LYMain.c:4332
+#, c-format
+msgid "%s: Invalid Option: %s\n"
+msgstr "%s: Tùy chọn không hợp lệ: %s\n"
+
+#: src/LYMainLoop.c:571
+#, c-format
+msgid "Internal error: Invalid mouse link %d!"
+msgstr "Lỗi nội bộ : liên kết con chuột không hợp lệ %d."
+
+#: src/LYMainLoop.c:691 src/LYMainLoop.c:5073
+msgid "A URL specified by the user"
+msgstr "Một địa chỉ URL được người dùng xác định"
+
+#: src/LYMainLoop.c:1150
+msgid "Enctype multipart/form-data not yet supported!  Cannot submit."
+msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data (đa phần, dữ liệu biểu mẫu) nên không thể gửi đi."
+
+#.
+#. * Make a name for this help file.
+#.
+#: src/LYMainLoop.c:3082
+msgid "Help Screen"
+msgstr "Màn hình Trợ giúp"
+
+#: src/LYMainLoop.c:3203
+msgid "System Index"
+msgstr "Chỉ mục Hệ thống"
+
+#: src/LYMainLoop.c:3562 src/LYMainLoop.c:5297
+msgid "Entry into main screen"
+msgstr "Vào màn hình chính"
+
+#: src/LYMainLoop.c:3820
+msgid "No next document present"
+msgstr "Không có tài liệu kế tiếp"
+
+#: src/LYMainLoop.c:4116
+msgid "charset for this document specified explicitly, sorry..."
+msgstr "tiếc là bộ ký tự của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng..."
+
+#: src/LYMainLoop.c:5029
+msgid "cd to:"
+msgstr "cd (chuyển đổi thư mục) sang:"
+
+#: src/LYMainLoop.c:5054
+msgid "A component of path is not a directory"
+msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là thư mục"
+
+#: src/LYMainLoop.c:5057
+msgid "failed to change directory"
+msgstr "lỗi chuyển đổi thư mục"
+
+#: src/LYMainLoop.c:6229
+msgid "Reparsing document under current settings..."
+msgstr "Đang phân tích lại tài liệu với thiết lập hiện thời..."
+
+#: src/LYMainLoop.c:6521
+#, c-format
+msgid "Fatal error - could not open output file %s\n"
+msgstr "Lỗi nghiêm trong — không thể mở tập tin kết xuất %s\n"
+
+#: src/LYMainLoop.c:6858
+msgid "TABLE center enable."
+msgstr "BẢNG ở giữa bật."
+
+#: src/LYMainLoop.c:6861
+msgid "TABLE center disable."
+msgstr "BẢNG ở giữa tắt."
+
+#: src/LYMainLoop.c:6938
+msgid "Current URL is empty."
+msgstr "Địa chỉ URI hiện thời còn rỗng."
+
+#: src/LYMainLoop.c:6940 src/LYUtils.c:1828
+msgid "Copy to clipboard failed."
+msgstr "Lỗi sao chép vào bảng nháp."
+
+#: src/LYMainLoop.c:6942
+msgid "Document URL put to clipboard."
+msgstr "Địa chỉ URL của tài liệu được chuyển vào bảng nháp."
+
+#: src/LYMainLoop.c:6944
+msgid "Link URL put to clipboard."
+msgstr "Địa chỉ URL của liên kết được chuyển vào bảng nháp."
+
+#: src/LYMainLoop.c:6971
+msgid "No URL in the clipboard."
+msgstr "Không có địa chỉ URL trên bảng nháp."
+
+#: src/LYMainLoop.c:7642 src/LYMainLoop.c:7812
+msgid "-index-"
+msgstr "-chỉ mục-"
+
+#: src/LYMainLoop.c:7752
+msgid "lynx: Can't access startfile"
+msgstr "lynx: không thể truy cập đến tập tin bắt đầu (startfile)"
+
+#: src/LYMainLoop.c:7764
+msgid "lynx: Start file could not be found or is not text/html or text/plain"
+msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html (văn bản/HTML) hay text/plain (văn bản thô)"
+
+#: src/LYMainLoop.c:7765
+msgid "      Exiting..."
+msgstr "      Đang thoát..."
+
+#: src/LYMainLoop.c:7806
+msgid "-more-"
+msgstr "-thêm-"
+
+#. Enable scrolling.
+#: src/LYNews.c:186
+msgid "You will be posting to:"
+msgstr "Bạn sẽ gửi tới:"
+
+#.
+#. * Get the mail address for the From header, offering personal_mail_address
+#. * as default.
+#.
+#: src/LYNews.c:195
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+" Please provide your mail address for the From: header\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"Xin hãy thêm địa chỉ thư điện tử của bạn cho dòng đầu Từ : (From)\n"
+
+#.
+#. * Get the Subject header, offering the current document's title as the
+#. * default if this is a followup rather than a new post.  - FM
+#.
+#: src/LYNews.c:212
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+" Please provide or edit the Subject: header\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Chủ đề: (Subject)\n"
+
+#: src/LYNews.c:302
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+" Please provide or edit the Organization: header\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Tổ chức (Organization):\n"
+
+#.
+#. * Use the built in line editior.
+#.
+#: src/LYNews.c:359
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+" Please enter your message below."
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"Hãy gõ thư bên dưới."
+
+#: src/LYNews.c:405
+msgid "Message has no original text!"
+msgstr "Thư không có văn bản gốc."
+
+#: src/LYOptions.c:769
+msgid "review/edit B)ookmarks files"
+msgstr "[B] xem lại/sửa tập tin Đánh dấu"
+
+#: src/LYOptions.c:771
+msgid "B)ookmark file: "
+msgstr "[B] Tập tin Đánh dấu : "
+
+#: src/LYOptions.c:2132 src/LYOptions.c:2139
+msgid "ON"
+msgstr "BẬT"
+
+#. verbose_img variable
+#: src/LYOptions.c:2133 src/LYOptions.c:2138 src/LYOptions.c:2290 src/LYOptions.c:2301
+msgid "OFF"
+msgstr "TẮT"
+
+#: src/LYOptions.c:2134
+msgid "NEVER"
+msgstr "KHÔNG BAO GIỜ"
+
+#: src/LYOptions.c:2135
+msgid "ALWAYS"
+msgstr "LUÔN LUÔN"
+
+#: src/LYOptions.c:2151 src/LYOptions.c:2282
+msgid "ignore"
+msgstr "bỏ qua"
+
+#: src/LYOptions.c:2152
+msgid "ask user"
+msgstr "hỏi người dùng"
+
+#: src/LYOptions.c:2153
+msgid "accept all"
+msgstr "chấp nhận tất cả"
+
+#: src/LYOptions.c:2165
+msgid "ALWAYS OFF"
+msgstr "LUÔN LUÔN TẮT"
+
+#: src/LYOptions.c:2166
+msgid "FOR LOCAL FILES ONLY"
+msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN CỤC BỘ"
+
+#: src/LYOptions.c:2168
+msgid "ALWAYS ON"
+msgstr "LUÔN LUÔN BẬT"
+
+#: src/LYOptions.c:2180
+msgid "Numbers act as arrows"
+msgstr "Số hoạt động như mũi tên"
+
+#: src/LYOptions.c:2182
+msgid "Links are numbered"
+msgstr "Liên kết có số thứ tự"
+
+#: src/LYOptions.c:2185
+msgid "Links and form fields are numbered"
+msgstr "Các liên kết và trường biểu mẫu đều có số thứ tự"
+
+#: src/LYOptions.c:2188
+msgid "Form fields are numbered"
+msgstr "Trường biểu mẫu có số thứ tự"
+
+#: src/LYOptions.c:2202
+msgid "Case insensitive"
+msgstr "Chữ hoa/thường cũng được"
+
+#: src/LYOptions.c:2203
+msgid "Case sensitive"
+msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: src/LYOptions.c:2227
+msgid "prompt normally"
+msgstr "nhắc bình thường"
+
+#: src/LYOptions.c:2228
+msgid "force yes-response"
+msgstr "buộc đáp ứng Có"
+
+#: src/LYOptions.c:2229
+msgid "force no-response"
+msgstr "buộc đáp ứng Không"
+
+#: src/LYOptions.c:2247
+msgid "Novice"
+msgstr "Mới"
+
+#: src/LYOptions.c:2248
+msgid "Intermediate"
+msgstr "Trung gian"
+
+#: src/LYOptions.c:2249
+msgid "Advanced"
+msgstr "Cấp cao"
+
+#: src/LYOptions.c:2258
+msgid "By First Visit"
+msgstr "Theo lần thăm đầu tiên"
+
+#: src/LYOptions.c:2260
+msgid "By First Visit Reversed"
+msgstr "Đảo ngược theo lần thăm đầu tiên"
+
+#: src/LYOptions.c:2261
+msgid "As Visit Tree"
+msgstr "Dạng cây thăm"
+
+#: src/LYOptions.c:2262
+msgid "By Last Visit"
+msgstr "Theo lần thăm cuối cùng"
+
+#: src/LYOptions.c:2264
+msgid "By Last Visit Reversed"
+msgstr "Đảo ngược theo lần thăm cuối cùng"
+
+#. Old_DTD variable
+#: src/LYOptions.c:2275
+msgid "relaxed (TagSoup mode)"
+msgstr "buông lỏng (chế độ TagSoup)"
+
+#: src/LYOptions.c:2276
+msgid "strict (SortaSGML mode)"
+msgstr "chặt chẽ (chế độ SortaSGML)"
+
+#: src/LYOptions.c:2283
+msgid "as labels"
+msgstr "dạng nhãn"
+
+#: src/LYOptions.c:2284
+msgid "as links"
+msgstr "dạng liên kết"
+
+#: src/LYOptions.c:2291
+msgid "show filename"
+msgstr "hiện tên tập tin"
+
+#: src/LYOptions.c:2302
+msgid "STANDARD"
+msgstr "TIÊU CHUẨN"
+
+#: src/LYOptions.c:2303
+msgid "ADVANCED"
+msgstr "CẤP CAO"
+
+#: src/LYOptions.c:2334
+msgid "Directories first"
+msgstr "Thư mục trước"
+
+#: src/LYOptions.c:2335
+msgid "Files first"
+msgstr "Tập tin trước"
+
+#: src/LYOptions.c:2336
+msgid "Mixed style"
+msgstr "Kiểu hỗn hợp"
+
+#: src/LYOptions.c:2344 src/LYOptions.c:2364
+msgid "By Name"
+msgstr "Theo tên"
+
+#: src/LYOptions.c:2345 src/LYOptions.c:2365
+msgid "By Type"
+msgstr "Theo kiểu"
+
+#: src/LYOptions.c:2346 src/LYOptions.c:2366
+msgid "By Size"
+msgstr "Theo kích cỡ"
+
+#: src/LYOptions.c:2347 src/LYOptions.c:2367
+msgid "By Date"
+msgstr "Theo ngày"
+
+#: src/LYOptions.c:2348
+msgid "By Mode"
+msgstr "Theo chế độ"
+
+#: src/LYOptions.c:2350
+msgid "By User"
+msgstr "Theo người dùng"
+
+#: src/LYOptions.c:2351
+msgid "By Group"
+msgstr "Theo nhóm"
+
+#: src/LYOptions.c:2376
+msgid "Do not show rate"
+msgstr "Không hiện tốc độ"
+
+#: src/LYOptions.c:2377 src/LYOptions.c:2378
+#, c-format
+msgid "Show %s/sec rate"
+msgstr "Hiện tốc độ %s/giây"
+
+#: src/LYOptions.c:2380 src/LYOptions.c:2381
+#, c-format
+msgid "Show %s/sec, ETA"
+msgstr "Hiện %s/giây, Giờ tới xấp xỉ"
+
+#: src/LYOptions.c:2384
+msgid "Show progressbar"
+msgstr "Hiện thanh tiến hành"
+
+#: src/LYOptions.c:2396
+msgid "Accept lynx's internal types"
+msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx"
+
+#: src/LYOptions.c:2397
+msgid "Also accept lynx.cfg's types"
+msgstr "Cũng chấp dạng của lynx.cfg"
+
+#: src/LYOptions.c:2398
+msgid "Also accept user's types"
+msgstr "Cũng chấp nhận dạng của người dùng"
+
+#: src/LYOptions.c:2399
+msgid "Also accept system's types"
+msgstr "Cũng chấp nhận dạng của hệ thống"
+
+#: src/LYOptions.c:2400
+msgid "Accept all types"
+msgstr "Chấp nhận mọi kiểu"
+
+#: src/LYOptions.c:2409
+msgid "gzip"
+msgstr "gzip"
+
+# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
+#: src/LYOptions.c:2410
+msgid "deflate"
+msgstr "deflate"
+
+#: src/LYOptions.c:2413
+msgid "compress"
+msgstr "nén"
+
+#: src/LYOptions.c:2416
+msgid "bzip2"
+msgstr "bzip2"
+
+#: src/LYOptions.c:2418
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: src/LYOptions.c:2686 src/LYOptions.c:2710
+#, c-format
+msgid "Use %s to invoke the Options menu!"
+msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn."
+
+#: src/LYOptions.c:3493
+msgid "(options marked with (!) will not be saved)"
+msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))"
+
+#: src/LYOptions.c:3501
+msgid "General Preferences"
+msgstr "Tùy thích chung"
+
+#. ***************************************************************
+#. User Mode: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3505
+msgid "User mode"
+msgstr "Chế độ người dùng"
+
+#. Editor: INPUT
+#: src/LYOptions.c:3511
+msgid "Editor"
+msgstr "Bộ soạn thảo"
+
+#. Search Type: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3516
+msgid "Type of Search"
+msgstr "Kiểu tìm kiếm"
+
+#: src/LYOptions.c:3521
+msgid "Security and Privacy"
+msgstr "Bảo mật và Sự riêng tư"
+
+#. ***************************************************************
+#. Cookies: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3525
+msgid "Cookies"
+msgstr "Cookie"
+
+#. Cookie Prompting: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3539
+msgid "Invalid-Cookie Prompting"
+msgstr "Sai nhắc về cookie"
+
+#. SSL Prompting: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3546
+msgid "SSL Prompting"
+msgstr "Nhắc về SSL"
+
+#: src/LYOptions.c:3552
+msgid "Keyboard Input"
+msgstr "Nhập bàn phím"
+
+#. ***************************************************************
+#. Keypad Mode: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3556
+msgid "Keypad mode"
+msgstr "Chế độ vùng phím"
+
+#. Emacs keys: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3562
+msgid "Emacs keys"
+msgstr "Phím Emacs"
+
+#. VI Keys: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3568
+msgid "VI keys"
+msgstr "Phím Vi"
+
+#. Line edit style: SELECT
+#. well, at least 2 line edit styles available
+#: src/LYOptions.c:3575
+msgid "Line edit style"
+msgstr "Kiểu sửa dòng"
+
+#. Keyboard layout: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3587
+msgid "Keyboard layout"
+msgstr "Bố trí bàn phím"
+
+#.
+#. * Display and Character Set
+#.
+#: src/LYOptions.c:3601
+msgid "Display and Character Set"
+msgstr "Trình bày và Bộ ký tự"
+
+#. Use locale-based character set: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3606
+msgid "Use locale-based character set"
+msgstr "Dùng bộ ký tự dựa vào miền địa phương"
+
+#. Display Character Set: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3615
+msgid "Display character set"
+msgstr "Bộ ký tự của trình bày"
+
+#: src/LYOptions.c:3646
+msgid "Assumed document character set"
+msgstr "Bộ ký tự tài liệu đã giả sử"
+
+#.
+#. * Since CJK people hardly mixed with other world
+#. * we split the header to make it more readable:
+#. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others.
+#.
+#: src/LYOptions.c:3666
+msgid "CJK mode"
+msgstr "Chế độ Hoa/Nhật/Hàn"
+
+#: src/LYOptions.c:3668
+msgid "Raw 8-bit"
+msgstr "8-bit thô"
+
+#. X Display: INPUT
+#: src/LYOptions.c:3676
+msgid "X Display"
+msgstr "Trình bày X"
+
+#.
+#. * Document Appearance
+#.
+#: src/LYOptions.c:3682
+msgid "Document Appearance"
+msgstr "Diện mạo Tài liệu"
+
+#: src/LYOptions.c:3688
+msgid "Show color"
+msgstr "Hiện màu"
+
+#. Show cursor: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3712
+msgid "Show cursor"
+msgstr "Hiện con chạy"
+
+#. Underline links: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3718
+msgid "Underline links"
+msgstr "Gạch chân liên kết"
+
+#. Show scrollbar: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3725
+msgid "Show scrollbar"
+msgstr "Hiện thanh cuộn"
+
+#. Select Popups: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3732
+msgid "Popups for select fields"
+msgstr "Tự mở trong trường đã chọn"
+
+#. HTML error recovery: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3738
+msgid "HTML error recovery"
+msgstr "Phục hồi sau lỗi HTML"
+
+#. Show Images: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3744
+msgid "Show images"
+msgstr "Hiện ảnh"
+
+#. Verbose Images: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3758
+msgid "Verbose images"
+msgstr "Ảnh chi tiết"
+
+#.
+#. * Headers Transferred to Remote Servers
+#.
+#: src/LYOptions.c:3766
+msgid "Headers Transferred to Remote Servers"
+msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy phục vụ ở xa"
+
+#. ***************************************************************
+#. Mail Address: INPUT
+#: src/LYOptions.c:3770
+msgid "Personal mail address"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử cá nhân"
+
+#: src/LYOptions.c:3776
+msgid "Password for anonymous ftp"
+msgstr "Mật khẩu cho FTP nặc danh"
+
+#. Preferred media type: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3782
+msgid "Preferred media type"
+msgstr "Kiểu vật chứa ưa thích"
+
+#. Preferred encoding: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3788
+msgid "Preferred encoding"
+msgstr "Bảng mã ưa thích"
+
+#. Preferred Document Character Set: INPUT
+#: src/LYOptions.c:3794
+msgid "Preferred document character set"
+msgstr "Bộ ký tự tài liệu ưa thích"
+
+#. Preferred Document Language: INPUT
+#: src/LYOptions.c:3799
+msgid "Preferred document language"
+msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa thích"
+
+#: src/LYOptions.c:3805
+msgid "User-Agent header"
+msgstr "Dòng đầu User-Agent (Tác nhân Người dùng)"
+
+#.
+#. * Listing and Accessing Files
+#.
+#: src/LYOptions.c:3813
+msgid "Listing and Accessing Files"
+msgstr "Liệt kê và Truy cập Tập tin"
+
+#. FTP sort: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3818
+msgid "Use Passive FTP"
+msgstr "Dùng FTP bị động"
+
+#. FTP sort: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3824
+msgid "FTP sort criteria"
+msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP"
+
+#. Local Directory Sort: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3832
+msgid "Local directory sort criteria"
+msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục cục bộ"
+
+#. Local Directory Order: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3838
+msgid "Local directory sort order"
+msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục cục bộ"
+
+#: src/LYOptions.c:3847
+msgid "Show dot files"
+msgstr "Hiện tập tin chấm"
+
+#: src/LYOptions.c:3855
+msgid "Execution links"
+msgstr "Liên kết thực hiện"
+
+#. Show transfer rate: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3875
+msgid "Show transfer rate"
+msgstr "Hiện tỷ lệ truyền"
+
+#.
+#. * Special Files and Screens
+#.
+#: src/LYOptions.c:3895
+msgid "Special Files and Screens"
+msgstr "Tập tin Đặc biệt và Màn hình"
+
+#: src/LYOptions.c:3900
+msgid "Multi-bookmarks"
+msgstr "Đánh dấu đa phần"
+
+#: src/LYOptions.c:3908
+msgid "Review/edit Bookmarks files"
+msgstr "Xem lại/Sửa tập tin Đánh dấu"
+
+#: src/LYOptions.c:3911
+msgid "Goto multi-bookmark menu"
+msgstr "Đi tới trình đơn Đánh dấu đa phần"
+
+#: src/LYOptions.c:3913
+msgid "Bookmarks file"
+msgstr "Tập tin Đánh dấu"
+
+#. Auto Session: ON/OFF
+#: src/LYOptions.c:3920
+msgid "Auto Session"
+msgstr "Buổi hợp tự động"
+
+#. Session File Menu: INPUT
+#: src/LYOptions.c:3926
+msgid "Session file"
+msgstr "Tập tin buổi hợp"
+
+#. Visited Pages: SELECT
+#: src/LYOptions.c:3932
+msgid "Visited Pages"
+msgstr "Trang đã thăm"
+
+#: src/LYOptions.c:3937
+msgid "View the file "
+msgstr "Xem tập tin"
+
+#: src/LYPrint.c:937
+#, c-format
+msgid " Print job complete.\n"
+msgstr " Công việc in hoàn tất.\n"
+
+#: src/LYPrint.c:1262
+msgid "Document:"
+msgstr "Tài liệu :"
+
+#: src/LYPrint.c:1263
+msgid "Number of lines:"
+msgstr "Số dòng:"
+
+#: src/LYPrint.c:1264
+msgid "Number of pages:"
+msgstr "Số trang:"
+
+#: src/LYPrint.c:1265
+msgid "pages"
+msgstr "trang"
+
+#: src/LYPrint.c:1265
+msgid "page"
+msgstr "trang"
+
+#: src/LYPrint.c:1266
+msgid "(approximately)"
+msgstr "(xấp xỉ)"
+
+#: src/LYPrint.c:1273
+msgid "Some print functions have been disabled!"
+msgstr "Một số chức năng in đã bị tắt."
+
+#: src/LYPrint.c:1277
+msgid "Standard print options:"
+msgstr "Tùy chọn in tiêu chuẩn:"
+
+#: src/LYPrint.c:1278
+msgid "Print options:"
+msgstr "Tùy chọn in:"
+
+#: src/LYPrint.c:1285
+msgid "Save to a local file"
+msgstr "Lưu vào tập tin cục bộ"
+
+#: src/LYPrint.c:1287
+msgid "Save to disk disabled"
+msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt"
+
+#: src/LYPrint.c:1294
+msgid "Mail the file"
+msgstr "Gửi thư đính kèm tập tin"
+
+#: src/LYPrint.c:1301
+msgid "Print to the screen"
+msgstr "In vào màn hình"
+
+#: src/LYPrint.c:1306
+msgid "Print out on a printer attached to your vt100 terminal"
+msgstr "In ra máy in gắn với thiết bị cuối vt100"
+
+#: src/LYReadCFG.c:371
+#, c-format
+msgid ""
+"Syntax Error parsing COLOR in configuration file:\n"
+"The line must be of the form:\n"
+"COLOR:INTEGER:FOREGROUND:BACKGROUND\n"
+"\n"
+"Here FOREGROUND and BACKGROUND must be one of:\n"
+"The special strings 'nocolor' or 'default', or\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi cú pháp khi phân tách COLOR (màu) trong tập tin cấu hình:\n"
+"Dòng phải có dạng:\n"
+"COLOR:SỐ_NGUYÊN:CẢNH_GẦN:NỀN\n"
+"\n"
+"Ở đây thì CẢNH_GẦN và NỀN phải là một của những chuỗi đặc biệt:\n"
+" • nocolor\tkhông có màu\n"
+" • default\t\tmặc định\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:384
+msgid "Offending line:"
+msgstr "Dòng sai:"
+
+#: src/LYReadCFG.c:681
+#, c-format
+msgid "key remapping of %s to %s for %s failed\n"
+msgstr "lỗi ánh xạ lại phím %s tới %s cho %s\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:688
+#, c-format
+msgid "key remapping of %s to %s failed\n"
+msgstr "lỗi ánh xạ lại phím %s tới %s\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:709
+#, c-format
+msgid "invalid line-editor selection %s for key %s, selecting all\n"
+msgstr "sai lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s nên chọn tất cả\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:734 src/LYReadCFG.c:746
+#, c-format
+msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) to 0x%x for %s failed\n"
+msgstr ""
+"lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x)\n"
+"thành 0x%x cho %s\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:750
+#, c-format
+msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) for %s failed\n"
+msgstr "lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) cho %s\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:846
+#, c-format
+msgid "Lynx: cannot start, CERN rules file %s is not available\n"
+msgstr "Lynx: không khởi chạy được, không có sẵn tập tin quy tắc CERN %s\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:847
+msgid "(no name)"
+msgstr "(không tên)"
+
+#: src/LYReadCFG.c:1882
+#, c-format
+msgid "More than %d nested lynx.cfg includes -- perhaps there is a loop?!?\n"
+msgstr "Có nhiều hơn %d phần bao gồm lynx.cfg lồng vào nhau — có thể là vòng lặp ?!?\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:1884
+#, c-format
+msgid "Last attempted include was '%s',\n"
+msgstr "Lần thử thêm bao gồm cuối cùng là « %s »,\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:1885
+#, c-format
+msgid "included from '%s'.\n"
+msgstr "bao gồm từ « %s ».\n"
+
+#: src/LYReadCFG.c:2289 src/LYReadCFG.c:2302 src/LYReadCFG.c:2360
+msgid "The following is read from your lynx.cfg file."
+msgstr "Những cái sau đọc từ tập tin lynx.cfg."
+
+#: src/LYReadCFG.c:2290 src/LYReadCFG.c:2303
+msgid "Please read the distribution"
+msgstr "Hãy đọc bản phân phối"
+
+#: src/LYReadCFG.c:2296 src/LYReadCFG.c:2306
+msgid "for more comments."
+msgstr "để tìm thêm bình luận."
+
+#: src/LYReadCFG.c:2342
+msgid "RELOAD THE CHANGES"
+msgstr "NẠP LẠI THAY ĐỔI"
+
+#: src/LYReadCFG.c:2350
+msgid "Your primary configuration"
+msgstr "Cấu hình chính"
+
+#: src/LYShowInfo.c:177
+msgid "Directory that you are currently viewing"
+msgstr "Thư mục đang xem"
+
+#: src/LYShowInfo.c:180
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:183
+msgid "URL:"
+msgstr "URL:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:197
+msgid "Directory that you have currently selected"
+msgstr "Thư mục được chọn hiện thời"
+
+#: src/LYShowInfo.c:199
+msgid "File that you have currently selected"
+msgstr "Tập tin được chọn hiện thời"
+
+#: src/LYShowInfo.c:202
+msgid "Symbolic link that you have currently selected"
+msgstr "Liên kết tượng trưng được chọn hiện thời"
+
+#: src/LYShowInfo.c:205
+msgid "Item that you have currently selected"
+msgstr "Mục được chọn hiện thời"
+
+#: src/LYShowInfo.c:207
+msgid "Full name:"
+msgstr "Tên đầy đủ :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:217
+msgid "Unable to follow link"
+msgstr "Không thể theo liên kết"
+
+#: src/LYShowInfo.c:219
+msgid "Points to file:"
+msgstr "Chỉ tới tập tin:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:224
+msgid "Name of owner:"
+msgstr "Tên của chủ :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:227
+msgid "Group name:"
+msgstr "Tên nhóm:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:229
+msgid "File size:"
+msgstr "Kích cỡ tập tin:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:231
+msgid "(bytes)"
+msgstr "(byte)"
+
+#.
+#. * Include date and time information.
+#.
+#: src/LYShowInfo.c:236
+msgid "Creation date:"
+msgstr "Ngày tạo :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:239
+msgid "Last modified:"
+msgstr "Sửa cuối:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:242
+msgid "Last accessed:"
+msgstr "Truy cập cuối:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:248
+msgid "Access Permissions"
+msgstr "Quyền truy cập"
+
+#: src/LYShowInfo.c:283
+msgid "Group:"
+msgstr "Nhóm:"
+
+# File access context — Ngữ cảnh truy cập đến tập tin
+#: src/LYShowInfo.c:303
+msgid "World:"
+msgstr "Mọi người:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:310
+msgid "File that you are currently viewing"
+msgstr "Tập tin đang xem"
+
+#: src/LYShowInfo.c:318 src/LYShowInfo.c:422
+msgid "Linkname:"
+msgstr "Tên liên kết:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:324 src/LYShowInfo.c:339
+msgid "Charset:"
+msgstr "Bộ ký tự :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:338
+msgid "(assumed)"
+msgstr "(giả sử)"
+
+#: src/LYShowInfo.c:345
+msgid "Server:"
+msgstr "Máy phục vụ :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:348
+msgid "Date:"
+msgstr "Ngày:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:351
+msgid "Last Mod:"
+msgstr "Sửa cuối:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:356
+msgid "Expires:"
+msgstr "Hết hạn:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:359
+msgid "Cache-Control:"
+msgstr "Điều khiển bộ nhớ tạm:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:362
+msgid "Content-Length:"
+msgstr "Bề dài nội dung:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:366
+msgid "Length:"
+msgstr "Bề dài:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:371
+msgid "Language:"
+msgstr "Ngôn ngữ :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:378
+msgid "Post Data:"
+msgstr "Gửi dữ liệu :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:381
+msgid "Post Content Type:"
+msgstr "Gửi kiểu nội dung:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:384
+msgid "Owner(s):"
+msgstr "Chủ :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:389
+msgid "size:"
+msgstr "kích cỡ :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:391
+msgid "lines"
+msgstr "dòng"
+
+#: src/LYShowInfo.c:395
+msgid "forms mode"
+msgstr "chế độ biểu mẫu"
+
+#: src/LYShowInfo.c:397
+msgid "source"
+msgstr "nguồn"
+
+#: src/LYShowInfo.c:398
+msgid "normal"
+msgstr "chuẩn"
+
+#: src/LYShowInfo.c:400
+msgid ", safe"
+msgstr ", an toàn"
+
+#: src/LYShowInfo.c:402
+msgid ", via internal link"
+msgstr ", qua liên kết nội bộ"
+
+#: src/LYShowInfo.c:407
+msgid ", no-cache"
+msgstr ", không nhớ tạm"
+
+#: src/LYShowInfo.c:409
+msgid ", ISMAP script"
+msgstr ", văn lệnh ISMAP"
+
+#: src/LYShowInfo.c:411
+msgid ", bookmark file"
+msgstr ", tập tin Đánh dấu"
+
+#: src/LYShowInfo.c:415
+msgid "mode:"
+msgstr "chế độ :"
+
+#: src/LYShowInfo.c:421
+msgid "Link that you currently have selected"
+msgstr "Liên kết được chọn hiện thời"
+
+#: src/LYShowInfo.c:430
+msgid "Method:"
+msgstr "Phương pháp:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:434
+msgid "Enctype:"
+msgstr "Kiểu bảng mã:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:440
+msgid "Action:"
+msgstr "Hành vi:"
+
+#: src/LYShowInfo.c:446
+msgid "(Form field)"
+msgstr "(Trường biểu mẫu)"
+
+#: src/LYShowInfo.c:457
+msgid "No Links on the current page"
+msgstr "Không có liên kết trên trang hiện thời"
+
+#: src/LYShowInfo.c:463
+msgid "Server Headers:"
+msgstr "Dòng đầu máy phục vụ :"
+
+#: src/LYStyle.c:312
+#, c-format
+msgid ""
+"Syntax Error parsing style in lss file:\n"
+"[%s]\n"
+"The line must be of the form:\n"
+"OBJECT:MONO:COLOR (ie em:bold:brightblue:white)\n"
+"where OBJECT is one of EM,STRONG,B,I,U,BLINK etc.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi cú pháp khi phân tích kiểu dáng trong tập tin lss:\n"
+"[%s]\n"
+"Dòng phải có dạng:\n"
+"ĐỐI_TƯỢNG:MONO:COLOR\n"
+" • MONO\t\tđen trắng\n"
+" • COLOR\t\tmàu sắc\n"
+"\tem\t\t\tnhấn mạnh\n"
+"\tbold\t\t\tin đậm\n"
+"\tbrightblue\tmàu xanh sáng\n"
+"\twhite\t\tmàu trắng\n"
+"mà ĐỐI_TƯỢNG là một của:\n"
+" • EM\t\tnhấn mạnh\n"
+" • STRONG\tmạnh\n"
+" • B\t\t\tin đậm\n"
+" • I\t\t\tin nghiêng\n"
+" • U\t\t\tgạch dưới\n"
+" • BLINK\t\tnháyv.v.\n"
+"\n"
+
+#: src/LYTraversal.c:111
+msgid "here is a list of the history stack so that you may rebuild"
+msgstr "đây là danh sách đống lịch sử để xây dựng lại"
+
+#: src/LYUpload.c:75
+msgid "ERROR! - upload command is misconfigured"
+msgstr "LỖI! - câu lệnh tải lên có cấu hình sai"
+
+#: src/LYUpload.c:96
+msgid "Illegal redirection \"../\" found! Request ignored."
+msgstr "Sai chuyển hướng « ../ ». Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYUpload.c:99
+msgid "Illegal character \"/\" found! Request ignored."
+msgstr "Gặp ký tự cấm « / ». Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYUpload.c:102
+msgid "Illegal redirection using \"~\" found! Request ignored."
+msgstr "Sai chuyển hướng sử dụng « ~ ». Yêu cầu bị bỏ qua."
+
+#: src/LYUpload.c:159
+msgid "Unable to upload file."
+msgstr "Không thể tải tập tin lên."
+
+#: src/LYUpload.c:201
+msgid "Upload To:"
+msgstr "Tải lên:"
+
+#: src/LYUpload.c:202
+msgid "Upload options:"
+msgstr "Tùy chọn tải lên:"
+
+#: src/LYUtils.c:1830
+msgid "Download document URL put to clipboard."
+msgstr "Tải về địa chỉ URL của tài liệu nằm trên bảng nháp."
+
+#: src/LYUtils.c:2614
+msgid "Unexpected access protocol for this URL scheme."
+msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho lược đồ địa chỉ URL này."
+
+#: src/LYUtils.c:3422
+msgid "Too many tempfiles"
+msgstr "Quá nhiều tập tin tạm thời"
+
+#: src/LYUtils.c:3722
+msgid "unknown restriction"
+msgstr "không rõ sự hạn chế"
+
+#: src/LYUtils.c:3753
+#, c-format
+msgid "No restrictions set.\n"
+msgstr "Chưa đặt sự hạn chế.\n"
+
+#: src/LYUtils.c:3756
+#, c-format
+msgid "Restrictions set:\n"
+msgstr "Đã đắt sự hạn chế:\n"
+
+#: src/LYUtils.c:5134
+msgid "Cannot find HOME directory"
+msgstr "Không tìm thấy thư mục HOME"
+
+#: src/LYrcFile.c:16
+msgid "Normally disabled.  See ENABLE_LYNXRC in lynx.cfg\n"
+msgstr "Thường bị tắt. Xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:317
+msgid ""
+"accept_all_cookies allows the user to tell Lynx to automatically\n"
+"accept all cookies if desired.  The default is \"FALSE\" which will\n"
+"prompt for each cookie.  Set accept_all_cookies to \"TRUE\" to accept\n"
+"all cookies.\n"
+msgstr ""
+"« accept_all_cookies » cho phép người dùng cấu hình để Lynx tự động\n"
+"chấp nhận mọi cookies muốn.  Mặc định là « FALSE » tức là sẽ hỏi\n"
+"cho mỗi cookie.  Đặt accept_all_cookies thành « TRUE » để chấp nhận\n"
+"mọi cookie.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:325
+msgid ""
+"anonftp_password allows the user to tell Lynx to use the personal\n"
+"email address as the password for anonymous ftp.  If no value is given,\n"
+"Lynx will use the personal email address.  Set anonftp_password\n"
+"to a different value if you choose.\n"
+msgstr ""
+"« anonftp_password » cho phép người dùng cấu hình để Lynx dùng\n"
+"địa chỉ thư điện tử cá nhân làm mật khẩu cho kết nối FTP nặc danh.\n"
+"Không đưa ra giá trị thì Lynx sẽ dùng địa chỉ thư điện tử cá nhân.\n"
+"Hãy đặt « anonftp_password » thành một giá trị khác nếu thích hợp.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:332
+msgid ""
+"bookmark_file specifies the name and location of the default bookmark\n"
+"file into which the user can paste links for easy access at a later\n"
+"date.\n"
+msgstr ""
+"« bookmark_file » chỉ ra tên và vị trí của tập tin Đánh dấu mặc định\n"
+"cho người dùng ghi liên kết vào để có thể truy cập nhanh và dễ dàng\n"
+"hơn sau này.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:337
+msgid ""
+"If case_sensitive_searching is \"on\" then when the user invokes a search\n"
+"using the 's' or '/' keys, the search performed will be case sensitive\n"
+"instead of case INsensitive.  The default is usually \"off\".\n"
+msgstr ""
+"Nếu « case_sensitive_searching » là « on » (bật), thì mỗi khi người dùng\n"
+"tìm kiếm bằng các phím « s » hay « / », những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc\n"
+"vào kiểu chữ thay cho bỏ qua chữ hoa/thường.  Mặc định là « off » (tắt).\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:342
+msgid ""
+"The character_set definition controls the representation of 8 bit\n"
+"characters for your terminal.  If 8 bit characters do not show up\n"
+"correctly on your screen you may try changing to a different 8 bit\n"
+"set or using the 7 bit character approximations.\n"
+"Current valid characters sets are:\n"
+msgstr ""
+"« character_set » điều khiển việc hiển thị các ký tự 8 bit\n"
+"trên thiết bị cuối. Nếu ký tự 8 bit không hiển thị đúng\n"
+"trên màn hình, thì có thể thử thay đổi thành bộ 8 bit khác\n"
+"hoặc sử dụng bộ 7 bit. Hiện thời, có các bộ ký tự sau :\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:349
+msgid ""
+"cookie_accept_domains and cookie_reject_domains are comma-delimited\n"
+"lists of domains from which Lynx should automatically accept or reject\n"
+"all cookies.  If a domain is specified in both options, rejection will\n"
+"take precedence.  The accept_all_cookies parameter will override any\n"
+"settings made here.\n"
+msgstr ""
+"« cookie_accept_domains » và « cookie_reject_domains » là danh sách\n"
+"các miền phân cách nhau bởi dấu phẩy Lynx sẽ tự động chấp nhận\n"
+"hoặc bỏ đi mọi cookie. Nếu chỉ ra một miền trong cả hai tùy chọn,\n"
+"thì sự bỏ đi sẽ chiếm ưu thế. Tham số « accept_all_cookies »\n"
+"sẽ ghi chèn mọi thiết lập này.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:357
+msgid ""
+"cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n"
+"The default is ~/"
+msgstr ""
+"« cookie_file » chỉ ra tập tin để đọc các cookie bền bỉ.\n"
+"Mặc định là « ~/ »"
+
+#: src/LYrcFile.c:362
+msgid ""
+"cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, and\n"
+"cookie_query_invalid_domains are comma-delimited lists of which domains\n"
+"should be subjected to varying degrees of validity checking.  If a\n"
+"domain is set to strict checking, strict conformance to RFC2109 will\n"
+"be applied.  A domain with loose checking will be allowed to set cookies\n"
+"with an invalid path or domain attribute.  All domains will default to\n"
+"querying the user for an invalid path or domain.\n"
+msgstr ""
+"cookie_loose_invalid_domains\tkhông chặt chẽ về miền cookie sai\n"
+"cookie_strict_invalid_domains\tchặt chẽ về miền cookie sai\n"
+"cookie_query_invalid_domains\thỏi về miền cookie sai\n"
+"\n"
+"là danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy của những miền\n"
+"cần kiểm tra sự đúng đắn. Đặt miền thành:\n"
+" • kiểm tra chặt chẽ thì tùy theo chặt chẽ RFC2109.\n"
+" • kiểm tra không chặt chẽ thì cho phép đặt ngay cả cookie\n"
+"\tcó thuộc tính sai kiểu đường dẫn hay miền.\n"
+"Giá trị mặc định là mọi miền đều sẽ nhắc người dùng\n"
+"về đường dẫn hoặc miền là sai.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:376
+msgid ""
+"dir_list_order specifies the directory list order under DIRED_SUPPORT\n"
+"(if implemented).  The default is \"ORDER_BY_NAME\"\n"
+msgstr ""
+"« dir_list_order » chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n"
+"(nếu có). Mặc định là « ORDER_BY_NAME » (sắp xếp theo tên)\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:381
+msgid ""
+"dir_list_styles specifies the directory list style under DIRED_SUPPORT\n"
+"(if implemented).  The default is \"MIXED_STYLE\", which sorts both\n"
+"files and directories together.  \"FILES_FIRST\" lists files first and\n"
+"\"DIRECTORIES_FIRST\" lists directories first.\n"
+msgstr ""
+"« dir_list_styles » chỉ ra kiểu dáng danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n"
+"(nếu hỗ trợ):\n"
+" • MIXED_STYLE\t(mặc định) sắp xếp cả hai tập tin và thư mục với nhau\n"
+" • FILES_FIRST\t\t\tliệt kê các tập tin trước\n"
+" • DIRECTORIES_FIRST\tliệt kê các thư mục trước\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:389
+msgid ""
+"If emacs_keys is to \"on\" then the normal EMACS movement keys:\n"
+"  ^N = down    ^P = up\n"
+"  ^B = left    ^F = right\n"
+"will be enabled.\n"
+msgstr ""
+"Nếu « emacs_keys » là « on » (bật) thì có thể dùng những phím di chuyển\n"
+"như trong EMACS:\n"
+"  ^N\t\txuống\n"
+"  ^P\t\tlên\n"
+"  ^B\t\tsang trái\n"
+"  ^F\t\tsang phải\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:395
+msgid ""
+"file_editor specifies the editor to be invoked when editing local files\n"
+"or sending mail.  If no editor is specified, then file editing is disabled\n"
+"unless it is activated from the command line, and the built-in line editor\n"
+"will be used for sending mail.\n"
+msgstr ""
+"« file_editor » chỉ ra trình soạn thảo sẽ gọi khi soạn thảo tập tin\n"
+"hoặc gửi thư. Nếu không chỉ ra trình soạn thảo nào, thì sẽ tắt bỏ\n"
+"việc soạn thảo trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng\n"
+"trình soạn thảo theo dòng tích hợp để gửi thư.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:402
+msgid ""
+"The file_sorting_method specifies which value to sort on when viewing\n"
+"file lists such as FTP directories.  The options are:\n"
+"   BY_FILENAME -- sorts on the name of the file\n"
+"   BY_TYPE     -- sorts on the type of the file\n"
+"   BY_SIZE     -- sorts on the size of the file\n"
+"   BY_DATE     -- sorts on the date of the file\n"
+msgstr ""
+"« file_sorting_method » chỉ ra giá trị để sắp xếp khi xem danh sách\n"
+"như các thư mục FTP.  Có các tùy chọn:\n"
+"   BY_FILENAME\tsắp xếp theo tên tập tin\n"
+"   BY_TYPE\t\tsắp xếp theo kiểu của tập tin\n"
+"   BY_SIZE\t\t\tsắp xếp theo kích cỡ của tập tin\n"
+"   BY_DATE\t\tsắp xếp theo ngày của tập tin\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:424
+msgid ""
+"lineedit_mode specifies the key binding used for inputting strings in\n"
+"prompts and forms.  If lineedit_mode is set to \"Default Binding\" then\n"
+"the following control characters are used for moving and deleting:\n"
+"\n"
+"             Prev  Next       Enter = Accept input\n"
+"   Move char: <-    ->        ^G    = Cancel input\n"
+"   Move word: ^P    ^N        ^U    = Erase line\n"
+" Delete char: ^H    ^R        ^A    = Beginning of line\n"
+" Delete word: ^B    ^F        ^E    = End of line\n"
+"\n"
+"Current lineedit modes are:\n"
+msgstr ""
+"« lineedit_mode » chỉ ra các tổ hợp phím dùng để nhập chuỗi vào\n"
+"trong dấu nhắc và biểu mẫu. Nếu « lineedit_mode » đặt thành\n"
+"« Default Binding » (tổ hợp mặc định) thì những ký tự điều khiển sau\n"
+"dùng để di chuyển và xóa\n"
+"\n"
+"    Hành vi           \tLùi  Kế        Di chuyển ký tự \t<- \t->\n"
+" Di chuyển từ\t \t^P    ^N\n"
+" Xóa ký tự \t\t^H    ^R\n"
+" Xóa từ \t\t\t^B    ^F\n"
+"\n"
+"Phím\t  Hành vi  Enter\tchấp nhận dữ liệu nhập vào\n"
+"  ^G\t\thủy bỏ nhập gì\n"
+"  ^U\t\txoá dòng\n"
+"  ^A\t\tđầu dòng\n"
+"  ^E\t\tcuối dòng\n"
+"\n"
+"Các chế độ sửa dòng hiện thời:\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:442
+msgid ""
+"The following allow you to define sub-bookmark files and descriptions.\n"
+"The format is multi_bookmark<capital_letter>=<filename>,<description>\n"
+"Up to 26 bookmark files (for the English capital letters) are allowed.\n"
+"We start with \"multi_bookmarkB\" since 'A' is the default (see above).\n"
+msgstr ""
+"Những cái sau cho phép xác định tập tin Đánh dấu con và các mô tả.\n"
+"Định dạng là:\n"
+"multi_bookmark<chữ_hoa>=<tên_tập_tin>,<mô_tả>\n"
+"Cho phép đến 26 tập tin Đánh dấu (đại diện 26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n"
+"Chúng ta bắt đầu với « multi_bookmarkB » vì « A » là mặc định\n"
+"(xem ở trên).\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:448
+msgid ""
+"personal_mail_address specifies your personal mail address.  The\n"
+"address will be sent during HTTP file transfers for authorization and\n"
+"logging purposes, and for mailed comments.\n"
+"If you do not want this information given out, set the NO_FROM_HEADER\n"
+"to TRUE in lynx.cfg, or use the -nofrom command line switch.  You also\n"
+"could leave this field blank, but then you won't have it included in\n"
+"your mailed comments.\n"
+msgstr ""
+"« personal_mail_address » chỉ ra địa chỉ thư điện tử cá nhân\n"
+"của người dùng. Địa chỉ này dùng để xác thực trong khi truyền tải\n"
+"tập tin qua HTTP và dùng với mục mục đích ghi sự kiện, và cho\n"
+"các bình luận được gửi qua thư.\n"
+"Nếu không muốn đưa ra thông tin này thì đặt « NO_FROM_HEADER »\n"
+"thành TRUE (đúng) trong lynx.cfg, hoặc dùng tùy chọn dòng lệnh\n"
+"« -nofrom ». Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không\n"
+"có địa chỉ này trong bình luận thư.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:457
+msgid ""
+"preferred_charset specifies the character set in MIME notation (e.g.,\n"
+"ISO-8859-2, ISO-8859-5) which Lynx will indicate you prefer in requests\n"
+"to http servers using an Accept-Charset header.  The value should NOT\n"
+"include ISO-8859-1 or US-ASCII, since those values are always assumed\n"
+"by default.  May be a comma-separated list.\n"
+"If a file in that character set is available, the server will send it.\n"
+"If no Accept-Charset header is present, the default is that any\n"
+"character set is acceptable.  If an Accept-Charset header is present,\n"
+"and if the server cannot send a response which is acceptable\n"
+"according to the Accept-Charset header, then the server SHOULD send\n"
+"an error response, though the sending of an unacceptable response\n"
+"is also allowed.\n"
+msgstr ""
+"« preferred_charset » chỉ ra bộ ký tự ở dạng MIME (ví dụ,\n"
+"ISO-8859-2, UTF-8) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu gửi tới máy\n"
+"phục vụ HTTP bằng dòng đầu « Accept-Charset » (chấp nhận bộ ký tự).\n"
+"Giá trị KHÔNG được là ISO-8859-1 hay US-ASCII, vì những giá trị này\n"
+"luôn luôn là mặc định. Cũng có thể dùng một danh sách phân cách nhau\n"
+"bởi dấu phẩy. Nếu có một tập tin với bộ ký tự đó thì máy phục vụ sẽ gửi nó.\n"
+"Nếu không có dòng đầu « Accept-Charset », thì mặc định là chấp nhận\n"
+"mọi bộ ký tự. Nếu có dòng đầu « Accept-Charset » và máy phục vụ\n"
+"không gửi được câu trả lời tương ứng với dòng đầu, thì máy phục vụ\n"
+"PHẢI gửi một câu trả lời về lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời\n"
+"không tương ứng.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:473
+msgid ""
+"preferred_language specifies the language in MIME notation (e.g., en,\n"
+"fr, may be a comma-separated list in decreasing preference)\n"
+"which Lynx will indicate you prefer in requests to http servers.\n"
+"If a file in that language is available, the server will send it.\n"
+"Otherwise, the server will send the file in its default language.\n"
+msgstr ""
+"« preferred_language » chỉ ra ngôn ngữ ở dạng MIME (ví dụ,\n"
+"vi, ru, ja, en, có thể là danh sách các ngôn ngữ phân cách nhau\n"
+"bởi dấu phẩy, theo thứ tự ưu tiên giảm dần) Lynx sẽ chỉ ra trong\n"
+"yêu cầu tới máy phục vụ HTTP. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó,\n"
+"thì máy phục vụ sẽ gửi nó. Nếu không máy phục vụ sẽ gửi tập tin\n"
+"với ngôn ngữ mặc định.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:484
+msgid ""
+"If run_all_execution_links is set \"on\" then all local execution links\n"
+"will be executed when they are selected.\n"
+"\n"
+"WARNING - This is potentially VERY dangerous.  Since you may view\n"
+"          information that is written by unknown and untrusted sources\n"
+"          there exists the possibility that Trojan horse links could be\n"
+"          written.  Trojan horse links could be written to erase files\n"
+"          or compromise security.  This should only be set to \"on\" if\n"
+"          you are viewing trusted source information.\n"
+msgstr ""
+"Nếu « run_all_execution_links » đặt thành « on » (bật) thì\n"
+"mọi liên kết thực hiện nội bộ sẽ thực hiện khi chúng được chọn.\n"
+"\n"
+"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n"
+"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n"
+"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n"
+"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n"
+"        « on » (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:495
+msgid ""
+"If run_execution_links_on_local_files is set \"on\" then all local\n"
+"execution links that are found in LOCAL files will be executed when they\n"
+"are selected.  This is different from run_all_execution_links in that\n"
+"only files that reside on the local system will have execution link\n"
+"permissions.\n"
+"\n"
+"WARNING - This is potentially dangerous.  Since you may view\n"
+"          information that is written by unknown and untrusted sources\n"
+"          there exists the possibility that Trojan horse links could be\n"
+"          written.  Trojan horse links could be written to erase files\n"
+"          or compromise security.  This should only be set to \"on\" if\n"
+"          you are viewing trusted source information.\n"
+msgstr ""
+"Nếu « run_execution_links_on_locale_files » đặt thành « on » (bật)\n"
+"thì mọi liên thực hiện nội bộ tìm thấy trong các tập tin CỤC BỘ\n"
+"sẽ thực hiện khi chúng được chọn. Khác với « run_all_execution_links »\n"
+"vì chỉ những tập tin nằm trên hệ thống cục bộ mới có quyền\n"
+"thực hiện liên kết.\n"
+"\n"
+"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n"
+"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n"
+"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n"
+"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n"
+"        « on » (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:513
+msgid ""
+"select_popups specifies whether the OPTIONs in a SELECT block which\n"
+"lacks a MULTIPLE attribute are presented as a vertical list of radio\n"
+"buttons or via a popup menu.  Note that if the MULTIPLE attribute is\n"
+"present in the SELECT start tag, Lynx always will create a vertical list\n"
+"of checkboxes for the OPTIONs.  A value of \"on\" will set popup menus\n"
+"as the default while a value of \"off\" will set use of radio boxes.\n"
+"The default can be overridden via the -popup command line toggle.\n"
+msgstr ""
+"« select_popups » cho biết các OPTION (tùy chọn) trong một khối\n"
+"SELECT (lựa chọn) không có thuộc tính MULTIPLE (đa) được hiển thị\n"
+"như một danh sách thẳng đứng của các nút chọn một hay qua\n"
+"một trình đơn tự mở. Chú ý nếu có thuộc tính MULTIPLE trong\n"
+"thẻ bắt đầu của SELECT, Lynx sẽ luôn luôn tạo danh sách thẳng đứng\n"
+"các hộp kiểm tra cho OPTION. Giá trị « on » (bật) sẽ đặt trình đơn tự mở\n"
+"làm mặc định còn « off » (tắt) sẽ sử dụng các hộp chọn một.\n"
+"Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh « -popup ».\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:523
+msgid ""
+"show_color specifies how to set the color mode at startup.  A value of\n"
+"\"never\" will force color mode off (treat the terminal as monochrome)\n"
+"at startup even if the terminal appears to be color capable.  A value of\n"
+"\"always\" will force color mode on even if the terminal appears to be\n"
+"monochrome, if this is supported by the library used to build lynx.\n"
+"A value of \"default\" will yield the behavior of assuming\n"
+"a monochrome terminal unless color capability is inferred at startup\n"
+"based on the terminal type, or the -color command line switch is used, or\n"
+"the COLORTERM environment variable is set.  The default behavior always is\n"
+"used in anonymous accounts or if the \"option_save\" restriction is set.\n"
+"The effect of the saved value can be overridden via\n"
+"the -color and -nocolor command line switches.\n"
+"The mode set at startup can be changed via the \"show color\" option in\n"
+"the 'o'ptions menu.  If the option settings are saved, the \"on\" and\n"
+"\"off\" \"show color\" settings will be treated as \"default\".\n"
+msgstr ""
+"« show_color » chỉ ra cách đặt chế độ màu vào lúc khởi chạy.\n"
+"Giá trị « never » (không bao giờ) sẽ bắt buộc tắt dùng màu\n"
+"(coi như thiết bị cuối đen trằng) vào lúc khởi chạy thậm chỉ cả\n"
+"khi thiết bị cuối có khả năng dùng màu. Giá trị « always » (luôn luôn)\n"
+"sẽ bắt buộc chế độ màu thậm chi thiết bị cuối là đen trắng,\n"
+"nếu được hỗ trợ bởi thư viện dùng để biên dịch lynx. Giá trị « default »\n"
+"(mặc định) sẽ coi như thiết bị cuối là đen trắng trừ khi suy ra\n"
+"khả năng có màu khi khởi động dựa trên dạng thiết bị cuối,\n"
+"hoặc có tùy chọn dòng lệnh « -color » (màu), hoặc đặt biến môi trường\n"
+"COLORTERM. Mặc định luôn luôn được dùng cho tài khoản giấu tên\n"
+"hoặc nếu đặt giới hạn « option_save ». Ảnh hưởng của giá trị đã ghi\n"
+"có thể ghi chèn qua các tùy chọn dòng lệnh « -color » (màu)\n"
+"và « -nocolor » (không màu). Có thể thay đổi chế độ lúc khởi động\n"
+"qua tùy chọn « show color » (hiện màu) trong trình đơn Tùy chọn [O].\n"
+"Nếu đã ghi thiết lập tùy chọn, thì thiết lập « on » (bật), « off » (tắt),\n"
+"« show color » (hiện màu) sẽ được coi như « default » (mặc định).\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:540
+msgid ""
+"show_cursor specifies whether to 'hide' the cursor to the right (and\n"
+"bottom, if possible) of the screen, or to place it to the left of the\n"
+"current link in documents, or current option in select popup windows.\n"
+"Positioning the cursor to the left of the current link or option is\n"
+"helpful for speech or braille interfaces, and when the terminal is\n"
+"one which does not distinguish the current link based on highlighting\n"
+"or color.  A value of \"on\" will set positioning to the left as the\n"
+"default while a value of \"off\" will set 'hiding' of the cursor.\n"
+"The default can be overridden via the -show_cursor command line toggle.\n"
+msgstr ""
+"« show_cursor » xác định « ẩn » con trỏ vào bên phải (và đáy,\n"
+"nếu có thể) của màn hình, hay đặt nó vào bên trái của liên kết hiện thời\n"
+"trong tài liệu, hoặc tùy chọn hiện thời trong cửa sổ tự mở để lựa chọn.\n"
+"Việc đặt con trỏ vào bên trái liên kết hiện thời hay tùy chọn có ích\n"
+"cho các giao diện nói tiếng và chữ nổi Bray cho những người có khuyết tật,\n"
+"và khi thiết bị cuối không nhận ra liên kết hiện thời dựa trên tô sáng\n"
+"hay màu sắc. Giá trị « on » (bật) sẽ đặt vị trí tới bên trái làm mặc định\n"
+"còn giá trị « off » (tắt) sẽ đặt « ẩn » con trỏ. Có thể ghi chèn mặc định này\n"
+"bằng tùy chọn dòng lệnh « -show_cursor » (hiện con trỏ).\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:551
+msgid ""
+"show_dotfiles specifies that the directory listing should include\n"
+"\"hidden\" (dot) files/directories.  If set \"on\", this will be\n"
+"honored only if enabled via userdefs.h and/or lynx.cfg, and not\n"
+"restricted via a command line switch.  If display of hidden files\n"
+"is disabled, creation of such files via Lynx also is disabled.\n"
+msgstr ""
+"« show_dotfiles » cho biết danh sách thư mục có gồm\n"
+"các tập tin/thư mục « ẩn » (tên bắt đầu với dấu chấm) không.\n"
+"Nếu đặt « on », thì sẽ hiển thị những tập tin đó chỉ nếu cho phép\n"
+"qua userdefs.h và/hoặc lynx.cfg, và không hạn chế qua tùy chọn\n"
+"dòng lệnh. Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập tin ẩn, thì việc tạo\n"
+"những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:562
+msgid ""
+"If sub_bookmarks is not turned \"off\", and multiple bookmarks have\n"
+"been defined (see below), then all bookmark operations will first\n"
+"prompt the user to select an active sub-bookmark file.  If the default\n"
+"Lynx bookmark_file is defined (see above), it will be used as the\n"
+"default selection.  When this option is set to \"advanced\", and the\n"
+"user mode is advanced, the 'v'iew bookmark command will invoke a\n"
+"statusline prompt instead of the menu seen in novice and intermediate\n"
+"user modes.  When this option is set to \"standard\", the menu will be\n"
+"presented regardless of user mode.\n"
+msgstr ""
+"Nếu « sub_bookmarks » không đặt thành « off » (tắt), và có xác định\n"
+"dùng nhiều Đánh dấu (xem dưới), thì mọi thao tác với Đánh dấu\n"
+"sẽ bắt đầu bằng việc nhắc người dùng chọn tập tin Đánh dấu con để dùng.\n"
+"Nếu xác định tập tin « bookmark_file » mặc định của Lynx (xem trên),\n"
+"nó sẽ được dùng làm lựa chọn mặc định. Khi tùy chọn này đặt thành\n"
+"« advanced » (cấp cao), và chế độ người dùng cũng là cấp cao, thì\n"
+"câu lệnh Xêm Đánh dấu [V] sẽ gọi một dấu nhắc dòng trạng thái\n"
+"thay cho trình đơn trong chế độ người mới và trung gian.\n"
+"Khi tùy chọn này đặt thành « standard » (tiêu chuẩn) thì trình đơn\n"
+"sẽ hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:576
+msgid ""
+"user_mode specifies the users level of knowledge with Lynx.  The\n"
+"default is \"NOVICE\" which displays two extra lines of help at the\n"
+"bottom of the screen to aid the user in learning the basic Lynx\n"
+"commands.  Set user_mode to \"INTERMEDIATE\" to turn off the extra info.\n"
+"Use \"ADVANCED\" to see the URL of the currently selected link at the\n"
+"bottom of the screen.\n"
+msgstr ""
+"« user_mode » chỉ ra mức độ thành thạo của người dùng Lynx.\n"
+"Mặc định là « NOVICE » (người mới), khi đó sẽ hiển thị hai dòng\n"
+"trợ giúp mở rộng tại đáy màn hình để giúp người dùng học\n"
+"các câu lệnh cơ bản của Lynx. Đặt « user_mode » thành\n"
+"« INTERMEDIATE » (trung gian) để bỏ những thông tin bổ sung này.\n"
+"Dùng « ADVANCED » (cấp cao) để xem địa chỉ URL của liên kết\n"
+"đã chọn tại đáy màn hình.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:585
+msgid ""
+"If verbose_images is \"on\", lynx will print the name of the image\n"
+"source file in place of [INLINE], [LINK] or [IMAGE]\n"
+"See also VERBOSE_IMAGES in lynx.cfg\n"
+msgstr ""
+"Nếu « verbose_images » là « on » (bật), lynx sẽ in ra tên\n"
+"của tập tin hình ảnh ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n"
+"Hãy xem thêm « VERBOSE_IMAGES » trong lynx.cfg\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:590
+msgid ""
+"If vi_keys is set to \"on\", then the normal VI movement keys:\n"
+"  j = down    k = up\n"
+"  h = left    l = right\n"
+"will be enabled.  These keys are only lower case.\n"
+"Capital 'H', 'J' and 'K will still activate help, jump shortcuts,\n"
+"and the keymap display, respectively.\n"
+msgstr ""
+"Nếu « vi_keys » đặt thành « on » (bật), thì có thể dụng\n"
+"các phím di chuyển như trong trình soạn thảo VI:\n"
+" j\txuống\n"
+" k\tlên\n"
+" h\tsang trái\n"
+" l\tsang phải\n"
+"Những phím này cần viết thường.\n"
+" H\ttrợ giúp\n"
+" J\tlốt tắt nhảy\n"
+" K\tsơ đồ phímnhư bình thường.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:598
+msgid ""
+"The visited_links setting controls how Lynx organizes the information\n"
+"in the Visited Links Page.\n"
+msgstr ""
+"Thiết lập « visited_links » điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin\n"
+"trên Trang Liên kết đã Thăm.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:819
+msgid ""
+"If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n"
+"your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n"
+"            8 = Up Arrow\n"
+"  4 = Left Arrow    6 = Right Arrow\n"
+"            2 = Down Arrow\n"
+"and the corresponding keyboard numbers will act as arrow keys,\n"
+"regardless of whether numlock is on.\n"
+msgstr ""
+"Nếu « keypad_mode » là « NUMBERS_AS_ARROWS » (các số dạng mũi tên),\n"
+"thì các phím số trên vùng phím số khi đèn numlock (khoá số) bật\n"
+"sẽ làm việc như các mũi tên:\n"
+"            8 = Mũi tên lên\n"
+"  4 = Mũi tên trái    6 = Mũi tên phải\n"
+"            2 = Mũi tên xuống\n"
+"và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n"
+"như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:828
+msgid ""
+"If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n"
+"appear next to each link and numbers are used to select links.\n"
+msgstr ""
+"Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_ARE_NUMBERED », thì các số\n"
+"sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:832
+msgid ""
+"If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n"
+"numbers will appear next to each link and visible form input field.\n"
+"Numbers are used to select links, or to move the \"current link\" to a\n"
+"form input field or button.  In addition, options in popup menus are\n"
+"indexed so that the user may type an option number to select an option in\n"
+"a popup menu, even if the option isn't visible on the screen.  Reference\n"
+"lists and output from the list command also enumerate form inputs.\n"
+msgstr ""
+"Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »,\n"
+"thì số sẽ nằm bên cạnh mỗi liên kết và trường nhập vào biểu mẫu mà hiện rõ.\n"
+"Số dùng để chọn liên kết, hoặc di chuyển « liên kết hiện thời » tới một\n"
+"trường nhập vào hay nút. Thêm vào đó tùy chọn trong trình đơn tự mở\n"
+"cũng được đặt chỉ mục và người dùng có thể gõ số của tùy chọn để chọn\n"
+"tùy chọn đó trong trình đơn tự mở, thậm chí nếu không thấy tùy chọn\n"
+"trên màn hình. Danh sách tham chiếu và kết xuất từ câu lệnh liệt kê\n"
+"đồng thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:841
+msgid ""
+"NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n"
+"\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n"
+"enabled.\n"
+msgstr ""
+"CHÚ Ý: một vài tài liệu có định dạng cố định có vẻ hỗ loạn khi\n"
+"« LINKS_ARE_NUMBERED » hoặc « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »\n"
+"là bật.\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:873
+msgid ""
+"Lynx User Defaults File\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tập tin Giá trị Mặc định Người dùng Lynx\n"
+"\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:882
+msgid ""
+"This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n"
+"with the 'o' key).  To save options with that screen, you must select the\n"
+"checkbox:\n"
+msgstr ""
+"Tập tin này chứa những tùy chọn được lưu từ Màn hình Tùy chọn Lynx\n"
+"(bình thường dùng phím « o »). Để lưu tùy chọn trên màn hình đó,\n"
+"bạn cần phải để dấu vào hộp chọn:\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:889
+msgid ""
+"You must then save the settings using the link on the line above the\n"
+"checkbox:\n"
+msgstr ""
+"Sau đó bạn cần phải lưu thiết lập dùng liên kết\n"
+"trên dòng nằm bên trên hộp chọn:\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:896
+msgid ""
+"You may also use the command-line option \"-forms_options\", which displays\n"
+"the simpler Options Menu instead.  Save options with that using the '>' key.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Bạn cũng có thể sử dụng tùy chọn dòng lệnh « -forms_options »\n"
+"mà hiển thị Trình đơn Tùy chọn đơn giản thay vào đó.\n"
+"Dùng nó thì lưu tùy chọn bằng phím « > ».\n"
+"\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:903
+msgid ""
+"This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n"
+"with the '>' key).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tập tin này chứa những tùy chọn được lưu từ Màn hình Tùy chọn Lynx\n"
+"(bình thường dùng phím « > »).\n"
+"\n"
+
+#: src/LYrcFile.c:910
+msgid ""
+"There is normally no need to edit this file manually, since the defaults\n"
+"here can be controlled from the Options Screen, and the next time options\n"
+"are saved from the Options Screen this file will be completely rewritten.\n"
+"You have been warned...\n"
+"\n"
+"If you are looking for the general configuration file - it is normally\n"
+"called \"lynx.cfg\".  It has different content and a different format.\n"
+"It is not this file.\n"
+msgstr ""
+"Bình thường không cần chỉnh sửa tập tin này bằng tay,\n"
+"vì những giá trị mặc định ở đây có thể được điều khiển\n"
+"từ Màn hình Tùy chọn, và lần kế tiếp tùy chọn được lưu\n"
+"từ Màn hình Tùy chọn tập tin này sẽ được ghi lại hoàn toàn.\n"
+"Người dùng đã được cảnh báo trước.\n"
+"\n"
+"Tập tin cấu hình chung bình thường có tên « lynx.cfg »,\n"
+"chứa nội dung khác và theo định dạng khác.\n"
+"Nó không phải là tập tin này.\n"