diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 351 |
1 files changed, 169 insertions, 182 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index ab052e6f..da54497e 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,14 +1,14 @@ # Vietnamese translation for Lynx. -# This file is distributed under the same license as the lynx-2.8.6-dev19 package. +# This file is distributed under the same license as the lynx package. # Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: lynx 2.8.6-dev19\n" +"Project-Id-Version: lynx 2.8.7-dev9\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-04-27 19:12-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2008-04-27 23:20+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2008-07-19 07:11-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2008-07-12 17:01+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -91,7 +91,7 @@ msgstr "lùi" #: LYMessages.c:47 msgid "next screen" -msgstr "màn hình kế" +msgstr "màn hình tiếp" #: LYMessages.c:48 msgid "HELP!" @@ -808,9 +808,8 @@ msgstr "Không có liên kết trong tập tin Đánh dấu này." #. #define CACHE_D_OR_CANCEL #: LYMessages.c:304 -#, fuzzy msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): " -msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu, hoặc [C] thôi: " +msgstr "[D] Xoá tài liệu đã lưu tạm, hoặc [C] thôi: " #. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL #: LYMessages.c:306 @@ -2214,9 +2213,8 @@ msgid "The Cookie Jar is empty." msgstr "Hộp cookie là rỗng." #: LYMessages.c:705 -#, fuzzy msgid "The Cache Jar is empty." -msgstr "Hộp cookie là rỗng." +msgstr "Hộp lưu tạm là rỗng." #. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE #: LYMessages.c:707 @@ -2255,7 +2253,7 @@ msgstr "(Không tên.)" msgid "(No value.)" msgstr "(Không có giá trị.)" -#: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2403 +#: LYMessages.c:716 src/LYOptions.c:2402 msgid "None" msgstr "Không có" @@ -2624,9 +2622,8 @@ msgid "History Page" msgstr "Trang Lịch sử" #: LYMessages.c:820 -#, fuzzy msgid "Cache Jar" -msgstr "Hộp Cookie" +msgstr "Hộp lưu tạm" #: LYMessages.c:821 msgid "List Page" @@ -3083,7 +3080,7 @@ msgstr "Đọc ổ cắm không thành công 180 000 lần." #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:84 #, c-format msgid "SSL callback:%s, preverify_ok=%d, ssl_okay=%d" -msgstr "" +msgstr "SSL gọi_ngược:%s, thẩm_tra_sẵn_ok=%d, ssl_okay=%d" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:406 #, c-format @@ -3093,7 +3090,7 @@ msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:460 #, c-format msgid "Certificate issued by: %s" -msgstr "" +msgstr "Chứng nhận được cấp bởi: %s" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:620 msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs." @@ -3133,9 +3130,9 @@ msgid "Verified connection to %s (cert=%s)" msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:855 WWW/Library/Implementation/HTTP.c:901 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Verified connection to %s (subj=%s)" -msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" +msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chủ đề=%s)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:931 msgid "Can't find common name in certificate" @@ -3147,9 +3144,9 @@ msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?" msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=chứng nhận(%s)-Tiếp tục ?" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:947 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "UNVERIFIED connection to %s (cert=%s)" -msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" +msgstr "CHƯA thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" #: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:956 #, c-format @@ -3528,32 +3525,32 @@ msgstr "byte" #. * If we know the total size of the file, we can compute #. * a percentage, and show a corresponding progress bar. #. -#: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:323 +#: src/HTAlert.c:300 src/HTAlert.c:324 #, c-format msgid "Read %s of data" msgstr "Đã đọc %s dữ liệu" -#: src/HTAlert.c:320 +#: src/HTAlert.c:321 #, c-format msgid "Read %s of %s of data" msgstr "Đã đọc %s trên %s dữ liệu" -#: src/HTAlert.c:329 +#: src/HTAlert.c:330 #, c-format msgid ", %s/sec" msgstr ", %s/giây" -#: src/HTAlert.c:341 +#: src/HTAlert.c:342 #, c-format msgid " (stalled for %s)" msgstr " (bị ngừng chạy trong %s)" -#: src/HTAlert.c:345 +#: src/HTAlert.c:346 #, c-format msgid ", ETA %s" msgstr ", Giờ tới xấp xỉ %s" -#: src/HTAlert.c:367 +#: src/HTAlert.c:368 msgid " (Press 'z' to abort)" msgstr " (Bấm « z » để hủy bỏ)" @@ -3582,11 +3579,11 @@ msgstr " (Bấm « z » để hủy bỏ)" #. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict #. * with the first letter of the "yes" or "no" translation. #. -#: src/HTAlert.c:405 src/HTAlert.c:453 +#: src/HTAlert.c:406 src/HTAlert.c:454 msgid "yes" msgstr "có" -#: src/HTAlert.c:408 src/HTAlert.c:454 +#: src/HTAlert.c:409 src/HTAlert.c:455 msgid "no" msgstr "không" @@ -3606,7 +3603,7 @@ msgstr "không" #. * (Y/N/Always/neVer) - English (original) #. * (O/N/Toujours/Jamais) - French #. -#: src/HTAlert.c:910 +#: src/HTAlert.c:911 msgid "Y/N/A/V" msgstr "[Y] có; [N] không; [A] luôn luôn; [V] không bao giờ" @@ -3724,19 +3721,19 @@ msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ tiên tiến nhất của văn lệnh CGI.\n" msgid "Exiting via interrupt:" msgstr "Đang thoát do bị gián đoạn:" -#: src/LYCookie.c:2460 +#: src/LYCookie.c:2461 msgid "(from a previous session)" msgstr "(từ một phiên chạy trước)" -#: src/LYCookie.c:2521 +#: src/LYCookie.c:2522 msgid "Maximum Gobble Date:" msgstr "Ngày Gobble tối đa:" -#: src/LYCookie.c:2561 +#: src/LYCookie.c:2562 msgid "Internal" msgstr "Nội bộ" -#: src/LYCookie.c:2562 +#: src/LYCookie.c:2563 msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program" msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang hủy bỏ chương trình" @@ -3744,27 +3741,27 @@ msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang hủy bỏ chương trình" msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?" msgstr "Lỗi sơ khởi thiết bị cuối — không rõ kiểu thiết bị cuối ?" -#: src/LYCurses.c:1538 +#: src/LYCurses.c:1546 msgid "Terminal =" msgstr "Thiết bị cuối =" -#: src/LYCurses.c:1542 +#: src/LYCurses.c:1550 msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program." msgstr "Phải dùng một thiết bị cuối kiểu VT100, VT200 v.v. với chương trình này." -#: src/LYCurses.c:1591 +#: src/LYCurses.c:1599 msgid "Your Terminal type is unknown!" msgstr "Không rõ kiểu thiết bị cuối của bạn." -#: src/LYCurses.c:1592 +#: src/LYCurses.c:1600 msgid "Enter a terminal type:" msgstr "Nhập một kiểu thiết bị cuối:" -#: src/LYCurses.c:1606 +#: src/LYCurses.c:1614 msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO" msgstr "KIỂU THIẾT BỊ CUỐI ĐẶT THÀNH" -#: src/LYCurses.c:2111 +#: src/LYCurses.c:2119 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3773,7 +3770,7 @@ msgstr "" "\n" "Gặp lỗi nghiêm trọng trong %s phiên bản %s\n" -#: src/LYCurses.c:2114 +#: src/LYCurses.c:2122 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3791,18 +3788,18 @@ msgstr "" "thích hợp khác.\n" #: src/LYEdit.c:266 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error starting editor, %s" -msgstr "Gặp lỗi khi xử lý dòng %d trên %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy trình soạn thảo, %s" #: src/LYEdit.c:269 msgid "Editor killed by signal" msgstr "Trình soạn thảo do tín diệt" #: src/LYEdit.c:274 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Editor returned with error status %s" -msgstr "Trình soạn thảo đã trả lại với trạng thái lỗi, %s" +msgstr "Trình soạn thảo đã trả về với trạng thái lỗi %s" #: src/LYDownload.c:504 msgid "Downloaded link:" @@ -4309,12 +4306,12 @@ msgstr "" #: src/LYMain.c:1651 #, c-format msgid "Ignored %d characters from standard input.\n" -msgstr "" +msgstr "Đã bỏ qua %d ký tự từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" #: src/LYMain.c:1653 #, c-format msgid "Use \"-stdin\" or \"-\" to tell how to handle piped input.\n" -msgstr "" +msgstr "Dùng cờ « -stdin » hay « - » để báo nên xử lý dữ liệu nhập qua ống dẫn như thế nào.\n" #: src/LYMain.c:1801 msgid "Warning:" @@ -4341,17 +4338,15 @@ msgstr "Xây dựng trên %s %s %s\n" #: src/LYMain.c:3238 msgid "Copyrights held by the Lynx Developers Group," -msgstr "" +msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Nhóm Nhà Phát Triển Lynx," #: src/LYMain.c:3239 -#, fuzzy msgid "the University of Kansas, CERN, and other contributors." -msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Đại học Kansas, CERN, và những người khác." +msgstr "Đại học Kansas, CERN, và những nhà đóng góp khác." #: src/LYMain.c:3240 -#, fuzzy msgid "Distributed under the GNU General Public License (Version 2)." -msgstr "Được phát hành với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)." +msgstr "Được phát hành với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2." #: src/LYMain.c:3241 msgid "See http://lynx.isc.org/ and the online help for more information." @@ -4545,342 +4540,341 @@ msgstr "[B] xem lại/sửa tập tin Đánh dấu" msgid "B)ookmark file: " msgstr "[B] Tập tin Đánh dấu : " -#: src/LYOptions.c:2128 src/LYOptions.c:2135 +#: src/LYOptions.c:2127 src/LYOptions.c:2134 msgid "ON" msgstr "BẬT" #. verbose_img variable -#: src/LYOptions.c:2129 src/LYOptions.c:2134 src/LYOptions.c:2286 src/LYOptions.c:2297 +#: src/LYOptions.c:2128 src/LYOptions.c:2133 src/LYOptions.c:2285 src/LYOptions.c:2296 msgid "OFF" msgstr "TẮT" -#: src/LYOptions.c:2130 +#: src/LYOptions.c:2129 msgid "NEVER" msgstr "KHÔNG BAO GIỜ" -#: src/LYOptions.c:2131 +#: src/LYOptions.c:2130 msgid "ALWAYS" msgstr "LUÔN LUÔN" -#: src/LYOptions.c:2147 src/LYOptions.c:2278 +#: src/LYOptions.c:2146 src/LYOptions.c:2277 msgid "ignore" msgstr "bỏ qua" -#: src/LYOptions.c:2148 +#: src/LYOptions.c:2147 msgid "ask user" msgstr "hỏi người dùng" -#: src/LYOptions.c:2149 +#: src/LYOptions.c:2148 msgid "accept all" msgstr "chấp nhận tất cả" -#: src/LYOptions.c:2161 +#: src/LYOptions.c:2160 msgid "ALWAYS OFF" msgstr "LUÔN LUÔN TẮT" -#: src/LYOptions.c:2162 +#: src/LYOptions.c:2161 msgid "FOR LOCAL FILES ONLY" msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN CỤC BỘ" -#: src/LYOptions.c:2164 +#: src/LYOptions.c:2163 msgid "ALWAYS ON" msgstr "LUÔN LUÔN BẬT" -#: src/LYOptions.c:2176 +#: src/LYOptions.c:2175 msgid "Numbers act as arrows" msgstr "Số hoạt động như mũi tên" -#: src/LYOptions.c:2178 +#: src/LYOptions.c:2177 msgid "Links are numbered" msgstr "Liên kết có số thứ tự" -#: src/LYOptions.c:2181 +#: src/LYOptions.c:2180 msgid "Links and form fields are numbered" msgstr "Các liên kết và trường biểu mẫu đều có số thứ tự" -#: src/LYOptions.c:2184 +#: src/LYOptions.c:2183 msgid "Form fields are numbered" msgstr "Trường biểu mẫu có số thứ tự" -#: src/LYOptions.c:2198 +#: src/LYOptions.c:2197 msgid "Case insensitive" msgstr "Chữ hoa/thường cũng được" -#: src/LYOptions.c:2199 +#: src/LYOptions.c:2198 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" -#: src/LYOptions.c:2223 +#: src/LYOptions.c:2222 msgid "prompt normally" msgstr "nhắc bình thường" -#: src/LYOptions.c:2224 +#: src/LYOptions.c:2223 msgid "force yes-response" msgstr "buộc đáp ứng Có" -#: src/LYOptions.c:2225 +#: src/LYOptions.c:2224 msgid "force no-response" msgstr "buộc đáp ứng Không" -#: src/LYOptions.c:2243 +#: src/LYOptions.c:2242 msgid "Novice" msgstr "Mới" -#: src/LYOptions.c:2244 +#: src/LYOptions.c:2243 msgid "Intermediate" msgstr "Trung gian" -#: src/LYOptions.c:2245 +#: src/LYOptions.c:2244 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" -#: src/LYOptions.c:2254 +#: src/LYOptions.c:2253 msgid "By First Visit" msgstr "Theo lần thăm đầu tiên" -#: src/LYOptions.c:2256 +#: src/LYOptions.c:2255 msgid "By First Visit Reversed" msgstr "Đảo ngược theo lần thăm đầu tiên" -#: src/LYOptions.c:2257 +#: src/LYOptions.c:2256 msgid "As Visit Tree" msgstr "Dạng cây thăm" -#: src/LYOptions.c:2258 +#: src/LYOptions.c:2257 msgid "By Last Visit" msgstr "Theo lần thăm cuối cùng" -#: src/LYOptions.c:2260 +#: src/LYOptions.c:2259 msgid "By Last Visit Reversed" msgstr "Đảo ngược theo lần thăm cuối cùng" #. Old_DTD variable -#: src/LYOptions.c:2271 +#: src/LYOptions.c:2270 msgid "relaxed (TagSoup mode)" msgstr "buông lỏng (chế độ TagSoup)" -#: src/LYOptions.c:2272 +#: src/LYOptions.c:2271 msgid "strict (SortaSGML mode)" msgstr "chặt chẽ (chế độ SortaSGML)" -#: src/LYOptions.c:2279 +#: src/LYOptions.c:2278 msgid "as labels" msgstr "dạng nhãn" -#: src/LYOptions.c:2280 +#: src/LYOptions.c:2279 msgid "as links" msgstr "dạng liên kết" -#: src/LYOptions.c:2287 +#: src/LYOptions.c:2286 msgid "show filename" msgstr "hiện tên tập tin" -#: src/LYOptions.c:2298 +#: src/LYOptions.c:2297 msgid "STANDARD" msgstr "TIÊU CHUẨN" -#: src/LYOptions.c:2299 +#: src/LYOptions.c:2298 msgid "ADVANCED" msgstr "CẤP CAO" -#: src/LYOptions.c:2330 +#: src/LYOptions.c:2329 msgid "Directories first" msgstr "Thư mục trước" -#: src/LYOptions.c:2331 +#: src/LYOptions.c:2330 msgid "Files first" msgstr "Tập tin trước" -#: src/LYOptions.c:2332 +#: src/LYOptions.c:2331 msgid "Mixed style" msgstr "Kiểu hỗn hợp" -#: src/LYOptions.c:2340 src/LYOptions.c:2360 +#: src/LYOptions.c:2339 src/LYOptions.c:2359 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" -#: src/LYOptions.c:2341 src/LYOptions.c:2361 +#: src/LYOptions.c:2340 src/LYOptions.c:2360 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" -#: src/LYOptions.c:2342 src/LYOptions.c:2362 +#: src/LYOptions.c:2341 src/LYOptions.c:2361 msgid "By Size" msgstr "Theo kích cỡ" -#: src/LYOptions.c:2343 src/LYOptions.c:2363 +#: src/LYOptions.c:2342 src/LYOptions.c:2362 msgid "By Date" msgstr "Theo ngày" -#: src/LYOptions.c:2344 +#: src/LYOptions.c:2343 msgid "By Mode" msgstr "Theo chế độ" -#: src/LYOptions.c:2346 +#: src/LYOptions.c:2345 msgid "By User" msgstr "Theo người dùng" -#: src/LYOptions.c:2347 +#: src/LYOptions.c:2346 msgid "By Group" msgstr "Theo nhóm" -#: src/LYOptions.c:2372 +#: src/LYOptions.c:2371 msgid "Do not show rate" msgstr "Không hiện tốc độ" -#: src/LYOptions.c:2373 src/LYOptions.c:2374 +#: src/LYOptions.c:2372 src/LYOptions.c:2373 #, c-format msgid "Show %s/sec rate" msgstr "Hiện tốc độ %s/giây" -#: src/LYOptions.c:2376 src/LYOptions.c:2377 +#: src/LYOptions.c:2375 src/LYOptions.c:2376 #, c-format msgid "Show %s/sec, ETA" msgstr "Hiện %s/giây, Giờ tới xấp xỉ" -#: src/LYOptions.c:2380 -#, fuzzy +#: src/LYOptions.c:2379 msgid "Show progressbar" -msgstr "Hiện thanh cuộn" +msgstr "Hiện thanh tiến hành" -#: src/LYOptions.c:2392 +#: src/LYOptions.c:2391 msgid "Accept lynx's internal types" msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx" -#: src/LYOptions.c:2393 +#: src/LYOptions.c:2392 msgid "Also accept lynx.cfg's types" msgstr "Cũng chấp dạng của lynx.cfg" -#: src/LYOptions.c:2394 +#: src/LYOptions.c:2393 msgid "Also accept user's types" msgstr "Cũng chấp nhận dạng của người dùng" -#: src/LYOptions.c:2395 +#: src/LYOptions.c:2394 msgid "Also accept system's types" msgstr "Cũng chấp nhận dạng của hệ thống" -#: src/LYOptions.c:2396 +#: src/LYOptions.c:2395 msgid "Accept all types" msgstr "Chấp nhận mọi kiểu" -#: src/LYOptions.c:2405 +#: src/LYOptions.c:2404 msgid "gzip" msgstr "gzip" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch -#: src/LYOptions.c:2406 +#: src/LYOptions.c:2405 msgid "deflate" msgstr "deflate" -#: src/LYOptions.c:2409 +#: src/LYOptions.c:2408 msgid "compress" msgstr "nén" -#: src/LYOptions.c:2412 +#: src/LYOptions.c:2411 msgid "bzip2" msgstr "bzip2" -#: src/LYOptions.c:2414 +#: src/LYOptions.c:2413 msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: src/LYOptions.c:2682 src/LYOptions.c:2706 +#: src/LYOptions.c:2681 src/LYOptions.c:2705 #, c-format msgid "Use %s to invoke the Options menu!" msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn." -#: src/LYOptions.c:3478 +#: src/LYOptions.c:3477 msgid "(options marked with (!) will not be saved)" msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))" -#: src/LYOptions.c:3486 +#: src/LYOptions.c:3485 msgid "General Preferences" msgstr "Tùy thích chung" #. *************************************************************** #. User Mode: SELECT -#: src/LYOptions.c:3490 +#: src/LYOptions.c:3489 msgid "User mode" msgstr "Chế độ người dùng" #. Editor: INPUT -#: src/LYOptions.c:3496 +#: src/LYOptions.c:3495 msgid "Editor" msgstr "Bộ soạn thảo" #. Search Type: SELECT -#: src/LYOptions.c:3501 +#: src/LYOptions.c:3500 msgid "Type of Search" msgstr "Kiểu tìm kiếm" -#: src/LYOptions.c:3506 +#: src/LYOptions.c:3505 msgid "Security and Privacy" msgstr "Bảo mật và Sự riêng tư" #. *************************************************************** #. Cookies: SELECT -#: src/LYOptions.c:3510 +#: src/LYOptions.c:3509 msgid "Cookies" msgstr "Cookie" #. Cookie Prompting: SELECT -#: src/LYOptions.c:3524 +#: src/LYOptions.c:3523 msgid "Invalid-Cookie Prompting" msgstr "Sai nhắc về cookie" #. SSL Prompting: SELECT -#: src/LYOptions.c:3531 +#: src/LYOptions.c:3530 msgid "SSL Prompting" msgstr "Nhắc về SSL" -#: src/LYOptions.c:3537 +#: src/LYOptions.c:3536 msgid "Keyboard Input" msgstr "Nhập bàn phím" #. *************************************************************** #. Keypad Mode: SELECT -#: src/LYOptions.c:3541 +#: src/LYOptions.c:3540 msgid "Keypad mode" msgstr "Chế độ vùng phím" #. Emacs keys: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3547 +#: src/LYOptions.c:3546 msgid "Emacs keys" msgstr "Phím Emacs" #. VI Keys: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3553 +#: src/LYOptions.c:3552 msgid "VI keys" msgstr "Phím Vi" #. Line edit style: SELECT #. well, at least 2 line edit styles available -#: src/LYOptions.c:3560 +#: src/LYOptions.c:3559 msgid "Line edit style" msgstr "Kiểu sửa dòng" #. Keyboard layout: SELECT -#: src/LYOptions.c:3572 +#: src/LYOptions.c:3571 msgid "Keyboard layout" msgstr "Bố trí bàn phím" #. #. * Display and Character Set #. -#: src/LYOptions.c:3586 +#: src/LYOptions.c:3585 msgid "Display and Character Set" msgstr "Trình bày và Bộ ký tự" #. Use locale-based character set: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3591 +#: src/LYOptions.c:3590 msgid "Use locale-based character set" msgstr "Dùng bộ ký tự dựa vào miền địa phương" #. Display Character Set: SELECT -#: src/LYOptions.c:3600 +#: src/LYOptions.c:3599 msgid "Display character set" msgstr "Bộ ký tự của trình bày" -#: src/LYOptions.c:3631 +#: src/LYOptions.c:3630 msgid "Assumed document character set" msgstr "Bộ ký tự tài liệu đã giả sử" @@ -4889,185 +4883,185 @@ msgstr "Bộ ký tự tài liệu đã giả sử" #. * we split the header to make it more readable: #. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others. #. -#: src/LYOptions.c:3651 +#: src/LYOptions.c:3650 msgid "CJK mode" msgstr "Chế độ Hoa/Nhật/Hàn" -#: src/LYOptions.c:3653 +#: src/LYOptions.c:3652 msgid "Raw 8-bit" msgstr "8-bit thô" #. X Display: INPUT -#: src/LYOptions.c:3661 +#: src/LYOptions.c:3660 msgid "X Display" msgstr "Trình bày X" #. #. * Document Appearance #. -#: src/LYOptions.c:3667 +#: src/LYOptions.c:3666 msgid "Document Appearance" msgstr "Diện mạo Tài liệu" -#: src/LYOptions.c:3673 +#: src/LYOptions.c:3672 msgid "Show color" msgstr "Hiện màu" #. Show cursor: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3697 +#: src/LYOptions.c:3696 msgid "Show cursor" msgstr "Hiện con chạy" #. Underline links: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3703 +#: src/LYOptions.c:3702 msgid "Underline links" msgstr "Gạch chân liên kết" #. Show scrollbar: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3710 +#: src/LYOptions.c:3709 msgid "Show scrollbar" msgstr "Hiện thanh cuộn" #. Select Popups: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3717 +#: src/LYOptions.c:3716 msgid "Popups for select fields" msgstr "Tự mở trong trường đã chọn" #. HTML error recovery: SELECT -#: src/LYOptions.c:3723 +#: src/LYOptions.c:3722 msgid "HTML error recovery" msgstr "Phục hồi sau lỗi HTML" #. Show Images: SELECT -#: src/LYOptions.c:3729 +#: src/LYOptions.c:3728 msgid "Show images" msgstr "Hiện ảnh" #. Verbose Images: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3743 +#: src/LYOptions.c:3742 msgid "Verbose images" msgstr "Ảnh chi tiết" #. #. * Headers Transferred to Remote Servers #. -#: src/LYOptions.c:3751 +#: src/LYOptions.c:3750 msgid "Headers Transferred to Remote Servers" msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy phục vụ ở xa" #. *************************************************************** #. Mail Address: INPUT -#: src/LYOptions.c:3755 +#: src/LYOptions.c:3754 msgid "Personal mail address" msgstr "Địa chỉ thư điện tử cá nhân" -#: src/LYOptions.c:3761 +#: src/LYOptions.c:3760 msgid "Password for anonymous ftp" msgstr "Mật khẩu cho FTP nặc danh" #. Preferred media type: SELECT -#: src/LYOptions.c:3767 +#: src/LYOptions.c:3766 msgid "Preferred media type" msgstr "Kiểu vật chứa ưa thích" #. Preferred encoding: SELECT -#: src/LYOptions.c:3773 +#: src/LYOptions.c:3772 msgid "Preferred encoding" msgstr "Bảng mã ưa thích" #. Preferred Document Character Set: INPUT -#: src/LYOptions.c:3779 +#: src/LYOptions.c:3778 msgid "Preferred document character set" msgstr "Bộ ký tự tài liệu ưa thích" #. Preferred Document Language: INPUT -#: src/LYOptions.c:3784 +#: src/LYOptions.c:3783 msgid "Preferred document language" msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa thích" -#: src/LYOptions.c:3790 +#: src/LYOptions.c:3789 msgid "User-Agent header" msgstr "Dòng đầu User-Agent (Tác nhân Người dùng)" #. #. * Listing and Accessing Files #. -#: src/LYOptions.c:3798 +#: src/LYOptions.c:3797 msgid "Listing and Accessing Files" msgstr "Liệt kê và Truy cập Tập tin" #. FTP sort: SELECT -#: src/LYOptions.c:3803 +#: src/LYOptions.c:3802 msgid "Use Passive FTP" -msgstr "" +msgstr "Dùng FTP bị động" #. FTP sort: SELECT -#: src/LYOptions.c:3809 +#: src/LYOptions.c:3808 msgid "FTP sort criteria" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP" #. Local Directory Sort: SELECT -#: src/LYOptions.c:3817 +#: src/LYOptions.c:3816 msgid "Local directory sort criteria" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục cục bộ" #. Local Directory Order: SELECT -#: src/LYOptions.c:3823 +#: src/LYOptions.c:3822 msgid "Local directory sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục cục bộ" -#: src/LYOptions.c:3832 +#: src/LYOptions.c:3831 msgid "Show dot files" msgstr "Hiện tập tin chấm" -#: src/LYOptions.c:3840 +#: src/LYOptions.c:3839 msgid "Execution links" msgstr "Liên kết thực hiện" #. Show transfer rate: SELECT -#: src/LYOptions.c:3860 +#: src/LYOptions.c:3859 msgid "Show transfer rate" msgstr "Hiện tỷ lệ truyền" #. #. * Special Files and Screens #. -#: src/LYOptions.c:3880 +#: src/LYOptions.c:3879 msgid "Special Files and Screens" msgstr "Tập tin Đặc biệt và Màn hình" -#: src/LYOptions.c:3885 +#: src/LYOptions.c:3884 msgid "Multi-bookmarks" msgstr "Đánh dấu đa phần" -#: src/LYOptions.c:3893 +#: src/LYOptions.c:3892 msgid "Review/edit Bookmarks files" msgstr "Xem lại/Sửa tập tin Đánh dấu" -#: src/LYOptions.c:3895 +#: src/LYOptions.c:3894 msgid "Goto multi-bookmark menu" msgstr "Đi tới trình đơn Đánh dấu đa phần" -#: src/LYOptions.c:3897 +#: src/LYOptions.c:3896 msgid "Bookmarks file" msgstr "Tập tin Đánh dấu" #. Auto Session: ON/OFF -#: src/LYOptions.c:3904 +#: src/LYOptions.c:3903 msgid "Auto Session" -msgstr "" +msgstr "Buổi hợp tự động" #. Session File Menu: INPUT -#: src/LYOptions.c:3910 +#: src/LYOptions.c:3909 msgid "Session file" -msgstr "" +msgstr "Tập tin buổi hợp" #. Visited Pages: SELECT -#: src/LYOptions.c:3916 +#: src/LYOptions.c:3915 msgid "Visited Pages" msgstr "Trang đã thăm" -#: src/LYOptions.c:3921 +#: src/LYOptions.c:3920 msgid "View the file " msgstr "Xem tập tin" @@ -5608,13 +5602,12 @@ msgstr "" "sẽ ghi chèn mọi thiết lập này.\n" #: src/LYrcFile.c:357 -#, fuzzy msgid "" "cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n" "The default is ~/" msgstr "" "« cookie_file » chỉ ra tập tin để đọc các cookie bền bỉ.\n" -"Mặc định là « ~/.lynx_cookies ».\n" +"Mặc định là « ~/ »" #: src/LYrcFile.c:362 msgid "" @@ -6025,7 +6018,7 @@ msgstr "" "Thiết lập « visited_links » điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin\n" "trên Trang Liên kết đã Thăm.\n" -#: src/LYrcFile.c:816 +#: src/LYrcFile.c:820 msgid "" "If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n" "your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n" @@ -6044,7 +6037,7 @@ msgstr "" "và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n" "như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n" -#: src/LYrcFile.c:825 +#: src/LYrcFile.c:829 msgid "" "If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n" "appear next to each link and numbers are used to select links.\n" @@ -6052,7 +6045,7 @@ msgstr "" "Nếu « keypad_mode » đặt thành « LINKS_ARE_NUMBERED », thì các số\n" "sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n" -#: src/LYrcFile.c:829 +#: src/LYrcFile.c:833 msgid "" "If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n" "numbers will appear next to each link and visible form input field.\n" @@ -6071,7 +6064,7 @@ msgstr "" "trên màn hình. Danh sách tham chiếu và kết xuất từ câu lệnh liệt kê\n" "đồng thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n" -#: src/LYrcFile.c:838 +#: src/LYrcFile.c:842 msgid "" "NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n" "\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n" @@ -6081,7 +6074,7 @@ msgstr "" "« LINKS_ARE_NUMBERED » hoặc « LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED »\n" "là bật.\n" -#: src/LYrcFile.c:870 +#: src/LYrcFile.c:874 msgid "" "Lynx User Defaults File\n" "\n" @@ -6104,9 +6097,3 @@ msgstr "" "đã được cảnh báo trước...\n" "Tập tin cấu hình chung thường gọi là lynx.cfg, nó có nội dung\n" "cũng như định dạng khác. Đây không phải là tập tin như vậy.\n" - -#~ msgid "History List maximum reached! Document not pushed." -#~ msgstr "Đạt tới giới hạn Danh sách Lịch Sử. Tài liệu không được thêm." - -#~ msgid "reason unknown." -#~ msgstr "không biết sao." |