about summary refs log tree commit diff stats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net>2008-07-19 14:59:01 -0400
committerThomas E. Dickey <dickey@invisible-island.net>2008-07-19 14:59:01 -0400
commita4209b5bd5a43a905b9fa6af78a028e50a89d640 (patch)
tree47379f65a7147160457990d18b2e0d768eafc18b /po/vi.po
parenta59a144d790bd5311a86f7f474f6a532fe5849cd (diff)
downloadlynx-snapshots-a4209b5bd5a43a905b9fa6af78a028e50a89d640.tar.gz
snapshot of project "lynx", label v2-8-7dev_9e
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po351
1 files changed, 169 insertions, 182 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ab052e6f..da54497e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,14 +1,14 @@
 # Vietnamese translation for Lynx.
-# This file is distributed under the same license as the lynx-2.8.6-dev19 package.
+# This file is distributed under the same license as the lynx package.
 # Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005.
 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: lynx 2.8.6-dev19\n"
+"Project-Id-Version: lynx 2.8.7-dev9\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-04-27 19:12-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-04-27 23:20+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-07-19 07:11-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-07-12 17:01+0930\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
@@ -91,7 +91,7 @@ msgstr "lùi"
 
 #: LYMessages.c:47
 msgid "next screen"
-msgstr "màn hình kế"
+msgstr "màn hình tiếp"
 
 #: LYMessages.c:48
 msgid "HELP!"
@@ -808,9 +808,8 @@ msgstr "Không có liên kết trong tập tin Đánh dấu này."
 
 #. #define CACHE_D_OR_CANCEL
 #: LYMessages.c:304
-#, fuzzy
 msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): "
-msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu, hoặc [C] thôi: "
+msgstr "[D] Xoá tài liệu đã lưu tạm, hoặc [C] thôi: "
 
 #. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL
 #: LYMessages.c:306
@@ -2214,9 +2213,8 @@ msgid "The Cookie Jar is empty."
 msgstr "Hộp cookie là rỗng."
 
 #: LYMessages.c:705
-#, fuzzy
 msgid "The Cache Jar is empty."
-msgstr "Hộp cookie là rỗng."
+msgstr "Hộp lưu tạm là rỗng."
 
 #. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE
 #: LYMessages.c:707
@@ -2255,7 +2253,7 @@ msgstr "(Không tên.)"
 msgid "(No value.)"
 msgstr "(Không có giá trị.)"
 
-#: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2403
+#: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2402
 msgid "None"
 msgstr "Không có"
 
@@ -2624,9 +2622,8 @@ msgid "History Page"
 msgstr "Trang Lịch sử"
 
 #: LYMessages.c:820
-#, fuzzy
 msgid "Cache Jar"
-msgstr "Hộp Cookie"
+msgstr "Hộp lưu tạm"
 
 #: LYMessages.c:821
 msgid "List Page"
@@ -3083,7 +3080,7 @@ msgstr "Đọc ổ cắm không thành công 180 000 lần."
 #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:84
 #, c-format
 msgid "SSL callback:%s, preverify_ok=%d, ssl_okay=%d"
-msgstr ""
+msgstr "SSL gọi_ngược:%s, thẩm_tra_sẵn_ok=%d, ssl_okay=%d"
 
 #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:406
 #, c-format
@@ -3093,7 +3090,7 @@ msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s"
 #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:460
 #, c-format
 msgid "Certificate issued by: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Chứng nhận được cấp bởi: %s"
 
 #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:620
 msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs."
@@ -3133,9 +3130,9 @@ msgid "Verified connection to %s (cert=%s)"
 msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)"
 
 #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:855 WWW/Library/Implementation/HTTP.c:901
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Verified connection to %s (subj=%s)"
-msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)"
+msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chủ đề=%s)"
 
 #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:931
 msgid "Can't find common name in certificate"
@@ -3147,9 +3144,9 @@ msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?"
 msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=chứng nhận(%s)-Tiếp tục ?"
 
 #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:947
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "UNVERIFIED connection to %s (cert=%s)"
-msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)"
+msgstr "CHƯA thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)"
 
 #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:956
 #, c-format
@@ -3528,32 +3525,32 @@ msgstr "byte"
 #. * If we know the total size of the file, we can compute
 #. * a percentage, and show a corresponding progress bar.
 #.
-#: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:323
+#: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:324
 #, c-format
 msgid "Read %s of data"
 msgstr "Đã đọc %s dữ liệu"
 
-#: src/HTAlert.c:320
+#: src/HTAlert.c:321
 #, c-format
 msgid "Read %s of %s of data"
 msgstr "Đã đọc %s trên %s dữ liệu"
 
-#: src/HTAlert.c:329
+#: src/HTAlert.c:330
 #, c-format
 msgid ", %s/sec"
 msgstr ", %s/giây"
 
-#: src/HTAlert.c:341
+#: src/HTAlert.c:342
 #, c-format
 msgid " (stalled for %s)"
 msgstr " (bị ngừng chạy trong %s)"
 
-#: src/HTAlert.c:345
+#: src/HTAlert.c:346
 #, c-format
 msgid ", ETA %s"
 msgstr ", Giờ tới xấp xỉ %s"
 
-#: src/HTAlert.c:367
+#: src/HTAlert.c:368
 msgid " (Press 'z' to abort)"
 msgstr " (Bấm « z » để hủy bỏ)"
 
@@ -3582,11 +3579,11 @@ msgstr " (Bấm « z » để hủy bỏ)"
 #. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict
 #. * with the first letter of the "yes" or "no" translation.
 #.
-#: src/HTAlert.c:405 src/HTAlert.c:453
+#: src/HTAlert.c:406 src/HTAlert.c:454
 msgid "yes"
 msgstr "có"
 
-#: src/HTAlert.c:408 src/HTAlert.c:454
+#: src/HTAlert.c:409 src/HTAlert.c:455
 msgid "no"
 msgstr "không"
 
@@ -3606,7 +3603,7 @@ msgstr "không"
 #. * (Y/N/Always/neVer)              - English (original)
 #. * (O/N/Toujours/Jamais)           - French
 #.
-#: src/HTAlert.c:910
+#: src/HTAlert.c:911
 msgid "Y/N/A/V"
 msgstr "[Y] có; [N] không; [A] luôn luôn; [V] không bao giờ"
 
@@ -3724,19 +3721,19 @@ msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ tiên tiến nhất của văn lệnh CGI.\n"
 msgid "Exiting via interrupt:"
 msgstr "Đang thoát do bị gián đoạn:"
 
-#: src/LYCookie.c:2460
+#: src/LYCookie.c:2461
 msgid "(from a previous session)"
 msgstr "(từ một phiên chạy trước)"
 
-#: src/LYCookie.c:2521
+#: src/LYCookie.c:2522
 msgid "Maximum Gobble Date:"
 msgstr "Ngày Gobble tối đa:"
 
-#: src/LYCookie.c:2561
+#: src/LYCookie.c:2562
 msgid "Internal"
 msgstr "Nội bộ"
 
-#: src/LYCookie.c:2562
+#: src/LYCookie.c:2563
 msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program"
 msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang hủy bỏ chương trình"
 
@@ -3744,27 +3741,27 @@ msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang hủy bỏ chương trình"
 msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?"
 msgstr "Lỗi sơ khởi thiết bị cuối — không rõ kiểu thiết bị cuối ?"
 
-#: src/LYCurses.c:1538
+#: src/LYCurses.c:1546
 msgid "Terminal ="
 msgstr "Thiết bị cuối ="
 
-#: src/LYCurses.c:1542
+#: src/LYCurses.c:1550
 msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program."
 msgstr "Phải dùng một thiết bị cuối kiểu VT100, VT200 v.v. với chương trình này."
 
-#: src/LYCurses.c:1591
+#: src/LYCurses.c:1599
 msgid "Your Terminal type is unknown!"
 msgstr "Không rõ kiểu thiết bị cuối của bạn."
 
-#: src/LYCurses.c:1592
+#: src/LYCurses.c:1600
 msgid "Enter a terminal type:"
 msgstr "Nhập một kiểu thiết bị cuối:"
 
-#: src/LYCurses.c:1606
+#: src/LYCurses.c:1614
 msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO"
 msgstr "KIỂU THIẾT BỊ CUỐI ĐẶT THÀNH"
 
-#: src/LYCurses.c:2111
+#: src/LYCurses.c:2119
 #, c-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -3773,7 +3770,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Gặp lỗi nghiêm trọng trong %s phiên bản %s\n"
 
-#: src/LYCurses.c:2114
+#: src/LYCurses.c:2122
 #, c-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -3791,18 +3788,18 @@ msgstr ""
 "thích hợp khác.\n"
 
 #: src/LYEdit.c:266
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Error starting editor, %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi xử lý dòng %d trên %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy trình soạn thảo, %s"
 
 #: src/LYEdit.c:269
 msgid "Editor killed by signal"
 msgstr "Trình soạn thảo do tín diệt"
 
 #: src/LYEdit.c:274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Editor returned with error status %s"
-msgstr "Trình soạn thảo đã trả lại với trạng thái lỗi, %s"
+msgstr "Trình soạn thảo đã trả về với trạng thái lỗi %s"
 
 #: src/LYDownload.c:504
 msgid "Downloaded link:"
@@ -4309,12 +4306,12 @@ msgstr ""
 #: src/LYMain.c:1651
 #, c-format
 msgid "Ignored %d characters from standard input.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đã bỏ qua %d ký tự từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
 
 #: src/LYMain.c:1653
 #, c-format
 msgid "Use \"-stdin\" or \"-\" to tell how to handle piped input.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng cờ « -stdin » hay « - » để báo nên xử lý dữ liệu nhập qua ống dẫn như thế nào.\n"
 
 #: src/LYMain.c:1801
 msgid "Warning:"
@@ -4341,17 +4338,15 @@ msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n"
 
 #: src/LYMain.c:3238
 msgid "Copyrights held by the Lynx Developers Group,"
-msgstr ""
+msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Nhóm Nhà Phát Triển Lynx,"
 
 #: src/LYMain.c:3239
-#, fuzzy
 msgid "the University of Kansas, CERN, and other contributors."
-msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Đại học Kansas, CERN, và những người khác."
+msgstr "Đại học Kansas, CERN, và những nhà đóng góp khác."
 
 #: src/LYMain.c:3240
-#, fuzzy
 msgid "Distributed under the GNU General Public License (Version 2)."
-msgstr "Được phát hành với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)."
+msgstr "Được phát hành với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2."
 
 #: src/LYMain.c:3241
 msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information."
@@ -4545,342 +4540,341 @@ msgstr "[B] xem lại/sửa tập tin Đánh dấu"
 msgid "B)ookmark file: "
 msgstr "[B] Tập tin Đánh dấu : "
 
-#: src/LYOptions.c:2128 src/LYOptions.c:2135
+#: src/LYOptions.c:2127 src/LYOptions.c:2134
 msgid "ON"
 msgstr "BẬT"
 
 #. verbose_img variable
-#: src/LYOptions.c:2129 src/LYOptions.c:2134 src/LYOptions.c:2286 src/LYOptions.c:2297
+#: src/LYOptions.c:2128 src/LYOptions.c:2133 src/LYOptions.c:2285 src/LYOptions.c:2296
 msgid "OFF"
 msgstr "TẮT"
 
-#: src/LYOptions.c:2130
+#: src/LYOptions.c:2129
 msgid "NEVER"
 msgstr "KHÔNG BAO GIỜ"
 
-#: src/LYOptions.c:2131
+#: src/LYOptions.c:2130
 msgid "ALWAYS"
 msgstr "LUÔN LUÔN"
 
-#: src/LYOptions.c:2147 src/LYOptions.c:2278
+#: src/LYOptions.c:2146 src/LYOptions.c:2277
 msgid "ignore"
 msgstr "bỏ qua"
 
-#: src/LYOptions.c:2148
+#: src/LYOptions.c:2147
 msgid "ask user"
 msgstr "hỏi người dùng"
 
-#: src/LYOptions.c:2149
+#: src/LYOptions.c:2148
 msgid "accept all"
 msgstr "chấp nhận tất cả"
 
-#: src/LYOptions.c:2161
+#: src/LYOptions.c:2160
 msgid "ALWAYS OFF"
 msgstr "LUÔN LUÔN TẮT"
 
-#: src/LYOptions.c:2162
+#: src/LYOptions.c:2161
 msgid "FOR LOCAL FILES ONLY"
 msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN CỤC BỘ"
 
-#: src/LYOptions.c:2164
+#: src/LYOptions.c:2163
 msgid "ALWAYS ON"
 msgstr "LUÔN LUÔN BẬT"
 
-#: src/LYOptions.c:2176
+#: src/LYOptions.c:2175
 msgid "Numbers act as arrows"
 msgstr "Số hoạt động như mũi tên"
 
-#: src/LYOptions.c:2178
+#: src/LYOptions.c:2177
 msgid "Links are numbered"
 msgstr "Liên kết có số thứ tự"
 
-#: src/LYOptions.c:2181
+#: src/LYOptions.c:2180
 msgid "Links and form fields are numbered"
 msgstr "Các liên kết và trường biểu mẫu đều có số thứ tự"
 
-#: src/LYOptions.c:2184
+#: src/LYOptions.c:2183
 msgid "Form fields are numbered"
 msgstr "Trường biểu mẫu có số thứ tự"
 
-#: src/LYOptions.c:2198
+#: src/LYOptions.c:2197
 msgid "Case insensitive"
 msgstr "Chữ hoa/thường cũng được"
 
-#: src/LYOptions.c:2199
+#: src/LYOptions.c:2198
 msgid "Case sensitive"
 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
 
-#: src/LYOptions.c:2223
+#: src/LYOptions.c:2222
 msgid "prompt normally"
 msgstr "nhắc bình thường"
 
-#: src/LYOptions.c:2224
+#: src/LYOptions.c:2223
 msgid "force yes-response"
 msgstr "buộc đáp ứng Có"
 
-#: src/LYOptions.c:2225
+#: src/LYOptions.c:2224
 msgid "force no-response"
 msgstr "buộc đáp ứng Không"
 
-#: src/LYOptions.c:2243
+#: src/LYOptions.c:2242
 msgid "Novice"
 msgstr "Mới"
 
-#: src/LYOptions.c:2244
+#: src/LYOptions.c:2243
 msgid "Intermediate"
 msgstr "Trung gian"
 
-#: src/LYOptions.c:2245
+#: src/LYOptions.c:2244
 msgid "Advanced"
 msgstr "Cấp cao"
 
-#: src/LYOptions.c:2254
+#: src/LYOptions.c:2253
 msgid "By First Visit"
 msgstr "Theo lần thăm đầu tiên"
 
-#: src/LYOptions.c:2256
+#: src/LYOptions.c:2255
 msgid "By First Visit Reversed"
 msgstr "Đảo ngược theo lần thăm đầu tiên"
 
-#: src/LYOptions.c:2257
+#: src/LYOptions.c:2256
 msgid "As Visit Tree"
 msgstr "Dạng cây thăm"
 
-#: src/LYOptions.c:2258
+#: src/LYOptions.c:2257
 msgid "By Last Visit"
 msgstr "Theo lần thăm cuối cùng"
 
-#: src/LYOptions.c:2260
+#: src/LYOptions.c:2259
 msgid "By Last Visit Reversed"
 msgstr "Đảo ngược theo lần thăm cuối cùng"
 
 #. Old_DTD variable
-#: src/LYOptions.c:2271
+#: src/LYOptions.c:2270
 msgid "relaxed (TagSoup mode)"
 msgstr "buông lỏng (chế độ TagSoup)"
 
-#: src/LYOptions.c:2272
+#: src/LYOptions.c:2271
 msgid "strict (SortaSGML mode)"
 msgstr "chặt chẽ (chế độ SortaSGML)"
 
-#: src/LYOptions.c:2279
+#: src/LYOptions.c:2278
 msgid "as labels"
 msgstr "dạng nhãn"
 
-#: src/LYOptions.c:2280
+#: src/LYOptions.c:2279
 msgid "as links"
 msgstr "dạng liên kết"
 
-#: src/LYOptions.c:2287
+#: src/LYOptions.c:2286
 msgid "show filename"
 msgstr "hiện tên tập tin"
 
-#: src/LYOptions.c:2298
+#: src/LYOptions.c:2297
 msgid "STANDARD"
 msgstr "TIÊU CHUẨN"
 
-#: src/LYOptions.c:2299
+#: src/LYOptions.c:2298
 msgid "ADVANCED"
 msgstr "CẤP CAO"
 
-#: src/LYOptions.c:2330
+#: src/LYOptions.c:2329
 msgid "Directories first"
 msgstr "Thư mục trước"
 
-#: src/LYOptions.c:2331
+#: src/LYOptions.c:2330
 msgid "Files first"
 msgstr "Tập tin trước"
 
-#: src/LYOptions.c:2332
+#: src/LYOptions.c:2331
 msgid "Mixed style"
 msgstr "Kiểu hỗn hợp"
 
-#: src/LYOptions.c:2340 src/LYOptions.c:2360
+#: src/LYOptions.c:2339 src/LYOptions.c:2359
 msgid "By Name"
 msgstr "Theo tên"
 
-#: src/LYOptions.c:2341 src/LYOptions.c:2361
+#: src/LYOptions.c:2340 src/LYOptions.c:2360
 msgid "By Type"
 msgstr "Theo kiểu"
 
-#: src/LYOptions.c:2342 src/LYOptions.c:2362
+#: src/LYOptions.c:2341 src/LYOptions.c:2361
 msgid "By Size"
 msgstr "Theo kích cỡ"
 
-#: src/LYOptions.c:2343 src/LYOptions.c:2363
+#: src/LYOptions.c:2342 src/LYOptions.c:2362
 msgid "By Date"
 msgstr "Theo ngày"
 
-#: src/LYOptions.c:2344
+#: src/LYOptions.c:2343
 msgid "By Mode"
 msgstr "Theo chế độ"
 
-#: src/LYOptions.c:2346
+#: src/LYOptions.c:2345
 msgid "By User"
 msgstr "Theo người dùng"
 
-#: src/LYOptions.c:2347
+#: src/LYOptions.c:2346
 msgid "By Group"
 msgstr "Theo nhóm"
 
-#: src/LYOptions.c:2372
+#: src/LYOptions.c:2371
 msgid "Do not show rate"
 msgstr "Không hiện tốc độ"
 
-#: src/LYOptions.c:2373 src/LYOptions.c:2374
+#: src/LYOptions.c:2372 src/LYOptions.c:2373
 #, c-format
 msgid "Show %s/sec rate"
 msgstr "Hiện tốc độ %s/giây"
 
-#: src/LYOptions.c:2376 src/LYOptions.c:2377
+#: src/LYOptions.c:2375 src/LYOptions.c:2376
 #, c-format
 msgid "Show %s/sec, ETA"
 msgstr "Hiện %s/giây, Giờ tới xấp xỉ"
 
-#: src/LYOptions.c:2380
-#, fuzzy
+#: src/LYOptions.c:2379
 msgid "Show progressbar"
-msgstr "Hiện thanh cuộn"
+msgstr "Hiện thanh tiến hành"
 
-#: src/LYOptions.c:2392
+#: src/LYOptions.c:2391
 msgid "Accept lynx's internal types"
 msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx"
 
-#: src/LYOptions.c:2393
+#: src/LYOptions.c:2392
 msgid "Also accept lynx.cfg's types"
 msgstr "Cũng chấp dạng của lynx.cfg"
 
-#: src/LYOptions.c:2394
+#: src/LYOptions.c:2393
 msgid "Also accept user's types"
 msgstr "Cũng chấp nhận dạng của người dùng"
 
-#: src/LYOptions.c:2395
+#: src/LYOptions.c:2394
 msgid "Also accept system's types"
 msgstr "Cũng chấp nhận dạng của hệ thống"
 
-#: src/LYOptions.c:2396
+#: src/LYOptions.c:2395
 msgid "Accept all types"
 msgstr "Chấp nhận mọi kiểu"
 
-#: src/LYOptions.c:2405
+#: src/LYOptions.c:2404
 msgid "gzip"
 msgstr "gzip"
 
 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#: src/LYOptions.c:2406
+#: src/LYOptions.c:2405
 msgid "deflate"
 msgstr "deflate"
 
-#: src/LYOptions.c:2409
+#: src/LYOptions.c:2408
 msgid "compress"
 msgstr "nén"
 
-#: src/LYOptions.c:2412
+#: src/LYOptions.c:2411
 msgid "bzip2"
 msgstr "bzip2"
 
-#: src/LYOptions.c:2414
+#: src/LYOptions.c:2413
 msgid "All"
 msgstr "Tất cả"
 
-#: src/LYOptions.c:2682 src/LYOptions.c:2706
+#: src/LYOptions.c:2681 src/LYOptions.c:2705
 #, c-format
 msgid "Use %s to invoke the Options menu!"
 msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn."
 
-#: src/LYOptions.c:3478
+#: src/LYOptions.c:3477
 msgid "(options marked with (!) will not be saved)"
 msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))"
 
-#: src/LYOptions.c:3486
+#: src/LYOptions.c:3485
 msgid "General Preferences"
 msgstr "Tùy thích chung"
 
 #. ***************************************************************
 #. User Mode: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3490
+#: src/LYOptions.c:3489
 msgid "User mode"
 msgstr "Chế độ người dùng"
 
 #. Editor: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3496
+#: src/LYOptions.c:3495
 msgid "Editor"
 msgstr "Bộ soạn thảo"
 
 #. Search Type: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3501
+#: src/LYOptions.c:3500
 msgid "Type of Search"
 msgstr "Kiểu tìm kiếm"
 
-#: src/LYOptions.c:3506
+#: src/LYOptions.c:3505
 msgid "Security and Privacy"
 msgstr "Bảo mật và Sự riêng tư"
 
 #. ***************************************************************
 #. Cookies: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3510
+#: src/LYOptions.c:3509
 msgid "Cookies"
 msgstr "Cookie"
 
 #. Cookie Prompting: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3524
+#: src/LYOptions.c:3523
 msgid "Invalid-Cookie Prompting"
 msgstr "Sai nhắc về cookie"
 
 #. SSL Prompting: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3531
+#: src/LYOptions.c:3530
 msgid "SSL Prompting"
 msgstr "Nhắc về SSL"
 
-#: src/LYOptions.c:3537
+#: src/LYOptions.c:3536
 msgid "Keyboard Input"
 msgstr "Nhập bàn phím"
 
 #. ***************************************************************
 #. Keypad Mode: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3541
+#: src/LYOptions.c:3540
 msgid "Keypad mode"
 msgstr "Chế độ vùng phím"
 
 #. Emacs keys: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3547
+#: src/LYOptions.c:3546
 msgid "Emacs keys"
 msgstr "Phím Emacs"
 
 #. VI Keys: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3553
+#: src/LYOptions.c:3552
 msgid "VI keys"
 msgstr "Phím Vi"
 
 #. Line edit style: SELECT
 #. well, at least 2 line edit styles available
-#: src/LYOptions.c:3560
+#: src/LYOptions.c:3559
 msgid "Line edit style"
 msgstr "Kiểu sửa dòng"
 
 #. Keyboard layout: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3572
+#: src/LYOptions.c:3571
 msgid "Keyboard layout"
 msgstr "Bố trí bàn phím"
 
 #.
 #. * Display and Character Set
 #.
-#: src/LYOptions.c:3586
+#: src/LYOptions.c:3585
 msgid "Display and Character Set"
 msgstr "Trình bày và Bộ ký tự"
 
 #. Use locale-based character set: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3591
+#: src/LYOptions.c:3590
 msgid "Use locale-based character set"
 msgstr "Dùng bộ ký tự dựa vào miền địa phương"
 
 #. Display Character Set: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3600
+#: src/LYOptions.c:3599
 msgid "Display character set"
 msgstr "Bộ ký tự của trình bày"
 
-#: src/LYOptions.c:3631
+#: src/LYOptions.c:3630
 msgid "Assumed document character set"
 msgstr "Bộ ký tự tài liệu đã giả sử"
 
@@ -4889,185 +4883,185 @@ msgstr "Bộ ký tự tài liệu đã giả sử"
 #. * we split the header to make it more readable:
 #. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others.
 #.
-#: src/LYOptions.c:3651
+#: src/LYOptions.c:3650
 msgid "CJK mode"
 msgstr "Chế độ Hoa/Nhật/Hàn"
 
-#: src/LYOptions.c:3653
+#: src/LYOptions.c:3652
 msgid "Raw 8-bit"
 msgstr "8-bit thô"
 
 #. X Display: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3661
+#: src/LYOptions.c:3660
 msgid "X Display"
 msgstr "Trình bày X"
 
 #.
 #. * Document Appearance
 #.
-#: src/LYOptions.c:3667
+#: src/LYOptions.c:3666
 msgid "Document Appearance"
 msgstr "Diện mạo Tài liệu"
 
-#: src/LYOptions.c:3673
+#: src/LYOptions.c:3672
 msgid "Show color"
 msgstr "Hiện màu"
 
 #. Show cursor: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3697
+#: src/LYOptions.c:3696
 msgid "Show cursor"
 msgstr "Hiện con chạy"
 
 #. Underline links: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3703
+#: src/LYOptions.c:3702
 msgid "Underline links"
 msgstr "Gạch chân liên kết"
 
 #. Show scrollbar: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3710
+#: src/LYOptions.c:3709
 msgid "Show scrollbar"
 msgstr "Hiện thanh cuộn"
 
 #. Select Popups: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3717
+#: src/LYOptions.c:3716
 msgid "Popups for select fields"
 msgstr "Tự mở trong trường đã chọn"
 
 #. HTML error recovery: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3723
+#: src/LYOptions.c:3722
 msgid "HTML error recovery"
 msgstr "Phục hồi sau lỗi HTML"
 
 #. Show Images: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3729
+#: src/LYOptions.c:3728
 msgid "Show images"
 msgstr "Hiện ảnh"
 
 #. Verbose Images: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3743
+#: src/LYOptions.c:3742
 msgid "Verbose images"
 msgstr "Ảnh chi tiết"
 
 #.
 #. * Headers Transferred to Remote Servers
 #.
-#: src/LYOptions.c:3751
+#: src/LYOptions.c:3750
 msgid "Headers Transferred to Remote Servers"
 msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy phục vụ ở xa"
 
 #. ***************************************************************
 #. Mail Address: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3755
+#: src/LYOptions.c:3754
 msgid "Personal mail address"
 msgstr "Địa chỉ thư điện tử cá nhân"
 
-#: src/LYOptions.c:3761
+#: src/LYOptions.c:3760
 msgid "Password for anonymous ftp"
 msgstr "Mật khẩu cho FTP nặc danh"
 
 #. Preferred media type: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3767
+#: src/LYOptions.c:3766
 msgid "Preferred media type"
 msgstr "Kiểu vật chứa ưa thích"
 
 #. Preferred encoding: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3773
+#: src/LYOptions.c:3772
 msgid "Preferred encoding"
 msgstr "Bảng mã ưa thích"
 
 #. Preferred Document Character Set: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3779
+#: src/LYOptions.c:3778
 msgid "Preferred document character set"
 msgstr "Bộ ký tự tài liệu ưa thích"
 
 #. Preferred Document Language: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3784
+#: src/LYOptions.c:3783
 msgid "Preferred document language"
 msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa thích"
 
-#: src/LYOptions.c:3790
+#: src/LYOptions.c:3789
 msgid "User-Agent header"
 msgstr "Dòng đầu User-Agent (Tác nhân Người dùng)"
 
 #.
 #. * Listing and Accessing Files
 #.
-#: src/LYOptions.c:3798
+#: src/LYOptions.c:3797
 msgid "Listing and Accessing Files"
 msgstr "Liệt kê và Truy cập Tập tin"
 
 #. FTP sort: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3803
+#: src/LYOptions.c:3802
 msgid "Use Passive FTP"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng FTP bị động"
 
 #. FTP sort: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3809
+#: src/LYOptions.c:3808
 msgid "FTP sort criteria"
 msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP"
 
 #. Local Directory Sort: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3817
+#: src/LYOptions.c:3816
 msgid "Local directory sort criteria"
 msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục cục bộ"
 
 #. Local Directory Order: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3823
+#: src/LYOptions.c:3822
 msgid "Local directory sort order"
 msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục cục bộ"
 
-#: src/LYOptions.c:3832
+#: src/LYOptions.c:3831
 msgid "Show dot files"
 msgstr "Hiện tập tin chấm"
 
-#: src/LYOptions.c:3840
+#: src/LYOptions.c:3839
 msgid "Execution links"
 msgstr "Liên kết thực hiện"
 
 #. Show transfer rate: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3860
+#: src/LYOptions.c:3859
 msgid "Show transfer rate"
 msgstr "Hiện tỷ lệ truyền"
 
 #.
 #. * Special Files and Screens
 #.
-#: src/LYOptions.c:3880
+#: src/LYOptions.c:3879
 msgid "Special Files and Screens"
 msgstr "Tập tin Đặc biệt và Màn hình"
 
-#: src/LYOptions.c:3885
+#: src/LYOptions.c:3884
 msgid "Multi-bookmarks"
 msgstr "Đánh dấu đa phần"
 
-#: src/LYOptions.c:3893
+#: src/LYOptions.c:3892
 msgid "Review/edit Bookmarks files"
 msgstr "Xem lại/Sửa tập tin Đánh dấu"
 
-#: src/LYOptions.c:3895
+#: src/LYOptions.c:3894
 msgid "Goto multi-bookmark menu"
 msgstr "Đi tới trình đơn Đánh dấu đa phần"
 
-#: src/LYOptions.c:3897
+#: src/LYOptions.c:3896
 msgid "Bookmarks file"
 msgstr "Tập tin Đánh dấu"
 
 #. Auto Session: ON/OFF
-#: src/LYOptions.c:3904
+#: src/LYOptions.c:3903
 msgid "Auto Session"
-msgstr ""
+msgstr "Buổi hợp tự động"
 
 #. Session File Menu: INPUT
-#: src/LYOptions.c:3910
+#: src/LYOptions.c:3909
 msgid "Session file"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin buổi hợp"
 
 #. Visited Pages: SELECT
-#: src/LYOptions.c:3916
+#: src/LYOptions.c:3915
 msgid "Visited Pages"
 msgstr "Trang đã thăm"
 
-#: src/LYOptions.c:3921
+#: src/LYOptions.c:3920
 msgid "View the file "
 msgstr "Xem tập tin"
 
@@ -5608,13 +5602,12 @@ msgstr ""
 "sẽ ghi chèn mọi thiết lập này.\n"
 
 #: src/LYrcFile.c:357
-#, fuzzy
 msgid ""
 "cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n"
 "The default is ~/"
 msgstr ""
 "« cookie_file » chỉ ra tập tin để đọc các cookie bền bỉ.\n"
-"Mặc định là « ~/.lynx_cookies ».\n"
+"Mặc định là « ~/ »"
 
 #: src/LYrcFile.c:362
 msgid ""
@@ -6025,7 +6018,7 @@ msgstr ""
 "Thiết lập « visited_links » điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin\n"
 "trên Trang Liên kết đã Thăm.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:816
+#: src/LYrcFile.c:820
 msgid ""
 "If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n"
 "your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n"
@@ -6044,7 +6037,7 @@ msgstr ""
 "và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n"
 "như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:825
+#: src/LYrcFile.c:829
 msgid ""
 "If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n"
 "appear next to each link and numbers are used to select links.\n"
@@ -6052,7 +6045,7 @@ msgstr ""
 "Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_ARE_NUMBERED », thì các số\n"
 "sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:829
+#: src/LYrcFile.c:833
 msgid ""
 "If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n"
 "numbers will appear next to each link and visible form input field.\n"
@@ -6071,7 +6064,7 @@ msgstr ""
 "trên màn hình. Danh sách tham chiếu và kết xuất từ câu lệnh liệt kê\n"
 "đồng thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:838
+#: src/LYrcFile.c:842
 msgid ""
 "NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n"
 "\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n"
@@ -6081,7 +6074,7 @@ msgstr ""
 "« LINKS_ARE_NUMBERED » hoặc « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »\n"
 "là bật.\n"
 
-#: src/LYrcFile.c:870
+#: src/LYrcFile.c:874
 msgid ""
 "Lynx User Defaults File\n"
 "\n"
@@ -6104,9 +6097,3 @@ msgstr ""
 "đã được cảnh báo trước...\n"
 "Tập tin cấu hình chung thường gọi là lynx.cfg, nó có nội dung\n"
 "cũng như định dạng khác. Đây không phải là tập tin như vậy.\n"
-
-#~ msgid "History List maximum reached!  Document not pushed."
-#~ msgstr "Đạt tới giới hạn Danh sách Lịch Sử.  Tài liệu không được thêm."
-
-#~ msgid "reason unknown."
-#~ msgstr "không biết sao."